Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 120

P/E trung bình 10.

2
ngành

P/E thấp P/E trung bình EPS trung bình LNST trung bình 5
Cổ phiếu Giá kỳ vọng P/E hiện tại P/E cao nhất nhất 5 năm 5 năm năm

ANV 34,818 7.9 46.9 3.1 12.9 3,408 453,637,009


ACL 15,804 11.3 31.7 3.2 12.6 1,547 77,581,758
IDI 13,560 8.3 69.6 3.0 10.8 1,327 302,101,153
MPC 16,641 9.4 14.9 8.1 9.1 1,629 651,258,357
FMC 43,504 8.3 18.1 4.9 8.0 4,258 278,402,132
VHC 74,567 6.8 17.5 4.8 7.8 7,298 1,338,222,701

%Upsize P/E khác % Upsize Giá cổ phiếu. P/E ngoài giá trên thị trường còn phụ thu

P/E NGÀNH THỦY SẢN


12.0
11.3

G
10.0 9.4

N
8.3 8.3
7.9

A
8.0

6.0

4.0
Q U
2.0

0.0
ANV ACL IDI MPC FMC

P/E hiện tại

P/E hiện tại so với P/E cao nhất


80.0

69.6
70.0

60.0

50.0 46.9

40.0
31.7
30.0
60.0

50.0 46.9

40.0
31.7
30.0

20.0
14.9
11.3
7.9 8.3 9.4 8.3
10.0

0.0
ANV ACL IDI MPC FM

P/E hiện tại P/E cao nhất

P/E hiện tại so với P/E thấp nhất


12.0
11.3

N G
10.0

U A 9.4

Q
8.3 8.3
7.9 8.1
8.0

6.0

4.0
3.1 3.2 3.0

2.0

0.0
ANV ACL IDI MPC FM

P/E hiện tại P/E thấp nhất


ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BẰNG P

P/E EPS

% Upsize
% Upsize P/E Giá 2019 2020 2021 2022 Hiện tại 2019 2020

39% 0% 3.7 15.4 33.3 4.5 7.9 5,288 1,519


11% 22% 3.4 23.8 20.3 4.2 11.3 2,825 562
23% 3% 3.3 14.5 23.6 4.4 8.3 1,432 471
-3% -10% 7.6 7.8 12.2 8.5 9.4 1,112 1,685

N
-4% 6% 6.0 8.6 11.0 6.2 8.3 3,514 3,456


13% 21% 5.6 10.0 10.1 6.4 6.8 6,430 3,923

ên thị trường còn phụ thuộc LNST => EPS

À C
N

G V %Upsize của cổ phiếu thủ

Ũ N
80,000
22%

D
70,000

G
4

N
60,000
8.3

A
50,000
6.8

40,000 3%
34,818
34,800
0%
30,000

20,000 18,400
15,804 16,641
13,000 13,560
13,150 -10%
10,000

0
C FMC VHC ANV ACL IDI MPC

Giá kỳ vọng Hiện tại (4 quý gần nhất)

%Upsize P/
ao nhất
14.0
12.9
12.6
12.0 39%
11.3
10.8

10.0

8.3
7.9 23%
8.0

6.0
11%
10.8

10.0

8.3
7.9 23%
8.0

6.0
11%

N
4.0
18.1


17.5
14.9

C
2.0
4 8.3 6.8

À
0.0
ANV ACL IDI

V
MPC FMC VHC
P/E hiện tại P/E tr

G
nhất

Ũ N
ấp nhất

G D
A
4 N 8.1
8.3
P/E trung bình 5 năm
ANV

12.9

P/E thấp nhất 3.1


6.8

P/E cao nhất


4.9 4.8
P/E hiện tại 7.9

0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0

FMC
MPC FMC VHC

nhất P/E trung bình 5 năm

P/E thấp nhất

P/E cao nhất

P/E hiện tại

0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0


P/E hiện tại

0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0


ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BẰNG P/E

EPS Giá cổ phiếu


Hiện tại (4
2021 2022 Hiện tại 2019 2020 2021 2022 quý gần
nhất)


967 5,061 4,396 19,400 23,420 32,180 22,550 34,800

S
839 2,351 1,153 9,620 13,390 17,020 9,950 13,000

G
629 2,474 1,577 4,790 6,820 14,870 10,900 13,150
1,642 2,081 1,959 8,500 13,160 20,020 17,600 18,400

N
4,390 4,909 4,900 21,250 29,880 48,090 30,680 40,900


6,034 10,977 9,039 35,800 39,120 61,170 69,800 61,400

C
Upsize của cổ phiếu thủy sản
25%
74,56721%

20%
61,400
15%

10%
6%
43,504
40,900
3% 5%

0%

18,400 -5%
16,641
13,560
13,150 -10%
-10%

-15%
IDI MPC FMC VHC

ng Hiện tại (4 quý gần nhất) % Upsize Giá

%Upsize P/E ngành thủy sản


50%
12.6

3 40%
10.8

9.4
9.1 30%
8.3 8.3
23% 8.0
7.8


6.8 20%

13%
11%
10%
10.8

9.4
9.1 30%
8.3 8.3
23% 8.0
7.8


6.8

S
20%

13%

G
11%
10%

Ộ N 0%

C
-3% -4%

À
-10%
ACL IDI MPC FMC VHC

P/E hiện tại P/E trung bình 5 năm % Upsize P/E

ANV ACL

12.9 P/E trung bình 5 năm 12.6

3.1 P/E thấp nhất 3.2

46.9 P/E cao nhất 31.7

7.9 P/E hiện tại 11.3

5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 50.0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0

FMC MPC

P/E trung bình 5 năm

P/E thấp nhất

P/E cao nhất

P/E hiện tại

2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0
P/E hiện tại

2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0
Lợi nhuận sau thuế

Số lượng cổ Hiện tại (4 quý


phiếu 2019 2020 2021 2022 gần nhất)

133,127,875 704,044,374 202,170,291 128,739,198 673,745,234 559,485,949


50,159,019 141,712,528 28,183,405 42,088,176 117,947,830 57,976,849
227,644,608 325,955,692 107,133,325 143,297,848 563,146,439 370,972,460
399,887,300 444,513,323 673,787,107 656,592,248 832,182,634 649,216,473
65,388,889 229,775,901 225,962,946 287,089,388 321,017,891 328,164,535
183,376,956 1,179,122,525 719,298,771 1,106,553,958 2,012,919,885 1,673,218,366
L IDI

12.6 P/E trung bình 5 năm 10.8

P/E thấp nhất 3.0

31.7 P/E cao nhất 69.6

1.3 P/E hiện tại 8.3

15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0 60.0 70.0 80.0

C VHC

P/E trung bình 5 năm

P/E thấp nhất

P/E cao nhất

P/E hiện tại

6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0
P/E hiện tại

6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0 20.0
EPS 4 QUÝ GẦN NHÁT Lợi nhuận sau thuế 4 quý gần nhất

Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1

1,893 943 836 724 240,687,504 119,901,744 106,526,035 92,370,666


670 361 84 38 33,745,927 18,106,971 4,228,129 1,895,822
1,002 418 94 64 229,480,432 98,898,649 25,085,099 17,508,280
734 823 645 -243 150,523,843 332,269,531 264,702,150 -98,279,051
1,833 1,204 1,196 668 118,428,124 79,830,273 81,312,259 48,593,879
4,335 2,469 1,039 1,196 788,090,643 459,818,686 199,559,356 225,749,681
69.6

0.0 60.0 70.0 80.0

0 14.0 16.0 18.0 20.0


0 14.0 16.0 18.0 20.0
P/E trung
9.7
bình ngành

P/E EPS
Giá kỳ P/E hiện P/E cao P/E thấp trung trung LNST trung
Cổ phiếu
vọng tại nhất nhất bình 5 bình 5 bình 5 năm
năm năm
VOS 18,627 3.4 20.3 1.5 3.0 1,925 269,462,301
HAH 62,611 4.3 16.9 2.0 5.0 6,469 455,091,874
TCL 36,689 8.4 12.9 5.4 7.2 3,791 114,330,042
VSC 22,256 14.4 15.0 7.3 11.9 2,300 278,875,666
GMD 21,944 16.9 35.8 10.6 18.4 2,267 683,351,251
SKG 5,993 19.1 35.6 15.5 10.1 619 39,217,123
SGP 15,173 19.7 39.8 2.4 12.0 1,568 339,111,686

