TÁC Động Của Các Yêu Tố Căng Thảng Trong Công Việc Đén Sự Gắn Kết Của Nhân Viên Công Ty Koda Sài Gòn The impact of work stress factors on the engagement of the employees of Koda Saigon company
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Contrast the Three Components of an Attitude Thái độ (Attitudes) là những tuyên bố đánh giá – yêu thích hoặc không yêu thích- về đồ vật, con người hoặc sự kiện. Chúng phản ánh cách chúng ta cảm nhận về điều gì đó.
3-2
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Contrast the Three Components of an Attitude
3-3
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Summarize the Relationship Between Attitudes and Behavior Nghiên cứu ban đầu: thái độ mà mọi người nắm giữ quyết định những gì họ làm. Festinger đề xuất rằng các trường hợp thái độ tuân theo hành vi minh họa các tác động của sự bất hòa nhận thức (cognitive dissonance). Sự bất hòa nhận thức (Cognitive dissonance) là bất kỳ sự không tương thích nào mà một cá nhân có thể nhận thức được giữa hai hoặc nhiều thái độ hoặc giữa hành vi và thái độ. Nghiên cứu nói chung đã kết luận rằng mọi người tìm kiếm sự nhất quán giữa thái độ và giữa thái độ 3-4 và hành vi của họ. Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc Summarize the Relationship Between Attitudes and Behavior Các biến điều kiện: Attitude Tầm quan trọng của thái độ Mitigating Variables
Sự tương ứng của nó với hành vi
Khả năng tiếp cận của nó Sự hiện diện của áp lực xã hội predicts Đã có kinh nghiệm trực tiếp với thái độ hay chưa?
Behavior
3-5
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Summarize the Relationship Between Attitudes and Behavior Mối quan hệ thái độ - hành vi Attitude có thể sẽ mạnh mẽ hơn nhiều Mitigating Variables
nếu một thái độ đề cập đến
điều gì đó mà chúng ta predicts có kinh nghiệm cá nhân trực tiếp.
Behavior
3-6
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Compare and Contrast the Major Job Attitudes Sự hài lòng công việc (Job Satisfaction) Cảm giác tích cực về công việc là kết quả của việc đánh giá các đặc điểm của công việc đó. Sự tham gia công việc (Job Involvement) Mức độ đồng nhất tâm lý với công việc mà kết quả được đánh giá là quan trọng đối với giá trị bản thân. Trao quyền tâm lý (Psychological Empowerment) Niềm tin vào mức độ ảnh hưởng đối với công việc, năng lực, ý nghĩa công việc và quyền tự chủ của một người. 3-7
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Compare and Contrast the Major Job Attitudes Sự gắn kết tổ chức (Organizational Commitment) Nhận diện qua một tổ chức cụ thể và các mục tiêu của nó và mong muốn duy trì tư cách thành viên trong tổ chức. Các mô hình lý thuyết đề xuất rằng những nhân viên đã cam kết sẽ ít có khả năng rút lui khỏi công việc ngay cả khi họ không hài lòng, bởi vì họ có ý thức về sự trung thành với tổ chức.
3-8
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Compare and Contrast the Major Job Attitudes Nhận thức sự hỗ trợ từ tổ chức (Perceived Organizational Support – POS) Mức độ mà nhân viên tin rằng tổ chức coi trọng sự đóng góp của họ và quan tâm đến hạnh phúc (well-being) của họ. Cao hơn khi phần thưởng công bằng, nhân viên tham gia vào việc ra quyết định và người giám sát được coi là người hỗ trợ. POS cao có liên quan đến hiệu suất và OCB cao hơn. 3-9
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Compare and Contrast the Major Job Attitudes Sự gắn kết/tham gia của người lao động (Employee Engagement) Mức độ tham gia, hài lòng và nhiệt tình với công việc. Nhân viên gắn bó có đam mê với công việc và công ty của họ.
3-10
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Compare and Contrast the Major Job Attitudes Những thái độ làm việc này có thực sự khác biệt không? Những thái độ này có liên quan mật thiết với nhau; và trong khi có một số phân biệt, cũng có rất nhiều sự trùng lặp có thể gây nhầm lẫn. Nghiên cứu gần đây xác định nhân viên là: Những người ở lại nhiệt tình Những người ở lại miễn cưỡng Những người rời bỏ nhiệt tình Người bỏ cuộc miễn cưỡng 3-11
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Define Job Satisfaction and Show How It Can Be Measured
3-12
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Define Job Satisfaction and Show How It Can Be Measured Mức độ hài lòng với công việc (Job Satisfaction) Cảm giác tích cực về một công việc là kết quả của việc đánh giá các đặc điểm của công việc đó.. Hai cách tiếp cận để đo lường sự hài lòng trong công việc là phổ biến Xếp hạng tổng quát duy nhất. Tổng kết các khía cạnh công việc.
