Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

1.

Mô hình hóa quy trình kinh doanh (BPM)


Mô hình quy trình kinh doanh (Business Process Model - BPM) là một công cụ mô tả các
bước và quy trình trong một quy trình kinh doanh cụ thể. BPM giúp người dùng hiểu rõ cách
thức hoạt động của quy trình, xác định các điểm nghẽn và đưa ra giải pháp cải thiện hiệu quả.
Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của phương pháp BPM:
 Hiểu rõ quy trình: BPM giúp người dùng hình dung tổng quan về quy trình, bao gồm
các bước, thứ tự thực hiện và mối quan hệ giữa các bước.
 Phân tích quy trình: BPM giúp xác định các điểm nghẽn, các bước dư thừa và các vấn
đề tiềm ẩn trong quy trình.
 Cải thiện quy trình: BPM giúp đưa ra giải pháp cải thiện hiệu quả quy trình, ví dụ như
giảm thời gian thực hiện, tăng năng suất và giảm thiểu sai sót.
 Giao tiếp hiệu quả: BPM là công cụ hữu ích để giao tiếp với các bên liên quan về quy
trình, giúp mọi người cùng hiểu cách thức hoạt động và mục tiêu của quy trình.
Khi nào nên sử dụng phương pháp BPM?
Phương pháp BPM có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nhưng hiệu quả nhất
khi được sử dụng trong các tình huống sau:
 Phân tích quy trình hiện tại: BPM giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn trong quy trình
hiện tại và đưa ra giải pháp cải thiện.
 Thiết kế quy trình mới: BPM giúp thiết kế quy trình mới một cách hiệu quả, đảm bảo
quy trình được thiết kế một cách logic và khoa học.
 Tài liệu hóa quy trình: BPM là tài liệu quan trọng để tài liệu hóa quy trình, giúp người
dùng dễ dàng hiểu và sử dụng quy trình.
 Đào tạo nhân viên: BPM là công cụ hữu ích để đào tạo nhân viên về quy trình, giúp họ
hiểu rõ cách thức thực hiện và trách nhiệm của mình trong quy trình.
Cách sử dụng phương pháp BPM
Dưới đây là các bước cơ bản để sử dụng phương pháp BPM:
1. Xác định mục đích: Xác định mục đích của việc sử dụng BPM, ví dụ như để phân tích
quy trình hiện tại, thiết kế quy trình mới hay tài liệu hóa quy trình.
2. Xác định các bước: Liệt kê tất cả các bước trong quy trình.
3. Sắp xếp các bước: Sắp xếp các bước theo thứ tự thực hiện.
4. Vẽ biểu đồ: Vẽ biểu đồ BPM với các ký hiệu và mô tả rõ ràng.
5. Phân tích biểu đồ: Phân tích các bước, thứ tự thực hiện và mối quan hệ giữa các bước để
xác định các vấn đề tiềm ẩn.
6. Đưa ra giải pháp: Đưa ra giải pháp cải thiện hiệu quả quy trình dựa trên phân tích biểu
đồ.

2. Động não (Brainstorming)


Ý nghĩa của phương pháp Brainstorming
 Cho phép mọi người suy nghĩ tự do hơn mà không sợ bị phán xét.
 Khuyến khích sự hợp tác cởi mở và liên tục để giải quyết vấn đề và tạo ra những ý tưởng
sáng tạo
 Giúp các nhóm tạo ra một số lượng lớn ý tưởng một cách nhanh chóng, có thể tinh chỉnh
và hợp nhất để tạo ra giải pháp lý tưởng
 Nhóm nhanh chóng đi đến kết luận với sự đồng thuận, dẫn đến một lộ trình toàn diện hơn
 Giúp các thành viên trong nhóm cảm thấy thoải mái hơn khi trao đổi ý tưởng với nhau
mà không cảm thấy bị áp lực về khả năng, kỹ năng
 Giới thiệu các quan điểm khác nhau và mở ra cơ hội cho những đổi mới vượt trội
 Không ai có quyền sở hữu đối với kết quả, cho phép nỗ lực tuyệt đối của cả nhóm.
Phương pháp được sử dụng khi nào
Phương pháp được thực hiện khi nào:
Phương pháp brainstorm được ứng dụng rộng rãi tại nơi làm việc khi hoạt động nhóm, kể cả cho
cá nhân
Cách để thực hiện phương pháp :

