Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Khái niệm sản phẩm là ý tưởng chung về sản phẩm bạn muốn tạo ra hoặc tiếp thị.

Đó là một ý tưởng có thể được thay đổi và cải thiện theo thời gian.
Khái niệm sản phẩm đề cập đến nhu cầu của khách hàng, ý tưởng kinh doanh hoặc
đổi mới công nghệ.
Outside sources
 End-users
- Khái niệm:
Chìa khóa cho một ý tưởng sản phẩm thành công là tìm ra những gì khách hàng
muốn và cách họ muốn.
End user được hiểu là người tiêu dùng cuối cùng, họ sẽ bỏ tiền ra mua hàng của
công ty và không bán lại để kiếm lợi nhuận. Họ mua hàng với mục đích sử dụng
công năng của sản phẩm và cũng được xem là người mang yếu tố cảm tính nhiều
nhất, dễ bị những tác nhân bên ngoài tác động và khó chiều nhất.
Và làm thế nào để chúng ta biết cơ sở khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp
muốn gì?
Chúng ta phải thu thập phản hồi, ý tưởng và đề xuất của họ và điều chỉnh chúng
cho phù hợp với sản phẩm của doanh nghiệp. Và qua đó, khái niệm về End-users
trong quá trình phát triển sản phẩm mới là giúp khách hàng cảm nhận sản phẩm
của doanh nghiệp và giải quyết vấn đề của họ.
Ví dụ: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin: Người dùng cuối là những người sử
dụng các ứng dụng, phần mềm, thiết bị điện tử và dịch vụ công nghệ thông tin. Ví
dụ, một người dùng cuối trong lĩnh vực này có thể là một nhân viên văn phòng sử
dụng máy tính để xử lý văn bản hoặc một người dùng cuối sử dụng ứng dụng di
động để đặt mua hàng trực tuyến.

 Resellers, Suppliers, Vendors

- Reseller là Người Bán Lại. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực
Kinh tế .
Ví dụ là các trang web thương mại điện tử như Amazon hoặc eBay, nơi các người
bán cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể bán sản phẩm trực tuyến cho khách hàng.
- Supplier là đối tác cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho một doanh nghiệp
khác..
Ví dụ : một nhà sản xuất ô tô cung cấp các bộ phận ô tô cho các nhà sản xuất xe
hơi khác. Một nhà cung cấp dịch vụ công nghệ thông tin cung cấp phần mềm hoặc
hỗ trợ kỹ thuật cho các công ty khác.
Các nhà cung cấp đóng một vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng của một
doanh nghiệp. Họ cung cấp các nguyên liệu, thành phần, thành phẩm hoặc dịch vụ
cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp.
- Vendor là những cá nhân, tổ chức cung cấp hàng hóa, dịch vụ trực tiếp cho
người tiêu dùng hay các doanh nghiệp. Tức là, vendor sẽ là mắt xích cuối
cùng để đưa hàng hóa từ nhà sản xuất đến trực tiếp cho người tiêu dùng. Họ
mua sản phẩm/ dịch vụ từ các nhà phân phối rồi bán lại, nhằm phục vụ nhu
cầu tiêu dùng sản phẩm của khách hàng. Trong quản lý chuỗi cung ứng,
vendor thường được sử dụng để chỉ các nhà cung cấp hoặc đối tác kinh
doanh cung cấp sản phẩm/ dịch vụ cho một công ty, tổ chức.
Ví dụ một nhà hàng cung cấp dịch vụ ẩm thực cho khách hàng. Một công ty phân
phối bán các sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp khác nhau cho các khách hàng của
mình.
Reseller, Supplier, Vendor chính là thành viên của kênh phân phối; người trung
gian đưa các sản phẩm mới đến với khách hàng. Họ cũng có thể được xem là một
cách để đưa ra các khái niệm về sản phẩm mới. Các thành viên trong kênh không
chỉ thường xuyên đưa ra những gợi ý về các sản phẩm hoàn toàn mới mà còn có
thể giúp tiếp thị các sản phẩm mới được phát triển của doanh nghiệp.
 General public,idea people,inventors
- General public là một khái niệm rộng, chỉ đến tập hợp các cá nhân, cộng
đồng và đám đông của xã hội. Công chúng không chỉ bao gồm mọi người
trong xã hội, mà còn ám chỉ đến sự tương tác, ảnh hưởng và giao tiếp giữa
các nhóm người và tổ chức.
Ví dụ :một công ty điện thoại di động có thể tạo ra chiến dịch quảng cáo nhằm tiếp
cận và thu hút công chúng là những người quan tâm đến công nghệ và điện thoại
thông minh.
- Idea people là thuật ngữ dùng để mô tả những cá nhân nổi tiếng về sự sáng
tạo, độc đáo và khả năng tạo ra những ý tưởng đổi mới. Những cá nhân này
thường sở hữu một quan điểm độc đáo và tài năng suy nghĩ vượt trội. Họ
thường được coi là nguồn cảm hứng và chất xúc tác cho các khái niệm, giải
pháp và cách tiếp cận mới.
Ví dụ : Steve Jobs, người sáng lập của Apple, được coi là một idea person trong
lĩnh vực công nghệ. Ông đã đưa ra những ý tưởng đột phá như iPhone, iPad và
Macintosh, thay đổi cách chúng ta sử dụng và tương tác với công nghệ.

