Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

中国的面积陆地——960 万平方公里

中国与多少国家相连——15 个国家
面积最大的省区?——新疆(1)、西藏(2)
邻国最多的省区——新疆

第一阶梯的主要地势——高原
第二阶梯的主要地势——高原和盆地
第三阶梯的主要地势——丘陵和平原
四大高原——青藏高原、内蒙古高原、黄土高原、云贵高原
世界屋脊——珠穆朗玛(8848.13 米)
高原之舟——牦牛
四大平原——东北平原、华北平原、长江中下游平原、关中平原、
质量的米——东北平原
渔米之乡——长江中下游
渭河平原、 八百里秦川——关中平原
巴蜀盆地, 紫色盆地, 信封盆地——四川盆地(nhỏ nhất, thường xảy ra
động đất)

中国地形的主要特点——多种多样;山地多(⅔)、平地少(⅓)
中国地形在什么专业有优势——林业、牧业、旅游、采矿业
为什么中国农业的条件不够理想?——因为山地多、平地少=》耕地缺乏

中国河流的主要特点——水量丰富、有多 1500 条
中国的水能蕴藏量——6.8 亿千瓦(0,68 tỷ kW)
中国最有名的大坝——三峡大坝
中国的三大水系——太平洋水系、印度洋水系、北冰洋水系
中越界河——北仑河
中国的四大河流——长江、黄河、黑龙江、珠江
长江—— 洪水、水量最多、三峡大坝
黄河—— 断水、沙量最多地上河、母亲河
黑龙江——结冰、中俄界河
珠江——水量第二( 次于长江)
长江上游最大的城市——重庆

五岳独秀——衡山
最大的湖——青海湖
最大的咸水湖——青海湖
最大的谈水浒——鄱阳湖
中俄界湖——兴凯湖
洞庭天下水,岳阳天下楼——洞庭湖
铁矿分布主要的地方——辽宁
工业的粮食——中国金属矿产
煤炭之乡——山西
世界上最长、工程最大、最古老的人工运河之一——京杭大运河

东方之珠、购物天堂——香港
东方巴黎——上海

1. 各类地形占全国陆地面积最大的——山区
2. 世界屋脊—— 青藏高原
3. 五岳独秀——衡山
4. 最大的平原——东北平原
5. 珠穆朗玛——》8848.13 米
6. 中国陆地面积——960 万平方公里
7. 泰山、华山、衡山、嵩山、行山被称为——五大名山=五岳
8. 青藏高原——世界屋脊
9. 中国地形分布规律——西高东低
10.中国地形的第三阶梯大部分是——平原
11.最大的谈水湖——鄱阳湖
12.最大的内陆湖泊——青海湖
13. 结冰河流——黑龙江
14.穿越中国三大高原的河流——黄河
15.水量最大的河流——长江
16.面积最大的咸水湖——青海湖
17.第三大河——黑龙江
18.沙量最多的河(母亲河、地上河)——黄河
19.第一大河、发源于青藏高原——长江
20.世界上开凿最早、最长的伟大工程——京杭大运河
21.中俄界湖——兴凯湖
22.中国气候特点——南暖北寒
23.夏季最热的地方——新疆
24.中国的铁矿石主要分布——辽宁
25.中国土地面积居世界——第三位
26.中国水能资源蕴藏量达——6.8 万千瓦
27.最新设立的直辖市(最年轻的直辖市)——重庆(渝)
28.四个直辖市——北京(京)、天津(津)、上海(沪)、重庆
(渝)
29.五个自治区——内蒙古蒙族(蒙)、宁夏回族(宁)、新疆维吾尔
族(新)、西藏藏族(藏)、广西壮族(桂)
30.面积最大、邻国最多的升级行政区——新疆
31.中国的行政区划基本上分为——省、县、乡三级
32.中国有 34 个省级行政区,包括——23 个省、4 个直辖市、5 个自治
区、2 个特别行政区
33.面积最大的直辖市——重庆
34.面积最小的直辖市——上海
35.面积最大的省级行政区——新疆???
36.面积最小的省级行政区——澳门???
37. 两湖、两广、两河山——湖南、湖北;广西、广东;河南、河北、
山西、山东
38.什么时候香港回归中国——1997.07.01
39.新中国的人口增产具体分为几个阶段——4 个阶段:(1950-
1957)(1958-1962)(1962-1973)(1974-以后)
40. 纬度最高-低的省区——黑龙江-海南
41.跨经度最广/小的省区——内蒙古-海南???
42.面积最大/小的省区——新疆-海南
43.人口最多/少的省区——广东-西藏
44.人口密度最大/最小的省区——江苏-西藏
45.少族民族最多/最少的省区——云南
46.好巧最多的省区——广东、福建
47. 邻国最多的省区——新疆
48. 邻省最多的省区——内蒙古、陕西
49. 雪域高原、离太阳最近的省区——西藏
50.——西藏
51.我们·····好地方、西域、丝绸之路、拉面、羊肉——新疆
52.新中国出生率为什么那么高?——
- 经济落后
- 国民文化素质不高
- 传统观念的影响
- 政策上的失误
53.中国为什么要实行计划生育政策?——控制人口增产、提高素质生

