HDSD Gpon Ac1000z

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 15

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI MẠNG QUANG


GPON AC1000Z
1 Các lưu ý an toàn

Thận trọng khi sử dụng


▪ Đọc kỹ tất cả các lưu ý an toàn trước khi sử dụng thiết bị.
▪ Chỉ sử dụng các phụ kiện đi kèm trong gói sản phẩm, chẳng hạn như bộ
chuyển đổi nguồn điện.
▪ Không kéo dài dây nguồn, nếu không thiết bị sẽ không hoạt động.
▪ Giữ phích cắm điện sạch sẽ và khô ráo để ngăn ngừa nguy cơ điện giật
hoặc các nguy hiểm khác.
▪ Ngắt kết nối tất cả các cáp khi có giông bão để tránh thiết bị bị hư hỏng.
▪ Tắt nguồn và rút phích cắm điện khi không sử dụng thiết bị trong thời gian
dài.
▪ Không cố mở các nắp của thiết bị. Sẽ rất nguy hiểm nếu làm như vậy khi
thiết bị đang được bật nguồn.
▪ Không nhìn trực tiếp vào giao diện quang để tránh tổn thương mắt.
▪ Tắt nguồn và ngừng sử dụng thiết bị trong các điều kiện như âm thanh bất
thường, khói và mùi lạ.
Yêu cầu về môi trường
▪ Giữ cho thiết bị được thông gió và khô ráo. Tránh đặt thiết bị trong ánh
nắng trực tiếp. Không bao giờ làm đổ bất kỳ chất lỏng nào lên thiết bị.
▪ Không đặt bất kỳ vật nào lên thiết bị để tránh làm biến dạng hoặc hư hỏng
thiết bị.
▪ Không đặt thiết bị gần bất kỳ nguồn nhiệt hoặc nước nào.
▪ Giữ thiết bị cách xa bất kỳ thiết bị gia dụng nào có từ trường hoặc điện
trường mạnh, chẳng hạn như lò vi sóng và tủ lạnh.
Yêu cầu với thao tác vệ sinh thiết bị
▪ Trước khi vệ sinh, hãy tắt nguồn thiết bị và rút tất cả các cáp kết nối với thiết
bị, chẳng hạn như cáp nguồn, cáp quang và cáp Ethernet.
▪ Không sử dụng bất kỳ chất lỏng hoặc bình xịt nào để làm sạch thiết bị. Sử
dụng một miếng vải mềm khô.
2 Thiết bị
Sau khi mở gói sản phẩm AC1000Z, hãy kiểm tra xem các mặt hàng sau
đây có đầy đủ chưa.

Tên mặt hàng Số lượng

AC1000Z 1

Bộ chuyển đổi nguồn điện 1

Dây cáp mạng LAN 1

Hướng dẫn sử dụng 1


3 Các đèn chỉ thị
Các đèn chỉ thị ở mặt trên của thiết bị AC1000Z.

Table 3-1 describes the indicators on the front panel of the AC1000Zunit.
Table 3-1 Indicators on the Front Panel

Đèn Trạng thái Mô tả

Power Tắt Thiết bị đã tắt nguồn.

Xanh Thiết bị được bật nguồn.


Đèn Trạng thái Mô tả

PON Tắt Thiết bị chưa bắt đầu quá trình


đăng ký hoặc thiết bị không được
bật nguồn.

Xanh Đăng ký thiết bị thành công.

Nháy xanh (2 Thiết bị đang được đăng ký.


Hz)

Nháy xanh (1 Thiết bị đang được nâng cấp.


Hz)

LOS Tắt Thiết bị nhận được nguồn quang


bình thường hoặc thiết bị không
được bật nguồn.

Đỏ Bộ phát quang của giao diện PON


bị tắt nguồn.

Nháy đỏ Công suất quang nhận được nhỏ


hơn yêu cầu hoặc đứt cáp quang.

Internet Tắt Thiết bị không được bật nguồn,


không có kết nối WAN Internet, hoặc
cấu hình WAN hoạt động.

Xanh Kết nối WAN với Internet được thiết


lập và thiết bị nhận được địa chỉ IP.

Nháy xanh Dữ liệu đang được truyền qua kết nối


WAN với Internet.
Indicator Status Description
Thiết bị không được bật nguồn
LAN1– Tắt hoặc liên kết mạng không được
LAN4 thiết lập.

Xanh Liên kết mạng đã được thiết lập


nhưng không có dữ liệu nào được
truyền hoặc nhận.

Nháy xanh Dữ liệu đang được truyền hoặc nhận.

Wi-Fi Tắt Thiết bị không được bật nguồn


hoặc Wi-Fi bị tắt.

Xanh Wi-Fi được bật nhưng không có


dữ liệu nào được truyền hoặc
nhận.

