Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 33

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC

PHỤ LỤC II
KẾT QUẢ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 THCS NĂM HỌC 2022-2023
(Kèm theo văn bản số SGDĐT-KTQLCLGD, ngày /01/2023 của Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc)
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
1 010001 Toán Hoàng Ngọc Hà 01-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Xuân Cảnh Phùng Thị Hoa Phùng Thị Hoa 14.75 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.1

2 010002 Toán Nguyễn Gia Hân 04-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Xuân CảnhPhùng Thị Hoa Phùng Thị Hoa 14.00 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.2

3 010003 Toán Nguyễn Chấn Hưng 24-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Xuân CảnhPhùng Thị Hoa Phùng Thị Hoa 5.00 Bình Xuyên
4 010004 Toán Vũ Công Luận 10-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Thiện Kế 9D Trịnh Thị Hương Giang Trịnh Thị Hương Giang 11.50 Bình Xuyên

5 010005 Toán Nguyễn Thị Ngọc 18-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Xuân CảnhPhùng Thị Hoa Phùng Thị Hoa 10.00 Bình Xuyên
6 010006 Toán Đặng Trường Sơn 27-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Xuân Cảnh Phùng Thị Hoa Nguyễn Xuân Cảnh 8.50 Bình Xuyên

7 010007 Toán Nguyễn Thị Phương Thảo 30-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Xuân CảnhPhùng Thị Hoa Phùng Thị Hoa 18.50 Nhất Bình Xuyên HSG9_22_23.01.7

8 010008 Toán Dương Thành Thuận 12-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Xuân Cảnh Phùng Thị Hoa Phùng Thị Hoa 15.00 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.8

9 020001 Toán Nguyễn Đăng Dương 27-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Bắc Bình 9A1 Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Thị Thuý Hoà 13.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.9

10 020002 Toán Lê Minh Đức 13-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Kiên 12.25 Lập Thạch
11 020003 Toán Lỗ Đăng Hoàn 18-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Nguyễn Kiên - Trần Hùng Hà Thị Thu Nguyệt 10.50 Lập Thạch
12 020004 Toán Nguyễn Đức Kiên 21-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Quang Sơn 9C Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Mạnh Cường 9.25 Lập Thạch
13 020005 Toán Nguyễn Phương Linh 11-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Nguyễn Kiên - Trần Hùng Hà Thị Thu Nguyệt 11.00 Lập Thạch
14 020006 Toán Lê Đại Mạnh 07-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Ngọc Mỹ 9A Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Văn Thắng 13.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.14

15 020007 Toán Nguyễn Tiến Nam 01-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Nguyễn Kiên - Trần Hùng Hà Thị Thu Nguyệt 14.50 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.15

16 020017 Toán Nguyễn Linh Nga 05-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Kiên 11.75 Lập Thạch
17 020018 Toán Nguyễn Yến Nhi 09-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Kiên 13.00 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.17

18 020019 Toán Nguyễn Trang Nhung 14-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Kiên 13.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.18

19 020020 Toán Đỗ Kiều Oanh 27-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Kiên 12.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.19

20 020021 Toán Hà Thu Thanh 08-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Kiên 15.75 Nhì Lập Thạch HSG9_22_23.02.20

21 020022 Toán Lê Đức Thắng 04-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Kiên 12.50 Lập Thạch
22 020023 Toán Hà Đức Trí 03-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Kiên 12.50 Lập Thạch
23 020024 Toán Nguyễn Minh Triết 19-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Kiên - Trần Hùng Nguyễn Kiên 9.50 Lập Thạch
24 030001 Toán Trần Hải An 18-01-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 16.50 Nhì Phúc Yên HSG9_22_23.03.24

25 030002 Toán Đào Nguyên Bình 28-01-2009 Nam Vĩnh Phúc Cao Minh 8A1 Nguyễn Thị Bích Thanh Nguyễn Thị Bích Thanh 12.50 Phúc Yên
26 030003 Toán Trương Anh Dũng 05-01-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 14.25 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.26

27 030004 Toán Phùng Lê Gia Huy 23-02-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 13.75 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.27

28 030005 Toán Trần Trung Kiên 20-01-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 9.50 Phúc Yên
29 030006 Toán Đào Trung Kiên 22-02-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 9.50 Phúc Yên
30 030007 Toán Vũ Bảo Lân 29-06-2009 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 8A5 Đỗ Thị Vấn Đỗ Thị Vấn 12.75 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.30

31 030008 Toán Trần Quang Nhật 04-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A3 Lê Thị Hải Lê Thị Hải 8.00 Phúc Yên
32 030009 Toán Vũ Minh Quang 30-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A3 Lê Thị Hải Lê Thị Hải 9.00 Phúc Yên
33 030010 Toán Dương Nam Quốc 20-04-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 14.75 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.33

34 030011 Toán Đỗ Tiểu Thanh 19-07-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 14.25 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.34

Trang: 1 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
35 030012 Toán Dương Anh Tú 18-02-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 12.75 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.35

36 040001 Toán Bùi Việt Anh 08-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 12.50 Sông Lô
37 040002 Toán Đỗ Thái Bảo 19-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 12.00 Sông Lô
38 040003 Toán Nguyễn Thùy Châm 20-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 12.25 Sông Lô
39 040004 Toán Đoàn Thái Dương 11-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Hải Lựu 9A Nguyễn Linh+Bùi Huy Vũ Văn Tiến 12.75 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.39

40 040005 Toán Lê Công Hiếu 22-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 13.50 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.40

41 040006 Toán Lưu Trung Hiếu 07-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 9.75 Sông Lô
42 040007 Toán Vũ Kim Kiên 22-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Lãng Công 9A Nguyễn Linh+Bùi Huy Tạ Chiến + P Minh 12.00 Sông Lô
43 040008 Toán Nguyễn Ngọc Khánh Linh 04-02-2008 Nữ Phú Thọ Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 9.25 Sông Lô
44 040009 Toán Triệu Thị Ly 02-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Minh Phượng 10.50 Sông Lô
45 040010 Toán Lộc Thị Tuyết Mai 25-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 11.75 Sông Lô
46 040011 Toán Lưu Hoàng Oanh 12-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 12.75 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.46

47 040012 Toán Nguyễn Đỗ Hải Phú 09-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 10.75 Sông Lô
48 040013 Toán Lê Minh Phương 09-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 14.25 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.48

49 040014 Toán Trần Phương Thảo 12-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Minh Phượng 11.25 Sông Lô
50 040015 Toán Phan Thị Thu Trang 05-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 12.00 Sông Lô
51 040016 Toán Nguyễn Hải Yến 06-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Linh+Bùi Huy Nguyễn Ngọc Linh 13.50 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.51

52 050001 Toán Nguyễn Hà Chi 19-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Phan Văn SơnNguyễn Duy HoàngLê Thúy Giang
Đỗ Minh Hải 12.00 Tam Dương

53 050002 Toán Phan Trung Hiếu 03-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Phan Văn SơnNguyễn Duy HoàngLê Thúy Giang
Lê Thúy Giang 11.75 Tam Dương
54 050003 Toán Nguyễn Thị Thu Hường 12-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Phan Văn SơnNguyễn Duy HoàngLê Thúy Giang
Lê Thúy Giang 15.75 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.54

55 050004 Toán Lê Vĩ Kỳ 20-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Phan Văn SơnNguyễn Duy HoàngLê Thúy Giang
Lê Thúy Giang 8.25 Tam Dương
56 050005 Toán Phạm Đức Lâm 31-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Phan Văn SơnNguyễn Duy HoàngLê Thúy Giang
Lê Thúy Giang 11.75 Tam Dương

57 050006 Toán Đặng Bảo Linh 21-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Phan Văn SơnNguyễn Duy HoàngLê Thúy Giang
Lê Thúy Giang 8.00 Tam Dương
58 050007 Toán Bùi Khánh Lý 15-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Phan Văn SơnNguyễn Duy HoàngLê Thúy Giang
Lê Thúy Giang 10.75 Tam Dương

59 050008 Toán Nguyễn Bình Minh 12-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Phan Văn SơnNguyễn Duy HoàngLê Thúy Giang
Lê Thúy Giang 11.50 Tam Dương

60 050009 Toán Đỗ Lê Nam Ngọc 25-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Phan Văn SơnNguyễn Duy HoàngLê Thúy Giang
Lê Thúy Giang 11.25 Tam Dương
61 050010 Toán Lê Hải Yến 15-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Phan Văn SơnNguyễn Duy HoàngLê Thúy Giang
Lê Thúy Giang 12.50 Tam Dương
62 060001 Toán Đỗ Kiên Cường 07-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A N, Cường; B. Hoài; Đ. Anh Đào Tuấn Anh 12.25 Tam Đảo
63 060002 Toán Bùi Hoàng Dũng 03-07-2009 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 8C N, Cường; B. Hoài; Đ. Anh Nguyễn Đình Vui 11.75 Tam Đảo
64 060003 Toán Nguyễn Trọng Hiếu 23-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A N, Cường; B. Hoài; Đ. Anh Đào Tuấn Anh 13.75 KK Tam Đảo HSG9_22_23.06.64

65 060004 Toán Dương Văn Quang 16-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A N, Cường; B. Hoài; Đ. Anh Đào Tuấn Anh 12.50 Tam Đảo
66 060005 Toán Phạm Văn Thắng 30-04-2009 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 8A1 N, Cường; B. Hoài; Đ. Anh Bùi Thị Hoài 7.00 Tam Đảo
67 060006 Toán Nguyễn Văn Thuận 22-08-2009 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 8A1 N, Cường; B. Hoài; Đ. Anh Bùi Thị Hoài 8.50 Tam Đảo
68 070001 Toán Cao Tuấn Anh 28-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 14.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.68

69 070002 Toán Nghiêm Quang Bắc 07-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 15.25 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.69

70 070003 Toán Nguyễn Ánh Dương 18-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 11.25 Vĩnh Tường

71 070004 Toán Phan Đăng Hiệp 07-02-2009 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 8E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Lê Văn Duy 16.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.71

72 070005 Toán Nguyễn Minh Hiếu 06-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 17.25 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.72

Trang: 2 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
73 070006 Toán Nguyễn Văn Hoàng 23-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Lũng Hòa 9A Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Vương Thị Phương Hoa 15.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.73

74 070007 Toán Lê Phùng Hưng 10-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 15.25 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.74

75 070008 Toán Bùi Quang Khánh 15-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 19.25 Nhất Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.75

76 070009 Toán Trần Mạnh Khiêm 18-05-2008 Nam Hà Nội Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 17.25 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.76

77 070010 Toán Nguyễn Cao Lâm 17-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 13.25 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.77

78 070011 Toán Dương Đức Mạnh 11-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 13.25 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.78

79 070012 Toán Lê Hoàng Nguyên 07-08-2009 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 8E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Lê Văn Duy 14.50 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.79

80 070013 Toán Lê Thị Phương 17-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 13.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.80

81 070014 Toán Phan Vũ Hồng Quân 20-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 13.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.81

82 070015 Toán Lê Văn Tài 14-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Ninh 9A Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Lê Văn Quyết 12.75 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.82

83 070016 Toán Đường Văn Tuấn 25-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 15.75 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.83

84 070017 Toán Hà Mạnh Thắng 19-01-2008 Nam Hà Nội Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 13.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.84

85 070018 Toán Nguyễn Phương Thùy 12-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 12.75 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.85

86 070019 Toán Kiều Huyền Trang 23-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 10.00 Vĩnh Tường

87 070020 Toán Bùi Quang Vinh 02-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Ngô Văn Sinh + Lê Văn Hà Ngô Văn Sinh 11.50 Vĩnh Tường

88 080001 Toán Đặng Quang An 16-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 12.25 Vĩnh Yên
89 080002 Toán Nguyễn Quang An 19-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 12.50 Vĩnh Yên
90 080003 Toán Lê Đức Anh 26-01-2008 Nam Hà Nội Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 10.25 Vĩnh Yên
91 080004 Toán Trần Việt Bách 14-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 16.50 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.91

92 080005 Toán Lê Trần Gia Bảo 22-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 11.75 Vĩnh Yên
93 080006 Toán Phạm Thanh Đạt 16-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 9.75 Vĩnh Yên
94 080007 Toán Ngô Hoàng Minh Đức 06-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 15.50 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.94

95 080008 Toán Phạm Nguyễn Quang Dũng 11-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 16.75 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.95

96 080009 Toán Nguyễn Quốc Dũng 06-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 13.25 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.96

97 080010 Toán Vũ Tâm Duyên 27-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 12.75 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.97

98 080011 Toán Phan Dương Minh Hà 04-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 7.50 Vĩnh Yên
99 080012 Toán Nguyễn Minh Hiếu 25-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 18.00 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.99

100 080013 Toán Nguyễn Khắc Hiếu 10-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 11.50 Vĩnh Yên
101 080014 Toán Nguyễn Ngọc Hưng 01-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 11.50 Vĩnh Yên
102 080015 Toán Nguyễn Bá Minh 19-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 16.25 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.102

103 080016 Toán Đặng Tuấn Minh 11-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 10.50 Vĩnh Yên
104 080017 Toán Phan Nguyễn Bảo Ngọc 05-10-2008 Nữ Đồng Nai Liên Bảo 9A6 Nguyễn Thị Hồng Phượng Phan Huy Thông 10.50 Vĩnh Yên
105 080018 Toán Nguyễn Bảo Nhi 13-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 13.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.105

106 080019 Toán Trần Phương Thảo 17-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 14.50 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.106

107 080020 Toán Vũ Phú Trọng 04-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Hồng Phượng Nguyễn Thị Hồng Phượng 12.50 Vĩnh Yên
108 090001 Toán Nguyễn Tùng Anh 28-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 13.50 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.108

109 090002 Toán Nguyễn Công Minh Đức 03-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 14.50 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.109

110 090003 Toán Trần Thị Hạnh 08-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 14.25 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.110

Trang: 3 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
111 090004 Toán Hoàng Minh Hiếu 08-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 18.25 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.111

112 090005 Toán Tạ Khắc Hưng 25-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 14.75 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.112

113 090006 Toán Nguyễn Minh Huy 07-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 11.75 Yên Lạc
114 090007 Toán Ngô Tùng Lâm 14-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Châu 9A1 Minh Hiếu, Duy Đông Đặng Thị Thu Hương 12.25 Yên Lạc
115 090008 Toán Phạm Bình Minh 21-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 12.50 Yên Lạc
116 090009 Toán Nguyễn Tuấn Phong 28-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 11.00 Yên Lạc
117 090010 Toán Trần Thị Phương 23-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Cương 9A1 Minh Hiếu, Duy Đông Nguyễn Tiến Quỳnh 15.00 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.117

118 090011 Toán Nguyễn Hồng Quân 16-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 14.50 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.118

119 090012 Toán Nguyễn Minh Quân 08-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 11.00 Yên Lạc
120 090013 Toán Dương Thế Quang 09-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 13.75 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.120

121 090014 Toán Nguyễn Huy Hoàng Sơn 01-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 11.75 Yên Lạc
122 090015 Toán Bùi Tuấn Tài 31-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 14.75 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.122

123 090016 Toán Nguyễn Duy Thành 13-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 19.75 Nhất Yên Lạc HSG9_22_23.09.123

124 090017 Toán Nguyễn Tiến Thành 22-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 16.00 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.124

125 090018 Toán Nguyễn Hoàng Thành 24-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Minh Hiếu, Duy Đông Tạ Minh Hiếu 15.75 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.125

126 090019 Toán Vi Thanh Thảo 31-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Hồng 9A1 Minh Hiếu, Duy Đông Nguyễn Văn Hùng 11.25 Yên Lạc
127 010009 Vật lí Nguyễn Duy Anh 21-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Lê Thị Ô Mai Lê Thị Ô Mai 15.25 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.127

128 010010 Vật lí Nguyễn Anh Đức 20-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Tân Phong 9A Trương Thị Lợi Trương Thị Lợi 13.75 Bình Xuyên

129 010011 Vật lí Đinh Ngọc Đức 10-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Lê Thị Ô Mai Lê Thị Ô Mai 9.75 Bình Xuyên
130 010012 Vật lí Nguyễn Hoàng Duy 30-03-2008 Nam Phú Thọ Lý Tự Trọng 9C Lê Thị Ô Mai Lê Thị Ô Mai 15.75 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.130

131 010013 Vật lí Nguyễn Việt Duy 02-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Lê Thị Ô Mai Lê Thị Ô Mai 12.50 Bình Xuyên
132 010014 Vật lí Ngô Phương Hiền 03-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Lê Thị Ô Mai Lê Thị Ô Mai 17.25 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.132

133 010015 Vật lí Nghiêm Minh Hiếu 19-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Lê Thị Ô Mai Lê Thị Ô Mai 17.50 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.133

134 010016 Vật lí Nguyễn Quang Huy 15-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9D Lê Thị Ô Mai Lê Thị Ô Mai 18.50 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.134

135 010017 Vật lí Nguyễn Anh Huy 27/03/2008 Nam Vĩnh Phúc Phú Xuân 9B Đoàn Thị Hà Đoàn Thị Hà 6.50 Bình Xuyên

136 010018 Vật lí Nguyễn Thị Diệu Linh 14-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Lê Thị Ô Mai Lê Thị Ô Mai 19.00 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.136

137 010019 Vật lí Nguyễn Thị Thùy Linh 06-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tân Phong 9B Trương Thị Lợi Trương Thị Lợi 6.25 Bình Xuyên
138 010020 Vật lí Trần Văn Nam 06-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Hương Canh 9B Phùng Thanh Dung Phùng Thanh Dung 15.50 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.138

139 010021 Vật lí Đỗ Tuyết Nhung 17-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Lê Thị Ô Mai Lê Thị Ô Mai 8.00 Bình Xuyên
140 010022 Vật lí Nguyễn Phạm Hồng Phúc 07-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Lê Thị Ô Mai Lê Thị Ô Mai 14.75 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.140

141 020034 Vật lí Hà Phước An 20-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 14.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.141

142 020035 Vật lí Bùi Việt Anh 31-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 10.00 Lập Thạch
143 020036 Vật lí Dương Đức Duy 09-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 14.50 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.143

144 020037 Vật lí Tạ Anh Đức 04-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 13.50 Lập Thạch
145 020038 Vật lí Lê Trung Hiếu 04-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 16.25 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.145

146 020039 Vật lí Nguyễn Đức Mạnh 31-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 19.75 Nhất Lập Thạch HSG9_22_23.02.146

147 020040 Vật lí Trần Duy Mạnh 17-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Hòa 9A Trần Hiền - Trần Phượng Tạ Sâm 15.25 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.147

148 020051 Vật lí Đào Quang Minh 13-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 9.75 Lập Thạch

Trang: 4 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
149 020052 Vật lí Nguyễn Đức Minh 31-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 13.75 Lập Thạch
150 020053 Vật lí Đỗ Thành Nam 06-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 18.25 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.150

151 020054 Vật lí Hoàng Anh Quân 17-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 13.25 Lập Thạch
152 020055 Vật lí Vũ Mạnh Quân 16-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 15.25 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.152

153 020056 Vật lí Nguyễn Anh Tài 28-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Trần Hiền - Trần Phượng Trần Hiền 16.25 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.153

154 020057 Vật lí Nguyễn Anh Tuấn 29-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Tử Du 9A Trần Hiền - Trần Phượng Lê Ngọc 13.25 Lập Thạch
155 020058 Vật lí Đỗ Thanh Tùng 25-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Tiên Lữ 9A Trần Hiền - Trần Phượng Đỗ Thị Ngọc 12.50 Lập Thạch
156 030013 Vật lí Lê Đức Anh 28-01-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 10.25 Phúc Yên
157 030014 Vật lí Nguyễn Hoàng Quang Anh 19-04-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 5.50 Phúc Yên
158 030015 Vật lí Nguyễn Mai Chi 20-12-2008 Nữ Liên bang Nga Hai Bà Trưng 9A1 Nguyễn Thị Hiền Nguyễn Thị Hiền 10.25 Phúc Yên
159 030016 Vật lí Phan Quang Đăng 10-08-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 12.25 Phúc Yên
160 030017 Vật lí Dương Trịnh Thành Đạt 20-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A1 Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 14.50 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.160

161 030018 Vật lí Đinh Quang Dũng 18-06-2009 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 8A5 Lưu Thị Thanh Lưu Thị Thanh 18.75 Nhì Phúc Yên HSG9_22_23.03.161

162 030019 Vật lí Nguyễn Ánh Dương 07-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A4 Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 19.00 Nhì Phúc Yên HSG9_22_23.03.162

163 030020 Vật lí Nguyễn Hà Hồng Hinh 19-02-2009 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 8A5 Lưu Thị Thanh Lưu Thị Thanh 17.75 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.163

164 030021 Vật lí Nguyễn Hà Linh 29-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tiền Châu 9A Nguyên Thị Huyền Nguyên Thị Huyền 10.75 Phúc Yên
165 030022 Vật lí Lê Hiểu Minh 24-05-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 12.00 Phúc Yên
166 030023 Vật lí Nguyễn Trà My 29-12-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A4 Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 16.75 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.166

167 030024 Vật lí Đặng Anh Quân 14-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A1 Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 14.50 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.167

168 030025 Vật lí Lê Đức Trung 05-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A4 Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 16.50 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.168

169 030026 Vật lí Nguyễn Thế Trường 28-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A4 Nguyễn Văn Dương Nguyễn Văn Dương 6.25 Phúc Yên
170 040017 Vật lí Chu Văn An 30-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 15.50 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.170

