Professional Documents
Culture Documents
ĐỊNH GIÁ CÁC NGÀNH
ĐỊNH GIÁ CÁC NGÀNH
2
ngành
P/E thấp P/E trung bình EPS trung bình LNST trung bình 5
Cổ phiếu Giá kỳ vọng P/E hiện tại P/E cao nhất nhất 5 năm 5 năm năm
%Upsize P/E khác % Upsize Giá cổ phiếu. P/E ngoài giá trên thị trường còn phụ thu
G
10.0 9.4
N
8.3 8.3
7.9
A
8.0
6.0
4.0
Q U
2.0
0.0
ANV ACL IDI MPC FMC
69.6
70.0
60.0
50.0 46.9
40.0
31.7
30.0
60.0
50.0 46.9
40.0
31.7
30.0
20.0
14.9
11.3
7.9 8.3 9.4 8.3
10.0
0.0
ANV ACL IDI MPC FM
N G
10.0
U A 9.4
Q
8.3 8.3
7.9 8.1
8.0
6.0
4.0
3.1 3.2 3.0
2.0
0.0
ANV ACL IDI MPC FM
P/E EPS
% Upsize
% Upsize P/E Giá 2019 2020 2021 2022 Hiện tại 2019 2020
N
-4% 6% 6.0 8.6 11.0 6.2 8.3 3,514 3,456
Ộ
13% 21% 5.6 10.0 10.1 6.4 6.8 6,430 3,923
À C
N
Ũ N
80,000
22%
D
70,000
G
4
N
60,000
8.3
A
50,000
6.8
40,000 3%
34,818
34,800
0%
30,000
20,000 18,400
15,804 16,641
13,000 13,560
13,150 -10%
10,000
0
C FMC VHC ANV ACL IDI MPC
%Upsize P/
ao nhất
14.0
12.9
12.6
12.0 39%
11.3
10.8
10.0
8.3
7.9 23%
8.0
6.0
11%
10.8
10.0
8.3
7.9 23%
8.0
6.0
11%
N
4.0
18.1
Ộ
17.5
14.9
C
2.0
4 8.3 6.8
À
0.0
ANV ACL IDI
V
MPC FMC VHC
P/E hiện tại P/E tr
G
nhất
Ũ N
ấp nhất
G D
A
4 N 8.1
8.3
P/E trung bình 5 năm
ANV
12.9
FMC
MPC FMC VHC
Ự
967 5,061 4,396 19,400 23,420 32,180 22,550 34,800
S
839 2,351 1,153 9,620 13,390 17,020 9,950 13,000
G
629 2,474 1,577 4,790 6,820 14,870 10,900 13,150
1,642 2,081 1,959 8,500 13,160 20,020 17,600 18,400
N
4,390 4,909 4,900 21,250 29,880 48,090 30,680 40,900
Ộ
6,034 10,977 9,039 35,800 39,120 61,170 69,800 61,400
C
Upsize của cổ phiếu thủy sản
25%
74,56721%
20%
61,400
15%
10%
6%
43,504
40,900
3% 5%
0%
18,400 -5%
16,641
13,560
13,150 -10%
-10%
-15%
IDI MPC FMC VHC
3 40%
10.8
9.4
9.1 30%
8.3 8.3
23% 8.0
7.8
Ự
6.8 20%
13%
11%
10%
10.8
9.4
9.1 30%
8.3 8.3
23% 8.0
7.8
Ự
6.8
S
20%
13%
G
11%
10%
Ộ N 0%
C
-3% -4%
À
-10%
ACL IDI MPC FMC VHC
ANV ACL
5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 50.0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0
FMC MPC
2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0
P/E hiện tại
2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0
Lợi nhuận sau thuế
15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0 60.0 70.0 80.0
C VHC
6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0
P/E hiện tại
6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0
EPS 4 QUÝ GẦN NHÁT Lợi nhuận sau thuế 4 quý gần nhất
Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1
P/E EPS
Giá kỳ P/E hiện P/E cao P/E thấp trung trung LNST trung
Cổ phiếu
vọng tại nhất nhất bình 5 bình 5 bình 5 năm
năm năm
VOS 18,627 3.4 20.3 1.5 3.0 1,925 269,462,301
HAH 62,611 4.3 16.9 2.0 5.0 6,469 455,091,874
TCL 36,689 8.4 12.9 5.4 7.2 3,791 114,330,042
VSC 22,256 14.4 15.0 7.3 11.9 2,300 278,875,666
GMD 21,944 16.9 35.8 10.6 18.4 2,267 683,351,251