54.中国计划生育政策的内容是什么——晚婚、晚育、少生、优生
55.中国人口分布的主要特点是什么?——人口分布不均、东密西疏
56.人口最多的民族——汉族
57.人口最多的少数民族——壮族
58.人口最少的少数民族——珞巴族、塔塔尔族
59.中国小数民族的政策——各个民族不分大小、一律平等
60.影响最大的传统思想——儒家
61.
❖ Ngũ đại danh sơn - 五大名山: *học kỹ*
❖ Ngũ đại Phật giáo danh sơn - 中国五大佛教名山:
❖ Con sông nhân tạo Kinh Hàng 京杭大运河:
- Là con sông nhân tạo lớn nhất, dài 1800 千米
- Khởi điểm Hàng Châu (phía Nam); trung điểm Lạc Dương, cuối điểm
Bắc Kinh (phía Bắc) 北起北京, 南至杭州
- Chảy qua 5 con sông: 长江、 黄河、 淮河、 海河、 钱塘河 sông Tiền
Đường
- Có từ thời Xuân Thu, được khởi công tu sửa vào thời nhà Tùy 隋朝 (Tùy
Dương Đế 隋炀帝 cho tu sửa)
- Tác dụng: 成为南水北调的输水通道, 南北的交通大动脉
❖ Giang Nam tam đại danh lâu - 江南三大名楼:
岳阳楼 yuèyánglóu Nhạc Dương Lâu
“洞庭天下水, 岳阳天下楼”
滕王阁 téngwánggé Đằng Vương Các

