Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 25

TH

Kỳ 20231 các khóa K67 trở về trước học từ tuần 3 đến tuần
A: 3-10; B: 12-19; AB: 3-10,12-19
Mã tạo mã lớp kỳ 20231: Sessioni

Kỳ Trường_ViệnMã_lớp Mã_lớp_kèm Mã_HP


20231 VVLKT 146398 146398 NE3015
20231 VVLKT 146399 146399 NE3016
20231 VVLKT 146400 146400 NE3025
20231 VVLKT 146402 146402 NE3033
20231 VVLKT 146403 146403 NE3037
20231 VVLKT 146404 146404 NE3042
20231 VVLKT 146405 146405 NE3043
20231 VVLKT 146401 146401 NE3044
20231 VVLKT 146406 146406 NE4301
20231 VVLKT 146407 146407 NE4304
20231 VVLKT 146408 146408 NE4305
20231 VVLKT 146409 146409 NE4306
20231 VVLKT 143921 143921 PH1024
20231 VVLKT 143921 143921 PH1024
20231 VVLKT 144138 144137 PH1026
20231 VVLKT 144139 144137 PH1026
20231 VVLKT 144140 144137 PH1026
20231 VVLKT 144154 144153 PH1026
20231 VVLKT 144155 144153 PH1026
20231 VVLKT 144156 144153 PH1026
20231 VVLKT 144161 144160 PH1026
20231 VVLKT 144162 144160 PH1026
20231 VVLKT 144163 144160 PH1026
20231 VVLKT 144166 144165 PH1026
20231 VVLKT 144167 144165 PH1026
20231 VVLKT 144168 144165 PH1026
20231 VVLKT 143697 143696 PH1110E
20231 VVLKT 143698 143696 PH1110E
20231 VVLKT 143846 143845 PH1120
20231 VVLKT 143847 143845 PH1120
20231 VVLKT 143848 143845 PH1120
20231 VVLKT 143849 143845 PH1120
20231 VVLKT 144859 144858 PH1120
20231 VVLKT 144860 144858 PH1120
20231 VVLKT 144862 144861 PH1120
20231 VVLKT 144863 144861 PH1120
20231 VVLKT 144881 144880 PH1120
20231 VVLKT 144882 144880 PH1120
20231 VVLKT 144884 144883 PH1120
20231 VVLKT 144885 144883 PH1120
20231 VVLKT 144887 144886 PH1120
20231 VVLKT 144888 144886 PH1120
20231 VVLKT 144969 144968 PH1120
20231 VVLKT 144970 144968 PH1120
20231 VVLKT 144972 144971 PH1120
20231 VVLKT 144973 144971 PH1120
20231 VVLKT 144975 144974 PH1120
20231 VVLKT 144976 144974 PH1120
20231 VVLKT 145172 145171 PH1120
20231 VVLKT 145173 145171 PH1120
20231 VVLKT 145247 145246 PH1120
20231 VVLKT 145248 145246 PH1120
20231 VVLKT 145253 145252 PH1120
20231 VVLKT 145254 145252 PH1120
20231 VVLKT 145276 145275 PH1120
20231 VVLKT 145277 145275 PH1120
20231 VVLKT 145279 145278 PH1120
20231 VVLKT 145280 145278 PH1120
20231 VVLKT 145291 145290 PH1120
20231 VVLKT 145292 145290 PH1120
20231 VVLKT 145294 145293 PH1120
20231 VVLKT 145295 145293 PH1120
20231 VVLKT 145300 145299 PH1120
20231 VVLKT 145301 145299 PH1120
20231 VVLKT 145640 145639 PH1120
20231 VVLKT 145641 145639 PH1120
20231 VVLKT 145643 145642 PH1120
20231 VVLKT 145644 145642 PH1120
20231 VVLKT 145646 145645 PH1120
20231 VVLKT 145647 145645 PH1120
20231 VVLKT 145666 145665 PH1120
20231 VVLKT 145667 145665 PH1120
20231 VVLKT 145669 145668 PH1120
20231 VVLKT 145670 145668 PH1120
20231 VVLKT 146141 146140 PH1120
20231 VVLKT 146142 146140 PH1120
20231 VVLKT 146144 146143 PH1120
20231 VVLKT 146145 146143 PH1120
20231 VVLKT 146354 146353 PH1120
20231 VVLKT 146355 146353 PH1120
