Professional Documents
Culture Documents
Tinh Huyen Xa 2021
Tinh Huyen Xa 2021
Tinh Huyen Xa 2021
Tỉnh Tuyên
08
Quang
Tỉnh Lào
10
Cai
Tỉnh Điện
11
Biên
Tỉnh Lai
12
Châu
14 Tỉnh Sơn La
Tỉnh Yên
15
Bái
Tỉnh Hoà
17
Bình
Tỉnh Thái
19
Nguyên
Tỉnh Lạng
20
Sơn
Tỉnh Quảng
22
Ninh
Tỉnh Bắc
24
Giang
Tỉnh Phú
25
Thọ
Tỉnh Vĩnh
26
Phúc
Tỉnh Bắc
27
Ninh
Tỉnh Hải
30
Dương
Thành phố
31
Hải Phòng
Tỉnh Hưng
33
Yên
Tỉnh Thái
34
Bình
Tỉnh Hà
35
Nam
Tỉnh Nam
36
Định
Tỉnh Ninh
37
Bình
Tỉnh Thanh
38
Hóa
Tỉnh Nghệ
40
An
Tỉnh Hà
42
Tĩnh
Tỉnh Quảng
44
Bình
Tỉnh Quảng
45
Trị
Tỉnh Thừa
46
Thiên Huế
Thành phố
48
Đà Nẵng
Tỉnh Quảng
49
Nam
Tỉnh Quảng
51
Ngãi
Tỉnh Bình
52
Định
Tỉnh Phú
54
Yên
Tỉnh Khánh
56
Hòa
Tỉnh Ninh
58
Thuận
Tỉnh Bình
60
Thuận
Tỉnh Kon
62
Tum
Tỉnh Gia
64
Lai
Tỉnh Đắk
66
Lắk
Tỉnh Đắk
67
Nông
Tỉnh Lâm
68
Đồng
Tỉnh Bình
70
Phước
Tỉnh Tây
72
Ninh
Tỉnh Bình
74
Dương
Tỉnh Đồng
75
Nai
Tỉnh Bà Rịa
77
- Vũng Tàu
Thành phố
79 Hồ Chí
Minh
Tỉnh Long
80
An
Tỉnh Tiền
82
Giang
Tỉnh Bến
83
Tre
Tỉnh Trà
84
Vinh
Tỉnh Vĩnh
86
Long
Tỉnh Đồng
87
Tháp
Tỉnh An
89
Giang
Tỉnh Kiên
91
Giang
Thành phố
92
Cần Thơ
Tỉnh Hậu
93
Giang
Tỉnh Sóc
94
Trăng
Tỉnh Bạc
95
Liêu
Tỉnh Cà
96
Mau
Mã QH Quận Huyện Mã TP
Quận Ba
001 01
Đình
Quận Hoàn
002 01
Kiếm
Quận Tây
003 01
Hồ
Quận Long
004 01
Biên
Quận Cầu
005 01
Giấy
Quận Đống
006 01
Đa
Quận Hai
007 01
Bà Trưng
Quận Hoàng
008 01
Mai
Quận Thanh
009 01
Xuân
Huyện Sóc
016 01
Sơn
Huyện
017 01
Đông Anh
Huyện Gia
018 01
Lâm
Quận Nam
019 01
Từ Liêm
Huyện
020 01
Thanh Trì
Quận Bắc
021 01
Từ Liêm
Huyện Mê
250 01
Linh
Quận Hà
268 01
Đông
Thị xã Sơn
269 01
Tây
Huyện Ba
271 01
Vì
Huyện Phúc
272 01
Thọ
Huyện Đan
273 01
Phượng
Huyện Hoài
274 01
Đức
Huyện Quốc
275 01
Oai
Huyện
276 01
Thạch Thất
Huyện
277 01
Chương Mỹ
Huyện
278 01
Thanh Oai
Huyện
279 01
Thường Tín
Huyện Phú
280 01
Xuyên
Huyện Ứng
281 01
Hòa
Huyện Mỹ
282 01
Đức
Thành phố
024 02
Hà Giang
Huyện
026 02
Đồng Văn
Huyện Mèo
027 02
Vạc
Huyện Yên
028 02
Minh
Huyện Quản
029 02
Bạ
Huyện Vị
030 02
Xuyên
Huyện Bắc
031 02
Mê
Huyện
032 Hoàng Su 02
Phì
Huyện Xín
033 02
Mần
Huyện Bắc
034 02
Quang
