BƠM ĐỊNH LƯỢNG BƠM ĐỊNH LƯỢNG BƠM ĐỊNH LƯỢNG MÁY THỔI KHÍ Ống bơm từ bể trung gian vào lọc BÙN HỒI LƯU BỒN LỌC ÁP LỰC RA NGUỒN TIẾP NHẬ QCVN40:2011/BTNMT CỘT A Đĩa phân phối khí TK01 TK02 TK03 TK04 TK05 TK06 TK07 TK08 NƯỚC THẢI VÀO TG TK09 STT Hạng mục Ký hiệu Kích thước Số lượng STT Danh mục thiết bị chính Ký hiệu Đặc tính kỹ thuật Số lượng 1 Bể điều hòa TK01 DxRxC = 6,0 x 2,5 x 2,5m3 1 Bơm nước thải bể điều hòa WP1A/B Q=3-5m3/h, h=5m, N=0.4kW 01 Bộ 01 Bể 2 Bể thiếu khí TK02 DxRxC = 2,0 x 1,7 x 3,0m3 01 Bể 2 Bơm bùn bể lắng SP 1 Q=1-2m3/h, h=5m, N=0.25kW 01 Bộ 3 Bể hiếu khí TK03 DxRxC = 4,2 x 1,8 x 3,0m3 01 Bể 3 Máy thổi khí ABL A/B Q = 1,5m3/ph; N=2,2kW/220V 02 Cái 4 Bể Lắng sinh học TK04 DxRxC = 2,0 x 2,0 x 3,0m3 01 Bể 4 Bơm định lượng CP 1-2-3 Q=18,3 lít/h; N = 45W/220V 03 Cái 5 Bể trung gian TK05 DxRxC = 2,0 x 1,0 x 3,0m3 01 Bể 5 Moto khuấy MX n=50vong/ph, N=0,4kW/220V 01 Cái 6 Bể Lắng hóa lý TK06 DxH = 1,5 x 2,4m3 01 Bể 6 Bồn hóa chất PVC = 200L 03 Bồn 7 Bể trung gian 2 TK07 V = 500L 01 Bể 7 Bơm lọc áp lực WP2 Q=5-8m3/h, h=12m, N=0.75kW 01 Bộ 8 Bể khử trùng TK08 DxRxC = 2,0 x 1,0 x 3,0m3 01 Bể 9 Bể chứa bùn TK09 DxRxC = 2,0 x 1,7 x 3,0m3 01 Bể