Doanh Thu Bán Hàng

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 67

Doanh thu bán hàng

I. CASH FLOW FROM OPERATING


ACTIVITIES I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Net profit before Tax 1. Lợi nhuận trước thuế
2. Adjustments for: 2. Điều chỉnh cho các khoản
Depreciation and amortization - Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
Provisions - Các khoản dự phòng
Unrealised foreign exchange losses - Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Gain from investments - Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
Interest expenses - Chi phí lãi vay
Other adjustments - Các khoản điều chỉnh khác
3. Operating income before changes in
working capital 3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Decrease/(Increase) in receivables - Tăng giảm các khoản phải thu
Decrease/(Increase) in inventories - Tăng giảm hàng tồn kho

Decrease/(Increase) in payables (not included


interest expenses and income tax payables)
- Tăng giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả thuế thu nhập doanh n

Decrease/(Increase) in prepaid expenses


- Tăng giảm chi phí trả trước
Decrease/(Increase) in securities held for
trading - Tăng giảm chứng khoán kinh doanh
Interest paid - Tiền lãi vay đã trả
Enterprise income tax paid - Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Other operating incomes - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Other operating expenses - Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Net CF from Operating Activities Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. CASH FLOW FROM INVESTING
ACTIVITIES II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
Purchase and construction of fixed assets and
other long-term assets 1.Tiền chi để mua sắm xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
Proceeds from disposals of assets 2.Tiền thu từ thanh lý nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
Loans provided to related parties and other 3.Tiền chi cho vay mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Collection of loans provided to related
parties and other 4.Tiền thu hồi cho vay bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
Payments for equity investments in other
entities 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Proceed from collection investment in other
entity 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Interest and dividend received 7.Tiền thu lãi cho vay cổ tức và lợi nhuận được chia
Net CF from Investing Activities Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. CASH FLOW FROM FINANCING
ACTIVITIES III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

Proceeds from issuance of ordinary shares


1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu nhận vốn góp của chủ sở hữu
Money to return contributed capital to
owners buy back shares of the issued
enterprise 2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
Proceeds from borrowings 3.Tiền thu từ đi vay
Payments of loan 4.Tiền chi trả nợ gốc vay

Payments for principal of finance lease


5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
Dividend paid to owner 6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Proceeds from contributed capital of non-
controlling shareholders 7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Net CF from Financing Activities Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Net cash flows during the period Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40)
Cash and cash equivalents at the
beginning of the period Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Impact of exchange rate fluctuation Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Cash and cash equivalents at the end of
the period Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61)
10,534,720,626,555 5,433,646,951,058 6,878,187,706,502 16,400,476,808,132
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018

4,868,842,454,420 9,853,928,143,392 15,100,761,632,885 19,608,835,110,735

56,229,027,327 122,702,689,640 186,993,838,012 179,607,338,261


-93,227,976,711 -276,139,004,120 -290,565,301,140 -160,286,499,737
n tệ có gốc ngoại tệ -854,072 -2,153,262,742
-1,201,081,259,498 -630,156,166,566 -11,084,511,925,564 -2,653,032,964,358
292,500,254,316 922,439,145,340 1,604,282,648,491 2,407,436,047,687

3,923,262,499,854 9,992,773,953,614 5,516,960,892,684 19,379,605,769,846


747,164,883,208 -8,307,932,365,679 2,585,721,262,608 -5,774,093,643,893
2,446,130,365,028 -1,683,199,726,722 -1,073,602,749,206 10,897,960,087,640

-6,308,791,856,455 3,771,905,700,058 -11,810,074,230,565 -27,924,618,201,467

436,643,905,802 287,561,290,267 703,325,267,320 615,229,545,014

-533,011,093,560 -1,314,994,054,791 -1,751,336,033,646 -3,017,781,404,552


-89,012,472,663 -605,424,864,183 -2,869,945,940,285 -3,408,153,786,048

622,386,231,214 2,140,689,932,564 -8,698,951,531,090 -9,231,851,633,460

-201,372,307,817 -581,294,917,480 -587,429,803,803 -1,164,466,890,559


620,767,295,139 3,109,807,000,000 4,901,574,295,139
-8,961,629,362,480 -8,142,189,248,346 -27,810,080,318,464 -28,861,147,991,537

9,503,428,571,429 15,189,936,307,980 21,645,298,306,797 34,760,536,627,309

-29,322,681,585,456 -45,931,414,036,062 -44,529,521,761,507 -50,328,011,628,322

13,977,169,514,944 22,588,063,367,787 23,304,251,517,147 23,473,876,006,943


353,117,106,112 700,993,324,412 933,881,687,459 1,151,638,039,883
-14,651,968,063,268 -15,555,137,906,570 -23,933,793,372,371 -16,066,001,541,144

12,000,000,000,000 12,000,000,000,000 12,240,978,700,000 12,240,978,700,000


nh nghiệp đã phát hành
10,955,256,601,431 33,361,032,491,842 66,038,579,508,409 74,816,311,349,672
-7,517,540,490,328 -27,853,286,215,204 -40,372,489,988,812 -58,862,318,415,554

-907,280,000,000 -945,277,040,000 -907,276,675,000 -945,277,040,000

14,530,436,111,103 16,562,469,236,638 36,999,791,544,597 27,249,694,594,118


500,854,279,050 3,148,021,262,632 4,367,046,641,136 1,951,841,419,514

1,561,577,770,818 1,561,577,770,818 1,561,577,770,818 1,561,577,770,818


854,072 2,153,262,742

2,062,432,049,868 4,709,599,887,522 5,928,624,411,954 3,515,572,453,074


5,852,604,619,187 20,917,153,113,931 10,906,062,775,311 14,183,719,000,000
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019

3,358,205,522,773 13,415,802,542,669 21,012,944,632,674 29,657,629,000,000

83,476,142,727 167,122,300,184 258,846,655,109 340,614,000,000


-96,683,259,811 -159,916,307,651 -213,764,091,473 -243,618,000,000
6,744,091 174,372,944 -521,058,493 -868,000,000
-1,945,577,451,563 -2,493,910,107,949 -3,328,496,824,614 -3,937,442,000,000
495,428,597,661 1,181,917,107,995 1,721,881,418,705 2,305,695,000,000

1,894,856,295,878 12,111,189,908,192 19,450,890,731,908 28,122,010,000,000


-2,297,224,790,494 -2,745,841,849,321 20,015,626,648,579 -13,364,092,000,000
54,926,990,893 9,928,767,878,097 -12,760,305,561,961 -7,764,627,000,000

-726,347,975,773 13,466,835,533,682 -3,342,210,733,805 26,785,880,000,000

-1,438,724,394,641 -2,196,908,237,157 -3,450,410,000,000

-818,667,654,601 -1,174,840,255,965 -1,708,572,509,096 -2,601,548,000,000


-2,066,145,478,201 -3,055,050,596,515 -8,507,507,903,416 -6,187,628,000,000

11,219,625,179,419 27,092,336,223,529 10,951,012,435,052 21,539,585,000,000

-2,370,140,572,639 -870,695,240,719 -3,202,084,164,934 -4,946,141,000,000


455,522,000,000
-376,240,073,836 -4,010,243,596,840 -5,460,614,041,590 -14,077,010,000,000

1,888,953,919,403 3,476,086,436,918 28,910,208,850,975 30,762,019,000,000

-13,478,695,290,250 -19,710,387,375,046 -34,545,324,341,628 -53,785,707,000,000

7,602,906,291,870 10,472,415,911,358 14,208,915,911,358 37,348,916,000,000


3,840,180,014 10,881,137,720 926,591,079,051 1,210,509,000,000
-6,729,375,545,438 -10,631,942,726,609 837,693,293,232 -3,031,892,000,000
-5,649,929,000,000
2,018,000,000,000 2,332,254,691,622 6,782,254,691,622 6,647,057,000,000
-7,636,606,030,225 -8,272,294,269,098 -9,396,794,269,098 -12,202,281,000,000

-3,651,447,047,950 -3,686,524,000,000

-5,618,606,030,225 -5,940,039,577,476 -6,265,986,625,426 -14,791,677,000,000


-1,128,356,396,244 10,520,353,919,444 5,522,719,102,858 3,716,016,000,000

3,515,372,453,072 3,515,372,453,072 3,515,372,453,072 3,515,372,000,000

2,387,016,056,828 14,035,726,372,516 9,038,091,555,930 7,231,388,000,000


6,519,224,000,000 16,377,455,000,000 26,482,588,000,000 21,512,001,000,000
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020

10,123,548,000,000 15,153,961,000,000 22,199,070,000,000 37,046,787,000,000

92,399,000,000 202,543,000,000 336,922,000,000 583,264,000,000


-7,407,000,000 588,000,000 132,685,000,000 472,614,000,000

-8,170,989,000,000 -8,974,693,000,000 -10,543,511,000,000 -20,719,004,000,000


618,346,000,000 1,331,269,000,000 2,392,057,000,000 2,984,159,000,000

2,655,897,000,000 7,713,668,000,000 14,517,223,000,000 20,367,820,000,000


-1,212,409,000,000 165,752,000,000 -180,932,000,000 6,940,875,000,000
-4,809,446,000,000 -4,130,850,000,000 6,352,806,000,000 10,444,443,000,000

3,271,322,000,000 4,361,497,000,000 3,787,971,000,000 -7,228,207,000,000

-409,876,000,000 -1,435,812,000,000 -2,416,232,000,000 752,797,000,000

-547,566,000,000 -1,069,047,000,000 -1,971,803,000,000 -2,731,673,000,000


-1,620,213,000,000 -1,620,190,000,000 -4,342,311,000,000 -6,272,992,000,000

-2,672,291,000,000 3,985,018,000,000 15,746,722,000,000 22,273,063,000,000

-2,430,529,000,000 -2,480,204,000,000 -1,906,444,000,000 -1,524,898,000,000


97,286,000,000 137,853,000,000 182,021,000,000 182,021,000,000
-5,441,490,000,000 -10,325,047,000,000 -7,037,630,000,000 -18,806,420,000,000

