Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 24

CHƯƠNG 13 – CÔNG NGHỆ LAN KHÔNG DÂY

13.1 Tổng quan


Ứng dụng mạng LAN không dây
Yêu cầu về mạng LAN không dây
Công nghệ mạng LAN không dây
13.2 Mạng LAN hồng ngoại
Điểm mạnh và điểm yếu
Kỹ thuật truyền động
13.3 LAN trải phổ
Cấu hình
Sự cố về đường truyền
13.4 Mạng LAN vi sóng băng hẹp
Băng thông hẹp được cấp phép RF
Băng thông hẹp chưa được cấp phép BF
13.5 Các bài đọc được đề xuất và các trang web
13.6 Từ khóa và câu hỏi ôn tập
Từ khóa
Câu hỏi ôn tập
Bài tập

In just the past few years, wireless LANs have come to occupy a significant
niche in the local area network market. Increasingly, organizations are finding that
wireless LANs are an indispensable adjunct to traditional wired LANs, to satisfy
requirements for mobility, relocation, ad hoc networking, and coverage of locations
difficult to wire.
Chỉ trong vài năm qua, mạng LAN không dây đã chiếm một vị trí quan trọng
trong thị trường mạng LAN. Ngày càng có nhiều tổ chức nhận thấy rằng mạng LAN
không dây là một sự hỗ trợ không thể thiếu cho mạng LAN có dây truyền thống, để
đáp ứng các yêu cầu về tính di động, di chuyển, ad hoc và phạm vi phủ sóng tới các vị
trí khó đi dây.
This chapter provides a survey of wireless LANs. We begin with an overview
that looks at the motivations for using wireless LANs and summarizes the various
approaches in current use. The next three sections examine in more detail the three
principal types of wireless LANs, classified according to transmission technology:
infrared, spread spectrum, and narrowband microwave.
Chương này cung cấp một cuộc khảo sát về mạng LAN không dây. Chúng tôi
bắt đầu với một cái nhìn tổng quan xem xét các động cơ sử dụng mạng LAN không
dây và tóm tắt các phương pháp tiếp cận trong sử dụng hiện tại. Ba phần tiếp theo xem
xét chi tiết hơn ba các loại mạng LAN không dây chính, được phân loại theo công nghệ
truyền dẫn: hồng ngoại, trải phổ và vi sóng băng hẹp.
13.1 Tổng quan
As the name suggests, a wireless LAN is one that makes use of a wireless
transmission medium. Until relatively recently, wireless LANs were little used.
The reasons for this included high prices, low data rates, occupational safety
concerns, and licensing requirements. As these problems have been addressed,
the popularity of wireless LANs has grown rapidly.
Như tên bài đã nêu ra, mạng LAN không dây là mạng sử dụng đường truyền không
dây. Trừ những năm gần đây ra thì mạng LAN không dây thường được sử dụng khá ít.
Những lý do cho điều này bao gồm giá cao, tốc độ dữ liệu thấp, lo ngại về an toàn và
giấy phép. Khi những vấn đề này đã được giải quyết, sự phổ biến của Mạng LAN
không dây đã phát triển nhanh chóng.
In this section, we first look at the requirements for and advantages of
wireless LANs and then preview the key approaches to wireless LAN
implementation.
Trong phần này, trước tiên chúng ta xem xét các yêu cầu và ưu điểm của mạng
không dây Mạng LAN và sau đó xem trước các phương pháp tiếp cận chính để triển
khai mạng LAN không dây
Ứng dụng mạng LAN không dây
[PAHL95] lists four application areas for wireless LANs: LAN extension, cross-
building interconnect, nomadic access, and ad hoc networks. Let us consider each of
these in turn.
[PAHL95] liệt kê bốn lĩnh vực ứng dụng cho mạng LAN không dây: mạng LAN mở
rộng, kết nối liên tòa nhà, truy cập từ xa và mạng ad hoc. Hãy cùng xét qua những vấn
đề này.