P/E NGÀNH CẢNG BIỂN

D Ũ N
G
25.0

20.0

U A N 19.1
19.7

Q
16.9

15.0 14.4

10.0
8.4

5.0 4.3
3.4

0.0
VOS HAH TCL VSC GMD SKG SGP

P/E hiện tại

%Upsize P/E ngành thủy sản


25.0

15%
20.0 8% 19.7
19.1
18.4
16.9
-14% -17%
15%
20.0 8% 19.7
19.1
18.4
16.9
-14% -17%
15.0 14.4

-21%11.9 12.0

10.1
10.0
8.4
7.2
-65%
5.0
5.0 4.3
3.4
3.0
-89%

0.0
VOS HAH TCL VSC GMD SKG SGP

P/E hiện tại P/E trung bình 5 năm % Upsize P/E

SKG VSC

P/E trung bình 5 10.1 P/E trung bình 5


năm năm

P/E thấp nhất 15.5 P/E thấp nhất 7.3

P/E cao nhất 35.6 P/E cao nhất

P/E hiện tại 19.1 P/E hiện tại

0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 1

SGP TCL
P/E trung bình 5 12.0 P/E trung bình 5
năm năm 7.2

P/E thấp nhất 2.4 P/E thấp nhất 5.4

P/E cao nhất 39.8 P/E cao nhất

P/E hiện tại 19.7 P/E hiện tại

0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU
P/E EPS

% Upsize % Upsize Hiện


2019 2020 2021 2022 2019 2020 2021
P/E giá CP tại

-14% 50% 4.5 -1.7 5.4 3.4 3.4 365 -1,338 3,502
15% 42% 4.3 6.2 7.6 2.8 4.3 1,725 1,966 6,333

G
-17% -2% 3.6 6.8 9.6 7.8 8.4 3,312 3,298 3,762

N
-21% -33% 6.5 13.8 13.3 11.7 14.4 1,929 1,977 2,886


8% -58% 12.4 25.2 23.9 13.8 16.9 1,716 1,231 2,031

C
-89% -71% 6.8 31.8 -27.9 20.8 19.1 1,596 359 -609

À
-65% -5% 7.3 11.0 8.1 13.9 19.7 939 1,064 4,085

N G V
Ũ
P/E hiện tại so với P/E cao nhất

D
19.1
19.7
45.0

40.0

35.0
35.8 35.6

30.0

25.0

20.3 19.7
20.0 19.1
16.9 16.9

15.0 14.4 15.0


12.9

10.0 8.4

5.0 4.3
3.4

0.0
SKG SGP VOS HAH TCL VSC GMD SKG SG

P/E hiện tại P/E cao nhất

P/E hiện tại so với P/E thấp nhấ

N G
40% 25.0

D Ũ
20%
19.7
1 20.0

0% 1
N G
D Ũ
20%
19.7
1 20.0

G
0% 1

-20%
15.0

A N 14.4

U
12.0

Q
10.1 -40%
10.0
8.4
7.3
-65% -60%
5.4
5.0 4.3
3.4
-80%
89% 2.0
1.5

-100% 0.0
SKG SGP VOS HAH TCL VSC

P/E hiện tại P/E thấp nhất

VSC VOS

11.9
P/E trung bình 5 năm 3.0

7.3 P/E thấp nhất 1.5

15.0 P/E cao nhất 20.3

14.4 P/E hiện tại 3.4

4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0

TCL HAH

7.2 P/E trung bình 5 5.0


năm

5.4 P/E thấp nhất 2.0

12.9 P/E cao nhất 16.9

8.4 P/E hiện tại 4.3

4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BẰNG P/E
EPS Giá cổ phiếu

Hiện tại (4
2022 Hiện tại 2019 2020 2021 2022 quý gần Số lượng cổ phiếu
nhất)

S Ự
3,485 3,609 1,650 2,300 19,000 11,700 12,400 140,000,000
11,684 10,392 7,400 12,240 47,940 32,250 44,200 70,344,667

G
4,130 4,461 11,930 22,270 36,080 32,200 37,600 30,158,436

N
2,592 2,291 12,550 27,220 38,450 30,350 33,000 121,269,397


3,298 3,064 21,200 31,010 48,580 45,400 51,800 301,377,957
679 1,071 10,880 11,400 16,990 14,120 20,500 63,331,735
923 811 6,840 11,720 32,930 12,800 16,000 216,294,961

nhất %Upsize GIÁ


70,000
50%
62,611
42%
39.8
60,000
35.8 35.6

50,000
44,200

-2%
40,000
36,689 37,600

19.1 19.7
30,000

S
22
20,000 18,627 -

G
12,400

N
10,000

MD SKG SGP
0

C
VOS

Ộ HAH TCL

À
Giá kỳ vọng Hiện tại

tại so với P/E thấp nhất

G V
Ũ N
D
19.7
19.1

16.9
15.5
N G
D Ũ 14.4
16.9
19.1

15.5
19.7

10.6

7.3

2.4

VSC GMD SKG SGP

/E hiện tại P/E thấp nhất

GMD
20.3
P/E trung bình 5 18.4
năm

P/E thấp nhất 10.6


5.0 20.0 25.0

P/E cao nhất 35.8

P/E hiện tại 16.9

0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0

16.9

12.0 14.0 16.0 18.0


Lợi nhuận sau thuế

Hiện tại (4 quý


2019 2020 2021 2022
gần nhất)

51,070,156 -187,258,068 490,303,891 487,942,031 505,253,495


121,378,388 138,296,287 445,513,497 821,937,123 748,334,074
99,896,647 99,449,134 113,456,463 124,558,088 134,289,880
233,977,657 239,706,451 349,944,709 314,293,593 256,455,922
517,028,616 370,931,984 612,182,073 993,915,565 922,698,017
101,100,416 22,708,584 -38,539,403 42,977,071 67,838,947
203,148,781 230,134,873 883,563,293 199,649,054 179,062,427

%Upsize GIÁ cổ phiếu cảng biển


60%

40%

51,800
20%

-2%
-5% 0%
36,689 37,600
33,000

-20%

SỰ
22,256 21,944
20,500
-33% -40%
15,173 16,000

G
-58%

N
-60%
5,993
-71%

-80%
TCL VSC GMD SKG SGP

Giá kỳ vọng Hiện tại (4 quý gần nhất) % Upsize giá CP


EPS 4 QUÝ GẦN NHÁT Lợi nhuận sau thuế 4 quý gần nhất

Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3

1,856.50 1,100.87 129.74 521.86 259,909,511 154,121,295


3,357.15 3,029.80 2,371.11 1,634.08 239,691,343 218,137,345
1,489.78 920.40 1,019.14 1,031.39 44,691,360 27,757,960
918.46 693.32 441.46 238.20 93,660,999 80,469,241
957.81 809.22 626.33 670.83 287,880,626 243,881,192
411.32 214.77 -82.91 527.98 26,049,866 13,601,543
516.11 137.91 47.16 110.00 115,240,288 29,828,603

60%

40%

20%

-5% 0%

-20%

-40%
5,173 16,000

-60%

-80%
SGP
n sau thuế 4 quý gần nhất

Q4 Q1

18,162,976 73,059,713
171,486,516 119,018,870
30,735,550 31,105,010
53,439,561 28,886,121
188,761,879 202,174,320
-5,250,590 33,438,128
10,201,211 23,792,325
P/E trung bình
ngành 23.3

P/E hiện P/E cao P/E thấp P/E trung bình EPS trung bình
Cổ phiếu Giá kỳ vọng
tại nhất nhất 5 năm 5 năm
MSN 84,853 49.4 50.9 11.0 36.3 3,640
FRT 44,031 35.8 23.9 10.9 68.2 1,889
PET 41,766 25.4 25.4 4.0 12.0 1,792
MWG 61,935 23.2 22.9 6.9 16.8 2,657
VNM 109,746 17.1 29.8 8.5 17.3 4,708
DGW 64,838 12.1 29.5 4.5 11.9 2,782
PNJ 98,599 11.6 29.3 5.7 15.5 4,230
HAX 49,547 5.8 16.8 2.5 8.5 2,126

%Upsize P/E khác % Upsize Giá cổ phiếu. P/E ngoài giá trên thị trường còn phụ thuộc LNST => EPS