171 040018 Vật lí Nguyễn Phú Bình 17-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 14.00 Sông Lô
172 040019 Vật lí Nguyễn Minh Cảnh 17-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 8.75 Sông Lô
173 040020 Vật lí Phùng Minh Chiến 23-10-2009 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 8A2 Trần Liên+Lê Toàn Lê Quang Toàn 9.00 Sông Lô
174 040021 Vật lí Lâm Đức Hào 05-10-2008 Nam Lào Cai Sông Lô 9A2 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 10.50 Sông Lô
175 040022 Vật lí Hoàng Xuân Hiếu 30-05-2008 Nam Bình Dương Sông Lô 9A1 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 13.25 Sông Lô
176 040023 Vật lí Đỗ Duy Hoàng 30-05-2008 Nam Tuyên Quang Sông Lô 9A3 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 8.00 Sông Lô
177 040024 Vật lí Tạ Quang Khải 12-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 15.00 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.177

178 040025 Vật lí Nguyễn Khánh Linh 10-06-2008 Nữ Phú Thọ Sông Lô 9A1 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 8.75 Sông Lô
179 040026 Vật lí Trần Thùy Linh 21-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Trần Liên+Lê Toàn Khổng Thu Hà 7.50 Sông Lô
180 040027 Vật lí Khổng Minh Phú 22-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 18.25 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.180

181 040028 Vật lí Khổng Quang Phúc 29-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 9.00 Sông Lô
182 040029 Vật lí Lê Minh Thúy 12-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 11.50 Sông Lô
183 040030 Vật lí Nguyễn Xuân Trường 09-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 7.50 Sông Lô
184 040031 Vật lí Hoàng Quốc Việt 22-12-2008 Nam Phú Thọ Sông Lô 9A3 Trần Liên+Lê Toàn Trần Thị Thúy Liên 17.75 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.184

185 050011 Vật lí Lê Trung Dũng 13-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Triệu Như VũĐỗ Xuân Chiến Trương Thị Tám 16.25 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.185

186 050012 Vật lí Quyết Minh Đức 24-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Triệu Như VũĐỗ Xuân Chiến Trương Thị Tám 16.75 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.186

Trang: 5 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
187 050013 Vật lí Kim Xuân Hiệp 27-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Triệu Như VũĐỗ Xuân Chiến Triệu Như Vũ 13.75 Tam Dương

188 050014 Vật lí Đỗ Minh Hiếu 03-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Triệu Như VũĐỗ Xuân Chiến Triệu Như Vũ 13.75 Tam Dương

189 050015 Vật lí Lê Quang Huy 10-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Triệu Như VũĐỗ Xuân Chiến Trương Thị Tám 6.75 Tam Dương

190 050016 Vật lí Phan Trung Kiên 04-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Triệu Như VũĐỗ Xuân Chiến Triệu Như Vũ 9.75 Tam Dương

191 050017 Vật lí Hà Vũ Nguyệt Nga 16-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Long 9A Triệu Như VũĐỗ Xuân Chiến Phạm Thị Nghĩa 13.00 Tam Dương

192 050018 Vật lí Vũ Thanh Sơn 27-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Đạo Tú 9A3 Triệu Như VũĐỗ Xuân Chiến Nguyễn Thị Quỳnh 8.25 Tam Dương
193 050019 Vật lí Đinh Công Tráng 01-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Triệu Như VũĐỗ Xuân Chiến Trương Thị Tám 18.75 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.193

194 050020 Vật lí Trịnh Quang Trung 10-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Triệu Như VũĐỗ Xuân Chiến Triệu Như Vũ 18.25 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.194

195 060007 Vật lí Trần Phương Anh 05-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C Đ. Dương; K. Hường; Tr. Trọng Kim Thị Hường 8.75 Tam Đảo
196 060008 Vật lí Trần Thị Mai Anh 04-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hợp Châu 9A Đ. Dương; K. Hường; Tr. Trọng Trần Quân 11.00 Tam Đảo
197 060009 Vật lí Đặng Đan Đan 21-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C Đ. Dương; K. Hường; Tr. Trọng Kim Thị Hường 7.25 Tam Đảo
198 060010 Vật lí Nguyễn Đức Hải 17-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Dương 9B Đ. Dương; K. Hường; Tr. Trọng Trần Văn Trọng 9.00 Tam Đảo
199 060011 Vật lí Nguyễn Huy Hoàng 18-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Dương 9B Đ. Dương; K. Hường; Tr. Trọng Trần Văn Trọng 8.50 Tam Đảo
200 060012 Vật lí Nguyễn Anh Quân 01-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A Đ. Dương; K. Hường; Tr. Trọng Đỗ Hải Dương 8.00 Tam Đảo
201 060013 Vật lí Trương Mạnh Phú Sơn 18-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A Đ. Dương; K. Hường; Tr. Trọng Đỗ Hải Dương 15.00 KK Tam Đảo HSG9_22_23.06.201

202 060014 Vật lí Lê Mạnh Tiến 08-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A Đ. Dương; K. Hường; Tr. Trọng Đỗ Hải Dương 14.00 Tam Đảo
203 060015 Vật lí Dương Văn Toàn 05-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A Đ. Dương; K. Hường; Tr. Trọng Đỗ Hải Dương 12.25 Tam Đảo
204 070021 Vật lí Nguyễn Hà Anh 19-08-2009 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 8G Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Hữu Việt 19.00 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.204

205 070022 Vật lí Hoàng Thanh Bình 22-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 19.75 Nhất Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.205

206 070023 Vật lí Bạch Đăng Chuẩn 20-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Nghĩa Hưng 9A Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Nguyễn Thị Nhung 18.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.206

207 070024 Vật lí Bùi Huy Dương 24-02-2009 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 8A Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Hữu Việt 19.00 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.207

208 070025 Vật lí Nguyễn Hồng Đức 09-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 18.75 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.208

209 070026 Vật lí Nguyễn Chí Hiếu 09-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 17.75 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.209

210 070027 Vật lí Nguyễn Huy Hiếu 19-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Thịnh 9A Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Đoàn Thị Thơm 19.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.210

211 070028 Vật lí Phạm Duy Lê Hoàng 22-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 19.25 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.211

212 070029 Vật lí Trần Lê Hùng 21-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 19.00 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.212

213 070030 Vật lí Nguyễn Hà Minh Kiên 22-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 19.25 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.213

214 070031 Vật lí Phùng Chí Kiên 19-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 18.25 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.214

215 070032 Vật lí Nguyễn Thị Trà My 14-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 18.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.215

216 070033 Vật lí Nguyễn Khánh Ngân 17-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 17.75 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.216

217 070034 Vật lí Đỗ Trần Quang 21-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 18.25 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.217

218 070035 Vật lí Vũ Minh Quang 01-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 16.75 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.218

219 070036 Vật lí Phan Anh Toàn 26-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 19.75 Nhất Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.219

220 070037 Vật lí Nguyễn Anh Tú 14-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 18.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.220

221 070038 Vật lí Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 12-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 19.25 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.221

222 070039 Vật lí Lê Phương Thùy 14-06-2009 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 8E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Hữu Việt 16.75 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.222

223 070040 Vật lí Phan Quang Vinh 06-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9E Lê Thị Thanh Hoa+ Ngô Thị Thùy Dương Lê Thị Thanh Hoa 18.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.223

224 080021 Vật lí Nguyễn Huy An 13-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A4 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 11.75 Vĩnh Yên

Trang: 6 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
225 080022 Vật lí Nguyễn Gia Bảo 24-06-2009 Nam Phú Thọ Vĩnh Yên 8A3 Đỗ Mạnh Đại Đào Thị Kiều Vân 11.00 Vĩnh Yên
226 080023 Vật lí Nguyễn Thanh Bình 04-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A5 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 13.75 Vĩnh Yên
227 080024 Vật lí Lưu Quang Đăng 12-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 11.75 Vĩnh Yên
228 080025 Vật lí Nguyễn Xuân Đạt 22-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 18.50 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.228

229 080026 Vật lí Bùi Lê Thùy Dương 26-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 9.00 Vĩnh Yên
230 080027 Vật lí Nguyễn Duy Hân 13-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A1 Đỗ Mạnh Đại Nguyễn Thị Hồng Hảo 16.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.230

231 080028 Vật lí Phùng Ngọc Hiếu 21-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Tô Hiệu 9A Đỗ Mạnh Đại Bùi Văn Học 12.00 Vĩnh Yên
232 080029 Vật lí Đào Huy Hiệu 15-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A6 Đỗ Mạnh Đại Nguyễn Thị Hồng Hảo 14.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.232

233 080030 Vật lí Hoàng Vĩnh Hưng 12-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 15.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.233

234 080031 Vật lí Vũ Quang Minh 11-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 14.75 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.234

235 080032 Vật lí Nguyễn Thảo My 27-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 10.50 Vĩnh Yên
236 080033 Vật lí Nguyễn Đặng Bảo Ngọc 30-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 12.75 Vĩnh Yên
237 080034 Vật lí Phùng Trần Hà Phúc 09-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 13.50 Vĩnh Yên
238 080035 Vật lí Lê Minh Quang 30-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 11.75 Vĩnh Yên
239 080036 Vật lí Trần Tiến Thịnh 05-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 14.25 Vĩnh Yên
240 080037 Vật lí Trần Thanh Tùng 28-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Đỗ Mạnh Đại Đỗ Mạnh Đại 18.25 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.240

241 090020 Vật lí Hoàng Quốc Anh 04-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 11.75 Yên Lạc
242 090021 Vật lí Phạm Tuấn Anh 19-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 15.25 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.242

243 090022 Vật lí Nguyễn Quyết Chiến 27-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 12.75 Yên Lạc
244 090023 Vật lí Kiều Anh Dũng 13-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 13.50 Yên Lạc
245 090024 Vật lí Kim Trường Giang 11-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 18.25 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.245

246 090025 Vật lí Dương Minh Giang 23-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 16.00 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.246

247 090026 Vật lí Tạ Duy Hiển 10-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 13.00 Yên Lạc
248 090027 Vật lí Nguyễn Huy Hiếu 05-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 10.50 Yên Lạc
249 090028 Vật lí Nguyễn Phương Hoa 28-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 12.50 Yên Lạc
250 090029 Vật lí Tô Văn Huy 01-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 9.25 Yên Lạc
251 090030 Vật lí Nguyễn Gia Huy 28-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 13.00 Yên Lạc
252 090031 Vật lí Nguyễn Vũ Minh 15-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 13.25 Yên Lạc
253 090032 Vật lí Vũ Đình Minh 04-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 14.75 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.253

254 090033 Vật lí Bùi Quang Thanh 26-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 14.75 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.254

255 090034 Vật lí Nguyễn Mạnh Tiến 02-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Liệu, Đào Trang Nguyễn Thị Liệu 16.25 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.255

256 010023 Hóa học Vũ Diệp Anh 19-08-2008 Nữ Thái Nguyên Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng 14.50 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.256

257 010024 Hóa học Đỗ Đăng Dương 27-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng 19.00 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.257

258 010025 Hóa học Lê Thị Đức Hạnh 21-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng 11.00 Bình Xuyên
259 010026 Hóa học Ngô Nhật Khánh 26-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng 17.50 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.259

260 010027 Hóa học Nguyễn Minh 25-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng 16.00 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.260

261 010028 Hóa học Nguyễn Minh Ngọc 05-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng 16.00 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.261

262 010029 Hóa học Trần Thị Thanh Trúc 24-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng 15.50 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.262

Trang: 7 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
263 010030 Hóa học Võ Hồng Vân 12-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Việt Dũng 8.50 Bình Xuyên

264 020041 Hóa học Nguyễn Văn Biên 28-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Ngọc Mỹ 9A Mạc Nga - Lăng Học Đào Thị Thu Hương 14.00 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.264

265 020042 Hóa học Đinh Thị Ngọc Diệp 25-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Triệu Đề 9A Mạc Nga - Lăng Học Hoàng Thị Hoa 11.50 Lập Thạch
266 020043 Hóa học Hoàng Minh Đạt 03-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Mạc Nga - Lăng Học Nguyễn Thị Lượng 9.00 Lập Thạch
267 020044 Hóa học Hà Thị Mai Hân 26-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngọc Mỹ 9A Mạc Nga - Lăng Học Đào Thị Thu Hương 11.75 Lập Thạch
268 020045 Hóa học Trần Phương Mai 21-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Mạc Nga - Lăng Học Mạc Nga 19.25 Nhất Lập Thạch HSG9_22_23.02.268

269 020046 Hóa học Đỗ Công Minh 08-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Mạc Nga - Lăng Học Nguyễn Thị Lượng 14.50 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.269

270 020047 Hóa học Hà Trà My 26-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc TT Hoa Sơn 9B Mạc Nga - Lăng Học Nguyễn Thị Anh Kim 9.50 Lập Thạch
271 020048 Hóa học Nguyễn Nhật Nam 23-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Mạc Nga - Lăng Học Nguyễn Thị Lượng 14.00 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.271

272 020049 Hóa học Lê Đức Nghĩa 26-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Triệu Đề 9A Mạc Nga - Lăng Học Hoàng Thị Hoa 17.50 Nhì Lập Thạch HSG9_22_23.02.272

273 020050 Hóa học Nguyễn Hà Nhật 04-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A1 Mạc Nga - Lăng Học Nguyễn Văn Thành 8.00 Lập Thạch
274 020059 Hóa học Nguyễn Phương Bảo Như 30-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Mạc Nga - Lăng Học Mạc Nga 19.25 Nhất Lập Thạch HSG9_22_23.02.274

275 020060 Hóa học Nguyễn Thiệu Phúc 08-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Mạc Nga - Lăng Học Mạc Nga 10.50 Lập Thạch
276 020061 Hóa học Lê Quốc Tuấn 07-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Ngọc Mỹ 9A Mạc Nga - Lăng Học Đào Thị Thu Hương 15.00 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.276

277 020062 Hóa học Bùi Hà Anh Tuấn 30-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Mạc Nga - Lăng Học Mạc Nga 11.00 Lập Thạch
278 020063 Hóa học Lê Thị Huyền Trang 31-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Mạc Nga - Lăng Học Mạc Nga 9.00 Lập Thạch
279 020064 Hóa học Trần Đức Bảo Thy 16-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc TT Lập Thạch 9C Mạc Nga - Lăng Học Trần Thị Dung 8.50 Lập Thạch
280 020065 Hóa học Trần Hà Trang 17-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Mạc Nga - Lăng Học Mạc Nga 10.50 Lập Thạch
281 020066 Hóa học Nguyễn Đức Trí 16-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Mạc Nga - Lăng Học Mạc Nga 12.25 Lập Thạch
282 020067 Hóa học Đào Phương Yến 11-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Mạc Nga - Lăng Học Mạc Nga 7.00 Lập Thạch
283 030027 Hóa học Nguyễn Minh Anh 16-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lê Hồng Phong 9A1 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12.50 Phúc Yên
284 030028 Hóa học Lê Đăng Doanh 04-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A4 Phạm Thị Hằng Phạm Thị Hằng 12.50 Phúc Yên
285 030029 Hóa học Phạm Minh Hùng 31-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A4 Phạm Thị Hằng Phạm Thị Hằng 15.00 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.285

286 030030 Hóa học Nguyễn Anh Tùng Lâm 23-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 9A1 Nguyễn Văn Lừng Nguyễn Văn Lừng 13.75 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.286

287 030031 Hóa học Long Hà Linh 10-04-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A4 Phạm Thị Hằng Phạm Thị Hằng 12.50 Phúc Yên
288 030032 Hóa học Đinh Xuân Phúc 05-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A4 Phạm Thị Hằng Phạm Thị Hằng 19.00 Nhì Phúc Yên HSG9_22_23.03.288

289 030033 Hóa học Phan Anh Tú 14-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A4 Phạm Thị Hằng Phạm Thị Hằng 17.00 Nhì Phúc Yên HSG9_22_23.03.289

290 040032 Hóa học Lộc Thị Khánh Chi 05-06-2008 Nữ Hà Giang Sông Lô 9A2 Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Đinh Văn Dũng 7.75 Sông Lô
291 040033 Hóa học Nguyễn Ngọc Dương 29-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Trần Đình Trường 13.50 Sông Lô
292 040034 Hóa học Đặng Quang Huy 26-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Tân Lập 8A1 Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Trần Đức Thịnh 9.50 Sông Lô
293 040035 Hóa học Đỗ Văn Khải 06-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Nhân Đạo 9A Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Lê Hồng Minh 8.00 Sông Lô
294 040036 Hóa học Tạ Duy Khánh 11-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Phương Khoan 9B Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Nguyễn Bá Linh 13.50 Sông Lô
295 040037 Hóa học Lưu Khánh Ly 26-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Đinh Văn Dũng 14.50 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.295

296 040038 Hóa học Lê Hồng Phúc 08-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Lãng Công 9A Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Hà Thị Thu Phương 13.00 Sông Lô
297 040039 Hóa học Nguyễn Minh Quân 09-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Đinh Văn Dũng 12.75 Sông Lô
298 040040 Hóa học Vũ Thanh Tâm 20-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Đinh Văn Dũng 10.00 Sông Lô
299 040041 Hóa học Tạ Thị Thu Thịnh 08-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Quế 9B Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Vũ Thị Hằng 7.75 Sông Lô
300 040042 Hóa học Đào Ngọc Trang 03-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Quế 9B Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Vũ Thị Hằng 10.25 Sông Lô

Trang: 8 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
301 040043 Hóa học Lê Nguyễn Huyền Trang 04-03-2008 Nữ TP Hồ Chí Minh Phương Khoan 9B Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Nguyễn Bá Linh 12.00 Sông Lô
302 040044 Hóa học Tạ Huyền Trang 25-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Quế 9A Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Vũ Thị Hằng 8.50 Sông Lô
303 040045 Hóa học Vũ Đình Tuấn 27-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Đinh Văn Dũng 16.25 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.303

304 040046 Hóa học Nguyễn Thị Hải Yến 08-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đôn Nhân 9A Đinh Dũng+Phùng Duy+Lê Hà Hoàng Thị Lộc 14.25 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.304

305 050021 Hóa học Nguyễn Minh Anh 28-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Trần Thị Thu Hường 12.75 Tam Dương

306 050022 Hóa học Đỗ Tấn Dũng 05-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Đoàn Mạnh Hùng 16.50 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.306

307 050023 Hóa học Nguyễn Hoàng Duy 03-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Hoàng Hoa 9A Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Nguyễn Thị Ngọc Hoa 11.50 Tam Dương

308 050024 Hóa học Nguyễn Nam Dương 26-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Trần Thị Thu Hường 14.75 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.308

309 050025 Hóa học Nguyễn Trường Giang 16-01-2008 Nam Hà Giang Vân Hội 9B Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Trần Thị Thu Hường 13.00 Tam Dương
310 050026 Hóa học Nguyễn Hương Giang 09-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Trần Thị Thu Hường 16.00 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.310

311 050027 Hóa học Nguyễn Thanh Hải 14-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Long 9A Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Nguyễn Thị Thu Cúc 12.00 Tam Dương
312 050028 Hóa học Nguyễn Đức Hiếu 12-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Trần Thị Thu Hường 12.00 Tam Dương
313 050029 Hóa học Chu Thanh Hoa 17-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Tú 9A3 Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Nguyễn Thị Thu Hà 11.50 Tam Dương
314 050030 Hóa học Trần Huy Hoàng 01-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Tĩnh 9A Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Dương Thanh Tuyền 8.00 Tam Dương
315 050031 Hóa học Nguyễn Tuấn Hùng 04-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Trần Thị Thu Hường 15.75 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.315

316 050032 Hóa học Phùng Việt Huy 04-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Trần Thị Thu Hường 10.75 Tam Dương

317 050033 Hóa học Lê Minh Kỳ 15-04-2009 Nam Vĩnh Phúc Hoàng Đan 8A Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Lê Thị Chung 11.50 Tam Dương
318 050034 Hóa học Dương Ngọc Nga 29-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Đoàn Mạnh Hùng 12.50 Tam Dương

319 050035 Hóa học Nguyễn Thiện Nhân 29-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Đoàn Mạnh Hùng 14.00 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.319

320 050036 Hóa học Nguyễn Minh Quang 10-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Trần Thị Thu Hường 16.00 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.320

321 050037 Hóa học Nguyễn Chen Si 04-06-2008 Nam Bình Phước Tam Dương 9A1 Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Đoàn Mạnh Hùng 12.00 Tam Dương
322 050038 Hóa học Nguyễn Thị Thương 19-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thanh Vân 9A Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Nguyễn Thi Hồng Yên 16.50 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.322

