Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

Techcom Securities

Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích kỹ thuật


www.tcbs.com.vn 26/03/2024 10:47 PM

VTP Vốn hóa GTGD P/E P/B Cổ tức Giá TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
HOSE ĐC: 2 Ngõ 15 Phố Duy Tân, Dịch Vọng
tỷ tỷ/ngày
Bưu chính Viettel 10,644 49.1
28.0 6.7 0.0% 87.4 2.6 /5 0 Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội,
Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Giá cổ phiếu dài hạn Giá VNIndex 120 per. Mov. Avg. (Giá) Giá cổ phiếu 1 năm
Ngàn VND

117 102

107
82
97

87
62
77

67 42
57

47 22
5000
37
KLGD 1 năm
27

17 0
11/2018 11/2019 11/2020 11/2021 11/2022 11/2023 04/23 07/23 10/23 01/24

1-tháng candle stick 1-tháng RSI 1-tháng


200 GD NĐT nước ngoài
104 100

ngàn cp
0
94 80

60 -200
84
40 -400
74
20
-600

28/02
26/02

01/03
03/03
05/03
07/03
09/03
11/03
13/03
15/03
17/03
19/03
21/03
23/03
25/03
64 0
15/02 26/02 15/03 26/03 15/02 23/02 02/03 10/03 18/03 26/03

Doanh thu LN trước thuế Doanh thu thuần Biên lợi nhuận gộp
30,000 800
8,000 6%
600
20,000 6,000
400 4%
10,000 4,000
200
2%
- - 2,000
2019 2020 2021 2022 2023 2024 2019 2020 2021 2022 2023 2024
0 0%
Projection Kế hoạch Projection Kế hoạch 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3

Lợi nhuận sau thuế Biên lợi nhuận ròng Ngày phải thu Ngày tồn kho
150 3% 30 10
2% 8
100 20
2% 6
1% 4
50 10
1% 2
0 0% 0 0
2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3

(Vay - Tiền) /VCSH Vay ngắn hạn/ Vay dài hạn Vay/EBITDA EBIT/Lãi vay
0.0 300.0 5.0 10.0
-0.2 200.0 4.0
5.0
-0.4 3.0
100.0
-0.6 2.0
0.0
-0.8 0.0 1.0
-1.0 -100.0 0.0 -5.0
2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q3 2022Q1 2022Q3 2023Q1 2023Q3 2021Q32022Q12022Q32023Q12023Q3
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích tài chính
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 26/03/2024 10:47 PM

VTP Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
HOSE
tỷ tỷ/ngày 94.1
Bưu chính Viettel 10,644 49.1
28.0 6.7 87.4 -- 2.6 /5 0 Ngày cập nhật :16/01/2024
23.6
Tổng CTCP Bưu chính Viettel (VTP) được thành lập vào năm 1997. TCT hoạt động trong lĩnh vực (i) Kinh doanh dịch vụ chuyển phát nhanh bưu phẩm, bưu kiện hàng
hóa, (ii) Đại lý kinh doanh dịch vụ phát hành báo chí, (iii) Kinh doanh thương mại trên mạng bưu chính, thương mại điện tử, và (iv) Dịch vụ logistic (dịch vụ bốc xếp hàng
hóa, dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa). VTP chuyển sang hoạt động theo mô hình tổng công ty từ năm 2012. VTP hiện đang sở hữu mạng lưới rộng khắp cả nước
với 63 Chi nhánh, 09 phòng ban chức năng, 3 Trung tâm, 5 Cty thành viên, 3 kho tổng, 63 kho tỉnh tổng diện tích hơn 209.000 m2, 6 trung tâm khai thác, 3.000 bưu cục,
cửa hàng, 6.000 điểm giao dịch. Ngày 12/03/2024, VTP chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chi Minh (HOSE);