SKG 5,993 19.1 35.6 15.5 10.1 619 39,217,123
SGP 15,173 19.7 39.8 2.4 12.0 1,568 339,111,686
D Ũ N
G
25.0
20.0
U A N 19.1
19.7
Q
16.9
15.0 14.4
10.0
8.4
5.0 4.3
3.4
0.0
VOS HAH TCL VSC GMD SKG SGP
15%
20.0 8% 19.7
19.1
18.4
16.9
-14% -17%
15%
20.0 8% 19.7
19.1
18.4
16.9
-14% -17%
15.0 14.4
-21%11.9 12.0
10.1
10.0
8.4
7.2
-65%
5.0
5.0 4.3
3.4
3.0
-89%
0.0
VOS HAH TCL VSC GMD SKG SGP
SKG VSC
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 1
SGP TCL
P/E trung bình 5 12.0 P/E trung bình 5
năm năm 7.2
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU
P/E EPS
-14% 50% 4.5 -1.7 5.4 3.4 3.4 365 -1,338 3,502
15% 42% 4.3 6.2 7.6 2.8 4.3 1,725 1,966 6,333
G
-17% -2% 3.6 6.8 9.6 7.8 8.4 3,312 3,298 3,762
N
-21% -33% 6.5 13.8 13.3 11.7 14.4 1,929 1,977 2,886
Ộ
8% -58% 12.4 25.2 23.9 13.8 16.9 1,716 1,231 2,031
C
-89% -71% 6.8 31.8 -27.9 20.8 19.1 1,596 359 -609
À
-65% -5% 7.3 11.0 8.1 13.9 19.7 939 1,064 4,085
N G V
Ũ
P/E hiện tại so với P/E cao nhất
D
19.1
19.7
45.0
40.0
35.0
35.8 35.6
30.0
25.0
20.3 19.7
20.0 19.1
16.9 16.9
10.0 8.4
5.0 4.3
3.4
0.0
SKG SGP VOS HAH TCL VSC GMD SKG SG
N G
40% 25.0
D Ũ
20%
19.7
1 20.0
0% 1
N G
D Ũ
20%
19.7
1 20.0
G
0% 1
-20%
15.0
A N 14.4
U
12.0
Q
10.1 -40%
10.0
8.4
7.3
-65% -60%
5.4
5.0 4.3
3.4
-80%
89% 2.0
1.5
-100% 0.0
SKG SGP VOS HAH TCL VSC
VSC VOS
11.9
P/E trung bình 5 năm 3.0
4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0
TCL HAH
4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BẰNG P/E
EPS Giá cổ phiếu
Hiện tại (4
2022 Hiện tại 2019 2020 2021 2022 quý gần Số lượng cổ phiếu
nhất)
S Ự
3,485 3,609 1,650 2,300 19,000 11,700 12,400 140,000,000
11,684 10,392 7,400 12,240 47,940 32,250 44,200 70,344,667
G
4,130 4,461 11,930 22,270 36,080 32,200 37,600 30,158,436
N
2,592 2,291 12,550 27,220 38,450 30,350 33,000 121,269,397
Ộ
3,298 3,064 21,200 31,010 48,580 45,400 51,800 301,377,957
679 1,071 10,880 11,400 16,990 14,120 20,500 63,331,735
923 811 6,840 11,720 32,930 12,800 16,000 216,294,961
50,000
44,200
-2%
40,000
36,689 37,600
19.1 19.7
30,000
S
22
20,000 18,627 -
G
12,400
N
10,000
MD SKG SGP
0
C
VOS
Ộ HAH TCL
À
Giá kỳ vọng Hiện tại
G V
Ũ N
D
19.7
19.1
16.9
15.5
N G
D Ũ 14.4
16.9
19.1
15.5
19.7
10.6
7.3
2.4
GMD
20.3
P/E trung bình 5 18.4
năm
16.9
40%
51,800
20%
-2%
-5% 0%
36,689 37,600
33,000
-20%
SỰ
22,256 21,944
20,500
-33% -40%
15,173 16,000
G
-58%
N
-60%
5,993
-71%
-80%
TCL VSC GMD SKG SGP
Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3
60%
40%
20%
-5% 0%
-20%
-40%
5,173 16,000
-60%
-80%
SGP
n sau thuế 4 quý gần nhất
Q4 Q1
18,162,976 73,059,713
171,486,516 119,018,870
30,735,550 31,105,010
53,439,561 28,886,121
188,761,879 202,174,320
-5,250,590 33,438,128
10,201,211 23,792,325
P/E trung bình
ngành 23.3
P/E hiện P/E cao P/E thấp P/E trung bình EPS trung bình