 Xác định vấn đề

Điều kiện tiên quyết là phải xác định được vấn đề cần brainstorm. Vấn đề này là gì? Điều vướng
mắc trong vấn đề này nằm ở đâu? Cần áp dụng kỹ thuật nào để brainstorm?

Mục đích chính của brainstorming là tìm ra câu trả lời cho những câu hỏi được đặt ra. Do vậy,
nếu quá khó khăn để xác định vấn đề, hãy đặt những câu hỏi liên quan để gỡ từng mắt xích nhỏ.

 Đưa ra quy định trong khi brainstorming

Quy định là nền tảng để hình thành nên một tổ chức làm việc chuyên nghiệp hơn. Nếu thực hiện
brainstorming theo nhóm, cần xác định trưởng nhóm, người ghi chép thông tin, những thành viên
tham gia. Yêu cầu mọi người cần tuân thủ những quy định đặt ra và phải đạt được sự thống nhất.

 Chia sẻ và ghi chép lại ý kiến

Đừng bỏ qua bất kỳ ý tưởng nào, bằng cách ghi chép lại cẩn thận, cho dù đó là ý tưởng phi thực
tế nhất. Đồng thời tạo điều kiện và khuyến khích tất cả mọi người chia sẻ ý kiến của mình một
cách thoải mái, tự do.

 Sàng lọc ý tưởng

Trước khi loại bỏ một ý tưởng nào đó, hãy xem xét lại một cách kỹ lưỡng và được sự đồng thuận
của tất cả mọi người.

 Đánh giá, đưa ra kết luận

Bước này nhằm xem xét lại một lần nữa những ý tưởng đã được đưa ra và chốt phương án tối ưu
nhất. Người trưởng nhóm lúc này đóng vai trò rất quan trọng, nhằm đưa ra kết luận một cách
khách quan và cân đối.

3. CATWOE
CATWOE là viết tắt của Customers, Actors, Transformation, Worldview, Owners và
Environment. Đây là một công cụ phân tích được sử dụng để xác định các yếu tố quan trọng cần
xem xét khi thực hiện một dự án hoặc thay đổi.

Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của phương pháp CATWOE:

 Hiểu rõ bối cảnh: CATWOE giúp hiểu rõ bối cảnh của dự án hoặc thay đổi bằng cách
xác định các yếu tố liên quan như khách hàng, tác nhân, chuyển đổi, quan điểm, chủ sở hữu
và môi trường.
 Xác định các yếu tố quan trọng: CATWOE giúp xác định các yếu tố quan trọng cần
xem xét để dự án hoặc thay đổi thành công.
 Tăng cường sự cộng tác: CATWOE giúp tăng cường sự cộng tác giữa các bên liên quan
bằng cách cung cấp một khuôn khổ chung để thảo luận và phân tích các yếu tố quan trọng.
 Giảm thiểu rủi ro: CATWOE giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách xác định các yếu tố có
thể ảnh hưởng đến dự án hoặc thay đổi.
 Cải thiện hiệu quả dự án: CATWOE giúp cải thiện hiệu quả dự án bằng cách đảm bảo
rằng các yếu tố quan trọng được xem xét và giải quyết.

Khi nào nên sử dụng phương pháp CATWOE?

