Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

A.

Ý nghĩa các phương pháp :

 Use case diagram: Use case diagram được sử dụng để mô tả các tác vụ (use case) mà hệ
thống cần thực hiện và các đối tượng (actors) liên quan. Nó giúp hiểu rõ các chức năng
và tương tác giữa người dùng và hệ thống.

 Use case description: Mô tả chi tiết về các use case bao gồm các bước cụ thể, dữ liệu đầu
vào và đầu ra, và các điều kiện tiền đề và sau đó. Nó giúp hiểu rõ hơn về các chức năng
cụ thể của hệ thống.

 Technical architecture model: Mô hình kiến trúc kỹ thuật mô tả cấu trúc và các thành
phần kỹ thuật của hệ thống, bao gồm cả phần mềm và phần cứng. Nó giúp định rõ các
yêu cầu kỹ thuật và cấu trúc tổng thể của hệ thống.

 Functional dependency diagram: Biểu đồ phụ thuộc chức năng mô tả các mối quan hệ
giữa các chức năng trong hệ thống, thường được sử dụng để hiểu và quản lý các phụ
thuộc giữa các tính năng.

 Business scenario modelling: Mô hình kịch bản kinh doanh giúp mô tả và phân tích các
tình huống kinh doanh cụ thể, bao gồm các sự kiện, hành động và kết quả mong đợi.

 Task analysis: Phân tích nhiệm vụ nhằm hiểu rõ các công việc cụ thể mà người dùng
hoặc hệ thống cần thực hiện, và cách thức để tối ưu hóa chúng.

 Business event model: Mô hình sự kiện kinh doanh mô tả các sự kiện kinh doanh chính
và cách chúng ảnh hưởng đến hệ thống hoặc tổ chức.

 Business roles definition: Xác định các vai trò kinh doanh và các quyền và trách nhiệm
liên quan đến từng vai trò đó trong tổ chức.

 Logical data model: Mô hình dữ liệu logic mô tả cách dữ liệu được tổ chức và mối quan
hệ giữa chúng một cách logic, không phụ thuộc vào cụ thể về cấu trúc lưu trữ dữ liệu.

 Class model: Mô hình lớp mô tả các đối tượng và các mối quan hệ giữa chúng trong hệ
thống, thường được sử dụng trong phát triển phần mềm hướng đối tượng.

 Relational data analysis: Phân tích dữ liệu dựa trên mô hình dữ liệu quan hệ, nhằm hiểu
rõ các mối quan hệ và phụ thuộc giữa các bảng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.

Bảng 2

 Event analysis: Phân tích các sự kiện quan trọng để hiểu và đánh giá tác động của chúng
đối với hệ thống hoặc quá trình kinh doanh.

 Payback calculation: Tính toán thời gian cần để thu hồi lại lợi ích từ một đầu tư hoặc dự
án, thông qua việc so sánh giữa chi phí ban đầu và các lợi ích thu được.
 DCF/NPV calculation (Discounted Cash Flow/Net Present Value): Đánh giá giá trị hiện
tại của các dòng tiền trong tương lai, dựa trên tỷ lệ chiết khấu, để đánh giá tính khả thi tài
chính của một dự án hoặc đầu tư.

 Internal rate of return (IRR): Tỷ suất lợi nhuận mà một dự án hoặc đầu tư có thể đạt
được, đo lường bằng tỷ lệ lợi nhuận nội bộ.

 Benefits management và Benefits realisation: Quản lý và thực hiện các lợi ích kỳ vọng từ
một dự án hoặc chiến lược, để đảm bảo rằng các lợi ích được thực hiện và quản lý hiệu
quả.

 User acceptance testing (UAT): Kiểm tra để đảm bảo rằng hệ thống hoặc ứng dụng đáp
ứng được yêu cầu và kỳ vọng của người dùng cuối.

 Swimlane diagrams: Biểu đồ mô tả quy trình làm việc và phân chia trách nhiệm giữa các
phần tử hoặc đơn vị trong quy trình, giúp hiểu rõ hơn các bước và trách nhiệm trong quy
trình hoạt động.

 Business process reengineering (BPR): Tái thiết kế lại các quy trình kinh doanh để cải
thiện hiệu suất và hiệu quả toàn diện của tổ chức.

 Business process management (BPM): Quản lý và cải thiện các quy trình kinh doanh hiện
tại để tăng cường chất lượng, hiệu suất và linh hoạt của tổ chức.