Cổ phiếu Giá kỳ vọng
tại nhất nhất 5 năm 5 năm
MSN 84,853 49.4 50.9 11.0 36.3 3,640
FRT 44,031 35.8 23.9 10.9 68.2 1,889
PET 41,766 25.4 25.4 4.0 12.0 1,792
MWG 61,935 23.2 22.9 6.9 16.8 2,657
VNM 109,746 17.1 29.8 8.5 17.3 4,708
DGW 64,838 12.1 29.5 4.5 11.9 2,782
PNJ 98,599 11.6 29.3 5.7 15.5 4,230
HAX 49,547 5.8 16.8 2.5 8.5 2,126
%Upsize P/E khác % Upsize Giá cổ phiếu. P/E ngoài giá trên thị trường còn phụ thuộc LNST => EPS
60.0
P/E hiện tại
G
49.4
N
50.0
40.0
30.0
20.0
35.8
Q U
25.4
23.2
A
17.1
12.1
10.0
0.0
MSN FRT PET MWG VNM DGW
50.9
49.4
50.0
40.0
35.8
29.8 29.5
30.0
25.425.4
23.9 23.222.9
20.0 17.1
12.1 1
10.0
40.0
35.8
29.8 29.5
30.0
25.425.4
23.9 23.222.9
20.0 17.1
12.1 1
10.0
0.0
MSN FRT PET MWG VNM DGW
49.4
50.0
40.0 35.8
U
30.0 25.4
23.2
Q
20.0 17.1
11.0 10.9 12.1
10.0 6.9 8.5
4.0 4.5
0.0
MSN FRT PET MWG VNM DGW
N
9,840,132,494 1% 66% 16.8 18.2 15.9
Ộ
464,738,257 -1% 58% 6.2 14.7 17.4
C
1,387,457,288 25% 35% 13.1 18.3 18.4
À
152,925,991 31% 159% 13.4 7.1 11.2
V
phụ thuộc LNST => EPS
D Ũ NG 120,000
% Upsize giá cổ phiếu bá
G
109,746
N
100,000
A
84,853
80,000 76,100
66,700 66,300
61,935
60,000 66%
53%
45%
44,031 41,766 42,700
17.1
40,000
12.1 11.6 12%
27,300
5.8 20,000
-34%
% Upside P/E
cao nhất
80.0
47%
70.0 68.2
60.0
1% -
49.4
50.0
-38%
30.0
25.4
23.2
16.8
20.0 16.8 17.117.3
12.1 11.6
12.0 12.
5.8 10.0
50.0
-38%
30.0
25.4
23.2
16.8
20.0 16.8 17.117.3
12.1 11.6
12.0 12.
5.8 10.0
-111%
0.0
NM DGW PNJ HAX MSN FRT PET MWG VNM D
À
P/E hiện tại P/E trung bình 5 năm % Up
nhất
G V
E thấp nhất
Ũ N MSN
G D
P/E trung bình 5 năm 36.3
A N
P/E thấp nhất 11.0
8.5
Q12.1 U
4.5
11.6
5.7 5.8
2.5
P/E cao nhất
49.4
ấp nhất
MWG
P/E EPS
Hiện tại (4 quý Hiện tại (4 quý
2022 2019 2020 2021 2022
gần nhất) gần nhất)
27.8 49.4 4,470 980 7,095 3,339 1,541
S Ự
20.4 35.8 1,496 75 3,258 2,922 1,863
9.9 25.4 1,288 1,418 3,152 1,694 1,076
G
15.3 23.2 2,622 2,679 3,350 2,804 1,841
N
18.5 17.1 5,050 5,376 5,087 4,104 3,880
Ộ
9.2 12.1 977 1,600 3,920 4,092 3,400
C
16.0 11.6 3,640 3,260 3,137 5,520 6,297
À
4.9 5.8 704 1,742 2,222 3,332 3,304
72,800
66,300 100%
64,838
61,935
66%
58%
45% 49,547
42,700 35% 50%
41,000
00
19,150 0%
-50%
MWG VNM DGW PNJ HAX
% Upside P/E
60%
31% 40%
25%
20%
1% -1%
0%
-20%
SỰ
-40%
-38%
23.2 -60%
Ự
-40%
-38%
S
23.2 -60%
G
16.8 17.117.3 15.5 -80%
N
12.111.9 11.6
8.5
5.8 -100%
MWG VNM
C
DGW PNJ
Ộ HAX
-120%
À
tại P/E trung bình 5 năm % Upsize P/E
G
N
V FRT
0 30.0 40.0 50.0 60.0 0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0 60.0 70.0 80.0
WG VNM
10.0 15.0 20.0 25.0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0
PNJ HAX
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0
Giá cổ phiếu
DGW
HAX
8.5
HAX
8.5
16.8
5.8
Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4
Q1
439,451,000
2,070,443
39,696,650
21,281,314