Huyện
035 02
Quang Bình
Thành phố
040 04
Cao Bằng
Huyện Bảo
042 04
Lâm
Huyện Bảo
043 04
Lạc
Huyện Hà
045 04
Quảng
Huyện
047 Trùng 04
Khánh
Huyện Hạ
048 04
Lang
Huyện
049 04
Quảng Hòa
Huyện Hoà
051 04
An
Huyện
052 Nguyên 04
Bình
Huyện
053 04
Thạch An
Thành Phố
058 06
Bắc Kạn
Huyện Pác
060 06
Nặm
Huyện Ba
061 06
Bể
Huyện Ngân
062 06
Sơn
Huyện Bạch
063 06
Thông
Huyện Chợ
064 06
Đồn
Huyện Chợ
065 06
Mới
Huyện Na
066 06
Rì
Thành phố
070 Tuyên 08
Quang
Huyện Lâm
071 08
Bình
Huyện Na
072 08
Hang
Huyện
073 08
Chiêm Hóa
Huyện Hàm
074 08
Yên
Huyện Yên
075 08
Sơn
Huyện Sơn
076 08
Dương
Thành phố
080 10
Lào Cai
Huyện Bát
082 10
Xát
Huyện
083 Mường 10
Khương
Huyện Si
084 10
Ma Cai
Huyện Bắc
085 10
Hà
Huyện Bảo
086 10
Thắng
Huyện Bảo
087 10
Yên
088 Thị xã Sa Pa 10
Huyện Văn
089 10
Bàn
Thành phố
094 Điện Biên 11
Phủ
Thị Xã
095 11
Mường Lay
Huyện
096 11
Mường Nhé
Huyện
097 11
Mường Chà
Huyện Tủa
098 11
Chùa
Huyện Tuần
099 11
Giáo
Huyện Điện
100 11
Biên
Huyện Điện
101 11
Biên Đông
Huyện
102 11
Mường Ảng
Huyện Nậm
103 11
Pồ
Thành phố
105 12
Lai Châu
Huyện Tam
106 12
Đường
Huyện
107 12
Mường Tè
Huyện Sìn
108 12
Hồ
Huyện
109 12
Phong Thổ
Huyện Than
110 12
Uyên
Huyện Tân
111 12
Uyên
Huyện Nậm
112 12
Nhùn
Thành phố
116 14
Sơn La
Huyện
118 14
Quỳnh Nhai
Huyện
119 14
Thuận Châu
Huyện
120 14
Mường La
Huyện Bắc
121 14
Yên
Huyện Phù
122 14
Yên
Huyện Mộc
123 14
Châu
Huyện Yên
124 14
Châu
Huyện Mai
125 14
Sơn
Huyện Sông
126 14
Mã
Huyện Sốp
127 14
Cộp
Huyện Vân
128 14
Hồ
Thành phố
132 15
Yên Bái
Thị xã
133 15
Nghĩa Lộ
Huyện Lục
135 15
Yên
Huyện Văn
136 15
Yên
Huyện Mù
137 15
Căng Chải
Huyện Trấn
138 15
Yên
Huyện Trạm
139 15
Tấu
Huyện Văn
140 15
Chấn
Huyện Yên
141 15
Bình
Thành phố
148 17
Hòa Bình
Huyện Đà
150 17
Bắc
Huyện
152 17
Lương Sơn
Huyện Kim
153 17
Bôi
Huyện Cao
154 17
Phong
Huyện Tân
155 17
Lạc
Huyện Mai
156 17
Châu
Huyện Lạc
157 17
Sơn
Huyện Yên
158 17
Thủy
Huyện Lạc
159 17
Thủy
Thành phố
164 Thái 19
Nguyên
Thành phố
165 19
Sông Công
Huyện Định
167 19
Hóa
Huyện Phú
168 19
Lương
Huyện
169 19
Đồng Hỷ
Huyện Võ
170 19
Nhai
Huyện Đại
171 19
Từ
Thị xã Phổ
172 19
