Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Chiến lược giá:

- Mục tiêu kinh doanh (định giá): tối đa hoá lợi nhuận và tối thiểu chi phí,
phù hợp với lợi ích sử dụng mà sản phẩm chuối Pleiku Sweet đem lại cho
khách hàng.
- Mục tiêu chiếm lĩnh thị trường: chiến lược giá “thấp”, xây dựng dựa trên
chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm của đối thủ cạnh tranh tại Trung
Quốc.
 Chi phí sản xuất của doanh nghiệp

STT Nội dung Chi phí (VNĐ)

1 Cây giống 15000 VND/cây: 1000 cây/ha 2.200.000.000.000

2 Chi phí lai tạo giống 1.000.000.000

3 Chi phí thuê chuyên gia 240.000.000

4 Phân chuồng 1000 bao, bón lót: 13 tấn/ha 5.400.000.000

5 Phân NPK bón thúc: 2 tấn/1ha 5.400.000.000

6 Chi phí nhân công (5 triệu/người/tháng):


162người + 300 người trong nhà máy 28.584.000.000
Chi phí quản lí(8 triệu/người/tháng): 9 người

7 Đầu tư dây chuyền đóng gói, dán nhãn bao bì 200.000.000

8 Chi phí lắp đặt cáp treo thu hoạch chuối dài
50.000.000
33km

9 Hệ thống tưới và nhà máy xử lí 20.000.000.000

10 Chi phí khác(Đăng kí thương hiệu, kiểm tra…) 200.000.000

11 Tổng chi phí 63.774.000.000

+ Công ty sản xuất giống chuối với diện tích: 7000 ha


Năng suất chuối thành phẩm (Trừ số cây hư hại khoảng 30%) 30 tấn
chuối/1ha; 13Kg/buồng chuối
Theo số liệu doanh nghiệp công bố, sản lượng xuất khẩu chuối trong năm 2022
là 160.520 tấn, chuối loại dùng làm thức ăn chăn nuôi là 120.755 tấn, tổng cộng
281.275 tấn.
 Đơn giá của chuối thành phẩm:15.000.000 VND/tấn (15.000VND/kg)
 Chi phí xuất khẩu sang Trung Quốc
Hợp đồng kí kết thỏa thuận theo điều kiện cơ sở giao hàng: (FOB, Cảng Cát Lái
, Incortem 2020)
+ Sản lượng xuất khẩu sang Trung Quốc: 300 container (40 feet) chuối/tuần
+ Chi phí vận chuyển lên thành phố Hồ Chí Minh: 106.000 VND/tấn
+ Thuê container: 38.500VND/tấn (4 cont 40 feet (15-20 tấn chuối)/1 tháng)
+ Thuế xuất khẩu: 0%
+ Dự trữ rủi ro của nền kinh tế trước biến động về tỷ giá: 3%
 Đơn giá của sản phẩm chuối xuất khẩu:
11.810.000 *(1+0.03)+106.000+38.500= 12.308.800 VND/tấn
 Tỷ giá hối đoái (JPY/VND)= 212,44
 Mức giá của sản phẩm chuối sang Nhật 57.940 ¥/tấn hay 58 ¥/kg
 Mức giá bán chi tiết
Căn cứ vào tình hình cạnh tranh gay gắt giữa các nhà xuất khẩu chuối lớn
như Philipines (101,7¥/kg), Ecuador(89,7¥/kg), sự tăng lên về nhu cầu tiêu dùng
chuối của thị trường Nhật Bản và những nỗ lực xây dựng hình ảnh của công ty
Fohla trong gần 4 năm (4/2016-11/2019), mục tiêu lợi nhuận của công ty:
30%/tấn

Sản phẩm chuối Pleiku Sweet


- Đặt giá: 11 NDT
- Phương pháp định giá: Phương pháp dựa trên giá của đối thủ cạnh tranh
( hiện nay, giá Pleiky Sweet luôn cao hơn giá của Ecudor là 10%)
Chiến lược điều chỉnh giá

Mức giá bán lẻ Mức giá bán buôn

11.000 NDT/tấn 500-1000 tấn 1000-3000 tấn >3000 tấn


(11 NDT/kg) Chiết khấu 3% Chiết khấu Chiết khấu
4.5% 7%

10.505
10.670 NDT/tấn 10.230 ND/tấn
NDT/tấn

You might also like