LAN Extension Early wireless LAN products, introduced in the late 1980s, were
marketed as substitutes for traditional wired LANs. A wireless LAN saves the cost of
the installation of LAN cabling and eases the task of relocation and other modifications
to network structure. However, this motivation for wireless LANs was overtaken by
events. First, as awareness of the need for LANs became greater, architects designed
new buildings to include extensive prewiring for data applications. Second, with
advances in data transmission technology, there is an increasing reliance on twisted
pair cabling for LANs and, in particular, Category 3 and Category 5 unshielded twisted
pair. Most older buildings are already wired with an abundance of Category 3 cable,
and many newer buildings are prewired with Category 5. Thus, the use of a wireless
LAN to replace wired LANs has not happened to any great extent.
Mở rộng LAN Các sản phẩm mạng LAN không dây ban đầu, được giới thiệu vào cuối
những năm 1980, đã được bán trên thị trường để thay thế cho mạng LAN có dây truyền
thống. Mạng LAN không dây tiết kiệm chi phí lắp đặt hệ thống cáp mạng LAN và
giảm bớt nhiệm vụ di dời và các sửa đổi khác với hệ thống mạng. Tuy nhiên, những ưu
điểm trên là chưa đủ khi phát sinh những vấn đề. Đầu tiên, khi nhận thức về sự cần
thiết của mạng LAN trở nên lớn hơn, các kiến trúc sư đã thiết kế các tòa nhà mới để
bao gồm hệ thống dây dẫn mở rộng cho dữ liệu các ứng dụng. Thứ hai, với những tiến
bộ trong công nghệ truyền dữ liệu, người ta đã sử dụng nhiều cáp xoắn đôi cho mạng
LAN đặc biệt là Loại 3 và Loại 5 không có màng bảo vệ. Hầu hết các tòa nhà cũ đã có
dây với rất nhiều cáp loại 3 và nhiều tòa nhà mới hơn được nối sẵn với Loại 5. Do đó,
việc sử dụng mạng LAN không dây để thay thế các mạng LAN có dây là hoàn toàn
không cần thiết.
However, in a number of environments, there is a role for the wireless LAN as
an alternative to a wired LAN. Examples include buildings with large open areas, such
as manufacturing plants, stock exchange trading floors, and warehouses; historical
buildings with insufficient twisted pair and where drilling holes for new wiring is
prohibited; and small offices where installation and maintenance of wired LAN s is not
economical. In all of these cases, a wireless LAN provides an effective and more
attractive alternative. In most of these cases, an organization will also have a wired
LAN to support servers and some stationary workstations.
Tuy nhiên, trong một số môi trường, mạng LAN không dây có vai trò như một
giải pháp thay thế cho mạng LAN có dây. Ví dụ bao gồm các tòa nhà có diện tích lớn
với nhiều khu vực, chẳng hạn như nhà máy sản xuất, sàn giao dịch chứng khoán, và
nhà kho; thiết kế của những công trình này không đủ cặp xoắn và không được đục
tường để đặt hệ thống dây mới; và các văn phòng nhỏ, nơi lắp đặt và bảo trì của mạng
LAN có dây là không kinh tế. Trong tất cả các trường hợp này, mạng LAN không dây
cung cấp thay thế hiệu quả và hấp dẫn hơn. Trong hầu hết các trường hợp này, một
phân vùng cũng sẽ có một mạng LAN có dây để hỗ trợ các máy chủ và một số máy
trạm cố định.
For example, a manufacturing facility typically has an office area that is
separate from the factory floor but that must be linked to it for networking purposes.
Therefore, typically, a wireless LAN will be linked into a wired LAN on the same
premises. Thus, this application area is referred to as LAN extension.
Ví dụ, một cơ sở sản xuất thường có một khu văn phòng tách biệt với nhà máy
nhưng phải được liên kết với nhau cho các mục đích kết nối mạng. Do đó, thông
thường, một mạng LAN không dây sẽ được liên kết thành một mạng LAN có dây trên
cùng một cơ sở. Vì vậy, khu vực ứng dụng này được gọi là phần mở rộng mạng LAN.
Figure 13.1 indicates a simple wireless LAN configuration that is typical of
many environments. There is a backbone wired LAN, such as Ethernet, that supports
servers, workstations, and one or more bridges or routers to link with other networks.
In addition, there is a control module ( CM) that acts as an interface to a wireless LAN.