Năm - VNDbn 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 Ng. chốt Năm Cổ tức Đợt
SL Cổ phiếu (tr) 60 83 104 113 122 113 113 113 113 07/08/2023 2022 12% Cả năm
PE 20.6 27.2 24.1 11.4 18.2 22.9 20.7 19.2 17.7 19/10/2022 2021 15% Cả năm
EPS (đ/cp) 3,121 3,147 2,429 2,107 3,122 3,820 4,214 4,554 4,928 18/06/2021 2020 15% Cả năm
PB 8.1 8.6 5.4 2.1 4.4 5.8 5.1 4.5 4.0 25/08/2020 2019 15% Cả năm
BVPS (đ/cp) 7,948 9,924 10,884 11,412 12,986 14,990 17,066 19,310 21,738 04/06/2019 2018 15% Cả năm
EV/EBITDA 16.7 14.7 23.1 12.7 23.5 18.7 17.4 16.3 15.2 19/06/2018 2017 15% Cả năm
ROE 39% 35% 23% 19% 26% 27% 26% 25% 24% 19/05/2017 2016 15% Cả năm
Biên LN gộp 10% 4% 3% 3% 4% 4% 4% 4% 4% Vị thế doanh nghiệp
Biên LN hoạt động 6% 2% 1% 1% 2% 2% 2% 2% 2% VTP hiện đang sở hữu mạng lưới rộng
Biên LN ròng 5% 2% 1% 1% 2% 2% 2% 2% 2% khắp cả nước với 63 Chi nhánh, 09 phòng
Doanh thu/Tài sản 2.3 4.4 4.4 3.9 3.1 3.6 4.2 4.5 4.7 ban chức năng, 3 Trung tâm, 5 Cty thành
viên, 3 kho tổng, 63 kho tỉnh tổng diện tích
(Vay - Tiền)/VCSH -0.8 -0.7 -0.8 -0.7 -0.6 -1.0 -1.0 -1.0 -1.0
hơn 209.000 m2, 6 trung tâm khai thác,
Vay NH/Vay DH 152.3
3.000 bưu cục, cửa hàng, 6.000 điểm giao
EBIT/Lãi vay 9.0 7.9 6.7 4.8 6.4 11.4 18.4 30.2 57.1 dịch. VTP sở hữu Trung tâm Logistics miền
Vay/EBITDA 1.6 1.9 2.8 3.5 3.1 1.9 0.8 0.5 0.2 Nam tại Quận 12, TP HCM với hệ thống
Ngày phải thu 37 17 19 22 24 21 17 16 15 băng chuyền chia chọn tự động ở đây có
Ngày tồn kho 2 7 9 6 7 6 6 6 6 công suất 42.000 bưu phẩm/giờ. Đây là hệ
Capex/TSCĐ 61% 16% 38% 10% 143% 32% 32% 49% 69% thống duy nhất tại Việt Nam tích hợp được
Doanh thu thuần 7,812 17,234 21,452 21,629 19,590 22,126 23,675 25,332 27,106 chia tự động hàng nặng đến 50kg và hàng
% tăng trưởng 121% 24% 1% -9% 13% 7% 7% 7% nhỏ trên cùng một kịch bản chia. VTP hiện
doanh nghiệp chuyển phát có thị phần lớn
EBITDA 498 503 407 354 493 621 666 714 765
thứ 2 tại Việt Nam và có tốc độ phát triển
Lợi nhuận sau thuế 380 383 296 257 380 465 513 555 600
cao nhất ngành (tính đến hết năm 2020,
% tăng trưởng 1% -23% -13% 48% 22% 10% 8% 8% chiếm khoảng 21%). VTP đã triển khai
Tiền & ĐT NH 1,623 1,889 2,239 2,316 2,593 2,392 2,428 2,579 2,605 cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh nội
Phải thu KH 789 821 1,419 1,181 1,419 1,084 1,121 1,100 1,177 địa tại thị trường Campuchia và Myanmar.
Hàng tồn kho 48 606 384 342 399 345 370 395 423 Ngoài ra, TCT còn triển khai các chuyên
Tổng tài sản 3,394 4,367 5,430 5,731 6,777 5,576 5,630 5,749 5,838 tuyến như Việt Nam - Hàn Quốc, Việt Nam -
Vay ngắn hạn 815 1,088 1,166 1,297 1,711 639 416 235 0 Nhật Bản. Không chỉ tập trung phát triển
Vay dài hạn 0 7 0 0 0 0 0 0 0 dịch vụ trong nước, VTP là doanh nghiệp
bưu chính đầu tiên kinh doanh tại thị
Tổng vay 815 1,095 1,166 1,297 1,711 639 416 235 0
trường nước ngoài, kết nối thành công
Tổng nợ 2,426 3,158 4,104 4,341 5,196 3,751 3,552 3,398 3,191
23/23 tỉnh của Campuchia. Tại Myanmar,
Vốn CSH 968 1,209 1,326 1,390 1,581 1,826 2,078 2,352 2,647 Viettel Post đã vận hành thành công 86%
Cân đối vốn TDH 432 766 847 828 626 1,310 1,607 1,917 2,256 chu trình hàng hóa trong mảng Logistics.
Free CashFlow -55 98 506 262 -35 790 543 627 573 VTP đang là đối tác của nhiều doanh
Cổ đông lớn Công ty con Peers Vốn hóa PE PB ROE BiênLNR Vay/VSH Div.Yld%
ghiệp - Viễn thông Quân đội (60.8%) VTP 10,644 28.0 6.7 26% 2% 1.1 0%
Vietnam Holding Ltd (1.6%) Top 100 25,498 17.0 2.0 12% 22% 1.3 0%
CT cổ phần Bưu chính Viettel (1.4%) Ngành 5,547 17.5 4.1 21% 30% 0.5 0%
VTP
Trần Trung Hưng (0.3%) EMS 451 7.0 1.5 21% 4% 1.2 0%
Chu Kim Thoa (0.2%) #N/A
thế Cạnh tranh Bền vững SSI (0.2%) #N/A
Khác (35.5%) #N/A
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Báo cáo quý
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 26/03/2024 10:47 PM