Yên
Huyện Phú
173 19
Bình
Thành phố
178 20
Lạng Sơn
Huyện
180 20
Tràng Định
Huyện Bình
181 20
Gia
Huyện Văn
182 20
Lãng
Huyện Cao
183 20
Lộc
Huyện Văn
184 20
Quan
Huyện Bắc
185 20
Sơn
Huyện Hữu
186 20
Lũng
Huyện Chi
187 20
Lăng
Huyện Lộc
188 20
Bình
Huyện Đình
189 20
Lập
Thành phố
193 22
Hạ Long
Thành phố
194 22
Móng Cái
Thành phố
195 22
Cẩm Phả
Thành phố
196 22
Uông Bí
Huyện Bình
198 22
Liêu
Huyện Tiên
199 22
Yên
Huyện Đầm
200 22
Hà
Huyện Hải
201 22
Hà
Huyện Ba
202 22
Chẽ
Huyện Vân
203 22
Đồn
Thị xã Đông
205 22
Triều
Thị xã
206 22
Quảng Yên
Huyện Cô
207 22
Tô
Thành phố
213 24
Bắc Giang
Huyện Yên
215 24
Thế
Huyện Tân
216 24
Yên
Huyện Lạng
217 24
Giang
Huyện Lục
218 24
Nam
Huyện Lục
219 24
Ngạn
Huyện Sơn
220 24
Động
Huyện Yên
221 24
Dũng
Huyện Việt
222 24
Yên
Huyện Hiệp
223 24
Hòa
Thành phố
227 25
Việt Trì
Thị xã Phú
228 25
Thọ
Huyện Đoan
230 25
Hùng
Huyện Hạ
231 25
Hoà
Huyện
232 25
Thanh Ba
Huyện Phù
233 25
Ninh
Huyện Yên
234 25
Lập
Huyện Cẩm
235 25
Khê
Huyện Tam
236 25
Nông
Huyện Lâm
237 25
Thao
Huyện
238 25
Thanh Sơn
Huyện
239 25
Thanh Thuỷ
Huyện Tân
240 25
Sơn
Thành phố
243 26
Vĩnh Yên
Thành phố
244 26
Phúc Yên
Huyện Lập
246 26
Thạch
Huyện Tam
247 26
Dương
Huyện Tam
248 26
Đảo
Huyện Bình
249 26
Xuyên
Huyện Yên
251 26
Lạc
Huyện Vĩnh
252 26
Tường
Huyện Sông
253 26
Lô
Thành phố
256 27
Bắc Ninh
Huyện Yên
258 27
Phong
Huyện Quế
259 27
Võ
Huyện Tiên
260 27
Du
Thị xã Từ
261 27
Sơn
Huyện
262 Thuận 27
Thành
Huyện Gia
263 27
Bình
Huyện
264 27
Lương Tài
Thành phố
288 30
Hải Dương
Thành phố
290 30
Chí Linh
Huyện Nam
291 30
Sách
Thị xã Kinh
292 30
Môn
Huyện Kim
293 30
Thành
Huyện
294 30
Thanh Hà
Huyện Cẩm
295 30
Giàng
Huyện Bình
296 30
Giang
Huyện Gia
297 30
Lộc
Huyện Tứ
298 30
Kỳ
Huyện Ninh
299 30
Giang
Huyện
300 30
Thanh Miện
Quận Hồng
303 31
Bàng
Quận Ngô
304 31
Quyền
Quận Lê
305 31
Chân
Quận Hải
306 31
An
Quận Kiến
307 31
An
Quận Đồ
308 31
Sơn
Quận
309 31
Dương Kinh
Huyện Thuỷ
311 31
Nguyên
Huyện An
312 31
Dương
Huyện An
313 31
Lão
Huyện Kiến
314 31
Thuỵ
Huyện Tiên
315 31
Lãng
Huyện Vĩnh
316 31
Bảo
Huyện Cát
317 31
Hải
Huyện Bạch
318 31