- Inventors là người hoặc tổ chức đầu tư tiền, tài sản hoặc nguồn lực vào một
hoặc nhiều công cụ đầu tư với hy vọng thu được lợi nhuận hoặc sinh ra giá
trị tài sản trong tương lai. Họ thường đánh giá các cơ hội đầu tư, nghiên cứu
và phân tích rủi ro, và quyết định đặt tiền của mình vào các khoản đầu tư
khác nhau.
Ví dụ Warren Buffett là một nhà đầu tư và doanh nhân Mỹ nổi tiếng. Ông được
coi là một trong những nhà đầu tư thành công nhất và giàu có nhất thế giới. Buffett
là chủ tịch và CEO của Berkshire Hathaway và đã xây dựng sự nghiệp thành công
thông qua việc đầu tư vào các công ty và cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng lâu
dài.
 Idea exploration firms,cosulting englneers
- Idea exploration là các công ty hoặc tổ chức chuyên về việc tìm kiếm, khám
phá và nghiên cứu các ý tưởng mới và tiềm năng. Nhiệm vụ chính của các
công ty này là tìm ra các ý tưởng sáng tạo và tiềm năng để phát triển thành
các sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp kinh doanh.
Ví dụ : Công ty nghiên cứu và phát triển (R&D): Các công ty lớn trong các ngành
công nghiệp như công nghệ, dược phẩm hoặc ô tô thường có phòng R&D chuyên
nghiên cứu và thăm dò ý tưởng mới. Các nhà nghiên cứu và kỹ sư trong công ty
này thường tìm kiếm các ý tưởng và công nghệ mới để tạo ra các sản phẩm hoặc
công nghệ tiên tiến hơn.

- consulting englneers là một chuyên gia kỹ thuật hoạt động như một tư vấn
trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Họ cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên
môn và chuyên sâu cho các khách hàng trong các ngành công nghiệp khác
nhau
Ví dụ: Giả sử một công ty muốn cải thiện hệ thống mạng và bảo mật của họ. Họ
thuê một kỹ sư tư vấn công nghệ thông tin để cung cấp tư vấn và giải pháp cho
việc nâng cao hiệu suất và bảo mật mạng.
1. Đánh giá hiện trạng: Kỹ sư tư vấn sẽ tiến hành đánh giá hiện trạng hệ thống
mạng và bảo mật của công ty. Họ sẽ xem xét cấu trúc mạng, thiết bị mạng,
hệ điều hành và phần mềm bảo mật hiện tại để hiểu về các vấn đề hiện tại và
điểm yếu.
2. Tư vấn giải pháp: Dựa trên đánh giá hiện trạng, kỹ sư tư vấn sẽ đề xuất các
giải pháp để nâng cao hiệu suất và bảo mật hệ thống mạng. Ví dụ, họ có thể
đề xuất triển khai một hệ thống mạng ảo để cải thiện khả năng mở rộng và
quản lý, hoặc đề xuất cập nhật và nâng cấp phần mềm bảo mật để ngăn chặn
các mối đe dọa mới.
3. Thiết kế hệ thống: Kỹ sư tư vấn sẽ tham gia vào quá trình thiết kế hệ thống
mạng mới. Họ sẽ đề xuất kiến trúc mạng, bố trí thiết bị mạng và đưa ra các
hướng dẫn về cài đặt và cấu hình hệ thống. Kỹ sư tư vấn cũng sẽ đảm bảo
tính khả thi và tương thích của các giải pháp đề xuất với môi trường hiện có.
4. Tối ưu hóa hiệu suất: Kỹ sư tư vấn sẽ tư vấn về tối ưu hóa hiệu suất hệ thống
mạng. Họ có thể thực hiện phân tích tải và tối ưu hóa định tuyến để đảm bảo
rằng mạng hoạt động ổn định và đáp ứng nhu cầu của công ty.
5. Đảm bảo bảo mật: Kỹ sư tư vấn sẽ đề xuất các biện pháp bảo mật để bảo vệ
hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa. Họ có thể đề xuất triển khai tường lửa
mạng, mã hóa dữ liệu, kiểm tra thâm nhập và các biện pháp an ninh khác để
đảm bảo tính bảo mật và sự riêng tư của dữ liệu.

 Secondary sources là các tài liệu được tạo ra dựa trên các nguồn gốc
nguyên thủy (primary source). Những nguồn thứ cấp này cung cấp phân tích,
diễn giải hoặc đánh giá về các nguồn gốc nguyên thủy, thay vì cung cấp
thông tin trực tiếp hoặc ban đầu.
Ví dụ : Sách: Các sách học thuật cung cấp tổng quan hoặc phân tích sâu về một
chủ đề cụ thể dựa trên nghiên cứu hiện có và các nguồn gốc nguyên thủy.

You might also like