Professional Documents
Culture Documents
Doanh Thu Bán Hàng
Doanh Thu Bán Hàng
Doanh Thu Bán Hàng
-3,651,447,047,950 -3,686,524,000,000
22,000,000,000 22,000,000,000
-842,980,000,000 -842,980,000,000
104,263,000,000 15,875,901,000,000 15,910,765,000,000 19,763,638,000,000
-19,000,000,000 -1,272,216,000,000 -10,940,984,000,000 -20,740,098,000,000
-157,735,000,000 -157,735,000,000
8,298,836,000,000
120,782,000,000 340,317,000,000 414,947,824,488 3,822,950,000,000
-1,821,246,000,000 -6,074,294,000,000 -17,989,141,839,746 -18,462,821,000,000
6,514,952,000,000 6,514,952,000,000
1,482,363,000,000 3,373,375,000,000 8,960,949,494,663 16,306,651,000,000
-3,375,216,000,000 -5,533,227,000,000 -12,510,072,567,719 -21,320,316,000,000
2.Tiền thu từ thanh lý nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,901,574,295,139
3.Tiền chi cho vay mua các công cụ nợ của đơn vị khác -28,861,147,991,537
4.Tiền thu hồi cho vay bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 34,760,536,627,309
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -50,328,011,628,322
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,473,876,006,943
7.Tiền thu lãi cho vay cổ tức và lợi nhuận được chia 1,151,638,039,883
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16,066,001,541,144
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu nhận vốn góp của chủ sở hữu 12,240,978,700,000
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã
phát hành
3.Tiền thu từ đi vay 74,816,311,349,672
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -58,862,318,415,554
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -945,277,040,000
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 27,249,694,594,118
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 1,951,841,419,514
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,561,577,770,818
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,153,262,742
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 3,515,572,453,074
2019 2020 2021 2022
-868,000,000 -9,986,194,894
-3,937,442,000,000 -20,719,004,000,000 -5,317,845,000,000 -14,834,911,040,607
2,305,695,000,000 2,984,159,000,000 2,333,109,000,000 2,218,590,305,895
22,000,000,000 6,514,952,000,000
-5,649,929,000,000 -842,980,000,000
6,647,057,000,000 19,763,638,000,000 16,306,651,000,000 37,690,677,538,632
-12,202,281,000,000 -20,740,098,000,000 -21,320,316,000,000 -25,678,826,801,872
40,000,000,000,000
30,000,000,000,000
20,000,000,000,000
10,000,000,000,000
-
2018
-10,000,000,000,000
-20,000,000,000,000
art of Net Cash Flow from Operating Activities of
Vinhomes from 2018 to 2023, by Quarter IV
0,000
0,000
0,000
0,000
0,000
-
2018 2019 2020 2021 2022 2023
0,000
0,000
Column1 Column2
Net CF from investing activities
2018 16,066,001,541,144
2019 3,031,892,000,000
2020 21,170,795,000,000
2021 18,462,821,000,000
2022 38,558,752,362,759
2023 33,270,018,966,607 Chart of Net CF from inve
(2018-2023) b
45,000,000,000,000
40,000,000,000,000
35,000,000,000,000
30,000,000,000,000
25,000,000,000,000
20,000,000,000,000
15,000,000,000,000
10,000,000,000,000
5,000,000,000,000
0
2018 2
Chart of Net CF from investing activities of Vinhomes
(2018-2023) by Quarter IV
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
0
2018 2019 2020 2021 2022 2023
Column1 Column2
Net CF from financing activities
2018 27,249,694,594,118
2019 -14,791,677,000,000
2020 -1,955,175,000,000
2021 -3,705,052,000,000
2022 2,628,106,132,265
2023 21,255,006,258,944 Chart of Net CF from finan
(2018-2023) b
30,000,000,000,000
25,000,000,000,000
20,000,000,000,000
15,000,000,000,000
10,000,000,000,000
5,000,000,000,000
0
2018
-5,000,000,000,000
-10,000,000,000,000
-15,000,000,000,000
-20,000,000,000,000
art of Net CF from financing activities of Vinhomes
(2018-2023) by Quarter IV
000,000
000,000
000,000
000,000
000,000
000,000
0
2018 2019 2020 2021 2022 2023
000,000
000,000
000,000
000,000
2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,853,928,143,392
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 122,702,689,640
- Các khoản dự phòng -276,139,004,120
- Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc
ngoại tệ -854,072
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -630,156,166,566
- Chi phí lãi vay 922,439,145,340
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,992,773,953,614
- Tăng giảm các khoản phải thu -8,307,932,365,679
- Tăng giảm hàng tồn kho -1,683,199,726,722
- Tăng giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả thuế thu nhập doanh
nghiệp phải nộp) 3,771,905,700,058
- Tăng giảm chi phí trả trước 287,561,290,267
- Tăng giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả -1,314,994,054,791
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -605,424,864,183
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,140,689,932,564
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -581,294,917,480
2.Tiền thu từ thanh lý nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 620,767,295,139
3.Tiền chi cho vay mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,142,189,248,346
4.Tiền thu hồi cho vay bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 15,189,936,307,980
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -45,931,414,036,062