20231 VVLKT 146546 146545 PH1120
20231 VVLKT 146547 146545 PH1120
20231 VVLKT 146554 146553 PH1120
20231 VVLKT 146555 146553 PH1120
20231 VVLKT 143480 143480 PH1120Q
20231 VVLKT 143481 143481 PH1120Q
20231 VVLKT 144226 144226 PH1121
20231 VVLKT 145942 145942 PH1121
20231 VVLKT 145943 145943 PH1121
20231 VVLKT 145944 145944 PH1121
20231 VVLKT 145957 145957 PH1121
20231 VVLKT 146255 146255 PH1121
20231 VVLKT 146256 146256 PH1121
20231 VVLKT 146257 146257 PH1121
20231 VVLKT 146410 146410 PH1121
20231 VVLKT 146461 146461 PH1121
20231 VVLKT 146560 146560 PH1121
20231 VVLKT 146561 146561 PH1121
20231 VVLKT 146576 146576 PH1121
20231 VVLKT 146584 146584 PH1121
20231 VVLKT 145492 145491 PH1122
20231 VVLKT 145493 145491 PH1122
20231 VVLKT 145495 145494 PH1122
20231 VVLKT 145496 145494 PH1122
20231 VVLKT 145504 145503 PH1122
20231 VVLKT 145505 145503 PH1122
20231 VVLKT 145507 145506 PH1122
20231 VVLKT 145508 145506 PH1122
20231 VVLKT 146357 146356 PH1130
20231 VVLKT 146358 146356 PH1130
20231 VVLKT 144986 144986 PH1131
20231 VVLKT 145349 145349 PH1131
20231 VVLKT 145350 145350 PH1131
20231 VVLKT 145995 145995 PH1131
20231 VVLKT 145996 145996 PH1131
20231 VVLKT 146474 146474 PH1131
20231 VVLKT 146377 146377 PH2020
20231 VVLKT 146378 146378 PH2020
20231 VVLKT 146379 146379 PH2020
20231 VVLKT 146359 146359 PH3010
20231 VVLKT 146359 146359 PH3010
20231 VVLKT 146360 146360 PH3010
20231 VVLKT 146366 146366 PH3015
20231 VVLKT 146367 146367 PH3030
20231 VVLKT 146368 146368 PH3030
20231 VVLKT 146383 146383 PH3081
20231 VVLKT 146369 146369 PH3110
20231 VVLKT 146370 146370 PH3110
20231 VVLKT 146371 146371 PH3120
20231 VVLKT 146372 146372 PH3120
20231 VVLKT 146372 146372 PH3120
20231 VVLKT 146384 146384 PH3281
20231 VVLKT 143857 143857 PH3330
20231 VVLKT 145497 145497 PH3330
20231 VVLKT 145498 145498 PH3330
20231 VVLKT 145499 145499 PH3330
20231 VVLKT 145509 145509 PH3330
20231 VVLKT 145510 145510 PH3330
20231 VVLKT 145511 145511 PH3330
20231 VVLKT 143482 143482 PH3330Q
20231 VVLKT 146373 146373 PH3360
20231 VVLKT 146374 146374 PH3360
20231 VVLKT 146380 146380 PH3371
20231 VVLKT 146375 146375 PH3400
20231 VVLKT 146376 146376 PH3400
20231 VVLKT 146381 146381 PH3430
20231 VVLKT 146382 146382 PH3440
20231 VVLKT 146386 146386 PH3450
20231 VVLKT 146389 146389 PH3470
20231 VVLKT 146390 146390 PH3480
20231 VVLKT 146391 146391 PH3480
20231 VVLKT 146385 146385 PH3490
20231 VVLKT 146397 146397 PH4020
20231 VVLKT 146392 146392 PH4071
20231 VVLKT 146393 146393 PH4071
20231 VVLKT 146396 146396 PH4080
20231 VVLKT 146387 146387 PH4661
20231 VVLKT 146394 146394 PH4670
20231 VVLKT 146395 146395 PH4721
20231 VVLKT 146388 146388 PH4731
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 1 NĂM HỌC

các khóa K67 trở về trước học từ tuần 3 đến tuần 19 (Tuần 11 thi giữa kỳ)
A: 3-10; B: 12-19; AB: 3-10,12-19
Mã tạo mã lớp kỳ 20231: Sessionid=610

