Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 16

1.

Use case diagram - sơ đồ chức năng hệ thống


- Ý nghĩa : Use Case Diagram, là một phương pháp được sử dụng trong phát triển phần mềm
để biểu diễn các chức năng của hệ thống từ góc độ người dùng. Ý nghĩa của Use Case
Diagram là giúp mô tả cách mà người dùng (hay các "actor") sẽ tương tác với hệ thống trong
các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của Use Case Diagram:
Hiểu rõ yêu cầu từ góc độ người dùng: Use Case Diagram giúp phát triển hiểu rõ các yêu cầu của người
dùng và các tình huống sử dụng hệ thống.
Xác định các chức năng chính: Bằng cách tập trung vào các tương tác giữa người dùng và hệ thống, Use
Case Diagram giúp xác định các chức năng cơ bản của hệ thống.
Phân loại các tác nhân và tương tác: Diagram giúp phân loại các actor (người dùng hoặc các hệ thống bên
ngoài) và mô tả các tương tác giữa họ và hệ thống.

- Được sử dụng khi nào: Chúng ta nên sử dụng phương pháp Use Case Diagram khi cần:

Hiểu rõ yêu cầu của người dùng đối với hệ thống.


Phân tích và thiết kế hệ thống mới.
Cập nhật hoặc mở rộng hệ thống hiện tại.
Truyền thông hiệu quả với khách hàng và nhóm phát triển.
Kiểm tra và xác nhận yêu cầu của hệ thống.

- Các bước thực hiện:

Bước 1: Tìm Actor


Trả lời các câu hỏi sau để tìm actor cho hệ thống:
Ai sẽ là người sử dụng các chức năng của hệ thống?
Ai cần sự hỗ trợ của hệ thống để thực hiện các công việc hàng ngày?
Ai cần bảo trì, quản trị và đảm bảo hệ thống hoạt động?
Hệ thống sẽ tương tác với các hệ thống nào khác?
Bước 2: Xác định các Use case

Trả lời cho câu hỏi các actor sử dụng chức năng gì trong hệ thống để từ đó xác định được các use case
cần thiết cho hệ thống:
Actor cần chức năng nào từ hệ thống?
Actor cần phải xem, cập nhập hay lưu trữ thông tin gì trên hệ thống?
Actor cần thông báo cho hệ thống những sự kiện gì? Sự kiện đó đại diện cho chức năng nào?
Hệ thống có cần thông báo cho actor khi có sự thay đổi không?

Bước 3: Xác định mối quan hệ
Phân tích và xác định các quan loại hệ giữa các Actor và Use case; giữa các Actor với nhau; giữa các use
case với nhau
2. Use case description - Mô tả trường hợp sử dụng
- Ý nghĩa : Use Case Description là một phần của quá trình phát triển phần mềm, được sử dụng
để mô tả chi tiết các kịch bản sử dụng cụ thể của hệ thống từ góc độ người dùng. Ý nghĩa của
Use Case Description bao gồm:

Chi tiết hóa yêu cầu: Mô tả rõ ràng và chi tiết các tác nhân, các bước thực hiện và kết quả
mong đợi của mỗi kịch bản sử dụng, giúp làm rõ yêu cầu của hệ thống.

Xác định các luồng chính và tùy chọn: Phân tích và mô tả các luồng chính và các trường hợp
tùy chọn, giúp hiểu rõ cách hệ thống phản ứng trong các tình huống khác nhau.
Dễ dàng kiểm tra và xác nhận: Use Case Description là một công cụ hữu ích để kiểm tra và
xác nhận rằng các yêu cầu của hệ thống đã được hiểu đúng và bao gồm trong thiết kế.
- Sử dụng khi: Phương pháp Use Case Description nên được sử dụng khi bạn cần:

Hiểu rõ yêu cầu của người dùng.


Phát triển hệ thống mới hoặc mô-đun mới.
Chuyển đổi yêu cầu thành tài liệu cụ thể.
Kiểm tra và xác minh yêu cầu.
Tạo cơ sở cho thiết kế hệ thống.

- Các bước thực hiện

Xác định tác nhân và Use Case:


Xác định những ai sẽ tương tác với hệ thống (tác nhân).Phân tích và xác định các hoạt động cụ
thể mà tác nhân có thể thực hiện trong hệ thống (Use Case).
Mô tả Use Case:
Mô tả chi tiết về mỗi Use Case bao gồm mô tả tóm tắt, các bước thực hiện, điều kiện tiền đề và
kết quả mong đợi.
Xác định liên kết giữa các Use Case:
Xác định các mối quan hệ và phụ thuộc giữa các Use Case, như các tác vụ con hoặc các quy trình
gọi hàm.
Kiểm tra và cập nhật Use Case Description:
Kiểm tra và đánh giá các Use Case để đảm bảo rằng chúng đáp ứng yêu cầu của người dùng và
không có sự mâu thuẫn.
Cập nhật Use Case Description khi có thay đổi trong yêu cầu hoặc thiết kế hệ thống.
3. Technical architecture model – Mô hình kiến trúc hệ thống
- Ý nghĩa: Phương pháp Technical Architecture Model (Mô hình Kiến trúc Kỹ thuật) là một
phương tiện được sử dụng trong quá trình phát triển phần mềm để mô tả và tổ chức các thành
phần kỹ thuật của hệ thống. Ý nghĩa của phương pháp này bao gồm:

Xác định cấu trúc kỹ thuật: Phương pháp này giúp xác định cấu trúc tổng thể của hệ thống
phần mềm bằng cách mô tả các thành phần kỹ thuật và các mối quan hệ giữa chúng.

Hướng dẫn quyết định thiết kế: Nó cung cấp một khung nhìn toàn diện về kiến trúc kỹ thuật
của hệ thống, giúp định hình quyết định thiết kế về các công nghệ, các thành phần cụ thể, và
cách chúng tương tác.

