Graphical (adj) thuộc về đồ họa 3-D image (n) hình ảnh 3 chiều Professional (adj) chuyên nghiệp Raster (n) hình ảnh raster (cấu trúc ma trận điểm có vvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvv lưới pixel hình chữ nhật) Vector (n) Đồ họa véc tơ (dùng tọa độ trong 2 mặt …………………………………………… phẳng để thể hiện hình ảnh) Sharpness (n) độ nét, độ rõ ( hình ảnh) geometric object (n) Đối tượng hình học curve (n) đường cong equation (n) phương trình ( toán) filter (n) Bộ lọc ảnh composite (v) ghép ảnh freehand (adj) vẽ tay ( không dùng dụng cụ), bằng tay. understandable (adj) dễ hiểu wireframe (n) Bản phác thảo (khung) transparent (adj) trong suốt, rõ ràng solid (adj) thuộc thể rắn texturing (n) quá trình kiến tạo ( vật thể) render (v) kết xuất (kiến tạo 1 hình ảnh từ 1 hoặc ……………………………………………..nhiều mô hình) shadow (n) độ bóng reflection (n) sự phản chiếu, độ tương phản adverts (n) quảng cáo fractal (n) phân dạng interpret (v) diễn giải, giải thích transform (v) chuyển đổi microfilm (n) vi phim mathematical formula (n) Công thức toán học Vocabulary UNIT 11
desktop publishing (n) chế bản điện tử
Brochure (n) tờ quảng cáo newsletter (n) bản tin pre-press (n) việc chuẩn bị tệp tin . layout program (n) Chương trình, phần mền dàn trang (trình bày trang) typographic (adj) thuộc về nghệ thuật in ấn kerning (v) Việc điều chỉnh khoảng cách giữa các kí tự adjust (v) điều chỉnh text flow (n) dòng văn bản image-setter (n) máy in bản, máy chuyển hình ảnh publisher (n) nhà xuất bản distribute (v) phân phối service bureau (n) dịch vụ in ấn picture element (n) yếu tố tạo hình ảnh monochrome (adj) một màu primary colour (n) màu cơ bản operator (n) nhân viên trực điện thoại cathode ray tube (n) ống bắn tia điện tử. continuously (adv) Một cách liên tục relevant (adj) có liên quan đến registration (n) sự đăng kí .