Professional Documents
Culture Documents
THKT Đề 3
THKT Đề 3
THKT Đề 3
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trã i – Thanh Xuâ n – Hà Nộ i Fanpage: Lớ p Tiếng Anh Phú c Đứ c
KHOÁ CHUYÊN ĐỀ PRO 1 - LUYỆN THI THPTQG Số điện thoại : 0987019808
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học Facebook: Hoà ng Phú c Đứ c
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trã i – Thanh Xuâ n – Hà Nộ i Fanpage: Lớ p Tiếng Anh Phú c Đứ c
KHOÁ CHUYÊN ĐỀ PRO 1 - LUYỆN THI THPTQG Số điện thoại : 0987019808
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học Facebook: Hoà ng Phú c Đứ c
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trã i – Thanh Xuâ n – Hà Nộ i Fanpage: Lớ p Tiếng Anh Phú c Đứ c
KHOÁ CHUYÊN ĐỀ PRO 1 - LUYỆN THI THPTQG Số điện thoại : 0987019808
2. Trọng âm:
A. permanent /ˈpɜːmənənt/ (adj): vĩnh viễn A. accept /əkˈsept/ (v): chấp nhận
B. athletic /æθˈletɪk/ (adj): (thân hình) vừa vặn, B. movie /ˈmuːvi/ (n): bộ phim
khoẻ mạnh
C. exclusive /ɪkˈskluːsɪv/ (adj): độc quyền C. borrow /ˈbɒrəʊ/ (v): mượn
D. impressive /ɪmˈpresɪv/ (adj): ấn tượng D. visit /ˈvɪzɪt/ (v): đến thăm
III. TỪ VỰNG
1. Từ vựng:
- improvement (n): sự cải thiện A. inhale (v): hít
- alternative (n): sự thay thế B. breathe (v): thở
- partnership (n): quan hệ đối tác C. insert (v): chèn
- expectation (n): kì vọng D. add (v): bổ sung
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học Facebook: Hoà ng Phú c Đứ c
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trã i – Thanh Xuâ n – Hà Nộ i Fanpage: Lớ p Tiếng Anh Phú c Đứ c
KHOÁ CHUYÊN ĐỀ PRO 1 - LUYỆN THI THPTQG Số điện thoại : 0987019808
3. Cụm từ (Collocations):
take advantage of something: tận dụng cái gì = make use of sth
breathe new life into something: thổi luồng gió mới vào đâu
make a name for yourself: trở nên nổi tiếng
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học Facebook: Hoà ng Phú c Đứ c
Địa chỉ: 33 Nguyễn Trã i – Thanh Xuâ n – Hà Nộ i Fanpage: Lớ p Tiếng Anh Phú c Đứ c
KHOÁ CHUYÊN ĐỀ PRO 1 - LUYỆN THI THPTQG Số điện thoại : 0987019808
7. Đồng nghĩa:
ordinary (adj): thông thường = typical: điển hình
veto (v): phủ quyết = refuse: từ chối
appalled (adj): kinh hoàng = shocked: sốc
compromise (v): làm suy yếu, huỷ hoại = jeopardize: gây nguy hiểm
vast (adj): lớn = enormous
8. Trái nghĩa:
reduce (v): giảm >< increase: tăng
get/have your ducks in a row: chuẩn bị chu đáo >< badly prepared: chuẩn bị tệ
Lớp Tiếng Anh Phúc Đức – chuyên luyện thi Đại học