Phương pháp CATWOE có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nhưng hiệu quả
nhất khi được sử dụng trong các tình huống sau:

 Lập kế hoạch dự án: CATWOE giúp xác định các yếu tố quan trọng cần xem xét khi lập
kế hoạch dự án.
 Quản lý thay đổi: CATWOE giúp xác định các yếu tố quan trọng cần xem xét khi quản
lý thay đổi.
 Giải quyết vấn đề: CATWOE giúp xác định các yếu tố quan trọng cần xem xét khi giải
quyết vấn đề.
 Ra quyết định: CATWOE giúp cung cấp thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng
suốt.
 Cải thiện hiệu quả hoạt động: CATWOE giúp cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách
xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.

Cách sử dụng phương pháp CATWOE

Dưới đây là các bước cơ bản để sử dụng phương pháp CATWOE:

1. Xác định mục đích: Xác định mục đích của việc sử dụng CATWOE.
2. Xác định các yếu tố: Xác định các yếu tố CATWOE liên quan đến dự án hoặc thay đổi.
3. Phân tích các yếu tố: Phân tích từng yếu tố CATWOE để xác định tác động của nó đến
dự án hoặc thay đổi.
4. Lập kế hoạch: Lập kế hoạch để giải quyết các yếu tố CATWOE có thể ảnh hưởng đến
dự án hoặc thay đổi.
5. Thực hiện và theo dõi: Thực hiện kế hoạch và theo dõi tiến độ.
4. MoSCoW (Must or Should, Could or Would)
 Ý nghĩa: Phương pháp MoSCoW giúp nhóm dự án phân loại yêu cầu thành các nhóm
Must, Should, Could và Would/Will, giúp tập trung vào các yêu cầu quan trọng nhất,
quản lý phạm vi hiệu quả, và đồng thuận về ưu tiên công việc một cách nhanh chóng.
MoSCoW là viết tắt của:

Must – Đây là những nhiệm vụ mà bạn phải hoàn thành để dự án thành công.

Should – Đây là các hoạt động quan trọng ít cấp bách hơn nhiệm vụ MUST.

Could – Các mục này có thể được đưa ra khỏi danh sách nếu thời gian hoặc tài nguyên bị
giới hạn.

Would – Đây là những nhiệm vụ sẽ trở nên tốt đẹp nếu có, nhưng có thể được thực hiện
vào ngày nào đó về sau.

 Phương pháp được sử dụng khi: chúng ta cần quản lý dự án và các yêu cầu của dự án ,
đặc biệt là khi cần tập trung vào các công việc quan trọng và đạt được sự đồng thuận giữa
các bên liên quan.

 Cách sử dụng:
Bước 1: Tổ chức Dự án
 Hiểu rõ mục tiêu dự án trước khi bắt đầu.
 Viết kế hoạch kinh doanh, xác định mục tiêu, phạm vi, và thời gian của dự án.
 Phân tích bên liên quan
Bước 2: Viết ra Danh sách công việc của bạn
 Thực hiện Phân tích khoảng trống để xác định công việc cần thực hiện để đạt
được mục tiêu.
Bước 3: Ưu tiên Danh sách công việc của bạn
 Ưu tiên nhiệm vụ thành 4 loại theo MoSCoW: Must, Should, Could, và Would (or
Won’t).
 Đàm phán và giải quyết xung đột khi cần thiết.
Bước 4: Thách thức Danh sách MoSCoW
 Thách thức mỗi loại công việc theo MoSCoW để đảm bảo đáp ứng được yêu cầu.
 Đảm bảo danh sách Must không quá tải để tăng cơ hội thành công.
Bước 5: Truyền thông kết quả với các bên
 Chia sẻ danh sách ưu tiên với tất cả các bên liên quan, làm rõ lý do và khuyến
khích thảo luận để mọi người hiểu rõ.

