Professional Documents
Culture Documents
2023.05.11 Spring 2023 - Part 2 - DSSV - FE - AEG115
2023.05.11 Spring 2023 - Part 2 - DSSV - FE - AEG115
THỜI GIAN
NGÀY THI GROUP LỚP THI
THI
LHP.40
LHP.41 COS1105
LHP.42 COS1106
LHP.43 DES1102
LHP.44 DES1104
11/05/2023 9h00 - 10h30
LHP.52 GCS1006
LHP.55 GCS1007
LHP.56 GDS0907A
LHP.61 GDS0907B
LHP.62
Lưu ý:
1. Sinh viên lưu ý xem trước danh sách thi để có mặt đúng giờ và đúng phòng thi.
2. Khi đi thi sinh viên phải mang laptop và đảm bảo chuẩn bị tốt về máy tính cũng như các yêu cầ
thi (laptop sạc đầy pin, vào được mạng) và tự chịu trách nhiệm về các thao tác kỹ thuật máy tín
3. Sinh viên phải check trước user name và password, tránh tình trạng đến giờ thi mới lên phòng I
phút sinh viên không có mặt tại phòng thi thì không được phép thi.
KẾ HOẠCH THI CHI TIẾT
HỌC KỲ SPRING 2023 - PART 2
TG LÀM
MÔN THI HÌNH THỨC THI SỐ SV/PH KÌ THI
BÀI
17
18
18
18
Academic English for non- 18
Viết luận trên máy FE 90'
business (AEG115) 18
18
18
18
18
1. <AEG115>
Số Slot Tỉ lệ nghỉ học
TT MSSV Họ và tên Lớp
nghỉ học (%)
1 GBS200666 Ngô Duy Linh GDS0907B 14 70%
2 GCS190322 Trần Thanh Trà GDS0907A 11 55%
3 GCS190753 Phạm Công Minh GCS1006 12 60%
4 GCS190761 Trần Đỗ Nhật Bảo GCS1007 14 70%
5 GCS200378 Dương Quang Tiến Đạt COS1105 11 55%
6 GCS210321 Nguyễn Tuấn Kiệt GCS1007 18 90%
7 GCS210324 Nguyễn Huỳnh Phúc Hữu LộGCS1006 12 60%
8 GCS210764 Nguyễn Hoàng Phúc GCS1006 20 100%
9 GCS210852 Trần Huỳnh Minh Trí GCS1007 12 60%
10 GCS220027 Huỳnh Trung Quân GCS1006 20 100%
11 GDS200351 Lê Nhật Huy GDS0907B 18 90%
12 GDS200909 Huỳnh Lâm Tuấn DES1104 12 60%
13 GDS220363 Phạm Ngọc Như Ý DES1102 11 55%
14 GDS220382 Bùi Anh Hồng Đạt DES1102 12 60%
15 GDS220529 Huỳnh Thúy Vi DES1102 19 95%
16 GDS220733 Trần Thái Dĩnh DES1102 6 30%