Tên_HP Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng


Vật lý hạt nhân Nuclear Physics 3(2-1-1-6)
Tương tác bức xạ với vật chất Interaction of Radiation with Matter 2(1-1-1-4)

Đầu dò bức xạ Radiation Detectors 3(2-1-1-6)


Liều lượng và bảo vệ an toàn bức xạ Radiation Dosimetry and Protection 3(2-1-1-6)

Cơ sở máy gia tốc Introduction to Accelerators 2(2-0-0-4)


Điện tử số hạt nhân Digital Electronics for Nuclear Physics 3(2-0-2-6)

Thiết bị hạt nhân Nuclear Instrumentation 3(2-1-1-6)


Điện tử hạt nhân Nuclear Electronics 3(2-1-1-6)
Cơ sở vật lý môi trường Introduction to Environmental Physics 2(2-0-0-4)

Thủy nhiệt hạt nhân Nuclear Thermal-Hydraulics 3(2-2-0-6)


Cơ sở ứng dụng bức xạ Base Radiation Application 2(2-0-0-4)
Kiểm tra không phá mẫu NDT Non-Destructive Testing 3(2-1-1-6)
Vật lý II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-2-1-8)
Basic Physics Basic Physics 3(2-1-1-6)
Basic Physics Basic Physics 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý II Physics II 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-1-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-1-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-1-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-1-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-1-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-1-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-1-1-8)
Vật lý đại cương II Physics II 4(3-1-1-8)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 3(2-1-1-6)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Vật lý đại cương III Physics III 2(2-0-1-4)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6)

Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6)

Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation 3(3-0-0-6)

Phương pháp toán cho vật lý Mathematical Methods for Physics 3(2-2-0-6)

Phương pháp toán cho vật lý Mathematical Methods for Physics 3(2-2-0-6)

Phương pháp toán cho vật lý Mathematical Methods for Physics 3(2-2-0-6)

Phương pháp toán cho KT hạt nhân Mathematical Methods in Nuclear Engineering 2(2-0-0-6)
Trường điện từ Electromagnetic Field Theory 3(3-0-0-6)
Trường điện từ Electromagnetic Field Theory 3(3-0-0-6)
Cảm biến đo lường và điều khiển Sensors and Measurement 3(2-1-1-6)
Vật lý chất rắn Solid State Physics 3(3-0-0-6)
Vật lý chất rắn Solid State Physics 3(3-0-0-6)
Vật lý thống kê Statistical Physics 3(2-2-0-6)
Vật lý thống kê Statistical Physics 3(2-2-0-6)
Vật lý thống kê Statistical Physics 3(2-2-0-6)
Kiểm tra không phá hủy vật liệu Non-Destructive Testing technique 2(2-0-1-4)

Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6)


Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6)
Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6)

Tính toán trong vật lý và khoa học vật liệu Computation in Physics and Material Science 3(2-1-1-6)

Pin mặt trời Photovoltaic Science and Technology 3(2-1-1-6)

Cơ sở quang học, quang ĐT Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6)

Cơ sở quang học, quang ĐT Introduction to optics and optoelectronics 3(2-1-1-6)

Cơ sở năng lượng tái tạo Fundamental of Renewable Energy 3(3-0-0-6)

Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng Materials in Energy Conversion and Storage 2(2-0-1-4)

Công nghệ chiếu sáng rắn Solid-state Lighting 2(2-0-1-4)


Cơ sở vật lý và công nghệ nano Introduction to Nanophysics and Nanotechnology 3(2-1-1-6)

Vật liệu điện tử Electronic Materials 2(2-0-1-4)


Vật liệu điện tử Electronic Materials 2(2-0-1-4)
Kỹ thuật phân tích vật lý Physical Methods for Materials Characterization 3(2-1-1-6)