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,588,063,367,787
7.Tiền thu lãi cho vay cổ tức và lợi nhuận được chia 700,993,324,412
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,555,137,906,570
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu nhận vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000,000
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã
phát hành
3.Tiền thu từ đi vay 33,361,032,491,842
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -27,853,286,215,204
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -945,277,040,000
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16,562,469,236,638
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 3,148,021,262,632
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,561,577,770,818
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 854,072
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 4,709,599,887,522
2019 2020 2021 2022
174,372,944
-2,493,910,107,949 -8,974,693,000,000 -2,903,629,000,000 -4,775,763,000,000
1,181,917,107,995 1,331,269,000,000 1,209,505,000,000 1,169,914,000,000
-102,768,000,000 -8,708,737,000,000
2.Tiền thu từ thanh lý nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,109,807,000,000
3.Tiền chi cho vay mua các công cụ nợ của đơn vị khác -27,810,080,318,464
4.Tiền thu hồi cho vay bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 21,645,298,306,797
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -44,529,521,761,507
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,304,251,517,147
7.Tiền thu lãi cho vay cổ tức và lợi nhuận được chia 933,881,687,459
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,933,793,372,371
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu nhận vốn góp của chủ sở hữu 12,240,978,700,000
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã
phát hành
3.Tiền thu từ đi vay 66,038,579,508,409
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -40,372,489,988,812
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -907,276,675,000
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 36,999,791,544,597
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 4,367,046,641,136
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,561,577,770,818
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 5,928,624,411,954
2019 2020 2021 2022 2018
-842,980,000,000 0.00%
6,782,254,691,622 15,910,765,000,000 8,960,949,494,663 8,473,226,103,468 960.12%
-9,396,794,269,098 -10,940,984,000,000 -12,510,072,567,719 -4,238,786,932,429 -586.96%
0.00%
-3,651,447,047,950 -157,735,000,000 -5,127,038,913,121 -8,708,662,705,700 -13.19%
0.00%
-6,265,986,625,426 3,991,066,000,000 -2,161,209,986,177 -4,474,223,534,661 537.93%
5,522,719,102,858 215,579,000,000 -9,208,993,683,515 10,117,587,658,333 63.49%
3,515,372,453,072 13,332,299,000,000 13,713,651,048,605 4,625,760,071,450 22.70%
0.00%
9,038,091,555,930 13,547,878,000,000 4,504,657,365,090 14,743,347,729,783 86.19%
2019 2020 2021 2022
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,923,262,499,854
- Tăng giảm các khoản phải thu 747,164,883,208
- Tăng giảm hàng tồn kho 2,446,130,365,028
- Tăng giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả thuế thu nhập doanh ngh -6,308,791,856,455
1.Tiền chi để mua sắm xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -201,372,307,817
2.Tiền thu từ thanh lý nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,961,629,362,480
4.Tiền thu hồi cho vay bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 9,503,428,571,429
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,977,169,514,944
7.Tiền thu lãi cho vay cổ tức và lợi nhuận được chia 353,117,106,112
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14,651,968,063,268
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay 10,955,256,601,431
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -7,517,540,490,328
#DIV/0!
-1,314,994,054,791 -1,751,336,033,646 -3,017,781,404,552 -1,654,280,646,637
-605,424,864,183 -2,869,945,940,285 -3,408,153,786,048 -1,743,134,265,795
#DIV/0!
#DIV/0!
2,140,689,932,564 -8,698,951,531,090 -9,231,851,633,460 -3,791,931,750,193
#DIV/0!
#DIV/0!
12,000,000,000,000 12,240,978,700,000 12,240,978,700,000 12,120,489,350,000
#DIV/0!
33,361,032,491,842 66,038,579,508,409 74,816,311,349,672 46,292,794,987,839
-27,853,286,215,204 -40,372,489,988,812 -58,862,318,415,554 -33,651,408,777,475
#DIV/0!
-945,277,040,000 -907,276,675,000 -945,277,040,000 -926,277,688,750
#DIV/0!
16,562,469,236,638 36,999,791,544,597 27,249,694,594,118 23,835,597,871,614
3,148,021,262,632 4,367,046,641,136 1,951,841,419,514 2,491,940,900,583
5% -1,438,724,394,641 -2,196,908,237,157
#DIV/0!
-17% -818,667,654,601 -1,174,840,255,965 -1,708,572,509,096
-18% -2,066,145,478,201 -3,055,050,596,515 -8,507,507,903,416
#DIV/0!
#DIV/0!
-39% 11,219,625,179,419 27,092,336,223,529 10,951,012,435,052
#DIV/0!
#DIV/0!
472% 2,018,000,000,000 2,332,254,691,622 6,782,254,691,622
-343% -7,636,606,030,225 -8,272,294,269,098 -9,396,794,269,098
#DIV/0!
-9% -3,651,447,047,950
#DIV/0!
243% -5,618,606,030,225 -5,940,039,577,476 -6,265,986,625,426
25% -1,128,356,396,244 10,520,353,919,444 5,522,719,102,858
#DIV/0! #DIV/0!