7,240,181,000,000 11,591,042,000,000 13,473,312,000,000 29,288,357,000,000

-6,517,590,000,000 -20,481,297,000,000 -34,178,444,000,000 -52,869,990,000,000

694,000,000,000 1,074,758,000,000 8,849,693,000,000 20,547,425,000,000


52,727,000,000 638,646,000,000 1,095,283,000,000 2,012,710,000,000
-6,305,415,000,000 -19,844,249,000,000 -19,522,209,000,000 -21,170,795,000,000

22,000,000,000 22,000,000,000
-842,980,000,000 -842,980,000,000
104,263,000,000 15,875,901,000,000 15,910,765,000,000 19,763,638,000,000
-19,000,000,000 -1,272,216,000,000 -10,940,984,000,000 -20,740,098,000,000

-157,735,000,000 -157,735,000,000

85,263,000,000 14,603,685,000,000 3,991,066,000,000 -1,955,175,000,000


-8,892,443,000,000 -1,255,546,000,000 215,579,000,000 -852,907,000,000

13,332,299,000,000 13,332,299,000,000 13,332,299,000,000 13,332,299,000,000

4,439,856,000,000 12,076,753,000,000 13,547,878,000,000 12,479,392,000,000


12,986,441,000,000 28,725,193,000,000 20,679,433,634,520 23,412,970,000,000
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021

7,084,991,000,000 20,336,302,000,000 34,342,450,291,065 48,468,673,000,000

261,013,000,000 529,590,000,000 849,146,536,735 1,070,982,000,000


-229,202,000,000 -111,769,000,000 -136,453,383,771 -90,639,000,000

-2,324,768,000,000 -2,903,629,000,000 -4,283,251,597,313 -5,317,845,000,000


594,679,000,000 1,209,505,000,000 1,528,363,383,161 2,333,109,000,000

5,386,713,000,000 19,059,999,000,000 32,300,255,229,877 46,464,280,000,000


-513,887,000,000 -1,294,023,000,000 -3,283,014,552,778 -12,150,784,000,000
2,894,907,000,000 8,248,313,000,000 10,509,612,033,181 13,966,842,000,000

-6,063,204,000,000 -17,494,879,000,000 -19,830,341,398,599 -21,616,260,000,000

343,953,000,000 1,135,035,000,000 1,374,072,789,001 783,096,000,000

-198,993,000,000 -3,246,499,000,000 -1,788,212,000,000


-438,986,000,000 -1,104,626,000,000 -1,578,762,430,418 -2,630,026,000,000
-4,221,925,000,000 -4,609,590,000,000 -5,303,964,702,527 -9,751,018,000,000

-2,253,107,000,000 3,741,236,000,000 10,941,358,142,408 13,277,918,000,000

-2,483,445,000,000 -2,896,367,000,000 -16,477,644,353,551 -15,399,303,000,000


9,193,000,000 9,193,490,421 9,195,000,000
-1,415,029,000,000 -4,680,435,000,000 -5,553,439,971,847 -18,072,925,000,000

1,956,446,000,000 1,161,476,000,000 3,613,523,866,638 14,464,306,000,000

-8,478,000,000 4,277,304,105 -11,585,880,000,000

8,298,836,000,000
120,782,000,000 340,317,000,000 414,947,824,488 3,822,950,000,000
-1,821,246,000,000 -6,074,294,000,000 -17,989,141,839,746 -18,462,821,000,000

6,514,952,000,000 6,514,952,000,000
1,482,363,000,000 3,373,375,000,000 8,960,949,494,663 16,306,651,000,000
-3,375,216,000,000 -5,533,227,000,000 -12,510,072,567,719 -21,320,316,000,000

-102,768,000,000 -5,127,038,913,121 -5,206,339,000,000

-1,892,853,000,000 -2,262,620,000,000 -2,161,209,986,177 -3,705,052,000,000


-5,967,206,000,000 -4,595,678,000,000 -9,208,993,683,515 -8,889,955,000,000

13,713,651,000,000 13,713,651,000,000 13,713,651,048,605 13,713,651,000,000

7,746,445,000,000 9,117,973,000,000 4,504,657,365,090 4,823,696,000,000


8,923,490,000,000 4,529,957,000,000 17,804,867,466,830 31,193,321,374,323
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022

5,885,623,000,000 7,142,280,000,000 26,193,666,138,598 38,661,160,553,182

195,888,000,000 654,369,000,000 912,525,688,898 1,310,243,663,309


87,527,000,000 337,503,000,000 521,608,123,891 996,756,489,803
-8,134,842,223 -9,986,194,894
-3,825,943,000,000 -4,775,763,000,000 -6,209,897,063,713 -14,834,911,040,607
476,174,000,000 1,169,914,000,000 1,776,590,965,783 2,218,590,305,895

2,819,269,000,000 4,528,303,000,000 23,186,359,011,234 28,341,853,776,688


1,552,458,000,000 -12,316,368,000,000 -46,120,218,572,822 -33,316,884,558,672
4,126,744,000,000 -17,087,841,000,000 -21,434,415,462,847 -31,834,296,264,346

-2,742,849,000,000 70,459,080,000,000 75,570,913,175,186 89,822,367,121,378

211,543,000,000 -1,986,222,000,000 -5,002,725,066,268 -3,980,599,721,357

2,326,552,000,000 -39,354,000,000 4,321,149,000,000 -26,395,720,871


-266,565,000,000 -1,048,284,000,000 -1,485,542,252,705 -2,503,772,410,030
-3,282,249,000,000 -4,059,712,000,000 -4,217,143,862,371 -4,384,666,166,776

4,744,903,000,000 38,449,602,000,000 24,818,375,493,326 42,117,606,056,014

-6,155,183,000,000 -7,192,257,000,000 -15,375,587,795,358 -29,577,482,229,859


64,804,509,905 68,789,102,093
-320,072,000,000 -3,753,309,000,000 -6,456,788,083,195 -14,713,476,234,452

5,454,077,000,000 8,749,763,000,000 8,696,004,828,830 16,671,574,215,164

-10,587,125,000,000 -20,533,879,000,000 -11,519,355,449,265 -51,178,778,568,554

8,436,359,000,000 11,905,544,000,000 13,499,169,654,922 35,782,182,567,536


119,745,000,000 1,214,121,000,000 865,188,033,829 4,388,438,785,313
-3,052,199,000,000 -9,610,017,000,000 -10,226,564,300,332 -38,558,752,362,759
642,966,000,000 9,808,189,000,000 8,473,226,103,468 37,690,677,538,632
-1,333,117,000,000 -4,729,720,000,000 -4,238,786,932,429 -25,678,826,801,872

-8,708,737,000,000 -8,708,662,705,700 -9,383,744,604,495

-690,151,000,000 -3,630,268,000,000 -4,474,223,534,661 2,628,106,132,265


1,002,553,000,000 25,209,317,000,000 10,117,587,658,333 6,186,959,825,520

4,625,760,000,000 4,625,760,000,000 4,625,760,071,450 4,625,760,071,450

5,628,313,000,000 29,835,077,000,000 14,743,347,729,783 10,812,719,896,970


29,298,556,696,258 32,833,044,398,179 32,724,102,219,758 8,697,576,000,000
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023

15,074,056,279,222 27,607,378,366,893 43,243,540,098,112

312,875,694,775 670,272,161,402 2,150,319,008,880


181,886,319,617 47,576,372,751 255,383,840,975
73,010,000,000 109,796,212,045
-10,571,506,528,995 -12,475,517,405,570 -18,404,043,154,128
682,986,680,494 1,467,702,770,911 3,092,320,106,638

5,680,298,445,113 17,390,422,266,387 30,447,316,112,522


-6,161,802,485,451 -20,968,202,309,197 -33,430,225,356,042
563,274,686,398 6,503,673,849,741 2,255,914,317,313

-5,957,144,479,194 -8,097,987,486,439 18,748,946,498,400

1,551,060,946,332 2,643,429,980,265 3,809,437,680,041

-200,066,141,919 2,001,060,464,727 2,452,627,324,471


-568,651,322,565 -1,323,763,831,239 -3,169,447,754,283
-304,866,300,285 -911,665,694,961 -5,812,208,322,607

-5,397,896,651,571 -2,763,032,760,716 15,302,360,499,815

-4,293,339,069,022 -7,596,057,279,321 -13,702,861,397,685


20,940,878,908 -197,376,295,616
-11,162,377,957,380 -16,229,771,679,230 -32,190,919,446,396

1,949,115,368,904 3,236,626,283,639 29,045,403,747,175

-1,081,000,000,000 -5,246,817,222,726 -45,125,933,446,457

6,104,561,459,413 13,772,721,512,363 23,798,998,426,775


1,491,839,410,343 1,771,588,645,295 5,102,669,445,597
-6,991,200,787,742 -10,270,768,861,072 -33,270,018,966,607

1,000,000,000 16,700,000,000 16,700,000,000


7,603,764,180,878 25,331,517,859,923 53,912,970,966,378
-4,142,805,264,721 -18,025,914,158,239 -32,674,664,707,434

3,461,958,916,157 7,322,303,701,684 21,255,006,258,944


-8,927,138,523,156 -5,711,497,920,104 3,287,347,792,152

10,816,782,940,367 10,816,782,940,367 10,816,782,940,367

1,889,644,417,211 5,105,285,020,263 14,104,130,732,519


2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 19,608,835,110,735
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 179,607,338,261
- Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc
ngoại tệ -2,153,262,742
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -2,653,032,964,358
- Chi phí lãi vay 2,407,436,047,687
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19,379,605,769,846
- Tăng giảm các khoản phải thu -5,774,093,643,893
- Tăng giảm hàng tồn kho 10,897,960,087,640
- Tăng giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả thuế thu nhập doanh
nghiệp phải nộp) -27,924,618,201,467
- Tăng giảm chi phí trả trước 615,229,545,014
- Tăng giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả -3,017,781,404,552
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,408,153,786,048
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,231,851,633,460
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,164,466,890,559