Kỹ thuật phân tích phổ Spectroscopic Analysis 3(2-1-1-6)


Công nghệ vi điện tử Microelectronic Technology 3(2-1-1-6)
Công nghệ vi điện tử Microelectronic Technology 3(2-1-1-6)
Từ học và vật liệu từ Magnetism and Magnetic Materials 3(2-1-1-6)

Vật lý laser Laser Physics 3(2-1-1-6)


Thiết kế hệ thống chiếu sáng Lighting System Design 3(2-1-1-6)
Qui hoạch thực nghiệm vật lý Design of Physical Experiments 3(3-0-0-6)
Quang tử Photonics 3(2-1-1-6)
IỂU DỰ KIẾN KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 (20231) - CÁC KHÓA K67 TRỞ VỀ TRƯỚC

1 thi giữa kỳ)

Ghi_chú Buổi_số Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp


Y khoa - Hạt nhân-K66C 12 1230-1455 1 3 Chiều
Y khoa - Hạt nhân-K66S 16 1015-1145 5 6 Sáng
Y khoa-K66C 12 1505-1730 4 6 Chiều
Y khoa-K66C 14 1505-1730 4 6 Chiều
KT Hạt nhân-K66S 16 0645-0815 1 2 Sáng
KT Hạt nhân-K66S 16 0825-1005 3 4 Sáng
KT Hạt nhân-K65C 13 1230-1455 1 3 Chiều
Y khoa-K66C 14 1230-1455 1 3 Chiều
KT Hạt nhân-K65C 15 1230-1400 1 2 Chiều
KT Hạt nhân-K65C 15 1410-1730 3 6 Chiều
KT Hạt nhân-K65C 14 1230-1400 1 2 Chiều
KT Hạt nhân-K65C 13 1505-1730 4 6 Chiều
**PFIEV -K67S 14 1015-1145 5 6 Sáng
**PFIEV -K67S 25 0920-1145 4 6 Sáng
**CTTT KT Ôtô-K67C 12 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT Cơ điện tử 2-K67C 12 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT Cơ điện tử 1-K67C 12 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT ĐK&TĐH 01-K67C 16 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT ĐK&TĐH 02-K67C 16 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT ĐK&TĐH 03-K67C 16 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT HTĐ&NL tái tạo-K67C 15 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT Điện tử-K67C 15 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT Thực phẩm-K67C 15 1600-1730 5 6 Chiều
**CTTT Đa phương tiện 01-K67C 13 1230-1400 1 2 Chiều
**CTTT Đa phương tiện 02-K67C 13 1410-1550 3 4 Chiều
**CTTT Vật liệu, Y sinh-K67C 13 1600-1730 5 6 Chiều
*ICT - K67 - 1 - C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
*ICT - K67 - 2 - C 1 5 1410-1550 3 4 Chiều
**Tài năng Khoa học máy tính-K67C 12 1230-1400 1 2 Chiều
**Tài năng Điện tử VT-K67C 12 1230-1400 1 2 Chiều
**Tài năng Cơ điện tử-K67C 12 1600-1730 5 6 Chiều
**Tài năng ĐK-TĐH-K67C 12 1600-1730 5 6 Chiều
KH máy tính -K67C 15 1410-1550 3 4 Chiều
KH máy tính -K67C 15 1410-1550 3 4 Chiều
KH máy tính-K67C 15 1600-1730 5 6 Chiều
KH máy tính-K67C 15 1600-1730 5 6 Chiều
KT máy tính-K67S 14 1015-1145 5 6 Sáng
KT máy tính-K67S 14 1015-1145 5 6 Sáng
KT máy tính-K67S 14 0825-1005 3 4 Sáng
KT máy tính-K67S 14 0825-1005 3 4 Sáng
KT máy tính-K67S 14 0645-0815 1 2 Sáng
KT máy tính-K67S 14 0645-0815 1 2 Sáng
KT ôtô 01,02,03 (nhóm 1)-K67S 13 1015-1145 5 6 Sáng
KT ôtô 01,02,03 (nhóm 2)-K67S 13 1015-1145 5 6 Sáng
Hàng không 01 -Nhiệt 01-K67S 13 0825-1005 3 4 Sáng
Hàng không 02 -Nhiệt 02-K67S 13 0825-1005 3 4 Sáng
KT ôtô 04,05 - CKĐL (nhóm 1)-K67S 13 0645-0815 1 2 Sáng
KT ôtô 04,05 - CKĐL (nhóm 2)-K67S 13 0645-0815 1 2 Sáng
Vật liệu 01-K67C 15 1230-1400 1 2 Chiều