VTP Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
HOSE
tỷ tỷ/ngày 94.1 https://viettelpost.com.vn
Bưu chính Viettel 10,644 49.1
28.0 6.7 87.4 -- 2.6 /5 0
23.6 Năm TL 2022 SL NV 18,350
Quý - VNDbn 2021Q3 2021Q4 2022Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2023Q1 2023Q2 2023Q3 2023Q4 Tên & chức vụ Sở hữu
Thông số cơ bản Hoàng Sơn 0.0%
Biên LN gộp 2% 3% 3% 4% 2% 2% 4% 5% 5% 5% Nguyễn Duy Tuấn 0.0%
Biên LN hoạt động 1% 1% 2% 2% 1% 0% 2% 2% 2% 2% Nghiêm Phương Nhi 0.0%
Biên LN ròng 1% 1% 2% 2% 1% 0% 2% 2% 2% 2% Đinh Như Tuynh 0.0%
ROE 27% 23% 21% 20% 22% 19% 16% 15% 18% 26% Nguyễn Đắc Luân 0.0%
(Vay - Tiền)/VCSH -0.7 -0.8 -0.6 -0.5 -0.5 -0.7 -0.6 -0.6 -0.7 -0.6 Trần Trung Hưng 0.3%
Tổng nợ/VCSH 2.8 3.1 3.0 2.6 2.3 3.2 2.6 2.6 3.0 3.3 Trương Hữu Đức 0.0%
Vay NH/Vay DH 269.7 Chu Kim Thoa 0.1%
EBIT/Lãi vay 2.3 4.2 9.4 7.6 4.0 -0.8 5.2 6.4 6.4 7.9 Đinh Thanh Sơn 0.0%
Vay/EBITDA 2.5 2.8 2.9 3.3 3.0 3.5 4.3 4.4 3.8 3.1 Nguyễn Hoàng Long 0.0%
Tài sản NH/Nợ NHạn 1.2 1.2 1.2 1.2 1.3 1.2 1.3 1.2 1.2 1.1 Cty kiểm toán Năm
Ngày phải thu 14 19 19 17 16 22 24 22 21 25 HÃNG KT AASC 2023
Ngày tồn kho 5 9 6 7 6 6 7 8 7 7 HÃNG KT AASC 2022
Capex/Doanh thu 0% 0% 0% 1% 0% 0% 0% 2% 1% 6% HÃNG KT AASC 2021
Cân đối vốn TDH 829 841 930 917 982 835 960 950 715 626 HÃNG KT AASC 2020
Kết quả kinh doanh Tin tức
Doanh thu thuần 5,110 5,962 5,772 5,460 5,154 5,252 4,772 4,919 4,792 5,107 •12/03/24-HOSE Lễ trao quyết định niêm yết
QoQ % 17% -3% -5% -6% 2% -9% 3% -3% 7% và chào mừng ngày giao dịch chính thức cổ
phiếu của Tổng Công ty Cổ phần Bưu chính
YoY % 1% -12% -17% -10% -7% -3% •06/03/24-Thông báo đăng ký mô hình công ty
Giá vốn bán hàng -5,024 -5,802 -5,589 -5,263 -5,030 -5,140 -4,596 -4,683 -4,569 -4,867 và loại BCTC