2.Tiền thu từ thanh lý nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,901,574,295,139
3.Tiền chi cho vay mua các công cụ nợ của đơn vị khác -28,861,147,991,537
4.Tiền thu hồi cho vay bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 34,760,536,627,309
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -50,328,011,628,322
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,473,876,006,943
7.Tiền thu lãi cho vay cổ tức và lợi nhuận được chia 1,151,638,039,883
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16,066,001,541,144
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu nhận vốn góp của chủ sở hữu 12,240,978,700,000
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã
phát hành
3.Tiền thu từ đi vay 74,816,311,349,672
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -58,862,318,415,554
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -945,277,040,000
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 27,249,694,594,118
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 1,951,841,419,514
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,561,577,770,818
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,153,262,742
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 3,515,572,453,074
2019 2020 2021 2022

29,657,629,000,000 37,046,787,000,000 48,468,673,000,000 38,661,160,553,182

340,614,000,000 583,264,000,000 1,070,982,000,000 1,310,243,663,309

-868,000,000 -9,986,194,894
-3,937,442,000,000 -20,719,004,000,000 -5,317,845,000,000 -14,834,911,040,607
2,305,695,000,000 2,984,159,000,000 2,333,109,000,000 2,218,590,305,895

28,122,010,000,000 20,367,820,000,000 46,464,280,000,000 28,341,853,776,688


-13,364,092,000,000 6,940,875,000,000 -12,150,784,000,000 -33,316,884,558,672
-7,764,627,000,000 10,444,443,000,000 13,966,842,000,000 -31,834,296,264,346

26,785,880,000,000 -7,228,207,000,000 -21,616,260,000,000 89,822,367,121,378


-3,450,410,000,000 752,797,000,000 783,096,000,000 -3,980,599,721,357
-1,788,212,000,000 -26,395,720,871
-2,601,548,000,000 -2,731,673,000,000 -2,630,026,000,000 -2,503,772,410,030
-6,187,628,000,000 -6,272,992,000,000 -9,751,018,000,000 -4,384,666,166,776

21,539,585,000,000 22,273,063,000,000 13,277,918,000,000 42,117,606,056,014

-4,946,141,000,000 -1,524,898,000,000 -15,399,303,000,000 -29,577,482,229,859

455,522,000,000 182,021,000,000 9,195,000,000 68,789,102,093


-14,077,010,000,000 -18,806,420,000,000 -18,072,925,000,000 -14,713,476,234,452
30,762,019,000,000 29,288,357,000,000 14,464,306,000,000 16,671,574,215,164
-53,785,707,000,000 -52,869,990,000,000 -11,585,880,000,000 -51,178,778,568,554
37,348,916,000,000 20,547,425,000,000 8,298,836,000,000 35,782,182,567,536
1,210,509,000,000 2,012,710,000,000 3,822,950,000,000 4,388,438,785,313
-3,031,892,000,000 -21,170,795,000,000 -18,462,821,000,000 -38,558,752,362,759

22,000,000,000 6,514,952,000,000

-5,649,929,000,000 -842,980,000,000
6,647,057,000,000 19,763,638,000,000 16,306,651,000,000 37,690,677,538,632
-12,202,281,000,000 -20,740,098,000,000 -21,320,316,000,000 -25,678,826,801,872

-3,686,524,000,000 -157,735,000,000 -5,206,339,000,000 -9,383,744,604,495

-14,791,677,000,000 -1,955,175,000,000 -3,705,052,000,000 2,628,106,132,265


3,716,016,000,000 -852,907,000,000 -8,889,955,000,000 6,186,959,825,520
3,515,372,000,000 13,332,299,000,000 13,713,651,000,000 4,625,760,071,450

7,231,388,000,000 12,479,392,000,000 4,823,696,000,000 10,812,719,896,970


2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023

43,243,540,098,112 119.56% 506.74% 177.11% 444.42% 272.57% 663.32%


0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
2,150,319,008,880 1.10% 5.82% 2.79% 9.82% 9.24% 32.98%

109,796,212,045 -0.01% -0.01% 0.00% 0.00% -0.07% 1.68%


-18,404,043,154,128 -16.18% -67.28% -99.05% -48.76% -104.59% -282.30%
3,092,320,106,638 14.68% 39.40% 14.27% 21.39% 15.64% 47.43%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
30,447,316,112,522 118.16% 480.50% 97.37% 426.04% 199.82% 467.04%
-33,430,225,356,042 -35.21% -228.34% 33.18% -111.41% -234.90% -512.79%
2,255,914,317,313 66.45% -132.67% 49.93% 128.06% -224.44% 34.60%

18,748,946,498,400 -170.27% 457.67% -34.56% -198.20% 633.28% 287.59%


3,809,437,680,041 3.75% -58.96% 3.60% 7.18% -28.06% 58.43%
2,452,627,324,471 0.00% 0.00% 0.00% -16.40% -0.19% 37.62%
-3,169,447,754,283 -18.40% -44.45% -13.06% -24.12% -17.65% -48.62%
-5,812,208,322,607 -20.78% -105.72% -29.99% -89.41% -30.91% -89.15%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
15,302,360,499,815 -56.29% 368.03% 106.48% 121.75% 296.94% 234.73%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
-13,702,861,397,685 -7.10% -84.51% -7.29% -141.20% -208.53% -210.19%

-197,376,295,616 29.89% 7.78% 0.87% 0.08% 0.48% -3.03%


-32,190,919,446,396 -175.98% -240.53% -89.91% -165.71% -103.73% -493.78%
29,045,403,747,175 211.95% 525.61% 140.02% 132.63% 117.54% 445.53%
-45,125,933,446,457 -306.87% -919.00% -252.76% -106.23% -360.83% -692.20%
23,798,998,426,775 143.13% 638.16% 98.23% 76.09% 252.28% 365.06%
5,102,669,445,597 7.02% 20.68% 9.62% 35.05% 30.94% 78.27%
-33,270,018,966,607 -97.96% -51.80% -101.21% -169.29% -271.85% -510.34%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
16,700,000,000 74.64% 0.00% 0.11% 59.74% 0.00% 0.26%

0.00% -96.54% -4.03% 0.00% 0.00% 0.00%


53,912,970,966,378 456.18% 113.57% 94.49% 149.52% 265.73% 826.98%
-32,674,664,707,434 -358.91% -208.49% -99.15% -195.49% -181.04% -501.20%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
-5.76% -62.99% -0.75% -47.74% -66.16% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
21,255,006,258,944 166.15% -252.74% -9.35% -33.97% 18.53% 326.04%
3,287,347,792,152 11.90% 63.49% -4.08% -81.51% 43.62% 50.43%
10,816,782,940,367 9.52% 60.07% 63.74% 125.74% 32.61% 165.92%
0.01% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
14,104,130,732,519 21.44% 123.56% 59.66% 44.23% 76.23% 216.35%
2018 2019
Net CF from operating activities -9,231,851,633,460 21,539,585,000,000
Net CF from investing activities 16,066,001,541,144 3,031,892,000,000
Net CF from financing activities 27,249,694,594,118 -14,791,677,000,000

Chart showing revenu


from 2018 - 202
50,000,000,000,000
40,000,000,000,000
30,000,000,000,000
20,000,000,000,000
10,000,000,000,000
0
-10,000,000,000,000 2018 2019
-20,000,000,000,000
-30,000,000,000,000
-40,000,000,000,000
-50,000,000,000,000

Net CF from operating activities


Net CF from financing activities
2020 2021 2022 2023
22,273,063,000,000 13,277,918,000,000 42,117,606,056,014 15,302,360,499,815
21,170,795,000,000 18,462,821,000,000 38,558,752,362,759 33,270,018,966,607
-1,955,175,000,000 -3,705,052,000,000 2,628,106,132,265 21,255,006,258,944

Chart showing revenue structure of Vinhomes


from 2018 - 2023, by Quarter IV
50,000,000,000,000
40,000,000,000,000
30,000,000,000,000
20,000,000,000,000
10,000,000,000,000
0
-10,000,000,000,000 2018 2019 2020 2021 2022 2023
-20,000,000,000,000
-30,000,000,000,000
-40,000,000,000,000
-50,000,000,000,000

Net CF from operating activities Net CF from investing activities


Net CF from financing activities
2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,868,842,454,420
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 56,229,027,327
-- Lãi
Cáclỗ
khoản
chênhdựlệch
phòng
tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền (93,227,976,711)
tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư (1,201,081,259,498)
- Chi phí lãi vay 292,500,254,316
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,923,262,499,854
- Tăng giảm các khoản phải thu 747,164,883,208
-- Tăng giảm các
Tăng giảm hàngkhoản
tồn kho
phải trả (Không kể lãi vay phải trả thuế thu 2,446,130,365,028
nhập doanh nghiệp phải nộp) (6,308,791,856,455)
- Tăng giảm chi phí trả trước 436,643,905,802
- Tăng giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả (533,011,093,560)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (89,012,472,663)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 622,386,231,214
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác (201,372,307,817)
2.Tiền thu từ thanh lý nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay mua các công cụ nợ của đơn vị khác (8,961,629,362,480)
4.Tiền thu hồi cho vay bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 9,503,428,571,429
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (29,322,681,585,456)
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,977,169,514,944
7.Tiền thu lãi cho vay cổ tức và lợi nhuận được chia 353,117,106,112
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (14,651,968,063,268)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu nhận vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000,000
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay 10,955,256,601,431
4.Tiền chi trả nợ gốc vay (7,517,540,490,328)
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (907,280,000,000)
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14,530,436,111,103
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 500,854,279,050
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,561,577,770,818
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 2,062,432,049,868
2019 2020 2021

3,358,205,522,773 10,123,548,000,000 7,084,991,000,000

83,476,142,727 92,399,000,000 261,013,000,000


(96,683,259,811) (7,407,000,000) (229,202,000,000)
6,744,091
(1,945,577,451,563) (8,170,989,000,000) (2,324,768,000,000)
495,428,597,661 618,346,000,000 594,679,000,000

1,894,856,295,878 2,655,897,000,000 5,386,713,000,000


(2,297,224,790,494) (1,212,409,000,000) (513,887,000,000)
54,926,990,893 (4,809,446,000,000) 2,894,907,000,000
(726,347,975,773) 3,271,322,000,000 (6,063,204,000,000)
(409,876,000,000) 343,953,000,000

(818,667,654,601) (547,566,000,000) (438,986,000,000)


(2,066,145,478,201) (1,620,213,000,000) (4,221,925,000,000)

11,219,625,179,419 (2,672,291,000,000) (2,253,107,000,000)