5. MOST (Mission, Objectives, Strategies, and Tactics) Analysis

MOST là viết tắt của Mission (Nhiệm vụ), Objective (Mục tiêu), Strategy (Chiến lược) và
Tactics (Chiến thuật). Phương pháp MOST là một khuôn khổ được sử dụng để xác định và lập
kế hoạch cho các bước cần thiết để đạt được mục tiêu.
Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của phương pháp MOST:

 Cung cấp một cấu trúc rõ ràng: MOST cung cấp một cấu trúc rõ ràng để xác định và
lập kế hoạch cho các bước cần thiết để đạt được mục tiêu.
 Tăng cường sự tập trung: MOST giúp tập trung vào các mục tiêu quan trọng và các
bước cần thiết để đạt được mục tiêu.
 Cải thiện hiệu quả: MOST giúp cải thiện hiệu quả bằng cách xác định các nhiệm vụ cần
thiết và loại bỏ các nhiệm vụ không cần thiết.
 Tăng cường sự cộng tác: MOST giúp tăng cường sự cộng tác giữa các thành viên trong
nhóm bằng cách cung cấp một khuôn khổ chung để lập kế hoạch và thực hiện.

Khi nào nên sử dụng phương pháp MOST?

Phương pháp MOST có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nhưng hiệu quả
nhất khi được sử dụng trong các tình huống sau:

 Lập kế hoạch dự án: MOST giúp xác định các mục tiêu dự án, các bước cần thiết để đạt
được mục tiêu và phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm.
 Giải quyết vấn đề: MOST giúp xác định nguyên nhân của vấn đề và các bước cần thiết
để giải quyết vấn đề.
 Cải thiện hiệu quả: MOST giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện và các bước cần thiết
để cải thiện hiệu quả.
 Đạt được mục tiêu cá nhân: MOST giúp xác định mục tiêu cá nhân, các bước cần thiết
để đạt được mục tiêu và theo dõi tiến độ.

Cách sử dụng phương pháp MOST

Dưới đây là các bước cơ bản để sử dụng phương pháp MOST:

1. Xác định nhiệm vụ: Xác định nhiệm vụ cần hoàn thành.
2. Xác định mục tiêu: Xác định mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có
thời hạn (SMART) cho nhiệm vụ.
3. Xác định chiến lược: Xác định các bước chính cần thiết để đạt được mục tiêu.
4. Xác định chiến thuật: Xác định các hành động cụ thể cần thực hiện cho mỗi bước trong
chiến lược.
5. Lập kế hoạch thực hiện: Lập kế hoạch thực hiện bao gồm thời gian, nguồn lực và trách
nhiệm cho mỗi hành động.
6. Theo dõi và đánh giá: Theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả của việc thực hiện.

6. PESTLE

Ý nghĩa phương pháp PESTLE

PESTLE là viết tắt của Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Social (Xã hội),
Technological (Công nghệ), Legal (Pháp lý) và Environmental (Môi trường). Phương pháp
PESTLE là công cụ phân tích môi trường vĩ mô được sử dụng để đánh giá các yếu tố bên ngoài
ảnh hưởng đến một tổ chức, dự án hoặc cá nhân.

Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của phương pháp PESTLE:

 Hiểu rõ môi trường: PESTLE giúp xác định các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công
nghệ, pháp lý và môi trường ảnh hưởng đến tổ chức, dự án hoặc cá nhân.
 Đánh giá rủi ro: PESTLE giúp đánh giá rủi ro tiềm ẩn từ các yếu tố bên ngoài.
 Nắm bắt cơ hội: PESTLE giúp xác định các cơ hội phát triển từ các yếu tố bên ngoài.
 Phát triển chiến lược: PESTLE giúp phát triển chiến lược phù hợp để thích ứng với môi
trường thay đổi.

Khi nào nên sử dụng phương pháp PESTLE?

Phương pháp PESTLE có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nhưng hiệu quả
nhất khi được sử dụng trong các tình huống sau:

 Lập kế hoạch chiến lược: PESTLE giúp xác định các mục tiêu chiến lược và xây dựng
kế hoạch để đạt được mục tiêu trong bối cảnh môi trường vĩ mô.
 Đánh giá dự án: PESTLE giúp đánh giá khả thi của dự án và xác định các rủi ro tiềm ẩn
từ môi trường bên ngoài.
 Ra quyết định: PESTLE giúp đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên phân tích các yếu tố
bên ngoài.
 Phát triển bản thân: PESTLE giúp xác định các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến việc
phát triển bản thân và đưa ra chiến lược để thích ứng với những yếu tố này.

