Professional Documents
Culture Documents
FILE - 20220809 - 125216 - 2. (Cô Ngọc Huyền LB) eBook Đề Thi Thử Các Sở GD&ĐT
FILE - 20220809 - 125216 - 2. (Cô Ngọc Huyền LB) eBook Đề Thi Thử Các Sở GD&ĐT
FILE - 20220809 - 125216 - 2. (Cô Ngọc Huyền LB) eBook Đề Thi Thử Các Sở GD&ĐT
KHO DỮ LIỆU
VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+
Ihr
GoNgoc Tuyen LB
MỤC LỤC
ĐỀ SỞ GD&ĐT
CÁC TỈNH THÀNH
"Nếu tôi quyết làm gì, tôi sẽ làm BON 01 Cho tích phân f x dx 2. Tính tích phân I 3 f x 2dx.
nó một cách thật ngoạn mục,
0 0
A. y x4 2x2 1.
2
B. y x3 3x2 2. O x
C. y x3 3x2 2. -2
D. y x3 3x2 2.
8; 7 0;1 .
C. D. 8; 7 0;1 .
BON 05 Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn của số phức z 1 2i là
điểm nào dưới đây?
A. M 1; 2 . B. P 1; 2 . C. Q 1; 2 . D. N 1; 2 .
BON 06 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu
S : x 2 y 3 z 5
2 2 2
36 có tọa độ tâm I là
3 5 3 5
A. I 1; ; . B. I 2; 3; 5 . C. I 2; 3; 5 . D. I 1; ; .
2 2 2 2
BON 07 Cho hai số phức z1 2 i và z2 1 3i. Phần ảo của số phức z1 z2
bằng
A. 4i. B. 3. C. 4. D. 3.
BON 08 Phương trình 5 2 x1
125 có nghiệm là
5 3
A. x . B. x 1. C. x 3. D. x .
2 2
QUICK NOTE BON 09 Cho hàm số y x3 3mx2 12x 3m 7 với m là tham số. Số các giá
trị nguyên của m để hàm số đã cho đồng biến trên là
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
BON 10 Biết f x dx F x C. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào
đúng?
b b
A. f x dx F b F a .
a
B. f x dx F a F b .
a
b b
C. f x dx F b .F a .
a
D. f x dx F b F a .
a
BON 11 Một hình nón có bán kính đáy r 4 cm và diện tích xung quanh bằng
20 cm2 . Độ dài đường sinh của hình nón đó bằng
15 5
A. 2 cm. B. 5 cm. C. cm. D. cm.
4 2
BON 12 Phương trình log2 3x 1 4 có nghiệm là
7 13
A. x 6. B. x . C. x . D. x 5.
3 6
BON 13 Chọn ngẫu nhiên ba số phân biệt bất kì trong 20 số nguyên dương đầu
tiên. Xác suất để chọn được ba số có tích là số lẻ bằng
17 5 2 7
A. . . B. C. . D. .
19 19 19 19
BON 14 Thể tích V của một cái cốc hình trụ có bán kính đáy bằng 5cm và chiều
cao bằng 10 cm là
500
A. V 250 cm3 . B. V cm3 .
3
250
C. V cm3 . D. V 500 cm3 .
3
BON 15 Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i 1 .
A. z 3 i. B. z 3 i. C. z 3 i. D. z 3 i.
BON 16 Cho hàm số y f x xác định trên và có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –2 3 +∞
y’ – 0 + 0 –
+∞ 4
y
1 –∞
QUICK NOTE BON 18 Với a; b là hai số dương tùy ý thì log a3b2 có giá trị bằng biểu thức
nào sau đây?
1
A. 3log a 2log b. B. 3log a log b.
2
1
C. 3 log a log b . D. 2log a 3log b.
2
BON 19 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
đã cho bằng
A. 3. B. 3. C. 12. D. 6.
BON 21 3
Thể tích của một khối lập phương là 27 cm . Diện tích toàn phần của
hình lập phương tương ứng bằng
A. 16cm2 . B. 54cm2 . C. 9cm2 . D. 36cm2 .
BON 22 Cho hàm số y ax4 bx2 c có đồ thị như hình vẽ y
bên. Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? -1 1
A. x 1. B. x 2. -1
O x
C. x 0. D. x 1.
-2
A. 7. B. 6. C. 4. D. 3.
BON 28 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tứ diện ABCD với
A 1; 4; 2 , B 2;1; 3 , C 3;0; 2 và D 2; 5; 1 . Điểm G thỏa mãn
GA GB GC GD 0 có tọa độ là
A. G 6; 3; 3 . B. G 2; 2; 1 . C. G 0; 1; 1 . D. G 2; 1; 1 .
QUICK NOTE BON 29 Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Tam giác
SAB vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy
ABC . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng
A. 50. B. 45. C. 60. D. 30.
BON 30 Đồ thị hàm số y x 4x 3 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
4 2
A. 1. B. 0. C. 3. D. 3.
BON 31 Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và có bảng xét dấu của đạo
hàm như sau:
x –∞ –1 0 1 +∞
f'(x) + 0 – 0 – 0 +
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
BON 32 Công thức tính diện tích xung quanh Sxq của hình trụ có bán kính đáy
r và chiều cao h là
1 1
A. Sxq 2rh. B. Sxq rh.
C. Sxq r 2 h. D. Sxq rh.
3 3
BON 33 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , một vectơ chỉ phương của
đường thẳng đi qua hai điểm A 1;2;2 , B 3; 2;0 là
A. u 1; 2; 1 . B. u 2; 4; 2 . C. u 2; 4; 2 . D. u 1; 2; 1 .
BON 34 Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt
bên và mặt phẳng đáy bằng 60. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng
a 3 a 3
A. a 3. . B. C. . D. 2 a 3.
2 3
BON 35 Đạo hàm của hàm số y 3x là
3x
A. y 3x. B. y 3x1. . C. y D. y 3x.ln3.
ln 3
BON 36 Họ các nguyên hàm của hàm số f x x sin x là
x2 x2
A. cos x C. B. cos x C. C. x2 cos x C. D. x2 cos x C.
2 2
BON 37 Có bao nhiêu số nguyên x sao cho tồn tại số thực y thỏa mãn
2log 3 x y 1 log 2 x2 2x 2 y 2 1 ?
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.
BON 39 Cho hàm số y f x có đạo hàm xác định trên khoảng 0; và thỏa
1
mãn x f x x x 1 f x ; f 1 e 1. Biết rằng f x dx b ;
a
trong đó a, b
0
là những số nguyên dương và phân số tối giản. Khi đó giá trị của 2a b tương
a
b
ứng bằng
A. 7. B. 4. C. 5. D. 8.
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 11
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
QUICK NOTE BON 46 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1; 2; 3 ,
B 3;0;1 . Mặt cầu đường kính AB có phương trình là
A. x2 y2 z2 2x 2y 4z 12 0. B. x2 y2 z2 2x 2y 4z 0.
C. x2 y2 z2 2x 2y 4z 0. D. x2 y2 z2 2x 2y 4z 6 0.
-3
-4
Đặt g x f
x2 4x 6 2 x2 4x x 2 4 x 6 12 x 2 4 x 6 1. Tổng giá
trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số g x trên đoạn 1; 4 bằng
----Hết----
B. f x .g x dx f x dx. g x dx
C. f x g x dx f x dx g x dx .
D. f x g x dx f x dx g x dx.
C. Hàm số đạt cực đại tại điểm x x0 thì f x đổi dấu từ dương sang âm khi
đi qua x0 .
D. Nếu hàm số đơn điệu trên thì hàm số không có cực trị.
1 1 2
BON 05 Cho f x dx 5 và
0
f x dx 2. Khi đó
2
f x dx bằng
0
A. 7. B. 3. C. 10. D. 3.
A. 1. B. 5. C. 5. D. 1.
BON 11 Tập nghiệm của bất phương trình log3 x 1 1 là
A. 1; 4 . B. 0; 4 .
C. ; 4 . D. ; 4 .
BON 12 Cho khối lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy A’ C’
ABC là tam giác vuông cân tại B. Biết C A a 2 và góc
B’
AC C 45 (tham khảo hình vẽ). Thể tích của khối lăng
trụ đã cho bằng
A
a3 a3 a3 a3 C
A. . B. . C. . D. .
2 4 12 6 B
A. x 1. B. x 1. C. x 4. D. x 2.
x 1
BON 17 Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là
x 5x 6
2
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
BON 18 Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r là
4 2 1 2
A. 2r 2 h. B. r h. C. r 2 h. D. r h.
3 3
BON 19 Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng a và diện tích đáy bằng a 2 là
1 3 1 3 1 3
A. a . B. a . C. a 3 . D. a .
2 3 6
BON 20 Trong không gian Oxyz, cho u 2 j 3i 4k. Tọa độ của u là
A. 3; 2; 4 . B. 3; 2; 4 . C. 2; 3; 4 . D. 3; 2; 4 .
QUICK NOTE BON 21 Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn a; b . Diện tích
hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng
x a; x b được tính theo công thức
b b b a
A. S f x dx. B. S f x dx . C. S f x dx. D. S f x dx.
a a a b
C. f x M với mọi x D.
D. f x M với mọi x D.
BON 24 Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số
1
A. I 6. B. I . C. I 12. D. I 3.
2
BON 26 Với hai số thực dương a, b b 1 , đẳng thức nào sau đây là sai?
QUICK NOTE BON 29 Cắt hình trụ T bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện
là một hình vuông cạnh bằng 5. Diện tích xung quanh của T bằng
25 25
A. 50. B. . C. 25. D. .
2 4
BON 30 Trong không gian, cho hai mặt phẳng phân biệt và . Có bao
nhiêu vị trí tương đối giữa và ?
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
BON 31 Tập xác định của hàm số y log 0 ,2 x 2 2 x 1 là
A. 0; 2 \1. B. 0; 2 .
QUICK NOTE BON 39 Cho hàm số y f x liên tục và khác không với mọi x thỏa mãn
f 0 1 và f x e x f 2 x x . Giá trị của f 1 bằng
1
A. 1. B. e. C. e. D. .
e
BON 40 Cho khối trụ có hai đáy là hình tròn O; r và O; r . Biết MN là một
dây cung của đường tròn O; r sao cho tam giác OMN là tam giác đều và mặt
phẳng OMN tạo với mặt phẳng chứa đường tròn O; r một góc 60. Thể tích
khối trụ tính theo r bằng
7 r 3 3 5r 3 5r 3 3 7 r 3
A. . B. . C. . D. .
7 5 5 7
BON 41 Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 1; 3 y
3
và có đồ thị như hình vẽ. Tìm giá trị của tham số m sao 2
cho giá trị lớn nhất của hàm số
1
g x f 3 cos x 1 m bằng 4. 2
-1 O 3 x
A. m 4. B. m 6.
C. m 2. D. m 3.
-2
a 6 a 6 2a 6 a 6
A. . B. . C. . D. .
2 3 3 4
BON 44 Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng 2a và O là tâm
của đáy. Gọi M, N là hai điểm cùng nằm trong một nửa mặt phẳng SAC có bờ
là AC sao cho góc BMD BND 90. Thể tích khối đa diện ABCDMN lớn nhất
bằng
4a3 2a3 3 3a 3 3a 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 2 2
BON 45 Cho hai số thực a 1; b 1. Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình
2
x x2 1 xx
ab 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S 1 2 4 x1 4 x2 .
x1 x2
A. 4. B. 3 3 2. C. 3 3 4. D. 3 2.
QUICK NOTE BON 46 Cho tập S 1; 2; 3;...;19; 20 gồm 20 số tự nhiên từ 1 đến 20. Lấy ngẫu
nhiên ba số thuộc S. Xác suất để ba số được lấy lập thành một cấp số cộng là
7 1 5 3
A. . B. . C. . D. .
38 114 38 38
BON 47 Xét các số thực x, y thỏa mãn 2x y 2 1
2
x2 y 2 2x 2 4 x. Biết giá trị
3x 4 y
lớn nhất của biểu thức P bằng a 113 b với a, b . Khi đó, a b
2x y 1
bằng
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
BON 48 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu có phương trình
S : x 1 y 1 z 2 25 và hai điểm A 7;9;0 ; B 0;8;0 . Tìm giá trị nhỏ
2 2
nhất của biểu thức P MA 2MB, với M là điểm bất kì thuộc mặt cầu S .
5 5
A. . B. 5 5. C. 10. D. 5 2.
2
a 13
BON 49 Hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông cạnh a, SD . Hình chiếu
2
của S lên ABCD là trung điểm H của AB. Thể tích khối chóp S.ABCD là
a3 2a3 a3 2
A. . B. . C. a 3 12. D. .
3 3 3
BON 50 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho u x; 0;1 , v
2; 2; 0 .
----Hết----
QUICK NOTE BON 12 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –1 0 1 +∞
y’ _ 0 + 0 _ 0 +
y +∞ –3 +∞
–4 –4
Đồ thị hàm số có điểm cực đại là
A. 0; 3 . B. y 3. C. x 3. D. x 0.
C. f x ln x. D. f x e x .
x –∞ 0 2 +∞
y’ – 0 + 0 –
+∞ 5
y
1 –∞
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0; 2 . B. 3; 2022 . C. 0; . D. ; 2 .
BON 16 Cho khối cầu có đường kính bằng 2. Thể tích của khối cầu đã cho bằng
32 32 4 4
A. . .B. C. . D. .
3 3 3 3
BON 17 Cho khối trụ có bán kính đáy r 3 và độ dài đường sinh l 4. Thể
tích của khối trụ đã cho bằng
A. 36. B. 48. C. 12. D. 24.
BON 18 Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S : x 2 y 4 z 1 9. Tâm của S có tọa độ là
2 2 2
QUICK NOTE BON 20 Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng y
như đường cong trong hình bên?
A. y x3 2x2 x 1.
O x
B. y x4 2x2 .
C. y x2 2x.
D. y x4 2x2 .
BON 21 Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng 3 là
A. 36. B. 9. C. 27. D. 81.
BON 22 Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y x2 2, trục
Ox và các đường thẳng x 1, x 2 được tính bằng công thức nào dưới đây?
2 2 2 2
x
2
A. x2 2 dx. B. 2
2 dx . C. x2 2 dx. D. x
2
2 dx.
1 1 1 1
BON 23 Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;1; 1 và B 2; 3; 2 . Vectơ
BA có tọa độ là
A. 1; 2; 3 . B. 3; 4;1 . C. 1; 2; 3 . D. 3; 4; 1 .
BON 24 Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là S
hình vuông, SA ABCD và SA a, góc giữa đường
BON 28 Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A 1; 2; 3 , B 1;0; 2 , C x; y; 2
thẳng hàng. Khi đó tổng x y bằng bao nhiêu?
11 11
A. x y 17. B. x y . C. x y 1. D. x y .
5 5
QUICK NOTE BON 29 Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm I 1; 2; 3 và đi qua điểm
A 1;1;2 có phương trình là
A. x 1 y 1 z 2 2. B. x 1 y 2 z 3 2.
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 3 2. D. x 1 y 1 z 2 2.
2 2 2 2 2 2
cực tiểu? -2
A. 4. B. 7.
C. 3. D. 5.
BON 39 Trong không gian Oxyz, cho bốn điểm A 2; 3; 5 , B 1; 3; 2 ,
C 2;1; 3 , D 5;7; 4 . Điểm M a; b; c di động trên mặt phẳng Oxy . Khi biểu
thức T 4 MA2 5MB2 6 MC 2 MD4 đạt giá trị nhỏ nhất thì tổng a b c bằng
A. 11. B. 11. C. 12. D. 9.
BON 40 Cho hàm số y f x liên tục trên và có
y
đồ thị như hình vẽ bên. 6
Đặt
T 103. f a a 1 234. f af b bf a
2
với
O
a, b . Gọi m là số cặp số a; b mà tại đó biểu thức T -2 1 3 x
-3
đạt giá trị lớn nhất, gọi giá trị lớn nhất của T là M. Giá
M
trị biểu thức bằng
m
1011 1011 337 674
A. . B. . C. . D. .
4 8 2 3
BON 41 Cho hàm số y f x . Đồ thị hàm số đạo hàm y f x như hình vẽ
bên. Đặt h x 3 f x x 3 3x. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. max h x 3 f 1 . y
3 ; 3
2
B. max h x 3 f 0 .
3 ; 3
3 ; 3
C. max h x 3 f 3 . O x
-1
D. max h x 3 f 3 .
3 ; 3
BON 42 Gọi S là tập các số nguyên y sao cho với mỗi y S có đúng 10 số
nguyên x thỏa mãn 2 y x log 3 x y 2 . Tính tổng các phần tử thuộc S.
A. 7. B. 4. C. 1. D. 1.
BON 43 Cho hàm số f x liên tục trên khoảng 0; và f x 0 với mọi
x 0. Tính tổng f 1 f 2 ... f 2022 biết rẳng f x 2x 1 f 2 x và
f 1 .
1
2
2022 2021 2021 2022
A. . B. . C. . D. .
2023 2022 2022 2023
4 3 3 23 3 3 D
C. a . D. a .
27 216
BON 46 Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để
2cos x 6
hàm số y nghịch biến trên khoảng 0; ?
3cos x m 3
A. 15. B. 17. C. 16. D. 18.
BON 47 Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn
2 f x xf x 3x 10, x và f 1 6.
4
ln 2 f x
Biết f x 6 f x 9 dx a ln 5 b ln 6
1
2
c ln 2 3 với a, b, c là các số hữu tỉ.
Giá trị của biểu thức T a b c thuộc khoảng nào sau đây?
A. 1; 2 . B. 2; 3 . C. 0;1 . D. 1;0 .
BON 48 Cho hàm số f x 2x 2 x 2022x3 . Biết rằng tồn tại số thực m sao cho
bất phương trình f 4x mx 37 m f x m 37 .2 0 nghiệm đúng với mọi
x
a 21 a 57 2 a 57 a 21
A. . B. . C. . D. .
7 19 19 14
BON 50 Cho khối chóp S.ABCD với đáy ABCD là hình bình hành, có thể tích
bằng 84 a 3 . Gọi M là trung điểm của AB; J thuộc cạnh SC sao cho JC 2 JS; H thuộc
cạnh SD sao cho HD 6HS. Mặt phẳng MHJ chia khối chóp thành 2 phần. Thể
tích khối đa diện của phần chứa đỉnh S bằng
A. 17 a 3 . B. 19a3 . C. 24 a 3 . D. 21a3 .
----Hết----
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 25
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
Ngày làm đề___/___/___
HỆ THỐNG ĐÀO TẠO
VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
PHÁC ĐỒ TOÁN
Sưu tầm & biên tập
ĐỀ SỐ 4
ĐIỂM: _______________ SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH (mã chẵn)
BON Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(viết tắt: the Best Or Nothing).
Cô mong các trò luôn khắc cốt
ghi tâm khí chất BONer:
BON 01 Với m là số nguyên dương bất kì, n 3, công thức nào dưới đây đúng?
"Nếu tôi quyết làm gì, tôi sẽ làm n! n! 3! n!
A. Cn3 . B. Cn3 . C. Cn3 . D. Cn3 .
nó một cách thật ngoạn mục, 3! n 3 ! 3! n 3! n 3!
hoặc tôi sẽ không làm gì cả”.
x 1 y z 1
BON 02 Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : có một
2 1 1
QUICK NOTE
véctơ chỉ phương là
A. v 2;1;1 . B. v 2; 1; 1 . C. v 2;1; 1 . D. v 2; 1;1 .
BON 03 Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P đi qua điểm M 2;2;1 và
có một vectơ pháp tuyến n 5; 2; 3 . Phương trình mặt phẳng P là
A. 5x 2 y 3z 17 0. B. 2x 2 y z 17 0.
C. 2x 2 y z 11 0. D. 5x 2 y 3z 11 0.
BON 04 Cho khối nón có bán kính đáy r 4 và chiều cao h 3. Thể tích khối
nón đó bằng
A. 12. B. 48. C. 36. D. 16.
BON 05 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
x –∞ –2 1 +∞
f’(x) + 0 – 0 +
2 +∞
f(x)
–∞ –1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2;1 . B. 1; . C. ; 2 . D. 1; 2 .
QUICK NOTE BON 09 Cho số phức z 2 3i , điểm biểu diễn hình học của số phức z có tọa
độ là
A. 2; 3 . B. 2; 3 . C. 2; 3 . D. 2; 3 .
S : x y 2 z 1 4 có tọa độ là
2 2 2
f x dx 3 thì 2 f x dx bằng
3 3
BON 14 Nếu 0 0
A. 6. B. 5. C. 8. D. 9.
BON 15 Cho hàm số f x cos x 1. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
A. f x dx sin x C. B. f x dx sin x x C.
C. f x dx sin x x C. D. f x dx sin x C.
BON 16 Trong các số phức sau, số phức nào là số thuần ảo ?
A. –5. B. 1 i. C. 3i. D. 2.
3 3 3
BON 17 Nếu f x dx 3 và g x dx 5 thì f x g x dx bằng
0 0 0
A. –8. B. –2. C. 8. D. 2.
BON 18 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 4; 1; 3 ; B 2;1;1. Tọa độ của
vecto AB là
A. 1; 1;1 . B. 1;1; 1 . C. 2; 2; 2 . D. 2; 2; 2 .
BON 19 Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng
3
A. 32 a . B. 8 a 3 . C. 16a3 . D. 64 a 3 .
BON 20 Phương trình log2 x 3 3 có nghiệm là
A. x 11. B. x 6. C. x 3. D. x 5.
BON 21 Trên , đạo hàm của hàm số y 3 là x
3x
A. y 3x. B. y . C. y 3x ln3. D. y x 1 3x.
ln 3
BON 22 Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên. Số điểm
cực trị của hàm số đã cho là
x –∞ –3 –2 3 5 +∞
f'(x) – 0 + 0 _ 0 + 0 _
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 27
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
QUICK NOTE BON 23 Cho khối chóp có diện tích đáy B 6a2 và chiều cao h a. Thể tích của
khối chóp đã cho bằng
A. a 3 . B. 2 a 3 . C. 3a 3 . D. 6 a 3 .
BON 24 Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới
đây?
4
A. S R2 . B. S 4R2 . C. S 16R2 .
D. S R2 .
3
BON 25 Cho hai số phức z 2 3i và w 1 4i. Số phức z w bằng
A. 1 i. B. 1 i. C. 3 7i. D. 3 3 7i.
BON 26 Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm sô y x 3x trên đoạn 1;1 .
3
A. m 4. B. m 0. C. m 2. D. m 4.
BON 27 Với mọi a, b, x là các số thực dương thỏa mãn log 3 x 2 log 3 a 3log 3 b ,
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. x 3a 2b. C. x 2a 3b.
B. x a2 b3 . D. x a2 b3 .
BON 28 Cho hình lập phương ABCD.ABCD . Góc giữa hai đường thẳng AD
và BC bằng
A. 30. B. 90. C. 60. D. 45.
BON 29 Cho hàm số y f x liên tục trên có bảng biến thiên như hình bên.
x –∞ –1 0 1 +∞
f’(x) – 0 + 0 – 0 +
+∞ 1 +∞
f(x)
–4 –4
A. 2. B. 3. C. 4. D. 0.
BON 30 Một tổ có 5 bạn nam và 7 bạn nữ, chọn một nhóm 3 bạn để tham gia
biểu diễn văn nghệ. Xác suất để chọn được 3 bạn nữ bằng
21 1 7 5
A. . B. . C. . D. .
220 22 44 44
BON 31 Cho khối trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông diện tích bằng
36. Thể tích khối trụ đó bằng
A. 18 . B. 54 . C. 27 . D. 48 .
2x 1
BON 32 Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có
x1
phương trình
1
A. y 1 . B. y 2 . C. y 1 . D. y .
2
BON 33 Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a 2
và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SAC
bằng
3
A. 3a . B. a. C. 3 2a . D. a .
2
QUICK NOTE BON 34 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 0; 3; 2 và B 2;1; 4 . Mặt
phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là
A. x y 3z 9 0 . B. x y 3z 2 0 .
C. 2x y z 1 0 . D. x y 3z 2 0 .
BON 35 Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như
y
đường cong trong hình bên?
A. y 2x4 4x2 1 .
1
B. y 2x4 4x2 1 .
O
C. y x3 3x 1 . x
D. y x3 3x 1 .
BON 36 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a;
SA ABCD . Góc giữa hai mặt phẳng SBC và SCD bằng với cos
9
. Thể
16
tích của khối chóp S.ABCD bằng
a3 7 a3 7 a 3 57 a 3 57
A. . B. . C. . D. .
9 3 3 9
BON 37 Cho bất phương trình log 2x2 3 log x2 mx 1 . Có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi
x ?