(2,370,140,572,639) (2,430,529,000,000) (2,483,445,000,000)


97,286,000,000
(376,240,073,836) (5,441,490,000,000) (1,415,029,000,000)
1,888,953,919,403 7,240,181,000,000 1,956,446,000,000
(13,478,695,290,250) (6,517,590,000,000)
7,602,906,291,870 694,000,000,000
3,840,180,014 52,727,000,000 120,782,000,000
(6,729,375,545,438) (6,305,415,000,000) (1,821,246,000,000)

2,018,000,000,000 104,263,000,000 1,482,363,000,000


(7,636,606,030,225) (19,000,000,000) (3,375,216,000,000)

(5,618,606,030,225) 85,263,000,000 (1,892,853,000,000)


(1,128,356,396,244) (8,892,443,000,000) (5,967,206,000,000)
3,515,372,453,072 13,332,299,000,000 13,713,651,000,000

2,387,016,056,828 4,439,856,000,000 7,746,445,000,000


2022 2023 2018 2019 2020

5,885,623,000,000 15,074,056,279,222 46.22% 61.80% 147.18%

195,888,000,000 312,875,694,775 0.53% 1.54% 1.34%


87,527,000,000 181,886,319,617 -0.88% -1.78% -0.11%

(3,825,943,000,000) (10,571,506,528,995) -11.40% -35.81% -118.80%


476,174,000,000 682,986,680,494 2.78% 9.12% 8.99%

2,819,269,000,000 5,680,298,445,113 37.24% 34.87% 38.61%


1,552,458,000,000 (6,161,802,485,451) 7.09% -42.28% -17.63%
4,126,744,000,000 563,274,686,398 23.22% 1.01% -69.92%
(2,742,849,000,000) (5,957,144,479,194) -59.89% -13.37% 47.56%
211,543,000,000 1,551,060,946,332 4.14% 0.00% -5.96%
2,326,552,000,000 (200,066,141,919) 0.00% 0.00% 0.00%
(266,565,000,000) (568,651,322,565) -5.06% -15.07% -7.96%
(3,282,249,000,000) (304,866,300,285) -0.84% -38.03% -23.56%

4,744,903,000,000 (5,397,896,651,571) 5.91% 206.48% -38.85%


0.00% 0.00% 0.00%
(6,155,183,000,000) (4,293,339,069,022) -1.91% -43.62% -35.34%
0.00% 0.00% 1.41%
(320,072,000,000) (11,162,377,957,380) -85.07% -6.92% -79.11%
5,454,077,000,000 1,949,115,368,904 90.21% 34.76% 105.26%
(10,587,125,000,000) (1,081,000,000,000) -278.34% -248.06% -94.76%
8,436,359,000,000 6,104,561,459,413 132.68% 139.92% 10.09%
119,745,000,000 1,491,839,410,343 3.35% 0.07% 0.77%
(3,052,199,000,000) (6,991,200,787,742) -139.08% -123.85% -91.67%

1,000,000,000 113.91% 0.00% 0.00%

642,966,000,000 7,603,764,180,878 103.99% 37.14% 1.52%


(1,333,117,000,000) (4,142,805,264,721) -71.36% -140.54% -0.28%
0.00% 0.00% 0.00%
-8.61% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
(690,151,000,000) 3,461,958,916,157 137.93% -103.40% 1.24%
1,002,553,000,000 (8,927,138,523,156) 4.75% -20.77% -129.28%
4,625,760,000,000 10,816,782,940,367 14.82% 64.70% 193.83%
0.00% 0.00% 0.00%
5,628,313,000,000 1,889,644,417,211 19.58% 43.93% 64.55%
2021 2022 2023

43.20% 100.56% 72.07%

1.59% 3.35% 1.50%


-1.40% 1.50% 0.87%

-14.18% -65.37% -50.54%


3.63% 8.14% 3.27%

32.84% 48.17% 27.16%


-3.13% 26.53% -29.46%
17.65% 70.51% 2.69%
-36.97% -46.87% -28.48%
2.10% 3.61% 7.42%
0.00% 39.75% -0.96%
-2.68% -4.55% -2.72%
-25.74% -56.08% -1.46%

-13.74% 81.07% -25.81%


0.00% 0.00% 0.00%
-15.14% -105.17% -20.53%
0.00% 0.00% 0.00%
-8.63% -5.47% -53.36%
11.93% 93.19% 9.32%
0.00% -180.90% -5.17%
0.00% 144.15% 29.18%
0.74% 2.05% 7.13%
-11.10% -52.15% -33.42%

0.00% 0.00% 0.00%

9.04% 10.99% 36.35%


-20.58% -22.78% -19.81%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00%
-11.54% -11.79% 16.55%
-36.38% 17.13% -42.68%
83.62% 79.04% 51.71%
0.00% 0.00% 0.00%
47.23% 96.17% 9.03%
Column1 Column2
Net CF from operating activities
2018 - 9,231,851,633,460
2019 21,539,585,000,000
2020 22,273,063,000,000
2021 13,277,918,000,000
2022 42,117,606,056,014
2023 15,302,360,499,815 Chart of Net Cash Flow f
Vinhomes from 2018 t
50,000,000,000,000

40,000,000,000,000

30,000,000,000,000

20,000,000,000,000

10,000,000,000,000

-
2018
-10,000,000,000,000

-20,000,000,000,000
art of Net Cash Flow from Operating Activities of
Vinhomes from 2018 to 2023, by Quarter IV
0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

-
2018 2019 2020 2021 2022 2023
0,000

0,000
Column1 Column2
Net CF from investing activities
2018 16,066,001,541,144
2019 3,031,892,000,000
2020 21,170,795,000,000
2021 18,462,821,000,000
2022 38,558,752,362,759
2023 33,270,018,966,607 Chart of Net CF from inve
(2018-2023) b

45,000,000,000,000
40,000,000,000,000
35,000,000,000,000
30,000,000,000,000
25,000,000,000,000
20,000,000,000,000
15,000,000,000,000
10,000,000,000,000
5,000,000,000,000
0
2018 2
Chart of Net CF from investing activities of Vinhomes
(2018-2023) by Quarter IV

00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
00,000,000,000
0
2018 2019 2020 2021 2022 2023
Column1 Column2
Net CF from financing activities
2018 27,249,694,594,118
2019 -14,791,677,000,000
2020 -1,955,175,000,000
2021 -3,705,052,000,000
2022 2,628,106,132,265
2023 21,255,006,258,944 Chart of Net CF from finan
(2018-2023) b

30,000,000,000,000
25,000,000,000,000
20,000,000,000,000
15,000,000,000,000
10,000,000,000,000
5,000,000,000,000
0
2018
-5,000,000,000,000
-10,000,000,000,000
-15,000,000,000,000
-20,000,000,000,000
art of Net CF from financing activities of Vinhomes
(2018-2023) by Quarter IV

000,000
000,000
000,000
000,000
000,000
000,000
0
2018 2019 2020 2021 2022 2023
000,000
000,000
000,000
000,000
2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9,853,928,143,392
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 122,702,689,640
- Các khoản dự phòng -276,139,004,120
- Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc
ngoại tệ -854,072
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -630,156,166,566
- Chi phí lãi vay 922,439,145,340
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,992,773,953,614
- Tăng giảm các khoản phải thu -8,307,932,365,679
- Tăng giảm hàng tồn kho -1,683,199,726,722
- Tăng giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả thuế thu nhập doanh
nghiệp phải nộp) 3,771,905,700,058
- Tăng giảm chi phí trả trước 287,561,290,267
- Tăng giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả -1,314,994,054,791
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -605,424,864,183
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 2,140,689,932,564
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -581,294,917,480
2.Tiền thu từ thanh lý nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 620,767,295,139
3.Tiền chi cho vay mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,142,189,248,346
4.Tiền thu hồi cho vay bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 15,189,936,307,980
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -45,931,414,036,062
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,588,063,367,787
7.Tiền thu lãi cho vay cổ tức và lợi nhuận được chia 700,993,324,412
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,555,137,906,570
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu nhận vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000,000
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã
phát hành
3.Tiền thu từ đi vay 33,361,032,491,842
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -27,853,286,215,204
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -945,277,040,000
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16,562,469,236,638
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 3,148,021,262,632
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,561,577,770,818
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 854,072
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 4,709,599,887,522
2019 2020 2021 2022

13,415,802,542,669 15,153,961,000,000 20,336,302,000,000 7,142,280,000,000

167,122,300,184 202,543,000,000 529,590,000,000 654,369,000,000


-159,916,307,651 588,000,000 -111,769,000,000 337,503,000,000

174,372,944
-2,493,910,107,949 -8,974,693,000,000 -2,903,629,000,000 -4,775,763,000,000
1,181,917,107,995 1,331,269,000,000 1,209,505,000,000 1,169,914,000,000

12,111,189,908,192 7,713,668,000,000 19,059,999,000,000 4,528,303,000,000


-2,745,841,849,321 165,752,000,000 -1,294,023,000,000 -12,316,368,000,000
9,928,767,878,097 -4,130,850,000,000 8,248,313,000,000 -17,087,841,000,000

13,466,835,533,682 4,361,497,000,000 -17,494,879,000,000 70,459,080,000,000


-1,438,724,394,641 -1,435,812,000,000 1,135,035,000,000 -1,986,222,000,000
-198,993,000,000 -39,354,000,000
-1,174,840,255,965 -1,069,047,000,000 -1,104,626,000,000 -1,048,284,000,000
-3,055,050,596,515 -1,620,190,000,000 -4,609,590,000,000 -4,059,712,000,000

27,092,336,223,529 3,985,018,000,000 3,741,236,000,000 38,449,602,000,000

-870,695,240,719 -2,480,204,000,000 -2,896,367,000,000 -7,192,257,000,000


137,853,000,000 9,193,000,000
-4,010,243,596,840 -10,325,047,000,000 -4,680,435,000,000 -3,753,309,000,000
3,476,086,436,918 11,591,042,000,000 1,161,476,000,000 8,749,763,000,000
-19,710,387,375,046 -20,481,297,000,000 -8,478,000,000 -20,533,879,000,000
10,472,415,911,358 1,074,758,000,000 11,905,544,000,000
10,881,137,720 638,646,000,000 340,317,000,000 1,214,121,000,000
-10,631,942,726,609 -19,844,249,000,000 -6,074,294,000,000 -9,610,017,000,000