Cách sử dụng phương pháp PESTLE

Dưới đây là các bước cơ bản để sử dụng phương pháp PESTLE:

1. Xác định mục đích: Xác định mục đích của việc sử dụng PESTLE, ví dụ như để lập kế
hoạch chiến lược, đánh giá dự án hay phát triển bản thân.
2. Liệt kê các yếu tố: Liệt kê tất cả các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý
và môi trường liên quan.
3. Phân tích các yếu tố: Phân tích từng yếu tố để xác định tầm quan trọng và ảnh hưởng
của nó.
4. Phát triển chiến lược: Dựa trên phân tích PESTLE, phát triển các chiến lược phù hợp để
thích ứng với môi trường thay đổi.
5. Thực hiện và đánh giá: Thực hiện các chiến lược đã đề ra và đánh giá hiệu quả của các
chiến lược này.

7. SWOT

Ý nghĩa phương pháp SWOT


SWOT là viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ
hội) và Threats (Thách thức). Phương pháp SWOT là công cụ phân tích chiến lược được sử
dụng rộng rãi để đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến một tổ chức, dự án hoặc
cá nhân.

Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của phương pháp SWOT:

 Đánh giá tình hình hiện tại: SWOT giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và
thách thức hiện tại của tổ chức, dự án hoặc cá nhân.
 Xác định chiến lược: SWOT giúp xác định các chiến lược phù hợp để tận dụng điểm
mạnh, khắc phục điểm yếu, nắm bắt cơ hội và đối phó với thách thức.
 Cải thiện hiệu quả: SWOT giúp cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách xác định các
lĩnh vực cần tập trung cải thiện và phát triển.
 Giao tiếp hiệu quả: SWOT là công cụ hữu ích để giao tiếp với các bên liên quan về tình
hình hiện tại và chiến lược tương lai.

Khi nào nên sử dụng phương pháp SWOT?

Phương pháp SWOT có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nhưng hiệu quả
nhất khi được sử dụng trong các tình huống sau:

 Lập kế hoạch chiến lược: SWOT giúp xác định các mục tiêu chiến lược và xây dựng kế
hoạch để đạt được mục tiêu.
 Đánh giá dự án: SWOT giúp đánh giá khả thi của dự án và xác định các rủi ro tiềm ẩn.
 Phát triển bản thân: SWOT giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
trong việc phát triển bản thân.
 Ra quyết định: SWOT giúp đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên phân tích các yếu tố
liên quan.

Cách sử dụng phương pháp SWOT

Dưới đây là các bước cơ bản để sử dụng phương pháp SWOT:

1. Xác định mục đích: Xác định mục đích của việc sử dụng SWOT, ví dụ như để lập kế
hoạch chiến lược, đánh giá dự án hay phát triển bản thân.
2. Liệt kê các yếu tố: Liệt kê tất cả các yếu tố liên quan đến điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội
và thách thức.
3. Phân tích các yếu tố: Phân tích từng yếu tố để xác định tầm quan trọng và ảnh hưởng
của nó.
4. Phát triển chiến lược: Dựa trên phân tích SWOT, phát triển các chiến lược phù hợp để
đạt được mục tiêu.
5. Thực hiện và đánh giá: Thực hiện các chiến lược đã đề ra và đánh giá hiệu quả của các
chiến lược này.

8. 6 chiếc mũ tư duy
Ý nghĩa của phương pháp 6 chiếc mũ tư duy:
Mũ trắng (Dữ liệu, khách quan): Đưa ra lập luận dựa trên dữ liệu và thông tin khách quan, cần
xem xét và đánh giá các thông tin có sẵn và xác định thông tin cần thiếu.

