Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

NHÓM 3

Thành viên: Lê Thị Thu Trang (nhóm trưởng)

Trịnh Thị Minh Thư

Nguyễn Thị Quỳnh Hương

Trần Thị Quỳnh Anh

Lâm Tâm Như

Nguyễn Thị Mỹ Linh

ĐỀ TÀI: TÌM HIỂU QUY TRÌNH TRẢ LƯƠNG TẠI DOANH NGHIỆP

Nội dung đề tài:

1, Khái niệm

-Tiền lương là số tiền mà DN trả cho người lao động tương ứng với số lượng và
chất lượng lao động mà họ đã hao phí trong quá trình thực hiện những công việc
được giao. Là giá cả sức lao động (Điều 90, Luật LĐ 2019)

-Quy trình tính lương là hoạt động không thể thiếu trong mỗi doanh nghiệp. Nó giúp
công tác tính và thanh toán lương trong DN trở nên chuyên nghiệp hơn và người lao
động được đảm bảo quyền lợi hợp pháp hơn.

2, Các hình thức trả lương trong doanh nghiệp.

 Hình thức trả lương theo thời gian


Là việc trả lương cho nhân viên theo thời gian làm việc, có thể theo tháng,
theo ngày, theo giờ.
 Trả lương theo sản phẩm
Hình thức trả lương theo sản phẩm là việc trả lương cho người lao động dựa
trên số lượng và chất lượng sản phẩm. Hoặc công việc đã hoàn thành.
Đây là hình thức trả lương gắn chặt năng suất lao động với thù lao lao động.
Nó có tác dụng khuyến khích người lao động nâng cao năng suất lao động
góp phần tăng sản phẩm.
Lương= số lượng sản phẩm * Đơn giá lương một sản phẩm
 Hình thức trả lương theo lương khoán
Đây là cách trả lương cho người lao động khi hoàn thành một khối lượng
công viêc theo đúng chất lượng được giao.
Lương= Mức lương khoán * Tỷ lệ phần trăm hoàn thành công việc
Cách trả lương này thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở, cầu cống…
Sau khi hoàn thành phải bàn giao cho bên giao khoán kết quả công việc đó.
Bên giao khoán nhận kết quả công việc và có trách nhiệm trả cho bên nhận
khoán tiền thù lao đã thỏa thuận.
 Trả lương theo doanh thu
Là hình thức trả lương/ thưởng mà thu nhập người lao động phụ thuộc vào
doanh số đạt được theo mục tiêu doanh số và chính sách lương/ thưởng
doanh số của công ty.
Cách này thường áp dụng cho nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng..
Một vài cách trả lương như:
 Trả lương/ thưởng theo doanh thu cá nhân
 Trả lương/ thưởng theo doanh thu nhóm
 Các hình thức thưởng kinh doanh khác: công nợ, phát triển thị
trường…

3, Quy trình trả lương tại một doanh nghiệp cụ thể có thể bao gồm
các bước sau:

- Bước 1 :Thu thập thông tin: Bộ phận nhân sự thu thập thông tin về mức lương của
nhân viên, bao gồm cả thông tin cá nhân: họ tên, số CMND, số điện thoại, số tài
khoản ngân hàng và thông tin về hiệu suất làm việc.

- Bước 2 :Xác nhận giờ làm việc: Nhân viên gửi bảng chấm công hoặc báo cáo giờ
làm việc trong khoảng thời gian đã trôi qua để xác thực số giờ làm việc.

- Bước 3 :Tính toán lương: Bộ phận nhân sự tính toán lương dựa trên số giờ làm
việc và các khoản thu nhập khác như tiền thưởng, trợ cấp, các khoản phụ cấp khác.

- Bước 4 :Kiểm tra và xác nhận: Quản lý hoặc nhân viên chịu trách nhiệm kiểm tra
và xác nhận số liệu tính toán lương để đảm bảo tính chính xác.

- Bước 5 :Lập bảng lương: Bộ phận nhân sự lập bảng lương dựa trên số liệu đã tính
toán và xác nhận. Bảng lương thông thường bao gồm thông tin về mức lương cơ
bản, các khoản thuế và các khoản trừ khác.

- Bước 6 :Xác nhận và chốt lương: Bảng lương được xác nhận bởi quản lý hoặc
người có thẩm quyền trước khi được chốt lương và trả cho nhân viên.

- Bước 7 :Chuẩn bị hồ sơ trả lương: Bộ phận nhân sự chuẩn bị các hồ sơ liên quan
như hợp đồng lao động, hợp đồng thuê nhân viên, hợp đồng dịch vụ...