1,906,226,399
81,908,484
748,593,747
3,503,204
P/E trung
6.6
bình ngành
EPS
P/E trung
Giá kỳ P/E hiện P/E cao P/E thấp trung LNST trung bình
Cổ phiếu bình 5
vọng tại nhất nhất bình 5 5 năm
năm
năm
%Upsize P/E khác % Upsize Giá cổ phiếu. P/E ngoài giá trên thị trường còn phụ thuộ
N
P/E ngành phân bón
U A
14.0
Q
12.2
12.0
10.0
C
8.0
6.0
4.7 4.9
4.0 3.5
2.0
0.0
BFC DGC DCM DPM
19.8
20.0
15.6
15.0
12.2
10.0
4.7 4.9
5.0 3.5
0.0
BFC DGC DCM DPM
0.0
BFC DGC DCM DPM
BFC
DPM
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BẰN
P/E EPS
Hiện tại
% Upsize (4 quý
% Upsize 2019 2020 2021 2022 2019 2020 2021 2022
P/E gần
nhất)
-85% 20% 5.1 5.1 5.7 5.0 12.2 1,736 2,903 5,191 3,232
25% -16% 5.0 7.6 10.4 3.6 4.7 1,505 2,496 6,619 15,896
À
36% -2% 2.8 9.2 18.3 3.3 4.9 1,963 1,380 1,896 8,153
V
39% 37% 9.1 8.0 5.0 2.7 3.5 994 1,793 8,104 14,271
N G
rên thị trường còn phụ thuộc LNST => EPS
G D Ũ 70,000
%Upsize của cổ phiếu p
N
63,700
A Ự
60,000
U S
53,367
Q G
50,000 20%
Ộ N
40,000
C
30,000
2
.9 19,485
20,000 16,300
3.5
10,000
-16%
0
BFC DGC
CM DPM
Giá kỳ vọng Hiện tại %
8.0
15.6
6.0 4.9
4.7
3.8
4.0 3.2
2.0
3.5
0.0
BFC DGC DCM
D
M DPM
P/E hiện tại P/E thấp nhất
2.0
3.5
0.0
BFC DGC DCM
D
M DPM
P/E hiện tại P/E thấp nhất
N G
A
DGC
Q U
năm
Ộ N
P/E trung bình 5 6.3
19.8 C
P/E thấp nhất
15.6
S Giá cổ phiếu
Hiện tại
(4 quý Số lượng cổ
2019 2020 2021 2022 Hiện tại 2019
gần phiếu
nhất)
À
5,191 5,590 12,650 34,640 26,500 25,450 529,400,000 1,039,099,386
V
9,537 9,080 14,330 40,760 38,970 33,200 391,334,260 388,860,000
63,700
37% 40%
Ự
30%
45,466 20%
33,200 10%
25,051 25,450
-2%
0%
-10%
%
-20%
C DCM DPM
À
10.0
V
8.0
6.6 6.3
4.9 6.0
G
4.7
3.5 4.0
2.9
N
2.1
2.0 -85%
Ũ
0.0
DCM DPM BFC DGC
D
ại P/E thấp nhất P/E hiện tại P/E trun
G
2.9
N
2.1
2.0 -85%
Ũ
0.0
DCM DPM BFC DGC
D
ại P/E thấp nhất P/E hiện tại P/E trun
N G S Ự
G
C DCM
C 27.0
P/E thấp nhất
7.7 0%
6.3 -20%
5.7
4.7 4.9 -40%
3.5
-60%
-80%
-100%
DGC DCM DPM
DCM
24.0
Q1 Q2 Q3 Q4 Q1
18.0 17.5
N G
16.0
A
14.0
12.0
10.0
8.0
Q U 9.0
6.3
6.0
4.0
2.0
0.0
TNG MSH TCM
35.0
30.0
25.0
20.0 17.5
17.0
15.0 13.9
10.0 9.0
6.3
5.0
0.0
TNG MSH TCM
18.0 17.5
16.0
14.0
12.0
10.0
9.0
8.0
6.3
6.0
4.9
4.0 3.3
2.9
2.0
0.0
TNG MSH TCM
cổ phiếu. P/E ngoài giá trên thị trường còn phụ thuộc LNST => EPS
C Ộ N
V À
G
P/E NGÀNH DỆT MAY
Ũ N
60,000
D
17.5
G
50,000
A N 12.9
40,000 5%
30,000
7.1
19,454 18,600
20,000
10,000
G
39.5 14%
N
18.0
A
16.0
17.5
12.9 12.8
Q U
14.0
12.0
10.0
8.0 7.3
7.1 6.3
6.0
4.0
12.9
P/E cao nhất
7.1 0.0 2
4.9
3.9
2.1
0.0 5.0 1
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BẰNG P/E
P/E EPS Giá cổ
2022 Hiện tại 2019 2020 2021 2022 Hiện tại 2019
Ự
15.2 17.5 2,646 3,371 1,753 3,430 3,180 12,920
S
4.6 12.9 1,433 1,121 2,648 2,166 1,001 8,140
3.6 7.1 2,293 4,418 4,723 5,163 3,841 10,810
Ộ N G
C %Upsize GIÁ cổ phiếu dệt may
