Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

BẢNG ĐIỂM VẬT LIỆU NỘI THẤT (HK1- 2023-2024) -RD201-t6-123

St
t Mã SV Họ lót Tên Lớp 1 2 3 TB
1 22115002 PHẠM AN DH22GN 10 7.5
NGUYỄN
THÙY
6 7.1
2 22115023 VŨ THỊ HẰNG DH22GN 9 7
THU 7 7.4
3 22115026 ĐỖ VĂN HIẾU DH22GN 9 7
6 6.8
4 22115041 NGUYỄN NGUYÊN DH22GN 9 7.5
ĐOÀN
THẢO
5 6.3
5 22115044 HOÀNG NHI DH22GN 10 8.5
THỊ ÁI 8.5 8.8
6 22115049 NGUYỄN NHUNG DH22GN 9 7
THỊ HỒNG
6.5 7.1
7 22115066 LÊ NGỌC THOẠI DH22GN 10 7
6.5 7.3
8 22115067 HUỲNH LÊ THƠM DH22GN 10 7
6.5 7.3
9 22115075 NGUYỄN TIÊN DH22GN 10 7
HUỲNH
YẾN
6.5 7.3
10 22115081 NGUYỄN TRÚC DH22GN 10 7
THỊ MAI
6 7
11 22115085 NGUYỄN VI DH22GN 9 7
KHẢ 6.5 7.1
12 21115001 Đinh Huỳnh Anh DH21GN 9 8.5
Lan
7.5 8
13 21115118 Nguyễn Anh DH21GN 6 8.5
Ngọc Kiều
7 7.1
14 21115009 Lê Minh Châu DH21GN 9 7.5
5 6.3
15 21115133 Lê Đức Duy DH21GN 9 8.5
7 7.7
16 21115142 Lê Thị Hào DH21GN 10 6.5
6.5 7.2
17 21115138 Đặng Bảo Hân DH21GN 9 8
6 7
18 21115148 Phạm Hữu Hòa DH21GN 10 7
6.5 7.3
19 21115024 Nguyễn Hữu Hoàng DH21GN 5 7
6.5 6.3
20 21115159 Lê Minh Khánh DH21GN 5 7
7 6.6
21 21115164 Nguyễn Thị Lan DH21GN 9 7
Ngọc 6.5 7.1
22 21115040 Trần Hữu Lộc DH21GN 9 8.5
7.5 8
23 21115169 Lâm Tâm Mẫn DH21GN 9 8.5
6.5 7.4
24 20115235 Nguyễn Trí Nguyên DH20GN 9 7.5
6.5 7.2
25 21115180 Phạm Hồng Nhạn DH21GN 9 7
5.5 6.5
26 21115182 Nguyễn Thị Nhi DH21GN 10 9
Tuyết 7 8
27 21115055 Nguyễn Thị Nhiên DH21GN 9 8
Thùy 7 7.6
28 21115194 Nguyễn Văn Phong DH21GN 10 8.5
7 7.9
29 21115199 Võ Thị Thu Phương DH21GN 9 9
6 7.2
30 21115202 Nguyễn Huy Quang DH21GN 10 8.5
6 7.3
31 19130184 Trần Hoàng Quân DH19CB
v
32 21115203 Tạ Thị Phú Quý DH21GN 9 8
7 7.6
33 21115067 Quách Mạnh Quỳnh DH21GN 9 8.5
7 7.7
34 21115257 Nguyễn Tâm DH21GN 9 9
Lương Hoài
7 7.8
35 21115211 Phạm Hồng Thái DH21GN 9 7.5
4 5.7
36 21115222 Lê Thị Thùy DH21GN 10 10
Phương 8.5 9.1
37 21115220 Huỳnh Thị Thúy DH21GN 10 7
Trang
6.5 7.3
38 21115215 Hồ Thị Vân Thư DH21GN 10 8.5
8 8.5
39 21115219 Võ Anh Thư DH21GN 9 9
7 7.8
40 21115087 Nguyễn Thị Tình DH21GN 10 8
7.5 8.1
41 21115227 Phạm Lê Tình DH21GN
v
42 21115232 Nguyễn Văn Triệu DH21GN 9 8.5
5 6.5
43 21115236 Nguyễn Khoa Trường DH21GN
v
44 21115238 Diệp Huỳnh Tú DH21GN 9 6.5
Thái
6 6.7
45 21115250 Nguyễn Yến DH21GN 9 8.5
Ngọc Hải
7.5 8
Lê Thái 9 7.5
Tường Vy
6.5 7.2
Nguyêễn 5 4
Quốc Việt
6 5.4

You might also like