Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Phân tích khả năng sinh lợi của Microsoft

Việc phân tích khả năng sinh lợi của Microsoft là một nhiệm vụ quan trọng. Khả năng tạo ra
lợi nhuận của họ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm doanh thu và lợi nhuận từ các sản
phẩm và dịch vụ chính, khả năng tiếp tục phát triển và đổi mới, và cách họ đối phó với sự
cạnh trannh trong ngành. Với những yếu tố này, chúng ta có thể bắt đầu quá trình phân tích
cụ thể hơn để hiểu rõ hơn về khả năng sinh lợi của Microsoft và đưa ra dự đoán về tương lai
của họ trong ngành công nghệ.

Cũng giống phân tích khả năng hoạt động của doanh nghiệp, khi phân tích khả năng sinh lợi
của doanh nghiệp, theo quan điểm tài chính hiện đại, người ta sẽ sử dụng số liệu bình quân để
tính toán các chỉ tiêu tài chính, cụ thể như sau:

1. ROS (Return on Sales)

Hệ số này phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận sau thuế và doanh thu đạt được trong kỳ của
doanh nghiệp, nó cho biết là trong một đồng doanh thu đạt được trong kỳ thì đem lại bao
nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế. ROS được tính theo công thức sau:

Từ công thức trên ta có thể tính được ROS của Microsoft qua các năm:

Năm 2022 2021 2020


Lợi nhuận sau thuế 72.7bn 61.3bn 44.3bn
Doanh thu 198.27bn 168.1bn 143.01bn
ROS 0,367 0,365 0,31

2020:

- ROS năm 2020 là 0.31, tương ứng với 31%.

- Đây có thể được diễn giải như sau: Microsoft đạt được 31 cent lợi nhuận từ mỗi đô la doanh
thu bán hàng. Điều này có thể do một số yếu tố như chi phí hoạt động, thuế, và các yếu tố
khác ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng.

2021:

- ROS tăng lên 0.365 (hoặc 36.5%).


- Điều này có thể chỉ ra rằng Microsoft đã tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của họ để đạt
được lợi nhuận tốt hơn so với doanh số bán hàng. Có thể có sự tăng trưởng trong doanh số
bán hàng hoặc việc kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.

2022:

- ROS tăng nhẹ lên 0.367 (hoặc 36.7%).

- Sự tăng trưởng này không lớn, nhưng vẫn cho thấy Microsoft tiếp tục duy trì một mức chỉ
số ROS khá cao. Điều này có thể được hiểu là công ty vẫn duy trì sự tối ưu hóa chi phí và
quản lý lợi nhuận.

Phân tích kỹ hơn có thể bao gồm:

- **So sánh với ngành:** So sánh chỉ số ROS của Microsoft với ngành công nghiệp hoặc
cạnh tranh của họ để xem liệu Microsoft có hiệu suất tốt hơn hay kém hơn.

So sánh với Apple : 0.05 – Meta : 0.2 – Microsoft : 0.367 (2022)

Năm 2022, Microsoft đạt ROS vượt xa so với mức trung bình ngành công nghệ và phần mềm
với con số ấn tượng 0.367, cao hơn đáng kể so với ROS của đối thủ cạnh tranh trực tiếp là
Meta, chỉ đạt 0.2. Sự khác biệt này thể hiện rõ sự hiệu suất tài chính vượt trội của Microsoft
trong việc tạo ra lợi nhuận từ doanh nghiệp. Apple, một công ty cạnh tranh khác, cũng có chỉ
số ROS thấp chỉ vỏn vẹn 0.05. Sự chênh lệch này là biểu hiện cho độ hiệu quả và sức mạnh
tài chính của Microsoft trên thị trường.

ROA Microsoft : 0.2 – Apple : 0.056 – Meta : 0.125

ROA của Meta ở mức trung bình 0.125 . Điều này cho thấy Meta đã tận dụng tài sản của họ
một cách hiệu quả hơn so với Apple chỉ 0.056. Chỉ số ROA của Microsoft đạt mức ấn tượng
0.5 cao hơn mặt bằng chung của các công ty công nghệ khác. Sự khác biệt trong ROA giữa
các công ty này có thể phản ánh sự khác biệt trong chiến lược quản lý tài sản và kinh doanh
của họ.