,000 40%
55,800 32%
28%
30%
,000 19%
20%
42,488
10%
,000 5%
35,600 36,037
0%
,000 -10%
27,350
26,374
-20%
19,454 18,600
,000
16,555 -30%
12,900
-40%
,000
Ộ
-53% -50%
0
TNG MSH TCM VGT
À
GIL
C -60%
Giá kỳ vọng
G
Hiện tại (4 quý gần nhất)
V
% Upsize giá
0.0
8.0
14%
Ũ N
%Upsize P/E ngành dệt may
17.5
2
À C
G V
0.0
G
14%
N
8.0 17.5
1
A
16.2
6.0
U
0
4.0 -6%
-8% 12.9
-
2.0
0.0 -
9.0 -24%
8.4
8.0 7.3 7.2 7.1
6.7 -
6.3
6.0
-
4.0
-54% -
2.0
0.0 -
TNG MSH TCM VGT GIL
TNG MSH
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0
VGT GIL
/E trung bình 5 P/E trung bình 5
năm năm
UA N
P/E hiện tại P/E hiện tại
0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0
Q
0.0 2.0 4.0 6.0 8.
Giá cổ phiếu L
Hiện tại (4 quý Số lượng cổ
2020 2021 2022 2019
gần nhất) phiếu
11,230 25,980 11,960 18,600 113,527,179 230,111,112
22,280 49,340 33,000 35,600 75,014,100 449,845,780
38,430 55,900 52,260 55,800 81,946,677 216,847,449
10,000 26,120 9,900 12,900 500,000,000 716,337,665
29,400 54,670 18,350 27,350 69,998,572 160,517,893
40%
30%
20%
10%
0%
-10%
-20%
-30%
G S Ự
N
-40%
Ộ
-50%
C -60%
20%
C
20%
10%
0%
-6%
-10%
-20%
7.1 -30%
6.7
-40%
-50%
-60%
GIL
MSH TCM
4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0
GIL
CỘ N
G VÀ
CỘ N
G VÀ
D Ũ N
N G
UA
4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0
Lợi nhuận sau thuế EPS 4 QUÝ GẦN NHÁT
Hiện tại (4 quý
2020 2021 2022 Q2 Q3
gần nhất)
153,603,283 232,286,348 292,996,521 296,998,202 888 1,065
231,794,645 442,365,883 337,685,216 278,721,369 1,292 1,484
276,227,899 143,658,558 281,069,424 262,378,271 663 1,121
560,541,191 1,323,913,301 1,083,067,389 836,163,356 672 223
309,277,203 330,633,108 361,392,800 215,660,137 2,086 2,156
TCM
S Ự
5.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0
Ộ N G
À C
N G
À CỘ
PS 4 QUÝ GẦN NHÁT Lợi nhuận sau thuế 4 quý gần nhất
Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1
N
MSB 0.93 0.84 2.08 1.29
Ũ
SHB 0.85 0.38 2.33 1.03
G D
N
3.50
3.27
3.00
U A
Q
2.50
2.09
2.00
1.51 1.45
1.50 1.33 1.37
1.20 1.25 1.20 1.17 1.11
1.03 0.96 0.98
1.00 0.93
0.85
0.50
0.00
VCB BID VIB EIB VPB STB TPB CTG HDB ACB MBB LPB OCB TCB MSB SHB
3.00
2.50
So sánh PB hiện tại với PB thấp nhất
3.50
3.27
3.00
2.50
2.09
2.00
1.51 1.33
1.50 1.45 1.20
1.37 0.96
1.25 1.20 1.11 0.98 0.93
Ũ
1.16 1.17
1.14
1.05 1.03 1.03 0.85
0.99
1.00 0.88 0.87 0.87 0.88
D
0.78 0.84
0.75 0.71
0.62
0.50 0.44 0.38
0.00
VCB BID VIB EIB VPB STB TPB CTG HDB ACB MBB
A
P/B hiện tại P/B thấp nhất
6.00
Q U
So sánh PB hiện tại với PB cao nhất
5.04
5.00
4.24
3.98
4.00
3.68
3.53
3.27 3.2
3.00 2.72 2.78
2.59 2.53
2.37 2.41 2.33
2.09 2.05 2.01 2.08
2.00
1.51 1.45
1.33 1.37 1.25
1.20 1.20 1.17 1.11 1.03 0.96 0.98 0.93
1.00 0.85
0.00
VCB BID VIB EIB VPB STB TPB CTG HDB ACB MBB LPB OCB TCB MSB SHB
Ự
5% EIB 1.36 1.35
S
25% VPB 1.70 1.90
