Bài Tập Tự Luyện Cô Hương Fiona

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BÀI TẬP TỰ LUYỆN CÔ HƯƠNG FIONA

Exercise 1: Nouns and pronouns


1. B: đứng đầu câu và trước giới từ
2. B
3. A
4. C
5. A
6. B
7. C
8. D
9. B
10. B
11. B
12. B
13. B
14. B
15. D
16. A
17. B
18. D
19. B
20. A
21. A
22. A
23. B
24. Discard: vứt bỏ
C
25. Monitoring: giám sát C
26. B
27. D adequate adj: đầy đủ, thường xuyên
28. Evidence n: chứng cứ
enormous: lớn lao
A
29. Enclosed: gửi kèm, bọc lại, bị bao vây
registration n : sự đăng kí
summary+ of
D
30. D increasing adj
31. D
32. Representative adj: tiêu biểu
encounter n : bắt gặp, chạm trán, đụng độ
D
33. prime minister n: thủ tướng
prime: nguyên tố
minister n: bộ trưởng, tổng trưởng, v: cấp cho
hesitation n: sự do dự
accelerate: thúc đẩy
reform: cải cách
D
34. C
35. A Reconstruction: sự kiến trúc lại, …
36. A
37. Comprise v: bao gồm, bao hàm
38. Spectator n: khán giả
witnesses: nhân chứng
various magazine: tạp chí khác nhau
various: nhiều loại, các loại
A
39. D
40. Merchandise n : hàng hóa
evaluate v: thúc giục, đi với by: evaluated by: thúc giục bởi ai
B
41. Vacant adj: bỏ trống
B
42. Reschedule v: sắp xếp lại
D
43. C
44. Complimentary adj: kính trọng
45. Customs: phong tục
expenses: chi phí
D
46.
47. B
48. A
49. A
50. B
51. Solicit v: gạ gẫm D
52. Harvest: mùa gặt
C
53. Reserve n: dự trữ A
54. A
55. A
Exercise 2: Adj and Adv
1. Retain v: giữ lại
C
relatively: tương đối
vaguely: mơ hồ
slightly: khinh bỉ
deposit box: tiền đặt cọc, hộp tiền đặt cọc
2. D( bổ nghĩa cho từ impact of digital…)
keynote: chính, chủ đạo
impact n: sự va chạm, sự đụng chạm
v: đụng chạm với vật gì, va chạm
digital n,v,adj: kỹ thuật số
3. D impress: v ấn tượng
4. D
5. B
budget report n: báo cáo ngân sách
6. C
7. A
majority: số đông
bachelor of science: cử nhân khoa học
8. D
promotional: khuyến mại adj
exclusively: duy nhất
9. A
10. Worth n : đáng giá
A
11. C
12. B
13. Critical: sự chỉ trích, bình luận adj
C
criticism: sự chỉ trích
14. Sanction n: phê chuẩn, sự bằng lòng
v: phê chuẩn, tán thành= agree
A
15. Aquarium n : bể nuôi cá
B
16. as most of: như hầu hết
session: cuộc họp, buổi họp
B
17. elegant adj: lịch sự, thanh lịch
fabulous adj: tuyệt vời, phi thường
amenities n : sự tiện nghi
B
18. D
explicitly: rõ ràng
19. A
20.

You might also like