A. 5. B. 4. C. Vô số. D. 3.
4
BON 38 Cho hàm số f x liên tục trên và f 4 2, f x dx 4. Tính tích
0
2
phân I x. f 2 x dx.
0
A. I 17. B. I 1. C. I 12. D. I 4.
BON 39 Cho F x là nguyên hàm của f x sin2 x trên thỏa mãn F 0.
4
Giá trị của biểu thức S F 2F
2
3 3 3 1 3 3 3
A. S . B. S . C. S . D. S .
4 4 4 8 4 8 2 8
thị như hình vẽ bên. Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của 1
m để phương trình f 1 2sin x m có đúng hai nghiệm
1
-1 O x
trên đoạn 0; -1
A. 3. B. 2. -3
C. 0. D. 6.
QUICK NOTE BON 41 Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có
A 2;1; 1 , B 1;0;1 , C 2; 2; 3 . Đường thẳng đi qua tâm tam giác ABC và vuông
góc với ABC có phương trình là
x1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1
A. . B. .
2 4 1 2 4 1
x 2 y 4 z 1 x 1 y 1 z 1
C. . D. .
1 1 1 2 4 1
BON 42 Cho số phức z thỏa mãn z 5 và z 2 z 2 10i . Môđun của
z 1 3i bằng
A. 10. B. 17. C. 5. D. 53.
x5 y7 z3
BON 43 Trong không gian Oxyz, cho ba đường thẳng d : ,
1 2 3
x y 1 z 3 x2 y3 z
d1 : và d2 : . Gọi là đường thẳng song song với d
2 1 2 1 3 2
đồng thời cắt hai đường thẳng d1 và d 2 . Đường thẳng đi qua điểm nào sau đây?
A. 4;10;17 . B. 4;1; 7 .
BON 44 Cắt hình nón N bởi mặt phẳng đi qua đỉnh S và tạo với trục của N
một góc bằng 30, ta được thiết diện là tam giác SAB vuông và có diện tích bằng
4 a 2 . Chiều cao của hình nón bằng
A. a 3. B. 2 a 3. C. 2 a 2. D. a 2.
BON 45 Cho hàm số y ax3 bx2 cx d a, b, c , d có đồ thị là đường cong
trong hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
y
O x
A. a 0; b 0; c 0. B. a 0; b 0; c 0.
C. a 0; b 0; c 0. D. a 0; b 0; c 0.
BON 46 Cho số phức z x yi , x, y thỏa mãn z z 2 3 z z 4i 6 và
z 1 i z 3 i . Gọi M , m là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức
P 2 x 3 y 5. Khi đó M m bằng
17 33 13 22
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
BON 47 Có bao nhiêu cặp số x; y (trong đó x, y nguyên dương thuộc đoạn
0; 2022 thỏa mãn điều kiện 2x log 2 y2 615 y2 x 615?
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
QUICK NOTE BON 48 Cho hàm số y f x là hàm số đa thức bậc bốn có bảng biến thiên như
hình bên.
x –∞ –1 0 1 +∞
f’(x) – 0 + 0 – 0 +
+∞ 3 +∞
f(x)
–2 –2
1
Tìm số điểm cực trị của hàm số g x 2 f 2 x 1
3
x4
A. 7 B. 5. C. 4. D. 6
BON 49 Cho hàm số f x ax x 2x 2 và hàm số g x bx3 cx2 2, có
4 3
đồ thị như hình vẽ bên. Gọi S1 ; S2 là diện tích các hình phẳng gạch chéo trong hình
221
vẽ, biết S1 . Khi đó S 2 bằng
640
y
f(x) g(x)
S1
S2
O 2 x
----Hết----
BON 04 Trong không gian Oxyz, cho a 1; 2; 3 , b 2; 3; 1 . Vecto a b có
tọa độ là
A. 1; 5; 2 . B. 3; 1; 4 . C. 1; 5; 2 . D. 1; 5; 2 .
BON 05 Cho khối hộp chữ nhật ABCD.ABCD có độ dài các cạnh AB 2;
AD 3; AA 4. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng
A. 24. B. 12. C. 6. D. 8.
b b b
BON 06 Cho f x dx 2 và g x dx 3. Tính I f x g x dx
a a a
A. I 1. B. I 1. C. I 5. D. I 5
BON 07 Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là
1 1 1
A. V Bh. B. V Bh. C. V Bh. D. V Bh.
3 2 6
BON 08 Thể tích khối nón có chiều cao bằng 6 và bán kính đáy bằng 4 là
QUICK NOTE BON 09 Trong không gian Oxyz , tâm I của mặt cầu
S : x 4 y 1
2 2
z 2 16 có tọa độ là
x –∞ 1 2 3 +∞
y' – 0 + 0 – 0 +
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
SBC bằng
a 2 a a 3
A. d . B. d . C. d . D. d a 2.
2 2 2
2x 3
BON 28 Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y với trục tung là
1 x
3 3
A. 3;0 . B. 0; . C. 0; 3 . D. ; 0 .
2 2
BON 29 Cho hình lập phương ABCD.ABCD. Góc giữa hai vecto AA và BD
bằng
A. 135. B. 60. C. 90. D. 30.
BON 30 Cho các số thực dương a, b thỏa mãn 3log a 2log b 1. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A. a3 10b2 . B. 3a 2b 10. C. a3 b2 1. D. a3 b2 10.
3x 1
BON 31 Giá trị nhỏ nhất m của hàm số y trên 1;1 bằng
x2
2 2
A. m 4. B. m 4. C. m . D. m .
3 3
QUICK NOTE BON 32 Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2x 1
y .
x 1
1
A. x . B. y 2. C. y 1. D. x 1.
2
BON 33 Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình y
B. y x 2x 1.
4 2
-1
x
C. y x3 2x2 1.
D. y x4 2x2 1.
BON 35 Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất 2 lần. Xác suất của biến cố
A sao cho tổng số chấm trong 2 lần gieo bằng 8 là
1 1 1 5
A. . . B. C. . D. .
3 6 12 36
BON 36 Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng vuông góc với mặt
x3 y2 z
phẳng : x 2y z 4 0 và cắt hai đường thẳng d:
1
1
,
2
x 3 t
d : y 3t . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đường thẳng ?
z 2t
A. P 5;6; 5 . B. Q 4; 4; 5 . C. N 4; 5;6 . D. M 6; 5; 4 .
BON 37 Cho hàm số y ax3 bx2 cx d có đồ thị là y
đường cong trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 0; b 0; c 0; d 0. O
B. a 0; b 0; c 0; d 0. x
C. a 0; b 0; c 0; d 0.
D. a 0; b 0; c 0; d 0.
như hình vẽ bên. Tìm tổng tất cả các giá trị nguyên
1
m để phương trình f 2cos x 1 m có đúng hai 1
O
-1 x
nghiệm trên đoạn ; .
2 2 -1
A. 6. B. 5.
C. 2. D. 2. -3
F 0. Tính giá trị của biểu thức S F 2 F .
4 2
3 3 3 3
A. S . B. S .
4 8 2 8
3 1 3
C. S . D. S .
4 4 2 8
BON 44 Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn
1 2
f 2 16, f 2 x dx 2. Tích phân xf x dx bằng
0 0
1
Tìm số điểm cực trị của hàm số g x 2 f 2 x 1
3
x4
A. 4. B. 6. C. 7. D. 5.
BON 50 Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1;3;10 , B 4;6;5 và điểm M
thay đổi trên mặt phẳng Oxy sao cho hai đường thẳng MA, MB cùng tạo với mặt
phẳng Oxy các góc bằng nhau. Tìm giá trị nhỏ nhất của AM.
A. 10 . B. 2 41. C. 2 2. D. 6 3.
----Hết----
A. 2. B. 8. C. 8. D. 2.
QUICK NOTE BON 02 Có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh từ một tổ gồm 8 học sinh?
A. A82 . B. P8 . C. C82 . D. P2 .
BON 03 Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
x –∞ 1 2 3 +∞
f'(x) – 0 + 0 – 0 –
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
BON 04 Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. y
A. ;1 . B. 2; .
1
C. 0; 2 . D. 1; 5 . O 2 x
BON 05 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x3 4x, trục hoành
và hai đường thẳng x 0; x 3 bằng
3 3
A. x3 4x dx. B. x
3
4x dx.
0 0
3 3
x
2
C. x3 4x dx. D. 3
4 x dx.
0 0
BON 06 Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh bằng 2, chiều cao
bằng 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 4. B. 12. C. 6. D. 18.
BON 07 Cho hình trụ có bán kính đáy r 2, đường sinh l 8. Diện tích xung
quanh của hình trụ đã cho bằng
32 64
A. . B. 16. C. . D. 32.
3 3
BON 08 Nghiệm của phương trình log2 x 3 log2 x 1 3 là
A. x 5. B. x 1. C. x 2. D. x 3.
QUICK NOTE BON 09 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –1 1 +∞
f’(x) + 0 – 0 +
2 +∞
f(x)
–∞ –3
f x dx 12x C. f x dx x 2022x C.
2 4
A. B.
C. f x dx 4x 2022x C.
4
D. f x dx x C. 4
x –∞ –1 0 1 +∞
f’(x) + 0 _ 0 + 0 _
4 4
f(x)
–∞ 3 –∞
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 1. B. 4. C. 0. D. 3.
BON 17 Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hình dạng là y
đường cong như hình vẽ? 3
A. y x 2x 1.
4 2
B. y x 3x 1.
3 2
QUICK NOTE BON 18 Cho khối lăng trụ ABC.ABC có thể tích bằng 15. Thể tích của khối
chóp A.ABC bằng
A. 3. B. 10. C. 5. D. 6.
2 2
BON 19 Nếu f x dx 5 thì 2 f x dx bằng
0 0
A. 5. B. 10. C. 20. D. 2.
f x dx e sin x C. f x dx e cos x C.
x x
A. B.
C. f x dx e x
sin x C. D. f x dx e x
cos x C.
BON 24 Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x2 9x 16 trên đoạn 4; 4 bằng
A. 21. B. 60. C. 11. D. 4.
BON 25 Trong không gian Oxyz , tâm của mặt cầu
S : x 1 y 2 z 3 9 có tọa độ là
2 2 2
BON 26 Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 2; 3; 5
trên mặt phẳng Oxy là điểm
QUICK NOTE BON 30 Tập nghiệm của bất phương trình log22 x 3log2 x 2 0 là
A. 1; 2 . B. 0; 2 4; . C. 0; 4 . D. 2; 4 .
BON 31 Giả sử A, B là hai điểm phân biệt trên đồ
y
thị hàm số y log3 5x 3 sao cho A là trung điểm
B
của đoạn OB. Độ dài đoạn thẳng OB bằng
A
2 61 61 O x
A. . B. .
5 5
2 21 21
C. . D. .
3 3
a 14 a 14 A
A. . B. . D
3 4
a 14 B C
C. a 14. D. .
2
BON 36 Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.ABC có cạnh đáy bằng 2, một
mặt bên có diện tích bằng 4 2. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
4 6 2 6
A. 2 6. B. . C. . D. 4 6.
3 3
BON 37 Trong không gian Oxyz , mặt phẳng Oyz có phương trình là
A. y 0. B. z 0. C. y z 0. D. x 0.
BON 38 Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. y
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2
2 f x 1 2 x 1 3 là
A. 12. B. 5. -1 O 1 x
C. 8. D. 4.
QUICK NOTE BON 39 Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương
trình 27 x 2m 1 .9x m2 2m 53 .3x m2 51 0 có ba nghiệm không âm
phân biệt. Số phần tử của S là
A. 17. B. 23. C. 19. D. 18.
BON 40 Cho hàm số y f x , hàm số y f x liên tục
y
và có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x 2 đồng biến
1
trên khoảng nào dưới đây?
O 3 x
A. 1; . B. ;1 .
-3
C. 0; . D. ; 3 .
BON 41 Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng 10;10 để
3x 2
hàm số y đồng biến trên khoảng 6; 2 ?
3x m
A. 11. B. 10.
C. 8. D. 7.
BON 42 Cho hình lăng trụ đứng ABCD.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a ,
góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng ACD bằng 30. Gọi M là điểm sao
1
cho AM AB. Thể tích khối tứ diện ACDM bằng
3
a3 a3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
18 3 12 3
BON 43 Cho hình nón N có chiều cao bằng 2a . Cắt N bởi một mặt phẳng
đi qua đỉnh và cách tâm của đáy một khoảng bằng a ta được thiết diện có diện
4 a 2 11
tích bằng . Thể tích của khối nón đã cho bằng
3
10 a 3 4 a 3 5 4 a 3 5
A. . B. 10a3 . C. . D. .
3 3 9
3x ln x 1 khi x 0
2
QUICK NOTE BON 47 Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 5 24
2 2
cắt mặt phẳng : x y 4 0 theo giao tuyến là đường tròn C . Điểm M thuộc
C sao cho khoảng cách từ M đến A 4; 12;1 nhỏ nhất có tung độ bằng
A. 6 . B. 4 . C. 0. D. 2.
BON 48 Có bao nhiêu số nguyên x sao cho ứng với mỗi x có không quá 2 số
5 y 16
2 x y 512 và x y 0?
2
nguyên y thỏa mãn 4 x
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7.
BON 49 Cho hàm bậc bốn y f x có đạo hàm liên tục trên , hàm số
-1 1 4
O x
x y 2
y
Khi biểu thức P x 4 y đạt giá trị nhỏ nhất, giá trị của bằng
x
1 1
A. 4. B. 2. C. . D. .
2 4
----Hết----
C. y x3 3x2 .
-4
D. y x4 2x2 .
5
dx
BON 07 Tích phân I có giá trị bằng
2
x
1 2 5
A. 3ln3. B. ln 3. C. ln . D. ln .
3 5 2
BON 08 Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –1 2 +∞
f’(x) + 0 – 0 +
3 +∞
f(x)
–∞ 1
Điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là
A. 1; 3 . B. 2;1 . C. x 1. D. x 2.
2
2
a
A. P log 2 a2 b2 . B. P log 2 .
b
2
a
C. P log 2 ab .
2
D. P log 1 .
2
b
BON 13 Lớp 12C1 có 30 học sinh, Đoàn trường cần chọn 4 học sinh đi tập văn
nghệ, khi đó số cách chọn là
4
A. A30 . B. 30 4. 4
C. C30 . D. 430.
BON 14 Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm M 2; 3 biểu diễn số phức nào dưới
đây?
A. z 2 3i. B. z 2 3i. C. z 3 2i. D. z 2 3i.
BON 15 Nghiệm của phương trình log3 1 3x 2 là
8 3 8 2
A. x . B. x . C. x . D. x .
3 2 3 3
BON 16 Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ 2 +∞
y’ – –
2 +∞
y
–∞ 2
QUICK NOTE BON 19 Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm f x như sau:
x –∞ –2 0 1 +∞
f'(x) – 0 + 0 + 0 –
BON 23 Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC với A 3; 2;1 , B 3; 2; 5 ,
C 1;6; 3 . Phương trình trung tuyến AM của tam giác ABC là
x 3 4t x 1 t x 1 4t x 1 3t
A. y 1 3t . B. y 1 3t . C. y 3 3t . D. y 3 4t .
z 2 t z 8 4t z 4 t z 4 t
BON 24 Cho khối lăng trụ đứng có cạnh bên bằng 5, đáy là hình vuông có cạnh
bằng 4. Thể tích khối lăng trụ là
A. 20. B. 64. C. 80. D. 100.
BON 25 Cho hàm số y f x liên tục trên . Đồ y
2
A. min g x g 1 . -3
3;3
O 1 3 x
B. max g x g 1 . -2
3;3
C. max g x g 3 .
3;3
D. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của g x trên khoảng 3; 3 .
BON 26 Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ABC và
SA a 2 , biết tam giác ABC vuông cân tại B và AC 2a . Số đo góc giữa đường
thẳng SB và mặt phẳng ABC là
A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
BON 27 Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính r 5cm , chiều cao
h 7cm là
A. 35 cm2 . B.
35
3
cm2 . C. 70 cm2 . D.
70
3
cm2 .
QUICK NOTE BON 28 Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 1 9.
2 2 2
A. I 1; 2; 1 . B. I 1; 2; 1 . C. I 1; 2;1 . D. I 1; 2;1 .
BON 29 Cho 6 chữ số 4, 5, 6, 7, 8, 9. Số các số tự nhiên chẵn có 3 chữ số đôi một
khác nhau lập thành từ 6 chữ số đó là
A. 60. B. 216. C. 120. D. 256.
BON 30 Cho số phức z 3 4i . Tìm môđun của số phức w z 1 z .
A. w 16 3 . B. w 20 2 . C. w 32 . D. w 24 .
BON 31 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với
A 1;1;1 , B 1;1; 0 ,C 1; 3; 2 . Đường trung tuyến xuất phát từ đỉnh A của tam
giác ABC có một vecto chỉ phương là
A. v 1;1;0 B. u 2; 2; 2 C. a 1;1;0 D. b 1; 2;1
x3
BON 32 Gọi giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f x trên
x 1
đoạn 2; 3 lần lượt là M và m . Tổng M m bằng
A. 8. B. 0. D. 1 .
C. 5.
BON 33 Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc
với đáy và SA a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng
a3 3 a3
A. a 3 3 . B. 3a3 . C. . D. .
3 3
x2 2 x
1 1
BON 34 Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình là
5 125
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
BON 35 Thể tích khối nón có chiều cao h và bán kính đường tròn đáy r là
1 1 4
A. V r 2 h. B. V r 2 h. C. V r 2 h. D. V r 2 h.
3 2 3
BON 36 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2;1;1 , B 0;3; 1 . Mặt cầu
S đường kính AB có phương trình là
A. x y 2 z 3 . B. x 1 y 2 z 2 9 .
2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 1 9. D. x 1 y 2 z 2 3.
2 2 2 2 2
BON 37 Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B với
AB BC a , AD 2a . Biết SA ABCD và SA a . Khoảng cách giữa AD và
SB là
a 2 a 3 a a 2
A. . B. . C.
. . D.
4 3 2 2
BON 38 Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không
quá 3 số nguyên x thỏa mãn 3x 2 3 3x y 0 ?
A. 26. B. 25. C. 27. D. 28.
QUICK NOTE 5 2
BON 39 Cho f x dx 10. Khi đó 2 4 f x dx bằng
2 5
2m
60m
A. 2 3 2. B. 3 3.
C. 2 2 3. D. 3 2 3.
BON 44 Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1; 1; 3 và hai đường thẳng
x 4 y 2 z 1 x 2 y 1 z 1
d1 : , d2 : . Đường thẳng d đi qua A, vuông
1 4 2 1 1 1
góc với đường thẳng d1 và cắt đường thẳng d 2 có phương trình là
x 1 y 1 z 3 x 1 y 1 z 3
A. . B. .
2 1 3 2 1 1
x 1 y 1 z 3 x 1 y 1 z 3
C. . D. .
6 4 1 6 1 5
BON 45 Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình
log 3 3x 2m log 5 3x m2 có nghiệm?
A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.
QUICK NOTE BON 46 Cho tứ diện ABCD có AB x , CD y và tất cả các cạnh còn lại bằng 2.
Khi thể tích tứ diện ABCD là lớn nhất, giá trị xy bằng
1 16 2 4
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
BON 47 Cắt hình nón N bởi mặt phẳng đi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng
chứa đáy một góc 60 , ta được thiết diện là tam giác đều cạnh 4a . Thể tích khối
nón bằng
7 15 3
A. a . B. 7 5a3 . C. 21a3 . D. 7 a 3 .
5
BON 48 Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.ABC có AB 4a , góc giữa
đường thẳng AC và mặt phẳng ABC bằng 45 . Thể tích khối lăng trụ
ABC.ABC bằng
a3 3
a3 3
A. 8 a 3 3. B. 16a3 3. C. .. D.
42
BON 49 Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số
y 3x4 4 x3 12 x2 m có 5 điểm cực trị?
A. 26. B. 44. C. 27. D. 16.
BON 50 Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường y
cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương
3
trình f f x 3 là
1
A. 6. B. 4.
-1 O
C. 7. D. 2. 1 2 x
-1
----Hết----
A. I 3;1; 2 , R 3. B. I 3;1; 2 , R 9.
QUICK NOTE
C. I 3; 1; 2 , R 3. D. I 3; 1; 2 , R 9.
x2
BON 02 Cho hàm số y . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x1
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; .
x –∞ –2 0 2 +∞
f'(x) + 0 – 0 + 0 +
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
BON 05 Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x 10x 2 trên đoạn 1; 2 bằng
4 2
2
A. x log 2 3. B. x log 3 2.
C. x . D. x 3 2.
3
BON 09 Cho khối trụ có chiều cao h 4 và bán kính đáy r 3. Thể tích của
khối trụ đã cho bằng
A. 36. B. 15. C. 12. D. 48.
BON 11 Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 1 2i có tọa độ là
A. 2;1 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 2;1 .
BON 12 Cho hình lăng trụ có diện tích đáy B 2 a 3 và chiều cao bằng 3a. Thể
tích của khối lăng trụ bằng
A. 4 a 3 . B. 2 a 3 . C. 6 a 3 . D. 3a 3 .
BON 13 Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc trục Ox ?
A. A 4;0;0 . B. C 0; 4;0 . C. B 4;1;0 . D. D 0;0; 4 .
BON 14 Cho mặt cầu có đường kính bằng 10. Diện tích S của mặt cầu đã cho
bằng
A. S 144. B. S 100. C. S 25. D. S 400.
BON 15 Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương
của đường thẳng đi qua gốc tọa độ O và điểm N 1; 3; 2 ?
A. –1. B. –9. C. 9. D. 1.
BON 17 Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –1 0 1 +∞
_ 0 + 0 _ 0 +
f’(x)
+∞ 3 +∞
f (x)
0 0
f x dx x cos x C.
A. B. f x dx x cos x C.
C. f x dx cos x C. D. f x dx cos x C.
QUICK NOTE 2 2
BON 21 Nếu f x dx 3 thì 3 2 f x dx bằng
0 0
A. 3. B. 12. C. 3. D. 0.
BON 22 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông có độ dài đường
chéo bằng 2 , SA ABCD và SA 3. Góc giữa SD và mặt phẳng ABCD
bằng
A. 90. B. 45. C. 60. D. 30.
BON 23 Cho a 0 và a 1, khi đó loga a 3 a2 bằng
5 4 3 5
A. . B. . C. . D. .
2 3 4 3
2
dx
BON 24 Tính 3x 2 a.ln b với
1
a là số hữu tỷ và b là số nguyên tố. Khi đó
a b bằng
8 11
A. 4. B. 5. C. . D. .
3 3
BON 25 Cho hai số phức z 1 2i và w 1 3i. Modun của số phức z.w bằng
A. 3 5. B. 10. C. 5 2. D. 2 5.
BON 26 Trong không gian Oxyz , cho điểm I 1; 4; 3 và mặt phẳng
P : 2x 2y z 1 0. Mặt cầu S tâm I và tiếp xúc với P có phương trình là
A. x 1 y 4 z 3 25. B. x 1 y 4 z 3 16.
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 4 z 3 4. D. x 1 y 4 z 3 16.
2 2 2 2 2 2
4x 1
BON 27 Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là
x 1
1
A. y 4. B. y 1. C. y . D. y 1.
4
BON 28 Tập nghiệm của bất phương trình log3 x 2 2 là
A. 2; . B. ;7 . C. 2;7 . D. 7; .
x8 y6 z
BON 29 Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt
4 3 1
phẳng P : 3x 5y z 2 0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. d nằm trong P .
QUICK NOTE BON 31 Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2; 3 và đường thẳng
y 1 z5
d : x 4 2
2
3
. Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với đường thẳng d
có phương trình là
A. 4x 2 y 3z 9 0. B. 4x 2 y 3z 1 0.
C. 4x 2 y 3z 9 0. D. 4x 2 y 3z 1 0.
BON 32 Trong tập số phức, phương trình z 4 2 z 2 8 0 có tập nghiệm là
A. 2; 2 .
B. 2; 2; i 2; i 2 .
C. 2i ; 2 . D. 2; 2; 2i; 2i .
f x x x 1 x 1 2 x và f 1 5, f 3 0.
3 4 5
QUICK NOTE BON 39 Trong một trò chơi, xác suất để Bình thắng trong một trận là 0,6
(không có hòa). Số trận Bình phải chơi tối thiểu để xác suất Bình thắng ít nhất một
trận trong loạt trận đó lớn hơn 0,95 là bao nhiêu?