Nháy xanh Dữ liệu đang được truyền hoặc nhận.

WPS Tắt Thiết bị bị tắt nguồn hoặc chức năng


WPS bị tắt.

Xanh Chức năng WPS được bật.

Nháy xanh Chức năng WPS đang hoạt động.


Thiết bị không được bật nguồn
USB Tắt hoặc giao diện USB không được
kết nối.

Xanh Giao diện USB được kết nối và hoạt


động ở chế độ máy chủ, nhưng
không có dữ liệu nào được truyền.

Nháy xanh Dữ liệu đang được truyền trên


giao diện.
4 Giao diện
Các nút ở mặt bên của AC1000Z
Mô tả các nút ở mặt bên của AC1000Z

Cổng/Nút Mô tả

USB Giao diện USB 2.0 tiêu chuẩn, được kết nối với
thiết bị lưu trữ USB để chia sẻ tệp, sao lưu
nhanh và khôi phục dữ liệu.

WPS Nút bảo vệ Wi-Fi. Để bật chức năng bảo vệ


Wi-Fi, hãy nhấn nút này để người dùng có thể
truy cập mạng mà không cần nhập mật khẩu.

Wi-Fi Nút WLAN để bật hoặc tắt chức năng WLAN.

Giao hiện cổng và nút ở phía sau của AC1000Z.


Mô tả các cổng và nút ở phía sau của AC1000Z.

Cổng/Nút Mô tả

LAN1-LAN4 Cổng Ethernet 10/100/1000 Base-T với đầu


nối RJ-45.

Khi AC1000Z được bật nguồn, hãy nhấn nút đặt


Reset lại trong một giây để khởi động lại AC1000Z.
Thông tin cài đặt của người dùng sẽ không bị
mất.
Khi AC1000Z được bật nguồn, hãy nhấn nút đặt
lại trong hơn năm giây để khôi phục AC1000Z về
cài đặt mặc định của nhà sản xuất.

USB Giao diện USB 2.0 tiêu chuẩn, được kết nối với
thiết bị lưu trữ USB để chia sẻ tệp, sao lưu
nhanh và khôi phục dữ liệu.

Power Đầu nối nguồn 12 V DC.

On/Off Công tắc điện.

PON Giao diện quang SC/APC GPON.

5 Các tính năng của sản phẩm


Các giao diện
▪ Giao diện GPON, SC / APC, tuân theo chuẩn ITU G.984.1 – G.984.5.
▪ Giao diện Ethernet: bốn giao diện RJ-45 10/100/1000 Mbps tuân theo
chuẩn IEEE 802.3 và IEEE 802.3u.
▪ Giao diện WLAN: tuân theo IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g
và IEEE 802.11n.
▪ Giao diện USB: giao diện USB 2.0 tiêu chuẩn.
Các tính năng kỹ thuật
▪ Broadband service access: Connected to Internet through the GPON ac-
cess method.
▪ Ethernet service access: Provides Ethernet interfaces, connected to the
Ethernet devices, such as the user PC. Provides the Internet access and
IPTV services.
▪ WLAN: Supports 802.11b/g/n@2.4G&802.11a/n/ac@5G dual-band concur-
rent Wi-Fi with up to Giga-bits speed and excellent indoor coverage.
▪ Data sharing, backup, and restoration: Provides the USB 2.0 interface
connected to a USB storage device for file sharing, fast backup, and data
restoration.
▪ Security: Provides multi-level authentication based on the device, user and
service, and provides the data channel encryption for safety.
▪ QoS: Provides QoS services meeting the requirements of various services
for the local devices and network.
▪ Network management: Provides multi-mode network management.
▪ Truy cập dịch vụ băng thông rộng: Được kết nối với Internet thông qua
phương thức GPON.
▪ Truy cập dịch vụ Ethernet: Cung cấp giao diện Ethernet, được kết nối với
thiết bị chẳng hạn như PC của người dùng. Cung cấp truy cập Internet và
các dịch vụ IPTV.
▪ ▪WLAN: Hỗ trợ Wi-Fi cho thuê đồng thời băng tần kép 802.11b / g / n @
2.4G & 802.11a / n / ac @ 5G với tốc độ lên đến Giga-bit và phạm vi phủ
sóng trong nhà tuyệt vời.
▪ Chia sẻ, sao lưu và phục hồi dữ liệu: Cung cấp giao diện USB 2.0 được kết
nối với thiết bị lưu trữ USB để chia sẻ tệp, sao lưu nhanh và khôi phục dữ
liệu.
▪ Bảo mật: Cung cấp xác thực đa cấp dựa trên thiết bị, người dùng và dịch vụ,
đồng thời cung cấp mã hóa kênh dữ liệu để đảm bảo an toàn.
▪ QoS: Cung cấp các dịch vụ QoS đáp ứng các yêu cầu của các dịch vụ khác
nhau cho các thiết bị và mạng cục bộ.
▪ Quản lý mạng: Cung cấp quản lý mạng đa chế độ.
6 Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Kích thước 210 mm (W) × 130 mm (D) × 35 mm (H)


