Professional Documents
Culture Documents
2024.02.01 Bài tập lớn Chương 3
2024.02.01 Bài tập lớn Chương 3
2024.02.01 Bài tập lớn Chương 3
N
N xij xij2 yj yjxij
Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 82
N x0j x1j x1j2 x1j3 x1j4 x1j5 x1j6 yj yj x1j yj x1j2 yjx1j3
1
2
3
…
N N x1j x 1j2 x31j x 1j4 x51j x 61j y j y jx y jx 2 y jx 3
1j 1j 1j
Chuong
MSSV Họ Tên 3
2012550 LÊ HOÀI AN 1
2112772 LƯU LỮ ANH 2
2112794 NGUYỄN TIẾN ANH 3
2012660 LÊ HOÀNG BẢO 4
1913178 Văn Hữu Đức 5
2011021 CHÂU CHÍ DŨNG 6
2113019 NGUYỄN KHẮC DUY 7
2113035 PHẠM MINH DUY 8
1812066 Lê Khắc Hải 9
2013074 NGUYỄN THANH HẢI 10
11191330
5 Nguyễn Trung Hậu 11
2113463 ĐINH TOÀN HUY 12
2111369 VÕ PHÚC HUY 13
2113731 TRẦN MINH KHẢI 14
1911333 HUỲNH ĐĂNG KHANG 15
HUỲNH NGUYỄN
2011358 TẤN KHANG 16
Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 83
Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 85
Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 86
Phương án 20 1 2 3 4 5 6 7 8
X -10 -8 -6 -4 -2 -1 1 2
Y 2,36 2,11 1,7 0,86 1,64 -6,64 13,36 8,36
Phương án 21 1 2 3 4 5 6 7 8
X 1 2 3 4 5 6 7 8
Y 27,370 11,698 8,812 7,648 7,025 6,638 6,374 6,184
Phương án 22 1 2 3 4 5 6 7 8
X 1 2 3 4 5 6 7 8
Y 2,726 3,5 4,066 4,967 7,048 9,05 11,62 15,686
Phương án 23 1 2 3 4 5 6 7 8
X -0,5 0 0,3 0,7 1,4 1,9 2,4 3
Y 0 3,834 4,141 4,427 4,696 4,950 5,534 7
Phương án 24 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0 1,2 1,4 1,6 1,8 2 2,5 4
Y 0,33 0,48 0,75 1,33 3 12 3 0,75
Phương án 25 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,5 -2 -1,5 -1 0 0,5 1
Y 0,33 0,48 0,75 1,33 3 12 3 0,75
Phương án 26 1 2 3 4 5 6 7 8
X -4 -3 -2 -1 -0,5 0 1,5 2
Y 54 31,25 16 6,75 -2 0 -0,25 -2
Phương án 27 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,5 -2 -1,5 -1 -0,5 1 2
Y 8 4,5 2 0,5 0 0,5 2 4,5
Phương án 28 1 2 3 4 5 6 7 8
X -4 -3 -2 -1 0 1 2 3
Y 2,36 2,11 1,7 0,86 1,64 -6,64 13,36 8,36
Phương án 29 1 2 3 4 5 6 7 8
X -10 -8 -6 -4 -2 -1 1 2
Y 7,2 6,272 5 3,2 2,592 0,8 0,512 0
Phương án 30 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,8 -2,5 -2 -1,8 -1 -0,8 0
Y 0 2,4 2,94 3,39 3,79 4,16 4,49 4,8
Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 87
Phương án 31 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0 1 1,5 2 2,5 3 3,5 4
Y 12,4 7 3,1 1,984 0,775 0 0,279 0,775
Phương án 32 1 2 3 4 5 6 7 8
X 5 8 11 14 17 27 31 35
Y 880 810 750 690 640 490 440 390
Phương án 33 1 2 3 4 5 6 7 8
X 5 8 11 14 17 27 31 35
Y 7,2 6,272 5 3,2 2,592 0,8 0,512 0
Phương án 34 1 2 3 4 5 6 7 8
X -3 -2,8 -2,5 -2 -1,8 -1 -0,8 0
Y 45,200 25,200 16,629 13,711 11,867 10,605 9,200 8,533
Phương án 35 1 2 3 4 5 6 7 8
X 1 2 3,5 4,7 6 7,4 10 12
Y 3,644 4,919 6,640 9,518 13,239 18,415 25,614 35,629
Phương án 36 1 2 3 4 5 6 7 8
X 2 3 4 5,2 6,3 7,4 8,5 9,6
Y 2,876 2,809 2,735 2,702 2,650 2,631 2,619 2,603
Phương án 37 1 2 3 4 5 6 7 8
X 5 6 7,8 9 12 13,7 15 17,3
Y 3,000 2,600 2,375 2,300 2,200 2,158 2,130 2,075
Phương án 38 1 2 3 4 5 6 7 8
X 0,3 0,5 0,8 1 1,5 1,9 2,3 4
Y 6,490 7,188 7,353 7,688 8,002 8,279 8,727 8,904
Phương án 39 1 2 3 4 5 6 7 8
X 2,7 4,3 4,8 6 7,4 8,9 12 13,5
Y 5,800 4,192 3,967 3,700 3,467 3,300 3,233 3,000
Phương án 40 1 2 3 4 5 6 7 8
X 2 3,7 4,2 5 6 7 7,5 10
Y 4,028 3,297 2,210 1,902 1,482 0,993 0,736 0,602
Phương án 41 1 2 3 4 5 6 7 8
X -7 -5 -1 0,5 3 7 10 12
Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm
PHÖÔNG PHAÙP BÌNH PHÖÔNG NHOÛ NHAÁT 88
Nguyễn Hữu Lộc Giáo trình Quy hoạch và phân tích thực nghiệm