2,332,254,691,622 15,875,901,000,000 3,373,375,000,000 9,808,189,000,000


-8,272,294,269,098 -1,272,216,000,000 -5,533,227,000,000 -4,729,720,000,000

-102,768,000,000 -8,708,737,000,000

-5,940,039,577,476 14,603,685,000,000 -2,262,620,000,000 -3,630,268,000,000


10,520,353,919,444 -1,255,546,000,000 -4,595,678,000,000 25,209,317,000,000
3,515,372,453,072 13,332,299,000,000 13,713,651,000,000 4,625,760,000,000

14,035,726,372,516 12,076,753,000,000 9,117,973,000,000 29,835,077,000,000


2023 2018 2019 2020 2021 2022 2023

27,607,378,366,893 93.54% 246.90% 220.32% 124.00% 122.04% 131.98%

670,272,161,402 1.16% 3.08% 2.94% 3.23% 11.18% 3.20%


47,576,372,751 -2.62% -2.94% 0.01% -0.68% 5.77% 0.23%

73,010,000,000 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.35%


-12,475,517,405,570 -5.98% -45.90% -130.48% -17.70% -81.60% -59.64%
1,467,702,770,911 8.76% 21.75% 19.35% 7.37% 19.99% 7.02%

17,390,422,266,387 94.86% 222.89% 112.15% 116.22% 77.37% 83.14%


-20,968,202,309,197 -78.86% -50.53% 2.41% -7.89% -210.44% -100.24%
6,503,673,849,741 -15.98% 182.73% -60.06% 50.29% -291.97% 31.09%

-8,097,987,486,439 35.80% 247.84% 63.41% -106.67% 1203.89% -38.71%


2,643,429,980,265 2.73% -26.48% -20.87% 6.92% -33.94% 12.64%
2,001,060,464,727 0.00% 0.00% 0.00% -1.21% -0.67% 9.57%
-1,323,763,831,239 -12.48% -21.62% -15.54% -6.74% -17.91% -6.33%
-911,665,694,961 -5.75% -56.22% -23.56% -28.11% -69.37% -4.36%

-2,763,032,760,716 20.32% 498.60% 57.94% 22.81% 656.97% -13.21%

-7,596,057,279,321 -5.52% -16.02% -36.06% -17.66% -122.89% -36.31%


20,940,878,908 5.89% 0.00% 2.00% 0.06% 0.00% 0.10%
-16,229,771,679,230 -77.29% -73.80% -150.11% -28.54% -64.13% -77.59%
3,236,626,283,639 144.19% 63.97% 168.52% 7.08% 149.50% 15.47%
-5,246,817,222,726 -436.00% -362.75% -297.77% -0.05% -350.85% -25.08%
13,772,721,512,363 214.42% 192.73% 15.63% 0.00% 203.42% 65.84%
1,771,588,645,295 6.65% 0.20% 9.29% 2.08% 20.74% 8.47%
-10,270,768,861,072 -147.66% -195.67% -288.51% -37.04% -164.20% -49.10%

16,700,000,000 113.91% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.08%

25,331,517,859,923 316.68% 42.92% 230.82% 20.57% 167.59% 121.10%


-18,025,914,158,239 -264.40% -152.24% -18.50% -33.74% -80.81% -86.18%

-8.97% 0.00% 0.00% -0.63% -148.80% 0.00%

7,322,303,701,684 157.22% -109.32% 212.32% -13.80% -62.03% 35.01%


-5,711,497,920,104 29.88% 193.61% -18.25% -28.02% 430.74% -27.31%
10,816,782,940,367 14.82% 64.70% 193.83% 83.62% 79.04% 51.71%

5,105,285,020,263 44.71% 258.31% 175.58% 55.60% 509.77% 24.41%


2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,100,761,632,885
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 186,993,838,012
- Các khoản dự phòng -290,565,301,140
- Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc
ngoại tệ
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -11,084,511,925,564
- Chi phí lãi vay 1,604,282,648,491
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,516,960,892,684
- Tăng giảm các khoản phải thu 2,585,721,262,608
- Tăng giảm hàng tồn kho -1,073,602,749,206
- Tăng giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả thuế thu nhập doanh
nghiệp phải nộp) -11,810,074,230,565
- Tăng giảm chi phí trả trước 703,325,267,320
- Tăng giảm chứng khoán kinh doanh
- Tiền lãi vay đã trả -1,751,336,033,646
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,869,945,940,285
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,698,951,531,090
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.Tiền chi để mua sắm xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -587,429,803,803

2.Tiền thu từ thanh lý nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,109,807,000,000
3.Tiền chi cho vay mua các công cụ nợ của đơn vị khác -27,810,080,318,464
4.Tiền thu hồi cho vay bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 21,645,298,306,797
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -44,529,521,761,507
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,304,251,517,147
7.Tiền thu lãi cho vay cổ tức và lợi nhuận được chia 933,881,687,459
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,933,793,372,371
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu nhận vốn góp của chủ sở hữu 12,240,978,700,000
2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã
phát hành
3.Tiền thu từ đi vay 66,038,579,508,409
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -40,372,489,988,812
5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -907,276,675,000
7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 36,999,791,544,597
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 4,367,046,641,136
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,561,577,770,818
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 5,928,624,411,954
2019 2020 2021 2022 2018

21,012,944,632,674 22,199,070,000,000 34,342,450,291,065 26,193,666,138,598 219.55%


0.00%
258,846,655,109 336,922,000,000 849,146,536,735 912,525,688,898 2.72%
-213,764,091,473 132,685,000,000 -136,453,383,771 521,608,123,891 -4.22%

-521,058,493 -8,134,842,223 0.00%


-3,328,496,824,614 -10,543,511,000,000 -4,283,251,597,313 -6,209,897,063,713 -161.15%
1,721,881,418,705 2,392,057,000,000 1,528,363,383,161 1,776,590,965,783 23.32%
0.00%
19,450,890,731,908 14,517,223,000,000 32,300,255,229,877 23,186,359,011,234 80.21%
20,015,626,648,579 -180,932,000,000 -3,283,014,552,778 -46,120,218,572,822 37.59%
-12,760,305,561,961 6,352,806,000,000 10,509,612,033,181 -21,434,415,462,847 -15.61%

-3,342,210,733,805 3,787,971,000,000 -19,830,341,398,599 75,570,913,175,186 -171.70%


-2,196,908,237,157 -2,416,232,000,000 1,374,072,789,001 -5,002,725,066,268 10.23%
-3,246,499,000,000 4,321,149,000,000 0.00%
-1,708,572,509,096 -1,971,803,000,000 -1,578,762,430,418 -1,485,542,252,705 -25.46%
-8,507,507,903,416 -4,342,311,000,000 -5,303,964,702,527 -4,217,143,862,371 -41.73%
0.00%
0.00%
10,951,012,435,052 15,746,722,000,000 10,941,358,142,408 24,818,375,493,326 -126.47%
0.00%
-3,202,084,164,934 -1,906,444,000,000 -16,477,644,353,551 -15,375,587,795,358 -8.54%

182,021,000,000 9,193,490,421 64,804,509,905 45.21%


-5,460,614,041,590 -7,037,630,000,000 -5,553,439,971,847 -6,456,788,083,195 -404.32%
28,910,208,850,975 13,473,312,000,000 3,613,523,866,638 8,696,004,828,830 314.69%
-34,545,324,341,628 -34,178,444,000,000 4,277,304,105 -11,519,355,449,265 -647.40%
14,208,915,911,358 8,849,693,000,000 13,499,169,654,922 338.81%
926,591,079,051 1,095,283,000,000 414,947,824,488 865,188,033,829 13.58%
837,693,293,232 -19,522,209,000,000 -17,989,141,839,746 -10,226,564,300,332 -347.97%
0.00%
22,000,000,000 6,514,952,000,000 177.97%

-842,980,000,000 0.00%
6,782,254,691,622 15,910,765,000,000 8,960,949,494,663 8,473,226,103,468 960.12%
-9,396,794,269,098 -10,940,984,000,000 -12,510,072,567,719 -4,238,786,932,429 -586.96%
0.00%
-3,651,447,047,950 -157,735,000,000 -5,127,038,913,121 -8,708,662,705,700 -13.19%
0.00%
-6,265,986,625,426 3,991,066,000,000 -2,161,209,986,177 -4,474,223,534,661 537.93%
5,522,719,102,858 215,579,000,000 -9,208,993,683,515 10,117,587,658,333 63.49%
3,515,372,453,072 13,332,299,000,000 13,713,651,048,605 4,625,760,071,450 22.70%
0.00%
9,038,091,555,930 13,547,878,000,000 4,504,657,365,090 14,743,347,729,783 86.19%
2019 2020 2021 2022

128.12% 379.30% 164.18% 240.18%


0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
1.58% 5.76% 4.06% 8.37%
-1.30% 2.27% -0.65% 4.78%

0.00% 0.00% 0.00% -0.07%


-20.30% -180.15% -20.48% -56.94%
10.50% 40.87% 7.31% 16.29%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
118.60% 248.05% 154.42% 212.60%
122.04% -3.09% -15.70% -422.89%
-77.80% 108.55% 50.24% -196.54%

-20.38% 64.72% -94.80% 692.93%


-13.40% -41.28% 6.57% -45.87%
0.00% 0.00% -15.52% 39.62%
-10.42% -33.69% -7.55% -13.62%
-51.87% -74.19% -25.36% -38.67%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
66.77% 269.05% 52.31% 227.56%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
-19.52% -32.57% -78.78% -140.98%

0.00% 3.11% 0.04% 0.59%


-33.30% -120.25% -26.55% -59.20%
176.28% 230.21% 17.28% 79.74%
-210.64% -583.99% 0.02% -105.62%
86.64% 151.21% 0.00% 123.78%
5.65% 18.71% 1.98% 7.93%
5.11% -333.56% -86.00% -93.77%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.38% 31.15% 0.00%