Long Vĩ
Thành phố
323 33
Hưng Yên
Huyện Văn
325 33
Lâm
Huyện Văn
326 33
Giang
Huyện Yên
327 33
Mỹ
Thị xã Mỹ
328 33
Hào
Huyện Ân
329 33
Thi
Huyện
330 33
Khoái Châu
Huyện Kim
331 33
Động
Huyện Tiên
332 33
Lữ
Huyện Phù
333 33
Cừ
Thành phố
336 34
Thái Bình
Huyện
338 34
Quỳnh Phụ
Huyện
339 34
Hưng Hà
Huyện
340 34
Đông Hưng
Huyện Thái
341 34
Thụy
Huyện Tiền
342 34
Hải
Huyện Kiến
343 34
Xương
Huyện Vũ
344 34
Thư
Thành phố
347 35
Phủ Lý
Thị xã Duy
349 35
Tiên
Huyện Kim
350 35
Bảng
Huyện
351 35
Thanh Liêm
Huyện Bình
352 35
Lục
Huyện Lý
353 35
Nhân
Thành phố
356 36
Nam Định
Huyện Mỹ
358 36
Lộc
Huyện Vụ
359 36
Bản
Huyện Ý
360 36
Yên
Huyện
361 36
Nghĩa Hưng
Huyện Nam
362 36
Trực
Huyện Trực
363 36
Ninh
Huyện Xuân
364 36
Trường
Huyện Giao
365 36
Thủy
Huyện Hải
366 36
Hậu
Thành phố
369 37
Ninh Bình
Thành phố
370 37
Tam Điệp
Huyện Nho
372 37
Quan
Huyện Gia
373 37
Viễn
Huyện Hoa
374 37
Lư
Huyện Yên
375 37
Khánh
Huyện Kim
376 37
Sơn
Huyện Yên
377 37
Mô
Thành phố
380 38
Thanh Hóa
Thị xã Bỉm
381 38
Sơn
Thành phố
382 38
Sầm Sơn
Huyện
384 38
Mường Lát
Huyện Quan
385 38
Hóa
Huyện Bá
386 38
Thước
Huyện Quan
387 38
Sơn
Huyện Lang
388 38
Chánh
Huyện Ngọc
389 38
Lặc
Huyện Cẩm
390 38
Thủy
Huyện
391 Thạch 38
Thành
Huyện Hà
392 38
Trung
Huyện Vĩnh
393 38
Lộc
Huyện Yên
394 38
Định
Huyện Thọ
395 38
Xuân
Huyện
396 Thường 38
Xuân
Huyện Triệu
397 38
Sơn
Huyện
398 38
Thiệu Hóa
Huyện
399 38
Hoằng Hóa
Huyện Hậu
400 38
Lộc
Huyện Nga
401 38
Sơn
Huyện Như
402 38
Xuân
Huyện Như
403 38
Thanh
Huyện
404 38
Nông Cống
Huyện
405 38
Đông Sơn
Huyện
406 Quảng 38
Xương
Thị xã Nghi
407 38
Sơn
Thành phố
412 40
Vinh
Thị xã Cửa
413 40
Lò
Thị xã Thái
414 40
Hoà
Huyện Quế
415 40
Phong
Huyện Quỳ
416 40
Châu
Huyện Kỳ
417 40
Sơn
Huyện
418 Tương 40
Dương
Huyện
419 40
Nghĩa Đàn
Huyện Quỳ
420 40
Hợp
Huyện
421 40
Quỳnh Lưu
Huyện Con
422 40
Cuông
Huyện Tân
423 40
Kỳ
Huyện Anh
424 40
Sơn
Huyện Diễn
425 40
Châu
Huyện Yên
426 40
Thành
Huyện Đô
427 40
Lương
Huyện
428 Thanh 40
Chương
Huyện Nghi
429 40
Lộc
Huyện Nam
430 40
Đàn
Huyện
431 Hưng 40
Nguyên
Thị xã
432 40
Hoàng Mai
Thành phố
436 42
Hà Tĩnh