Tạo cơ sở cho triển khai và phát triển: Bằng cách mô tả các thành phần kỹ thuật và cấu trúc
của hệ thống, phương pháp này tạo ra một cơ sở cho việc triển khai và phát triển phần mềm,
giúp đảm bảo rằng các yêu cầu và mục tiêu được đáp ứng.
- Dùng khi nào :
Xây dựng hệ thống phần mềm lớn và phức tạp.
Cần đảm bảo hiệu suất, mở rộng, tin cậy và bảo mật của hệ thống.
Cần tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và quản lý hệ thống dài hạn.
- Các bước thực hiện:
Thu thập yêu cầu và thông tin: Thu thập thông tin về yêu cầu từ khách hàng và các hạn chế
liên quan đến hệ thống.
Phân tích và xác định yếu tố quan trọng: Phân tích yêu cầu và xác định các yếu tố quan trọng
như hiệu suất, mở rộng, tin cậy và bảo mật.
Thiết kế kiến trúc kỹ thuật: Thiết kế kiến trúc kỹ thuật bao gồm xác định các thành phần kỹ
thuật và mối quan hệ giữa chúng.
Xây dựng và kiểm tra kiến trúc kỹ thuật: Xây dựng mô hình kiến trúc kỹ thuật và kiểm tra để
đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu đã xác định.
4. Functional dependency diagram – Sơ đồ phụ thuộc hàm
- Ý nghĩa: là một công cụ được sử dụng trong quá trình phân tích và thiết kế hệ thống phần
mềm để mô tả các phụ thuộc chức năng giữa các thành phần của hệ thống. Ý nghĩa của
phương pháp này bao gồm:
Xác định mối quan hệ chức năng: Phương pháp này giúp xác định các mối quan hệ chức năng
giữa các thành phần trong hệ thống, bao gồm các yếu tố như yêu cầu và chức năng.
Hiểu rõ luồng dữ liệu: Bằng cách mô tả các phụ thuộc chức năng, Functional Dependency
Diagram giúp hiểu rõ luồng dữ liệu giữa các thành phần và quá trình trong hệ thống.
Hỗ trợ thiết kế và triển khai: Phương pháp này cung cấp một cơ sở cho việc thiết kế và triển
khai hệ thống, giúp đảm bảo rằng các thành phần được thiết kế sao cho phù hợp và hiệu quả.
Đơn giản hóa phân tích
- Sử dụng khi nào: phương pháp được sử dụng khi
Cần xác định và mô tả mối quan hệ chức năng giữa các thành phần trong hệ thống.
Muốn hiểu rõ hơn về luồng dữ liệu và cách các thành phần tương tác với nhau.
Cần đơn giản hóa quá trình phân tích và thiết kế bằng cách mô tả các phụ thuộc chức năng
một cách cụ thể và đồ thị hóa chúng.
- Các bước thực hiện:
Xác định thành phần chức năng: Xác định các thành phần chức năng trong hệ thống hoặc quá trình cần
phân tích.
Xác định phụ thuộc chức năng: Xem xét cách các thành phần tương tác với nhau để hoàn thành nhiệm vụ
hoặc chức năng cụ thể, xác định các phụ thuộc chức năng giữa chúng.
Tạo biểu đồ phụ thuộc chức năng: Sử dụng biểu đồ hoặc phương tiện khác để minh họa các phụ thuộc
chức năng giữa các thành phần, thường bằng cách sử dụng mũi tên hoặc liên kết để chỉ ra quan hệ giữa
chúng.
Kiểm tra và đánh giá: Kiểm tra và đánh giá biểu đồ để đảm bảo rằng mọi phụ thuộc chức năng đã được
xác định chính xác và đầy đủ, và rằng biểu đồ đáp ứng yêu cầu của quá trình phân tích.
5. Business Scenario Modelling ( Mô hình hóa tình huống kinh doanh )
- Ý nghĩa :
Hiểu rõ yêu cầu và mục tiêu kinh doanh: Phương pháp Business Scenario Modelling giúp
hiểu rõ các yêu cầu và mục tiêu kinh doanh của hệ thống bằng cách mô tả các tình huống
kinh doanh cụ thể mà hệ thống cần hỗ trợ.
Mô phỏng quá trình hoạt động: Nó cho phép mô phỏng quá trình hoạt động của hệ thống
trong một số kịch bản kinh doanh khác nhau, giúp xác định các tác vụ, luồng dữ liệu và tương
tác giữa các bên liên quan.
Xác định yêu cầu chức năng và phi chức năng: Phương pháp này giúp xác định các yêu cầu
chức năng và phi chức năng của hệ thống bằng cách mô tả các hoạt động và quy trình kinh
doanh cần được hỗ trợ.
Đánh giá hiệu suất và hiệu quả: Nó cho phép đánh giá hiệu suất và hiệu quả của hệ thống
trong các tình huống kinh doanh khác nhau, từ đó giúp đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng được
yêu cầu của doanh nghiệp.
- Phương pháp Business Scenario Modelling thường được thực hiện trong quá trình phát triển
hệ thống phần mềm khi:
Cần hiểu rõ các yêu cầu và mục tiêu kinh doanh của hệ thống.
Cần mô phỏng và mô tả các tình huống kinh doanh thực tế mà hệ thống sẽ phải xử lý.
Cần xác định các yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống dựa trên các tình huống
kinh doanh.
Cần đánh giá hiệu suất và hiệu quả của hệ thống trong các tình huống kinh doanh khác nhau
để đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng được yêu cầu của doanh nghiệp.
- Các bước thực hiện:
Xác định tình huống kinh doanh: Xác định và mô tả các tình huống kinh doanh thực tế mà hệ
thống phải xử lý.
Hiểu rõ yêu cầu và mục tiêu kinh doanh: Phân tích và hiểu rõ các yêu cầu và mục tiêu kinh
doanh liên quan đến các tình huống đã xác định.
Xác định yêu cầu hệ thống: Xác định các yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống
dựa trên các tình huống kinh doanh.
Đánh giá hiệu suất và hiệu quả: Đánh giá hiệu suất và hiệu quả của hệ thống trong các tình
huống kinh doanh để đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng được yêu cầu của doanh nghiệp.
6. Task analysis - Phân tích công việc
- Ý nghĩa:
Phân tích công việc là một bước quan trọng bởi vì nó giúp người quản lí xác định kì vọng của
họ đối với nhân viên và giúp nhân viên hiểu nhiệm vụ và trách nhiệm của họ trong công việc.
Đồng thời, nó là điều kiện cần để thực hiện các hoạt động Quản trị nhân lực một cách đúng
đắn và hiệu quả, bằng cách giúp người quản lí đưa ra các quyết định nhân sự dựa trên tiêu chí
liên quan đến công việc, không phải dựa trên những tiêu chuẩn mơ hồ và chủ quan.
- Phương pháp Task Analysis thường được thực hiện khi cần:
Thiết kế hoặc cải thiện công việc, bao gồm hiểu rõ các hoạt động, nhiệm vụ và yêu cầu của
công việc.
Phát triển chương trình đào tạo cho nhân viên mới hoặc hiện tại, bằng cách xác định các kỹ
năng và nhiệm vụ cần thiết.
Tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả làm việc bằng cách hiểu rõ yếu tố ảnh hưởng đến việc hoàn
thành công việc một cách hiệu quả nhất.
- Các bước thực hiện:
Bước 1: Xác định mục đích sử dụng thông tin phân tích công việc nhằm hiểu rõ mục tiêu và
định hướng cho quá trình phân tích.
Bước 2: Lựa chọn các phương pháp thu thập thông tin, bao gồm quan sát, bấm giờ, chụp ảnh,
phỏng vấn, bảng câu hỏi, dựa vào yêu cầu về mức độ chi tiết và khả năng tài chính.
Bước 3: Tiến hành thu thập thông tin từ các nguồn như sơ đồ tổ chức, văn bản mô tả mục
đích, yêu cầu, chức năng, quyền hạn, sơ đồ quy trình công nghệ và bản mô tả công việc cũ
(nếu có).
Bước 4: Kiểm tra và xác minh tính chính xác của thông tin thu thập.
Bước 5: Sử dụng thông tin thu thập được để xây dựng bản mô tả công việc, bản yêu cầu công
việc, bản tiêu chuẩn thực hiện công việc, và áp dụng vào các hoạt động quản trị nhân lực như
kế hoạch hóa nguồn nhân lực, xác định nhu cầu đào tạo.
7. Business event model - mô hình sự kiện kinh doanh
- Ý nghĩa :
 BPMN giúp đơn giản hóa quy trình nghiệp vụ phức tạp bằng cách sử dụng các mô hình
và ký hiệu để tạo sơ đồ trực quan. Điều này giúp lược bỏ các chi tiết không cần thiết và
tập trung vào cốt lõi của quy trình để dễ dàng phân tích và tối ưu hóa hoạt động.
 Giúp giao tiếp và cộng tác dễ dàng hơn: BPMN là một ngôn ngữ chung giúp giao tiếp và
cộng tác dễ dàng hơn trong dự án, cho phép các bên liên quan như khách hàng, nhà phân
tích và kỹ thuật viên đều có thể đọc hiểu được sơ đồ.
 Quản lý sự thay đổi:Sơ đồ BPMN giúp quản lý sự thay đổi trong quá trình triển khai phần
mềm bằng cách cung cấp một biểu đồ trực quan về các quy trình, từ đó giúp theo dõi và
đánh giá tác động của các thay đổi vào quy trình.
- Phương pháp Business Process Modeling thường được sử dụng khi:
Cần đơn giản hóa và trực quan hóa các quy trình nghiệp vụ phức tạp bằng cách sử dụng các
mô hình và ký hiệu.
Muốn cải thiện hiệu suất và hiệu quả của các quy trình nghiệp vụ bằng cách phân tích và tối
ưu hóa hoạt động.
Yêu cầu giao tiếp và cộng tác dễ dàng hơn giữa các bên liên quan trong dự án, bao gồm
khách hàng, nhà phân tích và nhân viên kỹ thuật.
- Các bước thực hiện:

Design: Xây dựng quy trình trong doanh nghiệp


Modeling: Mô hình hóa quy trình
Execution: Dùng công cụ để theo dõi & quản lý, kiểm soát quy trình
Monitoring: Theo dõi quá trình làm việc trên quy trình, đánh giá hiệu quả (thời gian xử lý, chất lượng đầu
ra, …)
Optimization: Điều chỉnh & tối ưu hóa quy trình.
8. Business roles definition - Xác định vai trò kinh doanh
- Ý nghĩa : Phương pháp Business Roles Definition giúp:
Xác định vai trò: Định nghĩa và mô tả rõ ràng các vai trò và trách nhiệm trong tổ chức.
Hiểu rõ tổ chức: Giúp hiểu rõ cấu trúc tổ chức và mối quan hệ giữa các vai trò khác nhau.
Tối ưu hóa hoạt động: Giúp tối ưu hóa phân chia công việc và trách nhiệm trong tổ chức, từ
đó cải thiện hiệu suất làm việc.
Xác định nguồn nhân lực: Xác định nhu cầu về nguồn nhân lực và định hình chiến lược quản
lý nhân sự.
- Phương pháp Business Roles Definition thường được sử dụng khi:
Thiết lập hoặc tái cấu trúc tổ chức: Khi cần thiết lập hoặc điều chỉnh cấu trúc tổ chức để tối
ưu hóa hoạt động và phân chia trách nhiệm.
Phát triển chiến lược nhân sự: Khi muốn xác định và phân bổ nguồn lực nhân sự một cách
hiệu quả, từ đó định hình chiến lược quản lý nhân sự.
- Các bước thực hiện:

Xác định mục tiêu: Đặt ra mục tiêu và phạm vi của việc xác định vai trò kinh doanh trong tổ chức.
Thu thập thông tin: Thu thập thông tin về các hoạt động, nhiệm vụ và trách nhiệm trong tổ chức từ các
nguồn như tài liệu, cuộc trò chuyện với các nhân viên và quản lý.
Phân loại và mô tả vai trò: Phân loại các vai trò cơ bản và mô tả rõ ràng về nhiệm vụ, trách nhiệm, kỹ
năng cần thiết và mối quan hệ với các vai trò khác.
Xác định người đảm nhận vai trò: Xác định và chỉ định các cá nhân hoặc nhóm người sẽ đảm nhận từng
vai trò, cũng như phân chia trách nhiệm và quyền hạn cho họ.
Xây dựng và đưa ra sơ đồ: Xây dựng và hiển thị sơ đồ hoặc biểu đồ về các vai trò và mối quan hệ giữa
chúng trong tổ chức.
9. Logical data model - Mô hình dữ liệu logic
- Ý nghĩa :

Cải thiện khả năng quản lý dữ liệu: Data modeling giúp cải thiện khả năng khám phá, tiêu chuẩn hóa và
tài liệu hóa các nguồn dữ liệu, đảm bảo sự chính xác và tránh sai lệch thông số trong báo cáo
Thiết kế và triển khai database hiệu quả: Data modeling cho phép doanh nghiệp thiết kế và triển khai các
database chính xác, hiệu quả và logic hơn, cung cấp bức tranh tổng thể về nền tảng dữ liệu.
Quản lý doanh nghiệp hiệu quả hơn: Quản lý các nhóm mô hình dữ liệu và các quy trình giúp doanh
nghiệp quản lý các hoạt động trong công ty một cách triệt để.
Hỗ trợ nâng cấp Business Intelligence (BI): Data modeling hỗ trợ nâng cấp BI của doanh nghiệp bằng
cách mở rộng khả năng xử lý và lưu trữ dữ liệu, từ đó giúp xác định các cơ hội mới và nắm bắt trách
nhiệm về nguồn dữ liệu trong công ty.
- Được sử dụng khi:
Khi cần phát triển một hệ thống thông tin mới
Khi tổ chức muốn tái cấu trúc hoặc cải thiện hệ thống cơ sở dữ liệu hiện có để tối ưu hóa hoạt động và
hiệu suất
Trong quá trình phát triển ứng dụng hoặc mở rộng mô-đun của hệ thống
- Các bước thực hiện: Thu thập thông tin: Thu thập yêu cầu và thông tin về dữ liệu từ các bên liên quan và
tài liệu liên quan.
Xây dựng ERD: Xây dựng Entity-Relationship Diagram (ERD) biểu diễn các thực thể và mối quan hệ
giữa chúng.
Phân tích và thiết kế: Phân tích mối quan hệ, thiết kế các bảng dữ liệu logic dựa trên ERD, và xác định
ràng buộc và quy tắc dữ liệu.
Kiểm tra và đánh giá: Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh Logical Data Model để đảm bảo đáp ứng các yêu
cầu và mục tiêu của dự án.
10. Class model - Mô hình lớp đối tượng
- Ý nghĩa :

Phương pháp Class Model, hay Mô hình Lớp Đối tượng, là một kỹ thuật phân tích và thiết kế trong lập
trình hướng đối tượng. Ý nghĩa của phương pháp này là:
Biểu diễn các đối tượng và mối quan hệ: Class Model giúp biểu diễn các đối tượng trong hệ
thống và mối quan hệ giữa chúng thông qua các lớp (classes) và các mối quan hệ
(relationships) giữa các lớp.
Tạo ra một mô hình cấu trúc: Phương pháp này tạo ra một mô hình cấu trúc cho hệ thống, cho
phép nhìn nhận và hiểu cách các đối tượng tương tác với nhau.
Hỗ trợ việc thiết kế và triển khai: Class Model cung cấp một bản thiết kế cơ sở cho việc triển
khai hệ thống, giúp cho việc phát triển và bảo trì dễ dàng hơn.
Tạo ra một ngôn ngữ chung: Phương pháp này tạo ra một ngôn ngữ chung giữa các nhà phát
triển và các bên liên quan khác, giúp trong việc giao tiếp và hiểu nhau trong quá trình phát
triển phần mềm.
- Được sử dụng khi :

Phân tích và thiết kế hệ thống mới: Khi cần phân tích và thiết kế một hệ thống mới, phương pháp Class
Model giúp biểu diễn cấu trúc và mối quan hệ giữa các đối tượng trong hệ thống.
Tái cấu trúc hệ thống hiện có: Trong trường hợp cần tái cấu trúc hoặc mở rộng hệ thống hiện có, Class
Model được sử dụng để hiểu và mô tả lại cấu trúc và quan hệ giữa các đối tượng.
Phát triển ứng dụng phần mềm: Khi phát triển ứng dụng phần mềm, phương pháp này được sử dụng để
thiết kế và triển khai các lớp đối tượng cũng như các mối quan hệ giữa chúng trong mã nguồn.

- Các bước thực hiện:

Thu thập yêu cầu và phân tích hệ thống: Thu thập yêu cầu từ khách hàng và phân tích các chức năng và
yêu cầu của hệ thống hoặc ứng dụng phần mềm.
Xác định các đối tượng (Objects): Xác định các đối tượng trong hệ thống dựa trên các yêu cầu và chức
năng đã được phân tích.
Xác định các thuộc tính (Attributes): Xác định các thuộc tính của mỗi đối tượng, bao gồm các trạng thái
và thông tin mà mỗi đối tượng cần lưu trữ.
Xác định các phương thức (Methods): Xác định các phương thức cho mỗi đối tượng, đây là các hành
động mà mỗi đối tượng có thể thực hiện.
Vẽ sơ đồ lớp (Class Diagram): Sử dụng các thông tin đã xác định để vẽ sơ đồ lớp biểu diễn các lớp đối
tượng và mối quan hệ giữa chúng.
Đánh giá và điều chỉnh: Kiểm tra và đánh giá sơ đồ lớp để đảm bảo rằng nó đáp ứng đúng các yêu cầu và
mục tiêu của dự án, và điều chỉnh nếu cần thiết.
11. Relational data analysis - phân tích dữ liệu liên kết
- Ý nghĩa :

Hiểu cấu trúc dữ liệu: Phân tích dữ liệu liên kết giúp hiểu cấu trúc dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ,
bao gồm các bảng dữ liệu và mối quan hệ giữa chúng.
Phát hiện mẫu và thông tin tiềm ẩn: Bằng cách phân tích dữ liệu liên kết, người dùng có thể phát hiện ra
mẫu và thông tin tiềm ẩn trong cơ sở dữ liệu, từ đó đưa ra những quyết định thông minh và chiến lược.
Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu: Phân tích dữ liệu liên kết có thể giúp phát hiện và loại bỏ dữ liệu trùng lặp, cải
thiện cấu trúc cơ sở dữ liệu và tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
Hỗ trợ ra quyết định: Bằng cách phân tích dữ liệu liên kết, người dùng có thể đưa ra những quyết định
chiến lược và kế hoạch dựa trên hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ và tương tác giữa các dữ liệu trong hệ
thống.