A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.
5 2 x
khi x 1
BON 40 Cho hàm số f x . Giả sử F x là nguyên
6 x 2 x 7 khi x 1
2
hàm của f x trên thỏa mãn F 2 11. Giá trị của 2F 3 5F 0 là
A. 19. B. 19. C. 25. D. 24 .
BON 41 Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 8 x2 9 , x . Có bao
6xy 9y 2x 1 e 2 xy
e 6 x y 9 2x 3 y y 9 e y ?
A. 7. B. 8. C. 6. D. 4.
BON 47 Cho hình tứ diện ABCD có AD ABC , ABC là tam giác vuông tại
B. Biết BC 2a, AB a 3, AD 6a. Quay các tam giác ABC và ABD (bao gồm tất
cả các điểm bên trong hai tam giác đó) xung quanh đường thẳng AB ta được hai
khối tròn xoay. Thể tích phần chung của hai khối tròn xoay đó bằng
3 3a 3 3 3a 3 64 3a3 4 3a 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 2 2
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 54
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
QUICK NOTE BON 48 Một mảnh vườn toán học có dạng 25m
hình chữ nhật, chiều dài là 25m và chiều rộng
là 10m. Các nhà toán học dùng hai đường 10m
Parabol có đỉnh là trung điểm của một cạnh
dài và đi qua hai điểm đầu của cạnh đối diện,
phần mảnh vườn nằm ở miền trong của hai Parabol (phần gạch sọc như hình vẽ
minh họa) được trồng hoa hồng. Biết chi phí để trồng hoa hồng là 45.000 đồng/ m2 .
Số tiền các nhà toán học phải chi để trồng hoa trên phần mảnh vườn đó là (số tiền
được làm tròn đến hàng nghìn)
A. 3.300.000 đồng. B. 5.185.000 đồng.
C. 4.714.000 đồng. D. 4.243.000 đồng.
BON 49 Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2; 3 và mặt phẳng
P : 2x 2y z 9 0. Đường thẳng d đi qua A và có vectơ chỉ phương
u 3; 4; 4 cắt P tại B. Điểm M thay đổi trong P sao cho M luôn nhìn đoạn
AB dưới góc 90. Khi độ dài MB lớn nhất, đường thẳng MB đi qua điểm nào
trong các điểm sau?
A. H 2; 1; 3 . B. J 3; 2;7 . C. K 4; 2; 5 . D. I 2; 2;1 .
----Hết----
x –∞ 0 2 +∞
y’ – 0 + 0 –
+∞ 5
y
1 –∞
BON 06 Giá trị lớn nhất của hàm số y x4 2x2 2021 trên 0; 3 là
A. 1958 . B. 2019 . C. 2022 . D. 2021 .
BON 07 Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như y
đường cong trong hình bên?
A. y x3 3x . B. y x3 3x .
C. y x4 2x2 . D. y x4 2x2 . O x
C. 1; . D. 1;0 .
x –∞ –1 0 1 +∞
f'(x) + 0 – 0 – 0 +
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
BON 11 Công thức tính số chỉnh hợp chập k của n phần tử là
n! n! n! n!
A. Ank . B. Ank . C. Cnk . D. Cnk .
n k ! n k ! k ! n k ! k ! n k !
3
BON 12 Tập xác định của hàm số y x 1 4 là:
A. 0; . B. 1; . C. 1; . D. .
BON 13 Tập xác định của hàm số y log 2 x là
A. 0; . B. ; . C. 0; . D. 2; .
BON 14 Cho các số thực dương a , b , c với a 1 . Chọn mệnh đề sai trong các
mệnh đề sau đây.
QUICK NOTE BON 19 Có bao nhiêu số có bốn chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ
chữ số 1; 2; 3; 4; 5 ?
A. A54 . B. P5 . C. C54 . D. P4 .
BON 20 Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao đều bằng 2.
A. V 4 . B. V 12 . C. V 16 . D. V 8 .
BON 21 Gọi l , h , r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt
đáy của hình nón. Diện tích xung quanh Sxq của hình nón là
1
A. Sxq rh . B. Sxq 2rl . C. Sxq rl .
D. Sxq r 2 h .
3
BON 22 Thiết diện qua trục của hình nón là tam giác vuông cân có cạnh góc
vuông bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình nón?
a 2 2 a 2 2 a 2 2
A. a2 2 . B. . C. . D. .
2 4 8
BON 23 Xét hình trụ T có thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông có
cạnh bằng a . Tính diện tích toàn phần S của hình trụ.
a 2 3a 2
A. S 4a2 . B. S . C. S . D. S a 2 .
2 2
BON 24 Cho các số thực dương a , b với a 1 và log a b 0 . Khẳng định nào
sau đây là đúng?
0 a , b 1 0 a , b 1 0 b 1 a 0 a , b 1
A. . B. . C. . D. .
0 a 1 b 1 a , b 1 a , b 0 b 1 a
1
BON 25 Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức P a 3 a bằng
2 5 1
A. a 3 . B. a 5 . C. a 6 . D. a 6 .
BON 26 Tính đạo hàm của hàm số y 3x .
3x
A. y 3x . B. y . C. y 3x ln3 . D. y x.3x1 .
ln 3
BON 27 Tính đạo hàm của hàm số y log 2 x
ln 2 1 1 2
A. y . B. y
. C. y . D. y .
x x ln 2 2ln x x
BON 28 Cho một cấp số cộng có u1 3; u6 27 . Tìm công sai d .
A. d 5 . B. d 7 . C. d 6 . D. d 8 .
BON 29 Một du khách vào trường đua ngựa đặt cược, lần đầu đặt 20.000 đồng,
mỗi lần sau đặt gấp đôi lần tiền đặt cọc trước. Người đó thắng 9 lần liên tiếp và
thua ở lần thứ 10. Hỏi vị khách trên thắng hay thua bao nhiêu?
A. Hòa vốn. B. Thắng 20.000 đồng.
C. Thua 20.000 đồng. D. Thắng 40.000 đồng
BON 30 Khán đài A của một sân bóng có 16 hàng ghế. Biết hàng ghế đầu tiên
có 8 ghế, mỗi hàng sau nhiều hơn hàng trước 2 ghế. Hỏi khán đài A của sân bóng
chứa được bao nhiêu người biết rằng mỗi người chỉ ngồi 1 ghế.
A. 365 người. B. 366 người. C. 367 người. D. 368 người.
QUICK NOTE BON 31 Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có tất cả các cạnh bằng a . Tính
thể tích V của khối lăng trụ ABC.ABC .
a3 3 a3 2
A. V . B. V .
2 3
a3 a3 3
C. V . D. V .
2 4
BON 32 Một cái hộp chứa 6 viên bi đỏ và 4 viên bi xanh. Lấy 2 viên bi từ cái
hộp đó. Tính xác suất để 2 viên bi lấy được cùng màu
7 1 6 7
A. . . B.
C. . D. .
15 3 45 9
BON 33 Cho hình chóp S.ABCD . Gọi A , B , C , D theo thứ tự là trung điểm
của SA, SB, SC , SD . Tính tỉ số thể tích của hai khối chóp S.ABCD và S.ABCD .
1 1 1 1
A. . . B.
C. . D. .
16 4 8 2
BON 34 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2.
Cạnh bên SA vuông góc với đáy ABCD và SA 3 .Tính thể tích khối chóp
S.ABC.
4 3 2 3
A. V . B. V .
3 3
C. V 3 . D. V 2 3 .
BON 35 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, hai mặt
phẳng SAB và SAD cùng vuông góc với mặt phẳng ABCD ; góc giữa đường
thẳng SC và mặt phẳng ABCD bằng 60 . Tính theo a thể tích khối chóp
S.ABCD .
a3 6 a3 6
A. a 3 6 . B. . C. . D. 3 2a 3 .
9 3
BON 36 Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại A,
AB 1, AC 3. Tam giác SAB và SAC lần lượt vuông tại B và C. Tính thể tích
khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC biết khoảng cách từ C đến SAB là
3
.
2
4 5 5 5 5 5 5 5
A. . B. . C. . D. .
3 2 6 24
2
BON 37 Cho tam giác ABC có góc ABC 45 , ACB 30 , AB . Quay
2
tam giác ABC xung quanh cạnh BC ta được khối tròn xoay có thể tích V bằng
A. V
3 1 3 . B. V
1 3 .
2 24
C. V
1 3 . D. V
1 3 .
8 3
QUICK NOTE BON 38 Người ta làm một chiếc thùng hình trụ có thể
tích V nhất định. Biết rằng giá vật liệu để làm mặt đáy và
nắp là như nhau và đắt gấp hai lần giá vật liệu để làm mặt
h
xung quanh của thùng (chi phí cho mỗi đơn vị diện tích).
Gọi h, r lần lượt là chiều cao và bán kính đáy của thùng. r
h
Tính tỷ số sao cho chi phí sản xuất vật liệu là nhỏ nhất?
r
h h h h
A. 4. B. 3 2. C. 4 2. D. 2.
r r r r
đúng?
9b
A. a . B. b 9a . C. a 9b . D. b 3a .
2
f x 10 f x 10
BON 40 Cho lim 5 . Tính lim
.
x 1 x 1 x 1
x 1 4 f x 9 3
5
A. 1 . B. 2 . C. 10 . D. .
3
BON 41 Tìm hệ số của x 5 trong khai triển biểu thức sau thành đa thức:
f x 2x 1 2x 1 2x 1 2x 1 .
7 6 5 4
x –∞ 0 +∞
f’(x) + 0 _ 0 + 0 _
1 1
f(x)
–∞ –3 –∞
x4 2x2
Đồ thị hàm số g x có bao nhiêu đường tiệm cận?
f 2 x 2 f x 3
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
BON 44 Đặt ngẫu nhiên hết các số 1; 2; 3; 4; 5;6;7;8;9 vào 9 ô
vuông của lưới (hình vẽ bên) sao cho mỗi ô vuông chỉ được đặt
đúng một số. Tính xác suất để tổng các số trên mỗi hàng là số lẻ
và tổng các số trên mỗi cột cũng là số lẻ.
2 5 5 1
A. . B. . C. . D. .
21 7 63 14
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 60
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
QUICK NOTE BON 45 Gọi M và m tương ứng là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
y2 2 . Tính tổng T 1010M 2021m .
sin x cos x
2 2
A. T 1010 2 2
6063 . B. T 2020 2 2
2021 .
2 2
C. T 1010 2 2
2021 . D. T 2020 2 2
6063 .
BON 46 Cho hàm số f x x 2x . Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của
4 2
tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số y f cos x 1 m đạt giá trị nhỏ
17
BON 48 Cho hàm số f x log 2 x x2 x
1
.
2 4
1 2 2020
Tính T f f ... f .
2021 2021 2021
A. T 2021 . B. T 2019 . C. T 2018 . D. T 2020 .
BON 49 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA a
và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi M và N lần lượt là hai điểm di chuyển
trên các cạnh BC và DC sao cho góc MAN 45. Tìm giá trị nhỏ nhất của thể tích
khối chóp S.AMN.
A.
2 1 a3 . B.
a3
. C.
3 1 a3 . D.
2a3
.
3 6 3 3
BON 50 Cho hàm số g x f 1 x có đạo hàm
g x 3 x
2 x x m 2 x 3m 6 với mọi x .
2021 2022 2
0; ?
A. 2 . B. 3 . C. 7 . D. 6 .
----Hết----
1 1
A. S ; 5 . B. S ; 5 . C. S ; 5 . D. S 5; .
2 2
BON 19 Cho hàm số y f x liên tục trên tập số thực và có bảng biến thiên
như hình vẽ.
x –∞ –1 2 +∞
f’(x) – 0 + 0 –
+∞ 1
f (x)
–3 –∞
QUICK NOTE 2 x 2m 1
BON 21 Giá trị m để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y đi qua
xm
điểm M 3;1 là
A. m 3 . B. m 1 . C. m 2 . D. m 3 .
BON 22 Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với ABC , tam giác ABC đều
có cạnh bằng a, SA a 3. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng
A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 .
BON 23 Giá trị của m để hàm số y x3 mx2 3m 1 x 1 đạt cực tiểu tại
1
3
x 1 là
A. m 0 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 1 .
BON 24 Thể tích của khối nón tròn xoay có bán kính đường tròn đáy bằng 2 và
độ dài đường sinh bằng 4 là
8 3 16
A. 16 . . B. C. 8 3 . D. .
3 3
BON 25 Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm y
số nào trong bốn hàm số dưới đây? 2
A. y x 3x 1.
3 2
B. y x3 3x2 2.
O 1 x
C. y x3 3x2 2.
D. y x3 3x2 2.
BON 26 Số giao điểm của đồ thị hàm số y x4 2x2 và trục hoành là
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
BON 27 Cho mặt cầu S tâm O, bán kính R 3. Một mặt phẳng P cắt S
theo giao tuyến là đường tròn C sao cho khoảng cách từ điểm O đến P bằng
A. 4 . B. 2 2 . C. 8 . D. 4 2 .
3
BON 28 Cho a là một số thực dương khác 1, biểu thức a 5 . 3 a viết dưới dạng lũy
thừa với số mũ hữu tỷ là
14 1 17 2
A. a 15 . B. a 15 . C. a 5 . D. a 15 .
BON 29 Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. y
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 1; 2 -1 O 2 3
x
bằng
A. 1 . B. 2.
C. 0. D. 4 .
-4
QUICK NOTE BON 31 Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.
x –∞ –1 2 3 4 +∞
f'(x) – 0 + 0 + 0 – 0 +
5 1 2 1
A. . B. . C. . D. .
2 5 5 2
BON 34 Trong khuôn viên một trường đại học có 5000 sinh viên, một sinh viên
vừa trở về sau kỳ nghỉ và bị nhiễm virus cúm truyền nhiễm kéo dài. Sự lây lan này
5000
được mô hình hóa bởi công thức y , t 0. Trong đó y là tổng số
1 4999e 0 ,8 t
học sinh bị nhiễm sau t ngày. Các trường đại học sẽ cho các lớp học nghỉ khi có
nhiều hơn hoặc bằng 40% số sinh viên bị lây nhiễm. Sau ít nhất bao nhiêu ngày thì
trường cho các lớp nghỉ học?
A. 11. B. 12. C. 10. D. 13.
BON 35 Một trang trại đang dùng hai bể nước hình trụ có cùng chiều cao; bán
kính đáy lần lượt bằng 1,6 m và 1,8 m . Trang trại làm một bể nước mới hình
trụ, có cùng chiều cao và thể tích bằng tổng thể tích cả hai bể nước trên; biết ba
hình trụ trên là phần chứa nước của mỗi bể. Bán kính đáy của bể nước mới gần
nhất với kết quả nào dưới đây?
A. 2,4 m . B. 2,6 m . C. 2,5 m . D. 2,3 m .
BON 36 Một chữ cái được lấy ra ngẫu nhiên từ các chữ cái của từ “ASSISTANT”
và một chữ cái được lấy ngẫu nhiên từ các chữ cái của từ “STATISTICS”. Xác suất
để hai chữ cái được lấy ra giống nhau là
13 1 19 1
A. . .B. C. . D. .
90 45 90 10
BON 37 Cho a, b là các số thực dương khác 1, đường y
thẳng d song song với trục hoành cắt trục tung, đồ y = ax y = bx
M N
thị hàm số y ax , đồ thị hàm số y bx lần lượt tại H,
H
M, N (như hình bên). Biết HM 3MN , mệnh đề nào
sau đây đúng?
A. 4a 3b . B. b4 a3 .
C. b3 a4 . D. 3a 4b . O xM xN x
QUICK NOTE BON 38 Cho hình trụ T có chiều cao bằng 8a. Một mặt phẳng song song
với trục và cách trục của hình trụ này một khoẳng bằng 3a, đồng thời cắt T
theo thiết diện là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. 80a2 . B. 40a2 . C. 30a2 . D. 60a2 .
BON 39 Hình nón N có đỉnh S, tâm đường tròn đáy là O, góc ở đỉnh bằng
120. Một mặt phẳng qua S cắt hình nón N theo thiết diện là tam giác vuông
SAB. Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SO bằng 3. Diện tích xung
quanh Sxq của hình nón N bằng
x –∞ –1 0 1 +∞
f'(x) – 0 + 0 – 0 +
Số điểm cực trị của hàm số g x f x2 2x 1 x 1 là
A. 8. B. 9. C. 10. D. 7.
BON 45 Tìm tất cả các giá trị nguyên của m trên 2021; 2021 thỏa mãn
m2 2 m 4 1 m 4m 3 2m 3 .
A. 2021. B. 2020. C. 1. D. 0.
x 1 f x
g x có 5 đường tiệm
f x 2 x2 2mx m 2 -2 -1 O 1 2 x
cận (tiệm cận đứng hoặc tiệm cận ngang). Số phần tử của tập S là
A. 4036. B. 4034.
C. 2017. D. 2016.
BON 48 Cho hình lập phương ABCD.ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm
BA và BB. Mặt phẳng P đi qua MN và tạo với mặt phẳng ABBA một góc
sao cho tan 2 . Biết P cắt các cạnh DD và DC. Khi đó mặt phẳng P
chia khối lập phương thành hai phần, gọi thể tích phần chứa điểm A là V1 và phần
V1
còn lại có thể tích V2 . Tỉ số là
V2
V1 V1 V1 1 V1 1
A. 1. B. 2. C. . D. .
V2 V2 V2 3 V2 2
BON 49 Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình
y
vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m và
m 2021;2021 để phương trình 4
f x 3
log x f x mx mx3 f x
mx2
có hai nghiệm dương phân biệt?
A. 2021. B. 2022. O
-1 1 x
C. 2020. D. 2019.
3 f h 1
BON 50 Cho hàm số y f x có đạo hàm trên
2
thỏa mãn lim
h0 6h 3
và f x1 x2 f x1 f x2 2 x1 x2 x1 x2 , x1 , x2 . Tính f 2 .
1
3
17 95 25
A. 8. B. . C. . D. .
3 3 3
----Hết----
khoảng sau? -1 2
A. ; 2 . B. 1;1 . -2 O 1 x
C. 0; 2 . D. 1; .
-2
BON 04 Đường thẳng y 3 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sau đây?
3x 3 3x 3 3x 2 1 x
A. y . B. y . C. y . D. y .
x 2 x2 x1 1 3x
BON 05 Với a, b là các số thực dương, khẳng định nào dưới đây đúng?
QUICK NOTE BON 11 Thể tích khối cầu có bán kính r 2 bằng
32 33
A. . B.
. C. 16. D. 32.
3 2
BON 12 Số cạnh của hình tứ diện là
A. 6. B. 4. C. 3. D. 5.
B. ln x 1 C.
1 2
A. ln 2x 2 C.
2
1
C. C. D. ln x 1 C.
x 1
2
BON 14 Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ.
x –∞ –3 1 3 +∞
f'(x) – 0 + 0 – 0 +
A. 2. -1 2
B. 1. O 1 x
C. 2.
D. 0. -2
A. 1. B. 9. C. 12. D. 8.
QUICK NOTE BON 20 Cho khối chóp có thể tích V 36 cm3 và diện tích mặt đáy B 6 cm3 .
Chiều cao của khối chóp là
1
A. h 72 cm. B. h 18 cm. C. h 6 cm. D. h cm.
2
BON 21 Số giao điểm của đồ thị hàm số y x4 3x2 và trục hoành là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
BON 22 Với a 0, đặt log2 2a b, khi đó log2 8a4 bằng
A. 4b 7. B. 4b 3. C. 4b. D. 4b 1.
BON 23 Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 5 và bán kính đường tròn
đáy bằng 4. Thể tích khối nón tạo bởi hình nón bằng
80 16
A. . B. 48 . C. . D. 16.
3 3
BON 24 Tập nghiệm của bất phương trình log2 3x 1 3 là
1 1
A. ; 3 . B. ; 3 . C. ; 3 . D. 3; .
3 3
BON 25 Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
3x 1
A. y . B. y x3 x. C. y x4 4x2 . D. y x3 x.
x1
BON 26 Đồ thị của hàm số y f x có dạng như y
đường cong trong hình vẽ bên. Gọi M là giá trị lớn nhất, 3
m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn
C. 3. D. 1.
QUICK NOTE BON 30 Cho mặt cầu S I ; R và mặt phẳng P cách I một khoảng bằng
R
.
2
Thiết diện của P và S là một đường tròn có bán kính bằng
R 3 R
A. R. B. . C. R 3 . D. .
2 2
BON 31 2
5x 1.
2
Tính tích tất cả các nghiệm của phương trình 3x
A. 1. B. 2 log 3 5 . C. log 3 45 . D. log 3 5.
BON 32 Cho hình lập phương ABCD.A1 B1C1 D1 . Góc giữa hai đường thẳng AC
và DA1 bằng
A. 60. B. 90. C. 45. D. 120.
BON 33 Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B,
AB 1, SA ABC , SA 1. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC bằng
2 1
A. 2. . B. C. 1. D. .
2 2
BON 34 Một hộp có chứa 3 viên bi đỏ, 2 viên bi xanh và n viên bi vàng (các viên
bi kích thước như nhau, n là số nguyên dương). Lấy ngẫu nhiên 3 viên bi từ hộp.
9
Biết xác suất để trong 3 viên bi lấy được có đủ 3 màu là . Xác suất để trong 3
28
viên bi lấy được có ít nhất một viên bi xanh bằng
5 25 9 31
A. . B. . C. . D. .
14 56 14 56
BON 35 Cho hàm số f x x 2a x 2b a ax 1 . Có bao nhiêu cặp a; b
để hàm số f x đồng biến trên ?
A. 0. B. 1. C. 2. D. vô số.
BON 36 Một chiếc cốc có dạng hình trụ, chiều cao là 16 cm, đường kính đáy là
8 cm, bề dày của thành cốc và đáy cốc bằng 1 cm. Nếu đổ một lượng nước vào cốc
cách miệng cốc 5 cm thì ta được khối nước có thể tích V1 , nếu đổ đầy cốc ta được
V1
khối trụ (tính cả thành cốc và đáy cốc) có thể tích V2 . Tỉ số bằng
V2
2 245 45 11
A. . . B. C. . D. .
3 512 128 16
BON 37 Số người trong cộng đồng sinh viên đã nghe một tin đồn nào đó là
N P 1 e 0,15d trong đó P là tổng số sinh viên của cộng đồng và d là số ngày trôi
qua kể từ khi tin đồn bắt đầu. Trong một cộng đồng 1000 sinh viên, cần bao nhiêu
ngày để 450 sinh viên nghe được tin đồn?
A. 4. B. 3. C. 5. D. 2.
BON 38 Cho hình nón đỉnh S, đường cao SO. Gọi A, B là hai điểm thuộc đường
tròn đáy của hình nón sao cho khoảng cách từ O đến AB bằng a và góc
SAO 30, SAB 60. Diện tích xung quanh của hình nón bằng
a 2 3 2a2 3
A. 2 a2 3. B. a 2 3. C. . D. .
3 3
QUICK NOTE BON 39 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a, góc
ABC 120, SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Bán kính mặt
cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng
a 41 a 39 a 37 a 35
A. . B.
. C. . D. .
6 6 6 6
BON 40 Ba số a log 2 3; a log 4 3; a log 8 3 theo thứ tự lập thành cấp số nhân.
Công bội của cấp số nhân này bằng
1 1 1
A. . B. 1. . C. D. .
4 3 2
BON 41 Cho số thực dương a khác 1. Biết rằng bất y
kỳ đường thẳng nào song song với trục Ox mà cắt các
đường y 4x , y ax , trục tung lần lượt tại M, N và A A
N M
thì AN 2 AM (hình vẽ bên). Giá trị của a bằng
1 2
A. . B. .
3 2
O x
1 1
C. . D. .
4 2
3x 4
BON 42 Cho f x 2. Khi đó I f x dx bằng
3x 4
3x 4 8 2
A. I e x 2 ln C. B. I ln 1 x x C.
3x 4 3 3
8 x 8
C. I ln x 1 C. D. I ln x 1 x C.
3 3 3
BON 43 Cho hàm số y f x và
x –∞ x1 x0 x2
y g x có đạo hàm trên
+∞
và có
+∞
bảng biến thiên như hình bên. Biết f (x)
rằng phương trình f x g x có –∞
A. 5. B. 3.
C. 4. D. 2.
BON 44 Cho hàm số bậc bốn y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
x –∞ –1 1 3 +∞
f’(x) + 0 _ 0 + 0 _
f(x)
–∞ –∞
QUICK NOTE BON 45 Cho lăng trụ tam giác đều ABC.ABC có cạnh đáy bằng a, M là trung
điểm cạnh CC biết hai mặt phẳng MAB và MAB tạo với nhau một góc 60.