Mũ đỏ (Trực giác, cảm tính): Phản ánh cảm xúc và trực giác cá nhân, không cần chứng minh
hay lập luận, nhưng cần xác định cảm xúc hiện tại và suy nghĩ về vấn đề.

Mũ vàng (Tích cực): Tư duy tích cực, lạc quan và logic, tập trung vào ưu điểm và khả năng ứng
dụng, cung cấp động lực cho việc tạo ra giải pháp mới.

Mũ đen (Tiêu cực, điểm tối): Nhìn nhận những điểm tiêu cực, rủi ro và khó khăn, giúp chuẩn bị
và dự phòng cho các vấn đề có thể phát sinh.

Mũ xanh lá cây (Sáng tạo, nhìn nhận vấn đề): Tư duy sáng tạo và nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc
độ khác nhau, tìm ra giải pháp đa dạng và phong phú.

Mũ xanh dương (Tiến trình, tổng kết kết quả): Tổ chức và kiểm soát tiến trình tư duy, đồng thời
định rõ mục tiêu cuối cùng và cần thiết cho việc giải quyết vấn đề.

Một số lợi ích mà phương pháp 6 chiếc mũ tư duy mang lại như sau:

 Sử dụng 6 chiếc mũ tưởng tượng giúp người dùng có thể tập trung vào nhiều khía cạnh
của vấn đề, nhận diện từ các góc độ khác nhau, tránh lối tư duy một chiều, chủ quan
 Tăng tính logic và khả năng đánh giá của người sử dụng, từ đó giúp đưa ra quyết định
dựa trên các bằng chứng và lập luận có logic
 Khi sử dụng mũ đen và mũ vàng, người dùng có thể phân tích các khía cạnh tiêu cực, rủi
ro của vấn đề, cũng như đánh giá các khía cạnh tích cực, những cơ hội để tận dụng. Nhờ
đó có thể tránh được rủi ro và chớp lấy các cơ hội để giải quyết vấn đề.

Phương pháp 6 chiếc mũ tư duy được sử dụng khi nào :

Phương pháp này được sử dụng trong các buổi tư vấn tư duy phản biện, nhằm đạt được các mục
tiêu cụ thể như giải quyết vấn đề, thảo luận về một lập luận, lập kế hoạch chuyên sâu và phân
tích quá trình tư duy sáng tạo.

Cách sử dụng phương pháp 6 chiếc mũ tư duy:

Có 5 bước cơ bản để áp dụng phương pháp 6 chiếc mũ tư duy như sau:

 Bước 1: Sử dụng mũ màu trắng để đưa ra tất cả những thông tin, dữ liệu có thật thông
qua những bằng chứng cụ thể.

 Bước 2: Sử dụng mũ xanh lá cây để đưa ra những ý kiến sáng tạo, bằng nhiều cách thức
khác nhau nhằm đề xuất các phương án giải quyết vấn đề.

 Bước 3: Sử dụng mũ vàng và mũ đen để đánh giá toàn diện về các ý kiến, luận điểm của
mũ xanh lá cây.
o Mũ màu vàng: Đề xuất hướng giải quyết vấn đề theo hướng tích cực, lạc quan,
bằng cách trả lời các câu hỏi về những lợi ích mà giải pháp đó mang lại, nếu được
thực thi thì sẽ mang lại hiệu quả như thế nào.

o Mũ màu đen: Chỉ ra những điểm tiêu cực, rủi ro, không phù hợp của giải pháp,
những điểm hạn chế của việc áp dụng chúng để giải quyết vấn đề.

 Bước 4: Sử dụng mũ đỏ đưa ra những quan điểm thiên về cảm xúc, trực giác của vấn đề.