- Được thực hiện khi:

Khi cần hiểu rõ cấu trúc và mối quan hệ giữa các bảng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ, phương pháp
này được sử dụng để phân tích các dữ liệu liên kết và tương tác với nhau.
Khi cần khám phá mẫu và thông tin tiềm ẩn trong dữ liệu, phương pháp này được áp dụng để phân tích
các mối quan hệ và tương tác giữa các dữ liệu để phát hiện thông tin cần thiết.
Khi cần hỗ trợ quyết định chiến lược và kế hoạch dựa trên dữ liệu, phân tích dữ liệu liên kết giúp cung
cấp thông tin chi tiết và đáng tin cậy cho quyết định ra quyết định.

- Các bước thực hiện

Thu thập dữ liệu: Thu thập các tập dữ liệu từ nguồn thông tin có sẵn, bao gồm cơ sở dữ liệu, tệp văn bản,
hoặc các nguồn dữ liệu khác.
Phân tích mối quan hệ: Phân tích các mối quan hệ giữa các bảng dữ liệu bằng cách sử dụng các công cụ
phân tích dữ liệu như SQL, Python, hoặc các công cụ phân tích dữ liệu khác.
Xác định mẫu và thông tin tiềm ẩn: Tìm kiếm các mẫu và thông tin tiềm ẩn trong dữ liệu bằng cách áp
dụng các phương pháp phân tích dữ liệu như tìm kiếm chuỗi, phân tích cụm, hoặc phân tích chuỗi thời
gian.
Tổng hợp và báo cáo kết quả: Tổng hợp kết quả từ phân tích dữ liệu và tạo ra các báo cáo hoặc tóm tắt về
những mẫu và thông tin tiềm ẩn đã tìm thấy.
12. Event analysis - phân tích sự kiện
- Ý nghĩa: Event Analysis là một kỹ thuật phân tích dữ liệu dựa trên việc nghiên cứu và đánh
giá các sự kiện (events) xảy ra trong một hệ thống, quá trình hoặc tình huống cụ thể. Ý nghĩa
của phương pháp này bao gồm:
Phát hiện mẫu và xu hướng: Phân tích sự kiện giúp nhìn nhận các mẫu và xu hướng trong dữ liệu.
Đánh giá hiệu suất và hiệu quả: Cho phép đánh giá hiệu suất và hiệu quả của quy trình, hệ thống hoặc
chiến lược.
Phát hiện và dự báo rủi ro: Hỗ trợ phát hiện và dự báo các rủi ro tiềm ẩn hoặc thực tế.
Hỗ trợ ra quyết định: Cung cấp thông tin để hỗ trợ quyết định chiến lược và kế hoạch.

- Được sử dụng khi :

Giám sát và quản lý sự kiện: Dùng để giám sát và quản lý các sự kiện trong một hệ thống, quá trình hoặc
môi trường cụ thể.
Phân tích dữ liệu lịch sử: Sử dụng để phân tích dữ liệu lịch sử để hiểu các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ
và tìm ra các mẫu, xu hướng.
Dự báo và phòng tránh rủi ro: Áp dụng để dự báo và phòng tránh các rủi ro dựa trên các sự kiện tiềm ẩn
hoặc các mẫu đã phát hiện.
Tối ưu hóa hiệu suất: Sử dụng để tối ưu hiệu suất và hiệu quả của hệ thống, quy trình hoặc chiến lược dựa
trên phân tích sự kiện.

- Các bước thực hiện:

Thu thập dữ liệu: Thu thập các dữ liệu về sự kiện từ nguồn thông tin có sẵn, bao gồm các bản ghi, logs, và
dữ liệu từ các hệ thống hoặc quy trình liên quan.
Tiền xử lý dữ liệu: Tiền xử lý dữ liệu bằng cách làm sạch, chuẩn hóa và chuyển đổi dữ liệu thành định
dạng phù hợp cho việc phân tích.
Phân tích sự kiện: Sử dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu như thống kê, máy học, hoặc các phương pháp
khai phá dữ liệu để phân tích các sự kiện và tìm ra mẫu, xu hướng hoặc thông tin cần thiết.
Tổng hợp và đánh giá kết quả: Tổng hợp kết quả từ phân tích sự kiện và đánh giá chất lượng của các mẫu,
xu hướng hoặc thông tin đã tìm thấy.
Rút ra kết luận và áp dụng: Dựa trên kết quả của phân tích, rút ra kết luận và áp dụng thông tin thu được
vào việc ra quyết định, tối ưu hóa hoạt động hoặc dự báo tương lai.
13. Payback calculation - Tính hoàn vốn
- Ý nghĩa:

Đo lường thời gian hồi vốn: Phương pháp này giúp đo lường thời gian cần thiết để thu hồi lại số vốn đầu
tư ban đầu thông qua lợi nhuận hoặc tiết kiệm chi phí.
Đánh giá tính khả thi của dự án: Payback Calculation cung cấp một phương tiện để đánh giá tính khả thi
của một dự án hoặc đầu tư bằng cách xác định xem khi nào chi phí đầu tư ban đầu sẽ được thu hồi.
Hỗ trợ ra quyết định đầu tư: Phương pháp này giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về thời gian
cần thiết để có lợi nhuận từ một dự án hoặc đầu tư, từ đó hỗ trợ ra quyết định về việc đầu tư vào một dự
án cụ thể.
Định hình chiến lược tài chính: Kết quả từ tính toán hoàn vốn có thể giúp định hình chiến lược tài chính
của doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc quyết định về việc phân phối vốn cho các dự án hoặc mục tiêu
khác nhau.

