(Tailieutiengnhat - Net) Tong Hop Dong Tu n5

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 30

TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

1. あきます Mở

2. あるきます Đi bộ

3. いきます Đi

4. おきます Đặt, để
TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

5. かきます Viết, vẽ

6. ききます Nghe, hỏi

7. さきます Nở (hoa)

8. つきます Đến, đến nơi


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

9. なきます Khóc

10. はきます đi (giày), mặc (quần)

11. はたらきます làm việc

12. ひきます kéo, vẽ (một đường)


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

13. ひきます chơi (nhạc cụ)

14. ふきます thở, thổi (sáo)

15. みがきます mài, chải, đánh bóng

16. およぎます Bơi


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

17. ぬぎます cởi (đồ, giày)

18. おします đẩy, ấn

19. かえします trả lại

20. かします cho vay, cho mượn


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

21. けします tắt, dập, xóa

22. さします mở, bung (cái ô/dù)

23. だします gửi, nộp

24. なくします mất, làm mất


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

25. はなします nói, nói chuyện, kể

26. わたします giao, trao

27. しにます chết

28. あそびます chơi, chơi đùa


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

29. よびます gọi, kêu, mời

30. すみます sống, cư trú

31. たのみます nhờ cậy

32. のみます uống, nuốt trọng


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

33. やすみます nghỉ, nghỉ ngơi, vắng mặt

34. よみます đọc

35. あいます gặp, gặp gỡ

36. あらいます rửa, giặt


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

37. いいます nói, kể, bảo

38. うたいます hát, ngâm (thơ)

39. かいます mua, chuốc lấy

40. すいます hút (thuốc...)


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

41. ちがいます khác, không giống

42. つかいます dùng, sử dụng

43. ならいます học (gì đó)

44. たちます đứng, trôi qua (thời gian)


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

45. まちます đợi, chờ

46. もちます có, giữ, cầm, mang

47. あります có, tồn tại (vật)

48. うります bán, gây (rắc rối...)


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

49. おわります kết thúc, xong

50. かえります về, về nhà

mất (thời gian/


51. かかります tiền/công)

52. かぶります đội (nón/mũ)


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

muốn (dùng cho ngôi thứ


53. 〜がります ba)

54. きります cắt

phiền toái, gặp khó


55. こまります khăn

56. しまります đóng


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

57. しります biết

58. すわります ngồi xuống

59. つくります tạo ra, làm

60. とまります dừng, đậu, trọ


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

61. とります lấy, chụp (ảnh)

62. なります trở thành, trở nên

63. のぼります trèo, leo

64. のります lên (xe), đi (máy bay)


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

65. はいります vào, đi vào

66. はしります chạy

67. はじまります bắt đầu

68. はります dán, dính


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

69. ふります rơi (mưa/tuyết)

70. まがります rẽ, quẹo

71. やります làm, chơi

72. わかります hiểu, biết


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

73. わたります vượt, băng qua

74. あけます mở (tha động từ)

75. あげます đưa, cho, tặng

76. いれます đưa vào, cho vào, điền


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

77. うまれます được sinh ra

78. おしえます nói cho biết, chỉ, dạy

79. おぼえます nhớ, ghi nhớ, cảm thấy

80. かけます gọi (điện thoại), treo


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

81. かけます đeo (kính)

82. きえます dập, tắt, biết mất

83. こたえます trả lời, phản hồi

84. しめます đóng (tha động từ)


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

85. しめます thắt chặt, buộc

86. たべます ăn

87. つかれます mệt mỏi, mỏi

88. つけます bật (đèn/điện), gắn


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

89. つとめます làm việc cho…

90. でます ra khỏi, tham dự

91. ならべます xếp, sắp xếp

92. はれます nắng, trời nắng


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

93. みせます cho xem

94. わすれます quên

95. あびます tắm (vòi sen)

có, tồn tại (người, động


96. います vật)
TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

97. おきます ngủ dậy, thức dậy, ngồi dậy

98. おります xuống (xe, tàu...)

99. かります mượn, vay

100. きます mặc (áo)


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

101. できます có thể, sẵn sàng, đã được

102. みます nhìn, ngắm, xem

103. かいぎ します họp, họp hành

104. かいもの します mua sắm


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

105. けっこん します kết hôn

106. コピー します sao chép, copy

107. さんぽ します đi dạo

108. しごと します làm việc


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

109. しつもんします đặt câu hỏi

110. します làm (gì đó)

111. しゅくだい をします làm bài tập

112. せんたく します giặt quần áo


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

113. そうじ します dọn dẹp

114. でんわ します gọi điện thoại

115. はなし ます nói/kể chuyện

116. べんきょう します Học


TỔNG HỢP ĐỘNG TỪ N5 QUAN TRỌNG

117. りょうり します nấu ăn, nấu

118. りょこう します du lịch

119. れんしゅう します luyện tập

120. きます đến, đi đến

You might also like