Lợi nhuận gộp 87 161 183 198 124 113 177 236 224 240 •05/03/24-CBTT Nghị quyết HĐQT thông qua
Chi phí hoạt động -58 -113 -66 -87 -69 -126 -97 -125 -115 -129 giao dịch với bên có liên quan

LN hoạt động KD 29 48 117 111 54 -13 79 111 109 111 •02/03/24-Cổ phiếu lập đỉnh mới, Viettel Post ()
Chi phí lãi vay 12 11 12 15 14 15 15 17 17 14 chốt ngày chào sàn HoSE với giá gây bất ngờ

LN trước thuế 40 63 129 122 71 2 95 124 128 132 •01/03/24-Thông báo về việc niêm yết và ngày
LN sau thuế 32 50 103 97 56 1 76 98 103 104 giao dịch đầu tiên của cổ phiếu

QoQ % 57% 107% -6% -42% -98% 7069% 29% 5% 2% •26/02/24-Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội
YoY % 77% -98% -27% 0% 82% 9771% đồng cổ đông thường niên năm 2024
Bảng cân đối kế toán •22/02/24-Thông báo chốt danh sách cổ đông
Tài sản ngắn hạn 4,393 4,956 5,234 4,862 4,592 5,240 4,742 4,914 5,156 5,809 để tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên
năm 2024
•22/02/24-Nghị quyết Hội đồng quản trị
Tiền & tương đương 356 331 301 247 311 460 342 377 516 885
Đầu tư ngắn hạn 1,709 1,901 1,902 1,845 1,854 1,856 1,896 2,047 2,000 1,708
Phải thu KH 843 1,394 1,400 1,121 1,071 1,218 1,335 1,261 1,244 1,419 •22/02/24-Gần 122 triệu cổ phiếu huỷ niêm yết
Hàng tồn kho 369 373 400 405 365 342 360 423 414 399 trên UPCoM để lên sàn HOSE

Tài sản dài hạn 463 487 488 589 580 569 506 607 792 968 •07/02/24-Ngày 01/03/2024, ngày hủy ĐKGD
Phải thu dài hạn 5 5 15 15 16 22 23 34 30 31 cổ phiếu của Tổng công ty Cổ phần Bưu chính
Viettel
Tài sản cố định 331 320 301 305 284 268 250 240 356 391 •01/02/24-Viettel Post () Năm 2023 lợi nhuận
Tổng tài sản 4,856 5,443 5,721 5,450 5,173 5,808 5,248 5,521 5,949 6,777 trước thuế tăng trưởng 45%