- Được sử dụng khi:

Khi một doanh nghiệp hoặc cá nhân đang xem xét đầu tư vào một dự án mới, họ sử dụng tính toán hoàn
vốn để đánh giá xem thời gian cần thiết để thu hồi vốn đã đầu tư vào dự án đó.
Trong quá trình lập kế hoạch tài chính, các tổ chức thường sử dụng phương pháp này để đánh giá và so
sánh giữa các dự án hoặc mục tiêu khác nhau, và từ đó quyết định về việc phân phối vốn.
Quản lý rủi ro tài chính: Payback Calculation cũng có thể được sử dụng để quản lý rủi ro tài chính bằng
cách đo lường và đánh giá thời gian cần thiết để thu hồi lại vốn đầu tư.
Ra quyết định về việc tiếp tục hoặc hủy bỏ dự án.

- Các bước thực hiện:

Xác định chi phí ban đầu của dự án hoặc đầu tư.
Xác định lợi nhuận hoặc tiết kiệm chi phí hằng năm từ dự án hoặc đầu tư.
Tính toán thời gian cần thiết để thu hồi lại số vốn đầu tư ban đầu dựa trên lợi nhuận hoặc tiết kiệm chi phí
hàng năm.
So sánh thời gian hồi vốn với một ngưỡng nhất định và đưa ra quyết định dựa trên kết quả của phân tích.
14. DCF/NPV calculation - Dòng tiền chiết khấu/ Giá trị hiện tại
- Ý nghĩa:

Đo lường giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai: Tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền dựa trên mức độ
chiết khấu cụ thể.
Đánh giá tính khả thi tài chính: Đánh giá khả năng tạo lợi nhuận của dự án hoặc đầu tư bằng cách so sánh
giá trị hiện tại của dòng tiền với chi phí đầu tư ban đầu.
Ra quyết định đầu tư thông minh: Cung cấp thông tin để ra quyết định đầu tư vào dự án hoặc đầu tư dựa
trên giá trị hiện tại của dòng tiền.
Tối ưu hóa quản lý tài chính: Giúp tối ưu hóa phân phối vốn bằng cách ưu tiên các dự án hoặc đầu tư có
NPV cao nhất để tối đa hóa giá trị cho doanh nghiệp.

- Được sử dụng khi:

Khi cần đánh giá giá trị của dòng tiền trong một khoảng thời gian dài hạn, thường là nhiều năm.
Sử dụng khi dự án hoặc đầu tư đối mặt với rủi ro và biến động về doanh thu, chi phí, hoặc môi trường
kinh doanh.
Được áp dụng để so sánh giữa các dự án hoặc đầu tư khác nhau bằng cách đo lường giá trị hiện tại của
dòng tiền và NPV của chúng.
Đánh giá dự án đầu tư: Được áp dụng khi cần đánh giá tính khả thi tài chính của một dự án hoặc đầu tư
mới.

- Các bước thực hiện:

Xác định dòng tiền tương lai: Xác định dòng tiền dự kiến từ dự án hoặc đầu tư.
Chọn mức độ chiết khấu: Xác định mức độ chiết khấu thích hợp.
Tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền: Áp dụng mức độ chiết khấu để tính giá trị hiện tại của dòng tiền
tương lai.
Tổng hợp NPV: Tổng hợp giá trị hiện tại của các dòng tiền để tính toán NPV.
So sánh NPV với mức đầu tư ban đầu: So sánh NPV với mức đầu tư ban đầu để đánh giá tính khả thi của
dự án hoặc đầu tư.
15. IRR - Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
- Ý nghĩa :

Đối với doanh nghiệp, công thức IRR giúp ban quản trị so sánh và lựa chọn các khoản đầu tư một cách
chính xác nhất. Kết quả từ công thức IRR giúp xác định tiềm năng của các dự án, đưa ra quyết định đầu
tư dựa trên mức độ sinh lời. Nếu chỉ số IRR vượt lãi suất thị trường, doanh nghiệp có thể tự tin đầu tư vào
dự án. Ngược lại, nếu chỉ số IRR thấp hơn lãi suất thị trường, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước
khi quyết định đầu tư.

Đối với nhà đầu tư, chỉ số IRR giúp ước tính lợi tức kỳ vọng khi mua cổ phiếu và tính toán lợi tức của trái
phiếu khi đáo hạn. Nó cũng giúp dự đoán rủi ro khi đầu tư vào dự án và đánh giá khoản đầu tư một cách
tỉnh táo, giúp nhà đầu tư có quyết định đầu tư hiệu quả.

- Được sử dụng khi:

Đánh giá dự án đầu tư.


So sánh và lựa chọn dự án
Ra quyết định đầu tư
Đánh giá hiệu suất tài chính

- Các bước thực hiện:

Xác định dòng tiền tương lai: Xác định các dòng tiền dự kiến từ dự án hoặc đầu tư.
Xác định mức đầu tư ban đầu: Đưa ra quyết định về số tiền cần đầu tư ban đầu.
Tính toán IRR: Sử dụng công thức hoặc công cụ tính toán để tính toán tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR).
So sánh với ngưỡng lãi suất chấp nhận được: So sánh kết quả IRR với ngưỡng lãi suất chấp nhận được để
đưa ra quyết định đầu tư.
16. Benefits management - Hiệu quả quản lý:
- Ý nghĩa :

Đảm bảo sự hiểu biết và cam kết: Giúp đảm bảo rằng mọi bên liên quan đều hiểu rõ về các lợi ích mục
tiêu của dự án hoặc chương trình và cam kết đến việc thực hiện chúng.
Tối ưu hóa giá trị đầu tư: Hướng dẫn việc xác định, đo lường và quản lý các lợi ích dự án hoặc chương
trình, giúp tối ưu hóa giá trị đầu tư của tổ chức.
Theo dõi và đánh giá: Cung cấp cấu trúc để theo dõi và đánh giá các lợi ích được thực hiện trong suốt quá
trình triển khai và sau khi hoàn thành dự án hoặc chương trình.
Đảm bảo sự liên tục: Giúp đảm bảo rằng các lợi ích được liên tục theo dõi và quản lý để đảm bảo rằng
chúng đạt được mức độ cao nhất có thể.