 Bước 5: Sử dụng mũ xanh dương để đưa ra tiến trình và tổng hết buổi thảo luận, bằng
cách nhìn nhận lại các bước đã thực hiện, từ đó đưa ra kết luận về hướng giải quyết vấn
đề.

9. 5 Whys
Ý nghĩa:
 Tìm ra nguyên nhân chính của vấn đề thay vì chỉ xử lý các triệu chứng của nó.
 Tiết kiệm thời gian và chi phí
 Tăng cường hiệu quả làm việc bằng cách cải thiện quy trình và giảm thiểu các sai sót
trong quá trình làm việc.
 Tăng sự chủ động trong giải quyết vấn đề bằng cách tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân gốc
rễ của vấn đề và đưa ra giải pháp phù hợp.
Khi nào nên sử dụng phương pháp 5whys

 Bạn có thể sử dụng 5 Whys để khắc phục sự cố, cải thiện chất lượng và giải quyết vấn đề,
nhưng nó hiệu quả nhất khi được sử dụng để giải quyết các vấn đề đơn giản hoặc khó vừa
phải.
 Các vấn đề phức tạp hơn có thể yêu cầu phương pháp này kết hợp với một số phương
pháp khác
 Khi các vấn đề liên quan đến yếu tố con người hoặc tương tác. Vì vậy, bất cứ lúc nào lỗi
của con người có liên quan đến quá trình này.

Cách sử dụng phương pháp 5whys:

 Bước 1: Xác định vấn đề là bước quan trọng nhất trước khi áp dụng phương pháp 5
Whys. Cần xác định vấn đề một cách rõ ràng và đơn giản, ví dụ như "Tại sao sản phẩm
của chúng tôi bị lỗi khi xuất xưởng?".

 Bước 2: Đặt câu hỏi "Tại sao" để tìm ra nguyên nhân của vấn đề. Hỏi "Tại sao vấn đề này
lại xảy ra?" và ghi lại câu trả lời.

 Bước 3: Trả lời câu hỏi "Tại sao" bằng một nguyên nhân tiềm năng, lưu ý rằng đây chỉ là
một giả thuyết và cần tiếp tục đặt câu hỏi "Tại sao" để tìm ra nguyên nhân thực sự.
 Bước 4: Tiếp tục đặt câu hỏi "Tại sao" và trả lời đến khi tìm ra nguyên nhân chính của
vấn đề.

 Bước 5: Đưa ra giải pháp để khắc phục vấn đề sau khi đã xác định được nguyên nhân
chính. Tìm cách giải quyết nguyên nhân chính và đưa ra giải pháp phù hợp.

 Bước 6: Kiểm tra và đánh giá hiệu quả của giải pháp, nếu không hoạt động như mong
đợi, cần quay lại các bước trước và tiếp tục đặt câu hỏi "Tại sao" để tìm ra nguyên nhân
gốc rễ và đưa ra giải pháp mới.

10. Phân tích nhu cầu phi chức năng NFRS


 Ý nghĩa:
 Đảm bảo chất lượng toàn diện: không chỉ đáp ứng các yêu cầu chức năng mà còn
đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất, bảo mật và sự linh hoạt.

 Tăng trải nghiệm người dùng: cải thiện trải nghiệm của người dùng bằng cách
đảm bảo rằng phần mềm hoạt động một cách mượt mà, nhanh chóng và an toàn.

 Đảm bảo tính khả dụng và mở rộng: cung cấp một cơ sở để đảm bảo rằng phần
mềm có thể mở rộng và mở rộng một cách hiệu quả khi cần thiết.

 Bảo vệ thông tin và dữ liệu: Các yêu cầu về bảo mật và độ tin cậy giúp bảo vệ
thông tin quan trọng và dữ liệu của người dùng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

 Phương pháp được sử dụng khi nào:


Khi cần đảm bảo chất lượng toàn diện của phần mềm bằng cách xác định và quản lý các
yêu cầu không chức năng như hiệu suất, bảo mật, và sự linh hoạt.