Tính thể tích khối lăng trụ ABC.ABC.
a3 3 a3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 3
BON 46 Gọi S là tập hợp các số tự nhiên n có 4 chữ thỏa mãn
2
2020 n
n
3n 2 2020 32020 . Số phần tử của S là
h x
max f x , g x nÕu x 0
. Có bao nhiêu điểm để hàm số y h x không
min f x , g x nÕu x 0
tồn tại đạo hàm?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
BON 48 Tính a b biết a; b là tập tất cả các giá trị của tham số m để bất
----Hết----
BON 03 Cho hàm số y f x liên tục và có bảng biến thiên trong đoạn 1; 3
như hình vẽ dưới đây.
x –1 0 2 3
y’ + 0 – 0 +
5 4
y
0 1
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 1; 3 là
A. f 0 . B. f 1 . C. f 3 . D. f 2 .
x –∞ 0 2 +∞
f’(x) – 0 + 0 –
+∞ 5
f (x)
1 –∞
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
2x 6
BON 06 Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là
x1
A. x 1. B. y 6. C. x 3. D. y 2.
QUICK NOTE BON 07 Đồ thị của hàm số nào dưới dây có dạng y
đường cong như hình vẽ bên? 2
A. y x 3x .
4 2
B. y x 3x 2.
4 2
C. y x4 3x2 2. D. y x4 2x2 1.
O x
3.2 3 x 4
A. f x . B. f x 3.23 x4 ln2.
ln 2
23x4
C. f x 23 x4 ln 2. D. f x .
ln 2
BON 11 Nghiệm của phương trình log4 x 1 3 là
A. x 80. B. x 65. C. x 82. D. x 63.
BON 12 Bất phương trình log 2 x 3 có tập nghiệm là
A. 8; . B. ;8 . C. 0;8 . D. ;6 .
BON 13 Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số f x xe x ?
x2 x
A. F x e . B. F x xe x e x . C. F x xe x e x . D. F x xe x1 .
2
BON 14 Cho hàm số f x liên tục trên diện tích S của hình phẳng giới hạn
A. 3. B. 3. C. 10. D. 7.
QUICK NOTE 2 2 2
BON 16 Cho f x dx 3 và g x dx 7, khi đó f x 3g x bằng
0 0 0
BON 22 Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2;3 . Tìm tọa độ điểm A là
hình chiếu vuông góc của M lên mặt phẳng Oyz .
x 3
2
BON 26 Tích phân dx bằng
1
61 61
A. 61. . B. C. . D. 4.
3 9
BON 27 Cho hình lăng trụ đứng tam giác ABC.ABC có đáy là tam giác đều
cạnh bằng 4. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC.
A. 3. B. 2 3. C. 3. D. 4.
QUICK NOTE 2x 1
BON 28 Biết đường thẳng y x 2 cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm
x 1
phân biệt A và B có hoành độ x A , xB . Giá trị biểu thức x A x B bằng
A. 2. B. 5 . C. 1. D. 3.
a 2
BON 29 Với a, b là hai số thực dương tùy ý, ln bằng
b
1 1 2 ln a 1
A. 2log a log b. B. 2log a log b. C. . D. 2ln a ln b.
2 2 ln b 2
BON 30 Tìm tập xác định của hàm số y ln 3 x x .
A. ; 3 . B. 0; . C. ; 3 . D. 0; 3 .
BON 31 Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?
x
A. y . B. y log 1 x.
3 2
x
2
C. y log 2 x 1 .
2
D. y .
e
4
1 3 x
2 25
BON 32 Tìm tập nghiệm S của bất phương trình .
5 4
1 1
A. S ;1 . B. S ; . C. S ; . D. S 1; .
3 3
BON 33 Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x x2 e x là
1 3 x 1 1 3 x
A. 2x e x C. B. x e C. C. x e C. D. x2 e x C.
3 3
BON 34 Cho a 1; 2; 1 , b 2; 1; 3 . Tính a b.
A. a b 5;1; 3 . B. a b 5;1; 3 .
BON 35 Trong không gian Oxyz , cho hình hộp ABCD.ABCD biết A 1;0;1 ,
B 2;1; 2 , D 1; 1;1 , C 4; 5; 5 . Tọa độ điểm A là
A. A 4;6; 5 . B. A 3; 4;1 . C. A 3; 5; 6 . D. A 3; 5;6 .
BON 36 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;0;1 , B 2;1;0 . Viết
phương trình mặt phẳng P đi qua A và vuông góc với AB.
A. P : 3x y z 4 0. B. P : 3x y z 4 0.
C. P : 3x y z 0. D. P : 2x y z 1 0.
BON 37 Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P song song và cách mặt
phẳng Q : x 2y 2z 3 0 một khoảng bằng 1 và P không qua O. Phương
QUICK NOTE BON 38 Có 30 chiếc thẻ được đánh số thứ tự từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên một
chiếc thẻ, tính xác suất để chọn được thẻ ghi số chia hết cho 3.
1 1 3 2
A. . . B. C. . D. .
3 2 10 3
BON 39 Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi tâm O , tam giác ABD đều
3a 2
có cạnh bằng a 2 , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA . Góc giữa
2
đường thẳng SO và mặt phẳng ABCD bằng
A. 45. B. 30. C. 60. D. 90.
BON 40 Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên . y
Đồ thị hàm số y f x như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của 4
hàm số y f x 2x là
2
A. 2. B. 3.
C. 4. D. 1. -1 O 1 x
1
x
BON 41 Cho dx a b ln 2 c ln 3 với a , b, c là các số hữu tỷ. Giá trị của
x 2
2
0
BON 43 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a,
BC a 3. Cạnh bên SA vuông góc với đáy và đường thẳng SC tạo với mặt phẳng
SAB một góc 30. Thể tích của khối chóp S.ABCD là
2a3
3a 3 2 6a3
A. 3a 3 . B. . . D. C. .
33 3
BON 44 Cho khối nón có thiết diện qua trục là một tam giác đều cạnh bằng a.
Thể tích của khối nón này bằng
3a 3 3a 3
3a 3 3a 3
A. . B. .
. D. C. .
8 8
24 24
BON 45 Cho hình trụ bán kính đáy r. Gọi O , O là tâm của hai đường tròn đáy
với OO 2r. Một mặt cầu tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại O và O . Gọi V c
Vc
và V t lần lượt là thể tích của khối cầu và khối trụ. Khi đó bằng
Vt
2 3 1 3
A. . B. . C. . D. .
3 4 2 2
QUICK NOTE BON 46 Cho hình hộp đứng ABCD.ABCD có cạnh AA 2, đáy ABCD là
hình thoi với ABC là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi M , N , P lần lượt là trung
điểm của BC , C D, DD và Q thuộc BC sao cho QC 3QB. Tính thể tích tứ diện
MNPQ.
3 3 3 3
A. 3 3. B. . C. . D. .
2 4 2
BON 47 Cho f x là hàm đa thức và cho hàm đa thức bậc ba g x f x 1
thỏa mãn x 1 g x 3 x 1 g x 2. Số điểm cực trị của hàm số
y f 2x2 4x 5 là
A. 1. B. 3. C. 2. D. 5.
BON 48 Trong không gian tọa độ Oxyz , cho hai mặt cầu
S : x y 1 z 2 S : x 1 y 1
2 2 2 2
1
2
16, 2
z2 1 và điểm
4 7 14
A ; ; . Gọi I là tâm của mặt cầu S1 và P là mặt phẳng tiếp xúc với cả
3 3 3
hai mặt cầu S1 và S2 . Xét các điểm M thay đổi và thuộc mặt phẳng P sao
cho đường thẳng IM tiếp xúc với mặt cầu S2 . Khi đoạn thẳng AM ngắn nhất
A. 3. B. 4.
C. 2. D. 5.
BON 50 Xét các số nguyên dương x, y , z thỏa mãn
x 1
y z 3 81 yz
xy xz 4.
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức log 2
x log 2 2 y 2 z 2 .
A. 2 log 2 3 B. 5 log 2 3. C. log 2 11. D. 4 log 3 2.
----Hết----
C. log x D. log x
ln10 x
. .
x ln10
BON 03 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau:
x –∞ –3 –2 –1 +∞
y’ + 0 – – 0 +
–2 +∞ +∞
y
–∞ –∞ 0
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
3
A. 0; . B. ; 2 . C. ; . D. 2; .
2
BON 04 Tính theo a thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là a , chiều cao
bằng 2a.
2 a 3 a 3
A. 2 a 3 . . B. C. . D. a 3 .
3 3
BON 05 Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị y
của hàm số nào dưới đây?
A. y x4 2x2 . -1 O 1
B. y x 2x .
4 2
x
C. y x 2x .
4 2 -1
D. y x4 3x2 1.
BON 06 Cho số phức z 4 5i. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số
phức z là điểm nào?
A. P 4; 5 . B. Q 4; 5 . C. N 4; 5 . D. M 5; 4 .
2 4 4
BON 07 Cho f x dx 1, f t dt 4. Tính I f y dy.
2 2 2
A. I 5. B. I 3. C. I 3. D. I 5.
B. F x e 2 x .
1
A. F x e x 2. C. F x e 2 x . D. F x 2e x .
2
BON 16 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2; 3; 1 và B 4;1;9 . Trung
điểm I của đoạn thẳng AB có tọa độ là
A. 1; 2; 4 . B. 2; 4;8 . C. 6; 2;10 . D. 1; 2; 4 .
BON 17 Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x 2y 2z 11 0 và
điểm M 1;0;0 . Khoảng cách từ điểm M tới mặt phẳng P là
A. 3 3. B. 36. C. 12. D. 4.
BON 18 Cho hàm số y f x có x –∞ +∞
0 4
bảng biến thiên như hình bên. Hàm f’(x) – 0 –
0 +
số có giá trị cực tiểu bằng
+∞ 5
A. 0. B. 4. f (x)
–3 –∞
C. 3. D. 5.
QUICK NOTE BON 19 Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y x3 3x2 9x 35 trên đoạn 4; 4 . Khi đó M m bằng bao nhiêu?
A. 1. B. 48. C. 11. D. 55.
BON 20 Cho hình phẳng D được giới hạn bởi các đường x 0, x 1, y 0 và
y 2x 1. Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D
xung quanh trục Ox được tính theo công thức nào sau đây?
1 1
A. V 2x 1dx. B. V 2 x 1 dx.
0 0
1 1
C. V 2x 1 dx. D. V 2x 1dx.
0 0
BON 21 Gọi l , h, r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính đáy của
một hình nón. Thể tích của khối nón tương ứng là
1 1
A. V r 2 l. B. V r 2 h. C. V 2rl. D. V rl.
3 3
BON 22 Phương trình 52 x1 125 có nghiệm là
5 3
A. x 3. B. x . C. x . D. x 1.
2 2
BON 23 Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 5 và u6 160. Công bội q
của cấp số nhân đã cho là
A. q 3. B. q 3. C. q 2. D. q 2.
BON 24 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 5; 4; 2 và B 1; 2; 4 . Mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB có phương trình là
A. 2 x 3 y z 20 0 . B. 3x y 3z 25 0 .
C. 2x 3y z 8 0 . D. 3x y 3z 13 0 .
BON 25 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng
x1 y 2 z
d: , vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng d ?
1 3 2
A. u 1; 3; 2 . B. u 1; 3; 2 . C. u 1; 3; 2 . D. u 1; 3; 2 .
BON 26 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tọa độ tâm I và bán kính R của
mặt cầu có phương trình x 2 y 3 z 2 5 là
2 2
A. I 2; 3;0 , R 5. B. I 2; 3;1 , R 5.
1 ln x
e
BON 31 Cho tích phân I dx. Đổi biến t 1 ln x ta được kết quả
1
x
nào sau đây?
2 2 2 2
A. I 2 t 2dt. B. I 2 tdt. C. I t dt.
2
D. I 2 t 2dt.
1 1 1 1
f x x 1 x 2 x 3
2022 2021
.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
BON 33 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt cầu S
có tâm I 1; 2; 3 và S đi qua điểm A 3;0; 2 .
A. x 1 y 2 z 3 3. B. x 1 y 2 z 3 9.
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 3 3. D. x 1 y 2 z 3 9.
2 2 2 2 2 2
BON 34 Một nghiên cứu vè hiệu quả của vắc xin cúm đã được tiến hành với
một mẫu gồm 500 người. Một số người tham gia nghiên cứu không được tiêm vắc
xin, một số được tiêm một mũi, và một số được tiêm hai mũi. Kết quả của nghiên
cứu được thể hiện trong bảng.
Không vắc xin Tiêm 1 mũi Tiêm 2 mũi Tổng cộng
Cúm 7 2 13 22
Không cúm 149 52 277 478
Tổng cộng 156 54 290 500
Chọn ngẫu nhiên một người trong mẫu. Tìm xác suất để người được chọn đã bị
cúm và đã tiêm một mũi vắc xin cúm.
29 239 1 11
A. . B. . C. . D. .
50 250 250 250
BON 35 Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 log 3 2 x là
3
QUICK NOTE BON 37 Cho hình chóp S.ABC có SA SB CB CA, hình chiếu vuông góc của
S lên mặt phẳng ABC trung với trung điểm I của cạnh AB. Góc giữa đường
thẳng SC và mặt phẳng ABC bằng
A. 45. B. 30. C. 90. D. 60.
x1 1
BON 38 Cho hàm số y ( m là tham số thực) thỏa mãn min y . Mệnh
xm 2
3; 2
2
đề nào dưới đây đúng?
A. m 4. B. 3 m 4. C. m 2. D. 2 m 3.
BON 39 Crôm Cr có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối, mỗi nguyên tử
Cr có hình dạng cầu với bán kính R. Một ô cơ sở của mạng tinh thể Cr là một
hình lập phương có cạnh bằng a , chứa một nguyên tử Cr ở chính giữa và mỗi góc
1
chứa nguyên tử Cr khác (Hình a), (Hình b mô tả thiết diện của ô cơ sở nói trên
8
với mặt chéo của nó).
Hình a. Hình b.
Độ đặc khít của Cr trong một ô cơ sở là tỉ lệ % thể tích mà Cr chiếm chỗ trong ô
cơ sở đó. Tỉ lệ lỗ trống trong một ô cơ sở là
A. 32%. B. 46%. C. 18%. D. 54%.
BON 40 Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a. Gọi
M là trung điểm của SD. Khoảng cách từ M đến mặt phẳng SAC bằng
a 2 a a 2 a
A. . B.. C. . D. .
2 4 4 2
BON 41 Cho hai số thực a, b lớn hơn 1 thỏa mãn a b 2020. Gọi m, n là hai
nghiệm của phương trình loga x logb x 2loga x 2 0. Giá trị nhỏ nhất của
biểu thức mn 4a là
A. 8076. B. 8077. C. 8078. D. 8079.
2 x khi x 2.
BON 42 Cho hàm số y f x
2 x 1 khi x 2.
3 x. f x2 1 dx 2 ln 3
Tính tích phân I e . f 1 e 2 x dx.
2x
0 x 1
2
ln 2
ABC , SAB là tam giác đều cạnh a 3 , BC a 3 , đường thẳng SC tạo với mặt
phẳng ABC góc 60. Thể tích của khối chóp S.ABC bằng
a3 6 a3 3 a3 6
A. . B. . C. 2 a 3 6. D. .
2 3 6
x 1 f x dx b
0
và f 3 c. Tính I f x dx.
0
A. I a b c. B. I a b c. C. I a b c. D. I a b c.
BON 45 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng đi qua điểm
M 1; 2; 3 và cắt các trục Ox , Oy , Oz lần lượt tại A, B, C (khác gốc tọa độ O ) sao cho
M là trực tâm tam giác ABC. Mặt phẳng có phương trình là
x y z
A. 1 0. B. 3x 2 y z 10 0.
1 2 3
C. x 2 y 3z 14 0. D. x 2 y 3z 14 0.
BON 46 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu
cắt S theo đường tròn C có chu vi nhỏ nhất. Gọi N x ; y ; z là điểm thuộc 0 0 0
A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
BON 47 Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 10;10 để phương trình
2 x 2 x
m 2 m 2 m
23 .7 x 7 3 .2x 143 7 x2 14 x 2 7.3m có bốn nghiệm phân biệt trong đó
có đúng hai nghiệm lớn hơn 1?
A. 10. B. 9. C. 11. D. 8.
BON 48 Cho lăng trụ ABCD.ABCD có đáy là hình chữ nhật với
AB 6 , AD 3, A C 3 và mặt phẳng AACC vuông góc với mặt đáy. Biết
3
hia mặt phẳng AACC và AABB tạo với nhau góc có tan . Thể tích
4
V của khối lăng trụ ABCD.ABCD là
A. 12. B. 6. C. 8. D. 10.
BON 49 Cho đường cong C : y x3 kx 2 và parabol y
S2
P : y x2 2 tạo thành hai miền phẳng có diện tích S1 , S2 S1
8
như hình vẽ bên. Biết rằng S1 , giá trị của S 2 bằng x1
3 O x2 x
1 1 3 5
A. . B. . C. . D. .
2 4 4 12
đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của 5
4
tham số m và m 10;10 để phương trình
f x
x f x 3mx 3mx3 f x
131
ln 2
có hai nghiệm 64
3mx
dương phân biệt?
A. 18. B. 9. C. 10. D. 15. -5 O 1 x
4
----Hết----
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 85
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
Ngày làm đề___/___/___
HỆ THỐNG ĐÀO TẠO
VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
PHÁC ĐỒ TOÁN
Sưu tầm & biên tập
ĐỀ SỐ 14
ĐIỂM: _______________ SỞ GD&ĐT LẠNG SƠN LẦN 1
BON Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(viết tắt: the Best Or Nothing).
Cô mong các trò luôn khắc cốt
ghi tâm khí chất BONer:
BON 01 Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số y
"Nếu tôi quyết làm gì, tôi sẽ làm nào sau đây.
nó một cách thật ngoạn mục, A. y log 2 x. B. y 0,8 .
x
2 .
x
C. y log0,4 x. D. y O x
QUICK NOTE
BON 02 Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a.
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
16 3 4 3
A. 4 a 3 . B. 16a3 .
a . C. D. a .
3 3
BON 03 Đường cong trong hình bên là dạng đồ thị của y
hàm số nào dưới đây?
A. y x3 3x2 5. B. y x3 3x2 5.
C. y x4 2x2 . D. y x3 3x 5.
O x
A. 2.7 2 .7 . 5 4x
x y x
x y
x x
B. 3 .3 3
x y
. C. 5 x y
. D. 4 y
.
4y
BON 08 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 2;1; 1 , B1; 2; 3 . Độ dài
đoạn thẳng AB bằng
A. 18. B. 3 2. C. 3. D. 22.
BON 09 Một nguyên hàm của hàm số f x 3x là 2
A. H x 6x. B. G x x3 1. C. F x x3 x. D. K x 3x3 .
QUICK NOTE BON 10 Cho khối chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và thể tích bằng a 3 .
Chiều cao của khối chóp đã cho bằng
3 3
A. 3a. B. 2 3a. C. a. D. a.
3 2
1
BON 11
Tập xác định của hàm số y x2 12x 36 2
là
x –∞ –1 1 +∞
y’ + 0 – 0 +
2 +∞
y
–∞ –3
A. 3m3 . B. 6m3 . C. 3 5m 3 . D. 5m 3 .
BON 15 Đạo hàm của hàm số y log2 2x 1 là
1 1
A. y . B. y .
2x 1 ln 2 2x 1
2 2
C. y . D. y .
2x 1 2x 1 ln 2
BON 16 Cho hai số dương a, b a 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?
x –∞ 1 π
y’ + 0 _
+ 4
y
–1 1
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1.
B. Hàm số có 3 cực trị.
C. Hàm số đạt cực đại tại x 1.
D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1.
BON 21 Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x x2 . Biểu thức F 25
bằng
A. 5. B. 625. C. 25. D. 125.
x1
BON 22 Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là
x2
A. x 1. B. y 2. C. x 2. D. y 2.
BON 23 Số cạnh của hình tứ diện là
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
BON 24 Trong không gian Oxyz , tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu
x 1 y 2 z 4 20
2 2 2
là
A. ; 2 . B. 0; . 2
C. 2; 2 . D. 0; 2 .
O x
-2
x x 1 e x C. B. 4x3 x 1 e x C.
1 5
A.
5
x x 1 e x C.
1 5 1 5
C. x xe x C. D.
5 5
BON 27 Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 92 x7 là
A. ; 4 . B. 4; . C. ; 5 . D. 5; .
QUICK NOTE BON 28 Giá trị lớn nhất của hàm số f x x3 2x2 x 2 trên đoạn 0; 2
bằng
50
A. 1. B. 2. C. 0. D. .
27
x2 x 1
BON 29 Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là
x2 x 2
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
BON 30 Một khối cầu ngoại tiếp khối lập phương. Tỉ số thể tích giữa khối cầu
và khối lập phương là
3 3 3 3 3 3
A. . B. . C. . D. .
2 8 8 2
BON 31 Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật AB a, AD a 3 , SA
vuông góc với mặt đáy và SC tạo với mặt phẳng SAB một góc 30. Thể tích của
khối chóp đã cho bằng
4 3 6 3 2 6 3
A. a . B. a . C. a . D. 2 6 a 3 .
3 3 3
BON 32 Với a, b là hai số thực khác 0 tùy ý, ln a2 b4 bằng
A. 2ln a 4ln b. B. 2ln a 4ln b .
C. 4ln a 2ln b.
D. 4 ln a ln b .
BON 33 Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6% /năm.
Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ
được nhập vào gốc để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm
người đó nhận được số tiền nhiều hơn 300 triệu đồng bao gồm cả gốc lẫn lãi? (Giả
định trong suốt thời gian gửi, lãi suất không đổi và người đó không rút tiền ra).
A. 20 năm. B. 18 năm. C. 21 năm. D. 19 năm.
BON 34 Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x e2x và F 0 0. Giá
trị của F ln 3 bằng
A. 2. B. 6. C. 8. D. 4.
BON 35 Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 5;4 . Tọa độ điểm M đối
xứng với M qua mặt phẳng Oyz là
QUICK NOTE BON 38 Cho lăng trụ tam giác ABC.ABC. Biết diện tích mặt bên ABBA
bằng 15, khoảng cách từ C đến mặt phẳng ABBA bằng 6. Thể tích của khối
lăng trụ ABC.ABC bằng
A. 60. B. 45. C. 90. D. 30.
BON 39 Cho hàm số y x 3x 2. Tọa độ điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
3
x –∞ 1 2 3 4 +∞
y’ + 0 _ 0 + 0 _ 0 +
3 2 +∞
y
–∞ 1 0
A. ;1 . B. 1; 2 . C. 3; 4 . D. 2; 3 .
BON 43 Một cái cột có hình dạng như hình bên (gồm 1
10cm
khối nón và một khối trụ ghép lại). Chiều cao đo được ghi
trên hình, chu vi đáy là 20cm. Thể tích của cột bằng
A.
52000
3
cm3 . B.
5000
3
cm3 . 40cm
C.
5000
cm3 . D.
13000
3
cm3 .
BON 44 Giả sử hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0; và
thỏa mãn f 1 e , f x f x . 3x 1, với mọi x 0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 3 f 5 4. B. 11 f 5 12. C. 10 f 5 11. D. 4 f 5 5.
BON 45 Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a ,
SA ABC và SA 2a. Gọi G, E lần lượt là trọng tâm của tam giác SAB và SBC ,
N là trung điểm của BC. Thể tích của khối chóp A.GEN bằng
3a 3 3a 3 3a 3 3a 3
A. . B. . C. . D. .
18 81 54 108
BON 49 Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn f 1 e và
1; .
A. B. ;0 . C. ; 1 . D. ; 1 .
----Hết----
f x dx e x 1 C. f x dx e C.
x x
A. B.
C. f x dx e x 1 C.
x
D. f x dx xe C. x
BON 05 Có bao nhiêu vectơ khác vectơ-không có điểm đầu và điểm cuối là các
đỉnh của một ngũ giác?
