Professional Documents
Culture Documents
Danh sách 150 đại biểu tham dự ĐH HSV
Danh sách 150 đại biểu tham dự ĐH HSV
DANH SÁCH
Đại biểu tham dự Đại hội Đại biểu Hội Sinh viên Việt Nam Học viện Nông nghiệp Việt Nam
lần thứ XI, nhiệm kỳ 2023 - 2025
29 6662043
Hoàng Thị Hợp 2003 K66TYA
30 6661700
Trần Thị Mỹ An 2003 K66TYG
31 6661700
Thịnh Như Lan 2003 K66TYB
34 6656406
Vũ Thị Tâm 2003 K66TYH
49 657027
Nguyễn Ngọc Ánh 2002 K65CNPMA
50 6660178
Lê Thị Chăm 2003 K66CNTTA
51 6662085
Nguyễn Tiến Đạt 2003 K66CNTTA
Liên chi Hội Khoa
52 671762 Công nghệ Thông tin
Phạm Xuân Phong 2004 K67CNTTE
53 671814
Nguyễn Minh Quyền 2004 K67CNTTE
54 6666413
Phạm Đức Hải 2003 K66CNPMC
55 671182
Nguyễn Hà Anh 2004 K67CNTTD
56 Nguyễn Hữu Nghĩa 645692 Liên chi Hội Khoa Nông học
2001 K64RHQMC
66 Vy Mỹ Tâm 650812
2002 K65KDTPA
74 653441
2002 K65KEKTB
Trần Thị Thu Uyên
75 646377
2001 K64KEE
Nguyễn Thanh Bình
76 6655312 Liên chi Hội Khoa Kế toán và
2003 K66QLDLA
Tẩn Thế Lâm Quản trị kinh doanh
77 673548
2004 K67KEF
Lê Huyền Trang
78 676383
2004 K67LOGISE
Vũ Đức Trường Duy
79 676891
2004 K67LOGISA
Trần Thị Trang
80 646220 Liên chi Hội Khoa
Lê Quang Tuấn 2001 K64CNSHE
Công nghệ Sinh học
81 652303
Phạm Gia Bảo 2002 K65CNSHE
84 6662600
Vũ Phương Anh 2003 K66CNSHA
85 6661989
Phạm Tuấn Hùng 2003 K66CNSHA
86 671123
Lê Thủy Tiên 2004 K67CNSHA
87 6666637
2003 K66LUATA
Trần Nhật Quang
88 674201
2004 K67LUATB
Vũ Thục Anh
89 674168
2004 K67LUATB
Hoàng Tuấn Anh
Liên chi Hội khoa Khoa học xã hội
90 674214
2004 K67LUATB
Nguyễn Minh Châm
91 674186
2004 K67LUATC
Nguyễn Hữu Ngọc Anh
92 674453
2004 K67LUATB
Nguyễn Phương Thảo
93 6660917 Liên chi Hội Khoa
2003 K66QLDDA
Trương Mỹ Hoa Tài nguyên và Môi trường
94 6650781
2003 K66QLDDA
Đỗ Huy Hoàng
95 Nguyễn Thị Thu Phương 2003 6660754 K66QLDDA
96 6661526
2003 K66QLDDA
Trần Bích Ngọc
97 6650204
2003 K66QLDDA
Bùi Thị Vân Hà
98 6653689
2003 K66QLDDA
Nguyễn Mai Chi
99 642102
2001 K64TNMTA
Phạm Đức Trọng
100 646155
Nguyễn Minh Tú 2001 K64CKCTM
101 670356
Hoàng Xuân Đăng 2004 K67CNCDTB
102 6667113
Phạm Nam Thái 2002 K65QLKTA
106 670735
Lê Huy Hoàng 2004 K67CNOTOC
107 Từ Phương Anh 2002 653800 K65KTNNA Liên chi Hội Khoa
Kinh tế và Phát triển Nông thôn
108 6655764
Trần Thị Thanh Thuý 2002 K66KTDTA
109 651760
Vi Khánh Huyền 2002 K65KTNNA
110 651609
Dương Thị Phương Linh 2002 K65KTTCA
111 654049
Lê Thị Thu Hà 2002 K65KTDTA
112 6667817
2003 K66QLNNL
Lương Thị Lý
113 641636
2001 K64KTTCE
Trần Đặng Thục Hiền
114 6667744
Lê Thị Hồng 2002 K66KTB
115 651406
Trịnh Thuỳ Linh 2002 K65KTTCE
116 655557
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 2002 K65QLKTA
117 6660458
Nguyễn Thị Huyền Linh 2003 K66TYA
CLB Kết nối
118 677790
Vũ Khánh Linh 2004 K67KTTCA
123 6651745
Lê Nguyễn Phương Thảo 2003 K66KEKTB
CLB Bóng rổ
124 6665686
Chu Hải Yến 2002 K66KEKTB
125 670763
Nguyễn Quang Huy 2004 K67CNOTOB
CLB Văn Trang Võ Đạo
126 6667972
Cao Thị Trà My 2003 K66TYH
127 6651167
Hà Đinh Qúy 2003 K66KEKTC
CLB Đồ cũ là vàng
128 675892
Trịnh Đức Quân 2004 K67QLDLA
129 642651
Phạm Nguyên Hương 2001 K64KEKTA
CLB Karate
130 646216
Đỗ Thị Nhật Lệ 2001 K64CNSHB
131 6654776
Phạm Nguyệt Hà 2003 K66KEG
CLB Guitar
132 6660303
Lữ Hải Đăng 2003 K66KTNNA
133 674796
Nguyễn Minh Tuấn 2004 K67ENGH
CLB Âm nhạc
134 676974
Bạch Quỳnh Anh 2004 K67TYC
135 651341
Hoàng Thị Kiều Trang 2002 K65TYD
CLB Sky-Books
136 672831
Nguyễn Thị Thu Hường 2004 K67KEA
137 653965
Nguyễn Thị Hoa 2002 K65KEB
CLB Tiếng Anh
138 6661973
Cao Tuấn Minh 2003 K66QLNNL
139 6655379
Trần Bảo Ngọc 2003 K66KEKTC
CLB Môi trường
140 631007
Đinh Ngọc Ánh 2003 K66TYB
141 671100
Nguyễn Thị Mỹ Oanh 2004 K67CNSHA
CLB Sáo trúc
142 671362
Lương Khánh Duy 2004 K67CNTTB
143 6662009
Trịnh Thu Trang 2003 K66QLTP
Đội SVTN Thường trực HSV
144 673865
Nguyễn Quang Huy 2004 K67KTTCE
147 654325
Nguyễn Hoàng Sang 2001 K65BVTVA
CLB Rap
148 676865
Hoàng Thu Trang 2004 K7LOGISC
149 651564
Nguyễn Thanh Chúc 2002 K65CNTPB
Đội Máu
150 651873
Hoàng Phương Nhung 2002 K65KEA