60.0
P/E hiện tại

G
49.4

N
50.0

40.0

30.0

20.0
35.8

Q U
25.4
23.2
A
17.1
12.1
10.0

0.0
MSN FRT PET MWG VNM DGW

P/E hiện tại so với P/E cao nhất


60.0

50.9
49.4
50.0

40.0
35.8

29.8 29.5
30.0
25.425.4
23.9 23.222.9
20.0 17.1
12.1 1
10.0
40.0
35.8

29.8 29.5
30.0
25.425.4
23.9 23.222.9
20.0 17.1
12.1 1
10.0

0.0
MSN FRT PET MWG VNM DGW

P/E hiện tại P/E cao nhất

P/E hiện tại so với P/E thấp nhất


60.0

49.4
50.0

40.0 35.8

U
30.0 25.4
23.2

Q
20.0 17.1
11.0 10.9 12.1
10.0 6.9 8.5
4.0 4.5

0.0
MSN FRT PET MWG VNM DGW

P/E hiện tại P/E thấp nhất


P/E
LNST trung bình 5
% Upsize P/E % Upsize giá 2019 2020 2021
năm
5,182,851,000 -36% 12% 10.2 74.3 19.9
257,365,412 47% -34% 22.5 244.6 17.6
177,068,875 -111% 53% 4.4 9.9 10.5
3,887,401,052 -38% 45% 10.6 14.7 20.2

N
9,840,132,494 1% 66% 16.8 18.2 15.9


464,738,257 -1% 58% 6.2 14.7 17.4

C
1,387,457,288 25% 35% 13.1 18.3 18.4

À
152,925,991 31% 159% 13.4 7.1 11.2

V
phụ thuộc LNST => EPS

D Ũ NG 120,000
% Upsize giá cổ phiếu bá

G
109,746

N
100,000

A
84,853
80,000 76,100
66,700 66,300
61,935
60,000 66%
53%
45%
44,031 41,766 42,700
17.1
40,000
12.1 11.6 12%
27,300
5.8 20,000
-34%

VNM DGW PNJ HAX 0


MSN FRT PET MWG VNM

Giá kỳ vọng Hiện tại % Upsiz

% Upside P/E
cao nhất
80.0
47%

70.0 68.2

60.0
1% -
49.4
50.0

29.8 29.5 29.3 40.0 -36%


36.3 35.8

-38%
30.0
25.4
23.2
16.8
20.0 16.8 17.117.3
12.1 11.6
12.0 12.
5.8 10.0
50.0

29.8 29.5 29.3 40.0 -36%


36.3 35.8

-38%
30.0
25.4
23.2
16.8
20.0 16.8 17.117.3
12.1 11.6
12.0 12.
5.8 10.0
-111%

0.0
NM DGW PNJ HAX MSN FRT PET MWG VNM D

À
P/E hiện tại P/E trung bình 5 năm % Up
nhất

G V
E thấp nhất

Ũ N MSN

G D
P/E trung bình 5 năm 36.3

A N
P/E thấp nhất 11.0

8.5
Q12.1 U
4.5
11.6
5.7 5.8
2.5
P/E cao nhất

P/E hiện tại

0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0


50.9

49.4

VNM DGW PNJ HAX

ấp nhất
MWG

P/E trung bình 5 năm 16.8

P/E thấp nhất 6.9

P/E cao nhất 2

P/E hiện tại 2

0.0 5.0 10.0 15.0 20.0

P/E trung bình 5 năm

P/E thấp nhất 5.7


P

P/E trung bình 5 năm

P/E thấp nhất 5.7

P/E cao nhất

P/E hiện tại

0.0 5.0 10.0


ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BẰNG P/E

P/E EPS
Hiện tại (4 quý Hiện tại (4 quý
2022 2019 2020 2021 2022
gần nhất) gần nhất)
27.8 49.4 4,470 980 7,095 3,339 1,541

S Ự
20.4 35.8 1,496 75 3,258 2,922 1,863
9.9 25.4 1,288 1,418 3,152 1,694 1,076

G
15.3 23.2 2,622 2,679 3,350 2,804 1,841

N
18.5 17.1 5,050 5,376 5,087 4,104 3,880


9.2 12.1 977 1,600 3,920 4,092 3,400

C
16.0 11.6 3,640 3,260 3,137 5,520 6,297

À
4.9 5.8 704 1,742 2,222 3,332 3,304

% Upsize giá cổ phiếu bán lẻ


200%
109,746
159%
98,599
150%

72,800
66,300 100%
64,838
61,935
66%
58%
45% 49,547
42,700 35% 50%
41,000

00
19,150 0%

-50%
MWG VNM DGW PNJ HAX

Giá kỳ vọng Hiện tại % Upsize giá

% Upside P/E
60%

31% 40%
25%
20%
1% -1%
0%

-20%

SỰ
-40%
-38%
23.2 -60%

16.8 17.117.3 15.5 -80%


12.111.9 11.6
8.5
5.8 -100%
-20%


-40%
-38%

S
23.2 -60%

G
16.8 17.117.3 15.5 -80%

N
12.111.9 11.6
8.5
5.8 -100%

MWG VNM

C
DGW PNJ

Ộ HAX
-120%

À
tại P/E trung bình 5 năm % Upsize P/E

G
N
V FRT

36.3 P/E trung bình 5 năm 68.2

P/E thấp nhất 10.9

50.9 P/E cao nhất 23.9

49.4 P/E hiện tại 35.8

0 30.0 40.0 50.0 60.0 0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0 60.0 70.0 80.0

WG VNM

16.8 P/E trung bình 5 năm 17.3

P/E thấp nhất 8.5

22.9 P/E cao nhất 29.8

23.2 P/E hiện tại 17.1

10.0 15.0 20.0 25.0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0

PNJ HAX

trung bình 5 năm 15.5 P/E trung bình 5 năm 8.5

P/E thấp nhất 5.7 P/E thấp nhất 2.5


PNJ HAX

trung bình 5 năm 15.5 P/E trung bình 5 năm 8.5

P/E thấp nhất 5.7 P/E thấp nhất 2.5

P/E cao nhất 29.3 P/E cao nhất 1

P/E hiện tại 11.6 P/E hiện tại 5.8

0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0
Giá cổ phiếu

2019 2020 2021 2022 Hiện tại Số lượng cổ phiếu

45,720 72,800 141,469 93,000 76,100 1,423,724,783


33,730 18,340 57,430 59,540 66,700 136,243,415
5,610 14,090 33,230 16,770 27,300 98,819,297
27,850 39,260 67,510 42,900 42,700 1,463,010,594
84,750 97,750 80,690 76,100 66,300 2,089,955,445
6,010 23,460 68,240 37,750 41,000 167,072,974
47,860 59,620 57,810 88,560 72,800 327,999,629
9,430 12,290 24,810 16,300 19,150 71,943,434
PET

P/E trung bình 5 năm 12.0

P/E thấp nhất 4.0

P/E cao nhất 25.4

P/E hiện tại 25.4

0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0

DGW

P/E trung bình 5 năm 11.9

P/E thấp nhất 4.5

P/E cao nhất 29.5

P/E hiện tại 12.1

0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0

HAX

8.5
HAX

8.5

16.8

5.8

6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0


Lợi nhuận sau thuế
Hiện tại (4 quý gần
2019 2020 2021 2022
nhất)
6,364,615,000 1,395,013,000 10,101,381,000 4,754,384,000 3,298,862,000
203,847,492 10,216,731 443,898,346 398,074,197 230,790,296
127,316,722 140,166,600 311,458,745 167,418,484 138,983,824
3,836,240,087 3,919,872,710 4,901,426,674 4,101,714,425 2,677,751,365
10,554,331,881 11,235,732,234 10,632,535,972 8,577,575,320 8,200,487,065
163,179,468 267,337,159 654,898,652 683,602,346 554,673,658
1,193,924,957 1,069,310,105 1,029,042,166 1,810,691,843 1,834,317,367
50,670,809 125,351,823 159,847,710 239,732,740 189,026,873
EPS 4 QUÝ GẦN NHÁT Lợi nhuận sau thuế 4 quý gần nhất

Q2 Q3 Q4 Q1 Q2 Q3 Q4

692 383 315 151 1,214,873,000 840,984,000 803,554,000


394 714 798 -43 46,780,263 85,266,370 96,673,220
161 582 5 329 24,921,869 73,623,258 742,047
780 623 424 15 1,130,668,779 906,779,169 619,022,103
997 1,100 895 889 2,102,266,911 2,322,872,197 1,869,121,558
848 1,113 954 485 136,921,023 180,293,468 155,550,683
1,586 1,072 1,448 2,191 367,034,289 252,270,412 466,418,919
1,429 1,011 805 59 80,689,712 57,582,532 47,251,425
ý gần nhất