B. Những phương pháp này được dung khi nào :

 Use case diagram và Use case description: Thường được sử dụng trong giai đoạn phân
tích yêu cầu để hiểu và mô hình hóa các chức năng chính của hệ thống và tương tác với
người dùng.

 Technical architecture model: Sử dụng khi cần thiết kế cấu trúc kỹ thuật của hệ thống,
đặc biệt là trong giai đoạn thiết kế.

 Functional dependency diagram: Hữu ích khi cần hiểu rõ các phụ thuộc chức năng giữa
các tính năng trong hệ thống, giúp trong việc quản lý và phát triển hệ thống.

 Business scenario modelling: Sử dụng để mô hình hóa các tình huống kinh doanh cụ thể
và đảm bảo hiểu rõ các yêu cầu kinh doanh và kỳ vọng của người dùng.

 Task analysis: Thường được sử dụng để phân tích các công việc cụ thể mà người dùng
cần thực hiện và cải thiện hiệu suất làm việc.

 Business event model: Sử dụng để mô hình hóa các sự kiện kinh doanh và hiểu rõ cách
chúng ảnh hưởng đến hệ thống hoặc tổ chức.
 Business roles definition: Thường được sử dụng để xác định và mô tả các vai trò kinh
doanh trong tổ chức và quản lý quyền hạn của từng vai trò đó.

 Logical data model và Relational data analysis: Sử dụng để mô hình hóa và phân tích dữ
liệu, giúp hiểu rõ cấu trúc và mối quan hệ giữa dữ liệu trong hệ thống.

 Class model: Thường được sử dụng trong phát triển phần mềm hướng đối tượng để mô
hình hóa đối tượng và mối quan hệ giữa chúng.

 Relational Data Analysis được sử dụng khi cần thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, tối ưu hóa
hiệu suất truy vấn dữ liệu, phát triển ứng dụng mới hoặc hỗ trợ quyết định kinh doanh
bằng cách phân tích dữ liệu.

Bảng 2

 Event analysis:

Sử dụng khi: Cần hiểu và đánh giá tác động của các sự kiện quan trọng đối với hệ thống
hoặc quy trình kinh doanh.

 Payback calculation:

Sử dụng khi: Đánh giá tính khả thi của một dự án hoặc đầu tư dựa trên thời gian cần để
thu hồi lại lợi ích ban đầu.

 DCF/NPV calculation (Discounted Cash Flow/Net Present Value):

Sử dụng khi: Đánh giá giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai để đưa ra quyết
định về đầu tư.

 Internal rate of return (IRR):

Sử dụng khi: Cần đánh giá hiệu suất tài chính của một dự án hoặc đầu tư dựa trên tỷ lệ lợi
nhuận nội bộ.

 Benefits management và Benefits realisation:

Sử dụng khi: Quản lý và thực hiện các lợi ích kỳ vọng từ dự án hoặc chiến lược.
 User acceptance testing (UAT):

Sử dụng khi: Kiểm tra để đảm bảo rằng hệ thống hoặc ứng dụng đáp ứng được yêu cầu và
kỳ vọng của người dùng cuối trước khi triển khai.

 Swimlane diagrams:
Sử dụng khi: Muốn hiểu và trình bày rõ ràng các bước và trách nhiệm trong một quy trình
hoạt động.

 Business process reengineering (BPR) và Business process management (BPM):

Sử dụng khi: Cần cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa quy trình kinh doanh. BPR thường liên
quan đến tái thiết lại toàn bộ quy trình, trong khi BPM thường liên quan đến quản lý và
cải thiện các quy trình hiện tại.

C. Những phương pháp đó được sử dụng như thế nào:


 Use case diagram và Use case description:

- Sử dụng use case diagram để mô tả các tác vụ chính mà hệ thống cần thực hiện và các đối
tượng liên quan.
- Sử dụng use case description để cung cấp mô tả chi tiết về mỗi use case, bao gồm các bước
cụ thể và dữ liệu liên quan.

 Technical architecture model:

- Sử dụng để thiết kế cấu trúc kỹ thuật của hệ thống, bao gồm các thành phần phần mềm và
phần cứng, giao thức kết nối, và cơ sở dữ liệu.
- Giúp xác định các yêu cầu kỹ thuật và cấu trúc tổng thể của hệ thống.