The control module includes either bridge or router functionality to link the wireless
LAN to the backbone. It includes some sort of access control logic, such as a polling or
token-passing scheme, to regulate the access from the end systems. Note that some of
the end systems are standalone devices, such as a workstation or a server. Hubs or
other user modules (UMs) that control a number of stations off a wired LAN may also
be part of the wireless LAN configuration.
Hình 13.1 chỉ ra một cấu hình mạng LAN không dây đơn giản, điển hình của
nhiều các môi trường. Có một mạng LAN có dây backbone, chẳng hạn như Ethernet,
hỗ trợ máy chủ, máy trạm và một hoặc nhiều cầu nối hoặc bộ định tuyến để liên kết với
các mạng khác. Ngoài ra, có một mô-đun điều khiển (CM) hoạt động như một giao
diện với mạng không dây Mạng LAN. Mô-đun điều khiển bao gồm chức năng bridge
hoặc router để liên kết mạng LAN không dây đến đường trục. Nó bao gồm một số loại
logic kiểm soát truy cập, chẳng hạn như polling hoặc chuyển mã thông báo, để điều
chỉnh quyền truy cập từ các hệ thống đầu cuối. Ghi chú rằng một số hệ thống đầu cuối
là thiết bị độc lập, chẳng hạn như máy trạm hoặc máy chủ. Trung tâm hoặc mô-đun
khác (VM) điều khiển một số trạm ngoài mạng LAN có dây cũng có thể là một phần
của cấu hình mạng LAN không dây.
The configuration of Figure 13.1 can be referred to as a single-cell wireless
LAN; all of the wireless end systems are within range of a single control module.
Another common configuration, suggested by Figure 13.2, is a multiple-cell wireless
LAN. In this case, there are multiple control modules interconnected by a wired LAN.
Each control module supports a number of wireless end systems within its transmission
range. For example, with an infrared LAN, transmission is limited to a single room;
therefore, one cell is needed for each room in an office building that requires wireless
support.
Mô hình của Hình 13.1 có thể được coi là một cell không dây đơn Mạng LAN;
tất cả các hệ thống đầu cuối không dây đều nằm trong phạm vi của một mô-đun điều
khiển duy nhất. Một cấu hình phổ biến khác, được gợi ý ở Hình 13.2, là mạng LAN
không dây đa cell. Trong trường hợp này, có nhiều mô-đun điều khiển được kết nối với
nhau bằng một dây Mạng LAN. Mỗi mô-đun điều khiển hỗ trợ một số hệ thống đầu
cuối không dây trong Phạm vi truyền. Ví dụ: với mạng LAN hồng ngoại, việc truyền
tải bị giới hạn ở phong đơn; do đó, mỗi phòng một cell là một yêu cầu cần thiết để thiết
lập LAN không dây cho tòa nhà.
Cross-Building Interconnect Another use of wireless LAN technology is to connect
LANs in nearby buildings, be they wired or wireless LANs. In this case, a point-to-
point wireless link is used between two buildings. The devices so connected are
typically bridges or routers. This single point-to-point link is not a LAN per se, but it is
usual to include this application under the heading of wireless LAN.
Kết nối xuyên tòa nhà Một công dụng khác của công nghệ mạng LAN không dây là
kết nối mạng LAN trong các tòa nhà gần đó, có thể là mạng LAN có dây hoặc không
dây. Trong trường hợp này, một liên kết không dây điểm-điểm được sử dụng giữa hai
tòa nhà. Các thiết bị được kết nối thường là bridge hoặc router. Liên kết điểm-điểm duy
nhất này không phải là mạng LAN duy trì, nhưng thông thường sẽ đưa ứng dụng này
vào tiêu đề mạng LAN không dây.
Nomadic Access Nomadic access provides a wireless link between a LAN hub and a
mobile data terminal equipped with an antenna, such as a laptop computer or notepad
computer. One example of the utility of such a connection is to enable an employee
returning from a trip to transfer data from a personal portable computer to a server in
the office. Nomadic access is also useful in an extended environment such as a campus
or a business operating out of a cluster of buildings. In both of these cases, users may
move around with their portable computers and may wish access to the servers on a
wired LAN from various locations.