Tổng nợ 3,569 4,116 4,304 3,946 3,617 4,417 3,794 3,977 4,454 5,196 Giao dịch CĐ nội bộ
Vay & nợ ngắn hạn 1,204 1,166 1,326 1,282 1,318 1,297 1,344 1,452 1,470 1,711 •06/10/21-CĐNB bán 5,000cp
Phải trả người bán 286 436 266 322 296 362 446 383 365 651 •30/12/20-CĐNB bán 10,000cp
Vay & nợ dài hạn 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 •01/12/20-CĐNB bán 6,000cp
Vốn chủ sở hữu 1,287 1,327 1,417 1,505 1,556 1,392 1,453 1,544 1,495 1,581 •29/09/20-CĐNB bán 6,900cp
Vốn điều lệ 1,036 1,036 1,036 1,036 1,036 1,132 1,132 1,132 1,218 1,218 •02/03/20-CĐNB bán 16,000cp
Lưu chuyển tiền tệ •18/11/19-CĐNB bán 140,000cp
Từ HĐ Kinh doanh 326 208 -215 62 -2 302 -172 37 257 154 •15/10/19-CĐNB bán 5,100cp
Từ HĐ Đầu tư -105 -191 20 -73 30 25 7 -109 -4 -26 •06/09/19-CĐNB bán 20,000cp
Vay cho WC (=I+R-P) 926 1,331 1,535 1,204 1,141 1,198 1,249 1,302 1,292 1,167 •23/08/19-CĐNB bán 15,000cp
Capex 3 8 4 30 -10 5 1 97 47 327 •27/06/19-CĐNB bán 70,000cp
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bảng cân đối kế toán
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 26/03/2024 10:47 PM

VTP Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
HOSE ĐC: 2 Ngõ 15 Phố Duy Tân, Dịch Vọng Hậu,
tỷ tỷ/ngày 94.1
Bưu chính Viettel 10,644 49.1
28.0 6.7 87.4 -- 2.6 /5 0 Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
23.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tỷ trọng tài sản Tỷ trọng nguồn vốn
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Tài sản ngắn hạn Tài sản dài hạn Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu
1K 6K 2K
7K
6K 1K 5K 2K
5K 1K 4K
4K 1K Tổng tài sản 3K 1K Tổng nguồn vốn
3K 2023Q4: 6,777 2023Q4: 6,777
0K 2K
2K 1K
1K 0K 1K
0K 0K 0K 0K

Cấu trúc tài sản Cấu trúc nguồn vốn


Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
8K 8K

7K 7K

6K 6K

5K 5K

4K 4K

3K 3K

2K 2K

1K 1K

0K 0K
22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Tài sản khác Trả trước ngắn hạn Tài sản cố định Vay dài hạn Người mua trả tiền trước Nguồn vốn khác
Hàng tồn kho Tiền và tương đương tiền Phải thu ngắn hạn KH Phải trả người bán Vốn điều lệ Vay ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn Nợ phải trả khác

Vốn lưu động Cấu trúc bảng cân đối kế toán


Tài sản
5,900
Đầu tư tài chính ngắn hạn 1,708
5,800
Phải thu ngắn hạn KH 1,419
5,700 Tiền và tương đương tiền 885

5,600 Hàng tồn kho 399


Tài sản cố định 391
5,500
Trả trước ngắn hạn 351
5,400 Tài sản khác 1,624

5,300
Nguồn vốn
5,200
Nợ phải trả khác 2,816
5,100
Vay ngắn hạn 1,711
5,000 Vốn điều lệ 1,218

4,900 Phải trả người bán 651


Nguồn vốn khác 364
4,800
Tài sản ngắn Nợ ngắn hạn Vốn lưu động Người mua trả tiền trước 18
hạn
Vay dài hạn -
Đơn vị: tỷ đồng Đơn vị: tỷ đồng
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Kết quả kinh doanh
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 26/03/2024 10:47 PM

VTP Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
HOSE ĐC: 2 Ngõ 15 Phố Duy Tân, Dịch Vọng Hậu,
tỷ tỷ/ngày 94.1
Bưu chính Viettel 10,644 49.1
28.0 6.7 87.4 -- 2.6 /5 0 Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
23.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Kết quả kinh doanh lũy kế năm 2024 Doanh thu thuần

Đơn vị: tỷ đồng Tăng trưởng

5,962 5,772
5,460 5,252 Cao nhất: 5,962 tỷ đồng
5,110 5,154 4,919 5,107
4,772 4,792
Doanh thu thuần 19,590 -9.5% Trung bình: 5,132 tỷ đồng
Thấp nhất: 4,772 tỷ đồng
Đơn vị: tỷ đồng
Lợi nhuận gộp 876 42.0%