黄鹤楼 huáng hè lóu Hoàng Hạc Lâu

第三章: 中国的历史
❖ Sử Cận đại
(Phần lịch sử này mọi người đọc sơ qua ý chính bên dưới, nội dung tổng lại
trong giáo trình và slide
bài giảng của cô, không cần học chi tiết năm tháng, nhớ ý chính bảng tóm tắt
bên dưới là okela)
Đặc điểm: Chủ nghĩa đế quốc xâm phạm Trung Quốc, Trung Quốc từ một nước
phong
kiến (封建社会) trở thành nước nửa thực dân nửa phong kiến (半殖民地半封
建社会),
mâu thuẫn giữa nhân dân TQ với thực dân đế quốc trở thành một trong những
mâu
thuẫn tiêu biểu của thời đại.
Mâu thuẫn chủ yếu trong xã hội:
+ Mâu thuẫn giữa nhân dân Trung Quốc với đế quốc.
+ Giữa nhân dân với chế độ phong kiến.
1. Chiến tranh nha phiến (鸦片战争):
- Đầu thế kỉ 19, Anh đã bí mật đưa nha phiến (thuốc phiện) vào Trung Quốc.
1839
chính phủ nhà Thanh cử Lâm Tắc Từ (林则徐) đến Quảng Châu cấm thuốc
phiện, dẫn đến sự bất mãn của Anh.
- 1840 bùng nổ cuộc chiến tranh Nha phiến lần thứ nhất.
- 1842 Từ Hi thái hậu (慈禧太后) kí với Anh điều ước Nam Kinh (南京条约)
cắt
Hồng Kông cho Anh, bồi thường thiệt hại(2100 万), mở cửa năm tỉnh thành
Quảng Châu (广州), Hạ Môn (厦门), Phúc Châu (福州), Thượng Hải (上海),
Ninh
Hạ (宁夏), thuế má hàng hóa nhập khẩu của TQ phải có sự chấp thuận của Anh.
- 1894 kí với Nhật điều ước Mã Quan (马关条约) .
- 1901, Liên quân tám nước (Anh, Mĩ, Nhật, Nga, Đức, Pháp, Australian, Ý) tấn
công, Trung Quốc đại bại buộc phải kí điều ước Tân Sửu (辛丑条约)
2. Cuộc vận động Thái Bình Thiên Quốc 1851:
- 1851 Hồng Tú Toàn 洪秀全 lãnh đạo nhân dân khởi nghĩa ở Quảng Tây 广西,
lấy khẩu hiệu Thái Bình Thiên Quốc, chiếm được phần lớn vùng phía Nam và
đóng đô ở Nam Kinh.
- 1853 chiếm Giang Ninh 江宁, định đô tại Nam Kinh 南京, lãnh thổ mở rộng
lên
17 tỉnh, đánh hạ hơn 600 thành trấn, chấn động thiên hạ.
- Tháng 4/1856 太平军 công phá 江北大营
- Tháng 6/1856 công phá 江南大营. Thống soái Hướng Vinh 向荣 tự sát.
Đây là cuộc khởi nghĩa nông dân lớn nhất trong lịch sử Trung Quốc.
Mục đích: Cân bằng lãnh thổ, đẩy mạnh nam nữ bình đẳng, xóa bỏ tư tưởng
Nho gia.
Kéo dài 14 năm, cuộc khởi nghĩa đả kích mạnh mẽ chế độ phong kiến của TQ
và các thế lực xâm lược từ bên ngoài thời bấy giờ.
1. Chiến tranh Giáp Ngọ Trung Nhật 1894:
- 1868 sau cuộc Duy Tân Minh Trị (明治维新) Nhật Bản trở thành cường quốc,
xem Trung Quốc và Triều Tiên là mục tiêu xâm lược chính của mình.
- 1894 cuộc chiến tranh bùng nổ,
- 1895 Nhà Thanh kí với Nhật Bản điều ước Mã Quan.
=> Nói lên sự nhu nhược vô năng của quan viên nhà Thanh.
- Nội dung điều ước Mã Quan
+ Trung Quốc thừa nhận nền độc lập của Triều Tiên.
+ Bồi thường cho Nhật.
+ Cắt Đài Loan, Pescadores, bán đảo Liêu Đông cho Nhật.
+ Mở 4 cửa Sa Thị, Trùng Khánh, Tô-Hàng Châu.
+ Cho phép Nhật mở nhà máy ở TQ để thông thương.
2. Bách nhật Duy Tân (百日维新), chính biến Mậu Tuất 1898:
+ Chính biến Mậu Tuất: cuộc chính biến diễn ra vào năm Mậu Tuất.
+ Bách nhật Duy tân: cuộc chính biến diễn ra 103 ngày + nội dung chủ
yếu là cải cách duy tân đất nước.
- Sau chiến tranh Giáp Ngọ Trung Nhật, TQ đứng trước nguy cơ bị các nước
xâu
xé.
- 1898 Hoàng đế Quang Tự - Thanh Đức Tông (光绪-清德宗) ban hành chiếu
lệnh, quyết tâm cải cách chính trị.
- 1895 Tin tức TQ kí với Nhật điều ước Mã Quan được truyền về, dưới sự lãnh
đạo của Khang Hữu Vi (康有为), Lương Khải Siêu (梁启超) ... nhiều lần
dâng
thư (上书) cho vua Quang Tự.
- Nhưng do chính quyền nằm trong tay Từ Hi thái hậu (慈禧太后) và sự cố
chấp
bảo thủ của triều đình phong kiến nên cuộc khởi nghĩa chỉ tồn tại không quá
100 ngày.
- Nội dung chính của biến pháp Mậu Tuất (百日维新)
+ Cải cách cơ cấu chính phủ, bãi bỏ quan viên vô năng, tín dụng người mới.
+ Sử dụng quân sự, rèn luyện quân đội theo phương Tây.
+ Sửa chùa miếu thành trường học, xóa bỏ mê tín.
+ Bỏ dùng Bát Cổ Văn trong khoa cử, thịnh Tây học.
3. Cuộc vận động Nghĩa hòa đoàn 1899-1901:
- 1900 một cuộc khởi nghĩa lớn của nông dân nổ ra tại Sơn Đông đề ra khẩu
hiệu “Phò thanh diệt dương (扶清灭洋) ”
- Liên quân 8 nước (Anh 英, Pháp 法, Nga 俄, Nhật 日, Mỹ 美, Đức 德, Ý 意,
Áo
Hung 奥) tấn công đàn áp phong trào ( thiêu Viên Minh Viên 圆明园).
- 1901 Triều đình nhà Thanh đầu hàng, kí điều ước Tân Sửu (辛丑条约)。
4. Cách mạng Tân Hợi 辛亥革命 1911:
Bối cảnh:
- 9/5/1911 chính quyền nhà Thanh ra sắc lệnh “Quốc hữu hóa đường sắt”, thực
chất là giao quyền kinh doanh đường sắt cho các nước đế quốc. Sự kiện này
đã châm ngòi nổ cho cách mạng Tân Hợi bùng nổ.
Diễn biến:
- 1095 Tôn Trung Sơn (孙中山) thành lập Đồng Minh Hội (同明会)
- 10/10/1911 cách mạng nổ ra và giành thắng lợi tại Vũ Xương Hồ Bắc (武昌-

