Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

THANG ĐIỂM TOEIC SPEAKING – WRITING

A. TOEIC SPEAKING SCORE & THE STANDARD TOEIC SCORES.

TOEIC Speaking TOEIC R/L


Speaking Level Scaled Score TOEIC Score TOEIC Score Range
3 and below 70 and below 285 0-345
80 370 350~390
4 90 430 395~460
100 500 465~530
110 570 535~600
5
120 640 605~670
130 710 675~740
6 140 780 745~810
150 845 815~875
160 910 880~945
7 and above
170 and above 975 950~990

B. ĐIỂM SỐ SPEAKING & WRITING

Score
Level
Speaking Writing
Level 1 0-30 0-30
Level 2 40-50 40
Level 3 60-70 50-60
Level 4 80-100 70-80
Level 5 110-120 90-100
Level 6 130-150 110-130
Level 7 160-180 140-160
Level 8 190-200 170-190
Level 9 200

C. THỜI GIAN THI VÀ CẤU TẠO BÀI THI SPEAKING

Thời gian chuẩn Điểm cho


Số câu Thời gian trả
Loại câu hỏi bị mỗi
hỏi lời
trả lời câu hỏi
Đọc đoạn văn
1,2 Mỗi câu 45 giây Mỗi câu 30 giây 0-3 điểm
Read a text aloud
Miêu tả ảnh
3-4 Mỗi câu 45 giây Mỗi câu 30 giây 0-3 điể
Describe picture
5~7 Nghe và trả lời câu hỏi Không Câu 4: 15 giây 0-3 điểm
Respond to questions Câu 5: 15 giây
Câu 6: 30 giây
Đọc và trả lời câu hỏi về bài đọc Câu 7: 15 giây
8~10 Respond to questions using information Không Câu 8: 15 giây 0-3 điểm
provided Câu 9: 30 giây
Trình bày ý kiến
11 Mỗi câu 15 giây Mỗi câu 60 giây 0-5 điểm
Express an opinion

D. THỜI GIAN THI VÀ CẤU TẠO BÀI THI WRITING

Số câu hỏi Loại câu hỏi Thời gian trả lời Điểm số
Viết câu dựa vào bức hình
1~5 8 phủt 0-3 điểm
Write a sentence based on a picture
Trả lời 2 emails
6,7 20 phút ( mỗi câu 10 phút) 0-4 điểm
Respond to emails
Viết bài luận diễn đạt ý kiến
8 30 phút 0-5 điểm
Write an opinion essay

.
.
.

You might also like