- Bước 8 :Chuyển khoản hoặc trả tiền mặt: Tiền lương được chuyển khoản vào tài
khoản ngân hàng của nhân viên hoặc trả trực tiếp bằng tiền mặt theo quy định.
- Bước 9 :Bảo lưu và lưu trữ hồ sơ: Bộ phận nhân sự lưu trữ các hồ sơ liên quan
đến việc trả lương như bảng lương, bản kê khai thuế, hợp đồng lao động và các tài
liệu liên quan khác.

4, Kỳ hạn lương – Nguyên tắc trả lương

 Kỳ hạn lương:
 Người lao động hưởng lương giờ, ngày, tuần thì được trả lương sau giờ,
ngày, tuần làm việc.

 Người lao động hưởng lương tháng được trả lương tháng một lần hoặc nửa
tháng một lần
 Còn người lao động hưởng lương theo sản phẩm, theo khoán được trả lương
theo thỏa thuận của hai bên. Nếu công việc phải làm trong nhiều tháng thì
hàng tháng được tạm ứng tiền lương theo khối lượng công việc đã làm trong
tháng.

 Nguyên tắc trả lương

 Người lao động được trả lương trực tiếp, đầy đủ và đúng hạn
 Trường hợp đặc biệt không thể trả lương đúng thời hạn thì không được chậm
quá 01 tháng và người sử dụng lao động phải trả thêm cho người lao động
một khoản tiền ít nhất bằng lãi suất huy động tiền gửi do Ngân hàng Nhà
nước Việt Nam công bố tại thời điểm trả lương.

5, Quy trình trả lương của Viettel được thực hiện theo các bước
sau:
- Bước 1:Xác định thông tin lương của nhân viên: Khi tiếp nhận thông tin về lương
của nhân viên, Viettel xác định các yếu tố quan trọng như vị trí công việc, thâm niên
làm việc, kỹ năng, thành tích làm việc và các phụ cấp khác (nếu có).

- Bước 2: Xác nhận thông tin lương: Viettel có thể yêu cầu nhân viên cung cấp các
tài liệu chứng minh về thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội và các thông tin khác
liên quan đến thu nhập của họ để xác nhận số tiền lương cơ bản hàng tháng.

- Bước 3:Tính toán lương: Căn cứ vào B2, bộ phận nguồn nhân lực sẽ chuẩn bị
bảng lương cho tất cá nhân viên . Bảng lương này sẽ thể hiện chi tiết từng mức
lương của từng nhân viên và các khoản phụ cấp và các khoản khấu trừ (nếu có).
Công thức tính lương có thể được điều chỉnh cho phù hợp với từng đơn vị, hợp
đồng lao động và quy định của pháp luật.

- Bước 4:Kiểm tra và phê duyệt: Sau khi tính toán, bảng lương được kiểm tra để
đảm bảo tính chính xác. Bảng lương được tạo ra sẽ chuyển đến các bên liên quan
như bộ phận nhân sự và các cơ quan quản lý để xác nhận.

- Bước 5: Chuyển tiền lương: Viettel sử dụng các kênh thanh toán chuyển tiền như
ngân hàng, ví điện tử hoặc chuyển khoản trực tuyến để chuyển tiền lương vào tài
khoản của nhân viên.

- Bước 6:Thông báo lương: Viettel thông báo cho nhân viên về khoản lương đã
được chuyển thành công và cung cấp các bản báo cáo liên quan.

- Bước 7: Cập nhật hồ sơ lương: Viettel cập nhật hồ sơ lương của nhân viên sau khi
đã hoàn thành việc trả lương, đảm bảo sự chính xác và bảo mật của thông tin
lương.
 Quy trình trả lương của Viettel có thể khác biệt so với các
doanh nghiệp khác, tuy nhiên, dưới đây là một số điểm so
sánh chung:

1. Quy trình xác định mức lương:

- Viettel có thể sử dụng các phương pháp xác định mức lương như đánh giá hiệu
suất, chi phí, thị trường hoặc theo chức danh và vị trí công việc.

- Một số doanh nghiệp khác còn phụ thuộc vào hệ thống bậc lương, đào tạo và kinh
nghiệm của nhân viên.

2. Thực hiện đánh giá và đề xuất lương:

- Viettel có thể sử dụng hệ thống đánh giá hiệu suất để đề xuất mức lương cụ thể
cho mỗi nhân viên.

- Các doanh nghiệp khác có thể kết hợp nhiều yếu tố như kỹ năng, độ tin cậy, hiệu
quả làm việc và sự đóng góp của nhân viên.