Q1

439,451,000
2,070,443
39,696,650
21,281,314
1,906,226,399
81,908,484
748,593,747
3,503,204
P/E trung
6.6
bình ngành

EPS
P/E trung
Giá kỳ P/E hiện P/E cao P/E thấp trung LNST trung bình
Cổ phiếu bình 5
vọng tại nhất nhất bình 5 5 năm
năm
năm

BFC 19,485 12.2 19.8 3.8 6.6 2,966 169,554,251


DGC 53,367 4.7 27.0 3.2 6.3 8,123 3,084,975,898
DCM 25,051 4.9 24.0 2.9 7.7 3,813 2,018,634,115
DPM 45,466 3.5 15.6 2.1 5.7 6,920 2,708,210,000

%Upsize P/E khác % Upsize Giá cổ phiếu. P/E ngoài giá trên thị trường còn phụ thuộ

N
P/E ngành phân bón

U A
14.0

Q
12.2
12.0

10.0

C
8.0

6.0
4.7 4.9
4.0 3.5

2.0

0.0
BFC DGC DCM DPM

P/E hiện tại

P/E hiện tại so với P/E cao nhất


30.0
27.0
25.0 24.0

19.8
20.0
15.6
15.0
12.2
10.0
4.7 4.9
5.0 3.5

0.0
BFC DGC DCM DPM

P/E hiện tại P/E cao nhất


10.0
4.7 4.9
5.0 3.5

0.0
BFC DGC DCM DPM

P/E hiện tại P/E cao nhất

BFC

P/E trung bình 5 6.6


năm

P/E thấp nhất 3.8

P/E cao nhất 19.8

P/E hiện tại 12.2

0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0

DPM

P/E trung bình 5 5.7


năm

P/E thấp nhất 2.1

P/E cao nhất 15.6

P/E hiện tại 3.5

0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BẰN

P/E EPS

Hiện tại
% Upsize (4 quý
% Upsize 2019 2020 2021 2022 2019 2020 2021 2022
P/E gần
nhất)

-85% 20% 5.1 5.1 5.7 5.0 12.2 1,736 2,903 5,191 3,232
25% -16% 5.0 7.6 10.4 3.6 4.7 1,505 2,496 6,619 15,896

À
36% -2% 2.8 9.2 18.3 3.3 4.9 1,963 1,380 1,896 8,153

V
39% 37% 9.1 8.0 5.0 2.7 3.5 994 1,793 8,104 14,271

N G
rên thị trường còn phụ thuộc LNST => EPS

G D Ũ 70,000
%Upsize của cổ phiếu p

N
63,700

A Ự
60,000

U S
53,367

Q G
50,000 20%

Ộ N
40,000

C
30,000
2

.9 19,485
20,000 16,300
3.5
10,000
-16%

0
BFC DGC
CM DPM
Giá kỳ vọng Hiện tại %

P/E hiện tại so với P/E thấp nhất


o nhất 14.0
12.2
12.0
24.0
10.0

8.0
15.6
6.0 4.9
4.7
3.8
4.0 3.2

2.0
3.5
0.0
BFC DGC DCM

D
M DPM
P/E hiện tại P/E thấp nhất
2.0
3.5
0.0
BFC DGC DCM

D
M DPM
P/E hiện tại P/E thấp nhất

N G
A
DGC

Q U
năm

Ộ N
P/E trung bình 5 6.3

19.8 C
P/E thấp nhất

P/E cao nhất


3.2

P/E hiện tại 4.7

15.0 20.0 25.0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0

15.6

0 12.0 14.0 16.0 18.0


H GIÁ CỔ PHIẾU BẰNG P/E

S Giá cổ phiếu

Hiện tại
(4 quý Số lượng cổ
2019 2020 2021 2022 Hiện tại 2019
gần phiếu
nhất)

1,334 8,790 14,900 29,500 16,180 16,300 57,167,993 99,254,488


13,474 7,580 19,090 69,110 57,790 63,700 379,778,413 571,557,935

À
5,191 5,590 12,650 34,640 26,500 25,450 529,400,000 1,039,099,386

V
9,537 9,080 14,330 40,760 38,970 33,200 391,334,260 388,860,000

Gpsize của cổ phiếu phân bón

63,700
37% 40%


30%

45,466 20%

33,200 10%

25,051 25,450
-2%
0%

-10%
%

-20%
C DCM DPM

Giá kỳ vọng Hiện tại % Upsize

o với P/E thấp nhất %Upsize P/E n


14.0
12.2
12.0 25%

À
10.0

V
8.0
6.6 6.3
4.9 6.0

G
4.7
3.5 4.0
2.9

N
2.1
2.0 -85%

Ũ
0.0
DCM DPM BFC DGC

D
ại P/E thấp nhất P/E hiện tại P/E trun
G
2.9

N
2.1
2.0 -85%

Ũ
0.0
DCM DPM BFC DGC

D
ại P/E thấp nhất P/E hiện tại P/E trun

N G S Ự
G
C DCM

Ộ N P/E trung bình 5


năm 7.7

C 27.0
P/E thấp nhất

P/E cao nhất


2.9

P/E hiện tại 4.9

15.0 20.0 25.0 30.0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.


Lợi nhuận sau thuế EPS 4 QUÝ GẦN NHÁT

Hiện tại (4 quý


2020 2021 2022 Q2 Q3 Q4
gần nhất)

165,939,687 296,756,528 184,771,639 101,048,912 940 106 287


948,071,165 2,513,776,234 6,036,982,867 5,354,491,287 4,810 3,807 2,763
730,809,201 1,003,861,014 4,315,950,000 3,003,450,974 1,926 1,375 1,890
701,620,000 3,171,520,000 5,584,890,000 3,694,160,000 3,391 2,549 2,931

%Upsize P/E ngành phân bón


60%
36%
25% 40%
39%
20%

7.7 0%
6.3 -20%
5.7
4.7 4.9 -40%
3.5
-60%
-80%
-100%
DGC DCM DPM

P/E hiện tại P/E trung bình 5 năm % Upsize P/E


-60%
-80%
-100%
DGC DCM DPM

P/E hiện tại P/E trung bình 5 năm % Upsize P/E

DCM

24.0

15.0 20.0 25.0 30.0


UÝ GẦN NHÁT Lợi nhuận sau thuế 4 quý gần nhất

Q1 Q2 Q3 Q4 Q1

-377 75,409,466 2,967,759 22,671,687 -39,604,390


2,095 1,894,441,056 1,513,696,335 1,123,599,063 822,754,833
432 1,039,099,386 730,809,201 1,003,861,014 229,681,373
665 1,290,760,000 1,001,000,000 1,140,060,000 262,340,000
P/E trung bình
9.2
ngành

P/E trung bình


Cổ phiếu Giá kỳ vọng P/E hiện tại P/E cao nhất P/E thấp nhất
5 năm
TNG 19,454 6.3 17.0 3.3 7.3
MSH 42,488 9.0 13.9 2.9 7.2
TCM 26,374 17.5 39.5 4.9 16.2
VGT 16,555 12.9 42.0 3.9 8.4
GIL 36,037 7.1 12.8 2.1 6.7