Thị xã Hồng
437 42
Lĩnh
Huyện
439 42
Hương Sơn
Huyện Đức
440 42
Thọ
Huyện Vũ
441 42
Quang
Huyện Nghi
442 42
Xuân
Huyện Can
443 42
Lộc
Huyện
444 42
Hương Khê
Huyện
445 42
Thạch Hà
Huyện Cẩm
446 42
Xuyên
Huyện Kỳ
447 42
Anh
Huyện Lộc
448 42
Hà
Thị xã Kỳ
449 42
Anh
Thành Phố
450 44
Đồng Hới
Huyện Minh
452 44
Hóa
Huyện
453 44
Tuyên Hóa
Huyện
454 Quảng 44
Trạch
Huyện Bố
455 44
Trạch
Huyện
456 44
Quảng Ninh
Huyện Lệ
457 44
Thủy
Thị xã Ba
458 44
Đồn
Thành phố
461 45
Đông Hà
Thị xã
462 45
Quảng Trị
Huyện Vĩnh
464 45
Linh
Huyện
465 45
Hướng Hóa
Huyện Gio
466 45
Linh
Huyện Đa
467 45
Krông
Huyện Cam
468 45
Lộ
Huyện Triệu
469 45
Phong
Huyện Hải
470 45
Lăng
Huyện Cồn
471 45
Cỏ
Thành phố
474 46
Huế
Huyện
476 46
Phong Điền
Huyện
477 46
Quảng Điền
Huyện Phú
478 46
Vang
Thị xã
479 Hương 46
Thủy
Thị xã
480 46
Hương Trà
Huyện A
481 46
Lưới
Huyện Phú
482 46
Lộc
Huyện Nam
483 46
Đông
Quận Liên
490 48
Chiểu
Quận Thanh
491 48
Khê
Quận Hải
492 48
Châu
Quận Sơn
493 48
Trà
Quận Ngũ
494 48
Hành Sơn
Quận Cẩm
495 48
Lệ
Huyện Hòa
497 48
Vang
Huyện
498 48
Hoàng Sa
Thành phố
502 49
Tam Kỳ
Thành phố
503 49
Hội An
Huyện Tây
504 49
Giang
Huyện
505 49
Đông Giang
Huyện Đại
506 49
Lộc
Thị xã Điện
507 49
Bàn
Huyện Duy
508 49
Xuyên
Huyện Quế
509 49
Sơn
Huyện Nam
510 49
Giang
Huyện
511 49
Phước Sơn
Huyện Hiệp
512 49
Đức
Huyện
513 49
Thăng Bình
Huyện Tiên
514 49
Phước
Huyện Bắc
515 49
Trà My
Huyện Nam
516 49
Trà My
Huyện Núi
517 49
Thành
Huyện Phú
518 49
Ninh
Huyện
519 49
Nông Sơn
Thành phố
522 51
Quảng Ngãi
Huyện Bình
524 51
Sơn
Huyện Trà
525 51
Bồng
Huyện Sơn
527 51
Tịnh
Huyện Tư
528 51
Nghĩa
Huyện Sơn
529 51
Hà
Huyện Sơn
530 51
Tây
Huyện Minh
531 51
Long
Huyện
532 51
Nghĩa Hành
Huyện Mộ
533 51
Đức
Thị xã Đức
534 51
Phổ
Huyện Ba
535 51
Tơ
Huyện Lý
536 51
Sơn
Thành phố
540 52
Quy Nhơn
Huyện An
542 52
Lão
Thị xã Hoài
543 52
Nhơn
Huyện Hoài
544 52
Ân
Huyện Phù
545 52
Mỹ
Huyện Vĩnh
546 52
Thạnh
Huyện Tây
547 52
Sơn
Huyện Phù
548 52
Cát
Thị xã An
549 52
Nhơn
Huyện Tuy
550 52
Phước
Huyện Vân
551 52
Canh
Thành phố
555 54
Tuy Hoà
Thị xã Sông
557 54
Cầu
Huyện
558 54
Đồng Xuân
Huyện Tuy