Vật liệu 02-K67C 15 1230-1400 1 2 Chiều
Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 1)-K67C 13 1600-1730 5 6 Chiều
Kỹ thuật điện 01,02,03 (nhóm 2)-K67C 16 1230-1400 1 2 Chiều
Kỹ thuật điện 04-K67C 13 1600-1730 5 6 Chiều
Kỹ thuật điện 05-K67C 16 1230-1400 1 2 Chiều
ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 1)-K67C 12 1230-1400 1 2 Chiều
ĐK-TĐH 01,02,03 (nhóm 2)-K67C 12 1230-1400 1 2 Chiều
ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 1)-K67C 12 1410-1550 3 4 Chiều
ĐK-TĐH 04,05,06 (nhóm 2)-K67C 12 1410-1550 3 4 Chiều
ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 1)-K67C 12 1600-1730 5 6 Chiều
ĐK-TĐH 07,08,09 (nhóm 2)-K67C 12 1600-1730 5 6 Chiều
ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 1)-K67C 16 1600-1730 5 6 Chiều
ĐK-TĐH 10,11,12 (nhóm 2)-K67C 16 1600-1730 5 6 Chiều
ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 1)-K67C 16 1410-1550 3 4 Chiều
ĐK-TĐH 13,14,15 (nhóm 2)-K67C 16 1410-1550 3 4 Chiều
Cơ điện tử -K67S 13 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ điện tử -K67S 13 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ điện tử -K67S 13 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ điện tử -K67S 13 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ điện tử -K67S 13 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ điện tử -K67S 13 1015-1145 5 6 Sáng
Cơ khí-K67S 16 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ khí-K67S 16 0825-1005 3 4 Sáng
Cơ khí-K67S 16 0645-0815 1 2 Sáng
Cơ khí-K67S 16 0645-0815 1 2 Sáng
Toán tin 01,02 - HT thông tin 1-K67C 14 1600-1730 5 6 Chiều
Toán tin 01,02 - HT thông tin 1-K67C 14 1600-1730 5 6 Chiều
Toán tin 03,04 - HT thông tin 02-K67S 16 1015-1145 5 6 Sáng
Toán tin 03,04 - HT thông tin 02-K67S 16 1015-1145 5 6 Sáng
Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C 15 1230-1400 1 2 Chiều
Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C 15 1230-1400 1 2 Chiều
Kinh tế CN 01-K67C 15 1230-1400 1 2 Chiều
Kinh tế CN 02-K67C 15 1230-1400 1 2 Chiều
Quản lý CN 01-K67C 14 1600-1730 5 6 Chiều
Quản lý CN 02-K67C 14 1600-1730 5 6 Chiều
[SIE-139]-ME-LUH-K67C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
[SIE-140-T.Anh]-ME-GU-K67C 1 2 1230-1455 1 3 Chiều
**CTTT Hệ thống nhúng & IoT-K67S 13 1015-1145 5 6 Sáng
KTHH-K67C 16 1410-1550 3 4 Chiều
KTHH-K67C 16 1600-1730 5 6 Chiều
KTHH-K67C 16 1230-1400 1 2 Chiều
Hóa học-KT in-K67C 13 1230-1400 1 2 Chiều
Sinh học-K67S 16 0645-0815 1 2 Sáng
Thực phẩm-K67S 16 0825-1005 3 4 Sáng
Thực phẩm-K67S 16 1015-1145 5 6 Sáng
Môi trường-Quản lý TN&MT-CNGD-K67S 15 0645-0815 1 2 Sáng
Dệt May-K67C 16 1600-1730 5 6 Chiều
Quản trị kinh doanh-K67C 16 1315-1455 2 3 Chiều
Quản trị kinh doanh-K67C 16 1505-1645 4 5 Chiều
Kế toán-K67S 13 0920-1100 4 5 Sáng
Tài chính ngân hàng-K67S 13 0730-0910 2 3 Sáng
Điện tử 01,02,03 (nhóm 1)-K67C 15 1230-1400 1 2 Chiều
Điện tử 01,02,03 (nhóm 2)-K67C 15 1230-1400 1 2 Chiều
Điện tử 04,05,06 (nhóm 1)-K67C 15 1410-1550 3 4 Chiều
Điện tử 04,05,06 (nhóm 2)-K67C 15 1410-1550 3 4 Chiều