北), Lê Nguyên Hồng (黎元洪) được đề cử làm đô đốc
- 1912 Tôn Trung Sơn tuyên bố thành lập chính phủ lâm thời tại Nam Kinh và
trở thành tổng thống lâm thời (中华民国临时大总统), đổi tên nước thành
Trung Hoa Dân Quốc.
- 2/1912 hoàng đế Phổ Nghi (溥仪) ban chiếu thoái vị.
Ý nghĩa:
- Là cuộc cách mạng dân chủ tư sản
- Lật đổ chế độ phong kiến Mãn Thanh, thành lập Trung Hoa Dân Quốc.
- Ảnh hưởng đến phong trào cách mạng thế giới.
Hạn chế:
- Không đánh đuổi đế quốc, không chống phong kiến đến cùng.
- Chưa giải quyết được vấn đề ruộng đất của nhân dân.
5. Chế độ “Thiên triều điền mẫu- 天朝田亩”:
- Trong cuộc vận động Thái Bình thiên quốc, sau khi đóng đô ở Nam Kinh,
Hồng Tú Toàn đã ban hành chính sách Thiên triều điền mẫu。
- Nội dung
+ Phê phán gay gắt tư tưởng Nho gia.
+ Thực hiện nam nữ bình đẳng.
+ Thực hiện tư tưởng nông dân bình quân.
+ Thực hiện chế độ quan hương, thành lập chính quyền cách mạng.
❖ Sử Hiện đại
1. Phong trào Ngũ Tứ 1919-1949
Bối cảnh
- 1919 cách mạng tháng 10 Nga (1917 年俄国革命/十月革命) thành công.
Dưới
sự ảnh hưởng của cách mạng tháng 10 Nga và các trào lưu tư tưởng mới,
4/5/1919 Trung Quốc bùng nổ cuộc vận động cách mạng chống lại chủ nghĩa
đế quốc và phong kiến.
Diễn biến:
- 1917 cách mạng tháng 10 Nga thành công, ở TQ bắt đầu xuất hiện giới tri
thức nghiên cứu truyền bá chủ nghĩa Mác (马克思主义) như Trần Độc Tú (陈
独秀), Mao Trạch Đông (毛泽东)...
- 1918 Tại hội nghị Paris (巴黎和会) đại biểu Trung Quốc yêu cầu xóa bỏ điều
số 21 và trả lại các đặc quyền của Đức tại Sơn Đông nhưng đã bị từ chối.
- 1919 tại một số trường ở Bắc Kinh học sinh sinh viên đã tập trung tại quảng
trường Thiên An Môn, yêu cầu không được ký vào hòa ước, trừng trị bọn bán
nước.
- 7/1921 các đại biểu mở cuộc họp toàn quốc lần thứ nhất => thành lập ĐCS
Trung Quốc (中华共产党)
Ý nghĩa: Thay đổi xu hướng phát triển của lịch sử, làm cho cách mạng TQ bước
vào giai đoạn mới.
2. Bắc phạt (北伐战争) 1926-1928: Quốc dân đảng và đảng cộng sản hợp tác.
- Năm 1922: Sau khi đảng Cộng sản Trung Quốc thành lập đã đề ra cương lĩnh
cách mạng chủ nghĩa dân chủ chống đế quốc và phong kiến đầu tiên trên
toàn quốc.
- Năm 1923: Đảng cộng sản Trung Quốc quyết định hợp tác với Quốc Dân
Đảng. Năm 1924 hợp tác lần đầu.
- Năm 1926 chính thức tấn công về phía Bắc, bắt đầu đánh đẹp quân phiệt Bắc
Dương 北洋军阀 sử gọi là Chiến tranh Bắc Phạt (北伐战争)
- Năm 1927: Tưởng Giới Thạch (蒋介石) phát động cuộc đảo chính cách mạng
tại Thượng Hải giết phần lớn người trong đảng cộng sản. Trong lịch sử hiện
đại của Trung Quốc, thời kỳ này được gọi là cuộc nội chiến lần thứ nhất(第一
次国内革命战争时期)
3. Chiến tranh kháng Nhật 1937-1945
Diễn biến
- Sự kiện Phụng Thiên (九.一八事变)
Chiến tranh kháng Nhật đã làm thay đổi cục diện nhân dân Trung Quốc thất
bại trong kháng giặc ngoại xâm hơn 100 năm nay.
=> Đây là cuộc chiến tranh giành thắng lợi đầu tiên từ cuộc chống giặc ngoại
xâm từ chiến tranh nha phiến cho đến nay.
- Sự kiện Tây An (西安事变) 12-25/12/1936
Trương Học Lương 张学良, Dương Hổ Thành 杨虎城 phát động sự biến
buộc
Tưởng Giới Thạch dừng nội chiến, hợp tác cùng chống Nhật.
=> Đánh dấu cột mốc nhân dân Trung Quốc bước vào thời kì toàn quốc chống
giặc.
- Sự kiện Lư Câu Kiều 卢沟桥事变 (七七事变) 1937
+ Năm 1937, Quân xâm lược Nhật Bản chiếm lĩnh vùng Đông Bắc sau đó
tiếp tục chiếm vùng Hoa Bắc Trung Quốc. Tại khu vực gần Bắc Kinh
thành lập sự kiện Lư Câu Kiều, bắt đầu tiến công toàn diện TQ, quân đội
TQ anh dũng phản kháng => chiến tranh kháng Nhật bùng nổ.
+ Diễn ra vào 7/7/1937 ở Lư Câu Kiều phía Tây Nam Bắc Bình (北平西南卢
沟桥)
=> Sự kiện ngày 7 tháng 7 đã mở màn cho cuộc chiến tranh kháng Nhật
toàn quốc.
- 08/1945 Mỹ lần lượt ném 2 quả bom nguyên tử xuống Hiroshima (广岛) và
Nagasaki (长崎)
=> Chính phủ Liên Xô (苏联) tuyên chiến với Nhật.
- 15/8/1945 Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện.
- 02/09/1945 Đại diện Nhật Bản ký tên vào đơn đầu hàng, hơn 128 vạn quân
xâm lược Nhật Bản đầu hàng Trung Quốc. Chiến tranh kháng Nhật của TQ
kết thúc thắng lợi.
Ý nghĩa của thắng lợi cuộc chiến tranh kháng Nhật
+ Là cuộc chiến tranh của phương Đông chống lại chủ nghĩa phát xít (法
西斯)
+ Góp phần to lớn cho sự thắng lợi của các cuộc chiến tranh chống phát
xít trên toàn thế giới.
4. Chiến tranh giải phóng 1946-1949:
- 1/1946 Quốc dân đảng và đảng cộng sản ký kết hiệp định dừng chiến (停战协
定)
- 1/1946 Quân đội Quốc dân đảng ồ ạt bao vây khu giải phóng trung nguyên,
phát
động cuộc nội chiến toàn quốc với quy mô lớn chưa từng có.
=> Được gọi là chiến tranh giải phóng.
- 4/1949 Quân giải phóng tiến vào giải phóng Nam Kinh, đánh dấu sự kết thúc
thống
trị của quốc dân đảng tại Trung Quốc.
- 1/10/1949 Tuyên bố thành lập nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa Trung
Quốc.
Ý nghĩa
+ Kết thúc nội chiến, đưa Trung Quốc bước vào giai đoạn mới.
+ Thành lập chính quyền của giai cấp vô sản đầu tiên ở Châu Á.
+ Nối liền chủ nghĩa vô sản từ Âu sang Á.
+ Cổ vũ phong trào cách mạng thế giới.
❖ Bảng tóm tắt sử cận đại và hiện đại:
重要事 重要人物 签署条约 国家 条约主要
件 内容
鸦片战 林则徐: Lâm Tắc 南京条约 中英 让香港岛
争 Từ đến 广东 cấm 给英国
thuốc Là hiệp
禁烟 ước bất
bình đẳng
đầu tiên
mà TQ ký
kết