(không tính ăng-ten)

Chứng nhận Chứng nhận CE và Chứng nhận Wi-Fi

Bộ chuyển đổi điện Đầu vào: AC 100 V – 240 V, 50 Hz/60 Hz


Đầu ra: DC 12.0 V, 1.0 A

Yêu cầu về môi trường

Nhiệt độ hoạt động 0 °C đến 40 °C


–40 ℃ đến 70 ℃
Nhiệt độ bảo quản

Độ ẩm hoạt động / 5% – 95% (không ngưng tụ)


Độ ẩm lưu trữ

Wi-Fi Radio Specifications

Tần số vô tuyến Công suất đầu ra tối đa

Wi-Fi 2.4 GHz band: EIRP: (19 ± 1) dBm


2400 MHz– 2483.5 MHz

Wi-Fi 5 GHz band: EIRP: (22 ± 1) dBm


5150 MHz– 5250 MHz

Wi-Fi 5 GHz band: EIRP: (22 ± 1) dBm


5250 MHz– 5320 MHz

Wi-Fi 5 GHz band: EIRP: (27 ± 2) dBm


5470 MHz– 5725 MHz

7 Hướng dẫn đấu nối


Sơ đồ đấu nối AC1000Z

Sau khi các thiết bị được kết nối với thiết bị AC1000Z, hãy nhấn nút nguồn.
Khi các chỉ báo tương ứng trên bảng điều khiển phía trước được bật, bạn có
thể tận hưởng các dịch vụ khác nhau do nhà cung cấp dịch vụ cung cấp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phạm vi phủ sóng của mạng không dây bao gồm
vị trí của sản phẩm, khoảng cách giữa sản phẩm và thiết bị đầu cuối không
dây, số lượng chướng ngại vật, vật liệu và mật độ chướng ngại vật, và
nguồn gây nhiễu. Bạn nên đặt sản phẩm theo các nguyên tắc sau để tối đa
hóa sức mạnh của tín hiệu không dây.
▪ Sản phẩm phải cách xa các vật thể ảnh hưởng đến việc truyền tín hiệu
không dây, ví dụ như vật thể có hệ số phản xạ cao như vật thể kim loại
hoặc gương.
▪ Sản phẩm phải đặt cách xa thiết bị điện có từ trường hoặc điện trường
mạnh, ví dụ như lò vi sóng, tủ lạnh, bộ định tuyến không dây, điện thoại
không dây hoặc sản phẩm Bluetooth.
▪ Sản phẩm nên được lắp đặt trên cùng một tầng với khu vực sử dụng.
▪ Không đặt các vật khác lên sản phẩm. Cố gắng giảm số lượng vật cản
giữa sản phẩm và thiết bị đầu cuối không dây.
▪ Đặt sản phẩm theo chiều ngang ở giữa khu vực sử dụng và không đặt
vào một góc.
▪ Không đặt sản phẩm ở vị trí cao khi đặt sản phẩm nằm ngang. Chiều cao
được khuyến nghị là 1,2 đến 1,5 mét.

8 Xử lý sự cố
Đèn báo nguồn điện (Power) tắt sau khi nhấn nút nguồn.
Bộ đổi nguồn không được kết nối đúng cách với thiết bị. Đảm bảo sử dụng
bộ đổi nguồn được cung cấp cùng với thiết bị.

Đèn báo LOS nhấp nháy màu đỏ hoặc màu đỏ ổn định sau khi
thiết bị được bật nguồn.
▪ Sợi quang không được kết nối chính xác với giao diện ONT PON.
▪ Sợi quang bị đứt hoặc bị hỏng.
▪ Nếu đèn báo có màu đỏ đặc hoặc liên tục nhấp nháy, vui lòng liên hệ với
nhà cung cấp dịch vụ để bảo trì.
Đèn báo PON tắt hoặc nhấp nháy xanh sau khi thiết bị được bật
nguồn.
▪ Kết nối GPON không được thiết lập.
▪ ONT chưa được đăng ký.
▪ Vui lòng liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để được trợ giúp.
Đèn báo LAN tắt sau khi thiết bị được bật nguồn.
▪ Kết nối LAN tương ứng không được thiết lập.
▪ Cáp Ethernet không được kết nối đúng cách với giao diện LAN.
▪ Thiết bị mạng được kết nối với giao diện LAN không được bật nguồn.

You might also like