21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4
EBITDA 493 39.5%
Hiệu quả kinh doanh
300 10%
Lợi nhuận hoạt động 410 52.1%
250

200
Lợi nhuận gộp (tỷ đồng)
Lợi nhuận sau thuế 380 47.4%
150 LNST (tỷ đồng)
Biên Lợi nhuận gộp (%)
100
Biên LNST (%)

50

0 0%
21'Q3 21'Q4 22'Q1 22'Q2 22'Q3 22'Q4 23'Q1 23'Q2 23'Q3 23'Q4

Kết quả kinh doanh quý gần nhất

Tổng chi phí/


Doanh thu thuần:
98.6%

Giá vốn hàng bán CP quản lý


Thuế TNDN CP bán hàng
CP tài chính CP khác

Đơn vị: tỷ đồng


Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Xếp hạng và Định giá
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 26/03/2024 10:47 PM

VTP Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
HOSE ĐC: 2 Ngõ 15 Phố Duy Tân, Dịch Vọng
tỷ tỷ/ngày 94.1
Bưu chính Viettel 10,644 49.1
28.0 6.7 87.4 -- 2.6 /5 0 Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội,
23.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Xếp hạng doanh nghiệp (TCRating)
Mô hình KD

Sức mạnh giá Hiệu quả hoạt


VTP Ngành (RS) động
Thay đổi giá 3 tháng -23.4% -8.1% VTP
Thay đổi giá 1 năm -36.9% 15.0%
Ngành
Beta 0.7 0.1
Phân tích kỹ Sức khỏe tài
Alpha -0.4% 0.1% thuật chính

Định giá

Mô hình kinh doanh 1.1 3 Định giá 2.5 1.9

Hiệu quả hoạt động 2 3.4 Phân tích kỹ thuật 1 2.5

Sức khỏe tài chính 4 3.4 Sức mạnh giá (RS) 1 1.3

Chỉ số định giá


Định giá P/E (lần) Định giá P/B (lần)
VTP Ngành (Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp) VNIndex VTP Ngành (Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp) VNIndex

180 9
160 8
140 7
120 6
100 5
80 4
60 3
40 2
20 1
0 0
11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23 11/20 04/21 09/21 02/22 07/22 12/22 05/23 10/23

Định giá theo chỉ số cơ bản So sánh doanh nghiệp cùng ngành
P/E P/B EV/EBITDA Mã Đánh giá Giá % VNI 1M KLGD Beta P/E
Thị trường VNIndex 14.2 1.5 17.2 VNM 2.5 52,800 1.3% -1% .6M 0.6 17.0
Ngành Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp 20.9 2.2 13.7 SAB 2.5 19,500 1.0% -6% 2.5M 0.7 19.8
VNM 17.0 4.7 12.8 MCH 3.2 22,950 1.3% -1% 4.2M 0.3 8.4
SAB 19.8 3.3 18.5 VSF 2.1 54,400 -6.7% -5% .0M 0.9 2839.5
Top 5 MCH 8.4 2.4 8.6 KDC 2.5 27,200 -1.4% -4% .0M 0.1 23.7
VSF 2,839.5 8.1 51.0 QNS 3.0 90,700 3.5% -3% .6M 0.3 8.2
QNS 8.2 2.0 7.3 VHC 2.8 57,500 0.0% -7% .1M 1.1 12.3
Hệ số trung bình (lần) 17.0 3.3 12.8 HAG 2.6 26,950 5.5% 19% 3.1M 1.1 10.0
Tài chính công ty (đồng) 570 18,718 6,192 - - 87,400 1.2% - .1M - -
Giá trị CP theo từng p.p định giá (đồng) 9,690 61,769 79,258 SBT 2.6 16,000 6.7% -11% .0M 1.0 19.1
Giá trị cổ phiếu (đồng) 50,239
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Tổng hợp tín hiệu kỹ thuật
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 26/03/2024 10:47 PM