%Upsize P/E khác % Upsize Giá cổ phiếu. P/E ngoài giá tr

P/E NGÀNH DỆT MAY


20.0

18.0 17.5

N G
16.0

A
14.0

12.0

10.0

8.0
Q U 9.0

6.3
6.0

4.0

2.0

0.0
TNG MSH TCM

P/E hiện tại

P/E hiện tại so với P/E cao nhấ


45.0
39.5
40.0
P/E hiện tại so với P/E cao nhấ
45.0
39.5
40.0

35.0

30.0

25.0

20.0 17.5
17.0
15.0 13.9

10.0 9.0
6.3
5.0

0.0
TNG MSH TCM

P/E hiện tại P/E cao nhất

P/E hiện tại so với P/E thấp nh


20.0

18.0 17.5

16.0

14.0

12.0

10.0
9.0

8.0
6.3
6.0
4.9
4.0 3.3
2.9
2.0

0.0
TNG MSH TCM

P/E hiện tại P/E thấp nhất


0.0
TNG MSH TCM

P/E hiện tại P/E thấp nhất


P/E
EPS trung bình LNST trung bình
% Upsize P/E % Upsize giá 2019 2020 2021
5 năm 5 năm
2,125 241,199,093 14% 5% 4.5 8.3 12.7
4,640 348,082,579 -24% 19% 4.1 7.2 8.4
2,880 236,036,320 -8% -53% 4.9 11.4 31.9
1,808 904,004,580 -54% 28% 5.7 8.9 9.9
3,936 275,496,228 -6% 32% 4.7 6.7 11.6

cổ phiếu. P/E ngoài giá trên thị trường còn phụ thuộc LNST => EPS

C Ộ N
V À
G
P/E NGÀNH DỆT MAY

Ũ N
60,000

D
17.5

G
50,000

A N 12.9
40,000 5%

30,000
7.1

19,454 18,600
20,000

10,000

TCM VGT GIL


0
P/E hiện tại TNG

hiện tại so với P/E cao nhất


42.0
20.0
39.5 14%
18.0
hiện tại so với P/E cao nhất
42.0
20.0

G
39.5 14%

N
18.0

A
16.0

17.5

12.9 12.8
Q U
14.0

12.0

10.0

8.0 7.3
7.1 6.3
6.0

4.0

TCM VGT GIL 2.0

P/E hiện tại P/E cao nhất 0.0


TNG

iện tại so với P/E thấp nhất

17.5 P/E trung bình 5 năm

P/E thấp nhất

12.9
P/E cao nhất

P/E hiện tại

7.1 0.0 2

4.9
3.9

2.1

P/E trung bình 5


năm
TCM VGT GIL

P/E thấp nhất


P/E hiện tại P/E thấp nhất

P/E cao nhất


P/E trung bình 5
năm
TCM VGT GIL

P/E thấp nhất


P/E hiện tại P/E thấp nhất

P/E cao nhất

P/E hiện tại

0.0 5.0 1
ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BẰNG P/E
P/E EPS Giá cổ

2022 Hiện tại 2019 2020 2021 2022 Hiện tại 2019

4.6 6.3 2,027 1,353 2,046 2,581 2,970 9,120


7.3 9.0 5,997 3,090 5,897 4,502 3,969 24,860


15.2 17.5 2,646 3,371 1,753 3,430 3,180 12,920

S
4.6 12.9 1,433 1,121 2,648 2,166 1,001 8,140
3.6 7.1 2,293 4,418 4,723 5,163 3,841 10,810

Ộ N G
C %Upsize GIÁ cổ phiếu dệt may
,000 40%
55,800 32%
28%
30%

,000 19%
20%

42,488
10%
,000 5%

35,600 36,037
0%

,000 -10%
27,350
26,374

-20%
19,454 18,600
,000
16,555 -30%

12,900
-40%
,000


-53% -50%

0
TNG MSH TCM VGT

À
GIL
C -60%

Giá kỳ vọng

G
Hiện tại (4 quý gần nhất)

V
% Upsize giá

0.0

8.0
14%
Ũ N
%Upsize P/E ngành dệt may

17.5
2
À C
G V
0.0

D Ũ N %Upsize P/E ngành dệt may


2

G
14%

N
8.0 17.5
1

A
16.2
6.0

U
0
4.0 -6%
-8% 12.9
-
2.0

0.0 -
9.0 -24%
8.4
8.0 7.3 7.2 7.1
6.7 -
6.3
6.0
-
4.0

-54% -
2.0

0.0 -
TNG MSH TCM VGT GIL

P/E hiện tại P/E trung bình 5 năm % Upsize P/E

TNG MSH

P/E trung bình 5


P/E trung bình 5 năm 7.3 năm

P/E thấp nhất 3.3 P/E thấp nhất

P/E cao nhất 17.0 P/E cao nhất

P/E hiện tại 6.3


P/E hiện tại

0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 18.0
0.0 2.0 4.0 6.0 8.0

VGT GIL
/E trung bình 5 P/E trung bình 5
năm năm

P/E thấp nhất P/E thấp nhất

P/E cao nhất P/E cao nhất


/E trung bình 5 P/E trung bình 5
năm năm

P/E thấp nhất P/E thấp nhất

P/E cao nhất P/E cao nhất

UA N
P/E hiện tại P/E hiện tại

0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0

Q
0.0 2.0 4.0 6.0 8.
Giá cổ phiếu L
Hiện tại (4 quý Số lượng cổ
2020 2021 2022 2019
gần nhất) phiếu
11,230 25,980 11,960 18,600 113,527,179 230,111,112
22,280 49,340 33,000 35,600 75,014,100 449,845,780
38,430 55,900 52,260 55,800 81,946,677 216,847,449
10,000 26,120 9,900 12,900 500,000,000 716,337,665
29,400 54,670 18,350 27,350 69,998,572 160,517,893

40%

30%

20%

10%

0%

-10%

-20%

-30%

G S Ự
N
-40%


-50%

C -60%

20%
C
20%

10%

0%
-6%

-10%

-20%

7.1 -30%
6.7

-40%

-50%

-60%
GIL

MSH TCM

P/E trung bình 5


năm

P/E thấp nhất

P/E cao nhất

P/E hiện tại

4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0 16.0 0.0 5.0 10.0 15.0 20.0 25.0 30.0

GIL

CỘ N
G VÀ
CỘ N
G VÀ
D Ũ N
N G
UA
4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 14.0
Lợi nhuận sau thuế EPS 4 QUÝ GẦN NHÁT
Hiện tại (4 quý
2020 2021 2022 Q2 Q3
gần nhất)
153,603,283 232,286,348 292,996,521 296,998,202 888 1,065
231,794,645 442,365,883 337,685,216 278,721,369 1,292 1,484
276,227,899 143,658,558 281,069,424 262,378,271 663 1,121
560,541,191 1,323,913,301 1,083,067,389 836,163,356 672 223
309,277,203 330,633,108 361,392,800 215,660,137 2,086 2,156
TCM

S Ự
5.0 20.0 25.0 30.0 35.0 40.0 45.0

Ộ N G
À C
N G
À CỘ
PS 4 QUÝ GẦN NHÁT Lợi nhuận sau thuế 4 quý gần nhất

Q4 Q1 Q2 Q3 Q4 Q1

593 424 86,868,374 106,172,433 60,315,829 43,641,566


731 462 85,251,073 111,308,813 54,858,740 27,302,743
731 665 55,185,541 92,476,039 59,727,865 54,988,826
-6 112 572,502,042 176,300,999 -5,210,760 92,571,075
158 -559 116,157,734 128,206,452 9,915,272 -38,619,321
P/B hiện tại P/B thấp nhất P/B cao nhất P/B trung bình 5 năm

VCB 3.27 0.99 5.04 3.31


BID 2.09 1.16 3.98 2.32
VIB 1.51 0.88 4.24 1.90
EIB 1.45 0.87 2.59 1.53
VPB 1.33 1.05 3.68 1.66
STB 1.37 0.62 2.05 1.26
TPB 1.20 1.03 2.72 1.61
CTG 1.25 0.78 2.78 1.41
HDB 1.20 0.87 3.53 1.51
ACB 1.17 1.14 3.2 1.62
MBB 1.11 0.88 2.37 1.43
LPB 1.03 0.44 2.41 1.07
OCB 0.96 0.75 2.01 1.24
TCB 0.98 0.71 2.53 1.37

N
MSB 0.93 0.84 2.08 1.29

Ũ
SHB 0.85 0.38 2.33 1.03

P/B hiện tại

G D
N
3.50
3.27

3.00

U A
Q
2.50

2.09
2.00

1.51 1.45
1.50 1.33 1.37
1.20 1.25 1.20 1.17 1.11
1.03 0.96 0.98
1.00 0.93
0.85

0.50

0.00
VCB BID VIB EIB VPB STB TPB CTG HDB ACB MBB LPB OCB TCB MSB SHB

So sánh PB hiện tại với PB thấp nhất


3.50
3.27

3.00

2.50
So sánh PB hiện tại với PB thấp nhất
3.50
3.27

3.00

2.50

2.09
2.00

1.51 1.33
1.50 1.45 1.20
1.37 0.96
1.25 1.20 1.11 0.98 0.93

Ũ
1.16 1.17
1.14
1.05 1.03 1.03 0.85
0.99
1.00 0.88 0.87 0.87 0.88

D
0.78 0.84
0.75 0.71
0.62
0.50 0.44 0.38

0.00
VCB BID VIB EIB VPB STB TPB CTG HDB ACB MBB

N GLPB OCB TCB MSB SHB

A
P/B hiện tại P/B thấp nhất

6.00
Q U
So sánh PB hiện tại với PB cao nhất

5.04
5.00

4.24
3.98
4.00
3.68
3.53
3.27 3.2
3.00 2.72 2.78
2.59 2.53
2.37 2.41 2.33
2.09 2.05 2.01 2.08
2.00
1.51 1.45
1.33 1.37 1.25
1.20 1.20 1.17 1.11 1.03 0.96 0.98 0.93
1.00 0.85