G
-8% STB 0.82 1.24
34% TPB
N
1.36 1.75
13% CTG 1.25 1.66
Ộ
26% HDB 1.43 1.81
C
38% ACB 1.47 2.01
À
29% MBB 1.31 1.62
4% LPB
V
0.47 1.19
29% OCB 1.42 1.30
G
40% TCB 1.26 1.85
N
39% MSB 1.46 1.38
Ũ
22% SHB 0.88 1.14
D 3.50
Giá cổ phiếu có thể upsize thêm bao nhiê
3.00 38%
34%
2.50
29
26% 26%
25%
2.00
1.50 13%
0.93 11%
0.85
1.00 5%
1%
Ự
0.50
S
MSB SHB -8%
G
0.00
VCB BID VIB EIB VPB STB TPB CTG HDB ACB MB
N
P/B hiện tại
Ộ
P/B trung bình 5 năm
% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm (giá có thể upside thêm bao nhiêu %
C
N G
C Ộ
V À EIB
G
P/B trung bình 5
năm
0.93
Ũ
0.85
D
0.84
1
0.38
G
P/B thấp nhất
MSB SHB
P/B hiện tại
VCB
MSB SHB
TCB
Ự
2.32 1.16 14,337 20,850
S
2.19 1.19 14,799 19,650
G
1.73 1.16 21,514 29,400
15,290 18,400
N
2.57 1.15
1.66 1.22 23,344 29,150
1.94 1.17 15,528 18,650
2.04 1.41 18,514 21,700
2.09 1.03 17,848 19,850
1.65 1.01 14,631 15,050
1.65 0.88 19,021 18,300
1.92 0.83 33,207 32,500
1.77 0.90 13,998 12,950
1.60 0.70 14,938 12,700
40% 39%
38% 40%
29% 29%
30%
26%
22%
20%
13%
10%
4%
Ự
0%
G
CTG HDB
S
ACB MBB LPB OCB TCB MSB SHB
-10%
Niá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)
N G
VIB
0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50 0.00 0.
50 3.00
HDB
.00 6.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 0.00
MBB
0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50 0.00 0.50 1.00
CTG STB
VPB MSB
0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 0.00 0.50 1.00
TPB ACB
0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00
STB SHB
MSB OCB
MBB
2.50
P/B hiện tại P/B thấp nhất P/B cao nhất P/B trung bình 5 năm
Ũ
2.66
D
2.50
G
2.15
2.02
2.00 1.87
N
1.74
A
1.51 1.50
1.50 1.42
U
1.02
Q
1.00
0.76
0.65
0.50 0.42
0.00
IDJ HDC CEO KDH VHM NLG DIG PDR DXG NVL SCR LDG
2.66
1.87 1.74
2.00
1.51
1.42
1.50
1.50
1.19 1.23 1.02
2.50 2.15 2.02
1.87 1.74
2.00
1.51
1.42
1.50
1.50
1.19 1.23 1.02
0.76
1.00 0.86
0.84
0.78
0.66 0.68 0.65 0.42
0.52 0.54
0.50 0.44
0.31
0.25
0.00
IDJ HDC CEO KDH VHM NLG DIG PDR DXG NVL SCR LDG
9.00 8.56
8.95 8.8
A N G
Q U
8.00
7.3 7.22
7.00
6.18
6.00 5.51
5.00
4.00 3.79
3.18
2.89
3.00 2.66
2.15 2.02 2.09
2.00 1.87 1.74 1.85
1.51 1.50 1.42
1.02
1.00 0.76 0.65
0.42
0.00
IDJ HDC CEO KDH VHM NLG DIG PDR DXG NVL SCR LDG
G
86% VHM 4.84 3.83
8% NLG
N
1.28 1.84
43% DIG 1.01 2.06
Ộ
119% PDR 1.98 4.99
C
43% DXG 0.90 2.00
187% NVL 2.33 3.10
À
20% SCR 0.38 0.72
57% LDG
V
0.48 0.57
G
Giá cổ phiếu có thể upsize thêm bao nhiêu
Ũ N
3.50
D
3.00
G
2.50 119%
2.00 86%
1.50 43%
25%
0.65 20%
1.00 8% 8%
0.42
0.50
-33%
SCR LDG
0.00
IDJ HDC CEO KDH VHM NLG DIG PDR
KDH
Ộ
65 0.42
C
0.31
À
0.25 P/B thấp nhất
V
SCR LDG
G
P/B hiện tại
Ũ N
0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00
G D IDJ
SCR LDG
SCR
0.00 0.20 0.40 0.60 0.80 1.00 1.20 1.40 1.60 1.80 2.00
P/B thấp nhất