0.00% -14.40% 0.00% 0.00%


41.35% 271.86% 42.84% 77.69%
-57.30% -186.94% -59.81% -38.87%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
-22.26% -2.70% -24.51% -79.85%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
-38.21% 68.19% -10.33% -41.03%
33.67% 3.68% -44.03% 92.77%
21.43% 227.80% 65.56% 42.41%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
55.11% 231.48% 21.54% 135.18%
Doanh thu bán hàng

I. CASH FLOW FROM OPERATING


ACTIVITIES
1. Net profit before Tax
2. Adjustments for:
Depreciation and amortization
Provisions
Unrealised foreign exchange losses
Gain from investments
Interest expenses
Other adjustments
3. Operating income before changes in
working capital
Decrease/(Increase) in receivables
Decrease/(Increase) in inventories

Decrease/(Increase) in payables (not included


interest expenses and income tax payables)

Decrease/(Increase) in prepaid expenses

Decrease/(Increase) in securities held for


trading
Interest paid
Enterprise income tax paid
Other operating incomes
Other operating expenses
Net CF from Operating Activities
II. CASH FLOW FROM INVESTING
ACTIVITIES
Purchase and construction of fixed assets and
other long-term assets
Proceeds from disposals of assets
Loans provided to related parties and other
Collection of loans provided to related parties
and other
Payments for equity investments in other
entities
Proceed from collection investment in other
entity
Interest and dividend received
Net CF from Investing Activities
III. CASH FLOW FROM FINANCING
ACTIVITIES
Proceeds from issuance of ordinary shares

Money to return contributed capital to owners


buy back shares of the issued enterprise

Proceeds from borrowings


Payments of loan

Payments for principal of finance lease

Dividend paid to owner


Proceeds from contributed capital of non-
controlling shareholders
Net CF from Financing Activities
Net cash flows during the period
Cash and cash equivalents at the beginning
of the period
Impact of exchange rate fluctuation
Cash and cash equivalents at the end of the
period
Doanh thu bán hàng 10,534,720,626,555
Quý 1- 2018

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh


1. Lợi nhuận trước thuế 4,868,842,454,420
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 56,229,027,327
- Các khoản dự phòng -93,227,976,711
- Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -1,201,081,259,498
- Chi phí lãi vay 292,500,254,316
- Các khoản điều chỉnh khác

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,923,262,499,854
- Tăng giảm các khoản phải thu 747,164,883,208
- Tăng giảm hàng tồn kho 2,446,130,365,028

- Tăng giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả thuế thu nhập doanh ngh -6,308,791,856,455

- Tăng giảm chi phí trả trước 436,643,905,802

- Tăng giảm chứng khoán kinh doanh


- Tiền lãi vay đã trả -533,011,093,560
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -89,012,472,663
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 622,386,231,214

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1.Tiền chi để mua sắm xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -201,372,307,817
2.Tiền thu từ thanh lý nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.Tiền chi cho vay mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,961,629,362,480

4.Tiền thu hồi cho vay bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 9,503,428,571,429

5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -29,322,681,585,456

6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,977,169,514,944
7.Tiền thu lãi cho vay cổ tức và lợi nhuận được chia 353,117,106,112
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14,651,968,063,268

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính


1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu nhận vốn góp của chủ sở hữu 12,000,000,000,000

2.Tiền trả lại vón góp cho các chủ sở hữu mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3.Tiền thu từ đi vay 10,955,256,601,431
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -7,517,540,490,328

5.Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính


6. Cổ tức lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -907,280,000,000

7. Tiền thu từ vốn góp của cổ đông không kiểm soát


Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 14,530,436,111,103
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) 500,854,279,050

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,561,577,770,818


Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 2,062,432,049,868


5,433,646,951,058 6,878,187,706,502 16,400,476,808,132 9,811,758,023,062
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Trung bình năm 2018

9,853,928,143,392 15,100,761,632,885 19,608,835,110,735 12,358,091,835,358

122,702,689,640 186,993,838,012 179,607,338,261 136,383,223,310


-276,139,004,120 -290,565,301,140 -160,286,499,737 -205,054,695,427
-854,072 -2,153,262,742 -1,077,058,407
-630,156,166,566 -11,084,511,925,564 -2,653,032,964,358 -3,892,195,578,997
922,439,145,340 1,604,282,648,491 2,407,436,047,687 1,306,664,523,959

9,992,773,953,614 5,516,960,892,684 19,379,605,769,846 9,703,150,779,000


-8,307,932,365,679 2,585,721,262,608 -5,774,093,643,893 -2,687,284,965,939
-1,683,199,726,722 -1,073,602,749,206 10,897,960,087,640 2,646,821,994,185

3,771,905,700,058 -11,810,074,230,565 -27,924,618,201,467 -10,567,894,647,107

287,561,290,267 703,325,267,320 615,229,545,014 510,690,002,101

#DIV/0!
-1,314,994,054,791 -1,751,336,033,646 -3,017,781,404,552 -1,654,280,646,637
-605,424,864,183 -2,869,945,940,285 -3,408,153,786,048 -1,743,134,265,795
#DIV/0!
#DIV/0!
2,140,689,932,564 -8,698,951,531,090 -9,231,851,633,460 -3,791,931,750,193

#DIV/0!

-581,294,917,480 -587,429,803,803 -1,164,466,890,559 -633,640,979,915


620,767,295,139 3,109,807,000,000 4,901,574,295,139 2,877,382,863,426
-8,142,189,248,346 -27,810,080,318,464 -28,861,147,991,537 -18,443,761,730,207

15,189,936,307,980 21,645,298,306,797 34,760,536,627,309 20,274,799,953,379

-45,931,414,036,062 -44,529,521,761,507 -50,328,011,628,322 -42,527,907,252,837

22,588,063,367,787 23,304,251,517,147 23,473,876,006,943 20,835,840,101,705


700,993,324,412 933,881,687,459 1,151,638,039,883 784,907,539,467
-15,555,137,906,570 -23,933,793,372,371 -16,066,001,541,144 -17,551,725,220,838

#DIV/0!
12,000,000,000,000 12,240,978,700,000 12,240,978,700,000 12,120,489,350,000

#DIV/0!
33,361,032,491,842 66,038,579,508,409 74,816,311,349,672 46,292,794,987,839
-27,853,286,215,204 -40,372,489,988,812 -58,862,318,415,554 -33,651,408,777,475

#DIV/0!
-945,277,040,000 -907,276,675,000 -945,277,040,000 -926,277,688,750

#DIV/0!
16,562,469,236,638 36,999,791,544,597 27,249,694,594,118 23,835,597,871,614
3,148,021,262,632 4,367,046,641,136 1,951,841,419,514 2,491,940,900,583

1,561,577,770,818 1,561,577,770,818 1,561,577,770,818 1,561,577,770,818


854,072 2,153,262,742 1,077,058,407

4,709,599,887,522 5,928,624,411,954 3,515,572,453,074 4,054,057,200,605


5,852,604,619,187 20,917,153,113,931 10,906,062,775,311
Tỉ lệ %/ doanh thu Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019

126% 3,358,205,522,773 13,415,802,542,669 21,012,944,632,674


0%
1% 83,476,142,727 167,122,300,184 258,846,655,109
-2% -96,683,259,811 -159,916,307,651 -213,764,091,473
0% 6,744,091 174,372,944 -521,058,493
-40% -1,945,577,451,563 -2,493,910,107,949 -3,328,496,824,614
13% 495,428,597,661 1,181,917,107,995 1,721,881,418,705
0%

99% 1,894,856,295,878 12,111,189,908,192 19,450,890,731,908


-27% -2,297,224,790,494 -2,745,841,849,321 20,015,626,648,579
27% 54,926,990,893 9,928,767,878,097 -12,760,305,561,961

-108% -726,347,975,773 13,466,835,533,682 -3,342,210,733,805

5% -1,438,724,394,641 -2,196,908,237,157

#DIV/0!
-17% -818,667,654,601 -1,174,840,255,965 -1,708,572,509,096
-18% -2,066,145,478,201 -3,055,050,596,515 -8,507,507,903,416
#DIV/0!
#DIV/0!
-39% 11,219,625,179,419 27,092,336,223,529 10,951,012,435,052

#DIV/0!

-6% -2,370,140,572,639 -870,695,240,719 -3,202,084,164,934


29%
-188% -376,240,073,836 -4,010,243,596,840 -5,460,614,041,590

207% 1,888,953,919,403 3,476,086,436,918 28,910,208,850,975

-433% -13,478,695,290,250 -19,710,387,375,046 -34,545,324,341,628

212% 7,602,906,291,870 10,472,415,911,358 14,208,915,911,358


8% 3,840,180,014 10,881,137,720 926,591,079,051
-179% -6,729,375,545,438 -10,631,942,726,609 837,693,293,232
124%

#DIV/0!
472% 2,018,000,000,000 2,332,254,691,622 6,782,254,691,622
-343% -7,636,606,030,225 -8,272,294,269,098 -9,396,794,269,098

#DIV/0!
-9% -3,651,447,047,950

#DIV/0!
243% -5,618,606,030,225 -5,940,039,577,476 -6,265,986,625,426
25% -1,128,356,396,244 10,520,353,919,444 5,522,719,102,858

16% 3,515,372,453,072 3,515,372,453,072 3,515,372,453,072


0%

41% 2,387,016,056,828 14,035,726,372,516 9,038,091,555,930


14,183,719,000,000 12,964,884,877,107 6,519,224,000,000
Quý 4- 2019 Trung bình 2019
Tỉ lệ %/ doanh thu trung bình năm 2019Quý 1- 2020

29,657,629,000,000 16,861,145,424,529 130% 10,123,548,000,000


#DIV/0! #DIV/0!
340,614,000,000 212,514,774,505 2% 92,399,000,000
-243,618,000,000 -178,495,414,734 -1% -7,407,000,000
-868,000,000 -301,985,365 0%
-3,937,442,000,000 -2,926,356,596,032 -23% -8,170,989,000,000
2,305,695,000,000 1,426,230,531,090 11% 618,346,000,000
#DIV/0! #DIV/0!