323 050039 Hóa học Nguyễn Ngọc Vũ 14-10-2009 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 8A2 Đoàn Mạnh HùngDương Thanh Tuyền Nguyễn Thị Huế 11.25 Tam Dương
324 060016 Hóa học Lâm Nhật Anh 10-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Đạo Trù 9A T. Anh; B. Chinh Nguyễn Tuấn Anh 10.50 Tam Đảo
325 060017 Hóa học Trần Tiến Dũng 18-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C T. Anh; B. Chinh Nguyễn Ngọc Minh 11.00 Tam Đảo
326 060018 Hóa học Nguyễn Lan Hương 21-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C T. Anh; B. Chinh Nguyễn Ngọc Minh 5.00 Tam Đảo
327 060019 Hóa học Ngô Gia Huy 31-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A T. Anh; B. Chinh Nguyễn Tuấn Anh 8.50 Tam Đảo
328 060020 Hóa học Diệp Thị Trà My 12-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A T. Anh; B. Chinh Nguyễn Tuấn Anh 7.00 Tam Đảo
329 060021 Hóa học Đỗ Mỹ Ngân 22-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 T. Anh; B. Chinh Nguyễn Thị Hiên 6.00 Tam Đảo
330 060022 Hóa học Nguyễn Bích Ngọc 15-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9B T. Anh; B. Chinh Nguyễn Tuấn Anh 11.50 Tam Đảo
331 060023 Hóa học Nguyễn Thương Nhật 23-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A T. Anh; B. Chinh Nguyễn Tuấn Anh 8.00 Tam Đảo
332 060024 Hóa học Hà Tiến Thành 06-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A T. Anh; B. Chinh Nguyễn Tuấn Anh 17.00 Nhì Tam Đảo HSG9_22_23.06.332

333 070041 Hóa học Bùi Hà Thu An 08-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 9.50 Vĩnh Tường

334 070042 Hóa học Nguyễn Quỳnh Anh 18-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 16.50 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.334

335 070043 Hóa học Nguyễn Thảo Chi 18-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 12.50 Vĩnh Tường

336 070044 Hóa học Phùng Thị Duyên 09-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 14.50 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.336

337 070045 Hóa học Nguyễn Thị An Giang 31-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 19.25 Nhất Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.337

338 070046 Hóa học Lã Quốc Hoàng 25-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Ninh 9A Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Lương Thị Luyến 16.50 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.338

Trang: 9 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
339 070047 Hóa học Nguyễn Quang Huy 17-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 13.50 Vĩnh Tường

340 070048 Hóa học Hà Thanh Huyền 11-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 16.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.340

341 070049 Hóa học Phạm Duy Hưng 10-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 15.50 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.341

342 070050 Hóa học Lê Phương Linh 10-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 14.50 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.342

343 070051 Hóa học Lê Thùy Linh 03-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 15.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.343

344 070052 Hóa học Nguyễn Thị Cẩm Ly 19-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thi Thủy 18.00 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.344

345 070053 Hóa học Lê Thị Tuyết Mai 25-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 15.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.345

346 070054 Hóa học Nguyễn Như Mai 02-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 16.50 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.346

347 070055 Hóa học Nguyễn Thị Kiều Oanh 13-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 16.50 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.347

348 070056 Hóa học Lê Nguyễn Vĩnh Phúc 02-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 17.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.348

349 070057 Hóa học Vũ Minh Tâm 13-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 14.75 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.349

350 070058 Hóa học Nguyễn Phương Thảo 03-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Thịnh 9A Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Lê Thị Mai Phương 16.25 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.350

351 070059 Hóa học Trần Phương Thảo 02-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 17.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.351

352 070060 Hóa học Lương Minh Vy 06-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Nguyễn Thị Thủy + Phí Thị Linh Nguyễn Thị Thủy 12.50 Vĩnh Tường

353 080038 Hóa học Nguyễn Ngọc Anh 30-09-2008 Nữ Phú Thọ Vĩnh Yên 9A1 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 17.50 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.353

354 080039 Hóa học Nguyễn Duy Anh 10-9-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 16.50 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.354

355 080040 Hóa học Dương Thế Bang 21-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 11.75 Vĩnh Yên
356 080041 Hóa học Nguyễn Hoàng Bình 01-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 7.25 Vĩnh Yên
357 080042 Hóa học Nguyễn Lê Minh Châu 17-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 16.75 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.357

358 080043 Hóa học Đỗ Quỳnh Chi 28-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 12.25 Vĩnh Yên
359 080044 Hóa học Nguyễn Thùy Duyên 23-1-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 11.75 Vĩnh Yên
360 080045 Hóa học Đàm Thành Đạt 29-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Tích Sơn 9A8 Lê Thị Nguyệt Quế Nguyễn Lan Hương 14.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.360

361 080046 Hóa học Lê Chí Hiếu 08-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A7 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 13.75 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.361

362 080047 Hóa học Phạm Khánh Hưng 06-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A1 Lê Thị Nguyệt Quế Lưu Thị Hải Yến 15.75 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.362

363 080048 Hóa học Trình Gia Huy 7-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 11.00 Vĩnh Yên
364 080049 Hóa học Đặng Hà Linh 21-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 14.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.364

365 080050 Hóa học Nguyễn Ngọc Minh 26-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 18.50 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.365

366 080051 Hóa học Nguyễn Hà My 18-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 12.50 Vĩnh Yên
367 080052 Hóa học Nguyễn Phúc Thành 06-05-2008 Nam Hà Nội Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 14.75 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.367

368 080053 Hóa học Nguyễn Quốc Trung 18-05-2008 Nam Hà Nội Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 13.50 Vĩnh Yên
369 080054 Hóa học Phạm Anh Tuấn 09-05-2007 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Lê Thị Nguyệt Quế Lê Thị Nguyệt Quế 16.00 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.369

370 090035 Hóa học Vũ Phương Anh 29-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 11.25 Yên Lạc
371 090036 Hóa học Vũ Thị Hương Giang 18-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 11.75 Yên Lạc
372 090037 Hóa học Kim Thúy Hằng 09-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Phạm Công Bình 9A Phạm Phương, Dương Ái Nguyễn Thị Thoan 18.75 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.372

373 090038 Hóa học Nguyễn Anh Hào 20-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 14.50 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.373

374 090039 Hóa học Lê Duy Khánh 14-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 15.50 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.374

375 090040 Hóa học Phan Diệu Linh 03-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 18.50 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.375

376 090041 Hóa học Trần Đức Long 07-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 18.50 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.376

Trang: 10 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
377 090042 Hóa học Kim Mạnh 26-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 9A1 Phạm Phương, Dương Ái Kim Văn Cường 15.00 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.377

378 090043 Hóa học Kim Nhật Minh 04-06-2008 Nam Quảng Ninh Yên Lạc 9A2 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 11.00 Yên Lạc
379 090044 Hóa học Đỗ Minh Ngọc 16-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Tiến 9a Phạm Phương, Dương Ái Kiều Thị Vân 12.00 Yên Lạc
380 090045 Hóa học Lê Duy Nguyên 08-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 11.50 Yên Lạc
381 090046 Hóa học Trần Thị Thảo Nguyên 12-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyệt Đức 9A1 Phạm Phương, Dương Ái Vũ Thị Minh Khuyên 16.75 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.381

382 090047 Hóa học Nguyễn Hải Phong 06-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 14.25 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.382

383 090048 Hóa học Phùng Thu Thủy 07-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 13.50 Yên Lạc
384 090049 Hóa học Nguyễn Hoàng Tùng 07-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Tề Lỗ 9D Phạm Phương, Dương Ái Nguyễn Thanh Thảo 14.50 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.384

385 090050 Hóa học Nguyễn Thị Kim Tuyến 14-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 17.00 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.385

386 090051 Hóa học Nguyễn Vũ Đức Vượng 18-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Phạm Phương, Dương Ái Phạm Văn Phương 18.00 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.386

387 010031 Sinh học Nguyễn Thị Minh Anh 22-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 11.00 Bình Xuyên
388 010032 Sinh học Nguyễn Diệp Anh 10-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 12.50 Bình Xuyên
389 010033 Sinh học Bùi Minh Anh 18-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 13.25 Bình Xuyên
390 010034 Sinh học Ngô Hồng Châm 21-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 9.50 Bình Xuyên
391 010035 Sinh học Nguyễn Minh Châu 27-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 12.00 Bình Xuyên
392 010036 Sinh học Dương Thị Thùy Dung 26-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bá Hiến 9A Trịnh Thị Thúy Trịnh Thị Thúy 18.50 Nhất Bình Xuyên HSG9_22_23.01.392

393 010037 Sinh học Trần Ánh Dương 04-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 14.75 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.393

394 010038 Sinh học Trần Thu Hà 19-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 17.00 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.394

395 010039 Sinh học Lê Thùy Linh 03-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 13.50 Bình Xuyên
396 010040 Sinh học Đinh Ngọc Linh 03-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 9.50 Bình Xuyên
397 010041 Sinh học Dương Hải Lý 17-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 15.00 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.397

398 010042 Sinh học Lê Thị Ngọc 03-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 13.50 Bình Xuyên

399 010043 Sinh học Nguyễn Vũ Anh Ngọc 21-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 13.50 Bình Xuyên
400 010044 Sinh học Lưu Ánh Nguyệt 15-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thanh Lãng 9A1 Nguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương 15.50 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.400

401 010045 Sinh học Lê Phương Thảo 25-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 14.25 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.401

402 010046 Sinh học Trần Ngọc Mai Trang 01-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Thị Hằng Nga Nguyễn Thị Hằng Nga 15.50 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.402

403 020008 Sinh học Nguyễn Vân Anh 09-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Khánh 13.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.403

404 020009 Sinh học Hà Thị Ngọc Anh 10-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Khánh 13.25 Lập Thạch
405 020010 Sinh học Đỗ Ngọc Anh 01-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc TT Hoa Sơn 9A Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Triệu Thị Hằng 13.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.405

406 020011 Sinh học Nguyễn Việt Anh 09-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Khánh 11.25 Lập Thạch
407 020012 Sinh học Nguyễn Quý Anh 13-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Hòa 9A Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Văn Ba 9.00 Lập Thạch
408 020013 Sinh học Hoàng Đức Duy 07-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Hòa 9A Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Văn Ba 13.00 Lập Thạch
409 020014 Sinh học Nguyễn Thị Hoài 05-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sơn Đông 9A Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Lê Quang Huy 10.75 Lập Thạch
410 020015 Sinh học Đặng Thị Thanh Huyền 17-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Ích 9A1 Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Trần Thị Hiền 12.25 Lập Thạch
411 020016 Sinh học Nguyễn Thành Hưng 26-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Khánh 12.00 Lập Thạch
412 020025 Sinh học Nguyễn Đăng Khôi 17-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Khánh 13.00 Lập Thạch
413 020026 Sinh học Đào Minh Ngọc 09-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Khánh 13.25 Lập Thạch
414 020027 Sinh học Đỗ Phương Nguyên 28-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Khánh 10.50 Lập Thạch

Trang: 11 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
415 020028 Sinh học Nguyễn Thị Hồng Nhung 01-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Khánh 14.50 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.415

416 020029 Sinh học Đào Ngọc Mai Quỳnh 21-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Ích 9A1 Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Trần Thị Hiền 11.00 Lập Thạch
417 020030 Sinh học Nghiêm Xuân Tuân 02-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Ngọc Mỹ 9A Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Phạm Thị Lương 13.00 Lập Thạch
418 020031 Sinh học Triệu Tuấn Thành 30-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Khánh 15.00 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.418

419 020032 Sinh học Trần Thị Hồng Thắm 06-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9C Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Nguyễn Khánh 11.00 Lập Thạch
420 020033 Sinh học Hà Hải Yến 21-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc TT Hoa Sơn 9A Nguyễn Khánh-Nguyễn Đức Triệu Thị Hằng 7.75 Lập Thạch
421 030034 Sinh học Dương Minh Quỳnh Anh 09-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A3 Nguyễn Thị Mai Hạnh Nguyễn Thị Mai Hạnh 12.75 Phúc Yên
422 030035 Sinh học Ngô Minh Ánh 10-04-2009 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 8A5 Phạm Thị Thúy Vi Phạm Thị Thúy Vi 13.00 Phúc Yên
423 030036 Sinh học Trần Gia Bảo 05-03-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A1 Đinh Quang Hòa Đinh Quang Hòa 15.00 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.423

424 030037 Sinh học Phạm Linh Chi 03-01-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A1 Đinh Quang Hòa Đinh Quang Hòa 11.00 Phúc Yên
425 030038 Sinh học Đỗ Ngọc Chi 05-06-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A2 Trần Thị Hương Thơm Trần Thị Hương Thơm 13.50 Phúc Yên
426 030039 Sinh học Đỗ Lan Dương 05-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngọc Thanh 9A Phạm Minh Huệ Phạm Minh Huệ 7.25 Phúc Yên
427 030040 Sinh học Lâm Thị Quỳnh Giang 08-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A4 Nguyễn Thị Mai Hạnh Nguyễn Thị Mai Hạnh 8.50 Phúc Yên
428 030041 Sinh học Tạ Thanh Hiền 11-05-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A1 Đinh Quang Hòa Đinh Quang Hòa 14.00 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.428

429 030042 Sinh học Lê Tiến Hiệp 29-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Hùng Vương 9A1 Trịnh Thị Nhàn Trịnh Thị Nhàn 14.25 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.429

430 030043 Sinh học Trần Duy Hưng 15-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Hùng Vương 9A1 Trịnh Thị Nhàn Trịnh Thị Nhàn 17.50 Nhì Phúc Yên HSG9_22_23.03.430

431 030044 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hương 09-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nam Viêm 9A1 Phan Thị Thanh Thắng Phan Thị Thanh Thắng 11.25 Phúc Yên
432 030045 Sinh học Vũ Thị Mai Lan 07-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nam Viêm 9A1 Phan Thị Thanh Thắng Phan Thị Thanh Thắng 14.75 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.432

433 030046 Sinh học Phó Hoài Ngọc 06-04-2009 Nữ Vĩnh Phúc Ngọc Thanh 8A Phạm Minh Huệ Phạm Minh Huệ 4.50 Phúc Yên
434 030047 Sinh học Nguyễn Trang Nhung 14-08-2009 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 8A5 Phạm Thị Thúy Vi Phạm Thị Thúy Vi 15.00 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.434

435 030048 Sinh học Dương Minh Quang 28-05-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A1 Đinh Quang Hòa Đinh Quang Hòa 13.50 Phúc Yên
436 030049 Sinh học Ngô Phạm Minh Tâm 08-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hùng Vương 9A1 Trịnh Thị Nhàn Trịnh Thị Nhàn 16.75 Nhì Phúc Yên HSG9_22_23.03.436

437 030050 Sinh học Trần Thu Thảo 27-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nam Viêm 9A1 Phan Thị Thanh Thắng Phan Thị Thanh Thắng 7.00 Phúc Yên
438 030051 Sinh học Đỗ Hồng Thơm 20-09-2009 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 8A3 Phạm Thị Thúy Vi Phạm Thị Thúy Vi 13.75 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.438

439 040047 Sinh học Lưu Thị Vân Anh 25-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đức Bác 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Trần Thị Hằng 14.25 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.439

440 040048 Sinh học Nguyễn Ngọc Anh 02-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Khanh+Trần Hằng Nguyễn Duy Khanh 16.50 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.440

441 040049 Sinh học Nguyễn Phương Nguyệt Ánh 07-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Nguyễn Khanh+Trần Hằng Nguyễn Duy Khanh 12.75 Sông Lô
442 040050 Sinh học Hà Trần Mạnh Cường 11-06-2008 Nam Bắc Giang Sông Lô 9A1 Nguyễn Khanh+Trần Hằng Nguyễn Duy Khanh 14.00 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.442

443 040051 Sinh học Lê Thị Ngọc Dung 26-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đôn Nhân 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Lê Thị Mộng Hảo 16.50 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.443

444 040052 Sinh học Lê Đức Duy 09-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Nguyễn Khanh+Trần Hằng Nguyễn Duy Khanh 12.75 Sông Lô
445 040053 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Hương 21-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Nguyễn Khanh+Trần Hằng Nguyễn Duy Khanh 15.75 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.445

446 040054 Sinh học Triệu Thị Ánh Hường 24-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đức Bác 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Trần Thị Hằng 11.50 Sông Lô
447 040055 Sinh học Hoàng Tiến Khang 16-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Đôn Nhân 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Lê Thị Mộng Hảo 17.75 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.447

448 040056 Sinh học Trần Thị Phương Linh 05-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đức Bác 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Trần Thị Hằng 13.50 Sông Lô
449 040057 Sinh học Triệu Vũ Hoàng Linh 29-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đức Bác 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Trần Thị Hằng 12.75 Sông Lô
450 040058 Sinh học Bùi Khánh Ly 16-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đức Bác 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Trần Thị Hằng 11.00 Sông Lô
451 040059 Sinh học Bùi Thị Khánh Ly 29-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đôn Nhân 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Lê Thị Mộng Hảo 12.00 Sông Lô
452 040060 Sinh học Khổng Thị Phương Mai 30-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Thạch 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Vũ Thị Thuỷ 10.75 Sông Lô

Trang: 12 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
453 040061 Sinh học Nguyễn Linh Nhi 17-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đôn Nhân 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Lê Thị Mộng Hảo 10.25 Sông Lô
454 040062 Sinh học Lê Nguyễn Thảo Phương 11-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Khanh+Trần Hằng Nguyễn Duy Khanh 15.25 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.454

455 040063 Sinh học Hoàng Thái Sơn 15-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Nguyễn Khanh+Trần Hằng Nguyễn Duy Khanh 14.50 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.455

456 040064 Sinh học Nguyễn Văn Thắng 22-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Nguyễn Khanh+Trần Hằng Nguyễn Duy Khanh 17.50 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.456

457 040065 Sinh học Trần Quỳnh Trang 24-08-2008 Nữ Phú Thọ Sông Lô 9A1 Nguyễn Khanh+Trần Hằng Nguyễn Duy Khanh 16.75 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.457

458 040066 Sinh học Bùi Quang Trung 28-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Nguyễn Khanh+Trần Hằng Nguyễn Xuân Bình 14.00 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.458

459 050040 Sinh học Bùi Lê Ngọc Anh 21-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hoàng Đan 9A Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Phùng Thị Kim Ánh 14.50 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.459

460 050041 Sinh học Nguyễn Ngọc Anh 10-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc An Hòa 9A Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Bùi Thị Thúy Nga 12.00 Tam Dương

461 050042 Sinh học Đỗ Quốc Dũng 02-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Thanh Vân 9A Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Trần Hoàng Giang 13.00 Tam Dương
462 050043 Sinh học Trần Tuấn Đạt 08-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Lê Thị Chanh 11.50 Tam Dương

463 050044 Sinh học Lâm Quang Huy 01-12-2008 Nam Vĩnh Phúc An Hòa 9A Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Bùi Thị Thúy Nga 14.75 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.463

464 050045 Sinh học Nguyễn Việt Khoa 25-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Lê Thị Chanh 7.75 Tam Dương
465 050046 Sinh học Ngô Thùy Linh 21-09-2008 Nữ Nam Định Hợp Thịnh 9C Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Kiều Thị Nụ 12.50 Tam Dương
466 050047 Sinh học Đinh Thị Ngọc Linh 29-03-2009 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 8A2 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Chu Thị Thơm 12.00 Tam Dương
467 050048 Sinh học Nguyễn Khánh Ly 22-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Dương Thị Ngọc Bích 10.25 Tam Dương
468 050049 Sinh học Đỗ Nhật Minh 17-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Dương Thị Ngọc Bích 11.25 Tam Dương

469 050050 Sinh học Phạm Bá Bảo Nam 06-07-2009 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 8A3 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Chu Thị Thơm 17.00 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.469

470 050051 Sinh học Đinh Tân Nhất 09-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Dương Thị Ngọc Bích 11.50 Tam Dương

471 050052 Sinh học Nguyễn Thị Tố Oanh 02-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Lê Thị Chanh 8.75 Tam Dương
472 050053 Sinh học Nguyễn Minh Phúc 16-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Lê Thị Chanh 11.25 Tam Dương
473 050054 Sinh học Đào Như Quỳnh 20-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc An Hòa 9A Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Bùi Thị Thúy Nga 9.00 Tam Dương
474 050055 Sinh học Nguyễn Trần Việt Tiến 28-02-2009 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 8A3 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Chu Thị Thơm 16.25 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.474

475 050056 Sinh học Nguyễn Phương Thảo 01-10-2009 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 8A1 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Chu Thị Thơm 14.25 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.475

476 050057 Sinh học Trần Nguyễn Mai Trang 31-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Chu Thị ThơmLê Thị Chanh Dương Thị Ngọc Bích 9.75 Tam Dương

477 060025 Sinh học Kiều Thị Phương Anh 13-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hợp Châu 9A D. Hồng; Tr. Luyến Doãn Thị Thúy Hồng 9.50 Tam Đảo
478 060026 Sinh học Trịnh Thị Dung 23-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hợp Châu 9A D. Hồng; Tr. Luyến Doãn Thị Thúy Hồng 11.50 Tam Đảo
479 060027 Sinh học Lê Minh Dương 16-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A D. Hồng; Tr. Luyến Trần Thị Luyến 8.25 Tam Đảo
480 060028 Sinh học Nguyễn Khánh Dương 04-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A D. Hồng; Tr. Luyến Trần Thị Luyến 4.50 Tam Đảo
481 060029 Sinh học Trương Thị Thu Huyền 21-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Trù 9A D. Hồng; Tr. Luyến Trần Trọng Hùng 7.00 Tam Đảo
482 060030 Sinh học Trần Thị Phương Linh 06-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A D. Hồng; Tr. Luyến Trần Thị Luyến 8.75 Tam Đảo
483 060031 Sinh học Nguyễn Lân Long 23-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Hợp Châu 9A D. Hồng; Tr. Luyến Doãn Thị Thúy Hồng 5.50 Tam Đảo
484 060032 Sinh học Nguyễn Thị Hoài Thương 27-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hợp Châu 9A D. Hồng; Tr. Luyến Doãn Thị Thúy Hồng 7.75 Tam Đảo
485 060033 Sinh học Nguyễn Thị Thu Trang 08-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C D. Hồng; Tr. Luyến Đỗ Thị Bích Hạnh 5.75 Tam Đảo
486 060034 Sinh học Lý Thị Tuyết 26-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Trù 9A D. Hồng; Tr. Luyến Trần Trọng Hùng 5.75 Tam Đảo
487 070061 Sinh học Đường Nam An 11-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Hà Thị Minh Huệ 13.50 Vĩnh Tường