Điện tử 07,08,09 (nhóm 1)-K67C 15 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử 07,08,09 (nhóm 2)-K67C 15 1600-1730 5 6 Chiều
Điện tử 10,11,Y sinh (nhóm 1)-K67C 12 1230-1400 1 2 Chiều
Điện tử 10,11,Y sinh (nhóm 2)-K67C 12 1230-1400 1 2 Chiều
Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C 15 1410-1550 3 4 Chiều
Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C 15 1410-1550 3 4 Chiều
KT ôtô - CKĐL-K67S 14 1015-1145 5 6 Sáng
KT Điện-K66S 14 1015-1145 5 6 Sáng
Điều khiển & TĐH-K66C 14 1600-1730 5 6 Chiều
KT Hoá học-K66S 14 0645-0815 1 2 Sáng
KT Hoá học-K66S 14 0825-1005 3 4 Sáng
Dệt May-K66S 17 0730-0910 2 3 Sáng
Vật lý kỹ thuật-Y khoa - Hạt nhân-K66S 13 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý kỹ thuật-Y khoa - Hạt nhân-K66S 13 0920-1145 4 6 Sáng
Vật lý kỹ thuật-Y khoa - Hạt nhân-K66S 16 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý - Y khoa-K67C 13 1230-1400 1 2 Chiều
Vật lý - Y khoa-K67C 25 1600-1730 5 6 Chiều
Vật lý - Y khoa-K67C 13 1410-1730 3 6 Chiều
Hạt nhân-K67C 12 1600-1730 5 6 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K66S 12 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K66S 12 0920-1145 4 6 Sáng
PT đo lường-K65C 15 1230-1455 1 3 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K66S 12 0920-1145 4 6 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K66S 12 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K66S 14 0645-1005 1 4 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K66S 14 1015-1145 5 6 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K66S 26 0645-0815 1 2 Sáng
PT đo lường-K65C 13 1230-1400 1 2 Chiều
**Tài năng Điện tử VT-K67S 15 0920-1145 4 6 Sáng
Điện tử 01,02-K67C 14 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 03,04-K67C 14 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 05,06-K67C 13 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 07,08-K67C 16 1230-1455 1 3 Chiều
Điện tử 09,10-K67C 16 1505-1730 4 6 Chiều
Điện tử 11-K67C 13 1230-1455 1 3 Chiều
[SIE-141]-ET-LUH-K67C 1 6 1505-1730 4 6 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K66S 15 0645-0910 1 3 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K66S 15 0920-1145 4 6 Sáng
NL tái tạo-K65C 13 1505-1730 4 6 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K66S 15 0920-1145 4 6 Sáng
Vật lý kỹ thuật-K66S 15 0645-0910 1 3 Sáng
NL tái tạo-K65C 14 1505-1730 4 6 Chiều
NL tái tạo-K65C 17 1505-1645 4 5 Chiều
Quang-K65C 13 1230-1400 1 2 Chiều
VLĐT&CN nano-K65C 16 1505-1730 4 6 Chiều
VLĐT&CN nano-K65C 14 1230-1400 1 2 Chiều
VLĐT&CN nano-K65C 14 1410-1550 3 4 Chiều
PT đo lường-K65C 15 1505-1730 4 6 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K64S 13 0645-0910 1 3 Sáng
VLĐT&CN nano-K65C 16 1230-1455 1 3 Chiều
VLĐT&CN nano-K65C 17 1230-1455 1 3 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K64S 13 0920-1145 4 6 Sáng
Quang-K65C 15 1230-1455 1 3 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K64C 12 1505-1730 4 6 Chiều
Vật lý kỹ thuật-K64C 12 1230-1455 1 3 Chiều
Quang-K65C 15 1505-1730 4 6 Chiều
Ở VỀ TRƯỚC