 Functional dependency diagram:

- Sử dụng để hiểu và quản lý các phụ thuộc chức năng giữa các tính năng trong hệ thống.
- Được áp dụng để xác định rõ các mối quan hệ và phụ thuộc giữa các chức năng.
 Business scenario modelling:

- Sử dụng để mô hình hóa các tình huống kinh doanh cụ thể, bao gồm các sự kiện, hành động
và kết quả mong đợi.
- Giúp đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng được các kịch bản kinh doanh quan trọng.
 Task analysis:

- Sử dụng để hiểu rõ các công việc cụ thể mà người dùng hoặc hệ thống cần thực hiện.
- Cung cấp cơ sở để tối ưu hóa hiệu suất làm việc và cải thiện trải nghiệm người dùng.
 Business event model:

- Sử dụng để mô hình hóa các sự kiện kinh doanh và hiểu rõ cách chúng ảnh hưởng đến hệ
thống hoặc tổ chức.
- Hỗ trợ trong việc xác định và quản lý các yêu cầu kinh doanh.
 Business roles definition:

- Sử dụng để xác định các vai trò kinh doanh và quyền và trách nhiệm của từng vai trò trong tổ
chức.
- Đảm bảo rằng các vai trò được xác định rõ ràng và có thể thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu
quả.
 Logical data model và Relational data analysis:

- Sử dụng để mô hình hóa và phân tích dữ liệu trong hệ thống.


- Hỗ trợ trong việc thiết kế cơ sở dữ liệu và hiểu rõ cấu trúc dữ liệu và mối quan hệ giữa chúng.
 Class model:

- Sử dụng trong phát triển phần mềm hướng đối tượng để mô hình hóa đối tượng và các mối
quan hệ giữa chúng.
- Cung cấp cơ sở để thiết kế và triển khai các lớp và đối tượng trong mã nguồn phần mềm.

 Relational data analysis:


- Sử dụng để phân tích dữ liệu dựa trên mô hình dữ liệu quan hệ.
- Hỗ trợ trong việc hiểu rõ các mối quan hệ và phụ thuộc giữa các bảng dữ liệu trong cơ sở dữ
liệu quan hệ.
- Cung cấp thông tin quan trọng để thiết kế cơ sở dữ liệu hiệu quả và tối ưu hóa truy vấn dữ
liệu.
 Event analysis:

- Thực hiện bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu về các sự kiện quan trọng trong hệ thống
hoặc quá trình kinh doanh.
- Sử dụng các phương tiện như biểu đồ sự kiện, bảng biểu, và báo cáo để trình bày kết quả
phân tích.
 Payback calculation:

- Sử dụng các công thức tính toán để xác định thời gian cần để thu hồi lại chi phí đầu tư ban
đầu.
- Tính toán các dòng tiền và lợi ích để so sánh với chi phí đầu tư và xác định điểm "payback".
 DCF/NPV calculation (Discounted Cash Flow/Net Present Value):

- Tính toán giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai và so sánh với chi phí đầu tư ban
đầu.
- Sử dụng một tỷ lệ chiết khấu để đưa các giá trị tương lai về giá trị hiện tại.
 Internal rate of return (IRR):

- Tính toán tỷ suất lợi nhuận nội bộ của dự án hoặc đầu tư.
- Sử dụng để so sánh với tỷ lệ lợi nhuận mong đợi hoặc mức đòn bẩy tài chính khác.
 Benefits management và Benefits realisation:

- Xác định, quản lý, và theo dõi các lợi ích dự kiến từ dự án hoặc chiến lược.
- Thiết lập các mục tiêu lợi ích, quản lý rủi ro và thực hiện các biện pháp để đảm bảo rằng các
lợi ích được thực hiện.
 User acceptance testing (UAT):

- Thiết lập kế hoạch kiểm thử, bao gồm việc xác định các kịch bản kiểm thử và tài liệu liên
quan.
- Thực hiện kiểm thử bằng cách sử dụng các kịch bản đã được xác định và ghi nhận và báo cáo
kết quả.
 Swimlane diagrams:

- Sử dụng để mô tả quy trình làm việc và phân chia trách nhiệm giữa các đơn vị hoặc vai trò
trong quy trình.
- Trình bày thông tin một cách rõ ràng và logic, giúp hiểu và tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
 Business process reengineering (BPR) và Business process management (BPM):

- BPR: Tái thiết lại hoàn toàn quy trình kinh doanh để cải thiện hiệu suất và chất lượng.
- BPM: Quản lý và cải thiện các quy trình kinh doanh hiện tại bằng cách áp dụng các biện pháp
cụ thể như tiêu chuẩn hóa, tự động hóa, và theo dõi hiệu suất.

You might also like