3. Ký kết hợp đồng và thực hiện trả lương:

- Viettel có thể có quy trình ký kết hợp đồng lao động, ghi rõ mức lương, phụ cấp và
các quyền lợi khác của nhân viên.

- Một số doanh nghiệp khác không có quy trình trong việc ký kết hợp đồng và không
có cam kết hoặc ghi rõ trong hợp đồng lao động là thực hiện trả lương đầy đủ và
đúng hẹn.

 Ưu điểm quy trình trả lương của Viettel:

1. Tính minh bạch: Quy trình trả lương của Viettel được thiết lập một cách minh
bạch, các nhân viên được thông báo rõ ràng về cơ cấu lương và các khoản phụ
cấp. Việc này giúp tạo niềm tin và sự công bằng trong việc trả lương.

2. Tự động hóa: Viettel đã ứng dụng công nghệ để tự động hóa quy trình trả lương.
Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức của nhân viên, đồng thời giảm thiểu rủi
ro phát sinh từ quá trình thủ công.

3. Đa dạng hóa phương thức trả lương: Viettel cung cấp nhiều phương thức trả
lương như chuyển khoản ngân hàng, tiền mặt, thẻ lương, hoặc học bổng. Điều này
giúp đáp ứng nhu cầu và yêu cầu khác nhau của các nhân viên.

(Tuy nhiên điểm mạnh này có thể thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào các yếu
tố nội bộ và ngữ cảnh cụ thể)
 Nhược điểm quy trình trả lương của Viettel:

1. Chậm trễ về thời gian: Một số nhân viên có thể gặp phải sự chậm trễ trong việc
nhận lương do các vấn đề kỹ thuật hoặc hợp đồng với các ngân hàng liên quan.

( Tuy nhiên Khi xảy ra sự cố chậm trễ về việc trả lương, Viettel có thể thực hiện các
biện pháp sau:

1. Thông báo: Viettel sẽ thông báo cho nhân viên biết về sự chậm trễ và lí do tại sao
việc trả lương không thể được thực hiện đúng thời hạn. Thông báo này có thể được
gửi qua email, tin nhắn điện thoại, hoặc thông qua công cụ giao tiếp trong nội bộ
công ty.

2. Giải quyết công bằng: Viettel cam kết sẽ giải quyết vấn đề chậm trễ trong việc trả
lương một cách công bằng và nhanh chóng. Công ty sẽ đảm bảo rằng nhân viên sẽ
nhận được toàn bộ số tiền lương đã được hứa hẹn, bất kể thời gian trễ hơn so với
thời gian dự kiến ban đầu.

3. Hỗ trợ tài chính tạm thời: Trong trường hợp nhân viên gặp khó khăn tài chính do
sự chậm trễ này, Viettel có thể cung cấp hỗ trợ tài chính tạm thời như cho vay lương
trước hoặc cung cấp khoản vay ưu đãi với lãi suất thấp để giúp nhân viên vượt qua
khó khăn.

4. Đánh giá lại quy trình: Viettel sẽ xem xét và đánh giá lại quy trình trả lương để tìm
ra nguyên nhân gây chậm trễ và có các biện pháp khắc phục để đảm bảo rằng tình
trạng này không tái diễn trong tương lai.

5. Cải thiện hệ thống: Viettel có thể đầu tư vào việc cải thiện hệ thống quản lý lương
nhằm giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố chậm trễ trong việc trả lương trong tương lai.

Quan trọng là Viettel sẽ luôn đề cao sự tin tưởng và sự hài lòng của nhân viên, và
họ sẽ cố gắng giải quyết tình huống chậm trễ trả lương một cách công bằng và đảm
bảo quyền lợi cho nhân viên).

2. Rủi ro an ninh: Vì phương thức trả lương của Viettel là đa dạng qua nhiều kênh,
điều này có thể tạo ra rủi ro về an ninh thông tin và việc xử lý các giao dịch tài chính.
Cần có biện pháp bảo mật và giám sát cẩn thận để đảm bảo an toàn dữ liệu và tiền
tệ.

3. Khó khăn trong việc quản lý: Vì quy trình trả lương của Viettel bao gồm nhiều
phương thức và tính chất đa dạng, việc quản lý và kiểm soát có thể trở nên phức
tạp và tốn nhiều thời gian và công sức. Cần có sự kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ để
đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của quy trình.

( Tuy nhiên điểm yếu này cũng có thể thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào các
yếu tố nội bộ và ngữ cảnh cụ thể)

You might also like