488 070062 Sinh học Lê Ngọc Anh 06-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Hà Thị Minh Huệ 16.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.488

489 070063 Sinh học Trương Thị Ngọc Dương 08-05-2007 Nữ Vĩnh Phúc N. V. Xuân 9A Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Nguyễn Văn Thực 13.50 Vĩnh Tường

490 070064 Sinh học Ngô Minh Đức 05-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lập 9A Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Lữ Thị Thao 14.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.490

Trang: 13 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
491 070065 Sinh học Nguyễn Hoàng Thu Hằng 12-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Hà Thị Minh Huệ 15.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.491

492 070066 Sinh học Hoàng Thanh Ngân 26-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Hà Thị Minh Huệ 18.25 Nhất Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.492

493 070067 Sinh học Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thổ Tang 9A Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Tạ Thị Nhung 15.50 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.493

494 070068 Sinh học Bùi Hồng Nhung 23-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đại Đồng 9A Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Trần Thị Hải Yến 14.75 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.494

495 070069 Sinh học Nguyễn Hồng Quân 30-10-2008 Nam Phú Thọ Vĩnh Tường 9C Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Hà Thị Minh Huệ 10.00 Vĩnh Tường

496 070070 Sinh học Lưu Thị Như Quỳnh 18-06-2008 Nữ Lào Cai Kim Xá 9A2 Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Lương Thị Thúy Hoa 17.75 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.496

497 070071 Sinh học Nguyễn Văn Tùng 19-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Hà Thị Minh Huệ 11.50 Vĩnh Tường

498 070072 Sinh học Hoàng Đỗ Minh Thư 26-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Hà Thị Minh Huệ 14.50 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.498

499 070073 Sinh học Lê Anh Thư 28-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Hà Thị Minh Huệ 14.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.499

500 070074 Sinh học Nguyễn Anh Thư 08-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đại Đồng 9A Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Trần Thị Hải Yến 15.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.500

501 070075 Sinh học Hạ Thị Mai Trang 25-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Sơn 9A Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Nguyễn Thị Thu Hương 16.25 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.501

502 070076 Sinh học Trần Thị Huyền Trang 06-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Thịnh 9A Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Vũ Thị Thúy Mười 12.00 Vĩnh Tường

503 070077 Sinh học Phan Thị Thu Vân 18-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Hà Thị Minh Huệ 15.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.503

504 070078 Sinh học Hoàng Tường Vy 08-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Hà Thị Minh Huệ + Trần Thị Thanh Hà Thị Minh Huệ 14.50 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.504

505 080055 Sinh học Phí Hà Anh 26-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Nguyễn Thị Thu 16.00 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.505

506 080056 Sinh học Trần Nguyễn Gia Bảo 14-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Trần Xuân Hồi 15.75 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.506

507 080057 Sinh học Nguyễn Phương Chi 18-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Trần Xuân Hồi 14.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.507

508 080058 Sinh học Lê Việt Cường 02-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Nguyễn Thị Thu 14.75 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.508

509 080059 Sinh học Hoàng Minh Đức 09-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A3 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Hạ Thị Ngọc Anh 16.50 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.509

510 080060 Sinh học Nguyễn Văn Duy 14-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Trần Xuân Hồi 18.00 Nhất Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.510

511 080061 Sinh học Đỗ Ngọc Hà 26-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Trần Xuân Hồi 17.50 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.511

512 080062 Sinh học Nguyễn Minh Huệ 16-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Nguyễn Thị Thu 17.00 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.512

513 080063 Sinh học Phan Bảo Huy 22-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A4 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Trần Xuân Hồi 16.50 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.513

514 080064 Sinh học Đặng Gia Khánh 24-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A4 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Trần Xuân Hồi 14.75 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.514

515 080065 Sinh học Nguyễn Vũ Quỳnh Liên 19-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Nguyễn Thị Thu 14.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.515

516 080066 Sinh học Tạ Đàm Khánh Linh 25-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Trần Xuân Hồi 16.00 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.516

517 080067 Sinh học Chu Thanh Mai 07-11-2009 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 8A4 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Nguyễn Thị Minh Phượng 15.00 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.517

518 080068 Sinh học Phùng Minh Phương 15-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A1 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Trần Xuân Hồi 16.50 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.518

519 080069 Sinh học Nguyễn Minh Thúy 10-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Nguyễn Thị Thu + Nguyễn Thị Minh Phượng Nguyễn Thị Thu 15.50 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.519

520 090052 Sinh học Nguyễn Xuân Tuấn Anh 09-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 15.50 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.520

521 090053 Sinh học Phạm Quang Anh 16-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 19.75 Nhất Yên Lạc HSG9_22_23.09.521

522 090054 Sinh học Nguyễn Lan Anh 22-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 13.50 Yên Lạc
523 090055 Sinh học Nguyễn Phương Anh 22-09-2008 Nữ Bắc Giang Yên Lạc 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 10.00 Yên Lạc
524 090056 Sinh học Hoàng Hải Đăng 12-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 12.50 Yên Lạc
525 090057 Sinh học Phùng Tiến Dũng 13-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Cương 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Nguyễn Thị Chanh 16.00 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.525

526 090058 Sinh học Nguyễn Đức Dương 16-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Hồng 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Nguyễn Thị Vân 14.75 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.526

527 090059 Sinh học Hoàng Hương Giang 06-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 14.00 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.527

528 090060 Sinh học Nguyễn Thị Hiền 21-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Cương 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Nguyễn Thị Chanh 14.75 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.528

Trang: 14 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
529 090061 Sinh học Phạm Gia Huy 26-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 15.75 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.529

530 090062 Sinh học Nguyễn An Khánh 16-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 14.00 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.530

531 090063 Sinh học Nguyễn Khánh Linh 10-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 15.00 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.531

532 090064 Sinh học Nguyễn Thị Linh 19-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Trung Nguyên 9A Hoàng Mai, Ngọc Tú Nguyễn Thị Hương 12.75 Yên Lạc
533 090065 Sinh học Phạm Hồng Nhung 12-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Cương 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Nguyễn Thị Chanh 16.00 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.533

534 090066 Sinh học Trần Đại Phát 08-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Châu 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Nguyễn Văn Thái 13.00 Yên Lạc
535 090067 Sinh học Nguyễn Phương Thảo 03-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 14.50 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.535

536 090068 Sinh học Tạ Minh Thư 28-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 14.00 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.536

537 090069 Sinh học Phạm Ngân Thương 23-01-2008 Nữ Hà Nội Yên Lạc 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Hoàng Thị Mai 17.50 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.537

538 090070 Sinh học Nguyễn Thị Thúy 21-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Phương 9A1 Hoàng Mai, Ngọc Tú Trần Thị Tuyết 11.00 Yên Lạc
539 010047 Tin học Nguyễn Việt Anh 09-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung 9.49 Bình Xuyên
540 010048 Tin học Nguyễn Chí Bách 23-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung 18.74 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.540

541 010049 Tin học Phạm Tất Đạt 05-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung 4.55 Bình Xuyên
542 010050 Tin học Trần Bá Anh Đức 08-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung 8.95 Bình Xuyên
543 010051 Tin học Đỗ Xuân Khang 30-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Quang Trung Phạm Ngọc Sơn 13.06 Bình Xuyên
544 010052 Tin học Trần Quốc Khánh 29-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung 12.17 Bình Xuyên

545 010053 Tin học Nguyễn Hoài Nam 10-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Quang Trung Nguyễn Quang Trung 14.08 Bình Xuyên
546 020141 Tin học Ngô Tiến Hanh 12-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 9A Nguyễn Hoàn-Phạm Nguyên Nguyễn Thị Kim Liên 7.19 Lập Thạch
547 020142 Tin học Trần Trung Hiếu 03-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Nguyễn Hoàn-Phạm Nguyên Nguyễn Quang Hiệu 18.95 Nhì Lập Thạch HSG9_22_23.02.547

548 020143 Tin học Lê Duy Hiếu 01-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Hoàn-Phạm Nguyên Nguyễn Hoàn 17.60 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.548

549 020144 Tin học Trịnh Minh Hoàng 13-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Hoàn-Phạm Nguyên Nguyễn Hoàn 9.45 Lập Thạch
550 020145 Tin học Nguyễn Quốc Huy 20-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Hoàn-Phạm Nguyên Nguyễn Hoàn 8.06 Lập Thạch
551 020146 Tin học Đỗ Tuấn Kiệt 18-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Hoàn-Phạm Nguyên Nguyễn Hoàn 16.55 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.551

552 020147 Tin học Trần Khánh Ly 03-07-2009 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 8E Nguyễn Hoàn-Phạm Nguyên Nguyễn Hoàn 0.00 Lập Thạch
553 020148 Tin học Nguyễn Ngọc Minh 01-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9A Nguyễn Hoàn-Phạm Nguyên Nguyễn Hoàn 14.11 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.553

554 020149 Tin học Đỗ Lưu Phú 18-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Văn Quán 9A Nguyễn Hoàn-Phạm Nguyên Nguyễn Thị Kim Liên 11.08 Lập Thạch
555 020150 Tin học Nguyễn Tường Vy 12-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Ích 9A1 Nguyễn Hoàn-Phạm Nguyên Nguyễn Thị Phượng 12.78 Lập Thạch
556 030052 Tin học Lê Thanh Bình 11-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Hùng Vương 9A1 Nguyễn Thị Thu Phương Nguyễn Thị Thu Phương 6.09 Phúc Yên
557 030053 Tin học Trần Tùng Dương 23-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Hùng Vương 9A1 Nguyễn Thị Thu Phương Nguyễn Thị Thu Phương 16.16 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.557

558 030054 Tin học Đỗ Mạnh Hải 23-02-2009 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 8A5 Hồ Thị Hồng Hồ Thị Hồng 14.26 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.558

559 030055 Tin học Vũ Đức Hoàng 29-07-2008 Nam Hà Nội Hùng Vương 9A1 Nguyễn Thị Thu Phương Nguyễn Thị Thu Phương 16.16 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.559

560 030056 Tin học Nguyễn Hoàng Phúc 26-07-2009 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 8A5 Hồ Thị Hồng Hồ Thị Hồng 14.72 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.560

561 030057 Tin học Nguyễn Trọng Sáng 02-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Hùng Vương 9A1 Nguyễn Thị Thu Phương Nguyễn Thị Thu Phương 15.59 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.561

562 030058 Tin học Đỗ Anh Thư 20-01-2009 Nữ Vĩnh Phúc Hùng Vương 8A2 Nguyễn Thị Thu Phương Nguyễn Thị Thu Phương 11.61 Phúc Yên
563 040067 Tin học Nguyễn Tiến Đạt 12-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Đức+Nguyễn Mai Nguyễn Phú Đức 8.14 Sông Lô
564 040068 Tin học Nguyễn Hải Hoàng 09-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Nguyễn Đức+Nguyễn Mai Nguyễn Phú Đức 6.49 Sông Lô
565 040069 Tin học Trần Duy Hưng 21-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Nguyễn Đức+Nguyễn Mai Nguyễn Phú Đức 5.82 Sông Lô
566 040070 Tin học Nguyễn Duy Nghĩa 29-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Nguyễn Đức+Nguyễn Mai Nguyễn Phú Đức 7.92 Sông Lô

Trang: 15 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
567 040071 Tin học Nguyễn Minh Phú 05-11-2008 Nam TP Đà Nẵng Sông Lô 9A3 Nguyễn Đức+Nguyễn Mai Nguyễn Phú Đức 10.62 Sông Lô
568 070079 Tin học Nguyễn Mạnh An 20-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Lê Duy Bình Lê Duy Bình 14.41 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.568

569 070080 Tin học Hồ Quý Anh 07-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Lê Duy Bình Lê Duy Bình 16.03 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.569

570 070081 Tin học Dương Quốc Bảo 07-10-2008 Nam Phú Thọ Vĩnh Tường 9C Lê Duy Bình Lê Duy Bình 15.86 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.570

571 070082 Tin học Nguyễn Thành Duy 01-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Lê Duy Bình Lê Duy Bình 11.83 Vĩnh Tường

572 070083 Tin học Vũ Đức Hiếu 28-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Thịnh 9A Lê Duy Bình Đào Duy Biên 14.93 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.572

573 070084 Tin học Chu Quang Nhật Huy 19-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Lũng Hòa 9A Lê Duy Bình Đường Văn Phương 14.00 Vĩnh Tường

574 070085 Tin học Đàm Thị Thu Huyền 07-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc An Tường 9C Lê Duy Bình Phan Thanh Đào 13.22 Vĩnh Tường

575 070086 Tin học Nguyễn Văn Thế Hưng 25-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Lê Duy Bình Lê Duy Bình 13.62 Vĩnh Tường

576 070087 Tin học Hà Văn Khải 02-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Thịnh 9A Lê Duy Bình Đào Duy Biên 17.51 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.576

577 070088 Tin học Nguyễn Anh Khải 04-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Lê Duy Bình Lê Duy Bình 17.51 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.577

578 070089 Tin học Nguyễn Thành Nam 16-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9C Lê Duy Bình Lê Duy Bình 20.00 Nhất Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.578

579 070090 Tin học Trần Duy Nam 26-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Tuân Chính 9B Lê Duy Bình Trương T Thanh Hương 14.16 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.579

580 080070 Tin học Tạ Ngọc Kiên 26-05-2009 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 8A1 Lê Việt Hải Tạ Thị Thanh Lan 10.15 Vĩnh Yên
581 080071 Tin học Nguyễn Hương Thảo 17-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A4 Lê Việt Hải Nguyễn Thị Thơm 4.03 Vĩnh Yên
582 080072 Tin học Lăng Minh Trí 06-01-2009 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 8A9 Lê Việt Hải Nguyễn Thị Hồng Phương 6.23 Vĩnh Yên
583 080073 Tin học Đào Bảo Việt 24-05-2009 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 8A1 Lê Việt Hải Tạ Thị Thanh Lan 0.64 Vĩnh Yên
584 090071 Tin học Tạ Kim Anh 02-01-2009 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 15.11 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.584

585 090072 Tin học Hán Duy Anh 21-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 15.86 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.585

586 090073 Tin học Nguyễn Hoàng Châu 11-07-2009 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 13.44 Yên Lạc
587 090074 Tin học Nguyễn Thiện Chính 08-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 19.80 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.587

588 090075 Tin học Văn Hải Đăng 07-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 17.33 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.588

589 090076 Tin học Trần Tiến Duy 26-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 14.36 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.589

590 090077 Tin học Nguyễn Minh Hải 11-08-2009 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 14.11 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.590

591 090078 Tin học Đỗ Tuấn Hải 17-11-2009 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 11.54 Yên Lạc
592 090079 Tin học Phạm Minh Hoàng 10-11-2009 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 18.00 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.592

593 090080 Tin học Nguyễn Quang Khải 14-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 19.30 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.593

594 090081 Tin học Tạ Trung Kiên 14-01-2009 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 7.00 Yên Lạc
595 090082 Tin học Hoàng Huy Lâm 18-08-2009 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 13.51 Yên Lạc
596 090083 Tin học Tạ Quốc Mạnh 07-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 20.00 Nhất Yên Lạc HSG9_22_23.09.596

597 090084 Tin học Bùi Đức Mạnh 18-07-2009 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 12.95 Yên Lạc
598 090085 Tin học Nguyễn Minh Quân 09-03-2009 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 19.60 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.598

599 090086 Tin học Nguyễn Thảo Quyên 17-02-2009 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 15.11 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.599

600 090087 Tin học Hoàng Nguyên Trang 07-07-2009 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 19.60 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.600

601 090088 Tin học Hoàng Như Trang 07-07-2009 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Ngô Xuân Lợi Ngô Xuân Lợi 17.12 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.601

602 010054 Ngữ văn Trần Như Ánh 29-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Đỗ Thị Hồng HạnhNguyễn Thị Hồng Phương Nguyễn Thị Hồng Phương 13.25 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.602

603 010055 Ngữ văn Lưu Thị Cẩm Ánh 22-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thanh Lãng 9A1 Lưu Đức Năm Lưu Đức Năm 11.50 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.603

604 010056 Ngữ văn Nguyễn Thị Minh Ánh 29-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Nguyễn Thị Hồng Phương 10.50 Bình Xuyên

Trang: 16 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
605 010057 Ngữ văn Khương Thuỳ Dương 13-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hương Sơn 9A Nguyễn Thị Thái Nguyễn Thị Thái 9.50 Bình Xuyên

606 010058 Ngữ văn Nguyễn Hương Giang 01-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thanh Lãng 9A1 Lưu Đức Năm Lưu Đức Năm 9.00 Bình Xuyên

607 010059 Ngữ văn Phạm Thúy Liên 25-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Đỗ Thị Hồng Hạnh 12.25 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.607

608 010060 Ngữ văn Đỗ Khánh Linh 26-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Nguyễn Thị Hồng Phương 12.50 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.608

609 010061 Ngữ văn Đào Phương Linh 04-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Nguyễn Thị Hồng Phương 11.25 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.609

610 010062 Ngữ văn Dương Thị Yến Minh 16-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Đỗ Thị Hồng Hạnh 11.00 Bình Xuyên
611 010063 Ngữ văn Nguyễn Hà My 06-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Đỗ Thị Hồng Hạnh 13.00 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.611

612 010064 Ngữ văn Trần Ngọc Phương Nga 04-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9D Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Đỗ Thị Hồng Hạnh 11.00 Bình Xuyên

613 010065 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân 01-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Đỗ Thị Hồng Hạnh 11.25 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.613

614 010066 Ngữ văn Chu Ánh Ngọc 28-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hương Sơn 9A Nguyễn Thị Thái Nguyễn Thị Thái 11.50 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.614

615 010067 Ngữ văn Nguyễn Minh Phương 23-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Nguyễn Thị Hồng Phương 15.50 Nhất Bình Xuyên HSG9_22_23.01.615

616 010068 Ngữ văn Trần Anh Thư 05-01-2009 Nữ Vĩnh Phúc Bá Hiến 8H Nguyễn Thị Phương Oanh Nguyễn Thị Phương Oanh 11.00 Bình Xuyên
617 010069 Ngữ văn Nguyễn Mai Trâm 01-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9D Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Đỗ Thị Hồng Hạnh 11.00 Bình Xuyên
618 010070 Ngữ văn Đoàn Khánh Vân 14-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Đỗ Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Hồng Phương Nguyễn Thị Hồng Phương 13.25 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.618

619 010071 Ngữ văn Nguyễn Thị Khánh Vi 02-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Đức 9E Diệp Thị Ánh Diệp Thị Ánh 10.50 Bình Xuyên
620 020068 Ngữ văn Trần Thị Hà Anh 07-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Lưu Thu Hằng 13.25 Nhì Lập Thạch HSG9_22_23.02.620

621 020069 Ngữ văn Phùng Phong Đạt 09-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Hợp Lý 9A1 Lưu Hằng - Triệu Hà Phạm Thị Vân Hà 11.25 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.621

622 020070 Ngữ văn Nguyễn Đình Giáp 04-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Lưu Hằng - Triệu Hà Lương Thị Minh Tần 11.00 Lập Thạch
623 020071 Ngữ văn Khương Thị Thu Hiền 11-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Lưu Thu Hằng 14.00 Nhì Lập Thạch HSG9_22_23.02.623

624 020072 Ngữ văn Trần Xuân Khải 24-10-2008 Nam Vĩnh Phúc TT Lập Thạch 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Nguyễn Thị Hoài Thu 10.75 Lập Thạch
625 020073 Ngữ văn Triệu Khánh Linh 11-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Lưu Thu Hằng 10.00 Lập Thạch
626 020087 Ngữ văn Nguyễn Khánh Ly 14-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Lôi 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Vũ Văn Quý 10.75 Lập Thạch
627 020088 Ngữ văn Nguyễn Linh Nga 04-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Hà Thị Ngọc Uyên 15.50 Nhất Lập Thạch HSG9_22_23.02.627

628 020089 Ngữ văn Nguyễn Thị Thúy Ngân 08-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bắc Bình 9A1 Lưu Hằng - Triệu Hà Hà Thị Hồng Nhất 11.50 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.628

629 020090 Ngữ văn Phạm Ánh Ngọc 17-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Quang Sơn 9C Lưu Hằng - Triệu Hà Trần Thị Loan 11.25 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.629

630 020091 Ngữ văn Lưu Thị Bích Ngọc 11-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Ích 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Nguyễn Thị Thuỷ 10.50 Lập Thạch
631 020092 Ngữ văn Nguyễn Khánh Như 16-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Lưu Thu Hằng 12.25 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.631

632 020106 Ngữ văn Khương Thị Mai Phương 23-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tiên Lữ 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Trần Thị Thu Giang 11.50 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.632