0.00
VCB BID VIB EIB VPB STB TPB CTG HDB ACB MBB LPB OCB TCB MSB SHB

P/B hiện tại P/B cao nhất


% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm
(giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 P/B 2019 2020
nghĩa là đã chạm định giá)
1% VCB 3.64 3.69
11% BID 2.45 2.23
26% VIB 1.25 2.45


5% EIB 1.36 1.35

S
25% VPB 1.70 1.90

G
-8% STB 0.82 1.24
34% TPB

N
1.36 1.75
13% CTG 1.25 1.66


26% HDB 1.43 1.81

C
38% ACB 1.47 2.01

À
29% MBB 1.31 1.62
4% LPB

V
0.47 1.19
29% OCB 1.42 1.30

G
40% TCB 1.26 1.85

N
39% MSB 1.46 1.38

Ũ
22% SHB 0.88 1.14

D 3.50
Giá cổ phiếu có thể upsize thêm bao nhiê

3.00 38%

34%
2.50
29
26% 26%
25%
2.00

1.50 13%
0.93 11%
0.85

1.00 5%
1%


0.50

S
MSB SHB -8%

G
0.00
VCB BID VIB EIB VPB STB TPB CTG HDB ACB MB

N
P/B hiện tại


P/B trung bình 5 năm
% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm (giá có thể upside thêm bao nhiêu %

C
N G
C Ộ
V À EIB

G
P/B trung bình 5
năm

0.93

Ũ
0.85

N P/B cao nhất

D
0.84
1

0.38

G
P/B thấp nhất

MSB SHB
P/B hiện tại

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00

VCB

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất


3
2.33
2.08

P/B hiện tại

0.93 0.85 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00

MSB SHB
TCB

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại


P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00


2021 2022 BVBS Gía hiện
tại

2.72 3.21 30,547 100,000


2.57 2.24 20,761 43,400
2.93 1.39 15,453 23,300


2.32 1.16 14,337 20,850

S
2.19 1.19 14,799 19,650

G
1.73 1.16 21,514 29,400
15,290 18,400

N
2.57 1.15
1.66 1.22 23,344 29,150
1.94 1.17 15,528 18,650
2.04 1.41 18,514 21,700
2.09 1.03 17,848 19,850
1.65 1.01 14,631 15,050
1.65 0.88 19,021 18,300
1.92 0.83 33,207 32,500
1.77 0.90 13,998 12,950
1.60 0.70 14,938 12,700

hể upsize thêm bao nhiêu % nữa


50%

40% 39%
38% 40%

29% 29%
30%
26%
22%
20%
13%

10%
4%


0%

G
CTG HDB
S
ACB MBB LPB OCB TCB MSB SHB
-10%

Niá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)
N G
VIB

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất P/B cao nhất

P/B thấp nhất P/B thấp nhất

P/B hiện tại P/B hiện tại

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50 0.00 0.
50 3.00

HDB

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất P/B cao nhất

P/B thấp nhất P/B thấp nhất

P/B hiện tại P/B hiện tại

.00 6.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 0.00

MBB

P/B trung bình 5


năm P/B trung bình 5
năm

P/B cao nhất


P/B cao nhất

P/B thấp nhất


P/B thấp nhất

P/B hiện tại


P/B cao nhất
P/B cao nhất

P/B thấp nhất


P/B thấp nhất

P/B hiện tại


P/B hiện tại
2.50 3.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50
0.00
BID TPB

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất P/B cao nhất

P/B thấp nhất P/B thấp nhất

P/B hiện tại P/B hiện tại

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50 0.00 0.50 1.00

CTG STB

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất


P/B cao nhất

P/B thấp nhất


P/B thấp nhất

P/B hiện tại


P/B hiện tại

0.00 0.50 1.00


0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00

VPB MSB

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất P/B cao nhất

P/B thấp nhất P/B thấp nhất


P/B cao nhất P/B cao nhất

P/B thấp nhất P/B thấp nhất

P/B hiện tại P/B hiện tại

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 0.00 0.50 1.00
TPB ACB

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00

STB SHB

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.50 1.00 1.50 2.00 2.50


0.00 0.50 1.00 1.50 2.00

MSB OCB

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.50 1.00 1.50 2.00 2.50


0.00 0.50 1.00 1.50 2.00
LPB

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

2.00 2.50 3.00 3.50


0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00

MBB

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

1.50 2.00 2.50


0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50
1.50 2.00 2.50
3.00

2.50
P/B hiện tại P/B thấp nhất P/B cao nhất P/B trung bình 5 năm

IDJ 2.66 0.44 6.18 1.80


HDC 2.15 0.66 7.3 2.57
CEO 2.02 0.68 8.56 2.18
KDH 1.87 1.19 3.79 2.33
VHM 1.51 1.23 7.22 2.81
NLG 1.50 0.78 2.89 1.62
DIG 1.74 0.84 8.95 2.48
PDR 1.42 0.86 8.8 3.11
DXG 1.02 0.52 3.18 1.46
NVL 0.76 0.54 5.51 2.19
SCR 0.65 0.31 1.85 0.78
LDG 0.42 0.25 2.09 0.66

P/B hiện tại


3.00

Ũ
2.66

D
2.50

G
2.15
2.02
2.00 1.87

N
1.74

A
1.51 1.50
1.50 1.42

U
1.02

Q
1.00
0.76
0.65

0.50 0.42

0.00
IDJ HDC CEO KDH VHM NLG DIG PDR DXG NVL SCR LDG

So sánh PB hiện tại với PB thấp nhất


3.00

2.66

2.50 2.15 2.02

1.87 1.74
2.00
1.51
1.42
1.50
1.50
1.19 1.23 1.02
2.50 2.15 2.02

1.87 1.74
2.00
1.51
1.42
1.50
1.50
1.19 1.23 1.02

0.76
1.00 0.86
0.84
0.78
0.66 0.68 0.65 0.42
0.52 0.54
0.50 0.44
0.31
0.25

0.00
IDJ HDC CEO KDH VHM NLG DIG PDR DXG NVL SCR LDG

P/B hiện tại P/B thấp nhất

So sánh PB hiện tại với PB cao nhất


10.00

9.00 8.56
8.95 8.8

A N G
Q U
8.00
7.3 7.22
7.00
6.18
6.00 5.51

5.00

4.00 3.79
3.18
2.89
3.00 2.66
2.15 2.02 2.09
2.00 1.87 1.74 1.85
1.51 1.50 1.42
1.02
1.00 0.76 0.65
0.42
0.00
IDJ HDC CEO KDH VHM NLG DIG PDR DXG NVL SCR LDG

P/B hiện tại P/B cao nhất


% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm
(giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 P/B 2019 2020
nghĩa là đã chạm định giá)
-33% IDJ 1.82 1.41
20% HDC 1.18 2.55
8% CEO 0.70 1.05
25% KDH 1.75 2.26

G
86% VHM 4.84 3.83
8% NLG

N
1.28 1.84
43% DIG 1.01 2.06


119% PDR 1.98 4.99

C
43% DXG 0.90 2.00
187% NVL 2.33 3.10

À
20% SCR 0.38 0.72
57% LDG

V
0.48 0.57

G
Giá cổ phiếu có thể upsize thêm bao nhiêu

Ũ N
3.50

D
3.00

G
2.50 119%

2.00 86%

1.50 43%
25%
0.65 20%
1.00 8% 8%
0.42

0.50
-33%
SCR LDG
0.00
IDJ HDC CEO KDH VHM NLG DIG PDR

P/B hiện tại


P/B trung bình 5 năm
% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm (giá có thể upside thêm bao nhiêu % -

KDH

P/B trung bình 5


năm
KDH

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất


65 0.42

C
0.31

À
0.25 P/B thấp nhất

V
SCR LDG

G
P/B hiện tại

Ũ N
0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4.00

G D IDJ

N P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại


2.09
1.85
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00
65
0.42

SCR LDG

SCR

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.00 0.20 0.40 0.60 0.80 1.00 1.20 1.40 1.60 1.80 2.00
P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.00 0.20 0.40 0.60 0.80 1.00 1.20 1.40 1.60 1.80 2.00
2021 2022 BVBS GIÁ HIỆN
TẠI