Khi cần tăng cường trải nghiệm người dùng bằng cách đảm bảo phần mềm hoạt động một
cách mượt mà, nhanh chóng và an toàn.

Khi cần bảo vệ thông tin và dữ liệu của người dùng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn bằng
cách thiết lập các yêu cầu về bảo mật và độ tin cậy.
 Phương pháp được sử dụng như thế nào:
o Xác định yêu cầu không chức năng: Đầu tiên, nhóm dự án xác định và liệt kê các
yêu cầu không chức năng cần thiết cho dự án, bao gồm hiệu suất, bảo mật, trải
nghiệm người dùng và tính khả dụng.

o Ưu tiên yêu cầu: Tiếp theo, nhóm đánh giá và ưu tiên các yêu cầu này theo mức
độ quan trọng và ảnh hưởng đến dự án.

o Xác định tiêu chí đo lường: Định rõ các tiêu chí để đo lường và kiểm tra yêu cầu
không chức năng, như thời gian đáp ứng, độ bảo mật, hoặc khả năng mở rộng.
o Đo lường và kiểm tra: Thực hiện các hoạt động đo lường và kiểm tra để đảm bảo
rằng các yêu cầu không chức năng đáp ứng được tiêu chí đã xác định.

o Đánh giá và cải thiện: Liên tục đánh giá và cải thiện các yêu cầu không chức năng
trong suốt quá trình phát triển dự án, đồng thời làm rõ các điểm mạnh và điểm
yếu để có phương án cải thiện.

11. RACI
 Ý nghĩa:
 Ma trận RACI là biểu đồ phân công trách nhiệm, xác định vai trò và trách nhiệm
của từng cá nhân trong dự án. Cách này sẽ giúp tranh tình trạng nhiều người
chồng chéo cùng làm một nhiệm vụ hoặc chống lại nhau bởi vì các nhiệm vụ
được xác định rõ ràng từ trước.
 Cụm RACI bao gồm bốn vai trò chính: Responsible (Chịu trách nhiệm),
Accountable (Người chịu trách nhiệm cuối cùng), Consulted (Người được tư vấn),
và Informed (Người được thông báo).
 Responsible là người thực hiện công việc.
 Accountable là người chịu trách nhiệm cuối cùng và phê duyệt kết quả.
 Consulted là người được hỏi ý kiến hoặc là chuyên gia.
 Informed là các thành viên được thông báo về tiến độ dự án mà không cần tập
trung vào chi tiết.
 Phương pháp được sử dụng khi nào :
Ma trận RACI (Responsible, Accountable, Consulted, Informed) thường được sử dụng
trong quản lý dự án hoặc quản lý công việc để xác định vai trò và trách nhiệm của từng thành
viên trong một dự án hoặc quy trình công việc cụ thể.
 Phương pháp được sử dụng như thế nào:
Bước 1: Xác định danh sách các gói công việc/hoạt động bằng kỹ thuật Chia tách để phân
rã giao phẩm dự án thành các gói công việc nhỏ nhất, sau đó liệt kê chúng.

Bước 2: Xác định danh sách các nguồn lực bao gồm các cá nhân, nhóm, tổ chức liên
quan, và liệt kê chúng.

Bước 3: Phân công trách nhiệm bằng cách gán các vai trò R (thực hiện), A (giải trình), C
(tham vấn), I (thông báo) giữa các gói công việc/hoạt động và nguồn lực tương ứng.

Bước 4: Rà soát để đảm bảo mỗi gói công việc/hoạt động chỉ có duy nhất 1 người chịu
trách nhiệm giải trình và ít nhất 1 người/nhóm chịu trách nhiệm thực hiện.

Bước 5: Thống nhất với các bên liên quan, bao gồm giám đốc chức năng trong cấu trúc
ma trận, để đảm bảo sự đồng thuận và triển khai gói công việc/hoạt động theo đúng tiến
độ, chất lượng và mục tiêu.

You might also like