633 020107 Ngữ văn Trần Phương Thảo 17-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Lưu Thu Hằng 10.75 Lập Thạch
634 020108 Ngữ văn Ngụy Thị Anh Thư 28-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Hà Thị Ngọc Uyên 11.00 Lập Thạch
635 020109 Ngữ văn Vũ Thị Quỳnh Trang 11-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vân Trục 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Nguyễn Thị Bích Hạnh 11.50 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.635

636 020110 Ngữ văn Hà Thúy Trang 18-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tử Du 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Tạ Thị Phương Thảo 11.50 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.636

637 020111 Ngữ văn Đỗ Thị Thanh Vân 02-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Lưu Hằng - Triệu Hà Lưu Thu Hằng 12.50 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.637

638 030059 Ngữ văn Trần Hương Dịu 03-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngọc Thanh 9A Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Nga 8.50 Phúc Yên
639 030060 Ngữ văn Đỗ Cao Mai Dương 01-03-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9 Trần Thị Hải Vân Trần Thị Hải Vân 12.00 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.639

640 030061 Ngữ văn Lê Thị Thu Hằng 19-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngọc Thanh 9B Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Nga 9.75 Phúc Yên
641 030062 Ngữ văn Nguyễn Thị Như Huyền 27-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Ngọc Thanh 9A Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Nga 9.00 Phúc Yên
642 030063 Ngữ văn Lê Khánh Ly 18-01-2008 Nữ Hà Nội Ngọc Thanh 9A Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Nga 10.50 Phúc Yên

Trang: 17 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
643 030064 Ngữ văn Phạm Mai Phương 29-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 9A1 Hà Thị Hồng Hà Hà Thị Hồng Hà 9.50 Phúc Yên
644 030065 Ngữ văn Nguyễn Minh Thiên 30-04-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A3 Trần Thị Hải Vân Trần Thị Hải Vân 11.00 Phúc Yên
645 030066 Ngữ văn Trịnh Kiều Thu 26-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hai Bà Trưng 9A1 Hà Thị Hồng Hà Hà Thị Hồng Hà 9.25 Phúc Yên
646 030067 Ngữ văn Vương Thùy Trang 21-08-2008 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 9A3 Bùi Thị Thúy Hằng Bùi Thị Thúy Hằng 9.50 Phúc Yên
647 030068 Ngữ văn Nguyễn Minh Trang 23-02-2008 Nữ Phú Thọ Xuân Hòa 9A3 Nguyễn Thị Hải Nguyễn Thị Hải 9.00 Phúc Yên
648 040072 Ngữ văn Lương Thị Hồng Anh 29-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lãng Công 9 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Thanh Hà 11.50 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.648

649 040073 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Ánh 18-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 13.25 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.649

650 040074 Ngữ văn Nguyễn Hương Giang 04-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 12.50 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.650

651 040075 Ngữ văn Đào Hồng Hạnh 13-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đức Bác 9A Phạm Nga+Trần Hương Trần Thị Thủy 12.50 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.651

652 040076 Ngữ văn Nguyễn Lam Hồng 29-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 11.00 Sông Lô
653 040077 Ngữ văn Trần Thị Như Huệ 06-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 12.00 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.653

654 040078 Ngữ văn Hà Thiên Hương 06-06-2008 Nữ Phú Thọ Sông Lô 9A3 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 11.50 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.654

655 040079 Ngữ văn Nguyễn Văn Khánh 23-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Cao Phong 9A1 Phạm Nga+Trần Hương Đặng Thị Thúy 12.50 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.655

656 040080 Ngữ văn Lê Ngọc Linh 05-02-2008 Nữ Phú Thọ Sông Lô 9A3 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 13.50 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.656

657 040081 Ngữ văn Lê Thùy Linh 28-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 15.25 Nhất Sông Lô HSG9_22_23.04.657

658 040082 Ngữ văn Trương Khánh Linh 24-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 12.50 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.658

659 040083 Ngữ văn Đỗ Bùi Cẩm Ly 10-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 11.00 Sông Lô
660 040084 Ngữ văn Nguyễn Hiền Mai 16-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 12.75 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.660

661 040085 Ngữ văn Nguyễn Trà My 06-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nhân Đạo 9A Phạm Nga+Trần Hương Đào Thị Thu Thủy 13.25 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.661

662 040086 Ngữ văn Khổng Thị Thu Ngân 04-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Cao Phong 9A1 Phạm Nga+Trần Hương Đặng Thị Thúy 11.00 Sông Lô
663 040087 Ngữ văn Trần Thị Mai Phương 18-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tân Lập 9A1 Phạm Nga+Trần Hương Hà Thị Bảy 12.00 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.663

664 040088 Ngữ văn Vũ Phương Thảo 20-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đức Bác 9A Phạm Nga+Trần Hương Trần Thị Thủy 11.50 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.664

665 040089 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Trang 22-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Phạm Nga+Trần Hương Phạm Thị Nga 13.50 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.665

666 050058 Ngữ văn Phạm Bảo An 12-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Duy Phiên 9A Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Hoàng Thị Thu Lan 11.00 Tam Dương

667 050059 Ngữ văn Nguyễn Hà Anh 23-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Long 9A Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Cao Phương Liên 9.00 Tam Dương

668 050060 Ngữ văn Bùi Thùy Chi 13-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Tạ Thị Tố Mai 12.25 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.668

669 050061 Ngữ văn Nguyễn Thị Trà Giang 02-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Tĩnh 9A Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Trần Thị Ngọc Mai 11.50 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.669

670 050062 Ngữ văn Vương Ngọc Hân 19-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Nguyễn Thị Tú Nhật 13.50 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.670

671 050063 Ngữ văn Vương Thị Minh Huyền 23-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc An Hòa 9A Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11.50 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.671

672 050064 Ngữ văn Nguyễn Thị Mai Linh 10-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thanh Vân 9B Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Nguyễn Thị Hà 10.50 Tam Dương

673 050065 Ngữ văn Trần Khánh Linh 20-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Nguyễn Thị Tuyết Nhung 9.50 Tam Dương
674 050066 Ngữ văn Nguyễn Khánh Linh 19-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Tĩnh 9A Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Trần Thị Ngọc Mai 10.50 Tam Dương

675 050067 Ngữ văn Trần Diệu Linh 17-09-2009 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 8A2 Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Nguyễn Thị Tú Nhật 11.00 Tam Dương
676 050068 Ngữ văn Nguyễn Thị Lương 14-02-2008 Nữ Kon-Tum Đồng Tĩnh 9A Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Trần Thị Ngọc Mai 10.50 Tam Dương
677 050069 Ngữ văn Phạm Ngọc Mai 30-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Tạ Thị Tố Mai 12.50 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.677

678 050070 Ngữ văn Bùi Thị Hiền Minh 17-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc An Hòa 9A Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10.50 Tam Dương

679 050071 Ngữ văn Lại Hà My 19-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Tạ Thị Tố Mai 9.00 Tam Dương
680 050072 Ngữ văn Nguyễn Yến Nhi 05-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Nguyễn Thị Tú Nhật 12.00 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.680

Trang: 18 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
681 050073 Ngữ văn Dương Thị Minh Phương 20-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Nguyễn Thị Tú Nhật 11.00 Tam Dương

682 050074 Ngữ văn Lê Hà Thanh 12-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Tạ Thị Tố Mai 10.75 Tam Dương

683 050075 Ngữ văn Tạ Phương Thảo 15-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Duy Phiên 9A Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Hoàng Thị Thu Lan 11.25 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.683

684 050076 Ngữ văn Nguyễn Anh Thư 01-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Nguyễn Thị Tú Nhật 12.25 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.684

685 050077 Ngữ văn Nguyễn Hải Yến 23-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thanh Vân 9A Tạ Thị Tố MaiNguyễn Thị Tú Nhật Nguyễn Thị Hà 9.50 Tam Dương

686 060035 Ngữ văn Nguyễn Lưu Mai Anh 07-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Trần T Thanh Huyền 9.50 Tam Đảo
687 060036 Ngữ văn Trần Thị Vân Anh 29-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Trần T Thanh Huyền 10.50 Tam Đảo
688 060037 Ngữ văn Tạ Minh Anh 14-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Nguyễn Thị Trinh 9.75 Tam Đảo
689 060038 Ngữ văn Đặng Năm Anh 07-01-2008 Nam Hà Nội Hồ Sơn 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Đồng Thị Minh Tâm 10.00 Tam Đảo
690 060039 Ngữ văn Trần Nguyệt Ánh 10-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Trù 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Phan Thị Giang 11.25 KK Tam Đảo HSG9_22_23.06.690

691 060040 Ngữ văn Lê Thị Thanh Bình 26-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hồ Sơn 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Đồng Thị Minh Tâm 9.00 Tam Đảo
692 060041 Ngữ văn Nguyễn Thị Huyền Dịu 11-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Trần T Thanh Huyền 11.00 Tam Đảo
693 060042 Ngữ văn Đỗ Thị Dung 28-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Trù 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Phan Thị Giang 10.25 Tam Đảo
694 060043 Ngữ văn Lại Ngọc Hân 13-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A2 T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Nguyễn Thị Hồng Vân 10.50 Tam Đảo
695 060044 Ngữ văn Lương Thị Mỹ Hằng 17-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Nguyễn Thị Trinh 9.50 Tam Đảo
696 060045 Ngữ văn Trần Hà Linh 15-05-2008 Nữ Nghệ An Bồ Lý 9C T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Nguyễn Thị Trinh 10.00 Tam Đảo
697 060046 Ngữ văn Lương Thị Khánh Ly 15-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Trù 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Phan Thị Giang 9.50 Tam Đảo
698 060047 Ngữ văn Trần Phương Nam 23-10-2008 Nam Đồng Nai Đạo Trù 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Phan Thị Giang 7.00 Tam Đảo
699 060048 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Ngân 06-06-2008 Nữ Phú Thọ Nguyễn Trãi 9A2 T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Nguyễn Thị Hồng Vân 9.50 Tam Đảo
700 060049 Ngữ văn Trần Thị Hồng Ngọc 24-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Trần T Thanh Huyền 10.50 Tam Đảo
701 060050 Ngữ văn Lăng Phương Thảo 06-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Nguyễn Thị Hồng Vân 11.00 Tam Đảo
702 060051 Ngữ văn Trần Thị Thu Trang 10-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Trần T Thanh Huyền 9.50 Tam Đảo
703 060052 Ngữ văn Đoàn Thúy Trang 16-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Trù 9A T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Phan Thị Giang 9.50 Tam Đảo
704 060053 Ngữ văn Lâm Thị Hải Yến 14-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Dương 9B T. Huyền; Đ. Hương; N. Dung; N. Trinh Vũ Thị Tâm 10.00 Tam Đảo
705 070091 Ngữ văn Chu Quỳnh Anh 10-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 13.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.705

706 070092 Ngữ văn Nguyễn Hà Anh 06-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 15.50 Nhất Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.706

707 070093 Ngữ văn Dương Ngọc Ánh 05-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 14.75 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.707

708 070094 Ngữ văn Nguyễn Thị Diệu Hằng 16-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 13.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.708

709 070095 Ngữ văn Nguyễn Thanh Hiền 18-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 13.25 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.709

710 070096 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng 23-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Thịnh 9A Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Nguyễn Thị Ngọc Hà 13.75 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.710

711 070097 Ngữ văn Hà Thu Huyền 04-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 14.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.711

712 070098 Ngữ văn Giang Khánh Linh 30-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 13.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.712

713 070099 Ngữ văn Nguyễn Khánh Linh 24-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 13.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.713

714 070100 Ngữ văn Bùi Tuyết Mai 22-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đại Đồng 9A Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Đặng Văn Hán 13.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.714

715 070101 Ngữ văn Đỗ Thị Hằng Mơ 30-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Xá 9A2 Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Nguyến Trọng Chi 14.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.715

716 070102 Ngữ văn Chu Thu Ngân 06-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 12.50 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.716

717 070103 Ngữ văn Trần Bích Ngọc 11-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 13.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.717

718 070104 Ngữ văn Nguyễn Bảo Nhi 20-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 12.75 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.718

Trang: 19 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
719 070105 Ngữ văn Trần Hồng Nhung 02-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 12.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.719

720 070106 Ngữ văn Cao Phương Thanh 05-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 10.50 Vĩnh Tường

721 070107 Ngữ văn Bùi Phương Thuý 19-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đại Đồng 9A Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Đặng Văn Hán 12.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.721

722 070108 Ngữ văn Lê Thu Thùy 18-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 12.50 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.722

723 070109 Ngữ văn Thiều Anh Thư 13-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 10.50 Vĩnh Tường

724 070110 Ngữ văn Nguyễn Như Ý 14-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Trần Thị Minh Hiền + Nguyễn Thị Kim Hoa Trần Thị Minh Hiền 12.25 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.724

725 080074 Ngữ văn Hoàng Châu Anh 17-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tích Sơn 9A7 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Đỗ Thị Mai Liên 10.00 Vĩnh Yên
726 080075 Ngữ văn Vũ Bảo Châu 06-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A5 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Lê Thị Thu Hậu 10.50 Vĩnh Yên
727 080076 Ngữ văn Nguyễn Thị Quỳnh Chi 19-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Nguyễn Phương Thúy 11.00 Vĩnh Yên
728 080077 Ngữ văn Nguyễn Thu Hiền 13-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A8 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Nguyễn Thị Huyền 10.50 Vĩnh Yên
729 080078 Ngữ văn Nguyễn Lan Hương 08-11-2008 Nữ Việt Trì, Phú Thọ Vĩnh Yên 9A2 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Đỗ Thị Thu Lan 11.75 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.729

730 080079 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Hương 31-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Tâm 9A Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Phạm Thị Hồng Huế 11.00 Vĩnh Yên
731 080080 Ngữ văn Phạm Gia Linh 12/11/2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Đỗ Thị Thu Lan 11.00 Vĩnh Yên
732 080081 Ngữ văn Đinh Thị Phương Linh 05-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A7 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Vũ Nhung 11.00 Vĩnh Yên
733 080082 Ngữ văn Trần Thị Mai Linh 06-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thanh Trù 9A Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Nguyễn Thị Thúy Ngọc 12.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.733

734 080083 Ngữ văn Trần Tuệ Minh 06-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A5 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Lê Thị Thu Hậu 13.25 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.734

735 080084 Ngữ văn Nguyễn Nhật Minh 07-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Nguyễn Phương Thúy 11.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.735

736 080085 Ngữ văn Chu Phương Nhung 05-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Đỗ Thị Thu Lan 10.50 Vĩnh Yên
737 080086 Ngữ văn Vũ Ngọc Nhật Phương 01-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tích Sơn 9A7 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Đỗ Thị Mai Liên 11.75 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.737

738 080087 Ngữ văn Khổng Mai Phương 20-09-2009 Nữ Vĩnh Phúc Tô Hiệu 8B Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Trần Thu Hiệp 11.25 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.738

739 080088 Ngữ văn Hoàng Nguyễn Phương Thảo 18-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Đỗ Thị Thu Lan 12.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.739

740 080089 Ngữ văn Phùng Thị Hương Trà 28-1-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A7 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Lê Thị Thu Hậu 11.00 Vĩnh Yên
741 080090 Ngữ văn Nguyễn Thu Trang 01-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Nguyễn Phương Thúy 12.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.741

742 080091 Ngữ văn Vũ Ngọc Bảo Uyên 18-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Đỗ Thị Thu Lan + Nguyễn Phương Thuý Nguyễn Phương Thúy 10.25 Vĩnh Yên
743 090089 Ngữ văn Đào Phương Anh 22-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tề Lỗ 9D Nguyễn Hiền, Lê Lan Tạ Thị Minh 10.00 Yên Lạc
744 090090 Ngữ văn Đào Huyền Anh 26-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tề Lỗ 9D Nguyễn Hiền, Lê Lan Tạ Thị Minh 11.50 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.744

745 090091 Ngữ văn Nguyễn Trần Thu Hà 27-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Hiền 11.00 Yên Lạc
746 090092 Ngữ văn Bùi Thị Thanh Hoa 17-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Hải 11.00 Yên Lạc
747 090093 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng 01-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Hiền 11.00 Yên Lạc
748 090094 Ngữ văn Bùi Thu Huyền 02-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Cương 9A1 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 11.00 Yên Lạc
749 090095 Ngữ văn Nguyễn Thùy Linh 17-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Hải 13.25 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.749

750 090096 Ngữ văn Nguyễn Khánh Ly 15-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Hiền 12.00 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.750

751 090097 Ngữ văn Trần Khánh Ly 28-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Hiền 12.75 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.751

752 090098 Ngữ văn Nguyễn Yến Nhi 28-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A5 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Hiền 11.00 Yên Lạc
753 090099 Ngữ văn Bùi Kim Oanh 25-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyệt Đức 9A1 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Thanh Hiền 12.00 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.753

754 090100 Ngữ văn Nguyễn Phương Thảo 06-01-2008 Nữ T.P Hồ Chí Minh Yên Đồng 9A1 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Hương Thơm 12.25 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.754

755 090101 Ngữ văn Vũ Thùy Thương 18-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Cương 9A1 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 10.00 Yên Lạc
756 090102 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy 22-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tề Lỗ 9C Nguyễn Hiền, Lê Lan Kim Thị Hoài 11.00 Yên Lạc

Trang: 20 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
757 090103 Ngữ văn Lê Thị Thủy 05-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyệt Đức 9A1 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Thanh Hiền 11.00 Yên Lạc
758 090104 Ngữ văn Vũ Huyền Trang 11-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Cương 9A1 Nguyễn Thị Phương Nguyễn Thị Phương 11.00 Yên Lạc
759 090105 Ngữ văn Phùng Thùy Trang 27-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liên Châu 9A1 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Thu Trang 10.75 Yên Lạc
760 090106 Ngữ văn Nguyễn Thị Vân 07-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Hiền, Lê Lan Nguyễn Thị Hiền 12.00 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.760

761 010072 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Anh 30-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sơn Lôi 9D Cao Thị Mai Lý Cao Thị Mai Lý 8.50 Bình Xuyên

762 010073 Lịch sử Nguyễn Nam Khánh 16-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Hương Canh 9A Nguyễn Thu Hằng Nguyễn Thu Hằng 13.00 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.762

763 010074 Lịch sử Nguyễn Ngọc Lâm 09-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9D Nguyễn Thị Mỵ Nguyễn Thị Mỵ 9.00 Bình Xuyên

764 010075 Lịch sử Hoàng Thiên Lân 13-02-2008 Nam Hải Phòng Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Thị Mỵ Nguyễn Thị Mỵ 12.50 Bình Xuyên

765 010076 Lịch sử Phạm Ngọc Loan 06-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Trung Mỹ 9A Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 11.75 Bình Xuyên
766 010077 Lịch sử Nguyễn Yến Ngọc 18-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Thị Mỵ Nguyễn Thị Mỵ 12.75 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.766

767 010078 Lịch sử Trịnh Thị Kim Oanh 18-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Trung Mỹ 9B Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 8.50 Bình Xuyên
768 010079 Lịch sử Đỗ Thục Quyên 16-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thanh Lãng 9A1 Nguyễn Bá Kiên Nguyễn Bá Kiên 14.00 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.768

769 010080 Lịch sử Đỗ Thị Tố Quỳnh 28-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tân Phong 9A Lê Thị Xuyến Lê Thị Xuyến 12.75 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.769

770 010081 Lịch sử Lưu Thị Phương Thảo 06-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Trung Mỹ 9A Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 9.25 Bình Xuyên
771 010082 Lịch sử Triệu Minh Thư 25-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Trung Mỹ 9A Nguyễn Thị Thanh Huyền Nguyễn Thị Thanh Huyền 10.75 Bình Xuyên
772 010083 Lịch sử Đoàn Thị Minh Thư 03-07-2008 Nữ Hải Dương Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Thị Mỵ Nguyễn Thị Mỵ 13.75 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.772

773 010084 Lịch sử Nguyễn Thùy Trâm 05-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Thị Mỵ Nguyễn Thị Mỵ 13.00 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.773

774 010085 Lịch sử Ngô Minh Trang 26-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Thị Mỵ Nguyễn Thị Mỵ 12.00 Bình Xuyên

775 020074 Lịch sử Triệu Tuấn Anh 22-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Triệu Đề 9A Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Trần Thu Phương 12.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.775

776 020075 Lịch sử Vũ Ngọc Anh 28-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Nguyễn Quang Tuấn 11.50 Lập Thạch
777 020076 Lịch sử Hà Đức Dương 06-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Hòa 9A Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Nguyễn Văn Chí 16.00 Nhì Lập Thạch HSG9_22_23.02.777

778 020077 Lịch sử Bùi Hoàng Tiến Đạt 07-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Trần Thị Đạt 13.00 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.778

779 020078 Lịch sử Triệu Minh Đăng 25-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Triệu Đề 9A Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Trần Thu Phương 14.00 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.779

780 020079 Lịch sử Hoàng Vũ Thu Hà 09/082008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Nguyễn Quang Tuấn 12.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.780

781 020080 Lịch sử Đỗ Gia Hiển 31-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Trần Thị Đạt 13.75 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.781

782 020093 Lịch sử Phạm Ngọc Huyền 22-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Triệu Đề 9A Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Trần Thu Phương 12.00 Lập Thạch
783 020094 Lịch sử Trần Khánh Huyền 12-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Nguyễn Quang Tuấn 14.00 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.783