太平天 洪秀全: Hồng Tú 运动虽失败, 但


国 Toàn lãnh đạo vận 它沉重打击了中国
(tồn tại động tại 广西 (旗 封建统
14 năm 号为“太平天国) 治阶级和外国侵略
- 向荣: Hướng Vinh 者
Là cuộc - Thống soái quân Tuy cuộc vận động
khởi Thanh tự sát thất bại nhưng nó
nghĩa đã đả kích nặng nề
nông đến giai cấp thống
dân trị của Trung Quốc
lớn (triều đình Mãn
nhất Thanh) và thế lực
trong xâm lược nước
lịch sử) ngoài
中日甲 马关条约 中日 承认朝鲜
午战 独立
争 割让台湾
岛、 澎湖

岛、 辽东
半岛给日

百日维 Khang Hữu Vi 康 Nội dung chính của
新 biến pháp Mậu
有为、 Lương
戊戌变 Tuất:
Khải Siêu
法 - Cải cách cơ cấu
梁启超、 Đàm
(tồn tại chính phủ, tín dụng
Huyền Đồng 潭玄
103 người
同...:
ngày, mới
dâng thư cho 光绪
diễn ra - Huấn luyện quân
帝 Quang Tự Đế
vào sự kiểu Tây
(sử
năm - Sửa chùa miếu
Mậu gọi là 公车上书) thành trường học
Tuất) 光绪帝: ban chiếu - Bãi bỏ bát cổ văn
thư 明定国是 八股文 trong khoa
quyết cử,
tâm cải cách thịnh Tây học
慈禧太后: Từ Hi
Thái Hậu hạ lệnh
bắt
giam 光绪帝
义和团 Bùng nổ ở 山东 辛丑条约 中 - 11 Đánh dấu
运动 Khẩu hiệu: 扶清灭 个国 cột mốc
là cuộc 家 Trung
khởi 洋 “Phò Thanh Quốc
nghĩa diệt chính thức
nông Dương” bước vào
dân Phát động cuộc giai đoạn
chống chiến tranh với liên nửa thực
quân tám nước
lại chủ (Anh 英, Pháp dân nửa
nghĩa phong kiến
法, Nga
đế quốc
俄, Nhật 日, Mỹ 半殖民地
美, Đức 德, Ý 意, 半封建
Áo Hung
奥)
辛亥革 - 孙中山: Tôn Ý nghĩa cuộc cách
命 Trung Sơn thành mạng Tân Hợi:
lập - Là cuộc khởi
Hưng Trung Hội 兴 nghĩa chống đế
中会 tại Đàn quốc đầu tiên
Hương do giai cấp tư sản
Sơn 檀香山 => lật lãnh đạo.
đổ chính quyền - Lật đổ ách thống
Mãn trị của nhà Thanh,
Thanh chấm
dứt chế độ phong
- 孙中山、 Hoàng
kiến tồn tại hơn
Hưng 黄兴: lập nên 2000 năm.
中 - Mở đường cho
国同盟会 chủ nghĩa Mác
- 黎元洪: Lê truyền bá vào
Nguyên Hồng đề Trung Quốc.
cử làm đô
đốc (lãnh đạo khởi
nghĩa 武昌 Vũ
Xương)
- 溥仪: hoàng đế
Phổ Nghi thoái vị

