Professional Documents
Culture Documents
Phiên dịch
Phiên dịch
词汇提示
1. 来美游客 : du khách đến Mỹ
2. 在美过夜的游: du khách qua đêm tại Mỹ
客
3. 紧随其后 : đứng (vị trí) tiếp sau
4. 较……增长…: tăng …% so với ……
…%
5. 与……无异 : không có gì khác so với……
6. ……排名将由: xếp hạng của ……đã tăng từ thứ ……lên vị trí thứ
第 … … 位 上 升 至 第……
……位
Tháng 11/2023, khách quốc tế đến Việt Nam đạt hơn 1,2 triệu lượt khách, tăng
gần 11% so với tháng trước và gấp hơn 2 lần cùng kỳ năm trước. Điều này cho
thấy triển vọng tích cực của ngành du lịch trong tương lai gần.
Năm 2023, du lịch Việt Nam đặt mục tiêu là đón 8 triệu khách quốc tế. Tuy
nhiên đến tháng 8/2023, số lượng khách quốc tế đến Việt Nam đã đạt 7,8 triệu
lượt người, đến tháng 9/2023, số lượng khách quốc tế đến Việt Nam đạt 8,9
triệu lượt người và tháng 11 là 11,2 triệu lượt người trong đó, khách đến bằng
đường hàng không đạt hơn 9,8 triệu lượt người, chiếm 87,3% lượng khách quốc
tế đến Việt Nam và gấp 3,7 lần cùng kỳ năm trước; bằng đường bộ đạt hơn 1,3
triệu lượt người, chiếm 11,9% và gấp 4,1 lần; bằng đường biển đạt 87,9 nghìn
lượt người, chiếm 0,8% và gấp 102,8 lần.
2023 年 11 月,赴越国际游客量达到超过 120 万人次,较上月增长近
11%,是去年同期的两倍多。这表明了未来旅游业的积极前景。
2023 年,越南旅游业设定目标吸引 800 万国际游客。然而,截至 2023 年
8 月,越南国际游客已达到 780 万人。到 2023 年 9 月,这一数字增至 890
万人,而到 11 月份已达到 1120 万人。其中,航空旅客数量占据主导地位,
达到 980 万人,占总国际游客数量的 87.3%,同比增长 3.7 倍。陆路旅客
达到 130 万人,占总数的 11.9%,增长了 4.1 倍。海上旅客数量为 8.79 万
人,占总数的 0.8%,同比增长 102.8 倍。