Professional Documents
Culture Documents
CHỦ ĐỀ 9 ENTERTAINMENT - redacted V1
CHỦ ĐỀ 9 ENTERTAINMENT - redacted V1
CHỦ ĐỀ 9 ENTERTAINMENT - redacted V1
n
150 • TRACK 38 © • Relational Words 0 * Synonyms Q * Antony m s 0 * Confusing Words
d ia lo g u e [ daiolog] ©•conversation
n. cuộc đối thoại n. cuộc đối thoại
©•monologue
There wasn't much dialogue in that new kung fu movie. n. độc thoại
Không có nhiều cuộc đối thoại trong phim kung fu
©•dialogue box
mới.
phòng đối thoại
<■ Giải thích: tiếng Anh của người Mỹ thường ghi là
dialog.
Bi
Entertainment • Prep for the New TOEIC • 151
a u d ie n c e ['ordians] ©•auditorium
n. khán giả, thính giả n. thính phòng
c r it ic is m ['kritisĩz(o)m j ©criticize
n. lời phê bình, sự phê bình V. phê bình, bình phẩm
© critic
The theater came under criticism for allowing people to n. nhò phê bình
smoke.
©critical
Nhà hát này bị phê bình vì cho phép người xem hút
adj. bình phẩm, phê bình
thuốc.
m
2
schedule ['skedju:l|
V. dự định, lên k ế hoạch
The play is scheduled to begin next Friday.
Vở kịch này dự định bắt đầu vào thứ Sáu tới.
Giải thích: khi làm động từ thường dưới dạng bị
động: be scheduled ta V. hoặc be scheduled fo r N.
khi làm danh từ chỉ “biểu thời gian, bàng phụ lục ”.
G iải th ích : cách dùng thường gặp com bine A with B. ©•combination
n. sự kết hợp, p h ố i hợp
á.
ho
fa s h io n ['faef(a)n] ©fashionable
n. mốt, thời trang adj. đúng mốt,
hợp thời trang
Rock music isn't in fashion anymore.
Nhạc rock không còn hợp thời nữa.
Si
Chia sẻ trên nhóm Zalo Qriosity. Quét QR để tham gia SU
156 • TRACK40 •RelatlMial W ords s * Synonyms o » A n to n y m s 0 * C oflilfiih g Words
ra n g e [remds]
I/. xếp loại, đi khắp
p re fe r Ipri'fami © favor
V. thích hơn, ưa chuộng hơn V. thích hơn
©preference
What style of art do you prefer? n. sự ưa chuộng hơn
Bạn thích loại hình nghệ thuật nào hơn? ©preferable
■> Giải thích: khi thể hiện “thích B hơn Â", dùng adj. thích hợp hơn
prefer B to A. ©preferably
adv. tốt nhất là
Si
Chia sẻ trên nhóm Zalo Qriosity. Quét QR để tham gia Si
160 • TRACK41 ị' o Rotational Words o - Synonyms Antonyms Confusing Words
u rg e ['o:dsJ ©♦encourage
V. khuyến khích, c ổ vũ V. khuyến khích
©♦urgent
I would urge everyone to just pick up a pencil and draw; adj. khấn cấp
it's very relaxing.
©♦urgently
Tôi khuyến khích mọi người cầm bút chi lên vẽ; nó
adv. có vẻ khẩn cấp
rất thư giãn.
a s s ig n m e n t [o'sainmant] ©•assign
n. nhiệm vụ, bổn phận V. phân công, bổ nhiệm ai
Q
For my art assignment, I have chosen photography in
as my medium.
Vì công việc hội họa của tôi, tôi chọn nhiếp
ânh như là một bước trung gian.
X
rri
c h o o s e [tfu:z] 0* select-pick
V. chọn lựa V. chọn lựa 2
©•choice
The painter chose to move to Paris. n. sự lựa chọn
Người họa sĩ này chọn chuyển đến Paris.
d e c is io n fdi'si3(a)n] ©•decide
n. sự quyết định V. quyết định
D- decided
What influenced your decision to paint using ink? adj. đã được quyết định,
Điều gì làm bạn quyết định vê bàng mực? kiên quyết
© • decisive
adj. kiên quyết, dứt khoát
©•expression
She used black paint to express her sad feelings. n. sự diễn đạt
Cớ ây dùng nước sơn den dể“ l5ĩểu d ạt câm xúc ©expressive
buôn đau. adj. (•(') ỷ nghĩa, diễn cảm
©expressionism
n. (nghệ thuật) chủ nghĩa
biểu hiện