Professional Documents
Culture Documents
BT 6.2 6.4 KTQT
BT 6.2 6.4 KTQT
X
BT 6.4 (Kế toán bên đi thuê, Tổng hợp)
Giá trị hiện tại cửa hàng trưng bày = 150.000 + (150.000/1.06^1) + (150.000/1.06^2) 425,009
Ngày Số tiền trả CP lãi tính trước Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
425,009
1/1/N 150,000 150,000 275,009
31/12/N 16,501
1/1/N+1 150,000 16,501 133,499 141,510
31/12/N+1 8,490
1/1/N+2 150,000 8,490 141,510 -
Cộng 450,000 24,991 24,991 425,009
Năm N
1/1/N Thuê một cửa hàng để trưng bày và bán sản phẩm
Nợ Quyền sử dụng tài sản 425,009
Có Nợ phải trả 275,009
Có Tiền 150,000