Vocab Unit 10 + Unit 11

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Vocabulary UNIT 10

Graphics (n) Đồ họa, trình bày bằng đồ họa


Graphical (adj) thuộc về đồ họa
3-D image (n) hình ảnh 3 chiều
Professional (adj) chuyên nghiệp
Raster (n) hình ảnh raster (cấu trúc ma trận điểm có
vvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvvv lưới pixel hình chữ nhật)
Vector (n) Đồ họa véc tơ (dùng tọa độ trong 2 mặt
…………………………………………… phẳng để thể hiện hình ảnh)
Sharpness (n) độ nét, độ rõ ( hình ảnh)
geometric object (n) Đối tượng hình học
curve (n) đường cong
equation (n) phương trình ( toán)
filter (n) Bộ lọc ảnh
composite (v) ghép ảnh
freehand (adj) vẽ tay ( không dùng dụng cụ), bằng tay.
understandable (adj) dễ hiểu
wireframe (n) Bản phác thảo (khung)
transparent (adj) trong suốt, rõ ràng
solid (adj) thuộc thể rắn
texturing (n) quá trình kiến tạo ( vật thể)
render (v) kết xuất (kiến tạo 1 hình ảnh từ 1 hoặc
……………………………………………..nhiều mô hình)
shadow (n) độ bóng
reflection (n) sự phản chiếu, độ tương phản
adverts (n) quảng cáo
fractal (n) phân dạng
interpret (v) diễn giải, giải thích
transform (v) chuyển đổi
microfilm (n) vi phim
mathematical formula (n) Công thức toán học
Vocabulary UNIT 11

desktop publishing (n) chế bản điện tử


Brochure (n) tờ quảng cáo
newsletter (n) bản tin
pre-press (n) việc chuẩn bị tệp tin .
layout program (n) Chương trình, phần mền dàn trang (trình bày trang)
typographic (adj) thuộc về nghệ thuật in ấn
kerning (v) Việc điều chỉnh khoảng cách giữa các kí tự
adjust (v) điều chỉnh
text flow (n) dòng văn bản
image-setter (n) máy in bản, máy chuyển hình ảnh
publisher (n) nhà xuất bản
distribute (v) phân phối
service bureau (n) dịch vụ in ấn
picture element (n) yếu tố tạo hình ảnh
monochrome (adj) một màu
primary colour (n) màu cơ bản
operator (n) nhân viên trực điện thoại
cathode ray tube (n) ống bắn tia điện tử.
continuously (adv) Một cách liên tục
relevant (adj) có liên quan đến
registration (n) sự đăng kí .

You might also like