五四运动 Tại hội nghị Paris, đại biểu Trung Quốc yêu cầu xóa bỏ
(cuộc vận động điều 21 và trả lại các đặc
của học sinh, quyền mà Đức nắm giữ tại Sơn Đông => Nhưng đề nghị đã
sinh viên) bị các nước đế quốc từ chối
- 04/05/1911 cuộc vận động bùng nổ tại quảng trường
Thiên An Môn.

北伐战争 - Quốc dân đảng và đảng cộng sản hợp tác, căn cứ địa tại
(第一次国内 Quảng Đông
革命战争) - Tấn công về phía Bắc và đánh dẹp quân phiệt Bắc Dương
北洋军阀
- 蒋介石: Tưởng Giới Thạch phát động cuộc đảo chính
cách mạng tại Thượng Hải,
giết những người trong đảng cộng sản.

抗日战争 Sự kiện Phụng Thiên (九.一八事变): cuộc chiến tranh


giành thắng lợi đầu tiên từ cuộc chống
giặc ngoại xâm từ chiến tranh nha phiến cho đến nay
Sự kiện Tây An (西安事变): giam lỏng Tưởng Giới Thạch,
đánh dấu cột mốc nhân dân Trung
Quốc bước vào thời kỳ toàn quốc chống giặc.
Sự kiện Lư Câu Kiều 卢沟桥事变 (七七事变): diễn ra vào
7/7/1937 ở Lư Câu Kiều phía Tây Nam
Bắc Bình (北平西南卢沟桥) => mở màn cho cuộc chiến
tranh kháng Nhật toàn quốc.