-2,601,548,000,000 -1,575,907,104,916 -12% -547,566,000,000
-6,187,628,000,000 -4,954,082,994,533 -38% -1,620,213,000,000
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
21,539,585,000,000 17,700,639,709,500 137% -2,672,291,000,000
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
-3,686,524,000,000 -3,668,985,523,975 -28%
#DIV/0! #DIV/0!
-14,791,677,000,000 -8,154,077,308,282 -63% 85,263,000,000
3,716,016,000,000 4,657,683,156,515 36% -8,892,443,000,000
#DIV/0!
-1,069,047,000,000 -1,971,803,000,000 -2,731,673,000,000 -1,580,022,250,000
-1,620,190,000,000 -4,342,311,000,000 -6,272,992,000,000 -3,463,926,500,000
#DIV/0!
#DIV/0!
3,985,018,000,000 15,746,722,000,000 22,273,063,000,000 9,833,128,000,000
#DIV/0!
#DIV/0!
22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000
#DIV/0!
-157,735,000,000 -157,735,000,000 -157,735,000,000
#DIV/0!
14,603,685,000,000 3,991,066,000,000 -1,955,175,000,000 4,181,209,750,000
-1,255,546,000,000 215,579,000,000 -852,907,000,000 -2,696,329,250,000
#DIV/0!
44%
5% 120,782,000,000 340,317,000,000 414,947,824,488
-94% -1,821,246,000,000 -6,074,294,000,000 -17,989,141,839,746
#DIV/0!
0% 6,514,952,000,000
-5%
73% 1,482,363,000,000 3,373,375,000,000 8,960,949,494,663
-47% -3,375,216,000,000 -5,533,227,000,000 -12,510,072,567,719
#DIV/0!
-1% -102,768,000,000 -5,127,038,913,121
#DIV/0!
24% -1,892,853,000,000 -2,262,620,000,000 -2,161,209,986,177
-15% -5,967,206,000,000 -4,595,678,000,000 -9,208,993,683,515
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
6,514,952,000,000 6,514,952,000,000 30%
#DIV/0! #DIV/0!
16,306,651,000,000 7,530,834,623,666 35% 642,966,000,000
-21,320,316,000,000 -10,684,707,891,930 -50% -1,333,117,000,000
#DIV/0! #DIV/0!
-5,206,339,000,000 -3,478,715,304,374 -16%
#DIV/0! #DIV/0!
-3,705,052,000,000 -2,505,433,746,544 -12% -690,151,000,000
-8,889,955,000,000 -7,165,458,170,879 -33% 1,002,553,000,000
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
9,808,189,000,000 8,473,226,103,468 37,690,677,538,632 14,153,764,660,525
-4,729,720,000,000 -4,238,786,932,429 -25,678,826,801,872 -8,995,112,683,575
#DIV/0!
-8,708,737,000,000 -8,708,662,705,700 -9,383,744,604,495 -8,933,714,770,065
#DIV/0!
-3,630,268,000,000 -4,474,223,534,661 2,628,106,132,265 -1,541,634,100,599
25,209,317,000,000 10,117,587,658,333 6,186,959,825,520 10,629,104,370,963
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! 1,000,000,000 16,700,000,000
#DIV/0!
91% 7,603,764,180,878 25,331,517,859,923 82,730,035,000,000
-58% -4,142,805,264,721 -18,025,914,158,239 -72,002,609,000,000
#DIV/0!
-57%
#DIV/0!
-10% 3,461,958,916,157 7,322,303,701,684 10,727,436,000,000
68% -8,927,138,523,156 -5,711,497,920,104 -7,004,994,000,000
18,748,946,498,400 1,028,117,133,192 4%
3,809,437,680,041 2,255,691,401,660 9%
2,452,627,324,471 1,417,873,882,426 5%
-3,169,447,754,283 -1,662,612,227,022 -6%
-5,812,208,322,607 -2,972,131,079,463 -11%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
15,302,360,499,815 4,612,205,521,882 18%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
16,700,000,000 11,466,666,667 0%
#DIV/0! #DIV/0!
53,912,970,966,378 42,394,572,001,795 164%
-32,674,664,707,434 -31,711,498,282,599 -122%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
21,255,006,258,944 10,691,676,219,196 41%
3,287,347,792,152 -4,589,070,662,777 -18%
200%
100%
0%
2018 2019 2020 20
-100%
-200%
-300%
200%
100%
0%
2018 2019 2020 2021 2022 2023
-100%
-200%
-300%
18%
-77%
41%
9,811,758,023,061.75 12,964,884,877,107.30
2018 2019
Net profit before Tax 126% 130%
Net CF from Operating
Activities -39% 137%
Net CF from Investing
Activities -179% -38%
Net CF from Financing
Activities 243% -63%
17,722,817,000,000 21,451,009,408,630 15,612,908,960,288
2020 2021 2022
119% 128% 125%
9%
-65%
41%
12,964,884,877,107.30
2019
Net profit before Tax 130%
Net CF from Operating Activities
Percentage o
137%
Net CF from Investing Activities -38%
Vi
Net CF from Financing Activities -63%
-38
-63%
130%
-38%
137%