VTP
Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
HOSE ĐC: 2 Ngõ 15 Phố Duy Tân, Dịch Vọng
tỷ tỷ/ngày 94.1
Bưu chính Viettel 10,644 49.1
28.0 6.7 87.4 -- 2.6 /5 0 Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội,
23.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0
Tổng hợp các tín hiệu kỹ thuật, theo từng khung thời gian, bảng dưới đây giúp nhà đầu tư nhanh chóng nhận diện trạng thái lực cung (bán) và cầu (mua) hiện tại đối với cổ phiếu
đang xem: Mua mạnh, Mua, Trung tính, Bán hoặc Bán mạnh.
Tín hiệu kỹ thuật Tổng hợp Các đường trung bình động

Mua 0 Mua 0 Mua 0


Tr.Tính 7 Tr.Tính 7 Tr.Tính 0
Bán 2 Bán 11 Bán 9
Bán Bán mạnh Bán mạnh
Tín hiệu kỹ thuật Các đường trung bình động
Tên Giá trị Lực M/B Tên Giá trị Lực M/B Tên Hàm đơn Hàm mũ
RSI 45.8 Tr.Tính WPR (57.8) Tr.Tính MA5 62.0 Mua 62.4 Mua
STOCHK 42.3 Tr.Tính CCI (42.6) Tr.Tính MA10 63.3 Bán 62.8 Mua
STOCHRSI_FASTK 100.0 Mua ROC (4.7) Tr.Tính MA20 63.2 Bán 63.5 Bán
MACD (1.3) Mua SAR 66.5 Bán MA50 67.4 Bán 67.1 Bán
MACD Histogram (1.3) Mua ULTOSC 48.1 Tr.Tính MA100 74.7 Bán 71.2 Bán
ADX 31.7 Bán BB WIDTH 0.1 Tr.Tính MA200 76.1 Bán 76.1 Bán

Số lượng NĐT quan tâm Giao dịch nước ngoài Giá vs MA(5) & MA(20)
10,000 5,000,000 87,000
82,000
8,000 -
77,000
6,000 (5,000,000) 72,000
(10,000,000) 67,000
4,000
62,000
2,000 (15,000,000)
57,000
- (20,000,000) 52,000
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

Giá vs Bollinger Band Sức mạnh giá (RS) & KLGD MACD
99,600 5,000,000 80
70
89,600 4,000,000
60
79,600 3,000,000 50
40
69,600 2,000,000 30
59,600 20
1,000,000
10
49,600 - -
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11

STOCH(14,3) RSI(14) ADX(14)


100 60 50
90 55 45
80
50 40
70
60 45 35
50 40 30
40 35 25
30
30 20
20
10 25 15
0 20 10
28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11 28/08 28/09 28/10 28/11
Techcom Securities
Hotline: 1800 588 826; cskh@tcbs.com.vn Phân tích Bridge
Giải thích các chỉ tiêu tài chính 26/03/2024 10:47 PM

VTP Vốn hóa GTGD P/E P/B Giá 1Y Hi/Lo TCRating NĐTNN % Hàng & Dịch Vụ Công Nghiệp
HOSE ĐC: 2 Ngõ 15 Phố Duy Tân, Dịch Vọng Hậu,
tỷ tỷ/ngày 94.1
Bưu chính Viettel 10,644 49.1
28.0 6.7 87.4 -- 2.6 /5 0 Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
23.6 Nhà nước: 0% SL CĐ 0

Phân tích lợi nhuận Thay đổi vốn lưu động (-1Y) Thay đổi vốn lưu động YTD
1,000

250
500
200
- 150
100
(500) 50
0
(1,000) -50
-100
(1,500) -150
-200
(2,000) -250
-300
VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ đầu kỳ Δ phải thu Δ tồn kho Δ phải trả VLĐ cuối kỳ

Dòng tiền tự Dòng tiền tự Dòng tiền tự Thay đổi Nợ vay ròng (-1Y) Thay đổi Nợ vay ròng YTD
do (-2Y) do (-1Y) do YTD
900 1,600
800 1,400
700 1,200
600
1,000
500
800
400
600
300
200 400

100 200

0 -

Dòng tiền (-2Y) Dòng tiền (-1Y) Dòng tiền (YTD)


1,200

1,000

800

600

400

200

You might also like