解放战争 - Quốc dân đảng và đảng cộng sản ký hiệp định dừng chiến
停战协定
- Quân giải phóng thực hiện 3 chiến dịch lớn: 辽沈战役、
淮海战役、 平津战役
- Giải phóng Nam Kinh, đánh dấu sự kết thúc của Quốc
dân đảng
- 01/10/1949 tuyên bố thành lập nước cộng hòa nhân dân
Trung Hoa, Trung Quốc
thoát khỏi chế độ “nửa thực dân nửa phong kiến” 半殖民
地半封建 bước vào giai đoạn
xã hội chủ nghĩa.
第四章: 中国的人口和民族
● Dân số
● Chia thành 4 giai đoạn:
○ Giai đoạn 1: 1950 - 1960
○ Giai đoạn 2: 1960 - 1970
○ Giai đoạn 3: 1970 - 1980
○ Giai đoạn 4: 1980 - hiện nay
○ 前 1950:由于战争人口死亡比较大
○ 进入 1970 人口出生比较高由于中国政府基本没有控制
➔ 八十年代世纪人口出生还那么高 => 经济落后, 特别是农村, 收入主要
是劳动,
所以他们要多生孩子, 文化素质不高, 影响传统思想: 重男轻女, 多
子多福
● Đặc điểm
○ Dân số đông, tăng nhanh
○ Dân số đông nhất trên thế giới (1,4 tỷ)
○ Chiếm ⅕ dân số thế giới
○ Dân số phân bố không đều, Đông nhiều Tây ít
○ Chất lượng dân số không ngừng cải thiện, nâng cao
○ Tốc độ tăng trưởng của dân tộc thiểu số tương đối nhanh
○ Dân số trong độ tuổi lao động chiếm tỷ trọng cao, đồng thời vấn
đề về dân số già cũng đã xuất hiện
○ Tỷ trọng dân số ở nông thôn tương đối cao, ở thành thị tương đối
thấp
➢ Đại lục: 1,44 tỷ
➢ Hongkong: 7,4 triệu
➢ Macao: 680k
➢ Đài Loan: 23 triệu
➢ Người Hoa và Hoa kiều: 60 triệu
● Vấn đề:
○ Dân số đông, tốc độ tăng trưởng nhanh => gây áp lực lớn về kinh
tế, xã hội, tài nguyên, môi trường,...
○ Thành phần dân số trẻ => gây áp lực cho việc tìm kiếm cơ hội
việc làm
○ Tốc độ già hóa dân số nhanh => tạo thành gánh nặng cho xã hội
○ Chất lượng văn hóa dân số còn thấp => chất lượng dân số thấp
○ Nông thôn đổ xô tới thành thị => thúc đẩy kinh tế thành thị
nhưng cũng gây áp lực lên hệ thống giao thông, môi trường, tìm
kiếm việc làm…
● Phân bố
○ Không đồng đều, Đông nhiều Tây ít
○ Tập trung đông ở: đồng bằng, bồn địa, khu vực nông nghiệp, khu
vực có lịch sử khai phá sớm, khu vực ven sông, hồ và gần các
tuyến đường sắt…
○ Thưa thớt ở: cao nguyên, đồi núi, khu vực chăn nuôi, khu vực có
lịch sử khai phá muộn, khu vực có giao thông bất tiện
● Chính sách
○ 实行计划生育 - quốc sách lâu dài của TQ
○ Những năm 70s: áp dụng trên toàn quốc
○ 1982: Đặt làm “Quốc sách cơ bản” 基本国策
○ 2001: 立法《中华人民共和国人口与计划生育法》
○ 1-1-2016: mỗi cặp vợ chồng có hai con
○ Nội dung cơ bản của chính sách dân số: *học thuộc*
■ Không chế dân số tăng - 控制人口增长
■ Nâng cao chất lượng dân số - 提高人口素质
○ Yêu cầu cụ thể của chính sách dân số: *học thuộc*
■ 晚婚 ||
■ 晚育 ||=>khống chế tốc độ tăng dân số
■ 少生 ||
■ 优生 => nâng cao chất lượng dân số
◆ Dân tộc
◆ Đặc điểm
● Có 56 dân tộc (55 dân tộc thiểu số)
● Dân tộc Hán chiếm 91,1%, dân tộc thiểu số chiếm 8,9%
● Dân tộc thiểu số có số dân đông nhất là dân tộc Tráng 壮族
● Dân tộc thiểu số có số dân ít nhất là 珞巴族、 塔塔尔族
◆ Phân bố
● Đặc điểm:
★ Dân tộc Hán phân bố rộng rãi khắp cả nước, tập trung
nhiều ở phía Đông và Trung bộ
★ Dân tộc thiểu số phân bố ở các khu vực Tây Nam, Tây Bắc
và Đông Bắc
○ Đông Bắc: Mãn, Triều Tiên
○ Tây Bắc: Mông Cổ, Hồi, Duy Ngô Nhĩ, Kazakh
○ Tây Nam: Tráng (Quảng Tây), Miêu (Quý Châu), Đông,
Dao, Bạch, Hani, Thái, Lê (Vân Nam)
○ Thanh Tạng: Tạng, Mông Cổ
◆ Văn hóa:
● Các dân tộc có quyền tự do sử dụng và phát triển ngôn ngữ văn
tự của mình
● Trong 55 dân tộc thiểu số của Trung Quốc, có hơn 30 dân tộc có
văn tự riêng:
● Có 2 hệ ngôn ngữ chính:
- Hệ Hán Tạng 汉藏语系: có 19 ngôn ngữ 藏语、 壮语、 布依语···
- Hệ A Nhĩ Thái 阿尔泰语系: có 16 ngôn ngữ 维吾尔语、 满语、 蒙
古语、 哈萨克语···
● Chính sách
○ Các dân tộc có quyền bình đẳng 一律平等
○ Quốc gia đảm bảo về quyền lợi và lợi ích hợp pháp của các dân tộc thiểu
số, duy trì và phát triển mối quan hệ bình đẳng, đoàn kết, giúp đỡ lẫn
nhau
○ Quốc gia giúp đỡ thúc đẩy, phát triển kinh tế, xã hội ở các khu vực dân
tộc thiểu số
○ Thực hiện quyền tự trị ở khu vực dân tộc thiểu số
○ Các dân tộc có quyền tự do sử dụng ngôn ngữ, chữ viết giữ gìn phong
tục tập quán, bản sắc của mình
● Các ngày lễ quan trọng:
民族 重要节日 时间
汉族 春节、 清明节、 中秋节、 端午

壮族 三月三、 牛魂节、 三月三日
满族 颁金节 (tên khác: 命名日、 诞生 十月十三日
日、 纪念日) kỷ
niệm ngày hoàng đế đầu tiên của
triều Thanh
- Hoàng Thái Cực đổi tên tộc từ
Nữ Chân sang
Mãn Thanh

回族、 维吾 开斋节、 宰牲节 (tên khác: 古尔 十月一日


尔族 邦节)、 圣纪节

苗族 苗年、 四月八、 吃新节、 赶秋 秋后



彝族 火把节、 补年节、 庆年节、 花 六月二十四
脸节···
蒙古族 那达慕、 马牛节 七、 八月
藏族 雪顿节 六月二十九日至七月
一日
朝鲜族 岁首节 giống như mùa xuân