784 020095 Lịch sử Nguyễn Thị Bích Hường 14-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Trần Thị Đạt 10.25 Lập Thạch
785 020096 Lịch sử Nguyễn Ngọc Khánh 14-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Triệu Đề 9A Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Trần Thu Phương 11.00 Lập Thạch
786 020097 Lịch sử Lê Trần Khánh Linh 02-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Nguyễn Quang Tuấn 12.00 Lập Thạch
787 020098 Lịch sử Khổng Thị Xuân Mai 07-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A1 Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11.00 Lập Thạch
788 020112 Lịch sử Nguyễn Ngọc My 02-01-2008 Nữ Phú Thọ Sơn Đông 9A Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Phạm Thị Hồng Thúy 12.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.788

789 020113 Lịch sử Hà Nhật Nga 26-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thái Hòa 9A1 Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Trần Thị Đạt 11.50 Lập Thạch
790 020114 Lịch sử Nguyễn Thị Cẩm Nhung 26-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 9A Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Ngô Thị Thanh Dung 14.50 Nhì Lập Thạch HSG9_22_23.02.790

791 020115 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Nhung 01-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Nguyễn Quang Tuấn 8.00 Lập Thạch
792 020116 Lịch sử Lý Thanh Tâm 09-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Triệu Đề 9A Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Trần Thu Phương 11.50 Lập Thạch
793 020117 Lịch sử Nguyễn Thị Tư 15-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liễn Sơn 9A Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Nguyễn Cảnh Toàn 12.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.793

794 020118 Lịch sử Phan Dương Tường Vy 08-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Tuấn - Đỗ Anh Nguyễn Quang Tuấn 14.25 Nhì Lập Thạch HSG9_22_23.02.794

Trang: 21 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
795 030069 Lịch sử Trần Ngọc Diễm Hằng 26-12-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A2 Bùi Thị Vinh Bùi Thị Vinh 9.75 Phúc Yên
796 030070 Lịch sử Nguyễn Ngọc Lan 15-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nam Viêm 9A1 Nguyễn Thị Phương Thu Nguyễn Thị Phương Thu 12.50 Phúc Yên
797 030071 Lịch sử Nguyễn Thị Diệu Ly 29-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tiền Châu 9A Trịnh Thị Hà Trịnh Thị Hà 11.00 Phúc Yên
798 030072 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Mai 11-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A1 Nguyễn Thị Hải Nguyễn Thị Hải 13.00 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.798

799 030073 Lịch sử Nguyễn Quý Bảo Trân 17-01-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A1 Bùi Thị Vinh Bùi Thị Vinh 11.00 Phúc Yên
800 030074 Lịch sử Nguyễn Huyền Trang 26-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A6 Nguyễn Thị Hải Nguyễn Thị Hải 10.00 Phúc Yên
801 040090 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Anh 19-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Quế 9A Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Miên 13.75 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.801

802 040091 Lịch sử Nguyễn Thị Hà Anh 08-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Thạch 9A Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Trần Hoài Văn 13.00 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.802

803 040092 Lịch sử Lưu Tiến Bảo 15-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Đức Bác 9A Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Nhật Thu 11.75 Sông Lô
804 040093 Lịch sử Bùi Bảo Châu 07-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Phạm Mạnh Cường 12.75 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.804

805 040094 Lịch sử Nguyễn Phương Chinh 10-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lãng Công 9A Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 12.00 Sông Lô
806 040095 Lịch sử Nguyễn Lê Thúy Hằng 26-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Phạm Mạnh Cường 10.75 Sông Lô
807 040096 Lịch sử Kiều Hưng 13-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Phạm Mạnh Cường 13.75 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.807

808 040097 Lịch sử Tạ Thị Mai Hương 21-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Phạm Mạnh Cường 14.00 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.808

809 040098 Lịch sử Trần Vũ Khánh Ly 07-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Phạm Mạnh Cường 13.50 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.809

810 040099 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Nga 03-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Phạm Mạnh Cường 11.50 Sông Lô
811 040100 Lịch sử Lê Thị Khánh Ngọc 30-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nhân Đạo 9A Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Đỗ Thị Kim 13.75 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.811

812 040101 Lịch sử Dương Thị Thanh Nhàn 12-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Phạm Mạnh Cường 14.00 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.812

813 040102 Lịch sử Hoàng Thị Kim Oanh 23-01-2008 Nữ Phú Thọ Đức Bác 9A Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Nhật Thu 12.50 Sông Lô
814 040103 Lịch sử Nguyễn Đức Tài 01-11-2008 Nam Phú Thọ Sông Lô 9A3 Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Phạm Mạnh Cường 12.00 Sông Lô
815 040104 Lịch sử Vũ Hồng Thái 13-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Lãng Công 9A Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Ngọc 15.00 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.815

816 040105 Lịch sử Hà Quang Thắng 26-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Phạm Mạnh Cường 15.00 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.816

817 040106 Lịch sử Bùi Thị Phương Thảo 25-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đức Bác 9A Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Nhật Thu 12.75 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.817

818 040107 Lịch sử Đỗ Thùy Trang 16-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đức Bác 9A Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Nhật Thu 11.75 Sông Lô
819 040108 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền Trang 14-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Cao Phong 9A4 Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Đỗ Ngọc Lâm 11.50 Sông Lô
820 040109 Lịch sử Nguyễn Thục Uyên 25-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Quế 9B Phạm Cường+Nguyễn Ngọc Nguyễn Thị Miên 11.00 Sông Lô
821 050078 Lịch sử Phùng Thị Vân Anh 17-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hợp Thịnh 9C Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Đỗ Thị Minh Thúy 7.75 Tam Dương
822 050079 Lịch sử Lê Thị Hồng Anh 30-05-2008 Nữ Hồ Chí Minh An Hòa 9A Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Hà Thị Hạnh 9.00 Tam Dương

823 050080 Lịch sử Phan Xuân Anh 10-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Lương Thị Bích Liên 14.50 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.823

824 050081 Lịch sử Phùng Thế Anh 11-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Hoàng Đan 9A Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Trần Thị Phượng 10.50 Tam Dương

825 050082 Lịch sử Nguyễn Nhật Anh 08-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Lương Thị Bích Liên 11.50 Tam Dương
826 050083 Lịch sử Nguyễn Kim Thùy Dương 08-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Lương Thị Bích Liên 11.75 Tam Dương

827 050084 Lịch sử Nguyễn Thị Giang 17-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Tĩnh 9A Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Vũ Thị Phương 14.75 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.827

828 050085 Lịch sử Nguyễn Thu Hà 28-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A3 Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Lương Thị Bích Liên 13.50 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.828

829 050086 Lịch sử Nguyễn Đại Hải 16-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Hoàng Lâu 9A Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Đồng Thị Hoa 3.50 Tam Dương
830 050087 Lịch sử Nguyễn Thị Thùy Linh 18-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hợp Hòa 9D Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Phạm Thị Ngân 8.75 Tam Dương

831 050088 Lịch sử Phạm Thị Trà My 24-08-2009 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Tĩnh 8A Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Vũ Thị Phương 9.00 Tam Dương
832 050089 Lịch sử Đỗ Bảo Phúc 30-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Thanh Vân 9A Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Tạ Thị Thanh Hương 5.00 Tam Dương

Trang: 22 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
833 050090 Lịch sử Nguyễn Đan Phương 26-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Lương Thị Bích Liên 13.50 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.833

834 050091 Lịch sử Lê Quỳnh Phương 30-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hoàng Đan 9A Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Trần Thị Phượng 11.00 Tam Dương

835 050092 Lịch sử Nguyễn Đức Tiến 29-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Lương Thị Bích Liên 14.50 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.835

836 050093 Lịch sử Phạm Anh Tú 03-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Vân Hội 9A Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15.00 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.836

837 050094 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Thủy 28-10-2009 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Tĩnh 8A Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Vũ Thị Phương 13.75 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.837

838 050095 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Thúy 04-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Tĩnh 9A Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Vũ Thị Phương 13.25 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.838

839 050096 Lịch sử Trần Thảo Vy 14-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hợp Hòa 9C Lương Thị Bích LiênNhâm Thị Hà Phạm Thị Ngân 10.00 Tam Dương

840 060054 Lịch sử Hoàng Thị Lan Anh 28-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Dương 9B Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Đỗ Thị Tú Tài 10.00 Tam Đảo
841 060055 Lịch sử Trần Kim Anh 09-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Lương Thị Tám 11.25 Tam Đảo
842 060056 Lịch sử Đoàn Bảo Đạt 08-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Đạo Trù 9A Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Phạm Thị Hồng Ánh 10.75 Tam Đảo
843 060057 Lịch sử Quản Quang Dũng 29-05-2008 Nam Vĩnh Phúc DTNT Tam Đảo 9A1 Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Nguyễn Văn Thảo 9.75 Tam Đảo
844 060058 Lịch sử Lưu Thị Hạnh 21-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Lương Thị Tám 8.00 Tam Đảo
845 060059 Lịch sử Nguyễn Thị Thùy Linh 29-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Lương Thị Tám 7.75 Tam Đảo
846 060060 Lịch sử Dương Thị Ly 11-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Đào Thị Thanh Hòa 12.25 Tam Đảo
847 060061 Lịch sử Lâm Thanh Nga 27-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hồ Sơn 9A Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Đỗ Thị Hồng Việt 6.50 Tam Đảo
848 060062 Lịch sử Đinh Công Sơn 30-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Đạo Trù 9A Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Phạm Thị Hồng Ánh 12.75 KK Tam Đảo HSG9_22_23.06.848

849 060063 Lịch sử Nguyễn Thu Thảo 08-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Đào Thị Thanh Hòa 14.50 Nhì Tam Đảo HSG9_22_23.06.849

850 060064 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Thảo 23-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Đào Thị Thanh Hòa 7.00 Tam Đảo
851 060065 Lịch sử Nguyễn Phương Thảo 15-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Đào Thị Thanh Hòa 6.25 Tam Đảo
852 060066 Lịch sử Phùng Quang Trung 08-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Hồ Sơn 9A Đ. Hòa; N. Thảo; Đ. Việt Đỗ Thị Hồng Việt 11.25 Tam Đảo
853 070111 Lịch sử Trần Phương Anh 06-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Phúc 9A Phan Hằng + Phan Thị Luyến Phan Duy Bảy 13.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.853

854 070112 Lịch sử Trần Vân Anh 03-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Bình 9A Phan Hằng + Phan Thị Luyến Đào Thị Hồng Cường 12.00 Vĩnh Tường

855 070113 Lịch sử Vũ Việt Anh 13-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Thổ Tang 9C Phan Hằng + Phan Thị Luyến Bùi Thị Hiểu 13.75 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.855

856 070114 Lịch sử Nguyễn Đăng Duy 12-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9B Phan Hằng + Phan Thị Luyến Phan Hằng 13.75 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.856

857 070115 Lịch sử Lê Tùng Dương 12-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9B Phan Hằng + Phan Thị Luyến Phan Hằng 13.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.857

858 070116 Lịch sử Nguyễn Phú Dương 10-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Tuân Chính 9B Phan Hằng + Phan Thị Luyến Nông Thị Nguyệt 14.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.858

859 070117 Lịch sử Hoàng Hải Đăng 12-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9B Phan Hằng + Phan Thị Luyến Phan Hằng 15.00 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.859

860 070118 Lịch sử Vũ Công Đoàn 06-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Thổ Tang 9A Phan Hằng + Phan Thị Luyến Bùi Thị Hiểu 16.50 Nhất Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.860

861 070119 Lịch sử Trần Thu Hà 24-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Bình 9A Phan Hằng + Phan Thị Luyến Đào Thị Hồng Cường 12.50 Vĩnh Tường

862 070120 Lịch sử Nguyễn Thị Bích Hằng 25-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Thịnh 9A Phan Hằng + Phan Thị Luyến Đỗ Thị Lan 14.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.862

863 070121 Lịch sử Vũ Thị Minh Hằng 23-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thổ Tang 9C Phan Hằng + Phan Thị Luyến Nguyễn Thị Bích Mai 13.50 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.863

864 070122 Lịch sử Hồ Xuân Hậu 10-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Thịnh 9B Phan Hằng + Phan Thị Luyến Đỗ Thị Lan 13.75 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.864

865 070123 Lịch sử Nguyễn Duy Hùng 17-01-2008 Nam Vĩnh Phúc N. V. Xuân 9A Phan Hằng + Phan Thị Luyến Hoàng Thị Hưởng 12.00 Vĩnh Tường

866 070124 Lịch sử Trần Thị Huyền 07-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Chấn Hưng 9A1 Phan Hằng + Phan Thị Luyến Nguyễn Thị Uyên 13.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.866

867 070125 Lịch sử Lê Thị Thu Hường 22-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vân Xuân 9A Phan Hằng + Phan Thị Luyến Nguyễn Thị Hường 11.00 Vĩnh Tường

868 070126 Lịch sử Lê Hữu Đức Minh 19-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9B Phan Hằng + Phan Thị Luyến Phan Hằng 13.75 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.868

869 070127 Lịch sử Cao Thị Ngọc Nhi 07-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc N. V. Xuân 9A Phan Hằng + Phan Thị Luyến Hoàng Thị Hưởng 15.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.869

870 070128 Lịch sử Nguyễn Minh Thư 04-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9B Phan Hằng + Phan Thị Luyến Phan Hằng 13.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.870

Trang: 23 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
871 070129 Lịch sử Vũ Ngọc Anh Thư 17-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9B Phan Hằng + Phan Thị Luyến Phan Hằng 14.00 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.871

872 070130 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Trang 16-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Bình 9A Phan Hằng + Phan Thị Luyến Đào Thị Hồng Cường 12.50 Vĩnh Tường

873 080092 Lịch sử Trần Mai Chi 25-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 13.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.873

874 080093 Lịch sử Hoàng Ngọc Diệp 15-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 13.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.874

875 080094 Lịch sử Vũ Minh Hiếu 29-12-2008 Nam Hà Nội Liên Bảo 9A7 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Hoàng Thị Anh Hằng 11.50 Vĩnh Yên
876 080095 Lịch sử Vũ Duy Hưng 16-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A4 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Hoàng Thị Anh Hằng 10.50 Vĩnh Yên
877 080096 Lịch sử Nguyễn Nam Khánh 18-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A4 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 15.00 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.877

878 080097 Lịch sử Phạm Thị Vân Linh 03-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A7 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12.00 Vĩnh Yên
879 080098 Lịch sử Lê Tuyết Mai 05-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hội Hợp 9A Nguyễn Thị Tuyết Nhung Hoàng Thị Mai Hoa 15.00 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.879

880 080099 Lịch sử Nguyễn Chi Mai 13-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A1 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Hoàng Thị Anh Hằng 10.50 Vĩnh Yên
881 080100 Lịch sử Nguyễn Ngọc Mai 28-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Khai Quang 9B Nguyễn Thị Tuyết Nhung Phan Thị Mai Hồng 12.00 Vĩnh Yên
882 080101 Lịch sử Chu Hồng Mạnh 03-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A7 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12.50 Vĩnh Yên
883 080102 Lịch sử Lê Trà My 20-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 13.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.883

884 080103 Lịch sử Nguyễn Kim Ngân 17-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hội Hợp 9A Nguyễn Thị Tuyết Nhung Hoàng Thị Mai Hoa 14.25 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.884

885 080104 Lịch sử Nguyễn Thị Yến Nhi 06-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A7 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12.00 Vĩnh Yên
886 080105 Lịch sử Trịnh Diễm Như 09-12-2008 Nữ Tuyên Quang Vĩnh Yên 9A5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 14.25 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.886

887 080106 Lịch sử Cao Mai Phương 09-04-2008 Nữ Phú Thọ Vĩnh Yên 9A5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 14.25 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.887

888 080107 Lịch sử Phùng Hoàng Quyên 04-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A7 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10.00 Vĩnh Yên
889 080108 Lịch sử Nguyễn Anh Thư 16-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A5 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 16.50 Nhất Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.889

890 080109 Lịch sử Phạm Khánh Toàn 05-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A1 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Hoàng Thị Anh Hằng 9.50 Vĩnh Yên
891 080110 Lịch sử Vũ Đỗ Quang Vinh 01-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A7 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10.00 Vĩnh Yên
892 090107 Lịch sử Văn Khắc An 19-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Đại Tự 9A Dương Thị Trang Lê Hồng Giang 12.50 Yên Lạc
893 090108 Lịch sử Trần Bình An 24-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 14.00 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.893

894 090109 Lịch sử Triệu Quang Bắc 23-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A5 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 12.75 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.894

895 090110 Lịch sử Nguyễn Mạnh Cường 02-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Kim Ngọc 9A1 Dương Thị Trang Khổng Thị Thu Hường 13.00 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.895

896 090111 Lịch sử Vũ Trường Giang 07-05-2008 Nam Vĩnh Phúc TT Yên Lạc 9A1 Dương Thị Trang Nguyễn Thị Khánh Ly 9.00 Yên Lạc
897 090112 Lịch sử Lê Minh Hằng 07-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 9A1 Dương Thị Trang 13.75 Ba
Khổng Thị Thu Hường Yên Lạc HSG9_22_23.09.897

898 090113 Lịch sử Nguyễn Duy Hạnh 25-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A5 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 11.50 Yên Lạc
899 090114 Lịch sử Nguyễn Thu Hiền 02-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Cương 9A1 Dương Thị Trang Nguyễn Hiền Chinh 12.50 Yên Lạc
900 090115 Lịch sử Nguyễn Quỳnh Hương 17-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 15.00 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.900

901 090116 Lịch sử Nguyễn Hà Linh 01-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyệt Đức 9A1 Dương Thị Trang Nguyễn Thị Hiền 12.00 Yên Lạc
902 090117 Lịch sử Lê Thị Phương Linh 01-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 13.75 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.902

903 090118 Lịch sử Lê Thục Linh 09-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A5 Dương Thị Trang Nguyễn Hiền Chinh 13.50 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.903

904 090119 Lịch sử Tạ Hà Linh 12-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A5 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 12.75 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.904

905 090120 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Linh 14-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 13.50 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.905

906 090121 Lịch sử Nguyễn Ngọc Linh 19-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A5 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 11.75 Yên Lạc
907 090122 Lịch sử Văn Thị Yến Nhi 15-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đại Tự 9A Dương Thị Trang Lê Hồng Giang 11.25 Yên Lạc
908 090123 Lịch sử Nguyễn Thị Nhung 06-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 13.75 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.908

Trang: 24 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
909 090124 Lịch sử Vũ Phạm Bảo Quyên 04-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 12.00 Yên Lạc
910 090125 Lịch sử Đào Quỳnh Trâm 28-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Dương Thị Trang Dương Thị Trang 14.00 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.910

911 090126 Lịch sử Đỗ Khánh Vy 28-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liên Châu 9A1 Dương Thị Trang Lưu Thị Hoa 16.25 Nhất Yên Lạc HSG9_22_23.09.911

912 010086 Địa lí Nguyễn Thị Vân Anh 07-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tân Phong 9B Trần Thị Thanh Hòa Trần Thị Thanh Hòa 12.00 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.912

913 010087 Địa lí Ngô Quỳnh Anh 15-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Quất Lưu 9A Nguyễn Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Hồng Nhung 12.50 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.913

914 010088 Địa lí Đào Hiền Anh 02-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 10.00 Bình Xuyên
915 010089 Địa lí Nguyễn Thị Tâm Đan 19-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 12.00 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.915

916 010090 Địa lí Nguyễn Thanh Diêp 08/052008 Nữ BV Phụ sản TW Lý Tự Trọng 9C Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 12.25 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.916

917 010091 Địa lí Nguyễn Tiến Dũng 21-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 11.25 Bình Xuyên
918 010092 Địa lí Nguyễn Thu Giang 07-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9D Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 12.00 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.918

919 010093 Địa lí Nguyễn Khắc Hiệp 28-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9D Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 11.75 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.919

920 010094 Địa lí Trần Ngọc Khánh 23-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 12.50 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.920

921 010095 Địa lí Lưu Ngọc Minh 15-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 13.25 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.921

922 010096 Địa lí Nguyễn Đỗ Hà My 20-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9D Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 13.25 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.922

923 010097 Địa lí Vũ Xuân Quyết 08-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 12.50 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.923

924 010098 Địa lí Đào Như Quỳnh 25-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 12.50 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.924

925 010099 Địa lí Tạ Như Quỳnh 21-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 13.25 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.925

926 010100 Địa lí Nguyễn Đức Thành 06-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 9.00 Bình Xuyên

927 010101 Địa lí Trần Thị Anh Thư 11-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Dương Thị Nga Phạm Thị Hồng Dương Thị Nga 10.75 Bình Xuyên
928 020081 Địa lí Nguyễn Thị Vân Anh 16-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tử Du 9A Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Ngô Thị Bùi 12.00 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.928

929 020082 Địa lí Dương Thanh Hằng 15-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Đỗ Thị Hồng 11.50 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.929

930 020083 Địa lí Khương Thị Thanh Hiền 20-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc TT Lập Thạch 9A Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Nguyễn Đình Công 9.75 Lập Thạch
931 020084 Địa lí Đỗ Mai Hương 30-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tiên Lữ 9A Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Trần Thị Kim Dung 12.00 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.931

932 020085 Địa lí Đặng Gia Khánh 12/08/2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Đỗ Thị Hồng 11.25 Lập Thạch
933 020086 Địa lí Vương Nhật Linh 26-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Đỗ Thị Hồng 9.75 Lập Thạch
934 020099 Địa lí Nguyễn Thùy Linh 27-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Triệu Đề 9A Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Trần Minh Thanh 11.25 Lập Thạch
935 020100 Địa lí Tạ Khánh Linh 15-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc TT Hoa Sơn 9A Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Dương Thị Lan 11.00 Lập Thạch
936 020101 Địa lí Trần Khánh Linh 22-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bắc Bình 9A1 Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Vũ Thị Hồng Việt 10.50 Lập Thạch
937 020102 Địa lí Trần Xuân Lương 28/01/2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Đỗ Thị Hồng 11.75 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.937