28,122,010,000,000 15,394,736,733,995 119% 2,655,897,000,000


-13,364,092,000,000 402,117,002,191 3% -1,212,409,000,000
-7,764,627,000,000 -2,635,309,423,243 -20% -4,809,446,000,000

26,785,880,000,000 9,046,039,206,026 70% 3,271,322,000,000

-3,450,410,000,000 -2,362,014,210,599 -18% -409,876,000,000

#DIV/0! #DIV/0!
-2,601,548,000,000 -1,575,907,104,916 -12% -547,566,000,000
-6,187,628,000,000 -4,954,082,994,533 -38% -1,620,213,000,000
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
21,539,585,000,000 17,700,639,709,500 137% -2,672,291,000,000

#DIV/0! #DIV/0!

-4,946,141,000,000 -2,847,265,244,573 -22% -2,430,529,000,000


455,522,000,000 455,522,000,000 4% 97,286,000,000
-14,077,010,000,000 -5,981,026,928,067 -46% -5,441,490,000,000

30,762,019,000,000 16,259,317,051,824 125% 7,240,181,000,000

-53,785,707,000,000 -30,380,028,501,731 -234% -6,517,590,000,000

37,348,916,000,000 17,408,288,528,647 134% 694,000,000,000


1,210,509,000,000 537,955,349,196 4% 52,727,000,000
-3,031,892,000,000 -4,888,879,244,704 -38% -6,305,415,000,000

#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

-5,649,929,000,000 -5,649,929,000,000 -44%


6,647,057,000,000 4,444,891,595,811 34% 104,263,000,000
-12,202,281,000,000 -9,376,993,892,105 -72% -19,000,000,000

#DIV/0! #DIV/0!
-3,686,524,000,000 -3,668,985,523,975 -28%

#DIV/0! #DIV/0!
-14,791,677,000,000 -8,154,077,308,282 -63% 85,263,000,000
3,716,016,000,000 4,657,683,156,515 36% -8,892,443,000,000

3,515,372,000,000 3,515,372,339,804 27% 13,332,299,000,000


#DIV/0! #DIV/0!

7,231,388,000,000 8,173,055,496,319 63% 4,439,856,000,000


16,377,455,000,000 26,482,588,000,000 21,512,001,000,000 17,722,817,000,000
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Trung bình

15,153,961,000,000 22,199,070,000,000 37,046,787,000,000 21,130,841,500,000


#DIV/0!
202,543,000,000 336,922,000,000 583,264,000,000 303,782,000,000
588,000,000 132,685,000,000 472,614,000,000 149,620,000,000
#DIV/0!
-8,974,693,000,000 -10,543,511,000,000 -20,719,004,000,000 -12,102,049,250,000
1,331,269,000,000 2,392,057,000,000 2,984,159,000,000 1,831,457,750,000
#DIV/0!

7,713,668,000,000 14,517,223,000,000 20,367,820,000,000 11,313,652,000,000


165,752,000,000 -180,932,000,000 6,940,875,000,000 1,428,321,500,000
-4,130,850,000,000 6,352,806,000,000 10,444,443,000,000 1,964,238,250,000

4,361,497,000,000 3,787,971,000,000 -7,228,207,000,000 1,048,145,750,000

-1,435,812,000,000 -2,416,232,000,000 752,797,000,000 -877,280,750,000

#DIV/0!
-1,069,047,000,000 -1,971,803,000,000 -2,731,673,000,000 -1,580,022,250,000
-1,620,190,000,000 -4,342,311,000,000 -6,272,992,000,000 -3,463,926,500,000
#DIV/0!
#DIV/0!
3,985,018,000,000 15,746,722,000,000 22,273,063,000,000 9,833,128,000,000

#DIV/0!

-2,480,204,000,000 -1,906,444,000,000 -1,524,898,000,000 -2,085,518,750,000


137,853,000,000 182,021,000,000 182,021,000,000 149,795,250,000
-10,325,047,000,000 -7,037,630,000,000 -18,806,420,000,000 -10,402,646,750,000

11,591,042,000,000 13,473,312,000,000 29,288,357,000,000 15,398,223,000,000

-20,481,297,000,000 -34,178,444,000,000 -52,869,990,000,000 -28,511,830,250,000

1,074,758,000,000 8,849,693,000,000 20,547,425,000,000 7,791,469,000,000


638,646,000,000 1,095,283,000,000 2,012,710,000,000 949,841,500,000
-19,844,249,000,000 -19,522,209,000,000 -21,170,795,000,000 -16,710,667,000,000

#DIV/0!
22,000,000,000 22,000,000,000 22,000,000,000

-842,980,000,000 -842,980,000,000 -842,980,000,000


15,875,901,000,000 15,910,765,000,000 19,763,638,000,000 12,913,641,750,000
-1,272,216,000,000 -10,940,984,000,000 -20,740,098,000,000 -8,243,074,500,000

#DIV/0!
-157,735,000,000 -157,735,000,000 -157,735,000,000

#DIV/0!
14,603,685,000,000 3,991,066,000,000 -1,955,175,000,000 4,181,209,750,000
-1,255,546,000,000 215,579,000,000 -852,907,000,000 -2,696,329,250,000

13,332,299,000,000 13,332,299,000,000 13,332,299,000,000 13,332,299,000,000


#DIV/0!

12,076,753,000,000 13,547,878,000,000 12,479,392,000,000 10,635,969,750,000


12,986,441,000,000 28,725,193,000,000 20,679,433,634,520
Tỉ lệ % trên sales tb Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021

119% 7,084,991,000,000 20,336,302,000,000 34,342,450,291,065


#DIV/0!
2% 261,013,000,000 529,590,000,000 849,146,536,735
1% -229,202,000,000 -111,769,000,000 -136,453,383,771
#DIV/0!
-68% -2,324,768,000,000 -2,903,629,000,000 -4,283,251,597,313
10% 594,679,000,000 1,209,505,000,000 1,528,363,383,161
#DIV/0!

64% 5,386,713,000,000 19,059,999,000,000 32,300,255,229,877


8% -513,887,000,000 -1,294,023,000,000 -3,283,014,552,778
11% 2,894,907,000,000 8,248,313,000,000 10,509,612,033,181

6% -6,063,204,000,000 -17,494,879,000,000 -19,830,341,398,599

-5% 343,953,000,000 1,135,035,000,000 1,374,072,789,001

#DIV/0! -198,993,000,000 -3,246,499,000,000


-9% -438,986,000,000 -1,104,626,000,000 -1,578,762,430,418
-20% -4,221,925,000,000 -4,609,590,000,000 -5,303,964,702,527
#DIV/0!
#DIV/0!
55% -2,253,107,000,000 3,741,236,000,000 10,941,358,142,408

#DIV/0!

-12% -2,483,445,000,000 -2,896,367,000,000 -16,477,644,353,551


1% 9,193,000,000 9,193,490,421
-59% -1,415,029,000,000 -4,680,435,000,000 -5,553,439,971,847

87% 1,956,446,000,000 1,161,476,000,000 3,613,523,866,638

-161% -8,478,000,000 4,277,304,105

44%
5% 120,782,000,000 340,317,000,000 414,947,824,488
-94% -1,821,246,000,000 -6,074,294,000,000 -17,989,141,839,746

#DIV/0!
0% 6,514,952,000,000

-5%
73% 1,482,363,000,000 3,373,375,000,000 8,960,949,494,663
-47% -3,375,216,000,000 -5,533,227,000,000 -12,510,072,567,719

#DIV/0!
-1% -102,768,000,000 -5,127,038,913,121

#DIV/0!
24% -1,892,853,000,000 -2,262,620,000,000 -2,161,209,986,177
-15% -5,967,206,000,000 -4,595,678,000,000 -9,208,993,683,515

75% 13,713,651,000,000 13,713,651,000,000 13,713,651,048,605


#DIV/0!

60% 7,746,445,000,000 9,117,973,000,000 4,504,657,365,090


23,412,970,000,000 21,451,009,408,630 8,923,490,000,000
Quý 4- 2021 Trung bình Tỉ lệ %/ sales trung bình Quý 1- 2022

48,468,673,000,000 27,558,104,072,766 128% 5,885,623,000,000


#DIV/0! #DIV/0!
1,070,982,000,000 677,682,884,184 3% 195,888,000,000
-90,639,000,000 -142,015,845,943 -1% 87,527,000,000
#DIV/0! #DIV/0!
-5,317,845,000,000 -3,707,373,399,328 -17% -3,825,943,000,000
2,333,109,000,000 1,416,414,095,790 7% 476,174,000,000
#DIV/0! #DIV/0!

46,464,280,000,000 25,802,811,807,469 120% 2,819,269,000,000


-12,150,784,000,000 -4,310,427,138,195 -20% 1,552,458,000,000
13,966,842,000,000 8,904,918,508,295 42% 4,126,744,000,000

-21,616,260,000,000 -16,251,171,099,650 -76% -2,742,849,000,000

783,096,000,000 909,039,197,250 4% 211,543,000,000

-1,788,212,000,000 -1,744,568,000,000 -8% 2,326,552,000,000


-2,630,026,000,000 -1,438,100,107,605 -7% -266,565,000,000
-9,751,018,000,000 -5,971,624,425,632 -28% -3,282,249,000,000
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
13,277,918,000,000 6,426,851,285,602 30% 4,744,903,000,000

#DIV/0! #DIV/0!

-15,399,303,000,000 -9,314,189,838,388 -43% -6,155,183,000,000


9,195,000,000 9,193,830,140 0%
-18,072,925,000,000 -7,430,457,242,962 -35% -320,072,000,000

14,464,306,000,000 5,298,937,966,660 25% 5,454,077,000,000

-11,585,880,000,000 -3,863,360,231,965 -18% -10,587,125,000,000

8,298,836,000,000 8,298,836,000,000 39% 8,436,359,000,000


3,822,950,000,000 1,174,749,206,122 5% 119,745,000,000
-18,462,821,000,000 -11,086,875,709,937 -52% -3,052,199,000,000

#DIV/0! #DIV/0!
6,514,952,000,000 6,514,952,000,000 30%

#DIV/0! #DIV/0!
16,306,651,000,000 7,530,834,623,666 35% 642,966,000,000
-21,320,316,000,000 -10,684,707,891,930 -50% -1,333,117,000,000

#DIV/0! #DIV/0!
-5,206,339,000,000 -3,478,715,304,374 -16%

#DIV/0! #DIV/0!
-3,705,052,000,000 -2,505,433,746,544 -12% -690,151,000,000
-8,889,955,000,000 -7,165,458,170,879 -33% 1,002,553,000,000

13,713,651,000,000 13,713,651,012,151 64% 4,625,760,000,000


#DIV/0! #DIV/0!