- Được sử dụng khi:

Triển khai dự án hoặc chương trình lớn: Khi triển khai các dự án hoặc chương trình quy mô lớn, quản lý
lợi ích trở nên cần thiết để đảm bảo rằng các lợi ích được thực hiện và quản lý một cách hiệu quả.
Cần tối ưu hóa giá trị đầu tư: Khi tổ chức muốn đảm bảo rằng các dự án hoặc chương trình mang lại giá
trị đầu tư cao nhất có thể, việc quản lý lợi ích sẽ giúp tối ưu hóa giá trị này.
Đảm bảo sự liên tục và bền vững: Khi tổ chức muốn đảm bảo rằng các lợi ích từ dự án hoặc chương trình
được duy trì và phát triển theo thời gian.
Phát triển chiến lược và kế hoạch dài hạn: Khi tổ chức cần xác định và phát triển các lợi ích dài hạn và
tích lũy từ hàng loạt dự án và chương trình.

- Các bước thực hiện:

Xác định lợi ích: Định rõ các lợi ích dự kiến từ dự án hoặc chương trình.
Đo lường và đánh giá: Thiết lập các chỉ số và phương pháp để đo lường hiệu suất của các lợi ích.
Quản lý và tối ưu hóa: Phát triển kế hoạch và chiến lược để quản lý và tối ưu hóa việc thực hiện các lợi
ích.
Theo dõi và báo cáo: Theo dõi tiến độ và tạo báo cáo để thông báo về hiệu suất và tiến độ của các lợi ích.
17. Benefits realisation - Đo lường giá trị
- Ý nghĩa:

Phương pháp Benefits Realisation (Đo lường giá trị) là quá trình đo lường và đánh giá các lợi ích thực tế
mà một dự án hoặc chương trình đã mang lại sau khi được triển khai. Ý nghĩa của phương pháp này là
giúp tổ chức:

 Xác định và đo lường lợi ích:


 Đảm bảo minh bạch và minh chứng:
 Tối ưu hóa giá trị đầu tư:
 Học hỏi và cải thiện

- Được sử dụng khi:

Cần xác định và đo lường các lợi ích cụ thể từ dự án hoặc chương trình.
Cần đảm bảo minh bạch và minh chứng trong việc theo dõi và đánh giá lợi ích.
Khi tổ chức cần đánh giá và cải thiện quy trình triển khai dự án
Khi cần theo dõi và quản lý các lợi ích từ dự án

- Các bước thực hiện:

Xác định lợi ích: Đầu tiên, xác định và mô tả các lợi ích cụ thể mà dự án hoặc chương trình dự kiến sẽ
mang lại.
Xác định chỉ số đo lường: Xác định các chỉ số và tiêu chí đo lường mà sẽ được sử dụng để đánh giá và đo
lường sự thành công của các lợi ích.
Thu thập dữ liệu: Thu thập dữ liệu liên quan để đo lường và đánh giá sự thực hiện của các lợi ích theo các
chỉ số đã xác định.
Phân tích và đánh giá: Phân tích và đánh giá kết quả thu thập dữ liệu để đo lường hiệu quả của các lợi ích.
Báo cáo và theo dõi: Cuối cùng, báo cáo kết quả và theo dõi quá trình thực hiện các lợi ích, đồng thời
thực hiện điều chỉnh và cải thiện nếu cần thiết.
18. User acceptance testing - Kiểm tra sự hài lòng của KH
- Ý nghĩa : User Acceptance Testing (UAT) là quá trình kiểm tra và đánh giá hệ thống hoặc
ứng dụng từ góc độ của người dùng cuối, nhằm đảm bảo rằng nó đáp ứng được các yêu cầu
và mục tiêu sử dụng. Ý nghĩa của UAT bao gồm:
Xác nhận sự phù hợp với yêu cầu và mong đợi của người dùng cuối.
Đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách phát hiện và sửa chữa lỗi trước khi triển khai.
Tăng cơ hội chấp nhận từ người dùng bằng cách cho phép họ tham gia vào quá trình kiểm tra.
Giảm rủi ro thất bại bằng cách giảm thiểu sự cố và vấn đề có thể phát sinh khi sản phẩm được sử dụng.

- Được sử dụng khi : sản phẩm phần mềm hoặc hệ thống đã hoàn thiện từ góc độ kỹ thuật và
cần được kiểm tra từ góc độ của người dùng cuối trước khi triển khai vào môi trường sản xuất
hoặc ra thị trường

- Các bước thực hiện:

Phân tích yêu cầu: Xác định và phát triển test scenario từ các tài liệu như điều lệ dự án, trường hợp sử
dụng kinh doanh, sơ đồ quy trình, và các tài liệu yêu cầu.
Lập kế hoạch UAT: Phác thảo chiến lược kiểm thử, bao gồm tiêu chí vào/ra UAT, test scenarios, test
cases, timeline, và test data.
Chuẩn bị test scenarios, test cases, và test data: Xác định và thiết kế các trường hợp thử nghiệm, đảm bảo
chúng phản ánh đúng các quy trình nghiệp vụ. Sử dụng các kỹ thuật bảo mật khi xử lý test data.
Thực hiện UAT: Tổ chức và thực thi UAT trong một không gian làm việc, với sự tham gia của người
dùng, quản lý dự án, và nhóm kiểm thử
Xác nhận và hoàn thành: Kết thúc UAT bằng việc người dùng quyết định có chấp nhận sản phẩm hay
không. Nếu sản phẩm đáp ứng yêu cầu, có thể tiến hành tung ra thị trường sau khi gửi thư ký kết cho
người dùng.