559 54
An
Huyện Sơn
560 54
Hòa
Huyện Sông
561 54
Hinh
Huyện Tây
562 54
Hoà
Huyện Phú
563 54
Hoà
Thị xã Đông
564 54
Hòa
Thành phố
568 56
Nha Trang
Thành phố
569 56
Cam Ranh
Huyện Cam
570 56
Lâm
Huyện Vạn
571 56
Ninh
Thị xã Ninh
572 56
Hòa
Huyện
573 56
Khánh Vĩnh
Huyện Diên
574 56
Khánh
Huyện
575 56
Khánh Sơn
Huyện
576 56
Trường Sa
Thành phố
582 Phan Rang- 58
Tháp Chàm
Huyện Bác
584 58
Ái
Huyện Ninh
585 58
Sơn
Huyện Ninh
586 58
Hải
Huyện Ninh
587 58
Phước
Huyện
588 58
Thuận Bắc
Huyện
589 58
Thuận Nam
Thành phố
593 60
Phan Thiết
Thị xã La
594 60
Gi
Huyện Tuy
595 60
Phong
Huyện Bắc
596 60
Bình
Huyện Hàm
597 60
Thuận Bắc
Huyện Hàm
598 60
Thuận Nam
Huyện Tánh
599 60
Linh
Huyện Đức
600 60
Linh
Huyện Hàm
601 60
Tân
Huyện Phú
602 60
Quí
Thành phố
608 62
Kon Tum
Huyện Đắk
610 62
Glei
Huyện Ngọc
611 62
Hồi
Huyện Đắk
612 62
Tô
Huyện Kon
613 62
Plông
Huyện Kon
614 62
Rẫy
Huyện Đắk
615 62
Hà
Huyện Sa
616 62
Thầy
Huyện Tu
617 62
Mơ Rông
Huyện Ia H'
618 62
Drai
Thành phố
622 64
Pleiku
Thị xã An
623 64
Khê
Thị xã Ayun
624 64
Pa
Huyện
625 64
KBang
Huyện Đăk
626 64
Đoa
Huyện Chư
627 64
Păh
Huyện Ia
628 64
Grai
Huyện
629 64
Mang Yang
Huyện
630 64
Kông Chro
Huyện Đức
631 64
Cơ
Huyện Chư
632 64
Prông
Huyện Chư
633 64
Sê
Huyện Đăk
634 64
Pơ
635 Huyện Ia Pa 64
Huyện
637 64
Krông Pa
Huyện Phú
638 64
Thiện
Huyện Chư
639 64
Pưh
Thành phố
643 Buôn Ma 66
Thuột
Thị Xã
644 66
Buôn Hồ
Huyện Ea
645 66
H'leo
Huyện Ea
646 66
Súp
Huyện Buôn
647 66
Đôn
Huyện Cư
648 66
M'gar
Huyện
649 66
Krông Búk
Huyện
650 66
Krông Năng
Huyện Ea
651 66
Kar
Huyện
652 66
M'Đrắk
Huyện
653 66
Krông Bông
Huyện
654 66
Krông Pắc
Huyện
655 66
Krông A Na
Thị xã
688 70
Phước Long
Thành phố
689 70
Đồng Xoài
Thị xã Bình
690 70
Long
Huyện Bù
691 70
Gia Mập
Huyện Lộc
692 70
Ninh
Huyện Bù
693 70
Đốp
Huyện Hớn
694 70
Quản
Huyện
695 70
Đồng Phú
Huyện Bù
696 70
Đăng
Huyện Chơn
697 70
Thành
Huyện Phú
698 70
Riềng
Thành phố
703 72
Tây Ninh
Huyện Tân
705 72
Biên
Huyện Tân
706 72
Châu
Huyện
707 Dương 72
Minh Châu
Huyện Châu
708 72
Thành
Thị xã Hòa
709 72
Thành
Huyện Gò
710 72
Dầu
Huyện Bến
711 72
Cầu