0.00 0.20 0.40 0.60 0.80 1.00 1.20 1.40 1.60 1.80 2.00
2021 2022 BVBS GIÁ HIỆN
TẠI
Ự
5.21 1.76
12,794 25,800
S
5.52 1.59
3.45 1.65 16,387 30,600
G
2.64 1.25 36,100 54,600
23,287 34,950
N
2.32 1.15
6.52 1.09 12,490 21,700
Ộ
6.29 0.87 12,199 17,300
2.73 0.65 14,998 15,350
4.22 0.55 19,010 14,500
1.61 0.54 12,292 8,010
1.47 0.37 12,378 5,210
150%
119%
100%
57%
43% 43% 50%
20%
8%
0%
-50%
NLG DIG PDR DXG NVL SCR LDG
có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)
CEO
S Ự
P/B trung bình 5
năm
Ộ N
P/B cao nhất
G
À C P/B thấp nhất
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00
DXG
SCR
0.00 0.20 0.40 0.60 0.80 1.00 1.20 1.40 1.60 1.80 2.00
P/B thấp nhất
0.00 0.20 0.40 0.60 0.80 1.00 1.20 1.40 1.60 1.80 2.00
HDC
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 0.00 1.00 2.00 3
PDR
0.00 0.50 1
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00
VHM
P/B trung bình 5
P/B trung bình 5 năm
năm
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 0.00 0.50
P/B thấp nhất P/B thấp nhất
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 0.00 0.50
DIG NVL
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00
NLG
g bình 5
m
ao nhất
ấp nhất
hiện tại
LDG
bình 5
o nhất
p nhất
ện tại
ện tại
V
FTS 1.97 0.58 3.92 1.52
G
CTS 1.68 0.45 3.27 1.36
N
APS 1.17 0.21 7.48 0.96
Ũ
VCI 2.39 0.58 4.23 2.11
Q UA 1.46
1.64 1.71
1.63
1.97
1.68
2.39
1.29
1.21 1.19 1.17
0.99
0.81
VIX BSI SHS ORS VND SSI AGR BVS HCM FTS CTS APS VCI
2.39
2.11
1.84
1.75 1.75 1.97
1.44 1.52
1.71 1.68
1.31 1.33 1.35 1.64 1.63 1.36
1.46
1.29 1.04 0.96
1.21 1.19 1.17
0.80
0.99
0.81
2.39
2.11
1.84
1.75 1.75 1.97
1.44 1.52
1.71 1.68
1.31 1.33 1.35 1.64 1.63 1.36
1.46
1.29 1.04 0.96
1.21 1.19 1.17
0.80
0.99
0.81
VIX BSI SHS ORS VND SSI AGR BVS HCM FTS CTS APS VCI
5.49 5.53
5.1
4.14 4.28 4.23
3.85 3.92
3.39 3.34 3.27
G
2.45 2.39
1.97
1.64 1.71 1.63 1.68
N
1.46 1.21 1.29
0.99 1.19 1.17
0.81
U A
VIX BSI SHS ORS VND SSI AGR BVS HCM FTS CTS APS VCI
Q
P/B hiện tại P/B cao nhất
2.50 2.39
1.97
2.00
1.64 1.71 1.63 1.68
1.46
1.50 1.29
1.21 1.19 1.17
0.99
1.00 0.81
0.69 0.64
0.57 0.57 0.58 0.58
0.42 0.43 0.45
0.50 0.36 0.34
0.25 0.21
0.00
VIX BSI SHS ORS VND SSI AGR BVS HCM FTS CTS APS VCI
Ự
BSI 0.82 1.14 3.03 0.75 -1%
S
SHS 0.63 1.73 2.36 0.72 10%
ORS 5%
G
0.95 1.36 2.39 0.76
VND 7%
N
0.93 1.63 3.37 1.20
SSI 8%
Ộ
0.90 2.06 3.24 1.27
AGR -12%
C
0.35 1.15 1.83 0.70
BVS 0.38 0.84 1.41 0.57 -1%
À
HCM 1.22 2.13 2.35 1.39 7%
V
FTS 0.73 1.00 2.83 1.07 -23%
G
CTS 0.55 1.11 2.40 1.04 -19%
N
APS 0.29 0.73 1.84 0.76 -18%
VCI 1.10 1.98 3.18 1.90 -12%
VIX
17
P/B thấp nhất 0.36
SHS
VND
À C
V
năm
7.48
G
P/B cao nhất 5.1
D Ũ N
G
2.39
N
17 P/B hiện tại 1.64
A
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00
U
APS VCI
2.39
.17
0.58
0.21
APS VCI
GIÁ
HIỆN GIÁ CỔ PHIẾU CÓ THỂ TĂNG THÊM BAO NHIÊU %?
