Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Phân loại

AAATKLPSXVLL200324CNKTKSPL AA: Trang trại trồng chè


AT: Chủng loại chè
KL: Khối lượng chè
PS: Phân xưởng sản xuất
XV: Xe vận chuyển
LL: Lô
200324: Ngày tiếp nhận
CN: Công nhân tại công đoạn phân loại
KT: Người kiểm tra công đoạn
KS: Khối lượng sau khi phân loại
PL: Công đoạn phân loại

AA

Mã số nhận diện Nông trại trồng chè Ghi chú


25 Nông trại NHOM3

AT

Mã số nhận diện Chủng loại chè Ghi chú


11 Chè Atiso hoa xanh
12 Chè Atiso hoa tím

KL

Mã số nhận diện Khối lượng chè Ghi chú


01 5kg

PS

Mã số nhận diện Phân xưởng sản xuất Ghi chú


01 Phân xưởng 1
02 Phân xưởng 2
03 Phân xưởng 3

XV

Mã số nhận diện Xe vận chuyển Ghi chú


01 Xe 1
02 Xe 2

LL

Mã số nhận diện Lô Ghi chú


01 Lô 1
02 Lô 2
03 Lô 3

CN

Mã số nhận diện Công nhân tại công đoạn phân loại Ghi chú
08 Nguyễn Văn A
09 Nguyễn Văn B
10 Nguyễn Văn C

KT

Mã số nhận diện Người kiểm tra công đoạn Ghi chú


19 Nguyễn Văn D
20 Nguyễn Văn E

KS
Mã số nhận diện Khối lượng chè sau khi phân loại Ghi chú
01 4,8kg

Mã truy xuất: 251101010101200324081901PL


Thông tin công đoạn phân loại
Trang trại trồng chè Trang trại NHOM3
Chủng loại chè Chè Atiso hoa xanh
Khối lượng chè 5kg
Phân xưởng sản xuất Phân xưởng 1
Xe vận chuyển Xe 1
Lô Lô 1
Ngày tiếp nhận 20/03/2024
Công nhân tại công đoạn Nguyễn Văn A
Công nhân kiểm tra công đoạn Nguyễn Văn D
Khối lượng chè sau phân loại 4,8kg

BIỂU MẪU GIÁM SÁT CÔNG ĐOẠN PHÂN LOẠI


Ngày tiếp nhận: 20/03/2024

1. Nguồn gốc

Chủng loại chè Chè Atiso hoa xanh


Khối lượng Xoài 5kg
Phân xưởng sản xuất Phân xưởng 1
Mã số truy xuất 251101010101200324081901PL
Lô Lô 1
Ngày tiếp nhận nguyên liệu 20/03/2024
Công nhân tại công đoạn Nguyễn Văn A
Người kiểm tra công đoạn Nguyễn Văn D
Khối lượng Xoài sau phân loại 4,8kg

2. Thông số giám sát

Mức độ dập nát < 2%


Khối lượng chè hư hỏng <0,2kg
Ngày 20 tháng 03 năm 2024
Người lập biểu mẫu
Nguyễn Văn D

You might also like