938 020103 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Minh 09-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bàn Giản 9A Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Đinh Thị Thắm 12.50 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.938

939 020104 Địa lí Nguyễn Thị Kim Ngân 22/05/2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Đỗ Thị Hồng 10.25 Lập Thạch
940 020105 Địa lí Nguyễn Đức Ngọc 30-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A1 Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Nguyễn Thị Thanh Thủy 10.50 Lập Thạch
941 020119 Địa lí Tạ Văn Nguyên 23-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Đỗ Thị Hồng 12.00 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.941

942 020120 Địa lí Nguyễn Minh Phương 08-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Đỗ Thị Hồng 12.00 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.942

943 020121 Địa lí Trần Phương Quỳnh 06-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9D Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Đỗ Thị Hồng 11.25 Lập Thạch
944 020122 Địa lí Tạ Hoàng Sơn 27-08-2008 Nam Vĩnh Phúc TT Lập Thạch 9B Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Nguyễn Đình Công 12.75 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.944

945 020123 Địa lí Hà Thị Thảo 03-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc TT Hoa Sơn 9D Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Dương Thị Lan 11.25 Lập Thạch
946 020124 Địa lí Nguyễn Phương Thảo 09-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Văn Quán 9A Nguyễn Kim - Đỗ Hồng Trần Thị Thắm 10.75 Lập Thạch

Trang: 25 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
947 030075 Địa lí Ngô Ngọc Kiều Anh 23-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A3 Nguyễn Thị Phúc Nguyễn Thị Phúc 10.25 Phúc Yên
948 030076 Địa lí Trần Ngọc Hà 16-12-2008 Nữ Hà Nội Hai Bà Trưng 9A1 Ngô Thị Thu Hằng Ngô Thị Thu Hằng 9.50 Phúc Yên
949 030077 Địa lí Trần Gia Hân 17-07-2009 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 8A4 Nguyễn Thị Liên Nguyễn Thị Liên 8.25 Phúc Yên
950 030078 Địa lí Nguyễn Bảo Linh 13-05-2009 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 8A2 Nguyễn Thị Liên Nguyễn Thị Liên 6.75 Phúc Yên
951 030079 Địa lí Trần Thiên Ngân 07-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nam Viêm 9A1 Phạm Thị Hồng Phạm Thị Hồng 8.50 Phúc Yên
952 030080 Địa lí Phan Minh Ngọc 24-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A3 Nguyễn Thị Phúc Nguyễn Thị Phúc 8.75 Phúc Yên
953 030081 Địa lí Trần Nguyễn Bảo Ngọc 05-08-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A1 Nguyễn Thị Phúc Nguyễn Thị Phúc 5.50 Phúc Yên
954 030082 Địa lí Nguyễn Ngọc Linh Nhi 10-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A1 Nguyễn Thị Phúc Nguyễn Thị Phúc 11.00 Phúc Yên
955 030083 Địa lí Ngô Yến Vi 09-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nam Viêm 9A1 Phạm Thị Hồng Phạm Thị Hồng 10.00 Phúc Yên
956 040110 Địa lí Lộc Hoàng Anh 10-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Nguyễn Thị Kim Liên 12.50 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.956

957 040111 Địa lí Lê Minh Đức 09-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Trần Quốc Trịnh 12.75 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.957

958 040112 Địa lí Trần Đại Dương 02-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Trần Quốc Trịnh 11.50 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.958

959 040113 Địa lí Lê Hương Giang 15-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Trần Quốc Trịnh 16.25 Nhất Sông Lô HSG9_22_23.04.959

960 040114 Địa lí Hà Thị Thu Hằng 11-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Trần Quốc Trịnh 13.00 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.960

961 040115 Địa lí Hoàng Thị Hảo 27-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đôn Nhân 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Nguyễn Thị Minh Hiếu 12.00 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.961

962 040116 Địa lí Nguyễn Đặng Quỳnh Hoa 08-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Thạch 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Nguyễn Thị Thủy 12.25 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.962

963 040117 Địa lí Vũ Kim Huệ 22-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lãng Công 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Lương Thị Hương 14.50 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.963

964 040118 Địa lí Nguyễn Thanh Hương 04-02-2008 Nữ TP Hà Nội Sông Lô 9A3 Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Trần Quốc Trịnh 11.00 Sông Lô
965 040119 Địa lí Nguyễn Văn Kiên 30-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Lãng Công 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Lương Thị Hương 10.00 Sông Lô
966 040120 Địa lí Nguyễn Ngọc Thuỳ Lâm 30-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Nguyễn Thị Kim Liên 13.75 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.966

967 040121 Địa lí Hoàng Thị Hương Lan 26-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Thạch 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Nguyễn Thị Thủy 14.00 Nhì Sông Lô HSG9_22_23.04.967

968 040122 Địa lí Dương Hải Linh 03-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Nguyễn Thị Kim Liên 16.50 Nhất Sông Lô HSG9_22_23.04.968

969 040123 Địa lí Nguyễn Trà My 01-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Nguyễn Thị Kim Liên 9.00 Sông Lô
970 040124 Địa lí Nguyễn Thị Vân Nga 21-02-2008 Nữ TP Hồ Chí Minh Sông Lô 9A3 Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Trần Quốc Trịnh 11.00 Sông Lô
971 040125 Địa lí Nguyễn Ngọc Ngân 25-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A3 Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Trần Quốc Trịnh 12.50 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.971

972 040126 Địa lí Hán Thị Hồng Nhung 08-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hải Lựu 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Đỗ Thị Tuyết 13.00 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.972

973 040127 Địa lí Nguyễn Lê Hoài Nhung 02-01-2008 Nữ Đồng Nai Đồng Thịnh 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Nguyễn Thị Kim Liên 11.25 Sông Lô
974 040128 Địa lí Lê Thị Hải Yến 19-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Trần Quốc Trịnh 12.25 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.974

975 040129 Địa lí Nguyễn Thị Hải Yến 30-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Trần Trịnh+L.Hương+N. Bích Nguyễn Thị Kim Liên 11.25 Sông Lô
976 050097 Địa lí Khổng Thị Quỳnh Anh 12-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Hồng Dung 10.75 Tam Dương

977 050098 Địa lí Nguyễn Khánh Chi 14-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9C Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương 10.00 Tam Dương
978 050099 Địa lí Nguyễn Thị Hương Giang 11-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Tú 9A3 Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Huệ 12.75 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.978

979 050100 Địa lí Đặng Thiên Hà 07-10-2008 Nữ Yên Bái Vân Hội 9B Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Hồng Dung 11.00 Tam Dương
980 050101 Địa lí Vương Quốc Huy 13-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Hoàng Lâu 9A Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Hồng Dung 13.25 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.980

981 050102 Địa lí Nguyễn Thị Kim Huyền 15-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Tĩnh 9A Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Phùng Thị Lý 9.00 Tam Dương
982 050103 Địa lí Hoàng Kim Huyền 16-02-2009 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Tú 8A3 Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Huệ 10.00 Tam Dương

983 050104 Địa lí Bùi Thị Diệu Linh 15-08-2008 Nữ Hà Giang An Hòa 9A Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Hồng Lâm 10.00 Tam Dương
984 050105 Địa lí Lê Phương Mai 11-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Tú 9A3 Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Huệ 12.75 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.984

Trang: 26 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
985 050106 Địa lí Trần Đức Mạnh 06-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9C Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương 9.50 Tam Dương

986 050107 Địa lí Vũ Hoài Ngọc 21-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hướng Đạo 9A Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Lương Thị Hạnh 11.50 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.986

987 050108 Địa lí Nguyễn Thị Thảo Nguyên 05-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Thanh Hương 13.50 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.987

988 050109 Địa lí Nguyễn Thu Phương 05-04-2009 Nữ Vĩnh Phúc Đạo Tú 8A3 Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương
Nguyễn Thị Huệ 13.00 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.988

989 050110 Địa lí Khương Việt Quang 07-05-2009 Nam Vĩnh Phúc Đạo Tú 8A3 Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Huệ 12.75 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.989

990 050111 Địa lí Nguyễn Văn Tình 21-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Đồng Tĩnh 9A Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương
Phùng Thị Lý 12.75 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.990

991 050112 Địa lí Nguyễn Việt Thanh Tùng 21-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Thanh Vân 9A Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Trần Thị Lành 9.75 Tam Dương

992 050113 Địa lí Dương Thị Thu Thủy 19-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hướng Đạo 9A Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Lương Thị Hạnh 15.25 Nhì Tam Dương HSG9_22_23.05.992

993 050114 Địa lí Trần Thị Thanh Thúy 02-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Hồng Dung 12.00 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.993

994 050115 Địa lí Nguyễn Thanh Thư 03-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vân Hội 9B Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Nguyễn Thị Hồng Dung 9.75 Tam Dương

995 050116 Địa lí Nguyễn Thị Hà Vi 29-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hướng Đạo 9A Nguyễn Thị HuệNguyễn Thị Thanh Hương Lương Thị Hạnh 9.25 Tam Dương
996 060067 Địa lí Trần Đăng 08-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Hồ Sơn 9A V. Huyền; V. Nhung; Đ. Cương Vũ Thị Lệ Huyền 9.50 Tam Đảo
997 060068 Địa lí Vũ Thanh Huế 15-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hồ Sơn 9A V. Huyền; V. Nhung; Đ. Cương Vũ Thị Lệ Huyền 9.00 Tam Đảo
998 060069 Địa lí Kim Thị Thu Minh 15-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C V. Huyền; V. Nhung; Đ. Cương Ngô Văn Quyết 6.50 Tam Đảo
999 060070 Địa lí Lê Thị Minh Nguyệt 09-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hồ Sơn 9A V. Huyền; V. Nhung; Đ. Cương Vũ Thị Lệ Huyền 7.00 Tam Đảo
1000 060071 Địa lí Bùi Huy Quang 14-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Đạo Trù 9A V. Huyền; V. Nhung; Đ. Cương Đỗ Cao Sơn 8.50 Tam Đảo
1001 060072 Địa lí Đỗ Thị Xuân Thu 09-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hồ Sơn 9A V. Huyền; V. Nhung; Đ. Cương Vũ Thị Lệ Huyền 9.25 Tam Đảo
1002 060073 Địa lí Đào Anh Thư 07-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 V. Huyền; V. Nhung; Đ. Cương Nguyễn Thị Hương 13.25 Nhì Tam Đảo HSG9_22_23.06.1002

1003 070131 Địa lí Phùng Minh Anh 25-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 10.75 Vĩnh Tường

1004 070132 Địa lí Nguyễn Ngọc Bích 13-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 11.00 Vĩnh Tường

1005 070133 Địa lí Vũ Mạnh Cường 06-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 16.00 Nhất Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1005

1006 070134 Địa lí Nguyễn Quý Phương Chi 03-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 12.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1006

1007 070135 Địa lí Nguyễn Tùng Dương 17-01-2008 Nam Phú Thọ Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 9.00 Vĩnh Tường

1008 070136 Địa lí Nguyễn Ngọc Hân 31-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 13.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1008

1009 070137 Địa lí Hoàng Thu Huyền 16-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 10.50 Vĩnh Tường

1010 070138 Địa lí Cao Ngọc Lan 01-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 14.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1010

1011 070139 Địa lí Đặng Ngọc Lan 04-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 11.25 Vĩnh Tường

1012 070140 Địa lí Trịnh Thị Hồng Lê 26-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tuân Chính 9A Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Quản Thị Hoa 13.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1012

1013 070141 Địa lí Nguyễn Thị Bảo Linh 29-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vân Xuân 9A Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Lê Thị Thủy 12.25 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1013

1014 070142 Địa lí Lê Phan Trà My 11-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Chấn Hưng 9A1 Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Đào Thị Hồng 10.00 Vĩnh Tường

1015 070143 Địa lí Trương Thị Hồng Ngát 12-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc N. V. Xuân 9A Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Dương Thị Hà 11.50 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1015

1016 070144 Địa lí Đặng Nhất Nguyên 07-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 14.00 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1016

1017 070145 Địa lí Chu Thị Bích Phượng 07-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 12.50 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1017

1018 070146 Địa lí Phan Minh Quân 21-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 9.75 Vĩnh Tường

1019 070147 Địa lí Nguyễn Thị Thu Thảo 15-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 11.00 Vĩnh Tường

1020 070148 Địa lí Ngô Thanh Thuỷ 24-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đại Đồng 9A Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thế Anh 10.50 Vĩnh Tường

1021 070149 Địa lí Nguyễn Thị Minh Trang 07-07-2008 Nữ Lào Cai Vĩnh Tường 9D Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Nguyễn Thị Thu Hằng 13.50 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1021

1022 070150 Địa lí Nguyễn Thị Tú Uyên 06-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tứ Trưng 9A Nguyễn Thị Thu Hằng + Phan Thị Thủy Lê Thị Trang 12.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1022

Trang: 27 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
1023 080111 Địa lí Trần Ngọc An 14-11-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A5 Nguyễn Thị Hồng Lụa Trần Thị Hương Giang 8.25 Vĩnh Yên
1024 080112 Địa lí Trần Ngọc Châm 14-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A6 Nguyễn Thị Hồng Lụa Nguyễn Thị Hồng Lụa 12.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1024

1025 080113 Địa lí Đỗ Khánh Chi 10-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A7 Nguyễn Thị Hồng Lụa Trần Thị Hương Giang 11.00 Vĩnh Yên
1026 080114 Địa lí Lê Hà Chi 14-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A8 Nguyễn Thị Hồng Lụa Nguyễn Thị Hồng Lụa 10.00 Vĩnh Yên
1027 080115 Địa lí Dương Thị Phương Giang 12-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A10 Nguyễn Thị Hồng Lụa Lê Thị Thu Hiền 11.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1027

1028 080116 Địa lí Phạm Mai Hương 29-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A1 Nguyễn Thị Hồng Lụa Trần Thị Hương Giang 10.50 Vĩnh Yên
1029 080117 Địa lí Nguyễn Đăng Khoa 11-08-2008 Nam Hà Nội Liên Bảo 9A1 Nguyễn Thị Hồng Lụa Trần Thị Hương Giang 10.00 Vĩnh Yên
1030 080118 Địa lí Vũ Ngọc Trà My 06-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Nguyễn Thị Hồng Lụa Nguyễn Thị Hồng Lụa 12.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1030

1031 080119 Địa lí Nguyễn Thị Thanh Ngọc 02-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A7 Nguyễn Thị Hồng Lụa Nguyễn Thị Hồng Lụa 11.00 Vĩnh Yên
1032 080120 Địa lí Nguyễn Duy Thành 04-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A9 Nguyễn Thị Hồng Lụa Lê Thị Thu Hiền 9.75 Vĩnh Yên
1033 080121 Địa lí Nguyễn Hương Trà 22-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Nguyễn Thị Hồng Lụa Nguyễn Thị Hồng Lụa 12.00 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1033

1034 080122 Địa lí Hoàng Ngọc Trân 16-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A8 Nguyễn Thị Hồng Lụa Nguyễn Thị Hồng Lụa 11.00 Vĩnh Yên
1035 080123 Địa lí Lê Đào Yến Trang 01-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A7 Nguyễn Thị Hồng Lụa Nguyễn Thị Hồng Lụa 13.25 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1035

1036 080124 Địa lí Nguyễn Thái Uyên 23-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A7 Nguyễn Thị Hồng Lụa Trần Thị Hương Giang 9.75 Vĩnh Yên
1037 080125 Địa lí Nguyễn Thu Vân 26-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A7 Nguyễn Thị Hồng Lụa Trần Thị Hương Giang 12.25 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1037

1038 080126 Địa lí Mai Hoàng Yến 15-11-2008 Nữ Hải Dương Vĩnh Yên 9A3 Nguyễn Thị Hồng Lụa Nguyễn Thị Hồng Lụa 13.50 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1038

1039 080127 Địa lí Trần Mai Chi 19-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A7 Nguyễn Thị Hồng Lụa Nguyễn Thị Hồng Lụa 11.75 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1039

1040 090127 Địa lí Nguyễn Thị An 13-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Xuân Hiển Nguyễn Xuân Hiển 13.25 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.1040

1041 090128 Địa lí Nguyễn Thị Lan Anh 03-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Cương 9A1 Nguyễn Xuân Hiển Nguyễn Thị Vân Thùy 9.25 Yên Lạc
1042 090129 Địa lí Đặng Thị Ngọc Bích 27-01-2008 Nữ Hà Nội Nguyệt Đức 9A1 Nguyễn Xuân Hiển Trần Trọng Bốn 13.00 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.1042

1043 090130 Địa lí Trần Thị Ngọc Duyên 12-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Trung Hà 9A Nguyễn Xuân Hiển Trần Thị Ngọc Hà 12.25 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.1043

1044 090131 Địa lí Hoàng Mỹ Duyên 21-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Cương 9A1 Nguyễn Xuân Hiển Nguyễn Thị Vân Thùy 10.25 Yên Lạc
1045 090132 Địa lí Trần Hồng Huy 07-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Xuân Hiển Nguyễn Xuân Hiển 10.00 Yên Lạc
1046 090133 Địa lí Nguyễn Thị Ngọc Huyền 29-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Trung Hà 9A Nguyễn Xuân Hiển Trần Thị Ngọc Hà 12.75 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.1046

1047 090134 Địa lí Trần Quang Khánh 22-10-2008 Nam Nghệ An Tề Lỗ 9C Nguyễn Xuân Hiển Trần Thị Thu Thủy 11.00 Yên Lạc
1048 090135 Địa lí Bùi Ngọc Minh Khuê 11-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 9A1 Nguyễn Xuân Hiển Đặng Thị Thu Hằng 11.25 Yên Lạc
1049 090136 Địa lí Nguyễn Thị Nhật Lệ 18-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A5 Nguyễn Xuân Hiển Nguyễn Xuân Hiển 10.25 Yên Lạc
1050 090137 Địa lí Nguyễn Thị Minh Ngọc 30-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Kim Ngọc 9A1 Nguyễn Xuân Hiển Đặng Thị Thu hằng 12.50 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.1050

1051 090138 Địa lí Nguyễn Thị Tuyết Nhi 16-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A1 Nguyễn Xuân Hiển Nguyễn Xuân Hiển 12.50 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.1051

1052 090139 Địa lí Trần Thị Kiều Oanh 13-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Trung Hà 9A Nguyễn Xuân Hiển Trần Thị Ngọc Hà 10.50 Yên Lạc
1053 090140 Địa lí Nguyễn Thị Như Quỳnh 28-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Liên Châu 9A1 Nguyễn Xuân Hiển Văn Thị Xuyến 11.25 Yên Lạc
1054 090141 Địa lí Nguyễn Thị Thu Thủy 28-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tề Lỗ 9C Nguyễn Xuân Hiển Trần Thị Thu Thủy 11.75 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.1054

1055 090142 Địa lí Đỗ Quang Trường 13-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A5 Nguyễn Xuân Hiển Nguyễn Xuân Hiển 9.50 Yên Lạc
1056 090143 Địa lí Nguyễn Ánh Tường Vy 26-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Xuân Hiển Nguyễn Xuân Hiển 12.75 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.1056

1057 010102 Tiếng Anh Dương Phương Anh 22-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 16.30 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.1057

1058 010103 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Phương Anh 27-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 14.00 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.1058

1059 010104 Tiếng Anh Bùi Lê Quỳnh Anh 23-01-2008 Nữ Thừa Thiên Huế Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 9.60 Bình Xuyên
1060 010105 Tiếng Anh Trịnh Hoài Bắc 11-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 13.20 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.1060

Trang: 28 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
1061 010106 Tiếng Anh Trần Khánh Chi 02-01-2008 Nữ BV Phụ Sản TW Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 15.60 Nhì Bình Xuyên HSG9_22_23.01.1061

1062 010107 Tiếng Anh Lê Thị Quỳnh Chi 21-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Gia Khánh 9A Ngô Thị Thúy Quyên Ngô Thị Thúy Quyên 7.20 Bình Xuyên

1063 010108 Tiếng Anh Trần Phương Giang 21-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 11.50 Bình Xuyên

1064 010109 Tiếng Anh Nguyễn Thu Huyền 24-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9B Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Trần Thị Điều 14.00 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.1064

1065 010110 Tiếng Anh Nguyễn Bảo Khanh 20-12-2009 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 8A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10.80 Bình Xuyên

1066 010111 Tiếng Anh Nguyễn Diệu Linh 13-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 14.30 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.1066

1067 010112 Tiếng Anh Nguyễn Khánh Linh 16-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 14.60 Ba Bình Xuyên HSG9_22_23.01.1067

1068 010113 Tiếng Anh Nguyễn Như Mai Linh 23-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 11.10 Bình Xuyên

1069 010114 Tiếng Anh Trần Khánh Linh 18-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 10.70 Bình Xuyên
1070 010115 Tiếng Anh Tạ Lan Phương 29-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9A Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 9.00 Bình Xuyên