BVBS TẠI 3.00
11,761 11,600 33%
Ự
23,834 34,700 2.50
S
11,604 14,000
11,844 15,300
G
2.00
10%
12,030 19,750 7% 8% 7%
5%
15,232 26,000 1.50
-1%
-1%
11,795 14,000
30,684 24,800 1.00
-12%
17,531 28,500
-19%
15,733 31,050 0.50 -23%
12,561 21,150
11,943 14,000 0.00
VIX BSI SHS ORS VND SSI AGR BVS HCM FTS CTS
15,770 37,700
P/B hiện tại P/B trung bình 5 nă
Giá cổ phiếu hợp lý, còn có thể upside thêm bao nhiêu?
BSI
4.00 5.00 6.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50
ORS
0.00
1.29
1.00
Ự 2.00 3.00 4.00 5
P/B thấp nhất 0.57
SỰ
P/B hiện tại 1.29
G
2.50 3.00 3.50 4.00 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5
C Ộ N CTS
À
P/B trung bình 5 1.36
V
năm
30%
20%
7% 10%
-1%
0%
-12%
-10%
-19% -18%
-23% -20%
-30%
BVS HCM FTS CTS APS VCI
BSI HCM
2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50
ORS APS
3.00 4.00 5.00 6.00 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.0
P/B thấp nhất0.21
3.00 4.00 5.00 6.00 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.0
CTS FTS
4.28
.48
D Ũ N
G
6.0
N
5.0 5.0
A
5.0
4.0
3.0
2.0
Q U2.8 2.8
2.6
2.3
1.9
1.6
1.3
1.0 0.9
1.0
0.5
0.0
BCM NTC SIP IDC VGC SZC PHR GVR KBC IJC LHG ITA
4.0
2.0 1.9
5.0
5.0
4.0
10.0 9.8
8.9
8.0
7.0
4.0 3.9
3.3
2.8 2.8 2.9 2.7
2.6
2.3 2.2
2.0 1.9
1.6 1.4
1.3
1.0 0.9
0.5
0.0
BCM NTC SIP IDC VGC SZC PHR GVR KBC IJC LHG ITA
Q U A
% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm
(giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 P/B 2019 2020
nghĩa là đã chạm định giá)
-17% BCM 1.83 3.87
24% NTC 4.54 9.15
S
41% SIP 3.45 6.94
G
7% IDC 1.56 3.15
N
-10% VGC 1.30 2.46
24% SZC 1.44 3.22
Ộ
32% PHR 2.37 2.59
C
18% GVR 1.05 2.45
À
9% KBC 0.73 1.95
V
36% IJC 1.00 2.05
21% LHG 0.57 1.31
G
16% ITA 0.19 0.58
D Ũ N 7.0
6.1
41%
Giá cổ phiếu có thể upsize thêm bao nhiêu
6.0
32%
5.0 5.0
5.0 24% 24%
4.1 18%
4.0
4.0
7%
3.0 2.9
3.0 2.8 2.8
2.6
2.3 2.3 2.4
0.0
BCM NTC SIP IDC VGC SZC PHR GVR
IDC
HG ITA
P/B hiện tại
BCM
2.7
P/B hiện tại
V À C
N G
1.4 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0
.9
Ũ
0.5
D
LHG ITA
G
LHG
Ự
7.91 4.10 33,083 164,000
S
4.35 2.51 37,536 106,900
G
5.00 2.47 15,436 43,400
N
3.31 2.02 17,399 45,200
5.69 1.79 15,460 36,050
3.74 1.70 25,914 47,950
3.04 1.14 12,426 19,500
2.15 1.01 22,158 29,300
1.86 0.79 15,581 15,300
1.73 0.73 31,688 27,250
1.36 0.35 10,725 5,540
36% 40%
32%
30%
4%
21%
18% 20%
16%
9%
10%
2.9
3 2.4 0%
1.9 1.9
1.6 -10%
1.3 1.4 1.3
1.0 1.0
0.9
0.5 0.6 -20%
-30%
ZC PHR GVR KBC IJC LHG ITA
có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)
SIP
0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0 9.0 10.0 0.0 2.
7.0 8.0
KBC
C Ộ N
P/B thấp nhất P/B thấp nhất
V À 6.0 7.0
P/B hiện tại
0.0 0.5
LHG
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0
GVR SZC
VGC ITA
0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5
SZC
ITA