A. A52 . B. P5 . C. 5 2. D. C52 .
BON 06 Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –1 1 +∞
y’ + 0 – 0 +
3 +∞
y
–∞ –2
Hàm số đại cực tiểu tại
A. x 2. B. x 1. C. x 3. D. x 1.
5
BON 07 Với a là số thực dương tùy ý, a bằng 3
5 a5 3
A. a3 . B. a 5 .a 3 . C. . D. a5 .
a3
BON 08 Với a là số thực dương tùy ý, log 1000a bằng
A. log a .
3 1
B. 3log a. C. log a. D. 3 log a.
3
1 1
BON 09 Nếu f x dx 3 thì 2 f x dx bằng
0 0
A. 5. B. 2. C. –6. D. 6.
QUICK NOTE BON 10 Cho hàm số f x e 3 x . Họ các nguyên hàm của hàm số f x là
1 3x 1 x
A. 3e x C. B. 3e 3 x C. C. e C. D. e C.
3 3
BON 11 Tập nghiệm S của bất phương trình log 2 x 3 log 2 2x 1 là
3 3
1
A. S 3; 4 . B. S ; 4 . C. S ; 4 . D. S 4; .
2
BON 12 Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là y
C. 1;1 . D. 0; .
-1 O 1 x
1
BON 13 Nghiệm của phương trình log 3 x là
3
1 1
A. x . B. x 27. C. x 3 3. D. x .
3 27
BON 14 Cho cấp số nhân un có u1 2 và u2 5. Giá trị của công bội q bằng
2 5
A. –3. B. . C. . D. 3.
5 2
BON 15 Tính diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy và chiều cao
đều bằng 3.
A. Sxq 27 . B. Sxq 9. C. Sxq 36. D. Sxq 18.
3x 2
BON 16 Đồ thị hàm số y cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
x1
2 2
A. . B. 2. C. 2. D. .
3 3
BON 17 Đạo hàm của hàm số y log 5 x trên khoảng 0; là
ln 5 x 1 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x ln 5 x ln 5 x
BON 18 Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào trong y
A. y x2 1 x 2 .
B. y x2 1 x 2 .
QUICK NOTE BON 21 Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình 316 x 81.
2
A. 9. B. 4. C. 7. D. 5.
BON 22 Chọn ngẫu nhiên 3 số trong 20 số nguyên dương đầu tiên. Biết xác suất
a
để trong 3 số được chọn có ít nhất một số chẵn bằng với a, b là các số nguyên tố.
b
Tổng a b bằng
A. 21. B. 63. C. 108. D. 36.
BON 23 Cho hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm
f x x 3 x 2 x2 4 . Khẳng định nào dưới đây đúng?
3
A. f 2 max f 3 ; f 2 . B. f 3 f 2 f 2 .
x –∞ 0 +∞
+ 0 _ + 0 _
f’(x) 0
5 5
f(x)
–∞ 1 –∞
y
x 1 x2
bằng
x 4
2
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
BON 29 Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
4x 3 M
y trên đoạn 0; 2 . Thương bằng
x1 m
11 9 1
A. 11. B. . C. . D. .
9 11 11
QUICK NOTE BON 30 Cho khối hộp đứng ABCD.A1 B1C1 D1 có đáy ABCD là hình thoi cạnh
a , góc ABC 120 , đường thẳng AC1 tạo với mặt phẳng ABCD một góc 60 .
Tính thể tích khối hộp đã cho.
3a 3 3a 3 a3 3 3a 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
BON 31 Cho lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a 3.
Gọi M là trung điểm của BC , AM a 3. Thể tích khối lăng trụ ABC.ABC
bằng
27 a 3 9a3 3 9a3 3a 3 3
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
BON 32 Cho khối tứ diện ABCD có thể tích V và điểm E thỏa mãn
EA 3 EB. Khi đó thể tích tứ diện EBCD bằng
V V V V
A. . B. . C. . D. .
2 3 5 4
ax 2
BON 33 Cho hàm số y với
cx d x –∞ –1 +∞
a, c , d có bảng biến thiên như hình y’ + +
bên. Giá trị nguyên âm lớn nhất mà c có +∞ 3
thể nhận là y
A. –3 B. –2. 3 –∞
C. –4 D. –1
BON 34 Cho hình lập phương ABCD.ABCD có cạnh bằng a. Gọi là góc
giữa hai mặt phẳng ACD và ABCD . Giá trị của sin bằng
1 1 6
A. . B. . C. . D. 2.
2 3 3
BON 35 Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh
2a. Biết diện tích tam giác ABC bằng 2 a 2 3. Tính thể tích khối lăng trụ
ABC.ABC.
A. 9 3a3 . B. 6 3a3 . C. 3 3a3 . D. 3a 3 .
BON 36 Cho hình thang cong H giới
y
hạn bởi các đường y x , y 0 , x 0, x 4.
Đường thẳng x k 0 k 4 chia H thành
S2
hai phần có diện tích là S1 và S 2 như hình vẽ. S1
BON 37 Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn
f x f x e x và f 0 1. Tính f 1 .
A. f 1 e. B. f 1 2e. C. f 1 e 1. D. f 1 e 1.
QUICK NOTE BON 38 Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có AB 3, BC 2, AA 1. Gọi
I là trung điểm của cạnh BC. Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng AID
bằng
3 46 46 3 46 46
A. . B. . C. . D. .
23 46 46 23
BON 39 Gọi X là tập hợp tất cả các giá trị của
tham số m để đường thẳng d : y 45m 2 cùng (C)
S1
f x g x dx 8
0
và f x 2g x dx 11.
0
Giá trị của biểu thức
1
2022 3
2021
f 2022 x dx 5 g 3x dx
0
bằng
A. 10. B. 0. C. 20. D. 5.
BON 41 Cho hình lập phương ABCD.ABCD có cạnh là a. Mặt phẳng trung
trực của đoạn thẳng AC cắt các cạnh BC , CD, DD, DA, AB, BB lần lượt tại
các điểm M , N , P ,Q, R,S. Thể tích khối chóp A.MNPQRS bằng
6a3 3a 3 3 6a3 3a 3
A. . . B. C. . D. .
8 8 8 4
BON 42 Cho khối lăng trụ ABC.ABC có
N
J
AB 3a, AC 4a, BC 5a, khoảng cách giữa K
A. V 12a . 3
B. V 16a . 3
C. V 14a . 3
D. V 8a3 . B
BON 43 Cho hình nón T đỉnh S , chiều cao bằng 2, đáy là đường tròn C1
tâm O , bán kính R 2. Khi cắt T bởi mặt phẳng đi qua trung điểm của đoạn
SO và song song với đáy của hình nón, ta được đường tròn C2 tâm I . Lấy hai
điểm A và B lần lượt nằm trên hai đường tròn C2 và C1 sao cho góc giữa IA
QUICK NOTE BON 44 Cho hàm số f x x5 ax4 bx3 cx2 dx 36. Biết đồ thị hàm số
y f x , y f x và Ox giao nhau tại hai điểm phân biệt có hoành độ lần lượt là
2, 3. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và Ox bằng
m
là
n
một phân số tối giản với m , n *
. Tổng m n bằng
A. 846. B. 845. C. 848. D. 847.
BON 45 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol y x2 2x 1 và đường
thẳng y m 1 x 5 có giá trị nhỏ nhất bằng
16 48 64 32
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
BON 46 Cho f x là hàm số bậc ba. Hàm số f x
y
có đồ thị như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị thực của
tham số m để phương trình f e x 1 x m 0 có 1
16
biểu thức P 3log a b2 16b 16 .log 3b a.
27 a
A. 8. B. 18. C. 9. D. 17.
BON 49 Cho hàm số x –∞ –1 1 +∞
y f x ax3 bx2 cx d có bảng
y’ + 0 – 0 +
biến thiên như hình vẽ.
m 4 +∞
Tìm để phương trình y
f x 1 2 m có 4 nghiệm thỏa –∞ 0
mãn x1 x2 x3 1 x4 .
A. 4 m 6. B. 3 m 6. C. 2 m 6. D. 2 m 4.
BON 50 Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD. Một mặt cầu J ( J và S cùng
phía với ABCD ) tiếp xúc với ABCD tại A , đồng thời tiếp xúc ngoài với mặt
cầu nội tiếp hình chóp. Một mặt phẳng P đi qua J và BC. Gọi là góc giữa
P và ABCD. Tính tan biết các đường chéo của thiết diện của hình chóp cắt
bởi P lần lượt cắt và vuông góc với SA,SD.
1 6 3 1
A. . B. . C. . D. .
4 6 6 2
----Hết----
x –∞ –2 +∞
f’(x) + +
+∞ 2
f(x)
–2 –∞
Hỏi hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận ngang?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
BON 06 Tập nghiệm của bất phương trình log2 x 1 3 là
A. ;7 . B. 1; 4 . C. ;9 . D. 1;9 .
BON 07 Khối bát diện đều có tất cả bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 9. B. 3. C. 6. D. 8.
BON 08 Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại A, AB a,
AC 3a , SA a, SA ABC . Khoảng cách từ đỉnh A đến mặt phẳng SBC
bằng
a 2 21
A. 5a. B. . C. a. D. a.
5 3 7
QUICK NOTE BON 09 Trong giờ học toán thầy giáo cần chọn 3 học sinh lên bảng để làm 3 bài
tập khác nhau. Hỏi thầy giáo có tất cả bao nhiêu cách chọn. Biết cả lớp có 35 học
sinh?
A. 39270. B. 6545. C. 9. D. 6.
BON 10 Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
3x 3x
A. 3x dx C. B. 3x dx C.
ln 3 x1
C. 3x dx 3x ln 3 C. D. 3x dx 3x C.
BON 11 Cho hình đa diện như hình vẽ. Hỏi hình đa
diện đã cho có tất cả bao nhiêu mặt?
A. 7. B. 5.
C. 4. D. 8.
ax b
BON 12 Cho hàm số y có đồ thị như
xc y
D. a 0, b 0, c 0.
3x 2
BON 13 Cho đồ thị hàm số y có phương trình đường tiệm cận đứng
2x 1
và tiệm cận ngang lần lượt là x a , y b. Tổng a b có giá trị bằng
A. 1. B. 2. C. 4. D. 2.
BON 14 Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y x3 3x2 2 trên đoạn 1; 4 . Hiệu M m có giá trị bằng
A. 3. B. 16. C. 20. D. 20
x
1 1
BON 15 Tập nghiệm của bất phương trình là
5 25
A. 2; . B. ; 2 . 2; .
C. D. ; 2 .
BON 16 Cho hàm số y x 3x 4 có đồ thị là C . Tiếp tuyến của đồ thị C
3 2
BON 17 Cho biểu thức P 4 a 3 a với a 0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
5 1 1 1
A. P a 12 . B. P a 10 .
C. P a 24 . D. P a 12 .
QUICK NOTE BON 20 Cho khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a. Thể tích của
khối lăng trụ đã cho bằng
a3 a3 3 a3 3
A. a 3 . B. . C. . D. .
3 12 4
BON 21 Cho hàm số y f x xác định trên và y
A. a b
ax
C. ax .bx ab .
x x y
a a . B. y a y .
x y
D. a x ax y .
a
BON 25 Tích tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x2 3x 4 3 bằng
A. 4. B. 12. C. 10. D. 3.
BON 26 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho vecto a 2i j 3k.
Tọa độ của vecto a đã cho là
A. 2; 3; 1 . B. 2;1; 3 . C. 2; 1; 3 . D. 2;1; 3 .
1
BON 27 Tìm tập xác định của hàm số y x 1 3 .
A. . B. 1; . C. 1; . D. \1.
BON 28 Cho khối cầu có bán kính R 6 cm . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
A. 144cm3 . B. 72cm3 . C. 288cm3 . D. 48cm3 .
BON 29 Cho các số thực dương a, x a 1 . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. ln x .
1
x
B. log a x .
1
x
C. a x a x ln a.
D. e x e x .
BON 30 Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1
A. log 2 a3 log 2 a. B. log2 a3 log2 3 a .
3
C. log2 a3 log23 a. D. log2 a3 3log2 a.
3
BON 31 Tìm số điểm cực trị của đồ thị hàm số y x4 8 x 22x2 24 x 6 2.
A. 3. B. 5. C. 6. D. 7.
QUICK NOTE BON 32 Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật AB 3, AD 2. Mặt
bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính thể
tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
32 20 16 10
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 3 3 3
BON 33 Tính tổng tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số
x1
y có đúng hai đường tiệm cận.
x 2x m
2
A. 4. B. 4. C. 5. D. 2.
BON 34 Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng
2021; 2021 để hàm số y x 4
2mx2 3m 1 đồng biến trên khoảng 1; 2 ?
A. 2021. B. 2022. C. 2023. D. 2024.
BON 35 Một khối gỗ dạng hình chóp O.ABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc
với nhau, OA 3cm, OB 6cm, OC 12cm. Trên mặt đáy ABC người ta đánh dấu
một điểm M sau đó người ta cắt gọt khối gỗ để thu được một hình hộp chữ nhật
có OM là một đường chéo đồng thời hình hộp có ba mặt nằm trên ba mặt bên của
hình chóp (tham khảo hình vẽ).
A
O C
Khối gỗ hình hộp chữ nhật thu được có thể tích lớn nhất bằng bao nhiêu?
A. 24 cm3 . B. 8 cm3 . C. 12 cm3 . D. 36 cm3 .
BON 36 Cho hai số thực x, y thay đổi và thỏa mãn x y 4xy 2. Giá trị nhỏ
3
nhất của biểu thức A 5 x4 y 4 x2 y 2 4 x2 y 2 2 bằng
25 14
A. 14. .B. C. . D. 14.
16 15
BON 37 Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc khoảng
x2 x2
1000;1000 1
2
để phương trình 10 1 m 10 1 2.3x có đúng hai
QUICK NOTE BON 39 Một người gửi số tiền 300 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất
kép 6% một năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi
năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (lãi kép). Hỏi sau 3 năm không rút
tiền gốc và lãi, số tiền trong ngân hàng của người đó gần nhất với số nào sau đây?
(Giả sử lãi suất ngân hàng không thay đổi, kết quả làm tròn đến hàng nghìn)
A. 357305000 đồng. B. 357300000 đồng.
C. 357350000 đồng. D. 357000000 đồng.
BON 40 Cho hình lăng trụ ABC.ABC có đáy là tam giác đều và thể tích bằng
V. Gọi E, F , I là các điểm lần lượt di động trên các cạnh AB, BC , CA sao cho
AE BF CI. Thể tích khối chóp A.EFI đạt giá trị nhỏ nhất bằng
V V V V
A. . B. . C. . D. .
4 6 9 12
BON 41 Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và thể tích
a3
bằng . Tính góc giữa mặt bên và mặt đáy của hình chóp S.ABCD.
2 3
A. 75. B. 30. C. 60. D. 45.
ax b
BON 42 Cho hàm số y , với a khác 0 và a, b là các tham số thực. Biết
x2 2
a2 b2
max y 6, min y 2. Giá trị của biểu thức P bằng bao nhiêu?
a2
1 1
A. 3. B. 3. C. . D. .
3 3
BON 43 Cho hàm số bậc bốn y f x . Hàm số y
B. g 1 g 2 .
C. g 1 g 1 . -1
D. g 1 g 2 . O 1 2 x
-1
BON 44 Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O có bán kính R và
chiều cao bằng 2R. Một mặt phẳng đi qua trung điểm của đoạn OO và tạo
với OO một góc 30. Hỏi cắt đường tròn đáy theo một dây cung có độ dài
bằng bao nhiêu?
2R 2R 2 2R 4R
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3 3
BON 45 Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2 x x x2 x 1
2 2 2
2x 4x 1. Tìm số
phần tử của tập hợp S.
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
A. 7. O 1 2 3 4 x
-1
B. 6. -2
-3
C. 8.
-4
D. 9. -5
-6
BON 47 Cho hình chữ nhật ABCD có AB 6, AD 8. Tính thể tích V của vật
thể tròn xoay được tạo thành khi cho hình chữ nhật ABCD quay quanh trục AC
một góc 360.
A. V 100,425. B. V 105,625. C. V 110,525. D. V 106,725.
BON 48 Cho hàm số f x thỏa mãn
f 1 2 và x2 1 f x f x x
1 với mọi x 0; .
2 2
2
x –∞ 1 2 3 4 +∞
f'(x) – 0 + 0 + 0 – 0 +
Hàm số y 3 f 2x 1 4x3 9x2 6x đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
1 1 3
A. 1; 3 . B. ; . C. ;1 . D. 1; .
2 2 2
----Hết----
QUICK NOTE đường thẳng x 0, x 3 . Diện tích hình phẳng D được tính là
3 3
A. S x 2 dx . B. S x 2 dx .
2
0 0
3 3
C. S x 2 dx . D. S x 2 dx .
0 0
BON 03 Cho khối đa diện như hình vẽ. Số mặt của khối
đã diện đã cho bằng
A. 3. B. 4.
C. 6. D. 5.
đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của 3
hàm số y f x trên đoạn 3; 2 bằng 2
1
A. 3.
-3
B. 2.
O 2 x
C. –3. -1
D. –1.
QUICK NOTE BON 10 Cho khối trụ có bán kính đáy bằng 2 và chiều cao bằng 3. Diện tích
xung quanh của khối trụ đã cho bằng
A. 18. B. 3. C. 12. D. 6.
BON 11 Tập nghiệm của bất phương trình log3 x 1 2 là
A. 9; . B. 2; . C. 3; . D. 10; .
1 1 1
BON 12 Cho f x dx 2021 và
0
g x dx 2022 , khi đó
0
f x 3g x dx
0
bằng
A. –4045. B. 2018. C. 8087. D. –2019.
BON 13 Cho hàm bậc ba y f x có đồ thị là đường y
f x
4
là
3 -1 O
A. 2. B. 1. 1 x
-1
C. 3. D. 4.
7
BON 14 Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x 3 là
3 43 7 43 7 73 7 13
A. y x . B. y x . C. y x . D. y x .
7 3 3 3
BON 15 Cho cấp số nhân un với u1 5 và u2 15 . Công bội của cấp số nhân
đã cho bằng
1
A. 10. B. 10. C. . D. 3.
3
BON 16 Họ nguyên hàm của hàm số f x sin2x là
A. sin 2xdx cos2x C B. sin 2xdx 2cos2x C .
1 1
C. sin 2 xdx cos 2 x C D. sin 2 xdx cos 2 x C .
2 2
2 x 3
BON 17 Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có
x 1
phương trình
A. y 1. B. y 2. C. y 2. D. y 1.
BON 18 Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 0; 5 và f 0 1, f 5 6.
5
Giá trị I f x dx bằng
0
A. 5. B. 7. C. 29. D. 31.
BON 19 Nghiệm của phương trình 52 x 1 5x là
A. x 1. B. x 1. C. x 2. D. x 2.
BON 20 Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Tiệm y
cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng có phương
trình 2
A. x 2. B. x 1.
-1 O x
C. x 2. D. x 1.
A. 1; 3 . B. 0; 2 . 2
C. ;0 . D. 0; .
O 1 2 3 x
phẳng ABC , SA
a 3
, tam giác ABC vuông tại B và có
3
cạnh AB a (minh họa như hình bên). Góc tạo bởi mặt A C
phẳng SBC và ABC bằng
A. 45. B. 90. B
C. 60. D. 30.
BON 30 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;1 và B7; 4;3. Mặt
phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là
A. 4 x 3y z 21 0. B. 3x 3y z 17 0.
C. 3x 4 y z 3 0. D. 3x 3y z 21 0.
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 106
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
QUICK NOTE BON 31 Cho đồ thị hàm số y f x . Diện tích hình phẳng (phần tô đậm trong
hình) là
1 4 y
A. f x dx f x dx.
3 1
y = f(x)
0 0
B. f x dx f x dx.
3 4
-3 O 4 x
3 4
C. f x dx f x dx.
0 0
4
D. f x dx.
3
C. x2 y 1 z 1 8. D. x2 y 1 z 1 2.
2 2 2 2
f x 1 x x 1 3 x .
2
QUICK NOTE BON 39 Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng P và Q có phương
trình lần lượt là P : x 2y 2z 7 0 và Q : x 2m 3 z 3 0 ( m là tham số
thực). Tích các giá trị của m để P và Q tạo với nhau góc 45 là
A. –8. B. 1. C. –2. D. 4.
BON 40 Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA ABC ,
khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng 2a , góc giữa hai mặt phẳng SBC
và ABC bằng 30 . Thể tích của khối chóp S. ABC bằng
128a 3 128a 3 64 a 3 64 a 3
A. . B. . C. . D. .
3 9 3 9
BON 41 Cho biết chu kì bán rã của radium là 1550 năm (tức là một lượng
radium sau 1550 năm phân hủy thì chỉ còn lại một nửa). Sự phân hủy được tính
theo công thức S A.e rt , trong đó A là lượng radium ban đầu, r là tỷ lệ phân hủy
hàng năm r 0 , t là thời gian phân hủy, S là lượng radium còn lại sau thời gian
phân hủy. Hỏi có 5g radium thì sau bao nhiêu năm phân hủy sẽ còn 1g ?
A. 3875. B. 3874. C. 3599. D. 3598.
BON 42 Cho hàm số f x có đạo hàm
f x x2 x 2 x 4 x 2 2 m 2 x 4m 20 .
4 3
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f x có đúng một
điểm cực trị?
A. 9. B. 4. C. 10. D. 8.
5
BON 43 Cho f x là hàm số liên tục trên thỏa mãn f x dx 1. Giá trị tích
0
3
phân f 2x 1 dx bằng
2
1 3
A. . B. 2. C. 1. D. .
2 2
BON 44 Cho hàm số f x ax3 bx2 cx d. Đồ y
nghịch biến trong e; e10 là
A. 4045. B. 2020. C. 2022. D. 2021.
trình g x 0 là 3
A. 13.
1
B. 14. 3
C. 16. -3 -1 O 1 x
D. 10. -2
y
y 1
Biết giá trị lớn nhất của biểu thức P x có dạng a b 2 với a, b . Giá trị
2
a b bằng
A. 1. B. 3. C. 5. D. 6.
BON 48 Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a. Tam giác SAB
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình
chóp S.ABCD bằng
16 2 28 2 40 2
A. a . B. a . C. 7 a 2 . D. a .
3 3 3
2 x 2 khi x 1
BON 49 Cho hàm số y f x có đạo hàm f x và f 2 5.
3x 1 khi x 1
2
phẳng Oxy các góc bằng nhau. Giá trị nhỏ nhất của độ dài OM bằng
2
A. 2. B. . C. 1. D. 13.
2
----Hết----
D. 2 log3 a 1.
1
A. log 3 a 1. log 3 a. B. C. log 3 a 2.
2
BON 03 Số phức liên hợp của z 3 2i là
A. z 3 2i. B. z 3 2i. C. z 3 2i. D. z 3 2i.
BON 04 Gọi l , h , r lần lượt là độ dài đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy
của hình nón. Diện tích xung quanh Sxq của hình nón là
1
A. Sxq rh. B. Sxq 2rl. C. Sxq rl.
D. Sxq r 2 h.
3
BON 05 Cho 0 k n với n là số nguyên dương, k là số nguyên không âm.
Công thức tính số tổ hợp chập k của n phần tử là
n! n!
A. Ank . B. Ank .
n k ! n k ! k !
n! n!
C. Cnk . D. Cnk .
n k ! n k ! k !
BON 06 Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1 4x
y ?
2x 1
1
A. y . B. y 4. C. y 2. D. y 2.
2
BON 07 Tính đạo hàm của hàm số y 2x.
A. y 2x ln x. B. y x.2x1. C. y 2x. D. y 2x ln2.
BON 08 Đường cong ở hình bên là đồ thị của một
y
trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? 2
A. y x 3x 2.
3 2
x2
B. y . O x
x1
C. y x3 3x2 2.
D. y x4 2x3 2.
QUICK NOTE BON 09 Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn của số phức z 5i có tọa
độ là
A. 1; 5 . B. 5;0 . C. 5;0 . D. 0; 5 .
BON 10 Cho hai số phức z1 2 3i , z2 4 5i. Số phức z z1 z2 là
A. z 2 2i. B. z 2 2i. C. z 2 2i. D. z 2 2i.
BON 11 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho các điểm M 1; 2; 3 ,
BON 12 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
x –∞ –1 0 1 +∞
y’ _ 0 + 0 _ 0 +
+∞ 3 +∞
y
0 0
A. 4 . B. 10 . C. 17 . D. 1.
9
BON 14 Trên đoạn 1; 6 , hàm số y x đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
x
A. x 6. B. x 2. C. x 1. D. x 3.
BON 15 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau.
x –∞ 0 2 +∞
y’ – 0 + 0 –
+∞ 5
y
1 –∞
A. 1 . B. 2. C. 1. D. 2 .
QUICK NOTE BON 19 Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 3y 2z 3 0 có một
vectơ pháp tuyến là
A. n4 1; 2; 3 . B. n1 1; 3; 2 . C. n3 3; 2; 3 . D. n2 2; 3; 4 .
BON 20 Cho khối chóp có diện tích đáy S 2cm 2 và chiều cao h 1cm. Thể
tích V của khối chóp đã cho là
1 8 2
A. V cm 3 . B. V 2cm3 . C. V cm 3 . D. V cm 3 .
3 3 3
BON 21 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , mặt cầu
BON 22 Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y 2x3 x 1?