土家族 社巴节、 过赶节

省区之最: học kỹ
特点 省区
纬度最高的省 黑龙江
纬度最低的省 海南
跨经度最广的省 内蒙古
跨经度最小的省 海南
面积最大的省 新疆
面积最小的省 海南
人口最多的省 广东
人口最少的省 西藏
人口密度最大的省 江苏
人口密度最小的省 西藏
少数民族最多的省 云南
华侨最多的省 福建、 广东
邻国最多的省 新疆
邻省区最多的省 内蒙古、 陕西

Phần tự luận
(Phần này mọi người đọc qua tham khảo thui, tại t không biết cô sẽ ra tự luận
phần nào nên t
ghi trước vài câu cơ bản cô hỏi trên lớp.)
1. 中国地形的主要特点?
多种多样, 山地多, 平地少, 西高东低
2. 中国地形包括哪些?
高原、 平原、 盆地、 丘陵、 沙漠
3. 中国河流的主要特征?
- 中国河流众多
- 水量丰富
- 水能蕴藏量极大
4. 每天最先看到日出的是哪个省份?
➢ 黑龙江哈尔滨
5. 中国湖泊的主要特征?
中国湖泊众多, 以青藏高原和长江中下游平原分布最为集中
6. 中国气候的特征、 表现、 分布?
特征: 大陆性季风气候显著, 气候类型复杂多样。
表现: 四季分明, 冬季寒冷干燥, 夏季暖热多雨
分布: 冬季南北温度差, 夏季南北普遍高温。
7. 冬季、 夏季气候的分布特点?
- 冬季气候: 南暖北寒, 南北温差大
- 夏季气候: 全国普遍高温, 南北温差小
8. 结冰期最长的河流是哪个?
➢ 黑龙江
9. 夏季中国最热的地方是在哪儿?
➢ 新疆
10.冬季中国最冷的地方是在哪儿?
➢ 黑龙江
11. 中国最著名的天然物产是在哪?
➢ 内蒙古草原
12.穿越中国三大高原是哪个河流?
➢ 黄河( 穿越: 青藏高原、 内蒙古高原、 黄土高原)
13.中国铁矿石主要分布在哪儿?
➢ 辽宁
14.中国土地资源的特点、 分布?
➢ 特点:
- 土地资源丰富, 类型多样
- 中国山地多、 平地少
➢ 分布: 不平衡
15.中国矿产资源的特点、 分布?
➢ 特点:
- 国土广大, 地质条件多样 => 储量巨大
- 中国的煤、 铁、 铜、 石油、 天然气等矿产也很丰富。
➢ 分布: 不平衡
铁矿石: 辽宁、 河北、 四川
煤炭: 山西( 煤炭之乡) 、 内蒙古、 新疆
石油: 东北、 华北、 西北
16.煤炭之乡是哪个城市?
➢ 山西大同
17. 鱼乡、 米乡是在哪儿?
➢ 长江中下游平原
18.长江发源于哪个地方?
➢ 发源于青藏高原的唐古拉山
19.长江与黄河的不利之处、 治理措施?
长江: 中游地区的洪涝灾害 => 三峡工程
黄河: 下游“地上河”断流 => 中游水土保持工程, 调配上游用水
20. 为什么黄河的水是浑黄的?
➢ 黄河流经黄土高原地区, 由于黄土高原土层疏松, 植被不断受到破
坏, 一遇暴雨, 大量的泥沙与雨水一起汇入黄河, 是黄河成为颜色
浑黄、 世界含沙量最大的河流。
Vì Hoàng Hà chảy qua cao nguyên Hoàng Thổ, do lớp đất tơi xốp,
thảm thực vật liên tục bị phá hoại, khi gặp bão lũ, một lượng lớn
phù sa và nước mưa đổ vào Hoàng Hà, khiến nước sông có màu
vàng đậm và hàm trữ lượng phù sa lớn nhất thế giới.
21.华侨、 华人是什么?
➢ 华侨: 长期侨居国外的中国人
Người Trung sống định cư ở nước ngoài
➢ 华人: 定居国外并加入居留国国籍的人( 加入外籍的同时放弃中国
籍)
Người Trung sống ở nước ngoài đồng thời nhập quốc tịch nước
ngoài
22. 中国的华侨, 华人的原籍集中在哪儿?
- 广东( 粤) 、 福建( 闽) 为最多。
23. 中国人口的特点、 分布?
- 人口基数大, 增长速度快
- 人民分布不均, 东多西少。
24. 人口政策的基本内容?
- 控制人口增长
- 提高人口素质
25. 人口政策的具体要求?
- 晚婚、 晚育、 少生、 优生
26. 中国的人口多带来哪些影响?
- 国家、 社会、 家庭面临沉重的负担
- 中国国民经济发展和人民生活水平难以提高
- 社会财富积累缓慢
- 自然资源严重短缺
- 生态环境遭到破坏
- 影响医疗卫生, 文化教育, 科学技术等事的业发展
27. 中国民族的分布特点?
➢ 大杂居、 小聚居
➢ 汉族: 主要分布在东部和中部
➢ 少数民族: 主要分布在西南、 西北、 东北地区

You might also like