4,823,696,000,000 6,548,192,841,273 31% 5,628,313,000,000


4,529,957,000,000 17,804,867,466,830 31,193,321,374,323 15,612,908,960,288
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Trung bình

7,142,280,000,000 26,193,666,138,598 38,661,160,553,182 19,470,682,422,945


#DIV/0!
654,369,000,000 912,525,688,898 1,310,243,663,309 768,256,588,052
337,503,000,000 521,608,123,891 996,756,489,803 485,848,653,424
-8,134,842,223 -9,986,194,894 -9,060,518,559
-4,775,763,000,000 -6,209,897,063,713 -14,834,911,040,607 -7,411,628,526,080
1,169,914,000,000 1,776,590,965,783 2,218,590,305,895 1,410,317,317,920
#DIV/0!

4,528,303,000,000 23,186,359,011,234 28,341,853,776,688 14,718,946,196,981


-12,316,368,000,000 -46,120,218,572,822 -33,316,884,558,672 -22,550,253,282,874
-17,087,841,000,000 -21,434,415,462,847 -31,834,296,264,346 -16,557,452,181,798

70,459,080,000,000 75,570,913,175,186 89,822,367,121,378 58,277,377,824,141

-1,986,222,000,000 -5,002,725,066,268 -3,980,599,721,357 -2,689,500,946,906

-39,354,000,000 4,321,149,000,000 -26,395,720,871 1,645,487,819,782


-1,048,284,000,000 -1,485,542,252,705 -2,503,772,410,030 -1,326,040,915,684
-4,059,712,000,000 -4,217,143,862,371 -4,384,666,166,776 -3,985,942,757,287
#DIV/0!
#DIV/0!
38,449,602,000,000 24,818,375,493,326 42,117,606,056,014 27,532,621,637,335

#DIV/0!

-7,192,257,000,000 -15,375,587,795,358 -29,577,482,229,859 -14,575,127,506,304


64,804,509,905 68,789,102,093 66,796,805,999
-3,753,309,000,000 -6,456,788,083,195 -14,713,476,234,452 -6,310,911,329,412

8,749,763,000,000 8,696,004,828,830 16,671,574,215,164 9,892,854,760,999

-20,533,879,000,000 -11,519,355,449,265 -51,178,778,568,554 -23,454,784,504,455

11,905,544,000,000 13,499,169,654,922 35,782,182,567,536 17,405,813,805,615


1,214,121,000,000 865,188,033,829 4,388,438,785,313 1,646,873,204,786
-9,610,017,000,000 -10,226,564,300,332 -38,558,752,362,759 -15,361,883,165,773

#DIV/0!
#DIV/0!

#DIV/0!
9,808,189,000,000 8,473,226,103,468 37,690,677,538,632 14,153,764,660,525
-4,729,720,000,000 -4,238,786,932,429 -25,678,826,801,872 -8,995,112,683,575

#DIV/0!
-8,708,737,000,000 -8,708,662,705,700 -9,383,744,604,495 -8,933,714,770,065

#DIV/0!
-3,630,268,000,000 -4,474,223,534,661 2,628,106,132,265 -1,541,634,100,599
25,209,317,000,000 10,117,587,658,333 6,186,959,825,520 10,629,104,370,963

4,625,760,000,000 4,625,760,071,450 4,625,760,071,450 4,625,760,035,725


#DIV/0!

29,835,077,000,000 14,743,347,729,783 10,812,719,896,970 15,254,864,406,688


29,298,556,696,258 32,833,044,398,179 32,724,102,219,758
Tỉ lệ % Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023

125% 15,074,056,279,222 27,607,378,366,893 41,965,878,000,000


#DIV/0!
5% 312,875,694,775 670,272,161,402 261,143,000,000
3% 181,886,319,617 47,576,372,751 496,537,000,000
0% 73,010,000,000
-47% -10,571,506,528,995 -12,475,517,405,570
9% 682,986,680,494 1,467,702,770,911 1,763,647,000,000
#DIV/0!

94% 5,680,298,445,113 17,390,422,266,387 37,581,336,000,000


-144% -6,161,802,485,451 -20,968,202,309,197 -34,308,027,000,000
-106% 563,274,686,398 6,503,673,849,741 14,044,961,000,000

373% -5,957,144,479,194 -8,097,987,486,439 -581,346,000,000

-17% 1,551,060,946,332 2,643,429,980,265 1,018,837,000,000

11% -200,066,141,919 2,001,060,464,727


-8% -568,651,322,565 -1,323,763,831,239 -1,588,586,000,000
-26% -304,866,300,285 -911,665,694,961 -4,859,784,000,000
#DIV/0!
#DIV/0!
176% -5,397,896,651,571 -2,763,032,760,716 11,307,391,000,000

#DIV/0!

-93% -4,293,339,069,022 -7,596,057,279,321


0% 20,940,878,908 4,918,000,000
-40% -11,162,377,957,380 -16,229,771,679,230 -74,199,731,000,000

63% 1,949,115,368,904 3,236,626,283,639 59,284,248,000,000

-150% -1,081,000,000,000 -5,246,817,222,726 -24,629,953,000,000

111% 6,104,561,459,413 13,772,721,512,363 10,151,473,000,000


11% 1,491,839,410,343 1,771,588,645,295 3,049,259,000,000
-98% -6,991,200,787,742 -10,270,768,861,072 -29,039,811,000,000

#DIV/0!
#DIV/0! 1,000,000,000 16,700,000,000

#DIV/0!
91% 7,603,764,180,878 25,331,517,859,923 82,730,035,000,000
-58% -4,142,805,264,721 -18,025,914,158,239 -72,002,609,000,000

#DIV/0!
-57%

#DIV/0!
-10% 3,461,958,916,157 7,322,303,701,684 10,727,436,000,000
68% -8,927,138,523,156 -5,711,497,920,104 -7,004,994,000,000

30% 10,816,782,940,367 10,816,782,940,367


#DIV/0!

98% 1,889,644,417,211 5,105,285,020,263


8,697,576,000,000 25,888,319,828,549
Quý 4- 2023 Trung bình Tỉ lệ %

43,243,540,098,112 31,972,713,186,057 124%


#DIV/0! #DIV/0!
2,150,319,008,880 848,652,466,264 3%
255,383,840,975 245,345,883,336 1%
109,796,212,045 91,403,106,023 0%
-18,404,043,154,128 -13,817,022,362,898 -53%
3,092,320,106,638 1,751,664,139,511 7%
#DIV/0! #DIV/0!

30,447,316,112,522 22,774,843,206,006 88%


-33,430,225,356,042 -23,717,064,287,673 -92%
2,255,914,317,313 5,841,955,963,363 23%

18,748,946,498,400 1,028,117,133,192 4%

3,809,437,680,041 2,255,691,401,660 9%

2,452,627,324,471 1,417,873,882,426 5%
-3,169,447,754,283 -1,662,612,227,022 -6%
-5,812,208,322,607 -2,972,131,079,463 -11%
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
15,302,360,499,815 4,612,205,521,882 18%

#DIV/0! #DIV/0!

-13,702,861,397,685 -8,530,752,582,009 -33%


-197,376,295,616 -57,172,472,236 0%
-32,190,919,446,396 -33,445,700,020,752 -129%

29,045,403,747,175 23,378,848,349,930 90%

-45,125,933,446,457 -19,020,925,917,296 -73%

23,798,998,426,775 13,456,938,599,638 52%


5,102,669,445,597 2,853,839,125,309 11%
-33,270,018,966,607 -19,892,949,903,855 -77%

#DIV/0! #DIV/0!
16,700,000,000 11,466,666,667 0%

#DIV/0! #DIV/0!
53,912,970,966,378 42,394,572,001,795 164%
-32,674,664,707,434 -31,711,498,282,599 -122%

#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0!
21,255,006,258,944 10,691,676,219,196 41%
3,287,347,792,152 -4,589,070,662,777 -18%

10,816,782,940,367 10,816,782,940,367 42%


#DIV/0! #DIV/0!

14,104,130,732,519 7,033,020,056,664 27%


9,811,758,023,061.75 12,964,884,877,107.30
2018 2019
Net CF from Operating
Activities -39% 137%
Net CF from Investing
Activities -179% -38%
Net CF from Financing
Activities 243% -63%

Vinhomes' cash flow struct


(expressed
300%

200%

100%

0%
2018 2019 2020 20
-100%

-200%

-300%

Net CF from Operating Activities


Net CF from Financing Activities
17,722,817,000,000 21,451,009,408,630 15,612,908,960,288
2020 2021 2022

55% 30% 176%

-94% -52% -98%

24% -12% -10%

Vinhomes' cash flow structure from 2018 to 2023


(expressed by %)
300%

200%

100%

0%
2018 2019 2020 2021 2022 2023
-100%

-200%

-300%

Net CF from Operating Activities Net CF from Investing Activities


Net CF from Financing Activities
25,888,319,828,549
2023

18%

-77%

41%
9,811,758,023,061.75 12,964,884,877,107.30
2018 2019
Net profit before Tax 126% 130%
Net CF from Operating
Activities -39% 137%
Net CF from Investing
Activities -179% -38%
Net CF from Financing
Activities 243% -63%
17,722,817,000,000 21,451,009,408,630 15,612,908,960,288
2020 2021 2022
119% 128% 125%

55% 30% 176%

-94% -52% -98%

24% -12% -10%


25,888,319,828,549
2023
111%

9%

-65%

41%
12,964,884,877,107.30
2019
Net profit before Tax 130%
Net CF from Operating Activities
Percentage o
137%
Net CF from Investing Activities -38%
Vi
Net CF from Financing Activities -63%

-38

Net profit before Tax


Net CF from Investing
Percentage of average sales revenue of
Vinhomes in 2019

-63%
130%
-38%

137%

Net profit before Tax Net CF from Operating Activities


Net CF from Investing Activities Net CF from Financing Activities

You might also like