Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 12

DELTA INTERNATIONAL LOGISTICS CO.

, LTD
Add: No 25, Street No. 55, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, HCM City, Vietnam
Office phone: (+84).28.2222.2828- Cellphone: (+84).902990810 (Zalo/Whatsapp/Viber)
Ho Chi Minh city, 25 July 2023
QUOTATION
To: Ms.Nhung - Kaisui Maren Vietnam Mtv Co., Ltd
We, Delta International Logistics (DLT) would like to say sincerest thank for your attention to our service.
Here, we would like to provide you our quotation for your requested with details as below:

Công ty TNHH Tiếp Vận & TM Quốc Tế DELTA (DLT) trân trọng gửi đến quý khách lời chúc tốt đẹp nhất
và cảm ơn quý khách đã tin tưởng lựa chọn dịch vụ vận chuyển của công ty chúng tôi.
Theo yêu cầu của quý khách, chúng tôi xin gửi chi tiết báo giá như sau:

DETAILS OF CHARGE (CHI TIẾT CƯỚC PHÍ): CAT LAI VIET NAM - TOKYO, JAPAN
Volume 1x20DC
Commodity Fish fillet
Temperature -18°C

OCEAN FREIGHT
POL POD 40' Frequency Transit time Valid
HCM JPTYO(RF) $570 MON/SUN DIRECT 10DAYS 31-Aug
LOCAL CHARGES IN CATLAI
DESCRIPTION PRICE UNIT Q.TY E.X TOTAL TAX TOTAL AFTER TAX NOTE

THC $ 250.00 USD/CONT 1.00 1.00 $ 250.00 8% $ 270.00


SEAL $ 10.00 USD/CONT 1.00 1.00 $ 10.00 8% $ 10.80

DOC $ 45.00 USD/ BL 1.00 1.00 $ 45.00 8% $ 48.60

TELEX RELEASE $ 35.00 USD / BL 1.00 1.00 $ 35.00 8% $ 37.80

AMS $ 40.00 USD / BL 1.00 1.00 $ 40.00 8% $ 43.20

PWC $ 3.00 USD/HOUR 1.00 1.00 $ 3.00 8% $ 3.24 free 48h

TTHQ 800,000.00 VND/40 1.00 23,855.00 $ 33.54 8% $ 36.22

KÝ GIÁM SÁT 100,000.00 VND/40 1.00 23,855.00 $ 4.19 8% $ 4.53

CƠ SỞ HẠ TẦNG 250,000.00 VND/40 1.00 23,855.00 $ 10.48 8% $ 11.32

NÂNG HẠ (max) 1,800,000.00 VND/40 1.00 23,855.00 $ 75.46 8% $ 81.49


TOTAL $ 1,117.20

Đơn giá này chưa bao gồm phí neo xe container và 8% GTGT.
Xin vui lòng liên hệ chúng tôi nếu cần thêm thông tin. Cảm ơn quý khách.
Ms.Elie ( Thanh Trúc ).
Cellphone: +84.909.972.165 (Zalo/Whatsapp/Viber)
Mail: sales01@deltalogistics.com.vn
Web: www.deltalogistics.com.vn
x

TIẾP VẬN VÀ TM QUỐC TẾ DELTA SERVICE PR

No./ Số PAKD EXW 1x20DC QINGDAO - HAIPHONG

Service Mode (diễn đạt về dịch vụ triển khai) 1x40 HOCHIMINH- JPTYO

CUSTOMER INFORMATION
Customer/ tên đầy đủ KH KAISUMAREN VIET NAM
Địa chỉ
PIC của KH Ms Nhung

GENERAL INFORMATION OF SERVICES


Commodity CÁ FILLET
Place of receiving cargo QINGDAO
TENTATIVE P&L
I. REVENUE Unit Unit rate Q'ty
O/F HCM- TJTYO USD/40 570.00 1.00
LCC in HPH
THC USD/CONT 250.00 1.00
SEAL USD/CONT 10.00 1.00
DOC USD/ BL 45.00 1.00
TELEX RELEASE USD / BL 35.00 1.00
AMS USD / BL 40.00 1.00
PWC USD/HOUR 3.00 1.00
TTHQ VND/40 800,000.00 1.00
KÝ GIÁM SÁT VND/40 100,000.00 1.00
CƠ SỞ HẠ TẦNG VND/40 250,000.00 1.00
NÂNG HẠ (max) VND/40 1,800,000.00 1.00
Total HCM-JPTYO

II. COST Unit Unit rate Q'ty


1. operating cost
O/F HCM- TJTYO USD/40 370.00 1.00
LCC in HPH
THC USD/CONT 250.00 1.00
SEAL USD/CONT 10.00 1.00
DOC USD/ BL 45.00 1.00
TELEX RELEASE USD / BL 35.00 1.00
AMS USD / BL 40.00 1.00
PWC USD/HOUR 3.00 1.00
TTHQ VND/40 650,000.00 1.00
KÝ GIÁM SÁT VND/40 100,000.00 1.00
CƠ SỞ HẠ TẦNG VND/40 250,000.00 1.00
NÂNG HẠ (max) VND/40 1,800,000.00 1.00
Total HCM-JPTYO
2. Others
HH HÃNG TÀU USD - -
HH KHÁCH HÀNG USD - -
Total
III. P/L
Amount Before Policy HCM-JPTYO
After Policy HCM-JPTYO
SERVICE PROPOSAL

File No

Tel Mail:

Carrier - ETD -
POL HO CHI MINH POD TOKYO,JP

E.R(ref) Sub-total Tax Total (VND)


23,855 13,597,350.00 8% 14,685,138.00

23,855 5,963,750.00 8.0% 6,440,850.00


23,855 238,550.00 8.0% 257,634.00
23,855 1,073,475.00 8.0% 1,159,353.00
23,855 834,925.00 8.0% 901,719.00
23,855 954,200.00 8.0% 1,030,536.00
23,855 71,565.00 8.0% 77,290.20
1 800,000.00 8.0% 864,000.00
1 100,000.00 8.0% 108,000.00
1 250,000.00 8.0% 270,000.00
1 1,800,000.00 8.0% 1,944,000.00
25,683,815.00 27,738,520.20

Sub-total Tax Total (VND)

23,855 8,826,350.00 8% 9,532,458.00

23,855 5,963,750.00 8.0% 6,440,850.00


23,855 238,550.00 8.0% 257,634.00
23,855 1,073,475.00 8.0% 1,159,353.00
23,855 834,925.00 8.0% 901,719.00
23,855 954,200.00 8.0% 1,030,536.00
23,855 71,565.00 8.0% 77,290.20
1 650,000.00 8.0% 702,000.00
1 100,000.00 8.0% 108,000.00
1 250,000.00 8.0% 270,000.00
1 1,800,000.00 8.0% 1,944,000.00
20,762,815.00 22,423,840.20

- - 0% -
- - 20% -
- -
Amount (chưa Tax) Amount (đã Tax)
4,921,000.00 5,314,680.00
4,921,000.00 5,314,680.00
Prepared by
Verified by
Certified by
Approved by Ivy

25-Mar-24

Freehand

Tax code 3603639440

ETA -
FND -

Payable A/C to DLT Remarks

Receivable A/C
Remarks

WANHAI

-
-

% on revenue % on profit

#REF! 0.00%

% on cost % on revenue
23.70% #REF!
23.70% #REF!

You might also like