ROE: Microsoft : 0.436 – Apple : 0.392 – Meta : 0185

Microsoft dẫn đầu với ROE là 0.436, cho thấy khả năng tạo ra lợi nhuận cao từ vốn cổ đông.
Microsoft có khả năng sử dụng vốn cổ đông một cách hiệu quả để tạo ra giá trị. Apple xếp
ngay sau với ROE là 0.392, thể hiện hiệu suất tốt trong việc sử dụng vốn cổ đông để tạo giá
trị cho cổ đông. Meta thấp hơn với ROE là 0.185, cho thấy khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn
cổ đông thấp hơn so với cả hai công ty còn lại. Điều này có thể cho thấy cần phải tăng cường
hiệu suất để tạo lợi nhuận cho cổ đông của Meta.

- **Các yếu tố chi phí:** Nghiên cứu chi tiết về các thành phần chi phí và biết cách
Microsoft đã quản lý chúng. Có thể có chi phí quảng cáo, chi phí phát triển sản phẩm, chi phí
quản lý, và nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến ROS.

- **Kết hợp với các chỉ số khác:** Khi phân tích chỉ số ROS, luôn nên xem xét kết hợp với
các chỉ số tài chính khác như lợi nhuận ròng, tỷ lệ tài sản cố định, tỷ lệ lợi nhuận ròng, và tỷ
lệ tăng trưởng doanh thu để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình tài chính của Microsoft.

- **Triển vọng tương lai:** Sự thay đổi trong chỉ số ROS có thể được đánh giá dựa trên triển
vọng tương lai của công ty. Microsoft có kế hoạch gì để duy trì hoặc cải thiện chỉ số này
trong tương lai?

2. ROA (Return on Assets)

Hệ số này phản ánh khả năng sinh lợi ròng của tài sản hay vốn kinh doanh. Tài sản của một
công ty bao gồm tất cả các nguồn lực mà công ty đó sở hữu hoặc kiểm soát để tạo ra giá trị
kinh doanh. Chỉ số này có ý nghĩa quan trọng với cả chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư và ngân
hàng cho vay. ROA được tính theo công thức sau:

Từ công thức trên ta có thể tính được ROA của Microsoft qua các năm:

Năm 2022 2021 2020


Lợi nhuận sau thuế 72.7bn 61.3bn 44.3bn
Tổng tài sản 364.840bn 333.779bn 301.11bn
ROA 0,2 0,184 0,147

2020:
- ROA năm 2020 là 0.147, tương ứng với 14.7%.

- Để phân tách ROA, chúng ta sẽ xem xét các thành phần:

- Lợi nhuận ròng (Net Profit Margin): Đây là tỷ lệ lợi nhuận ròng so với doanh số bán hàng.
Lợi nhuận ròng tốt hơn có thể chỉ ra hiệu suất hoạt động của công ty.

- Đòi hỏi tài sản (Asset Turnover): Đây là tỷ lệ doanh số bán hàng so với tài sản tổng cộng.
Asset turnover cao cho thấy tài sản được sử dụng hiệu quả để tạo ra doanh số bán hàng.

- Đòi hỏi vốn chủ sở hữu (Equity Multiplier): Đây là tỷ lệ tài sản tổng cộng so với vốn chủ
sở hữu. Equity multiplier cao cho thấy công ty sử dụng nhiều vốn nợ để tài trợ tài sản.

2021:

- ROA năm 2021 là 0.184, tương ứng với 18.4%.

- Sự tăng trưởng ROA có thể được giải thích bằng việc một hoặc nhiều thành phần Dupont đã
cải thiện. Có thể là lợi nhuận ròng đã tăng, Asset turnover đã tăng, hoặc Equity Multiplier đã
tăng.

2022:

- ROA năm 2022 là 0.2, tương ứng với 20%.

