Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

THÔNG BÁO: Nhà trường gửi danh sách về các lớp để GVCN đối chiếu các khoản thu

đợt 2 bao gồm: Học phí, nước uống, xe đạp, xe điện, xe máy (từ tháng 1 đến tháng 6 - đối với khối
12 và từ tháng 1 đến tháng 5 đối với khối 10, 11). Đề nghị GVCN đưa danh sách cho học sinh kiểm tra thông tin về việc đăng kí xe và số tiền nộp trong đợt xem có sai sót gì không.
Trường hợp có sai sót GVCN báo lại cho đ/c Ninh VP biết để điều chỉnh trước khi phát lệnh thu tiền. GVCN có thể tự in danh sách hoặc có thể lên phòng HC lấy bản in . Hạn đối chiếu và
nộp bản cứng có chữ kí xác nhận của GVCN từ ngày 19/3 đến hết 23/3 - nộp cho đ.c Ninh VP. Kính mong thầy/cô thực hiện theo đúng lịch mà nhà trường đã đưa ra. Trân trọng!

TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THU TIỀN HỌC SINH QUA TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG VIETINBANK
LÊ HỒNG PHONG ĐỢT II (Từ tháng 01 - 06 năm 2024)
NĂM HỌC 2023 - 2024

Mức thu: Học phí: 130 000 đ/tháng/hs


Nước 10 000 đ/tháng/hs
Xe đạp: 10 000 đ/tháng/hs
Xe điện: 20 000 đ/tháng/hs
Xe máy: 30 000 đ/tháng/hs

Miễn-giảm Đăng kí đi xe Số tháng thu Chi tiết các khoản phải nộp
Tổng số tiền
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Xe Xe Xe Học Nước Nước Ghi chú
Miễn Giảm Xe Học phí Xe đạp Xe điện Xe máy phải nộp
đạp điện máy phí uống uống
1 10 Anh 1 Trần Lê Thu An 15/06/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 100 000 800 000

2 10 Anh 1 Ngô Hiền Anh 08/10/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

3 10 Anh 1 Nguyễn Hoàng Anh 13/12/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

4 10 Anh 1 Nguyễn Ngọc Minh Anh 03/05/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

5 10 Anh 1 Nguyễn Thị Huệ Anh 06/05/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

6 10 Anh 1 Phạm Nghĩa Đức Anh 03/09/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

7 10 Anh 1 Trần Hoàng Minh Anh 12/01/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

8 10 Anh 1 Bùi Thị Minh Châu 18/06/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

9 10 Anh 1 Đặng Minh Châu 12/11/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

10 10 Anh 1 Nguyễn Thị Minh Châu 24/02/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 100 000 800 000

11 10 Anh 1 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 14/03/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

12 10 Anh 1 Nguyễn Vũ Hùng Cường 25/09/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 150 000 850 000

13 10 Anh 1 Phạm Thùy Dương 07/02/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 150 000 850 000
Miễn-giảm Đăng kí đi xe Số tháng thu Chi tiết các khoản phải nộp
Tổng số tiền
STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Xe Xe Xe Học Nước Nước Ghi chú
Miễn Giảm Xe Học phí Xe đạp Xe điện Xe máy phải nộp
đạp điện máy phí uống uống
14 10 Anh 1 Đoàn Thu Giang 17/07/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

15 10 Anh 1 Nguyễn Ngọc Hân 19/01/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 100 000 800 000

16 10 Anh 1 Vũ Khánh Huyền 07/03/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 100 000 800 000

17 10 Anh 1 Trần Minh Khuê 12/09/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 100 000 800 000

18 10 Anh 1 Đặng Phương Lan 30/01/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

19 10 Anh 1 Bùi Phương Ly 05/11/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 100 000 800 000

20 10 Anh 1 Nguyễn Ngọc Mai 08/04/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

21 10 Anh 1 Đoàn Thái Minh 16/09/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 150 000 850 000

22 10 Anh 1 Phạm Quang Minh 03/05/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 50 000 750 000

23 10 Anh 1 Vũ Hà My 16/06/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

24 10 Anh 1 Phạm Phương Nga 18/09/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 100 000 800 000

25 10 Anh 1 Nguyễn Thảo Ngân 03/02/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

26 10 Anh 1 Phạm Tuyết Nhi 15/06/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

27 10 Anh 1 Trần Thủy Quyên 08/04/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 150 000 850 000

28 10 Anh 1 Bùi Phương Thảo 21/08/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

29 10 Anh 1 Nguyễn Thị Thảo 25/01/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

30 10 Anh 1 Phạm Thị Phương Thảo 11/08/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 100 000 800 000

31 10 Anh 1 Lê Phương Thu 23/09/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 100 000 800 000

32 10 Anh 1 Đặng Anh Thư 30/10/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

33 10 Anh 1 Nguyễn Anh Thư 01/11/2008 5 5 5 650 000 50 000 700 000

34 10 Anh 1 Trần Thị Hải Yến 06/10/2008 1 5 5 5 650 000 50 000 100 000 800 000

Nam Định, ngày 19 tháng 3 năm 2024


GVCN KÍ XÁC NHẬN CÁC KHOẢN THU

You might also like