Thị xã
712 72
Trảng Bàng
Thành phố
718 Thủ Dầu 74
Một
Huyện Bàu
719 74
Bàng
Huyện Dầu
720 74
Tiếng
Thị xã Bến
721 74
Cát
Huyện Phú
722 74
Giáo
Thị xã Tân
723 74
Uyên
Thành phố
724 74
Dĩ An
Thành phố
725 74
Thuận An
Huyện Bắc
726 74
Tân Uyên
Thành phố
731 75
Biên Hòa
Thành phố
732 75
Long Khánh
Huyện Tân
734 75
Phú
Huyện Vĩnh
735 75
Cửu
Huyện Định
736 75
Quán
Huyện
737 75
Trảng Bom
Huyện
738 75
Thống Nhất
Huyện Cẩm
739 75
Mỹ
Huyện Long
740 75
Thành
Huyện Xuân
741 75
Lộc
Huyện
742 75
Nhơn Trạch
Thành phố
747 77
Vũng Tàu
Thành phố
748 77
Bà Rịa
Huyện Châu
750 77
Đức
Huyện
751 77
Xuyên Mộc
Huyện Long
752 77
Điền
Huyện Đất
753 77
Đỏ
Thị xã Phú
754 77
Mỹ
Huyện Côn
755 77
Đảo
760 Quận 1 79
761 Quận 12 79
Quận Gò
764 79
Vấp
Quận Bình
765 79
Thạnh
Quận Tân
766 79
Bình
Quận Tân
767 79
Phú
Quận Phú
768 79
Nhuận
Thành phố
769 79
Thủ Đức
770 Quận 3 79
771 Quận 10 79
772 Quận 11 79
773 Quận 4 79
774 Quận 5 79
775 Quận 6 79
776 Quận 8 79
Quận Bình
777 79
Tân
778 Quận 7 79
Huyện Củ
783 79
Chi
Huyện Hóc
784 79
Môn
Huyện Bình
785 79
Chánh
Huyện Nhà
786 79
Bè
Huyện Cần
787 79
Giờ
Thành phố
794 80
Tân An
Thị xã Kiến
795 80
Tường
Huyện Tân
796 80
Hưng
Huyện Vĩnh
797 80
Hưng
Huyện Mộc
798 80
Hóa
Huyện Tân
799 80
Thạnh
Huyện
800 80
Thạnh Hóa
Huyện Đức
801 80
Huệ
Huyện Đức
802 80
Hòa
Huyện Bến
803 80
Lức
Huyện Thủ
804 80
Thừa
Huyện Tân
805 80
Trụ
Huyện Cần
806 80
Đước
Huyện Cần
807 80
Giuộc
Huyện Châu
808 80
Thành
Thành phố
815 82
Mỹ Tho
Thị xã Gò
816 82
Công
Thị xã Cai
817 82
Lậy
Huyện Tân
818 82
Phước
Huyện Cái
819 82
Bè
Huyện Cai
820 82
Lậy
Huyện Châu
821 82
Thành
Huyện Chợ
822 82
Gạo
Huyện Gò
823 82
Công Tây
Huyện Gò
824 82
Công Đông
Huyện Tân
825 82
Phú Đông
Thành phố
829 83
Bến Tre
Huyện Châu
831 83
Thành
Huyện Chợ
832 83
Lách
Huyện Mỏ
833 83
Cày Nam
Huyện
834 83
Giồng Trôm
Huyện Bình
835 83
Đại
Huyện Ba
836 83
Tri
Huyện
837 83
Thạnh Phú
Huyện Mỏ
838 83
Cày Bắc
Thành phố
842 84
Trà Vinh
Huyện Càng
844 84
Long
Huyện Cầu
845 84
Kè
Huyện Tiểu
846 84
Cần
Huyện Châu
847 84
Thành
Huyện Cầu
848 84
Ngang
Huyện Trà
849 84
Cú
Huyện
850 84
Duyên Hải
Thị xã
851 84