- Sự tăng trưởng tiếp tục. Cùng với ROA, cần xem xét các thành phần Dupont để hiểu rõ hơn
sự thay đổi. Có thể tất cả các thành phần đã cải thiện.

Để phân tích kỹ hơn, bạn cần xác định sự thay đổi trong lợi nhuận ròng, Asset turnover và
Equity Multiplier qua từng năm. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách Microsoft đã tối ưu
hóa sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận. Cũng cần xem xét ngữ cảnh và yếu
tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến ROA, như chiến lược kinh doanh, cạnh tranh trong ngành
và điều kiện thị trường.

3. ROE (Return on Equity)

Chỉ tiêu này được xem là thước đo sau cùng về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nó cho
thấy khả năng doanh nghiệp trong việc biến các khoản đầu tư cổ phần thành lợi nhuận. Từ đó
giúp cổ đông biết được vốn của họ được sử dụng và sinh lời như thế nào, có hiệu quả không.
ROE được tính theo công thức sau:
Từ công thức trên ta có thể tính được ROE của Microsoft qua các năm:

Năm 2022 2021 2020


Lợi nhuận sau thuế 72.7bn 61.3bn 44.3bn
Vốn chủ sở hữu 166.542bn 141.988bn 118.304bn
ROE 0,436 0,432 0,375

Ta thấy rằng ROE của Microsoft tăng từ 0.375 vào năm 2020 lên 0.432 vào năm 2021 và tiếp
tục tăng lên 0.436 vào năm 2022. Điều này cho thấy công ty đang cải thiện khả năng tạo ra
lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu của họ và càng ngày càng tăng qua các năm. Đồng thời nếu so
sánh chỉ số năm 2022 với các đối thủ như Apple (0.32) và Meta (0.185), ta thấy rằng
Microsoft vượt trội hơn so với các công ty đối thủ. Điều này lại một lần nữa thể hiện sự ưu
thế của Microsoft trong việc tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu và hiệu suất tài chính mạnh
mẽ.

4. EPS (Earning Per Share)

Hệ số này cho biết phần lợi nhuận ròng tính trên mỗi cổ phần mà công ty đạt được trong kỳ là
bao nhiêu. Đây chính là chỉ số phản ánh mức độ hiệu quả hoạt động sau cùng của công ty
tính trên mỗi cổ phần. Do vậy, nhà đầu tư có thể so sánh chỉ tiêu này của các cty khác nhau
trên thị trường để đánh giá và đưa ra các quyết định đầu tư. EPS được tính theo công thức
sau:

Từ công thức trên ta có thể tính được EPS của Microsoft qua các năm:

Năm 2022 2021 2020


Lợi nhuận sau 72.7 61.3 44.3
thuế
Tổng khối
lượng cổ phiếu
thường lưu hành
Cổ tức của cổ
phiếu ưu đãi
EPS 9.375 8.43 6.16

Từ năm 2020 đến 2022, chúng ta có thể thấy sự tăng trưởng trong lợi nhuận trên mỗi cổ
phiếu trong khoảng thời gian này, nó cho thấy sự cải thiện trong hiệu suất kinh doanh và khả
năng tạo ra lợi nhuận cao hơn cho cổ đông. Đồng thời nếu so sánh chỉ số năm 2022 với các
đối thủ cạnh tranh như Apple (5.92) và Meta (2.47), điều này cho thấy Microsoft đã tạo ra lợi
nhuận trên mỗi cổ phiếu cao hơn và hiệu suất tài chính tốt hơn các công ty cạnh tranh của
mình.

5. Các chỉ số khác như P/E (Price/EPS), M/B (Market value/Book value)

Các chỉ số trên thường được tính theo giá trị thị trường của cổ phiếu tại các thời điểm nhất
định nên sẽ có vô số giá trị trong 1 kì hay 1 năm, nên sẽ khó có thể thống kê 1 cách chính
xác. Mặc dù vậy, đây cũng là các chỉ số rất quan trọng để các nhà đầu tư có thể căn cứ vào và
chọn thời điểm đầu tư hay rút vốn khỏi thị trường tài chính.