Tuần Phòng Cần_TN SLĐK SL_Min SL_Max Trạng_thái Loại_lớp


3-10,12-19 D3-504 TN 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D9-306 TN 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D3-504 TN 45 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-504 TN 45 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D6-305 40 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D6-305 TN 40 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D4-309 TN 30 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-504 TN 45 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D4-309 30 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D4-309 30 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D8-307 30 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D4-309 TN 30 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D6-303 TN 55 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D6-303 TN 55 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D8-202 TN 60 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D8-202 TN 45 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D8-202 TN 45 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D8-106 TN 50 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D8-106 TN 50 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D8-106 TN 50 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D8-502 TN 50 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D8-106 TN 50 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D8-106 TN 50 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D7-101 TN 55 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D7-101 TN 55 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 D7-101 TN 55 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D9-503 TN 60 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D9-503 TN 60 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D6-303 TN 42 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D6-303 TN 42 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D6-303 TN 42 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D6-303 TN 42 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D3-403 TN 80 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D3-403 TN 80 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D3-403 TN 80 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D3-403 TN 80 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D3-405 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D3-405 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D3-405 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D3-405 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D3-405 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D3-405 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 TC-210 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 TC-210 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 TC-210 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 TC-210 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 TC-210 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 TC-210 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D3-403 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D3-403 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 TC-312 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 TC-212 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 TC-312 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 TC-212 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 TC-213 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 TC-213 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 TC-213 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 TC-213 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 TC-212 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 TC-212 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 TC-308 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 TC-308 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 TC-308 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 TC-308 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D5-504 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D5-504 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D5-503 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D5-503 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D5-504 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D5-504 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D5-503 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D5-503 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D5-503 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D5-503 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D5-103 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D5-103 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D9-102 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D9-102 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D5-102 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D5-102 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D9-104 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D9-104 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D8-107 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D8-107 TN 75 Đang xếp TKB BT
3-10, 12-19 D7-507 TN 60 Đang xếp TKB LT+BT
3-10, 12-19 D7-504 TN 36 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D8-405 TN 70 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-103 TN 130 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-104 TN 130 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-104 TN 130 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-103 TN 130 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D7-106 TN 130 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D7-106 TN 130 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D7-106 TN 130 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-104 TN 120 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D6-306 TN 120 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-204 TN 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-204 TN 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-203 TN 130 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-204 TN 130 Đang xếp TKB LT+BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D3-504 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D3-504 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D3-504 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D3-504 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D3-504 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D3-504 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D9-206 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D9-206 TN 75 Đang xếp TKB BT
4,6,8,10,12,14,16,18 D5-102 TN 75 Đang xếp TKB BT
3,5,7,9,13,15,17,19 D5-102 TN 75 Đang xếp TKB BT
3-10,12-19 TC-305 TN 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D7-106 TN 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 TC-304 TN 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D7-106 TN 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D7-106 TN 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D7-202 TN 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D6-304 40 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D6-304 40 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D8-407 40 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-102 75 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-102 75 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-102 75 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D4-307 30 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 TC-207 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 TC-307 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-101 TN 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 TC-207 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 TC-307 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-205 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-205 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-506 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D9-305 TN 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D6-302 50 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-105 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-205 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-105 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-205 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-506 100 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D9-503 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10, 12-19 D7-407 32 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-105 TN 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-205 TN 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D8-103 TN 40 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-105 TN 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-205 TN 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D8-105 40 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D7-307 TN 40 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D9-104 TN 70 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-102 TN 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-102 TN 50 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-102 TN 50 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-101 TN 80 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D4-304 TN 30 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-102 TN 60 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D7-307 TN 60 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D4-304 TN 30 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-504 TN 70 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D8-501 TN 40 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D8-501 40 Đang xếp TKB LT+BT
3-10,12-19 D5-504 TN 70 Đang xếp TKB LT+BT
Đợt_mở Mã_QL managerID mainclass SessionID TeachUnitID Khóa
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
chẵn Elitech 674 1 610 VVLKT K67
lẻ Elitech 674 1 610 VVLKT K67
chẵn Elitech 674 1 610 VVLKT K67
lẻ Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB SIE 680 1 610 VVLKT
AB SIE 680 1 610 VVLKT
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB Elitech 674 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K67
AB SIE 680 1 610 VVLKT
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K66
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K64
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K64
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K64
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K64
AB CT Chuẩn 671 1 610 VVLKT K65
Kỳ 20231 các khóa K68 từ tuần 1 đến tuần 19 (Tu
A: 1-10; B: 12-19; AB: 1-10,12-1
Mã tạo mã lớp kỳ 20231: Sessio
Chú ý tránh xếp lịch vào cột "tu