2.36 0.73 11,175 12,900


13,865 29,750


5.21 1.76
12,794 25,800

S
5.52 1.59
3.45 1.65 16,387 30,600

G
2.64 1.25 36,100 54,600
23,287 34,950

N
2.32 1.15
6.52 1.09 12,490 21,700


6.29 0.87 12,199 17,300
2.73 0.65 14,998 15,350
4.22 0.55 19,010 14,500
1.61 0.54 12,292 8,010
1.47 0.37 12,378 5,210

ể upsize thêm bao nhiêu % nữa


187% 200%

150%

119%

100%

57%
43% 43% 50%

20%
8%
0%

-50%
NLG DIG PDR DXG NVL SCR LDG

có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)

CEO

P/B trung bình 5


năm
CEO

S Ự
P/B trung bình 5
năm

Ộ N
P/B cao nhất

G
À C P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00

DXG

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50

SCR

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.00 0.20 0.40 0.60 0.80 1.00 1.20 1.40 1.60 1.80 2.00
P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.00 0.20 0.40 0.60 0.80 1.00 1.20 1.40 1.60 1.80 2.00
HDC

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm
HDC

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất P/B cao nhất

P/B thấp nhất P/B thấp nhất

P/B hiện tại P/B hiện tại

0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 0.00 1.00 2.00 3

PDR

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất


P/B cao nhất

P/B thấp nhất


P/B thấp nhất

P/B hiện tại


P/B hiện tại

0.00 0.50 1
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00

VHM
P/B trung bình 5
P/B trung bình 5 năm
năm

P/B cao nhất


P/B cao nhất

P/B thấp nhất P/B thấp nhất

P/B hiện tại P/B hiện tại

0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 0.00 0.50
P/B thấp nhất P/B thấp nhất

P/B hiện tại P/B hiện tại

0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 0.00 0.50
DIG NVL

bình 5 P/B trung bình 5


m năm
DIG NVL

bình 5 P/B trung bình 5


m năm

ao nhất P/B cao nhất

ấp nhất P/B thấp nhất

hiện tại P/B hiện tại

0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00

NLG

g bình 5
m

ao nhất

ấp nhất

hiện tại

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50

LDG

bình 5

o nhất

p nhất

ện tại

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50


p nhất

ện tại

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50


NVL
NVL

.00 3.00 4.00 5.00 6.00


P/B hiện tại P/B thấp nhất P/B cao nhất P/B trung bình 5 năm
VIX 0.99 0.36 5.49 1.31
BSI 1.46 0.42 3.85 1.44
SHS 1.21 0.43 3.39 1.33
ORS 1.29 0.57 5.53 1.35
VND 1.64 0.69 5.1 1.75
SSI 1.71 0.64 4.14 1.84
AGR 1.19 0.25 2.45 1.04
BVS 0.81 0.34 3.34 0.80
HCM 1.63 0.57 4.28 1.75

V
FTS 1.97 0.58 3.92 1.52

G
CTS 1.68 0.45 3.27 1.36

N
APS 1.17 0.21 7.48 0.96

Ũ
VCI 2.39 0.58 4.23 2.11

N G D P/B HIỆN TẠI

Q UA 1.46
1.64 1.71
1.63
1.97

1.68
2.39

1.29
1.21 1.19 1.17
0.99
0.81

VIX BSI SHS ORS VND SSI AGR BVS HCM FTS CTS APS VCI

SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B TRUNG BÌNH 5 NĂM


CỦA CÁC CÔNG TY CHỨNG KHOÁN

2.39
2.11
1.84
1.75 1.75 1.97
1.44 1.52
1.71 1.68
1.31 1.33 1.35 1.64 1.63 1.36
1.46
1.29 1.04 0.96
1.21 1.19 1.17
0.80
0.99
0.81
2.39
2.11
1.84
1.75 1.75 1.97
1.44 1.52
1.71 1.68
1.31 1.33 1.35 1.64 1.63 1.36
1.46
1.29 1.04 0.96
1.21 1.19 1.17
0.80
0.99
0.81

VIX BSI SHS ORS VND SSI AGR BVS HCM FTS CTS APS VCI

P/B hiện tại P/B trung bình 5 năm

SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B CAO NHẤT CỦA


CÁC CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
7.48

5.49 5.53
5.1
4.14 4.28 4.23
3.85 3.92
3.39 3.34 3.27

G
2.45 2.39
1.97
1.64 1.71 1.63 1.68

N
1.46 1.21 1.29
0.99 1.19 1.17
0.81

U A
VIX BSI SHS ORS VND SSI AGR BVS HCM FTS CTS APS VCI

Q
P/B hiện tại P/B cao nhất

SO SÁNH P/B HIỆN TẠI VỚI P/B THẤP NHẤT CỦA


CÁC CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
3.00

2.50 2.39

1.97
2.00
1.64 1.71 1.63 1.68
1.46
1.50 1.29
1.21 1.19 1.17
0.99
1.00 0.81
0.69 0.64
0.57 0.57 0.58 0.58
0.42 0.43 0.45
0.50 0.36 0.34
0.25 0.21

0.00
VIX BSI SHS ORS VND SSI AGR BVS HCM FTS CTS APS VCI

P/B hiện tại P/B thấp nhất


Giá cổ phiếu hợp lý, còn có thể
P/B 2019 2020 2021 2022 upside thêm bao nhiêu?
VIX 0.46 2.57 2.04 0.51 33%


BSI 0.82 1.14 3.03 0.75 -1%

S
SHS 0.63 1.73 2.36 0.72 10%
ORS 5%

G
0.95 1.36 2.39 0.76
VND 7%

N
0.93 1.63 3.37 1.20
SSI 8%


0.90 2.06 3.24 1.27
AGR -12%

C
0.35 1.15 1.83 0.70
BVS 0.38 0.84 1.41 0.57 -1%

À
HCM 1.22 2.13 2.35 1.39 7%

V
FTS 0.73 1.00 2.83 1.07 -23%

G
CTS 0.55 1.11 2.40 1.04 -19%

N
APS 0.29 0.73 1.84 0.76 -18%
VCI 1.10 1.98 3.18 1.90 -12%

VIX

P/B trung bình 5


năm 1.31
2.39

P/B cao nhất 5.49

17
P/B thấp nhất 0.36

P/B hiện tại 0.99

S VCI 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00

SHS

P/B trung bình 5 1.33


năm

P/B cao nhất 3.39

P/B thấp nhất 0.43

P/B hiện tại 1.21

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00


P/B thấp nhất 0.43

P/B hiện tại 1.21

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00

VND

P/B trung bình 5 1.75

À C
V
năm

7.48

G
P/B cao nhất 5.1

4.23 P/B thấp nhất 0.69

D Ũ N
G
2.39

N
17 P/B hiện tại 1.64

A
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00

U
APS VCI

2.39

.17

0.58

0.21

APS VCI
GIÁ
HIỆN GIÁ CỔ PHIẾU CÓ THỂ TĂNG THÊM BAO NHIÊU %?
BVBS TẠI 3.00
11,761 11,600 33%


23,834 34,700 2.50

S
11,604 14,000
11,844 15,300

G
2.00
10%
12,030 19,750 7% 8% 7%
5%
15,232 26,000 1.50
-1%
-1%
11,795 14,000
30,684 24,800 1.00
-12%
17,531 28,500
-19%
15,733 31,050 0.50 -23%
12,561 21,150
11,943 14,000 0.00
VIX BSI SHS ORS VND SSI AGR BVS HCM FTS CTS
15,770 37,700
P/B hiện tại P/B trung bình 5 nă
Giá cổ phiếu hợp lý, còn có thể upside thêm bao nhiêu?