Phân tích tài chính Dupont:

Mô hình Dupont là một phương pháp được áp dụng để phân tích cách các chỉ số tài chính
tương tác với nhau. Bằng cách phân tích mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính này, chúng ta
có thể xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số tài chính cụ thể theo một cách có hệ thống.
Đây là một phương pháp hữu ích để phân tích tài chính của một công ty và dẫn đến việc triển
khai hai chỉ số quan trọng: ROA (Return on Assets) và ROE (Return on Equity).

* Triển khai Dupont đối với ROA

Nhân cả tử số và mẫu số của công thức trên với doanh thu , ta có


Như vậy, có thể viết lại công thức trên như sau

Theo triển khai trên, ROA phụ thuộc và tỷ lệ thuận với sự thay đổi của tỷ suất lợi nhuận trên
doanh thu và vòng quay tổng tài sản.

*Triển khai Dupont với ROE:

Nhân cả tử số và mẫu số của công thức trên với doanh thu ta có

Nhân cả tử số và mẫu số của công thức trên với tổng tài sản, ta có

Thay Vốn chủ sở hữu = Tổng tài sản - Nợ phải trả, ta có

Chia cả tử và mẫu số của công thức trên cho tổng tài sản, ta có

Nói cách khác, ROE có thể viết lại như sau


Qua công thức trên có thể thấy rằng: ROE phụ thuộc và tỷ lệ thuận với 3 yếu tố là tỷ suất lợi
nhuận sau thuế trên doanh thu, vòng quay tổng tài sản và hệ số nợ (hay đòn bẩy tài chính).

ROE đo lường khả năng sinh lợi từ vốn chủ sở hữu và có thể được phân rã thành ROA và
Đòn bẩy tài chính (Financial Leverage). ROA thể hiện khả năng tạo ra lợi nhuận từ tài sản
tổng cộng, trong khi Đòn bẩy tài chính liên quan đến việc sử dụng vốn nợ để tạo ra lợi nhuận.
Áp dụng mô hình Dupont giúp chúng ta xác định cụ thể những yếu tố nào ảnh hưởng đến
ROE và ROA và quyết định trình tự tối ưu hóa chúng. ROA có thể cải thiện thông qua tối ưu
hóa hiệu suất tài sản hiện có và ROE có thể được cải thiện thông qua quản lý đòn bẩy tài
chính một cách hiệu quả. Mô hình Dupont giúp chúng ta hiểu rõ hơn cách mối quan hệ giữa
các chỉ số tài chính và cách chúng tác động đến hiệu quả kinh doanh của một công ty.

Hiểu được vấn đề này, Microsoft đã có những phương pháp tác động đến các yếu tố trên
nhằm giúp tăng khả năng sinh lợi của công ty:

-Tối ưu hóa sản phẩm và dịch vụ: liên tục cải thiện và mở rộng sản phẩm và dịch vụ của mình
như Hệ điều hành Windows, Microsoft Office, Azure, Xbox, Bing...để tạo ra các nguồn thu
lớn và cải thiện lợi nhuận.

-Tối ưu hóa quản lý tài sản: tận dụng trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và giải pháp công
nghệ để tối ưu hóa quản lý dữ liệu và tài sản.

-Sử dụng đòn bẩy tài chính: sử dụng nợ để tăng ROE bằng cách tận dụng thị trường tài chính
và mức lãi suất thấp.

-Quản lý vốn chủ sở hữu: duy trì quản lý tốt vốn chủ sở hữu của họ và không mở rộng quá
nhanh để giữ cho hệ số nợ ở mức ổn định.

-Mở rộng thị trường và đa dạng hóa sản phẩm: Microsoft đã mở rộng thị trường đối tượng từ
cá nhân đến doanh nghiệp và chính phủ. Họ đã đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ để phục vụ
nhiều phân khúc khách hàng, từ phần mềm đến dịch vụ đám mây, thiết bị di động và game.
-Hợp nhất và mua lại công ty khác: Microsoft đã thực hiện nhiều thương vụ hợp nhất và mua
lại các công ty khác để mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ của họ. Điều này có thể tăng
vòng quay tổng tài sản và giúp tăng doanh thu.

You might also like