Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4

4h15: Dậy, vệ sinh cá nhân 4h15: Dậy, vệ sinh cá nhân 4h15: Dậy, vệ sinh cá nhân
4h30-6h: Học bài 4h30-6h: Học bài 4h30-6h: Học bài
6h-6h30: Thể dục buổi sáng 6h-6h30: Thể dục buổi sáng 6h-6h30: Thể dục buổi sáng
6h30: Ăn sáng 6h30: Ăn sáng 6h30: Ăn sáng
7h15: Đi học 7h15: Đi học 7h15: Đi học
7h30-11h20: Học tại trường 7h30-11h20: Học tại trường 7h30-11h20: Học tại trường
11h20-12h: Ăn trưa 11h20-12h: Ăn trưa 11h20-12h: Ăn trưa
12h-12h45: Nghỉ trưa 12h-12h45: Nghỉ trưa 12h-12h45: Nghỉ trưa
13h-17h: Học tại trường 13h-17h: Học tại trường 13h-17h: Học tại trường
17h15-18h: Thể dục ( Chạy bộ,...) 17h15-18h: Thể dục ( Chạy bộ,...) 17h15-18h: Thể dục ( Chạy bộ,...)
18h15: Vệ sinh cá nhân 18h15: Vệ sinh cá nhân 18h15: Vệ sinh cá nhân
18h30-19h10: Ăn tối 18h30-19h10: Ăn tối 18h30-19h10: Ăn tối
19h20-20h20: Giải trí 19h20-20h20: Giải trí 19h20-20h20: Giải trí
20h25-22h45: Học bài 20h25-22h45: Học bài 20h25-22h45: Học bài
22h45: Ngủ 22h45: Ngủ 22h45: Ngủ
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
4h15: Dậy, vệ sinh cá nhân 4h15: Dậy, vệ sinh cá nhân 4h15: Dậy, vệ sinh cá nhân
4h30-6h: Học bài 4h30-6h: Học bài 4h30-6h: Học bài
6h-6h30: Thể dục buổi sáng 6h-6h30: Thể dục buổi sáng 6h-6h30: Thể dục buổi sáng
6h30: Ăn sáng 6h30: Ăn sáng 6h30: Ăn sáng
7h15: Đi học 7h15: Đi học 7h15: Đi học
7h30-11h20: Học tại trường 7h30-11h20: Học tại trường 7h30-11h20: Học tại trường
11h20-12h: Ăn trưa 11h20-12h: Ăn trưa 11h20-12h: Ăn trưa
12h-12h45: Nghỉ trưa 12h-12h45: Nghỉ trưa 12h-12h45: Nghỉ trưa
13h-17h: Học tại trường 13h-17h: Học tại trường 13h-17h: Học tại trường
17h15-18h: Thể dục ( Chạy bộ,...) 17h15-18h: Thể dục ( Chạy bộ,...) 17h15-18h: Thể dục ( Chạy bộ,...)
18h15: Vệ sinh cá nhân 18h15: Vệ sinh cá nhân 18h15: Vệ sinh cá nhân
18h30-19h10: Ăn tối 18h30-19h10: Ăn tối 18h30-19h10: Ăn tối
19h20-20h20: Giải trí 19h20-20h20: Giải trí 19h20-20h20: Giải trí
20h25-22h45: Học bài 20h25-22h45: Học bài 20h25-22h45: Học bài
22h45: Ngủ 22h45: Ngủ 22h45: Ngủ
Chủ nhật
4h15: Dậy, vệ sinh cá nhân
4h30-6h: Học bài
6h-6h30: Thể dục buổi sáng
6h30: Ăn sáng
7h15: Đi học
7h30-11h20: Học tại trường
11h20-12h: Ăn trưa
12h-12h45: Nghỉ trưa
13h-17h: Học tại trường
17h15-18h: Thể dục ( Chạy bộ,...)
18h15: Vệ sinh cá nhân
18h30-19h10: Ăn tối
19h20-20h20: Giải trí
20h25-22h45: Học bài
22h45: Ngủ

You might also like