Professional Documents
Culture Documents
Tn lim tiếp
Tn lim tiếp
Tn lim tiếp
CHƯƠNG
III
GIỚI HẠN
HÀM SỐ LIÊN TỤC
1
A. +∞ . B. 1 . C. 0 . D. .
2
3
A. −3 . B. +∞ . C. 0 . D. − .
2
Câu 106: Cho dãy số ( un ) với un= n 2 + an − 3 − n 2 + n , trong đó a là tham số thự C. Tìm a để
lim un = 3 .
A. 7 . B. 4 . C. 5 . D. 6 .
A. 9 . B. +∞ . C. 18 . D. 0 .
Câu 108: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng 1 ?
3n +1 + 2n 3n 2 + n
A. lim . B. lim .
5 + 3n 4n 2 − 5
2n 3 + 3
C. lim n 2 2n n 2 1 . D. lim
1 + 2n 2
.
(
Câu 110: Tính giới hạn lim n − n 2 − 4n . )
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Page 1
A. 3 . B. 1 . C. 2. D. 0 .
Tính I lim n
Câu 112:=
( n2 + 2 − n2 − 1 .
)
3
A. I = +∞ . B. I = . C. I = 1, 499 . D. I = 0 .
2
Câu 113: Tính lim n ( 4n 2 + 3 − 3 8n3 + n . )
2
A. +∞ . B. 1 . C. −∞ . D. .
3
Câu 114: Tính giới=
hạn L lim ( 9n 2 + 2n − 1 − 4n 2 + 1 . )
9
A. +∞ . B. 1 . C. −∞ . D. .
4
Câu 115: Tính giới=
hạn L lim ( 4n 2 + n + 1 − 9n . )
9
A. +∞ . B. −7 . C. −∞ . D. .
4
=
Câu 116: Tính giới hạn
L lim ( 4n 2 + n − 4n 2 + 2 ).
1
A. +∞ . B. −7 . C. −∞ . D. .
4
Câu 117: Tính giới hạn
= L lim ( n 2 + 3n + 5 − n + 25 . )
53 9
A. +∞ . B. −7 . C. . D. .
2 4
2n + 1 − n + 3
Câu 118: Tính giới hạn L = lim .
4n − 5
53 2 −1
A. +∞ . B. −7 . C. . D. .
2 2
3n − 4n 2 + n + 1
Câu 119: Tính giới hạn: lim .
n + n 2 − 2n − 2
3n 2 + 1 + n
Câu 120: Tính giới hạn lim .
1 − 2n 2
3
A. −2 . B. − . C. +∞ . D. 0 .
2
Câu 121: Tính giới hạn sau
= L lim ( 3
− 3 n +1 .
n + 4 )
53
A. +∞ . B. −7 . C. . D. 0 .
2
Câu 122: Tính giới =
hạn L lim ( 3
+ 3 5n 2 − 8n 3 .
8n3 + 3n 2 − 2 )
53 2
A. +∞ . B. −7 . C. . D. .
2 3
Page 2
hạn L lim
Câu 123: Tính giới = ( 3
8n3 + 3n 2 + 4 − 2n + 6 . )
25 53 1
A. +∞ . B. . C. . D. .
4 2 2
A. 2 . B. +∞ . C. −∞ . D. 0 .
Câu 133: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0
n n n
2 5 4
A. lim . B. lim . C. lim . D. lim ( 2 ) .
n
3 3 3
Page 3
100n +1 + 3.99n
Câu 136: lim là
102 n − 2.98n +1
1
A. +∞ . B. 100 . C. . D. 0 .
100
2n + 1
Câu 140: Tính lim .
2.2n + 3
A. 2. B. 0. C. 1. D. 1 .
2
Câu 141: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc khoảng ( 0; 2019 ) để
9n + 3n +1 1
lim ≤ ?
5 +9
n n+a
2187
A. 2018 . B. 2012 . C. 2019 . D. 2011 .
hạn T lim
Câu 142: Tính giới = ( )
16n +1 + 4n − 16n +1 + 3n .
1 1 1
A. T = 0 . B. T = . C. T = . D. T = .
4 8 16
Page 4
Page 5
2 2 2
Câu 153: Tổng vô hạn sau đây S 2 2 ... n ... có giá trị bằng
3 3 3
8
A. . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
3
Câu 154: Số thập phân vô hạn tuần hoàn 3,15555... = 3,1( 5 ) viết dưới dạng hữu tỉ là
63 142 1 7
A. . B. . C. . D. .
20 45 18 2
1 1 1
Câu 155: Tổng 1 + + + + ... bằng
2 4 2n
1
A. . B. 2. C. 1. D. +∞ .
2
u1 = 3
Câu 156: Cho dãy số (un ), n ∈ , thỏa mãn điều kiện
*
un . Gọi S = u1 + u2 + u3 + ... + un là tổng n
un +1 = − 5
số hạng đầu tiên của dãy số đã cho. Khi đó lim S n bằng
1 3 5
A. . B. . C. 0 . D. .
2 5 2
u1 = 1
Câu 157: Cho dãy số ( un ) thoả mãn 2 . Tìm lim un .
u n =
+1 u n + 4, ∀n ∈ *
3
A. lim un = 1 . B. lim un = 4 . C. lim un = 12 . D. lim un = 3 .
Câu 159: Cho dãy số ( un ) thỏa mãn un= n + 2018 − n + 2017, ∀n ∈ * . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Dãy số ( un ) là dãy tăng. B. lim un = 0 .
n →+∞
1 un +1
C. 0 < un < , ∀n ∈ * . D. lim =1.
2 2018 n →+∞ un
f (1) . f ( 3) . f ( 5 ) ... f ( 2n − 1)
(n + n + 1) + 1 , xét dãy số ( un ) sao cho un =
2
Câu 160: Đặt f ( n )= 2
. Tìm
f ( 2 ) . f ( 4 ) .f ( 6 ) ... f ( 2n )
lim n un .
1 1
A. lim n un = . B. lim n un = 3 . C. lim n un = . D. lim n un = 2 .
3 2
Page 6