BSI

P/B trung bình 5


năm 1.44

P/B cao nhất 3.85

P/B thấp nhất 0.42

P/B hiện tại 1.46

4.00 5.00 6.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50

ORS

P/B trung bình 5 1.35


năm

P/B cao nhất 5.53

P/B thấp nhất 0.57

2.50 3.00 3.50 4.00


P/B hiện tại

0.00
1.29

1.00
Ự 2.00 3.00 4.00 5
P/B thấp nhất 0.57

SỰ
P/B hiện tại 1.29

G
2.50 3.00 3.50 4.00 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5

C Ộ N CTS

À
P/B trung bình 5 1.36

V
năm

P/B cao nhất 3.27

P/B thấp nhất 0.45

P/B hiện tại 1.68

4.00 5.00 6.00 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50


G THÊM BAO NHIÊU %?
40%

30%

20%

7% 10%
-1%
0%

-12%
-10%
-19% -18%
-23% -20%

-30%
BVS HCM FTS CTS APS VCI

P/B trung bình 5 năm


m bao nhiêu?

BSI HCM

P/B trung bình 5 1.75


năm

3.85 P/B cao nhất 4.28

P/B thấp nhất 0.57

P/B hiện tại 1.63

2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50

ORS APS

P/B trung bình 5 0.96


năm

5.53 P/B cao nhất 7.48

P/B thấp nhất0.21

P/B hiện tại 1.17

3.00 4.00 5.00 6.00 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.0
P/B thấp nhất0.21

P/B hiện tại 1.17

3.00 4.00 5.00 6.00 0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.0

CTS FTS

P/B trung bình 5 1.52


năm

3.27 P/B cao nhất 3.92

P/B thấp nhất 0.58

P/B hiện tại 1.97

0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 4


1.50 2.00 2.50 3.00 3.50
CM

4.28

2.00 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50

.48

4.00 5.00 6.00 7.00 8.00


4.00 5.00 6.00 7.00 8.00

0 2.50 3.00 3.50 4.00 4.50


P/B hiện tại P/B thấp nhất P/B cao nhất P/B trung bình 5 năm

BCM 5.0 1.1 5.8 4.1


NTC 5.0 2.4 9.8 6.1
SIP 2.8 1.4 8.9 4.0
IDC 2.8 1.7 7.0 3.0
VGC 2.6 0.9 4.8 2.3
SZC 2.3 1.2 5.7 2.9
PHR 1.9 0.6 3.9 2.4
GVR 1.6 0.8 3.3 1.9
KBC 1.3 0.6 2.2 1.4
IJC 1.0 0.6 2.9 1.3
LHG 0.9 0.6 2.7 1.0
ITA 0.5 0.3 1.4 0.6

P/B hiện tại

D Ũ N
G
6.0

N
5.0 5.0

A
5.0

4.0

3.0

2.0
Q U2.8 2.8
2.6
2.3
1.9
1.6
1.3
1.0 0.9
1.0
0.5

0.0
BCM NTC SIP IDC VGC SZC PHR GVR KBC IJC LHG ITA

So sánh PB hiện tại với PB thấp nhất


6.0
5.0
5.0
5.0

4.0

3.0 2.8 2.8


2.6
2.4 2.3

2.0 1.9
5.0
5.0

4.0

3.0 2.8 2.8


2.6
2.4 2.3

2.0 1.9 1.6


1.7
1.4 1.3 1.0
1.2 0.9
1.1 0.9 0.5
1.0 0.8
0.6 0.6 0.6 0.6
0.3
0.0
BCM NTC SIP IDC VGC SZC PHR GVR KBC IJC LHG ITA

P/B hiện tại P/B thấp nhất

So sánh PB hiện tại với PB cao nhất


12.0

10.0 9.8
8.9

8.0
7.0

6.0 5.8 5.7


5.0 5.0 4.8

4.0 3.9
3.3
2.8 2.8 2.9 2.7
2.6
2.3 2.2
2.0 1.9
1.6 1.4
1.3
1.0 0.9
0.5
0.0
BCM NTC SIP IDC VGC SZC PHR GVR KBC IJC LHG ITA

P/B hiện tại P/B cao nhất

Q U A
% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm
(giá có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 P/B 2019 2020
nghĩa là đã chạm định giá)
-17% BCM 1.83 3.87
24% NTC 4.54 9.15

S
41% SIP 3.45 6.94

G
7% IDC 1.56 3.15

N
-10% VGC 1.30 2.46
24% SZC 1.44 3.22


32% PHR 2.37 2.59

C
18% GVR 1.05 2.45

À
9% KBC 0.73 1.95

V
36% IJC 1.00 2.05
21% LHG 0.57 1.31

G
16% ITA 0.19 0.58

D Ũ N 7.0

6.1
41%
Giá cổ phiếu có thể upsize thêm bao nhiêu

6.0
32%
5.0 5.0
5.0 24% 24%

4.1 18%
4.0
4.0
7%
3.0 2.9
3.0 2.8 2.8
2.6
2.3 2.3 2.4

0.9 2.0 -10% 1.9 1.9


1.6
0.5
-17%
1.0
LHG ITA

0.0
BCM NTC SIP IDC VGC SZC PHR GVR

P/B hiện tại


P/B trung bình 5 năm
% từ mức P/B hiện tại đến P/B trung bình 5 năm (giá có thể upside thêm bao nhiêu % - n

IDC

P/B trung bình 5


năm
IDC

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất


9
0.5
0.6 P/B thấp nhất
0.3

HG ITA
P/B hiện tại

0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0

BCM

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

2.7
P/B hiện tại

V À C
N G
1.4 0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0
.9

Ũ
0.5

D
LHG ITA

G
LHG

UA N P/B trung bình 5


năm

Q P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0


P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0


2021 2022 BVBS Gía hiện
tại

4.85 5.13 16,393 82,100


7.91 4.10 33,083 164,000

S
4.35 2.51 37,536 106,900

G
5.00 2.47 15,436 43,400

N
3.31 2.02 17,399 45,200
5.69 1.79 15,460 36,050
3.74 1.70 25,914 47,950
3.04 1.14 12,426 19,500
2.15 1.01 22,158 29,300
1.86 0.79 15,581 15,300
1.73 0.73 31,688 27,250
1.36 0.35 10,725 5,540

upsize thêm bao nhiêu % nữa


50%

36% 40%
32%
30%
4%
21%
18% 20%
16%

9%
10%
2.9

3 2.4 0%

1.9 1.9
1.6 -10%
1.3 1.4 1.3
1.0 1.0
0.9
0.5 0.6 -20%

-30%
ZC PHR GVR KBC IJC LHG ITA

có thể upside thêm bao nhiêu % - nếu tỉ lệ =<0 nghĩa là đã chạm định giá)

SIP

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất


SIP

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất P/B cao nhất

P/B thấp nhất P/B thấp nhất

P/B hiện tại P/B hiện tại

0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0 9.0 10.0 0.0 2.
7.0 8.0

KBC

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất

G S Ự P/B cao nhất

C Ộ N
P/B thấp nhất P/B thấp nhất

V À 6.0 7.0
P/B hiện tại

0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5


P/B hiện tại

0.0 0.5

LHG

P/B trung bình 5


năm P/B trung bình 5
năm

P/B cao nhất


P/B cao nhất

P/B thấp nhất


P/B thấp nhất

P/B hiện tại


P/B hiện tại

.5 3.0 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0


0.0 1
P/B thấp nhất
P/B thấp nhất

P/B hiện tại


P/B hiện tại

.5 3.0 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0


0.0 1
NTC PHR

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất


NTC PHR

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất P/B cao nhất

P/B thấp nhất P/B thấp nhất

P/B hiện tại P/B hiện tại

0.0 2.0 4.0 6.0 8.0 10.0 12.0 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0

GVR SZC

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất


P/B cao nhất

P/B thấp nhất


P/B thấp nhất

P/B hiện tại


P/B hiện tại

0.0 1.0 2.0


0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0

VGC ITA

P/B trung bình 5 P/B trung bình 5


năm năm

P/B cao nhất P/B cao nhất

P/B thấp nhất


P/B thấp nhất

P/B hiện tại


P/B hiện tại

0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0


0.0 0.2 0.4 0.6
P/B thấp nhất
P/B thấp nhất

P/B hiện tại


P/B hiện tại

0.0 1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0


0.0 0.2 0.4 0.6
PHR IJC

P/B trung bình 5


năm
PHR IJC

P/B trung bình 5


năm

P/B cao nhất

P/B thấp nhất

P/B hiện tại

0.5 1.0 1.5 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 4.5 0.0 0.5 1.0 1.5 2.0 2.5

SZC

1.0 2.0 3.0 4.0 5.0 6.0

ITA

0.2 0.4 0.6 0.8 1.0 1.2 1.4 1.6


0.2 0.4 0.6 0.8 1.0 1.2 1.4 1.6
.5 2.0 2.5 3.0

You might also like