Duyên Hải
Thành phố
855 86
Vĩnh Long
Huyện Long
857 86
Hồ
Huyện
858 86
Mang Thít
Huyện
859 86
Vũng Liêm
Huyện Tam
860 86
Bình
Thị xã Bình
861 86
Minh
Huyện Trà
862 86
Ôn
Huyện Bình
863 86
Tân
Thành phố
866 87
Cao Lãnh
Thành phố
867 87
Sa Đéc
Thành phố
868 87
Hồng Ngự
Huyện Tân
869 87
Hồng
Huyện
870 87
Hồng Ngự
Huyện Tam
871 87
Nông
Huyện Tháp
872 87
Mười
Huyện Cao
873 87
Lãnh
Huyện
874 87
Thanh Bình
Huyện Lấp
875 87
Vò
Huyện Lai
876 87
Vung
Huyện Châu
877 87
Thành
Thành phố
883 89
Long Xuyên
Thành phố
884 89
Châu Đốc
Huyện An
886 89
Phú
Thị xã Tân
887 89
Châu
Huyện Phú
888 89
Tân
Huyện Châu
889 89
Phú
Huyện Tịnh
890 89
Biên
Huyện Tri
891 89
Tôn
Huyện Châu
892 89
Thành
Huyện Chợ
893 89
Mới
Huyện
894 89
Thoại Sơn
Thành phố
899 91
Rạch Giá
Thành phố
900 91
Hà Tiên
Huyện Kiên
902 91
Lương
Huyện Hòn
903 91
Đất
Huyện Tân
904 91
Hiệp
Huyện Châu
905 91
Thành
Huyện
906 Giồng 91
Riềng
Huyện Gò
907 91
Quao
Huyện An
908 91
Biên
Huyện An
909 91
Minh
Huyện Vĩnh
910 91
Thuận
Thành phố
911 91
Phú Quốc
Huyện Kiên
912 91
Hải
Huyện U
913 Minh 91
Thượng
Huyện
914 Giang 91
Thành
Quận Ninh
916 92
Kiều
Quận Ô
917 92
Môn
Quận Bình
918 92
Thuỷ
Quận Cái
919 92
Răng
Quận Thốt
923 92
Nốt
Huyện Vĩnh
924 92
Thạnh
Huyện Cờ
925 92
Đỏ
Huyện
926 92
Phong Điền
Huyện Thới
927 92
Lai
Thành phố
930 93
Vị Thanh
Thành phố
931 93
Ngã Bảy
Huyện Châu
932 93
Thành A
Huyện Châu
933 93
Thành
Huyện
934 93
Phụng Hiệp
Huyện Vị
935 93
Thuỷ
Huyện Long
936 93
Mỹ
Thị xã Long
937 93
Mỹ
Thành phố
941 94
Sóc Trăng
Huyện Châu
942 94
Thành
Huyện Kế
943 94
Sách
Huyện Mỹ
944 94
Tú
Huyện Cù
945 94
Lao Dung
Huyện Long
946 94
Phú
Huyện Mỹ
947 94
Xuyên
Thị xã Ngã
948 94
Năm
Huyện
949 94
Thạnh Trị
Thị xã Vĩnh
950 94
Châu
Huyện Trần
951 94
Đề
Thành phố
954 95
Bạc Liêu
Huyện
956 95
Hồng Dân
Huyện
957 95
Phước Long
Huyện Vĩnh
958 95
Lợi
Thị xã Giá
959 95
Rai
Huyện
960 95
Đông Hải
Huyện Hoà
961 95
Bình
Thành phố
964 96
Cà Mau
Huyện U
966 96
Minh
Huyện Thới
967 96
Bình
Huyện Trần
968 96
Văn Thời
Huyện Cái
969 96
Nước
Huyện Đầm
970 96
Dơi
Huyện Năm
971 96
Căn
Huyện Phú
972 96
Tân
Huyện Ngọc
973 96
Hiển