1071 010116 Tiếng Anh Lưu Lệ Quyên 10-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Thanh Lãng 9A1 Lã Quốc Trung Lã Quốc Trung 11.90 Bình Xuyên
1072 010117 Tiếng Anh Nguyễn Thu Thủy 24-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lý Tự Trọng 9C Nguyễn Thị Thùy Hương Trần Thị Điều Nguyễn Thị Thùy Hương 12.50 KK Bình Xuyên HSG9_22_23.01.1072

1073 020125 Tiếng Anh Hoàng Xuân An 28-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 9.90 Lập Thạch
1074 020126 Tiếng Anh Phùng Duy Anh 30-07-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 10.50 Lập Thạch
1075 020127 Tiếng Anh Nguyễn Vũ Mai Chi 25-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 11.40 Lập Thạch
1076 020128 Tiếng Anh Phạm Thị Phương Dung 10-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bắc Bình 9A1 Triệu Tuyến- Khổng Hiền Lê Thanh Hương 13.30 KK Lập Thạch HSG9_22_23.02.1076

1077 020129 Tiếng Anh Dương Kim Hải Đăng 09-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 15.60 Nhì Lập Thạch HSG9_22_23.02.1077

1078 020130 Tiếng Anh Hoàng Minh Đăng 21-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 12.00 Lập Thạch
1079 020131 Tiếng Anh Dương Trà Giang 08-04-2009 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 8B Triệu Tuyến- Phạm Quyền Triệu Hồng Tuyến 12.20 Lập Thạch
1080 020132 Tiếng Anh Phạm Vũ Hải 15-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 14.70 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.1080

1081 020133 Tiếng Anh Vũ Xuân Huy 10-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 9.00 Lập Thạch
1082 020134 Tiếng Anh Hoàng Khánh Linh 14-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 14.10 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.1082

1083 020135 Tiếng Anh Nguyễn Hà Linh 08-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 12.00 Lập Thạch
1084 020136 Tiếng Anh Trần Khánh Linh 31-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 7.50 Lập Thạch
1085 020137 Tiếng Anh Trần Tuấn Minh 29-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 9.70 Lập Thạch
1086 020138 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Hà My 06-04-2009 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 8B Triệu Tuyến- Phạm Quyền Triệu Hồng Tuyến 10.70 Lập Thạch
1087 020139 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Bảo Ngọc 08-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 9B Triệu Tuyến- Khổng Hiền Triệu Hồng Tuyến 7.90 Lập Thạch
1088 020140 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Thảo 12-12-2009 Nữ Vĩnh Phúc Lập Thạch 8B Triệu Tuyến- Phạm Quyền Triệu Hồng Tuyến 14.30 Ba Lập Thạch HSG9_22_23.02.1088

1089 030084 Tiếng Anh Vũ Châu An 14-05-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A3 Phương Thanh Phương Thanh 12.60 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.1089

1090 030085 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 26-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A3 Phương Thanh Phương Thanh 11.30 Phúc Yên
1091 030086 Tiếng Anh Phùng Tuấn Anh 08-08-2008 Nam Hà Nội Phúc Yên 9A3 Phương Thanh Phương Thanh 10.70 Phúc Yên
1092 030087 Tiếng Anh Phan Bảo Châu 15-10-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A3 Phương Thanh Phương Thanh 10.70 Phúc Yên
1093 030088 Tiếng Anh Dương Linh Chi 15-10-2008 Nữ Hà Nội Xuân Hòa 9A3 Nguyễn Thị Hương Giang Nguyễn Thị Hương Giang 12.00 Phúc Yên
1094 030089 Tiếng Anh Đỗ Thùy Dung 29-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A4 Phương Thanh Phương Thanh 11.20 Phúc Yên
1095 030090 Tiếng Anh Đặng Thu Hà 10-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hùng Vương 9A1 Lê Thị Minh Phúc Lê Thị Minh Phúc 10.30 Phúc Yên
1096 030091 Tiếng Anh Nguyễn Năng Hùng 14-01-2008 Nam Thanh Hoá Phúc Yên 9A3 Phương Thanh Phương Thanh 14.50 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.1096

1097 030092 Tiếng Anh Nguyễn Đăng Khánh 11-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A3 Phương Thanh Phương Thanh 12.10 Phúc Yên
1098 030093 Tiếng Anh Hoàng Phương Linh 17-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A4 Phương Thanh Phương Thanh 7.40 Phúc Yên

Trang: 29 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
1099 030094 Tiếng Anh Tạ Vũ Kim Ngân 12-01-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A3 Phương Thanh Phương Thanh 16.20 Nhì Phúc Yên HSG9_22_23.03.1099

1100 030095 Tiếng Anh Dương Tuyết Nhi 06-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A3 Nguyễn Thị Hương Giang Nguyễn Thị Hương Giang 12.00 Phúc Yên
1101 030096 Tiếng Anh Hoàng Oanh 17-06-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A4 Phương Thanh Phương Thanh 13.40 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.1101

1102 030097 Tiếng Anh Nguyễn Trần Thu Trang 20-03-2008 Nữ Hà Nội Phúc Yên 9A3 Phương Thanh Phương Thanh 15.40 Nhì Phúc Yên HSG9_22_23.03.1102

1103 030098 Tiếng Anh Ngô Việt Minh Trang 17-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Phúc Yên 9A3 Phương Thanh Phương Thanh 14.20 Ba Phúc Yên HSG9_22_23.03.1103

1104 030099 Tiếng Anh Ngô Sơn Tùng 25-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Xuân Hòa 9A3 13.50 KK
Nguyễn Thị Hương Giang Nguyễn Thị Hương Giang Phúc Yên HSG9_22_23.03.1104

1105 030100 Tiếng Anh Hoàng Xuân Vinh 23-08-2009 Nam Hà Nội Phúc Yên 8A4 Nguyễn Văn Đãng Nguyễn Văn Đãng 12.70 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.1105

1106 030101 Tiếng Anh Nguyễn Cẩm Tú 14-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Xuân 9 Lê Lân Lê Lân 12.90 KK Phúc Yên HSG9_22_23.03.1106

1107 040130 Tiếng Anh Bùi Diệp Anh 19-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Hà Tuấn+Bùi Dũng Hà Anh Tuấn 10.50 Sông Lô
1108 040131 Tiếng Anh Khổng Vân Anh 23-03-2008 Nữ Phú Thọ Sông Lô 9A2 Hà Tuấn+Bùi Dũng Hà Anh Tuấn 11.00 Sông Lô
1109 040132 Tiếng Anh Nguyễn Thị Ngọc Bích 22-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Hà Tuấn+Bùi Dũng Hà Anh Tuấn 10.90 Sông Lô
1110 040133 Tiếng Anh Nguyễn Hương Giang 10-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Hà Tuấn+Bùi Dũng Hà Anh Tuấn 10.90 Sông Lô
1111 040134 Tiếng Anh Đào Huy Hoàng 05-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Nhân Đạo 9A Hà Tuấn+Bùi Dũng Đỗ Gia Chính 11.50 Sông Lô
1112 040135 Tiếng Anh Phan Thanh Huyền 08-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A2 Hà Tuấn+Bùi Dũng Hà Anh Tuấn 13.20 KK Sông Lô HSG9_22_23.04.1112

1113 040136 Tiếng Anh Triệu Thị Thu Huyền 23-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Hà Tuấn+Bùi Dũng Lê Anh Việt 14.30 Ba Sông Lô HSG9_22_23.04.1113

1114 040137 Tiếng Anh Bùi Mai Linh 11-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Đồng Thịnh 9A Hà Tuấn+Bùi Dũng Lê Anh Việt 8.70 Sông Lô
1115 040138 Tiếng Anh Nguyễn Yến Nhi 07-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Hà Tuấn+Bùi Dũng Hà Anh Tuấn 9.80 Sông Lô
1116 040139 Tiếng Anh Trịnh Yến Nhi 14-08-2008 Nữ TP Hà Nội Sông Lô 9A2 Hà Tuấn+Bùi Dũng Hà Anh Tuấn 10.00 Sông Lô
1117 040140 Tiếng Anh Lê Thanh Thảo 24-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Sông Lô 9A1 Hà Tuấn+Bùi Dũng Hà Anh Tuấn 7.90 Sông Lô
1118 040141 Tiếng Anh Nguyễn Huyền Trang 27-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hải Lựu 9A Hà Tuấn+Bùi Dũng Trần Xuân Tú 11.60 Sông Lô
1119 050117 Tiếng Anh Phạm Lan Anh 24-09-2009 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 8A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Đinh Thị Mỹ Thủy 8.90 Tam Dương
1120 050118 Tiếng Anh Phạm Thế Anh 06-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 9.60 Tam Dương

1121 050119 Tiếng Anh Ngô Tiến Dũng 04-02-2008 Nam Quảng Ninh Thanh Vân 9A Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Bích Liên 12.00 Tam Dương
1122 050120 Tiếng Anh Lê Minh Đăng 08-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 9.50 Tam Dương

1123 050121 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thu Hà 20-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 8.90 Tam Dương

1124 050122 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Hạnh 28-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 9.20 Tam Dương
1125 050123 Tiếng Anh Phùng Khánh Linh 22-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 13.70 Ba Tam Dương HSG9_22_23.05.1125

1126 050124 Tiếng Anh Phạm Khánh Linh 11-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 13.50 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.1126

1127 050125 Tiếng Anh Phạm Vũ Khánh Linh 23-03-2009 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 8A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Đinh Thị Mỹ Thủy 8.10 Tam Dương
1128 050126 Tiếng Anh Lê Khánh Ly 02-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 10.60 Tam Dương

1129 050127 Tiếng Anh Trần Thanh Mai 29-08-2009 Nữ Vĩnh Phúc Hoàng Lâu 8A Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Hạnh 11.90 Tam Dương
1130 050128 Tiếng Anh Phạm Anh Minh 25-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A2 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 8.30 Tam Dương

1131 050129 Tiếng Anh Đỗ Lê Minh Ngọc 25-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 12.90 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.1131

1132 050130 Tiếng Anh Lê Bích Quỳnh 01-04-2009 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 8A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Đinh Thị Mỹ Thủy 9.60 Tam Dương
1133 050131 Tiếng Anh Phùng Việt Thiện 08-03-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 13.60 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.1133

1134 050132 Tiếng Anh Phan Thanh Vân 31-01-2008 Nữ Phú Thọ Tam Dương 9A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 12.70 KK Tam Dương HSG9_22_23.05.1134

1135 050133 Tiếng Anh Nguyễn Phương Vy 30-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Dương 9A1 Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thị Kim Dung 9.40 Tam Dương
1136 050134 Tiếng Anh Đỗ Bảo Yến 01-08-2009 Nữ Vĩnh Phúc Thanh Vân 8A Nguyễn Thị Kim DungNguyễn Thị Hương Nguyễn Thanh Phương 8.70 Tam Dương

Trang: 30 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
1137 060074 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Bích 21-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A V. Thành; N. Huế Vũ Duy Thành 13.50 KK Tam Đảo HSG9_22_23.06.1137

1138 060075 Tiếng Anh Nguyễn Minh Đăng 02-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 V. Thành; N. Huế Lại Thị Huệ 4.70 Tam Đảo
1139 060076 Tiếng Anh Lê Tiến Dũng 23-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 V. Thành; N. Huế Lại Thị Huệ 7.00 Tam Đảo
1140 060077 Tiếng Anh Đàm Ngọc Hà 20-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Minh Quang 9A V. Thành; N. Huế Bùi Thị Hải Giang 5.40 Tam Đảo
1141 060078 Tiếng Anh Phạm Trung Hải 15-06-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A V. Thành; N. Huế Vũ Duy Thành 12.50 KK Tam Đảo HSG9_22_23.06.1141

1142 060079 Tiếng Anh Hoàng Phan Thanh Hải 06-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A V. Thành; N. Huế Vũ Duy Thành 4.10 Tam Đảo
1143 060080 Tiếng Anh Bàng Thị Mai Hương 04-07-2009 Nữ Vĩnh Phúc Yên Dương 8C V. Thành; N. Huế Lưu Thị Bích Phượng 4.50 Tam Đảo
1144 060081 Tiếng Anh Lâm Tiến Mạnh 05-05-2008 Nam Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A V. Thành; N. Huế Vũ Duy Thành 12.30 Tam Đảo
1145 060082 Tiếng Anh Nguyễn Thảo My 29-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A2 V. Thành; N. Huế Lại Thị Huệ 7.80 Tam Đảo
1146 060083 Tiếng Anh Nguyễn Bảo Ngọc 19-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 V. Thành; N. Huế Lại Thị Huệ 5.50 Tam Đảo
1147 060084 Tiếng Anh Đàm Thu Nguyệt 09-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Hợp Châu 9A V. Thành; N. Huế Dương Thị Hải Oanh 5.50 Tam Đảo
1148 060085 Tiếng Anh Lăng Thị Ngọc Oanh 23-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Tam Đảo 9A V. Thành; N. Huế Vũ Duy Thành 7.20 Tam Đảo
1149 060086 Tiếng Anh Trần Thị Phương Thảo 02-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Bồ Lý 9C V. Thành; N. Huế Hà Thị Dung 7.20 Tam Đảo
1150 060087 Tiếng Anh Phạm Thị Thảo 23-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A2 V. Thành; N. Huế Lại Thị Huệ 5.50 Tam Đảo
1151 060088 Tiếng Anh Lê Thủy Tiên 05-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Nguyễn Trãi 9A5 V. Thành; N. Huế Lại Thị Huệ 5.20 Tam Đảo
1152 070151 Tiếng Anh Đặng Diệp Anh 30-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 11.90 Vĩnh Tường

1153 070152 Tiếng Anh Đỗ Thị Mai Anh 22-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 13.90 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1153

1154 070153 Tiếng Anh Lê Thế Anh 10-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 12.40 Vĩnh Tường

1155 070154 Tiếng Anh Nguyễn Vân Anh 18-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 14.10 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1155

1156 070155 Tiếng Anh Trần Quỳnh Anh 22-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 14.90 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1156

1157 070156 Tiếng Anh Hoàng Minh Châu 04-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 13.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1157

1158 070157 Tiếng Anh Lê Thùy Dương 27-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 15.20 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1158

1159 070158 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Hân 17-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 12.00 Vĩnh Tường

1160 070159 Tiếng Anh Đỗ Thúy Hiền 02-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 11.80 Vĩnh Tường

1161 070160 Tiếng Anh Đàm Minh Hiếu 20-09-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 14.90 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1161

1162 070161 Nguyễn Khánh Huyền


Tiếng Anh 13-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 11.00 Vĩnh Tường

1163 070162 Tiếng Anh Lê Mai Hương 03-04-2008 Nữ Hà Giang Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 15.30 Nhì Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1163

1164 070163 Tiếng Anh Hoàng Khánh Ly 25-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 12.70 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1164

1165 070164 Tiếng Anh Nguyễn Quỳnh Mai 20-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 13.00 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1165

1166 070165 Tiếng Anh Trần Hà My 24-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 13.40 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1166

1167 070166 Tiếng Anh Nguyễn Quỳnh Như 14-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 13.30 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1167

1168 070167 Tiếng Anh Trần Lâm Oanh 23-07-2009 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 8E Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Nguyễn Văn Tiến 13.80 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1168

1169 070168 Tiếng Anh Nguyễn Minh Thư 22-05-2009 Nữ Hà Nội Vĩnh Tường 8G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Đỗ Thị Luân 12.90 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1169

1170 070169 Tiếng Anh Trần Phan Trinh 19-03-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 9G Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Phan Thị Loan 13.60 KK Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1170

1171 070170 Tiếng Anh Nguyễn Văn Trường 10-03-2009 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Tường 8A Phan Thị Loan + Trần Thị Minh Nguyệt Nguyễn Văn Tiến 13.80 Ba Vĩnh Tường HSG9_22_23.07.1171

1172 080128 Tiếng Anh Nguyễn Bảo Anh 14-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 15.30 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1172

1173 080129 Tiếng Anh Phạm Minh Anh 30-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 12.30 Vĩnh Yên
1174 080130 Tiếng Anh Trần Ngọc Anh 19-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 9.90 Vĩnh Yên

Trang: 31 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải
1175 080131 Tiếng Anh Lê Thị Minh Châu 02-08-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 12.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1175

1176 080132 Tiếng Anh Vũ Mai Chi 27-07-2009 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 8A4 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12.40 Vĩnh Yên
1177 080133 Tiếng Anh Trần Hải Đăng 19-04-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 15.20 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1177

1178 080134 Tiếng Anh Nguyễn Đình Đức 15-10-2008 Nam Vĩnh Phúc Liên Bảo 9A6 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Nguyễn Thị Vân Anh 16.40 Nhất Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1178

1179 080135 Tiếng Anh Trần Anh Dũng 11-06-2009 Nam Hà Nội Liên Bảo 8A2 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Hoàng Thị Bích Ngà 13.60 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1179

1180 080136 Tiếng Anh Kiều Thị Ngọc Hà 05-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 12.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1180

1181 080137 Tiếng Anh Nguyễn Gia Huy 03-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 14.10 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1181

1182 080138 Tiếng Anh Dương Khải Kiên 09-10-2009 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 8A1 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Nguyễn Thu Minh 15.30 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1182

1183 080139 Tiếng Anh Nguyễn Lê Phương Linh 11-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 10.20 Vĩnh Yên
1184 080140 Tiếng Anh Nguyễn Lộc Thảo Nguyên 16-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 14.50 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1184

1185 080141 Tiếng Anh Vũ Minh Nhật 21-11-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 13.50 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1185

1186 080142 Tiếng Anh Đại Ngọc Nhi 23-09-2009 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 8A1 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Nguyễn Thu Minh 12.70 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1186

1187 080143 Tiếng Anh Nguyễn Đắc Hoàng Quân 07-12-2009 Nam Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 8A1 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Nguyễn Thu Minh 14.50 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1187

1188 080144 Tiếng Anh Tạ Thị Hương Thảo 12-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A3 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 16.60 Nhất Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1188

1189 080145 Tiếng Anh Nguyễn Minh Thúy 12-03-2009 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 8A1 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Nguyễn Thu Minh 16.00 Nhì Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1189

1190 080146 Tiếng Anh Lê Vũ Thanh Trà 04-08-2009 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 8A2 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 13.80 Ba Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1190

1191 080147 Tiếng Anh Hà Minh Trang 11-04-2008 Nữ Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 9A2 Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Lê Thị Ngân Giang 13.40 KK Vĩnh Yên HSG9_22_23.08.1191

1192 080148 Tiếng Anh Cao Đức Trung 27-11-2009 Nam Vĩnh Phúc Định Trung 8B Lê Thị Ngân Giang + Vũ Thị Thuý Hải Phạm Thị Nga 11.50 Vĩnh Yên
1193 090144 Tiếng Anh Tạ Phương Anh 19-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 13.50 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.1193

1194 090145 Tiếng Anh Kim Đình Hoàng Anh 31-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 15.50 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.1194

1195 090146 Tiếng Anh Lê Ngọc Ánh 29-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 12.00 Yên Lạc
1196 090147 Tiếng Anh Trịnh Ngọc Bảo Châu 05-09-2009 Nữ Tuyên Quang Trung Kiên 8A Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Kim Thị Hải Thanh 14.30 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.1196

1197 090148 Tiếng Anh Trần Thị Ánh Dương 08-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 13.70 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.1197

1198 090149 Tiếng Anh Tạ Thị Thu Hằng 06-01-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 16.00 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.1198

1199 090150 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hà Linh 01-02-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 13.50 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.1199

1200 090151 Tiếng Anh Nguyễn Thảo Linh 02-10-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 14.90 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.1200

1201 090152 Tiếng Anh Hồ Phương Linh 24-12-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 14.60 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.1201

1202 090153 Tiếng Anh Nguyễn Đức Nam 28-08-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 12.90 KK Yên Lạc HSG9_22_23.09.1202

1203 090154 Tiếng Anh Dương Bảo Ngọc 06-09-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 12.30 Yên Lạc
1204 090155 Tiếng Anh Trần Thị Bảo Ngọc 23-07-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 16.20 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.1204

1205 090156 Tiếng Anh Nguyễn Tấn Phát 18-01-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 15.50 Nhì Yên Lạc HSG9_22_23.09.1205

1206 090157 Tiếng Anh Phạm Lâm Minh Phương 09-08-2009 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 8A3 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Hoàng Thị Tú 16.50 Nhất Yên Lạc HSG9_22_23.09.1206

1207 090158 Tiếng Anh Quảng Hồng Quyên 06-05-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 14.40 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.1207

1208 090159 Tiếng Anh Phạm Văn Thành 31-12-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 11.70 Yên Lạc
1209 090160 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Thiện 08-02-2008 Nam Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A3 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 14.40 Ba Yên Lạc HSG9_22_23.09.1209

1210 090161 Tiếng Anh Kim Nguyễn Hồng Trang 15-06-2008 Nữ Vĩnh Phúc Yên Lạc 9A2 Nguyễn Thơm, Mạnh Hùng Nguyễn Thị Thơm 16.40 Nhất Yên Lạc HSG9_22_23.09.1210

TỔNG SỐ HỌC SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI 1210, TRONG ĐÓ:


- Số giải Nhất: 29 ; Số giải Nhì: 144 ; Số giải Ba: 182 ; Số giải Khuyến khích: 247

Trang: 32 /33 :
Ngày Giới Giáo viên bồi Giáo viên dạy Xếp
TT SBD Môn Họ và Tên Nơi sinh Trường THCS Lớp Điểm Hội đồng Số vào sổ
Sinh tính dưỡng chính khóa giải

Trang: 33 /33 :

You might also like