Professional Documents
Culture Documents
Bai-2-Phep Tinh Logarit - CH - TN
Bai-2-Phep Tinh Logarit - CH - TN
Câu 10. Cho a, b, c là các số dương a, b 1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
b 1
A. log a 3 log a b. B. alogb a b.
a 3
C. log a b log a b 0 . D. log a c logb c.log a b.
Câu 11. Với a , b là các số thực dương tuỳ ý thoả mãn a 1 và loga b 2 , giá trị của log a2 ab 2 bằng
3 1 5
A. 2 . B. . C. . D. .
2 2 2
Câu 12. Với a là số thực dương tùy ý, log 7 7a bằng
A. 1 log7 a . B. 1 log7 a . C. 1 a . D. a .
Câu 13. Với là số thực dương tùy ý, ln(3a) ln(2a) bằng:
2 3
A. ln a . B. ln . C. ln(6a 2 ) . D. ln .
3 2
a
Câu 14. Với mọi số thực a dương, log 2 bằng
2
1
A. log 2 a . B. log 2 a 1 . C. log2 a 1 . D. log2 a 2 .
2
Câu 15. Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a 3log 2b 2 , khẳng định nào dưới đây đúng?
4
A. a 4b3 . B. a 3b 4 . C. a 3b 2 . D. a 3 .
b
Câu 16. Với a là số thực dương tùy ý, 4log a bằng
A. 2log a . B. 2 log a . C. 4log a . D. 8log a .
Câu 17. Với a là số thực dương tùy ý, 4 log a bằng
A. 4 log a . B. 8log a . C. 2 log a . D. 2 log a .
Câu 18. Với a là số thực dương tùy ý, log 100a bằng
A. 1 log a . B. 2 log a . C. 2 log a . D. 1 log a .
1
Câu 19. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log 1 bằng
a
b3
1
A. 3loga b . B. loga b . C. 3 log a b . D. log a b .
3
Câu 48. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 3b2 32 . Giá trị của 3log2 a 2log2 b bằng
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
b
Câu 49. Cho a , b là các số thực dương thỏa mãn a 1 , a b và log a b 3 . Tính P log b
.
a
a
A. P 5 3 3 B. P 1 3 C. P 1 3 D. P 5 3 3
2 3
Câu 50. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a b 16 . Giá trị của 2log 2 a 3log 2 b bằng
A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 51. Với các số thực dương x , y tùy ý, đặt log 3 x , log3 y . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .
Câu 69. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9log3 ( ab ) 4a . Giá trị của ab2 bằng
A. 3 . B. 6. C. 2 D. 4
Câu 70. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log3 a 2log 9 b 2 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 9b2 . B. a 9b . C. a 6b . D. a 9b2 .
Câu 71. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log3 a 2log9 b 3 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 27b . B. a 9b . C. a 27b 4 . D. a 27b 2 .
Câu 72. Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 a 2log 4 b 4 , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 16b 2 . B. a 8b . C. a 16b . D. a 16b4 .
Câu 73. Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a 3 log 2 b 6 , khẳng định nào dưới đây đúng:
A. a 3b 64 . B. a 3b 36 . C. a 3 b 64 . D. a 3 b 36 .
Câu 74. Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a3 log 2 b 8 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a3 b 64 . B. a3b 256 . C. a3b 64 . D. a3 b 256 .
Câu 75. Với mọi a,bthỏa mãn log 2 a 3 log 2 b 5 , khẳng định nào dưới đây là đúng?
3 3 3 3
A. a b 32 . B. a b 25 . C. a b 25 . D. a b 32 .
2
Câu 76. Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a log 2 b 7 , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a 2 b 49 . B. a 2b 128 . C. a2 b 128 . D. a 2b 49 .
Câu 77. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn ln a x;ln b y . Tính ln a3b2
A. P x2 y3 B. P 6 xy C. P 3 x 2 y D. P x2 y 2
Câu 78. Giá trị của biểu thức M log 2 2 log 2 4 log 2 8 ... log 2 256 bằng
A. 48 B. 56 C. 36 D. 8log 2 256
Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TOÁN 11-CÁNH DIỀU
Câu 79. Cho log 8 c m và log c3 2 n . Khẳng định đúng là
1 1
A. mn log 2 c . B. mn 9 . C. mn 9 log 2 c . D. mn .
9 9
Câu 80. Cho a 0, a 1 và log a x 1,log a y 4 . Tính P log a x 2 y 3
A. P 18 . B. P 6 . C. P 14 . D. P 10 .
Câu 81. Với a và b là hai số thực dương tùy ý; log 2 a 3b 4 bằng
1 1
A. log 2 a log 2 b B. 3log 2 a 4log2 b C. 2 log2 a log4 b D. 4log2 a 3log2 b
3 4
a b c d
Câu 82. Cho các số dương a , b , c , d . Biểu thức S ln ln ln ln bằng
b c d a
a b c d
A. 1. B. 0. C. ln . D. ln abcd .
b c d a
Câu 83. Cho x , y là các số thực dương tùy ý, đặt log3 x a , log3 y b . Chọn mệnh đề đúng.
x 1 x 1
A. log 1 3 a b . B. log 1 3 a b .
27 y 3 27 y 3
x 1 x 1
C. log 1 3 a b . D. log 1 3 a b .
27 y 3 27 y 3
3 6
Câu 84. Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt P loga b loga2 b . Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. P 27 log a b . B. P 15log a b . C. P 9loga b . D. P 6loga b .
Câu 85. Với các số thực dương a , b bất kỳ a 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3 3
a 1 a 1
A. log a 2
2 log a b. B. log a 3 log a b.