3-13
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Define Job Satisfaction and Show How It Can Be Measured Cách hài lòng của mọi người trong công việc của họ? Trong 30 năm qua, nhân viên ở Hoa Kỳ và hầu hết các nước phát triển nói chung hài lòng với công việc của họ. Với sự suy thoái kinh tế gần đây, nhiều người lao động ít hài lòng hơn. Mức độ hài lòng khác nhau tùy thuộc vào khía cạnh liên quan. Nhân viên ở các nền văn hóa phương Tây có mức độ hài lòng trong công việc cao hơn so với 3-14 nhân viên ở các nền văn hóa phương Đông. Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc Define Job Satisfaction and Show How It Can Be Measured
3-15
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Define Job Satisfaction and Show How It Can Be Measured
3-16
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Summarize the Main Causes of Job Satisfaction Điều gì tạo nên sự hài lòng trong công việc? Nghiên cứu cho thấy rằng sự hài lòng trong công việc có mối tương quan với sự hài lòng trong cuộc sống. Lương chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc. Tính cách cũng đóng một vai trò trong sự hài lòng trong công việc. 3-17
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Summarize the Main Causes of Job Satisfaction Điều gì tạo nên sự hài lòng trong công việc? Những người có sự tự đánh giá cốt lõi tích cực (core self-evaluations), những người tin tưởng vào giá trị bên trong và năng lực cơ bản của họ, hài lòng với công việc hơn những người có những đánh giá tiêu cực về bản thân.
3-18
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
LO 5 Summarize the Main Causes of Job Satisfaction
3-19
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Identify Four Employee Responses to Dissatisfaction
3-20
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Identify Four Employee Responses to Dissatisfaction Các kết quả cụ thể hơn về sự hài lòng trong công việc bao gồm: Sự hài lòng trong công việc và hiệu quả công việc Những người lao động hạnh phúc có nhiều khả năng là những người lao động có năng suất. Sự hài lòng trong công việc và OCB Những người hài lòng hơn với công việc của họ có nhiều khả năng tham gia vào OCB hơn. 3-21
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Identify Four Employee Responses to Dissatisfaction Các kết quả cụ thể hơn về sự hài lòng trong công việc bao gồm: Sự hài lòng trong công việc và sự hài lòng của khách hàng Nhân viên hài lòng làm tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng. Sự hài lòng với công việc và sự vắng mặt Có một mối quan hệ tiêu cực nhất quán giữa sự hài lòng và sự vắng mặt, nhưng nó ở mức độ 3-22 trung bình và yếu. Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc Identify Four Employee Responses to Dissatisfaction Mức độ hài lòng và tỉ lệ nghỉ việc Mức độ hài lòng trong công việc giảm xuống là một yếu tố dự đoán về ý định rời đi. Sự hài lòng trong công việc và sự lệch lạc nơi làm việc Nếu nhân viên không thích môi trường làm việc của họ, họ sẽ phản hồi bằng cách nào đó.
3-23
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Identify Four Employee Responses to Dissatisfaction Người quản lý thường “Không hiểu” Nhiều nhà quản lý không quan tâm đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên. Những người khác đánh giá quá cao mức độ hài lòng của nhân viên với công việc của họ, vì vậy họ không nghĩ rằng có vấn đề khi có vấn đề.
3-24
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
Implications for Managers Hãy chú ý đến mức độ hài lòng trong công việc của nhân viên như các yếu tố quyết định đến hiệu quả, doanh thu, sự vắng mặt và hành vi rút lui của họ. Đo lường thái độ làm việc của nhân viên một cách khách quan và định kỳ để xác định cách nhân viên phản ứng với công việc của họ. Để nâng cao sự hài lòng của nhân viên, hãy đánh giá sự phù hợp giữa sở thích công việc của nhân viên và các phần nội tại của công việc của họ để tạo ra công việc đầy thách thức và thú vị đối với cá nhân. Hãy xem xét thực tế rằng chỉ trả lương cao không chắc sẽ tạo ra một môi trường làm việc thỏa mãn. 3-25
Chapter 3: Giá trị, thái độ và sự thỏa mãn trong công việc
TÁC Động Của Các Yêu Tố Căng Thảng Trong Công Việc Đén Sự Gắn Kết Của Nhân Viên Công Ty Koda Sài Gòn The impact of work stress factors on the engagement of the employees of Koda Saigon company