Kỳ Trường_Viện_KhoMã_lớp Mã_lớp_k Mã_HP Tên_HP


20231 VVLKT 144603 144603 NE2000 Nhập môn KT Hạt nhân và VLMT
20231 VVLKT 144602 144602 NE2001 Nhập môn ngành Vật lý y khoa
20231 VVLKT 139929 139929 PH1110Q Vật lý I
20231 VVLKT 139930 139930 PH1110Q Vật lý I
20231 VVLKT 139931 139931 PH1110Q Vật lý I
20231 VVLKT 144594 144594 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật
20231 VVLKT 144595 144595 PH2010 Nhập môn vật lý kỹ thuật
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 (20231)

n 1 đến tuần 19 (Tuần 11 thi giữa kỳ).


2-19; AB: 1-10,12-19
ỳ 20231: Sessionid=610
lịch vào cột "tuần QS"

Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số


Introduction to Nuclear Engineering 3(2-0-2-6) Hạt nhân-K68S 1
Introduction to Medical Physics 3(2-0-2-6) Vật lý y khoa-K68S 1
Physics I 3(2-1-1-6) [SIE-136]-ET-LUH-K68+ME-LUH-K68S 1
Physics I 3(2-1-1-6) [SIE-137-T.Anh]-ME-GU-K68S 1
Physics I 3(2-1-1-6) [SIE-138]-ME-NUT-K68S 1
Introduction to Engineering Physics 3(2-0-2-6) Vật lý (nhóm 1/2)-K68S 1
Introduction to Engineering Physics 3(2-0-2-6) Vật lý (nhóm 2/2)-K68S 1
2023-2024 (20231) - KHÓA K68

Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần Phòng Cần_TN SLĐK


6 1015-1145 5 6 Sáng 1-6,9-10,12-19 D3-403 TN
5 1015-1145 5 6 Sáng 1-6,9-10,12-19 D3-403 TN
4 0920-1145 4 6 Sáng 1-10, 12-17 D7-405 TN
5 0645-0910 1 3 Sáng 1-10, 12-17 D7-306 TN
4 0645-0910 1 3 Sáng 1-10, 12-17 D7-403 TN
4 0645-0815 1 2 Sáng 1-6,9-10,12-19 D8-101 TN
4 0825-1005 3 4 Sáng 1-6,9-10,12-19 D8-101 TN
SL_Min SL_Max Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở Mã_QL managerIDmainclass SessionID
40 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn 671 1 610
70 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn 671 1 610
84 Đang xếp TKB LT+BT AB SIE 680 1 610
60 Đang xếp TKB LT+BT AB SIE 680 1 610
132 Đang xếp TKB LT+BT AB SIE 680 1 610
90 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn 671 1 610
90 Đang xếp TKB LT+BT AB CT Chuẩn 671 1 610
TeachUnitID CT ĐT Khóa Tuần QS
VVLKT CT Chuẩn K68 7,8
VVLKT CT Chuẩn K68 7,8
VVLKT SIE K68 18,19
VVLKT SIE K68 18,19
VVLKT SIE K68 18,19
VVLKT CT Chuẩn K68 7,8
VVLKT CT Chuẩn K68 7,8

You might also like