19. Swimlane diagrams - Biểu đồ luồng công việc


- Ý nghĩa:

Vạch ra các trách nhiệm thuộc về công nhân hoặc bộ phận.


Nó sẽ giúp bạn tìm hiểu các nút thắt cổ chai, phần dư thừa và các bước không liên quan.
Nó sẽ giúp bạn đảm bảo rằng mọi bộ phận hoặc nhân sự đều tham gia vào một quy trình.
Hệ thống hóa và tài liệu hóa quá trình làm việc của dự án hoặc mục tiêu của bạn.

- Được sử dụng khi:

Mô tả quy trình làm việc: Hiển thị các bước cụ thể trong quy trình, từ các phòng ban hoặc nhóm khác
nhau thực hiện nhiệm vụ.
Phân tích và tối ưu hóa quy trình: Giúp phân tích hiệu suất và tìm cách tối ưu hóa luồng công việc.
Truyền đạt thông tin: Dễ dàng hiểu và truyền đạt cách thức hoạt động của quy trình cho mọi người, đặc
biệt là trong các dự án phát triển phần mềm hoặc cải tiến quy trình kinh doanh.
Xác định trách nhiệm và sự chia sẻ: Rõ ràng xác định vai trò và trách nhiệm của từng bộ phận, nhóm hoặc
cá nhân trong quá trình thực hiện công việc.

- Các bước thực hiện:

Xác định mục tiêu và phạm vi của biểu đồ.


Định danh các đối tượng và vai trò liên quan.
Mô tả các bước và luồng công việc trong quy trình.
Xác định các điều kiện và liên kết trong quy trình.
Kiểm tra và điều chỉnh để đảm bảo sự chính xác và phản ánh đúng mục tiêu của dự án.

20. Business process reengineering - Tái cấu trúc quy trình kinh doanh
- Ý nghĩa: Tái cấu trúc quy trình kinh doanh BPR là thiết kế lại các quy trình kinh doanh để đạt
được những cải tiến như chất lượng, sản lượng, chi phí, dịch vụ và tốc độ nhằm cắt giảm chi
phí và xử lý dư thừa trên quy mô lớn.
- Được sử dụng khi nào :
Khi công nghệ đã làm gián đoạn đáng kể ngành nghề của bạn
Khi đối thủ cạnh tranh làm ít thu nhiều
Khi bạn cần sự đột phá trong ngành
Khi cải thiện một chút sẽ không tạo ra nhiều khác biệt.

- Các bước thực hiện :

Xác định nhu cầu thay đổi: Đặt ra câu hỏi cơ bản về mục tiêu và cách hoạt động hiện tại của doanh
nghiệp để xác định cần thay đổi gì.
Thành lập nhóm đảm trách: Tạo một nhóm chịu trách nhiệm tái cấu trúc quy trình kinh doanh, bao gồm
người quản lý và nhân viên chuyên môn.
Chọn quy trình để cấu trúc lại: Phân tích dữ liệu, xác định lỗ hổng và vấn đề, sau đó chọn quy trình phù
hợp cho tái cấu trúc.
Lập sơ đồ quy trình và thiết lập mục tiêu: Xây dựng sơ đồ quy trình để tạo cấu trúc rõ ràng và đặt ra mục
tiêu cụ thể.
Tiến hành tái cấu trúc: Thực hiện các bước để tái cấu trúc quy trình kinh doanh, đồng thời hỗ trợ nhân
viên trong quá trình thay đổi.
Phản hồi và kiểm tra liên tục: Đánh giá và giám sát liên tục, cập nhật sơ đồ quy trình và đưa ra phản hồi
để hỗ trợ quá trình tái cấu trúc quy trình kinh doanh.
21. Business process management ( BPMN ) - Quản lý quy trình kinh doanh
- Ý nghĩa:

Business Process Management (BPM) giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh chóng với thị trường biến động
bằng cách tái cấu trúc và cải tiến quy trình kinh doanh.
Tự động hóa các tác vụ đơn giản giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên nhân lực, đồng thời thúc đẩy
doanh thu.
BPM tạo ra sự tích hợp giữa các hoạt động kinh doanh, cải thiện hiệu quả và tăng cường minh bạch.
Cung cấp bảo mật tốt thông qua việc tuân thủ tiêu chuẩn pháp luật và khuyến khích bảo vệ thông tin cá
nhân và tài sản.

- Được sử dụng khi:

Tăng hiệu suất và hiệu quả: Khi doanh nghiệp muốn cải thiện quy trình làm việc để tăng cường hiệu suất
và hiệu quả làm việc.
Tối ưu hóa chi phí: Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa chi phí hoạt động thông qua
việc cải thiện quy trình kinh doanh.
Tăng cường sự linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng: Khi doanh nghiệp muốn trở nên linh hoạt hơn trong
việc thích ứng với biến động của thị trường và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu mới.
Quản lý rủi ro và tuân thủ: Khi doanh nghiệp muốn cải thiện khả năng quản lý rủi ro và tuân thủ các quy
định và chuẩn mực.
Tăng trải nghiệm khách hàng: Khi doanh nghiệp muốn cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách tối ưu
hóa các quy trình liên quan đến dịch vụ và sản phẩm của mình.

- Các bước thực hiện :

Thiết kế: Phân tích và xây dựng quy trình kinh doanh hiện tại, định hình mục tiêu và hướng đi cho doanh
nghiệp.
Mô hình hóa: Chuyển bản phác họa sang phần mềm BPM để thử nghiệm và vận hành, lựa chọn phần
mềm phù hợp.
Thực thi: Thử nghiệm mô hình với nhóm nhỏ người dùng, điều chỉnh cho đến khi hoàn thiện.
Theo dõi: Theo dõi hiệu suất qua các chỉ số KPI để đánh giá hiệu quả của quy trình.
Tối ưu hóa: Phát hiện và giải quyết các hạn chế, cải thiện quy trình dựa trên thông tin thu thập được.
Thiết kế lại: Sử dụng kết quả tối ưu hóa để tái cấu trúc lại quản lý quy trình kinh doanh.

You might also like