A. Điểm N 1; 2 . B. Điểm M 1; 2 . C. Điểm P 1; 1 . D. Điểm Q 0;1 .
QUICK NOTE BON 30 Với mọi a, b thỏa mãn log3 3a 3log3 b 2, khẳng định nào dưới
đây đúng?
27
A. 27 a b3 . B. a 3b 27. C. b 3a 27. D. a .
b3
BON 31 Cho hình lập phương ABCD.ABCD
A’
(hình vẽ bên). Góc giữa hai đường thẳng AC và AD C’
B’
D’
bằng
A. 45. B. 30.
C. 60. D. 90. A
B
D C
BON 32 Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
x1
A. y x2 x. B. y x4 x2 . C. y x3 x. D. y .
x3
BON 33 Cho hàm số f x 2 sin x. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. f x dx 2 cos x C. B. f x dx 2x cos x C.
C. f x dx 2x cos x C. D. f x dx cos x C.
BON 34
Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 2x 24 x 17 10 log 2 x 0?
A. 1021. B. 1022.
C. 1023. D. 1024.
BON 35 Cho lăng trụ đứng ABC.ABC có tam giác B’ C’
ABC vuông cân tại B , AB 10 2 a. Khoảng cách từ điểm
A’
B đến mặt phẳng ACCA bằng
A. 10a. B. 10 2 a. B C
C. 5a. D. 5 2 a. H
A
BON 36 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng
trung trực của đường thẳng AB với A 0; 4; 1 và B 2; 2; 3 là
A. : x 3y z 4 0. B. : x 3y z 0.
C. : x 3y z 4 0. D. : x 3y z 0.
BON 37 Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1;0;0 , B 0; 1;0 , C 0;0;1 .
Phương trình đường thẳng d đi qua điểm B và vuông góc với mặt phẳng ABC
là
x t x t
A. y 1 t t . B. y 1 t t .
z t z t
x t x t
C. y 1 t t . D. y 1 t t .
z t z t
QUICK NOTE BON 38 Từ một hộp chứa 15 quả cầu gồm 4 quả màu xanh, 5 quả màu đỏ và 6
quả màu vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời bốn quả. Xác suất để lấy được bốn quả
có đủ ba loại màu bằng
48 2 7 21
A. . B. . C. . D. .
91 15 40 40
BON 39 Cho số phức z thỏa mãn 2 i. z 1 1 3i. Phần thực của z bằng
A. 2 . B. 0. C. 2. D. 1.
BON 40 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau.
x –∞ –2 0 2 +∞
f’(x) + 0 _ 0 + 0 _
3 3
f(x)
–∞ 2 –∞
là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên của m 10;10 để phương trình
SBC bằng 60. Thể tích của khối chóp S.BCD bằng
3a 3 3a 3 a3 a3
A. . B. . C. . D. .
6 3 6 2
BON 44 Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x 8x3 sin x, x và
QUICK NOTE BON 46 Cho hình trụ T có hai đáy là hai hình tròn
O , O và thiết diện qua trục của hình trụ là hình vuông.
A O
7 14 7 14 28 14 7 14
A. . B. . C. . D. .
8 2 27 16
2 y x 2
BON 47 Cho hai số thực x , y thỏa mãn hệ thức 2 log 2 y 1 x. Hỏi có tất cả
bao nhiêu giá trị nguyên m 2022; 2022 để tồn tại duy nhất một số thực x thỏa
mãn hệ thức 4y2 10x2 mx 1?
A. 2033. B. 2034. C. 2035. D. 2036.
2
BON 48 Trong không gian Oxyz , cho điểm A ; 3; 4 . Đường thẳng qua
3
A tạo với trục Ox một góc 60, cắt mặt phẳng Oyz tại điểm M. Khi OM
nhỏ nhất, tìm tung độ điểm M.
9 4 3
A. 0. B. . C. . D. .
5 5 2
BON 49
x –∞ –2 0 3 +∞
f'(x) + 0 – 0 + 0 –
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thỏa mãn 20 m 20 và hàm số
y f x2 2x m đồng biến trên khoảng 0;1 ?
A. 17. B. 15. C. 16. D. 14.
----Hết----
BON 04 Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B 4 và chiều cao h 6. Thể
tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 12. B. 24. C. 8. D. 18.
BON 05 Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , SA 2a. Tam giác ABC vuông
ở C có AB 2a, góc CAB 30. Thể tích khối chóp S.ABC bằng
a3 3 a3 3
A. . B. 2 a 3 . C. . D. 3a 3 .
3 2
BON 06 Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một
nhóm học sinh gồm 8 nam và 3 nữ?
A. 3. B. 11. C. 24. D. 8.
BON 07 Với a là số thực dương tùy ý, log4 4a bằng
A. 1 log 4 a. B. 4 log 4 a. C. 4 log 4 a. D. 1 log 4 a.
BON 08 Cho a, b là các số thực dương lớn hơn 1 thỏa mãn log a b 3. Tính giá
a
trị biểu thức P log a2b a3 3log a2 2.log 4 .
b
7 15 21 18
A. P . B. P . C. P . D. P .
5 8 10 25
BON 09 Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 3x2 2cos x là
A. F x 3x3 2sin x C. B. F x 3x3 2sin x C.
C. F x x3 sin x C. D. F x x3 2sin x C.
BON 10 Cho hình nón có bán kính đáy bằng a , đường cao là 2a. Diện tích xung
quanh của hình nón bằng
A. 2 a 2 . B. 5a 2 . C. 2 5a2 . D. 5 a 2 .
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 116
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
1
A. S ; 2 . B. S ; 2 . C. S 1; 2 . D. S 2; .
2
1
Tập xác định D của hàm số y x 2 . x 1 5 là
2
BON 13
A. D . B. D 1; . C. D ;1 . D. \1.
x 1
BON 14 Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 3; 4 bằng
x2
3
A. 2. B. 3. C. 4. D. .
2
BON 15 Trong không gian Oxyz , mặt cầu đi qua hai điểm A 1; 2; 4 ,
69 43
A. . B. . C. 43. D. 69.
2 2
BON 16 Cho hình cầu S có bán kính r 6. Diện tích mặt cầu bằng
A. 128. B. 144. C. 288. D. 36.
BON 17 Cho số phức z thỏa mãn 1 2i z z i. Tìm số phức z.
1 1 1 1
A. z i. B. z 2 i. C. z i. D. z 1 2i.
2 2 2 2
BON 18 Đạo hàm của hàm số y 312 x là
A. y 2.312 x.ln2. B. y 2.312 x.ln3.
C. y 312 x.ln3. D. y 2.312 x.
BON 19 Cho số phức z 12 5i. Phần ảo của số phức z bằng
A. 5 . B. 5i. C. 12. D. 5.
BON 20 Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong y
trong hình vẽ bên?
x 1
A. y . B. y x4 x2 . O
2x
x
C. y x4 2x2 . D. y x3 2x2 1.
BON 21 Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , đáy ABC là tam giác vuông
cân ở B , SA AB a. Khi đó tan của góc giữa SC và mặt phẳng ABC bằng
1 1
A. 2. B. 2. C. . D. .
2 2
BON 22 Cho hình lập phương ABCD.ABCD có AC 3. Khoảng cách giữa
hai đường thẳng AB và CD bằng
A. 2. B. 3. C. 1. D. 2.
QUICK NOTE ax b
BON 23 Cho hàm số y
cx 2
a, b, c có đồ thị như y
2 2 2
BON 24 Cho
1
f x dx 3 và g x dx 5. Tính I 3 f x g x dx.
1 1
x –∞ –1 0 1 +∞
_ 0 + 0 _ 0 +
f’(x)
+∞ 4 +∞
f (x)
3 3
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 3. B. Hàm số chỉ có 1 điểm cực tiểu.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x 3. D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0.
BON 27 Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC có trọng tâm G. Biết
A 1; 2; 3 , B 3; 4; 1 ,G 2;1; 1 . Tọa độ điểm C là
A. C 2;1;1 . B. C 1; 2; 1 . C. C 2;1; 3 . D. C 1;1; 1 .
BON 28 Cho hàm số y f x có đạo hàm trên đoạn 1; 2 thỏa mãn
2
f 1 3, f 2 1. Giá trị của tích phân f x dx bằng
1
A. 4 . B. 4. C. 2 . D. 2.
BON 29 Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2y 3z 2 0 đi qua
điểm nào dưới đây?
A. Điểm P 2;1; 1 . B. Điểm Q 3;1;1.
BON 30 Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 1 i z 2 i. Môđun của số phức
z bằng
10
A. 3. B. 10. C. 2. D. .
2
BON 31 Hàm số y f x liên tục trên và có đạo hàm
f x x x 1 x2 1 . Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng
QUICK NOTE BON 32 Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 và số hạng thứ hai u2 6.
Giá trị của u 4 bằng
A. 24 . B. 12. C. 24. D. 12 .
BON 33 Đồ thị hàm số y x 2x 3 cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là
3
BON 34 Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1; 2; 3 , B 1;1; 2 , C 1; 2; 2 .
Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC có phương trình là
A. 2x y 4z 16 0. B. 2 x y 4z 16 0.
C. 2x y 4z 16 0. D. 2x y 4z 16 0.
2
BON 35 Biết 2x 1 cos xdx a b với a, b
0
. Giá trị của biểu thức a2 b2
bằng
A. 4. B. 0. C. 2. D. 1.
BON 36 Xét các hàm số f x , g x và là một số thực bất kì. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. f x g x dx f x dx g x dx.
D. f x g x dx f x dx g x dx.
BON 37 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;1 3 , B 2; 3;1. Xét hai
điểm M , N thay đổi thuộc mặt phẳng Oxz sao cho MN 2. Giá trị nhỏ nhất của
AM BN bằng
A. 5. B. 4. C. 6. D. 7.
BON 38 Từ một miếng tôn hình tròn bán kính 2m,
người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt xung
quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên.
Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tích phần tôn bị cắt bỏ
gần nhất với giá trị nào sau đây?
A. 9m2 . B. 5m2 . C. 6m2 . D. 8m2 .
BON 39 Cho hàm số y f x có đạo hàm trên
y
. Biết hàm số y f x là hàm bậc 3 có đồ thị như
hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham
số m để hàm số g x f 2 x 3 3x m 1 có đúng -2 O 2 6 x
QUICK NOTE 2x 3
BON 40 Cho hàm số f x có đạo hàm là f x , x \2 thỏa mãn
x2
f 1 1 và f 3 2. Giá trị của biểu thức f 0 2 f 4 bằng
A. 7 3ln2. B. 5. C. 3. D. 5 7ln2.
BON 41 Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z2 2 m 1 z m 3 0
(m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có
nghiệm phức z 0 thỏa mãn z0 2 6?
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
BON 42 Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ y
1
bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
f 4 2 f x 0 là
2
O x
A. 6. B. 5.
C. 4. D. 3. -3
A. 2 13. B. 61. C. 2 5. D. 7.
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 120
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
QUICK NOTE BON 48 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, tam giác SAB
vuông tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết
AB 2SA, BC 2a mặt phẳng SCD tạo với mặt phẳng đáy một góc 60. Thể tích
của khối chóp S.ABCD tính theo a bằng
32 3a 3 32 a 3
A. 16 3a 3 . B. . C. 16a3 . D. .
3 3
BON 49 Có bao nhiêu số nguyên x 2022; 2022 thỏa mãn
log 22 2 x 3log 2 x 7 . 27 3x6 0 ?
A. 9. B. 2022. C. 2021. D. 8.
BON 50 Cho lăng trụ ABC.ABC có thể tích là V . M, N , P là các điểm lần lượt
AM 1 BN CP
nằm trên các cạnh AA, BB,CC sao cho , x, y. Biết thể tích
AA 3 BB CC
2V
khối đa diện ABC.MNP bằng . Giá trị lớn nhất của x.y bằng
3
9 17 5 25
A. . B. . C. . D. .
16 21 24 36
----Hết----
A. F x e 2 x x. B. F x 2e 2 x 1.
1
2
C. F x e 2 x 2022. D. F x e 2 x 4.
1
2
x
1
BON 06 Tập nghiệm S của bất phương trình 8 là
2
A. S 3; . B. S ; 3 . C. S 3; . D. S ; 3 .
BON 08 Trong mặt phẳng tọa độ, điểm M 4; 5 là điểm biểu diễn của số phức
nào dưới đây?
A. 4 5i. B. 5 4i. C. 4 5i. D. 5 4i.
BON 09 Trong không gian Oxyz, mặt cầu S : x y z 2x 4y 6z 1 0
2 2 2
có tâm là
A. I 2; 4;6 . B. I 2; 4; 6 . C. I 1; 2; 3 . D. I 1; 2; 3 .
BON 10 Cho hai số phức z 3 i và w 2 3i. Số phức z w bằng
A. 1 4i. B. 5 2i. C. 5 4i. D. 1 2i.
QUICK NOTE BON 11 Số các chỉnh hợp chập k của một tập hợp gồm n phần tử 1 k n là
D. n k !.
n! n!
A. . B. . C. k !.
n k ! k ! n k !
BON 12 Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
x –∞ –1 0 1 2 +∞
f'(x) – 0 + 0 + 0 – 0 +
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.
BON 13 Nghiệm của phương trình log2 4x 4 là
A. x 2. B. x 64. C. x 16. D. x 4.
2x 1
BON 14 Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có
x 2
phương trình
1 1
A. x . B. x 2. C. y . D. y 2.
2 2
BON 15 Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng
x 1 2t
d : y 3 t ?
z 3t
A. Q 2; 1; 3 . B. N 1; 3; 3 . C. P 2; 1;0 . D. M 1; 3;0 .
BON 17 Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 3x z 2 0. Vectơ nào
D. y x 2x 1.
4 2
QUICK NOTE BON 21 Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 5 và chiều cao bằng 3 thì thể
tích bằng
5 8
A. 15. . B. C. 5. D. .
3 3
BON 22 Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau. Góc
giữa hai đường thẳng SA và CD bằng
A. 60. B. 30. C. 45. D. 90.
BON 23 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 2;1;3 và N 4; 3; 5 . Mặt
phẳng trung trực của đoạn thẳng MN có phương trình là
A. x y 4 z 9 0. B. x y 4 z 9 0.
C. x y 4 z 15 0. D. x y 4 z 15 0.
BON 24 Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1; 2;0 , B 4; 1; 3 , C 0; 1;1.
Đường trung tuyến AM của tam giác ABC có phương trình là
x 1 t x 1 2t x 1 t x 1 t
A. y 1 2t . B. y 2 t . C. y 2 t . D. y 2 t .
z 2 z 2t z 2t z 2t
BON 25 Cho cấp số cộng un có u1 2 và công sai d 3. Giá trị u 3 bằng
A. 8. B. 6. C. 9. D. 18.
BON 26 Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
1
A. y . B. y x3 3x 1. C. y x2 2. D. y log 1 x.
x1 2
1 1
BON 27 Biết f x 2x dx 5. Khi đó f x dx bằng
0 0
A. 7. B. 3. C. 4. D. 5.
BON 28 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình sau:
x –∞ –1 3 +∞
y’ + 0 – 0 +
5 +∞
y
–∞ 1
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 0; 4 . B. 3; . C. 1; 5 . D. 1; 3 .
x –∞ –1 1 +∞
y’ + 0 – 0 +
4 +∞
y
–∞ 0
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. 1. B. 4. C. 1. D. 0.
QUICK NOTE BON 30 Một nhóm học sinh gồm có 4 nam và 5 nữ, chọn ngẫu nhiên ra 2 học
sinh. Tính xác suất để 2 học sinh được chọn có 1 nam và 1 nữ.
4 5 5 7
A. . B. . C. . D. .
9 18 9 9
1 1 1
BON 31 Nếu 3 f x 2 g x dx 10 và g x dx 1 thì f x dx bằng
0 0 0
A. 5. B. 1. C. 4. D. 3.
BON 32 Với a, b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 a 2 log 4 b 4, mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. a 16b. B. a 16b2 .
C. a 16b4 . D. a 8b.
BON 33 Hàm số y 22 x có đạo hàm là
A. y 2x.22 x1. B. y 22 x ln2.
C. y 22 x1. D. y 22 x1 ln2.
BON 34 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB 2,
AD 4 3 , cạnh bên SA vuông góc với đáy và SA 2 3. Khoảng cách từ C đến
mặt phẳng SBD bằng
2 39 4 39 2 39 4 51
A. . B. . C. . D. .
5 13 13 17
BON 35 Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
y x3 3x2 1 trên đoạn 1; 2 . Giá trị của M m bằng
A. 4. B. 2. C. 2. D. 4.
BON 36 Cho khối nón có bán kính đáy bằng 2, chiều cao bằng 3. Thể tích của
khối nón đã cho bằng
A. 6. B. 4. C. 12. D. 18.
C. Vmax 8. D. Vmax 4.
QUICK NOTE BON 40 Cho hàm số bậc bốn y f x có bảng biến thiên như hình sau:
x –∞ –1 0 1 +∞
y’ _ 0 + 0 _ 0 +
+∞ 3 +∞
y
0 0
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2022; 2022 để phương trình
f x x m f x x 4 m 1
2 2
2 2 2
2m 14 2 2
36 0 có đúng 5 nghiệm
thực phân biệt?
A. 0. B. 4043. C. 4044. D. 1.
BON 41 Cho hàm số f x có đạo hàm f x e x 2x 1, x và f 0 1.
Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x thỏa mãn F 1 e. Tính F 0 .
1 5 1 5
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 6
BON 42 Cho hàm số f x x4 ax3 bx2 cx d a, b, c , d thỏa mãn
1 f x
min f x f và hàm số g x 2 . Biết đồ thị hàm số y g x có ba
4 x 1
điểm cực trị là A m; g m , B 0; g 0 , C 1; g 1 . Gọi y h x là hàm số bậc hai
có đồ thị đi qua ba điểm A, C và D 2; b 5 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai
đồ thị hàm số y f x và y x2 1 h x x 1 bằng
46 64 44 56
A. . B. . . C. . D.
15 15 15 15
x 1 y 2 z 2
BON 43 Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d1 : ,
2 1 2
x 2 t
d2 : y 3 t (t là tham số) và mặt phẳng P : x y z 6 0. Đường thẳng d
z 4 t
song song với P , cắt d1 và d2 lần lượt tại A và B sao cho AB 3 6. Phương
trình của d là
x5 y z2 x1 y 3 z4
A. . B. .
1 1 2 2 1 1
x2 y3 z4 x 4 y 1 z
C. . D. .
1 1 2 1 1 2
BON 44 Cho hình trụ có O và O lần lượt là tâm của hai đáy. Xét hình chữ nhật
ABCD có A, B cùng thuộc đường tròn O và C, D cùng thuộc đường tròn O
sao cho AB 3 3, BC 6, đồng thời mặt phẳng ABCD tạo với mặt phẳng đáy
hình trụ góc 60. Thể tích khối trụ bằng
A. 3 3. B. 27 3. C. 9 3. D. 81.
QUICK NOTE BON 45 Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x y 2z 10 0 và hai
điểm A 1; 1;2 , B 2;0; 4 . Gọi M a; b; c là điểm thuộc đoạn thẳng AB sao cho
luôn tồn tại hai mặt cầu có bán kính R 6 tiếp xúc với mặt phẳng P , đồng thời
tiếp xúc với đoạn thẳng AB tại M. Gọi T m; n là tập giá trị của biểu thức
nhiêu giá trị nguyên của tham số m 30; 30 để hàm số y f x 4 8 x 2 m có
đúng 7 điểm cực trị?
A. 2. B. 16. C. 17. D. 1.
BON 48 Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z 2z m 2 0 (m là 2
tham số thực). Gọi T là tập hợp các giá trị của m để phương trình trên có hai
nghiệm phân biệt được biểu diễn hình học bởi hai điểm A và B trên mặt phẳng tọa
độ sao cho diện tích tam giác ABC bằng 2 2 , với C 1;1 . Tổng các phần tử trong
T bằng
A. 4. B. 9. C. 8. D. 1.
BON 49 Có tất cả bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y với y 20 thỏa mãn
x1
log 2022 y4 2 y3 x2 y 2 2 y 2 x ?
y 1
A. 380. B. 200. C. 420. D. 210.
BON 50 Xét các số phức z , z1 , z2 thỏa mãn z1 4 5i z2 1 1 và
nhỏ nhất.
A. M 41. B. M 6. C. M 2 5. D. M 2 13.
----Hết----
x –∞ –1 3 +∞
y’ + 0 – 0 +
2 +∞
y
–∞ –4
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 4; . B. ; 1 . C. ; 2 . D. 1; 3 .
BON 04 Một khối trụ có đường cao bằng 2, chu vi của thiết diện qua trục gấp 3
lần đường kính đáy. Thể tích của khối trụ đó bằng
8
A. 2. B. 32. C. 8. D. .
3
BON 05 Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x 5 trên đoạn 2; 4 là
A. min y 0 . B. min y 7. C. min y 3. D. min y 5.
2;4 2;4 2;4 2;4
QUICK NOTE BON 10 Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , SA a 3, AB a. Cạnh bên
SB hợp với đáy một góc bằng
A. 45. B. 90. C. 90. D. 30.
BON 11 f x dx sin x e C thì
x
Nếu
A. f x cos x e x . B. f x cos x e x .
C. f x cos x e x C. D. f x cos x e x C.
x 1 y 3 z
BON 12 Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Phương
2 1 3
trình tham số của đường thẳng d là
x 2 t x 1 2t x 2 t x 1 2t
A. y 1 3t . B. y 3 t . C. y 1 3t . D. y 3 t .
z 3 z 3t z 3 z 3t
BON 13 Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. e dx e x C.
x
B. 2xdx x2 C.
1
C. x dx ln x C. D. sin xdx cos x C.
x2 4
BON 14 Giới hạn lim bằng
x2 x 2
A. 0. B. 4 . C. 2. D. 4
BON 15 Diện tích S của hình phẳng giới hạn vởi đường cong y 3x2 1 , trục
hoành và hai đường thẳng x 0; x 2 là
A. S 10. B. S 9. C. S 12. D. S 8.
BON 16 Thể tích khối nón có chiều cao h và bán kính r bằng
1 4
A. 2r 2 h. B. r 2 h . C. r 2 h. D. r 2 h.
3 3
BON 17 Thể tích khối nón có chiều cao bằng 3, diện tích đáy bằng 9 có thể tích
bằng
27
A. . B. 9. C. 27. D. 3.
2
BON 18 Trong không gian, gọi A là điểm thuộc mặt cầu tâm I bán kính R.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. IA R. B. IA R2 . C. IA R. D. IA R.
BON 19 Phương trình log25 2x 3 1 có nghiệm là
A. x 15. B. x 14. C. x 13. D. x 25.
BON 20 Cho các số phức z thỏa mãn iz 1 1 2i . Biết rằng tập hợp các
điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn C . Tọa độ tâm I và bán kính R của
đường tròn C lần lượt là
A. I 0; 1 , R 3. B. I 0; 1 , R 3. C. I 0;1 , R 3. D. I 0;1 , R 3.
QUICK NOTE 1
BON 23 Tập nghiệm của bất phương trình e x x 1
2
là
e
A. 0;1 . B. 1; 2 . C. ;0 . D. 1; .
a3
BON 24 Cho a là số thực dương khác 4. Giá trị của biểu thức I log a bằng
4
64
1 1
A. 3. B. 3. . C. D. .
3 3
BON 25 Hình lập phương có bao nhiêu cạnh?
