Professional Documents
Culture Documents
Udpmc 1
Udpmc 1
1
Mục đích buổi học.
◈ Giới thiệu giao diện của phần mềm SMILE FO.
◈ Biết cách đăng nhập vào phần mềm SMILE FO.
◈ Biết cách tạo và thay đổi thông tin của Travel Agent/Company
( Công ty lữ hành)
2
“
SMILE Solution Co., Ltd.
Office Address: 36 Luu Trong Lu Street,
Hoa Cuong Nam Ward, Hai Chau
District, Da Nang City, Viet Nam
Let us bring SMILE to your hotel!
- Hãy để chúng tôi mang nụ cười đến khách sạn của bạn!-
3
❖ Công ty TNHH SMILE SOLUTION là công ty hàng đầu chuyên cung
cấp giải pháp phần mềm quản lý tổng thể cho khách sạn/ resort được
thành lập vào năm 2002.
❖ Phương châm của Công ty TNHH SMILE SOLUTION là cung cấp cho
khách hàng giải pháp tốt nhất với giá thành thấp nhất, hỗ trợ tốt và bảo
trì dài hạn
❖ SMILE được xem như là phần mềm tốt nhất đang được sử dụng trong
nhiều khách sạn/ resort 4 đến 5 sao ở Việt Nam và một số nước trong
khu vực.
SMILE FO - Smile Front Office:
Bộ phận
Sales( bán Bộ phận
phòng), đặt nhà buồng
phòng
Bộ phận lễ Bộ phận
tân thu ngân
5
◈ Bộ phận Sales, đặt phòng: ◈ Bộ phận thu ngân: nhập dịch
Theo dõi tình trạng Khách, vụ khách sử dụng và nhập
bán phòng, phân tích thống thanh toán khi khách thanh
kê dữ liệu, nhập và thay đổi toán.
booking… ◈ Bộ phận nhà buồng: Thiết lập
◈ Bộ phận lễ tân: Check in, tình trạng phòng sạch bẩn và
check out, kiểm tra phòng, hỏng hóc.
đóng ngày.
6
CÁCH ĐĂNG NHẬP:
Chọn biểu tượng Smile FO
Xuất hiện Bảng Smile Log-In
➢Login Name: User đăng nhập
(SML, FOM, FC,…)
➢Password
➢Language
Tick vào nếu sử dụng dữ liệu
training.
Sau khi đăng nhập hệ thống thành công, Phần mềm sẽ hiện giao diện chính
Giao diện chính gồm ba phần như sau:
SYSTEM –
SPEED MAIN
HOTEL
BAR MENU
DATE
9
SPEED BAR
Check-Out: Tìm
Search: Tìm kiếm Availability: Kiểm tra số
kiếm các booking sẽ
các booking đã được lượng phòng có thể bán ở
Check out trong hôm
đặt vào hệ thống. trong tương lai.
nay.
SPEED BAR
Room Map: Sơ đồ Scan: Dùng để scan
phòng. passport hoặc thẻ
căn cước (CMNN).
Rm Status: Kiểm
tra tình trạng phòng.
Room Plan: Kế
hoạch phòng trong Log Off: Đăng xuất.
tương lai.
Hotel Status: Trạng
thái hiện tại của
khách sạn. Occupancy Chart:
Exit: Thoát phần
Biểu đồ công suất
mềm.
phòng.
Ngày bắt đầu
muốn xem Chọn Refresh để
thực hiện lệnh
Số lượng ngày kể
từ ngày bắt đầu
muốn xem
12
OOI (Out of Inventory): Phòng đã chuyển đổi chức năng
PHU (Permanent House Use): Phòng khách ở miễn phí
dài hạn.
Available Rms (Số lượng phòng còn trống) = Total –
(OOI + PHU)
OOO (Out of Order): Phòng hỏng hóc nặng.
Saleable Rms (Số lượng phòng trống có thể bán được) =
Available Rms – OOO
Definite: Số lượng phòng chắc chắn sẽ đến.
Tentative: Số lượng phòng chưa chắc chắn.
Seri: Số lượng phòng đặt theo chuỗi.
FIT (Frequent Independent Travelers) Arrival: Total Occ: Tổng số lượng phòng bán được (= Definite +
Số lượng phòng khách lẻ đến trong ngày. Tentative + Seri)
GIT (Group Inclusive Tour) Arrival: Số lượng House use: Số lượng phòng ở miễn phí.
phòng khách đoàn đến trong ngày. Allotment: Số lượng phòng được giữ cho các đơn vị lữ
Waiting List: Danh sách phòng chờ. hành.
13
Ngày hiện tại Last Dpt (Last
đang xem. Departure)
Ngày đi của Next Arr (Next Arrvial) Ngày gần
khách nhất có khách đến ở phòng này.
14
Phần Filter (lọc): Loại bỏ những phòng
có trạng thái bị tick.
❖ Nếu TA đó đã được nhập vào phần mềm rồi hoặc có tên tương tự với TA đã có thì hệ thống sẽ hiện thông báo
28
Tìm kiếm TA:
29