2
b 3 b 2
3 3
a
1 1 a
C. log a 2
log a b. D. log a 3 2 log a b.
b 3 2 b2
Câu 86. Cho các số thực dương a, b, c với a và b khác 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
1
A. log a b2 .log b c log a c . B. log a b2 .log b c log a c .
4
C. log a b2 .log b c 4 log a c . D. log a b2 .log b c 2 log a c .
Câu 87. Giả sử a , b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai?
2 2 2 2
A. log 10ab 2 log ab B. log 10ab 1 log a log b
2 2
C. log 10ab 2 2log ab D. log 10ab 2 1 log a log b
Câu 88. Cho loga b 3,loga c 2 . Khi đó log a a 3b 2 c bằng bao nhiêu?
A. 13 B. 5 C. 8 D. 10
x
Câu 89. Rút gọn biểu thức M 3log 3
x 6 log 9 3 x log 1 .
3
9
x x
A. M log3 3x B. M 2 log 3 C. M log 3 D. M 1 log3 x
3 3
log 8 x log 4 y 2 5 log8 y log 4 x 2 7 P x y
Câu 90. Cho và . Tìm giá trị của biểu thức .
A. P 56 . B. P 16 . C. P 8 . D. P 64 .
b
(với 0 a 1; 0 b 1 ).
A. 3. B. 1 . C. 2. D. 2 .
log 3 7 b
Câu 97. Đặt M log 6 56, N a với a, b, c R . Bộ số a, b, c nào dưới đây để có M N ?
log 3 2 c
A. a 3, b 3, c 1 . B. a 3, b 2, c 1 .
C. a 1, b 2, c 3 . D. a 1, b 3, c 2 .
1 2 3 98 99
T log log log ... log log .
Câu 98. Tính 2 3 4 99 100
1 1
A. . B. 2 . C. . D. 2 .
10 100
a 2b 1
Câu 99. Cho a , b, x 0; a b và b, x 1 thỏa mãn log x log x a .
3 log b x 2
2a 2 3ab b 2
Khi đó biểu thức P có giá trị bằng:
( a 2b) 2
5 2 16 4
A. P . B. P . C. P . D. P .
4 3 15 5
Câu 100. Đặt a log 2 3, b log 5 3. Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b .
A.
3a b c B.
3a b c C.
3a b c D.
3b a c
1 c 1 b 1 a 1 c
a m nb
Câu 104. Đặt a log 2 3 ; b log5 3 . Nếu biểu diễn log 6 45 thì m n p bằng
ba p
A. 3 B. 4 C. 6 D. 3
Câu 105. Cho các số thực dương a , b thỏa mãn log 3 a x , log 3 b y . Tính P log 3 3a 4b5 .
A. P 3x 4 y 5 B. P 3 x 4 y 5 C. P 60 xy D. P 1 4 x 5 y
Câu 110. Đặt a log 2 3; b log3 5 Biểu diễn đúng của log 20 12 theo a, b là
ab 1 ab a 1 a2
A. . B. . C. . D. .
b2 b2 b2 ab 2
Câu 111. Cho
log2 3 a, log2 5 b , khi đó log15 8 bằng
ab 1 3
A. B. C. 3(a b) D.
3 3(a b) ab
Câu 112. Giả sử log 27 5 a; log8 7 b; log 2 3 c . Hãy biểu diễn log12 35 theo a, b, c ?
3b 3ac 3b 3ac 3b 2ac 3b 2ac
A. . B. . C. . D. .
c2 c 1 c3 c2
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 9
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
log3 5 a , log3 6 b , log3 22 c . Tính 90
Câu 113. Cho P log 3 theo a , b , c .
11
A. P 2a b c . B. P a 2b c . C. P 2a b c . D. P 2a b c .
a log2 3; b log3 5 log20 12
Câu 114. Đặt . Biểu diễn theo a, b .
ab ab 1 a 1 a2
A. log 20 12 . B. log 20 12 . C. log 20 12 . D. log 20 12 .
b2 b2 b2 ab 2
Câu 115. Nếu log 2 3 a thì log 72 108 bằng
2a 2 3a 3 2a 2 3a
A. . B. . C. . D. .
3 a 3 2a 2 3a 2 2a
Câu 116. Cho log 30 3 a;log 30 5 b . Tính log30 1350 theo a, b ; log30 1350 bằng
A. 2a b B. 2a b 1 C. 2a b 1 D. 2a b 2
Câu 117. Đặt m log 2 và n log 7 . Hãy biểu diễn log 6125 7 theo m và n .
6 6m 5n 1 6 5n 6 m
A. . B. (6 6n 5m) . C. 5m 6n 6 . D. .
2 2 2
Câu 118. Cho
log 27 5 a , log 3 7 b , log 2 3 c . Tính log 6 35 theo , b và .
a c
3a b c 3a b c 3a b c 3b a c
A. . B. . C. . D. .
1 c 1 b 1 a 1 c
Câu 119. Cho a log 2 m và A log m 16m , với 0 m 1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
4a 4a
A. A . B. A . C. A (4 a)a. D. A (4 a )a.
a a
Câu 120. Biết log315 a , tính P log 25 81 theo a ta được
2 2
A. P 2 a 1 B. P 2( a 1) C. P D.
a 1 a 1
90
Câu 121. Cho log3 5 a , log3 6 b , log3 22 c . Tính P log 3 theo a , b, c .
11
A. P 2a b c B. P a 2b c C. P 2a b c D. P 2a b c
c2
Câu 148. Cho các số thực a, b, c thuộc khoảng 1; và log 2 a b logb c.logb 9log a c 4 log a b.
b
Giá trị của biểu thức log a b logb c 2 bằng
1
A. 1. B. . C. 2. D. 3.
2