A. 8. B. 6. C. 12. D. 9.
BON 26 Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúg với mọi số
thực dương x, y?
log a x y .
x x
A. log a B. log a log a x log a y.
y y
x log a x x
C. log a . D. log a log a x log a y.
y log a y y
BON 27 Gọi i , j , k lần lượt là vectơ đơn vị của các trục Ox, Oy , Oz. Tọa độ của
vectơ a 2i 3 k là
A. 3;0; 2 . B. 0; 2; 3 . C. 2; 3;0 . D. 2;0; 3 .
BON 28 Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn 0;1 .
1
Biết f x dx 1 và F 0 2 , giá trị của F 1
0
bằng
A. 1. C. 1 .
B. 3. D. 0.
2022
BON 29 Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương
x 1
trình
A. x 0. B. x 1. C. y 2022. D. y 0.
BON 30 Cho số phức z 3 4i. Môđun của số phức 1 i z bằng
A. 5 2 . B. 50. C. 10. D. 10.
BON 31 Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có AB 1, AD 2 2 , AA 3.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình hộp đã cho bằng
9
A. . B. 12. C. 19. D. 3.
4
BON 32 Cho hàm số f x xác định, liên tục và có đạo hàm trên khoảng a; b .
Xét các mệnh đề sau:
(1) Nếu f x đồng biến trên a; b thì hàm số không có cực trị trên a; b .
(2) Nếu f x nghịch biến trên a; b thì hàm số không có cực trị trên a; b .
(3) Nếu f x đạt cực trị tại điểm x0 a; b thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại
điểm M x0 ; f x0 song song hoặc trùng với trục hoành.
(4) Nếu f x đạt cực trị tại điểm x0 a; b thì f x đồng biến trên a; x0 và
1; .
A. B. 1; . C. 3; . D. 1; .
BON 34 Cho hai số phức z1 2 2i , z2 3 3i. Khi đó số phức z1 z2 là
A. 5i . B. 5 5i. C. 1 i. D. 5 5i.
BON 35 Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là y
phương trình 2 f x 5 0 là
O 1
A. 3. B. 1.
-1 x
C. 0. D. 2. -1
4x 5y 3
sao cho biểu thức P đạt giá trị lớn nhất. Khi đó 2021x 2022 y bằng
x 2y 1
A. 4043. B. 6064. C. 8085. D. 6065.
BON 37 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 3;1;1 , B 3; 2; 2 . Điểm M
thuộc mặt phẳng Oxz sao cho các đường thẳng MA, MB luôn tạo với mặt phẳng
Oxz các góc bằng nhau. Biết rằng điểm M luôn thuộc đường tròn C cố định.
A. R 2 2. B. R 8. C. R 2. D. R 1.
BON 38 Hàm số y x4 4x2 có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 7. B. 5. C. 3. D. 6.
BON 39 Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có đáy là hình vuông cạnh
AB a , chiều cao AA a 3 . Gọi M là trung điểm của CC . Thể tích của khối tứ
diện BDAM bằng
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
15 12 6 4
BON 40 Cho khối chóp S.ABC có SA SB SC a, góc ASB 60, BSC 90,
CN AM
CSA 120. Gọi M, N lần lượt là các điểm trên cạnh AB và SC sao cho .
SC AB
Khi khoảng cách giữa M và N nhỏ nhất, thể tích của khối chóp S.AMN bằng
5 2a3 5 2a3 2a3 5 2a3
A. . B. . C. . D. .
72 432 72 432
BON 41 Cho phương trình x2 2 x m 2 x 2 3x m 0 . Có bao nhiêu giá trị
2
nguyên của tham số m 2022; 2022 để phương trình đã cho có bốn nghiệm
phân biệt?
A. 4045. B. 2024. C. 2023. D. 2022.
QUICK NOTE BON 42 Cho hàm số f x liên tục trên 0;1 thỏa mãn
1 1
f x x2 12 x2 f x dx . Giá trị của f x dx bằng
0 0
2 2 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 2 2
BON 43 Cho hình chóp S.ABCD có SA SB a , SC a 2 , SA SBC ,
SB a 3 . Khoảng cách từ S đến mặt phẳng ABC bằng
a 2 a 5 a 3 a 10
A. . B. . C. . D. .
2 5 3 5
ln 6
ex
BON 44 Biết tích phân 1
0 ex 3
dx a b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số
A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
x 1 y 1 z 2
BON 47 Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : và
2 2 1
mặt phẳng P : x 2y 2z 7 0 . Gọi I là giao điểm của d và P . Biết IM 9 ,
A. 15 . B. 2 5. C. 3 2. D. 8.
BON 48 Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 2 cos x , trục hoành
và các đường thẳng x 0, x . Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay
2
D quanh trục hoành là
A. V 1. B. V 1. C. V 1 . D. V 1 .
----Hết----
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 132
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
Ngày làm đề___/___/___
HỆ THỐNG ĐÀO TẠO
VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
PHÁC ĐỒ TOÁN
Sưu tầm & biên tập
ĐỀ SỐ 22
ĐIỂM: _______________ SỞ GD&ĐT HÀ NỘI
BON Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(viết tắt: the Best Or Nothing).
Cô mong các trò luôn khắc cốt
ghi tâm khí chất BONer: BON 01 Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A 2;0;0 , B 0; 3;0 và C 0;0; 4 .
"Nếu tôi quyết làm gì, tôi sẽ làm Mặt phẳng ABC có phương trình là
nó một cách thật ngoạn mục,
hoặc tôi sẽ không làm gì cả”. x y z x y z x y z x y z
A. 1. B. 0. C. 1. D. .
2 3 4 2 3 4 2 3 4 2 3 4
QUICK NOTE BON 02 Cho n, k *
và n k. Công thức nào dưới đây đúng?
n! n! n!
A. Cnk . B. Cnk n!. C. Cnk . D. Cnk .
n k ! k ! n k ! k!
BON 03 Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy r 4 và độ dài
đường sinh l 5 bằng
A. 12. B. 20. C. 40. D. 16.
BON 04 Cho hàm số f x có f 2 1, f 3 5; hàm số f x liên tục trên
3
đoạn 2; 3 . Khi đó f x dx bằng
2
A. 6. B. 7. C. 4. D. 9.
BON 05 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –2 3 +∞
f’(x) – 0 + 0 –
+∞ 4
f (x)
0 –∞
BON 07 Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và k là một số thực.
Khẳng định nào sau đây sai?
A. kf x dx k f x dx. B. f x dx f x C .
C. f x dx f x . D. f x k dx f x dx kdx.
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 133
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
QUICK NOTE BON 08 Đồ thị của hàm số y x3 3x2 2 là đường cong trong hình nào dưới
đây?
y y
4
1
-1 O 1 x -1 O 2 3 x
A. B.
y
y
2 4
2 2
O x
-2 -1 O 1 x
C. D.
x2
BON 09 Tiệm cận đứng của đồ thị của hàm số y có phương trình
2 x 1
1 1
A. x 2. B. x . C. x 2. D. x .
2 2
BON 10 Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình
BON 15 Cho hàm số f x có đạo hàm f x x x 1 . Số điểm cực trị của hàm
số đã cho là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
BON 16 Cho mặt cầu có diện tích bằng 16cm2 . Bán kính của mặt cầu đó bằng
3
A. 2cm. B. 2 3cm. C. 4cm. D. 12cm.
BON 17 Với a, b là hai số thực dương tùy ý, log 3 ab bằng
3
1
A. 3log 3 a log 3 b. B. log 3 a log 3 b.
3
C. 3 log3 a log3 b . D. log 3 a 3log 3 b.
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 134
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
QUICK NOTE BON 18 Trong không gian Oxyz , cho điểm M thỏa mãn hệ thức OM 2i k.
Tọa độ của điểm M là
A. 2;1;0 . B. 0; 2;1 . C. 2;0;1 . D. 1; 2;0 .
A
C
O b
a c x
y = g(x)
B
y = f(x)
Diện tích S của phần gạch chéo trong hình vẽ trên được tính bằng công thức
e e
A. S g x f x dx. B. S f x g x dx.
a a
e e
C. S f x g x dx. D. S f x g x dx .
a a
QUICK NOTE BON 28 Số giao điểm của đồ thị hàm số y x4 4x2 1 với trục hoành là
A. 2. B. 0. C. 4. D. 3.
BON 29 Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3x 5 trên đoạn 2; 4 là
3
1
BON 30 Cho hàm số f x và g x liên tục trên đoạn 0;1 và f x dx 1,
0
1 1
A. 9. B. 10. C. 5. D. 11.
BON 31 Một phòng thi có 24 thí sinh trong đó có 18 thí sinh nam, 6 thí sinh nữ.
Cán bộ coi thi chọn ngẫu nhiên 2 thí sinh chứng kiến niêm phong bì đề thi. Xác
suất để chọn được 1 thí sinh nam và 1 thí sinh nữ bằng
9 2 3 9
A. . B. . C. . D. .
23 23 46 46
BON 32 Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng P : x 2y 2z 1 0 và
Q : x 2y 2z 7 0. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng P và Q bằng
8
A. . B. 6. C. 8. D. 2.
3
BON 33 Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có
S
cạnh đáy bằng 2a. Gọi O là giao điểm của AC và BD
(tham khảo hình bên). Biết SO a, khoảng cách từ
điểm O đến mặt phẳng SBC bằng
A
B
a 5 a 3
A. . B. .
5 2 O
D C
a a 2
C. . D. .
2 2
BON 35 Cắt một khối trụ có chiều cao 5 dm bởi một mặt phẳng vuông góc với
trục thì được hai trụ mới có tổng diện tích toàn phần nhiều hơn diện tích toàn phần
của khối trụ ban đầu là 18 dm2 . Tổng diện tích toàn phần của hai khối trụ mới
bằng
A. 48 dm2 . B. 66 dm2 . C. 144 dm2 . D. 51 dm2 .
QUICK NOTE 1
BON 36 Cho số thực dương x x 1, x thỏa mãn log x 16x log2 x 8x .
2
m
Giá trị log x 16x bằng log với m và n là các số nguyên dương và phân số
m
n n
tối giản. Tổng m n bằng
A. 12. B. 11. C. 9. D. 10.
BON 37 Tập nghiệm của bất phương trình 2 x2 2
4 là
A. ; 2 2; . B. 2; 2 .
là số thực và z 2 z 2i
z
BON 42 Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
z 2z
2
là số thuần ảo?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
BON 43 Cho hàm số y f x . Đồ thị y f x y
trên 3;0 như hình vẽ bên (phần đường cong của 2
14 7
A. . B. 2. D. .
C. 1.
9 9
BON 44 Cho lăng trụ ABC.ABC có diện tích tam giác ABC bằng 4, khoảng
cách từ A đến BC bằng 3, góc giữa hai mặt phẳng ABC và ABC bằng 30.
Thể tích khối lăng trụ ABC.ABC bằng
A. 3 3. B. 6. C. 2. D. 12.
x3 x2
Đặt hàm số g x f x
1
x. Tập hợp tất cả
4 4
các giá trị thực của tham số m để hàm số g x m -2 O 2 x
-1
nghịch biến trên khoảng 3; là
1; .
C. D. 1; .
x –∞ 1 3 +∞
1 +∞
f(x)
–∞ 0
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để hàm số
A. 2 15. B. 2 3. C. 8. D. 2 14.
----Hết----
BON 05 Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng a , diện tích đáy là 2a2 là
2 3 a3
A. a . B. 2 a 3 . C. 4 a 3 . . D.
3 3
BON 06 Cho khối trụ có chiều cao h 3 và có bán kính r 4. Thể tích của khối
trụ đã cho bằng
A. 48. B. 12. C. 16. D. 24.
BON 07 Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như y
đường cong hình bên?
3
A. y x3 3x 1.
B. y x3 3x 1. 1
O 1
C. y x 3x 1.
3
-2 -1 x
-1
D. y x3 3x 1.
có đồ thị như hình vẽ. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là M
N
điểm nào sau đây?
A. Điểm Q B. Điểm N. -2 4
C. Điểm M. D. Điểm P. O 6 x
P Q
3
f x dx 4sin 4x C. f x dx 4 sin 4x C.
1
A. B.
f x dx 4 sin 4x C. D. f x dx 4sin 4x C.
1
C.
x –∞ 0 2 +∞
y’ + 0 – 0 +
1 +∞
y
–∞ –3
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2; . B. 0; 2 . C. 3;1 . D. ;1 .
6 8i
BON 12 Tìm số phức liên hợp của số phức z 5i 2 3i .
1 i
A. z 20 14i. B. z 9 22i. C. z 22 9i. D. z 14 18i.
BON 13 Cho tập A 1; 2;...;9;10. Số tổ hợp chập 2 của 10 phần tử của A là
2 2
A. 2!. B. A10 . C. 10!. D. C10 .
5 5 5
BON 14 Cho f x dx 6 và g x dx 8. Giá trị của 4 f x g x dx bằng
1 1 1
2 3
A. 3log 2 a. B.
log 2 a. C. log 2 a. D. 3 log 4 a.
3 2
BON 17 Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức z 1 2i là điểm
nào dưới đây?
A. M 1; 2 . B. N 1; 2 . C. Q 1; 2 . D. P 1; 2 .
1
BON 18 Rút gọn biểu thức P x 3 . 6 x với x 0.
1 2
A. P x 8 . B. P x 2 . C. P x 9 . D. P x .
BON 19 Họ nguyên hàm của hàm số f x 2x 3x 1 là 3 2
A. 2 x4 3x3 x C. B. 2 x2 3x C.
1 4
C. x x 3 x C. D. 6 x2 6 x C.
2
BON 20 Cho cấp số cộng có số hạng đầu u1 10 và số hạng thứ hai u2 13.
Tính số hạng thứ tư u 4 của cấp số cộng đã cho.
A. u4 18. B. u4 19. C. u4 16. D. u4 20.
QUICK NOTE BON 21 Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu
S : x 1 y 2 z 1
2 2 2
4.
Tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu là
A. I 1; 2;1 ; R 4. B. I 1; 2; 1 ; R 4.
BON 22 Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P điểm nào dưới đây thuộc
mặt phẳng P : 4x 3y z 1 0?
BON 24 Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2; 3 và mặt phẳng P có
phương trình 2 x y z 2022 0. Viết phương trình chính tắc của đường thẳng
đi qua M và vuông góc với P .
x 2 y 1 z 1 x 2 y 1 z 1
A. . B. .
1 2 3 1 2 3
x 1 y 2 z 3 x1 y 2 z3
C. . D. .
2 1 1 2 1 1
BON 25 Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác cân tại A, AB a và góc
ABC 30. Biết SA ABC . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và BC.
a a 3
A. . B. a. C. . D. a 3.
2 2
BON 26 Diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh l và bán kính đáy
r bằng
1
A. rl. B. 4rl. C. rl. D. rl.
3
BON 27 Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0,3x x
2
0,09.
A. ; 2 . B. ; 2 1; .
C. 2;1 . D. 1; .
9
BON 28 Biết f x là hàm số liên tục trên và f x dx 9. Khi đó giá trị tích
0
5
phân I f 3x 6 dx là
2
A. I 9. B. I 3. C. I 27. D. I 6.
BON 29 Lớp 11B có 25 đoàn viên trong đó có 10 nam và 15 nữ. Chọn ngẫu nhiên
3 đoàn viên trong lớp để tham gia hội trại ngày 26 tháng 3. Tính xác suất để 3 đoàn
viên được chọn có 2 nam và 1 nữ.
3 7 27 9
A. . B. . C. . D. .
115 920 92 92
QUICK NOTE 5 5
BON 30 Cho f x dx 10. Khi đó 2 4 f x dx bằng
2 2
A. u1 3; 4;1 . B. u4 1;1;1 .
C. u3 1;1; 2 . D. u2 3; 4; 2 .
x –∞ –1 0 1 2 +∞
f'(x) + 0 – 0 – 0 + 0 –
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
BON 33 Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng đáy ABC ,
SA a 3. Tam giác ABC vuông cân tại A có BC a 2. Góc giữa đường thẳng
SC và mặt phẳng ABC bằng
A. 30. B. 45. C. 60. D. 90.
BON 34 Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 1; 2
trên trục Oy có tọa độ là
A. 3; 1;0 . B. 0; 1; 2 . C. 3;0; 2 . D. 0; 1;0 .
BON 35 Trong bốn phương trình mặt cầu sau đây, tìm phương trình của mặt
cầu tiếp xúc với trục Oz.
A. x 2 y 1 z 3 5. B. x 2 y 1 z 3 12.
2 2 2 2 2 2
C. x 2 y 1 z 3 10. D. x 2 y 1 z 3 13.
2 2 2 2 2 2
BON 36 Gọi m và M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số
f x x
4
trên đoạn 1; 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x
13
A. m M . B. m M 5. C. m M 9. D. m M 4.
3
BON 37 Cho hàm số y x 1 x x2 1 có đồ thị C . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. C cắt trục hoành tại 2 điểm phân biệt.
BON 38 Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ; ?
4x 1
A. y . B. y 3x3 2. C. y 3x4 1. D. y 3x3 2.
x3
QUICK NOTE BON 39 Cho hàm số f x xác định trên \2;1 thỏa mãn
f x , f 3 f 3 0, f 0 .
1 1
x x2
2
3
Giá trị của biểu thức f 4 f 1 f 4 bằng
1 1 1 1 1 8
A. ln 2 . B. ln 20 . C. ln80 1.
ln 1. D.
3 3 3 3 3 5
x1 y 2 z2
BON 40 Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : và
3 2 2
mặt phẳng P : x 3y 2z 2 0. Đường thẳng song song với P , đi qua
I
30
60o
R R
O I
60o
A B
A B
g x f f x 1 . Tìm số nghiệm của phương trình g x 0.
f(x)
A. 9. B. 6.
-1 O 1 2 x
C. 10. D. 8.
-2
BON 44 Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn 0; 2022 để bất
4
2
phương trình m 1 4x x 2m 1 x 41 x 0 nghiệm đúng với mọi x
thuộc 0;1 ?
A. 2021. B. 1011. C. 2022. D. 1.
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
BON 46 Cho ba số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 1, z2 7 , z1 z2 2 và
giá trị lớn nhất của 3z1 2z2 z3 bằng 78. Giá trị z3 bằng
số g x f x2 2 x 1 2x m có đúng 9 điểm cực trị?
A. 6. B. 5. O 1 2 3 x
C. 7. D. 3.
----Hết----
B. Cnk k ! n k !.
n!
A. Cnk .
k!
n! n!
C. Cnk . D. Cnk .
n k ! k ! n k !
BON 03 Hàm số nào dưới đây có cực trị ?
2x 1
A. y . B. y x3 3x. C. y x3 x. D. y 2x 1.
x1
BON 04 Nghịch đảo của số phức 1 i là số phức
1 1 1 1
A. 1 i. i.
B. C. 1 i. D. i.
2 2 2 2
BON 05 Nghiệm của phương trình ln x 1 là
1
A. x 0. B. x e. C. x 1. D. x .
e
x 1 t
BON 06 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , đường thẳng d : y 2 2t
z 3 t
có một vectơ chỉ phương là
A. u2 1; 2;1 . B. u4 1; 2; 3 . C. u3 1; 2; 1 . D. u1 1; 2;1 .
x
BON 07 Bằng phép đổi biến số t 1 x2 , nguyên hàm 1 x dx được biến đổi
2
A. 1 x ln 3. B. 3 1 x . C. 3 1 x . D. 1 x ln 3.
3 2 2 3
QUICK NOTE BON 10 Cho hình cầu có bán kính bằng r . Diện tích S của hình cầu đã cho
được tính theo công thức nào dưới đây?
4
A. S r 2 . B. S 2r 2 . C. S 4r 2 . D. S 4r 2 .
3
BON 11 Tìm bộ 3 số a; b; c để đồ thị hàm số y ax4 bx2 c có A 0; 3 là
S : x a y b z c
2 2 2
R2 có tọa độ tâm là
a b c
A. a; b; c . B. ; ; . C. 2a; 2b; 2c . D. a; b; c .
2 2 2
3x 2
BON 14 Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận?
x2
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
BON 15 Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên , đồ thị của y f x đi
x x 2 f x f x dx bằng
1
16 8 8 16
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
BON 16 Cho khối hộp chữ nhật có chiều dài, chiều rộng, chiều cao lần lượt bằng
a , b, c . Thể tích V của khối hộp chữ nhật đã cho được tính theo công thức nào dưới
đây?
1 1
A. V abc. B. V 2abc. C. V abc. D. V abc.
6 3
BON 17 Người ta làm một thùng hàng hình lăng
trụ tam giác đều có chiều cao 10m để chứa ba thiết bị
có dạng khối trụ có cùng bán kính đáy là 1m và chiều
cao 10m (với thiết diện mặt cắt như hình vẽ). Thể tích
của phần không gian trống trong thùng hàng gần với
giá trị nào dưới đây nhất?
A. 15,03m3 . B. 5,03m3 .
C. 30,03m3 . D. 35,03m3 .
QUICK NOTE BON 18 Với hai số thực dương bất kì a , b. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. ln ab ln a.ln b.
a
B. ln ln b ln a.
b
D. ln ab ln a ln b.
a ln a
C. ln .
b ln b
BON 19 Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD có AB a, AD 2a, AA 2a.
Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng ABD bằng
a 6 a 2 a 3
A. a. B. . C. . D. .
3 2 2
BON 20 Thể tích V của khối trụ có bán kính r và chiều cao h được tính theo
công thức nào dưới đây?
1
A. V r 2 h. B. V r 2 h. C. V r 2 h.
D. V rh2 .
3
BON 21 Cho hình lập phương ABCD.ABCD, góc giữa hai đường thẳng AC
và DA bằng
A. 45. B. 90. C. 60. D. 30.
BON 22 Cho cấp số nhân un với u1 1 và q 2. Tổng của 5 số hạng đầu của
cấp số nhân đã cho bằng
A. 64. B. 63. C. 32. D. 31.
z z 2 z z 2i 4
BON 23 Có bao nhiêu số phức thỏa mãn ?
z 1 1
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
BON 24 Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 2 là
A. ; 4 . B. 4; . C. 0;1 . D. 0; 4 .
BON 25 Cho hàm số y f x liên tục trên y
f x dx
5
bằng -2 O
5
A. 8. B. 4. -5 3 4 5 x
-2
C. 19. D. 14.
BON 26 Cho khối hộp có diện tích đáy B 7 và chiều cao h 6. Thể tích của
khối hộp đã cho bằng
A. 42. B. 14. C. 42. D. 14.
QUICK NOTE BON 29 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như bảng dưới đây
x –∞ –1 3 +∞
y’ + 0 – 0 +
5 +∞
y
–∞ 1
số phức w1 w2 2 2i bằng
A. 2. B. 4. C. 2 2. D. 1.
BON 32 Cho số phức z a bi , a, b , khi đó mô-đun của z bằng
A. a b . B. a2 b2 . C. a 2 b2 . D. a b .
1 2 2
BON 33 Nếu f x dx a và
0
f x dx b thì
1
f x dx
0
bằng
ab
A. . B. b a. C. a b. D. a b.
2
BON 34 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vec tơ u 1; 3; 2
và v 0;1; 2 . Khi đó u.v bằng
A. 0. B. 1. C. -1. D. -2.
BON 35 Tập xác định của hàm số y x3 là
A. . B. 0; . C. \1. D. \0.
BON 36 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm M 1;0;0 và hai
mặt phẳng P : x y z 1 0, Q : 2x y z 0. Đường thẳng đi qua M và song
song với hai mặt phẳng P , Q có phương trình là
x 1 y z x 1 y z
A. . B. .
2 3 1 2 3 1
x 1 y z x1 y 3 z1
C. . D. .
2 3 1 2 3 1
QUICK NOTE BON 37 Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình
m
3ln x m vô nghiệm?
2 2
4x
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
BON 38 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A 2;1;3 và mặt
phẳng P : x my 2m 1 z m 2 0, m là tham số thực. Gọi H a, b, c là hình
chiếu vuông góc của điểm A trên P . Khi khoảng cách từ điểm A đến P lớn
nhất, tính a b.
3 1
A. . . B.
C. 2. D. 0.
2 2
BON 39 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng
của đường tròn giao tuyến của mặt cầu và mặt phẳng bằng
A. 3. B. 4. C. 8. D. 22.
BON 40 Cho số phức z thỏa mãn 2z 3i iz 1, khi đó mô-đun của z bằng
A. 2. B. 5. C. 2. D. 5.
BON 41 Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x . Biets rằng F 0 1
1
và f x dx 2, khi đó F 1
0
bằng
A. 3. B. 1. C. -1. D. 2.
BON 42 Giá trị lớn nhất của hàm số y 4x x , x 0; 4 bằng 2
A. 0. B. 8. C. 4. D. 2.
BON 43 Họ nguyên hàm của hàm số f x ax , 1 a 0 là
ax a x 1 ax
A. a x .ln a C. B. C. C. C. D. C.
ln a x1 log a
m
BON 44 Viết biểu thức 3
x. 4 x x n , x 0 với m, n là các số nguyên dương
nguyên tố cùng nhau. Khi đó m n bằng
A. 9. B. 17. C. 8. D. 13.
BON 45 Cho mặt phẳng P : x 2y 2z 1 0 và hai điểm A 0;0;1 , B 2; 3;7 .
Hình chiếu vuông góc của đoạn thẳng AB trên mặt phẳng P có độ dài bao
nhiêu?
41 41 20
A. . B. 2 10. C. . D. .
7 3 3
BON 46 Cho hình chóp S.ABC có AB a, AC a 3,SB 2a và
ABC BAS BCS 90. Thể tích của khối shops S.ABC bằng
2a3 3 a3 2 a3 6 a3 6
A. . B. . C. . D. .
9 6 3 6
a 0 a 0
A. b 0. B. b 0.
c 0 c 0
a 0 a 0 O x
C. b 0. D. b 0.
c 0 c 0
BON 48 Trong gần 40 năm qua, quý đầu tư Berkshire Hathaway của tỷ phú
Warren Buffertt đạt lợi nhuận trung bình 22,6% / năm. Tính đến ngày 18 tháng 9
năm 2020, Berkshire Hathaway có vốn hóa thị trường là 521,57 tỷ đô la, trở thành
một trong những công ty đại chúng lớn nhất trên toàn thế giới. Hỏi số vốn ban đầu
từ năm 1980 của quỹ đầu tư Berkshire Hathaway là bao nhiêu với giả thiết khoản
lãi hàng năm sẽ được cộng dồn vào tiền vốn ban đầu trong suốt thời gian hoạt
động của quỹ?
A. 250,57 triệu đô la. B. 57.7 tỉ đô la.
C. 12,43 tỉ đô la. D. 150,55 triệu đô la.
BON 49 Trong một hộp có 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu vàng và 3 viên bi
màu trắng (các viên bi cùng màu là phân biệt). Rút ngẫu nhiên ra 3 viên bi, xác
suất để 3 viên bi rút ra có đủ 3 màu bằng
3 3 3 1
A. . B. . C. . D. .
11 22 55 22
BON 50 Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm y
(C1)
cấp hai trên . Biết rằng đồ thị của các hàm số
y f x , y f x , y f x là các đường cong trong
hình vẽ bên. Xác định thứ tự các hình (C2)
A. C1 : y f x , C2 : y f x , C3 : y f x . O x
----Hết----
C. y x4 4x2 1. D. y x4 2x2 1.
A. 1. B. 18. C. 2. D. 3.
QUICK NOTE BON 11 Cho cấp số cộng un với u1 2 và u3 6. Công sai của cấp số cộng đã
cho bằng
A. 4. B. 6. C. 2. D. 3.
BON 12 Với n là số nguyên dương bất kỳ, n 7, công thức nào dưới đây đúng?
A. Cn7
n!
. B. Cn7
n!
. C. C n7
n 7 ! . D. Cn7
7!
.
7! n 7 ! n 7 ! n! n 7 !
BON 13 Nguyên hàm của hàm số f x sin22x là
x –∞ –1 0 1 +∞
y’ + 0 _ 0 + 0 _
11 11
y
–∞ 10 –∞
Hàm số đạt cực tiểu tại
A. x 1. B. x 1. C. x 0. D. x 10.
BON 15 Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 3x 2 y 2022 0. Vectơ
nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng ?
A. n 3; 2; 4 . B. n 3; 2; 0 .
log a 4
BON 19 Cho a 0 và a 1, khi đó a 3 bằng
A. 64. B. 8. C. 12. D. 2 3.
BON 20 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d đi qua
điểm A 1;0; 2 và vuông góc với mặt phẳng P : x 2y 5z 3 0. Phương
trình d là
x 1 t x 1 t x 1 t x 1 t
A. y 2t . B. y 2t . C. y 2 . D. y 2t .
z 2 5t z 2 5t z 5 2t z 2 5t
QUICK NOTE BON 21 Cho số phức z 2i 1 i . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào sau đây là
điểm biểu diễn của số phức z ?
A. P 2; 2 . B. Q 2; 2 .
C. M 2; 2i . D. N 2; 2i .
BON 24 Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.
x –∞ –2 0 2 +∞
f’(x) – 0 + 0 – 0 +
+∞ 3 +∞
f(x)
1 1
QUICK NOTE BON 30 Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có tất cả các A C
cạnh bằng nhau. Góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng B
ABC bằng
A. 30. B. 90. A’ C’
C. 60. D. 45.
B’
BON 31 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;3;2 , B 1;1;4 . Mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình là
A. y z 2 0. B. y z 1 0.
C. y 2z 1 0. D. x 2 y 3z 2 0.
3 3
BON 32 Nếu f x dx 5 thì
1
2x 1 f x dx bằng bao nhiêu?
1
A. 5. B. 15. C. 0. D. 8.
xm
BON 33 Cho hàm số y có đồ thị như hình y
x1
vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. y 0, x 1.
B. y 0, x 1. O x
C. y 0, x .
D. y 0, x .
BON 34 Cho số phức z thỏa mãn 1 i z 5 i. Số phức w 2z i là
A. w 4 5i. B. w 4 5i. C. w 4 7i. D. w 4 7i.
BON 35 Một hộp có 5 bi vàng, 4 bi xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 bi. Xác suất 2 bi
được chọn cùng màu là
4 5 1 1
A. . B. . C. . . D.
9 9 9 4
BON 36 Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn 5log 3 a 7 log 3 b 2. Khẳng
định nào sau đây là đúng?
A. 5a 7b 2. B. a5b7 2. C. a5b7 9. D. 5a 7b 9.
BON 37 Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh
bên SA vuông góc với đáy và SA a 3. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SAC
bằng
a 2 a 10 a 10 a 2
A. . B. . C. . D. .
2 3 5 3
BON 38 Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 3; 1; 2 , B 0;1; 3 và
C 1;1;1 . Đường thẳng đi qua C và song song với đường thẳng AB có phương
trình là
x 3 y 2 z 1 x3 y 2 z1
A. . B. .
1 1 1 1 1 1
x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1
C. . D. .
3 2 1 3 2 1
f f x 1 là
A. 8. B. 7. -1 O 1 3 x
C. 6. D. 9.
1
BON 41 Cho hàm số y f x xác định trên \ thỏa mãn f x
2
;
2 2x 1
f 0 1 và f 1 2. Tính P f 1 f 3 .
A. P 3 ln3. B. P 3 ln5. C. P 3 ln15. D. P 3 ln15.
BON 42 Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với đáy, mặt phẳng SAB
vuông góc với mặt phẳng SBC , góc giữa hai mặt phẳng SAC và SBC bằng
60, SB a 2, góc BSC 45. Tính thể tích khối chóp S.ABC .
2 3 2 3 3 3 5 3 3
A. a . B. a . C. a . D. a .
4 2 2 2
BON 43 Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
z2 2 2m 1 z 4m2 5m 0 ( m là tham số thực).
Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm z 0 thỏa mãn
A. 4 3. B. 2 7. C. 10. D. 5.
BON 45 Cho hàm số f x 2x mx nx 2022 với m, n là các số thực. Biết
3 2
QUICK NOTE BON 47 Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hình tròn O; 3 và O; 3 . Biết
rằng tồn tại dây cung AB thuộc đường tròn O sao cho OAB là tam giác đều
và mặt phẳng OAB hợp với mặt phẳng chứa đường tròn O một góc 60. Tính
diện tích xung quanh Sxq của hình nón có đỉnh O, đáy là hình tròn O; 3 .
54 7 81 7 27 7 36 7
A. Sxq . B. Sxq . C. Sxq . D. Sxq .
7 7 7 7
BON 48 Cho a, b là các số nguyên dương nhỏ hơn 2022. Biết rằng với mỗi giá
trị của b luôn có ít nhất 1000 giá trị của a thỏa mãn 2ab 2 2ba .log a1 b 4b 1.
Số giá trị của b là
A. 1021. B. 1022. C. 1020. D. 1023.
BON 49 Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 0;0;3 và B 2; 3; 5 . Gọi
P là mặt phẳng chứa đường tròn giao tuyến của hai mặt cầu
S : x 1 y 1 z 3 25 với S : x y z 2x 2y 14 0. M , N
2 2 2 2 2 2
1 2
là hai điểm thuộc P sao cho MN 1. Giá trị nhỏ nhất của AM BN là
A. 8 2. B. 78 2 13 . C. 34. D. 78 13 .
BON 50 Cho hàm số y f x có đạo hàm y f x x 5 x2 4 , x . Có
bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn 100;100 để hàm số
y g x f x3 3x m có ít nhất 3 điểm cực trị?
----Hết----
QUICK NOTE A. 5. B. 0.
9
C. . D. 4.
2
BON 32 Môt bình đựng 35 quả cầu phân biệt, trong đó có 20 quả cầu màu xanh
và 15 quả cầu màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên 5 quả cầu. Xác suất để trong 5 quả cầu
được chọn có cả quả cầu màu xanh và quả cầu màu đỏ là
9875 323 597 235
A. . B. . C. . D. .
10472 19096 10472 11594
BON 33 Cho khai triển 2 3x
2021
a0 a1x a2 x2 ... a2021x2021 . Hệ số lớn nhất
trong khai triển đã cho là
A. a1214 . B. a1215 . C. a1212 . D. a1213 .
BON 34 Gọi z 1 và z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 6 z 25 0. Giá
2 2
trị của biểu thức P z1 z2 là
QUICK NOTE Một hộ gia đình tiêu thụ hết 40m 3 nước một tháng thì số tiền phải trả là
A. 532.720 đồng. B. 432.660 đồng. C. 462.660 đồng. D. 732.720 đồng.
BON 38 Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có AB 2 a , SA a 5. Khoảng cách
từ đường thẳng AB đến SCD bằng
a 6 a 6
A. 2a. B. . C. a 3. D. .
6 3
BON 39 Số các số tự nhiên có bốn chữ số abcd thỏa mãn a b c d là
A. 378. B. 495. C. 6561. D. 486.
x2 3mx 4
BON 40 Hàm số y không có cực trị khi và chỉ khi
xm
A. m 2 ; 2 . B. m 2 ; 2 .
C. m 2; 2 .
D. m ; 2 2; .
BON 41 Cho hình trụ có đường kính đáy bằng 2a. Thiết diện qua trục hình trụ
là hình chữ nhật có đường chéo bằng 3a. Diện tích toàn phần của hình trụ là
A. 4 2 5 a 2 . B. 2 5a2 . C. 5 a 2 .
D. 2 2 5 a 2 .
BON 42 Cho một dãy số có các số hạng đầu tiên là 1, 6, 16, 31, 51. Biết rằng hiệu
của hai số hạng liên tiếp của dãy số đó lập thành một cấp số cộng: 5, 10, 15, 20,…5n.
Số 6126 là số hạng thứ bao nhiêu của dãy số đã cho?
A. 50. B. 45. C. 65. D. 60.
BON 43 Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình
25x 1 5x 2 4m 0 có nghiệm x 1 là
A. 7750. B. 7730. C. 7749 D. 7729.
BON 44 Cho hình chóp S.ABCD có SA ABCD ,SA a và đáy ABCD là hình
vuông cạnh 2a. Kẻ AH SC, H SC. Khoảng cách từ H đến mặt phẳng ABCD
bằng
a 2 2a a 8a
A. . . B. C. . D. .
2 3 8 9
BON 45 Cho hình cầu bán kính bằng 2a. Thể tích lớn nhất của khối trụ nội tiếp
trong hình cầu đã cho là
32 3a3 32 a 3 64 3a3 4 3a 3
A. . B. . C. . D. .
9 81 9 9
BON 46 Trong không gian với hệ tọa độ vuông góc Oxyz, cho đường thẳng
x 4m2 y 2m z 2
d: , m là tham số và hai điểm A 1;2;1, B 1; 2;0 . Gọi C,
2 2 1
D lần lượt là hình chiếu vuông góc của A, B trên d. Biết khối tứ diện ABCD có thể
tích nhỏ nhất. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
1 1 1 1 1 1
A. m ;0 . B. m ; . C. m ; . D. m 0; .
4 2 4 4 2 4
BON 47 Xét các số phức z thỏa mãn z 2 z 2i . Môđun nhỏ nhất của số
phức w z 4 2i bằng
3 3
A. 3 2. B. . C. . D. 2 2.
2 2
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 158
Kho đề tham khảo VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+ 2022
QUICK NOTE BON 48 Một nhà máy sản xuất bia xây dựng một hệ thống gồm các dây chuyền
rửa vỏ bia tự động được giám sát và vận hành bởi một công nhân với chi phí 14
Euro/giờ. Mỗi dây chuyền trong một giờ có thể sục rửa được 350 vỏ chai bia và chi
phí cài đặt một dây chuyền là 48 Euro. Mỗi đợt, hệ thống cần sục rửa 30000 vỏ chai
bia thì để tốn ít chi phí nhất, nhà máy cần sử dụng số dây chuyền là
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
BON 49 Cho lăng trụ tam giác đều ABC.ABC
B
có thể tích bằng 1. Gọi T là hình trụ nội tiếp lăng
A
A’ B’
4 2 8 3
A. . B. .
9 27
8 2 3 C’
C. . D. .
27 27
f x dx bằng
2
1;3 như hình vẽ. Khi đó y = f(x)
1
3
5
A. . B. 3. -1 O 1 2 x
2
7 -2
C. 2. D. .
2
BON 51 Trong không gian với hệ trục tọa độ vuông góc Oxyz, cho hai đường
x 2 y 5 z1 x1 y z 1
thẳng d1 : và d2 : . Phương trình đường thẳng
3 6 2 2 1 2
phân giác của góc nhọn tạo bởi d1 và d 2 là
x 4 y 12 z 7 x 1 y 1 z 1
A. . B. .
5 11 8 23 25 20
x 24 y 26 z 21 x 1 y 1 z 1
C. . D. .
23 25 20 5 11 8
BON 52 Trong không gian Oxyz, cho điểm I 2;0;1 và đường thẳng
x y 1 z 2
d: . Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với d là
1 1 2
A. x 2 y 2 z 1 6. B. x 2 y 2 z 1
2 2 2 2 53
.
6
C. x 2 y 2 z 1 D. x 2 y 2 z 1
2 2 9 2 2 21
.
2 2
BON 53 Trong tất cả các nghiệm của phương trình 2 log 4 x 3log 4 x 2 0
2
bằng
33
A. . B. 4. C. 32. D. 8.
2
QUICK NOTE BON 54 Cho hàm số y f x . Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –4 0 4 +∞
1 1
f’(x)
–∞ –2 –∞
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3
BON 55 Cho hàm số y x 2m 1 x m m 3 x 2m 3m. Số giá trị
3 2 2 2
nguyên của m thuộc 20;10 để đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành tại ba điểm
phân biệt có hoành độ âm là
A. 17. B. 20. C. 15. D. 8.
PHẦN TỰ LUẬN
BON 56 Hình bên là một bộ đếm chùm 10
bóng. Biết A.BCD là một hình chóp đều. Các
cạnh bên là ba đoạn dây treo, AB 44cm .
Các cạnh đáy là ống thép tròn đều,
BC 68cm . Bộ đèn được treo lên trần nhà
bởi đoạn dây SA.
a) Tính góc giữa hai đường thẳng SA và AB.
b) Biết tổng khối lượng các cạnh của ∆BCD và 9 bóng đèn là 5kg, bỏ qua khối lượng
của các dây AB, AC, AD. Tính lực căng dây trên dây AB.
BON 57 Một chiếc xe cứu hộ xuất phát từ
góc của một hồ nước hình chữ nhật có các
cạnh dài 1600m và rộng 600m. Xe vừa có thể
đi trên bờ hồ và đi trên mặt nước với vận tốc
tương ứng là 20m/s và 12m/s . Tính thời
gian xe đi nhanh nhất đến tâm của hồ.
----Hết----
A. 7. B. 5. C. 4. D. 2.
BON 04 Cho hàm số đa thức bậc ba y f x có đồ thị y
như hình vẽ. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào
dưới đây?
A. ; 1 . B. 1; .
-1
C. 1;1 . D. ;1 . O 1 x
2 2 2
BON 05 Nếu f x dx 5 và g x dx 3 thì f x g x dx bằng
1 1 1
A. 4. B. 2. C. 3. D. 2.
1
BON 06 Tập xác định của hàm số y x là 2
QUICK NOTE BON 11 Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
x –∞ –1 0 1 +∞
f’(x) + 0 _ 0 + 0 _
2 3
f(x)
–∞ 1 –∞
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. x 1. B. x 0. C. x 2. D. x 1.
BON 12 Đào hàm của hàm số y 5 là x
5x
A. y 5x.ln5. B. y x.5x1. C. y x.5x1.ln5.
. D. y
ln 5
BON 13 Có bao nhiêu cách sắp xếp 7 bạn học sinh thành một hàng ngang?
A. 7 7 . B. C71 . C. 71. D. C77 .
x 3 t
BON 14 Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 1 2t đi qua điểm
z 2 3t
nào dưới đây?
A. P 1; 5; 4 . B. Q 5; 3; 2 . C. N 4; 1; 5 . D. M 2; 3;1 .
BON 15 Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có phương trình:
C. I 1; 2; 2 , R 2. D. I 1; 2; 2 , R 4.
BON 16 Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như hình
y
vẽ?
A. y x4 2x2 1. B. y x3 3x 1.
C. y x4 2x2 1. D. y x3 3x 1. O x
BON 17 Trong không gian Oxyz , gọi i , j , k lần lượt là các véctơ đơn vị trên các
trục Ox , Oy , Oz. Tọa độ của véctơ u 2 j k là
A. 2; 1;0 . B. 2;0; 1 . C. 1;0; 2 . D. 0; 2; 1 .
BON 18 Môđun của số phức z 4 3i bằng
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
3x 5
BON 19 Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có
x2
phương trình
3 5
A. y . B. y 3. C. y . D. y 2.
5 3
BON 20 Họ nguyên hàm của hàm số f x cos x là
A. sin x C. B. cos x C. C. 2sin x C. D. 2x C.
QUICK NOTE BON 21 Cho hình trụ có bán kính đáy bằng a , chu vi của thiết diện qua trục
bằng 14a. Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 4 a 3 . B. 3a 3 . C. 5a 3 . D. a 3 .
BON 22 Cho hai số thực x và y thỏa mãn 3x 2yi 2 i 2x 3i với i là
đơn vị ảo. Giá trị của biểu thức T x y bằng
A. 1. B. 2. C. 2. D. 0.
BON 23 Cho hàm số đa thức bậc bốn
y
y f x có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm của
phương trình 2022 f x 1 0 là
-1 O 1
x
A. 2. B. 1.
C. 3. D. 4. -1
2
BON 24 Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng và chiều cao bằng
2
2 là
2 1 6
A. . B. . C. . D. 1.
3 3 6
BON 25 Cho cấp số nhân un biết u2 8; u5 64. Giá trị của u7 bằng
A. 256. B. 1024. C. 128. D. 512.
BON 26 Một hộp chứa 11 viên bi được đánh số thức tự từ 1 đến 11. Chọn ngẫu
nhiên 3 viên bi rồi cộng các số trên 3 viên bi đó với nhau. Xác suất để kết quả thu
được là số lẻ bằng
83 79 16 17
A. . B. . C. . D. .
165 165 33 33
BON 27 Cho số phức z thỏa mãn điều kiện 1 i z 1 3i 0. Môđun của số
phức w 1 iz z bằng
A. 2. B. 5. C. 5. D. 3.
BON 28 Cho a, b là các số thực dương và a 1 thỏa mãn log a a2 b2 1. Giá trị
của loga2 b bằng
1 1 1
A. 1. B. . C. . D. .
4 4 2
BON 29 Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số
y x3 3x 1 trên đoạn 3;0 . Giá trị của M 2m bằng
A. 16. B. 11. C. 31. D. 14.
BON 30 Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa
mãn z 3 z 1 3i là
A. đường thẳng có phương trình 2x 6 y 12 0.
B. đường thẳng có phương trình x 5 y 6 0.
C. đường thẳng có phương trình 4x 6 y 1 0.
D. đường tròn tâm I 1; 2 , bán kính R 1.
QUICK NOTE BON 31 Cho mặt cầu S tâm I , bán kính R 4. Mặt phẳng cách tâm của
mặt cầu một khoảng bằng 2 và cắt mặt cầu theo một đường tròn C . Chu vi
đường tròn C bằng
f x cos
2
xdx 8 và f 0 2. Khi đó f x sin 2xdx bằng
0 0
55 11 17 15
A. . B. . C. . D. .
55 35 45 60
f 1 . Giá trị của biểu thức T f 1 f 2 f 3 ... f 2022 thuộc khoảng
1
2
nào sau đây?
A. 2; 3 . B. 1;0 . C. 1; 2 . D. 0;1 .
BON 40 Số nghiệm nguyên của bất phương trình
2 x4
2
2x 2 x x2 .8x 1 8.8x là
A. 7. B. 5.
C. 3. D. 6.
BON 41 Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác vuông
tại A, AC 2. Đường thẳng BC tạo với mặt phẳng AACC một góc 45 và tạo
2
với mặt phẳng đáy góc sao cho sin . Gọi M , N lần lượt là trung điểm
3
của các cạnh BB, AC. Khoảng cách giữa hai đường thẳng MN và AC bằng
2 3 2 1
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
BON 42 Cho các số phức z1 , z2 thỏa mãn các điều kiện z1 i z1 1 i và
z2 1 z2 2i . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P z1 z2 z1 4 z2 4 thuộc
khoảng nào dưới đây?
A. 4; 5 . B. 5;6 . C. 7;8 . D. 9;10 .
BON 43 Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2022; 2022 để hàm số
1 1
z12021 z2 2022 2021
bằng
z1 z2 2022
A. 3. B. 22021. C. 2 2021 i. D. 22022.
BON 45 Gọi a, b là các số thực lớn hơn 1 sao cho biểu thức
3
3
T log a b log b a đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị của P log a
3
ab bằng
2
1 5
A. . B. 1. . C. 2. D.
3 2
BON 46 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , Cho đường thẳng
y 1 z m2
: x 2 m 1
1
và hai điểm M 0; 2; 3 , N 1; 1;1. Gọi M , N lần lượt
là hình chiếu vuông góc của M , N trên . Khi m thay đổi, thể tích khối tứ diện
MNNM có giá trị nhỏ nhất bằng
19 119 25 3
A. . B. . C. . D. 4 13.
25 80 4
QUICK NOTE BON 47 Cho các số thực a không âm và b dương thỏa mãn
1
log 2 14 a 2 a 1 . Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
b
b
2
a.sin2x b.cos2x m có nghiệm là
A. 5. B. 3. C. 1. D. 2.
BON 48 Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 1, SA 1 và
đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng ABCD . Gọi M , N lần lượt là các
điểm thay đổi trên hai cạnh AB, AD sao cho mặt phẳng SMC vuông góc với
mặt phẳng SNC . Khi thể tích khối chóp S.AMCN đạt giá trị lớn nhất, giá trị của
1 1
biểu thức T 2
bằng
AM AN 2
3
A. 5. B. 2. . C.
D. 8.
2
BON 49 Một thùng đựng dầu có thiết diện ngang (mặt cắt trong của thùng) là
một hình elip có độ dài trục lớn bằng 2m, độ dài trục bé bằng 1m , chiều dài mặt
trong của thùng bằng 3,5m. Thùng được đặt sao cho trục bé của elip nằm theo
phương thẳng đứng (như hình bên). Biết chiều cao của mức dầu hiện có trong
thùng (tính từ điểm thấp nhất của đáy thùng đến mặt dầu) là 0,75m. Thể tích dầu
hiện có trong thùng gần nhất với giá trị nào sau đây?
1m 0,75 m
3,5 m
2m
----Hết----
PHẦN 2 ĐÁP ÁN
và cuối cùng
tận đáy lòng, cô biết ơn em nhiều lắm vì đã cho cô được làm cô
giáo của em, mặc dù chỉ là một cô giáo online ở phương xa,
chưa từng gặp mặt...
Hãy ghì chặt mục tiêu, lì lợm nhích lên mỗi ngày với
khí chất BONer (the Best Or Nothing) bất diệt của cô trò ta nhé!
__the End__