Quyền truy cập từ xa Truy cập từ xa cung cấp một liên kết không dây giữa
một LAN và thiết bị đầu cuối di động được trang bị ăng-ten, chẳng hạn như máy tính
xách tay hoặc máy tính notepad. Một ví dụ về tiện ích của kết nối này là cho phép nhân
viên trở về sau chuyến đi có thể chuyển dữ liệu từ máy tính xách tay cá nhân đến một
máy chủ trong văn phòng. Quyền truy cập từ xa cũng hữu ích trong môi trường mở
rộng chẳng hạn như một khuôn viên hoặc một doanh nghiệp hoạt động trong một cụm
tòa nhà. Trong cả hai những trường hợp này, người dùng có thể di chuyển khắp nơi và
với máy tính xách tay của họ, họ có thể muốn truy cập vào các máy chủ trên mạng
LAN có dây từ nhiều vị trí khác nhau.
Ad Hoc Networking An ad hoc network is a peer-to-peer network (no central-
ized server) set up temporarily to meet some immediate need. For example, a group of
employees, each with a laptop or palmtop computer, may convene in a conference
room for a business or classroom meeting. The employees link their computers in a
temporary network just for the duration of the meeting.
Ad Hoc Networking Mạng ad hoc là một mạng ngang hàng (không có máy chủ
trung tâm) được thiết lập tạm thời để đáp ứng một số nhu cầu tức thời. Ví dụ, một
nhóm nhân viên, mỗi người có một máy tính xách tay hoặc máy tính để bàn, có thể
triệu tập trong một hội nghị phòng cho một cuộc họp kinh doanh hoặc lớp học. Các
nhân viên liên kết máy tính của họ trong một mạng tạm thời chỉ trong thời gian diễn ra
cuộc họp.
Figure 13.3 suggests the differences between a wireless LAN that supports LAN
extension and nomadic access requirements and an ad hoc wireless LAN. In the former
case, the wireless LAN forms a stationary infrastructure consisting of one or more cells
with a control module for each cell. Within a cell, there may be a number of stationary
end systems. Nomadic stations can move from one cell to another. In contrast, there is
no infrastructure for an ad hoc network. Rather, a peer collection of stations within
range of each other may dynamically configure themselves into a temporary network.
Hình 13.3 gợi ý sự khác biệt giữa mạng LAN không dây hỗ trợ Mở rộng mạng
LAN và các yêu cầu truy cập di động và mạng LAN không dây đặc biệt. Trong trường
hợp trước đây, mạng LAN không dây tạo thành một cơ sở hạ tầng cố định bao gồm
một hoặc nhiều ô có mô-đun điều khiển cho mỗi ô. Trong một ô, có thể có một số hệ
thống đầu cuối cố định. Các trạm phát sóng có thể di chuyển cell này sang cell khác.
Ngược lại, không có cơ sở hạ tầng cho mạng đặc biệt. Đúng hơn là một người ngang
hàng tập hợp các trạm trong phạm vi của nhau có thể tự động cấu hình thành một mạng
tạm thời.
Wireless LAN Require1nents
A wireless LAN must meet the same sort of requirements typical of any LAN,
including high capacity, ability to cover short distances, full connectivity among
attached stations, and broadcast capability. In addition, there are a number of
requirements specific to the wireless LAN environment. The following are among the
most important requirements for wireless LANs:
Những yêu cầu mạng LAN không dây
Mạng LAN không dây phải đáp ứng cùng một loại yêu cầu điển hình của bất kỳ mạng
LAN nào, bao gồm dung lượng cao, khả năng bao phủ khoảng cách ngắn, kết nối đầy
đủ giữa các trạm được gắn và khả năng phát sóng. Ngoài ra, có một số yêu cầu cụ thể
đối với môi trường mạng LAN không dây. Sau đây là một trong những yêu cầu quan
trọng nhất đối với mạng LAN không dây:
- Throughput: The medium access control protocol should make as efficient use
as possible of the wireless medium to maximize capacity.
- Thông lượng: Giao thức kiểm soát truy cập phương tiện phải sử dụng hiệu quả
nhất có thể phương tiện không dây để tối đa hóa dung lượng.
- Number of nodes: Wireless LANs may need to support hundreds of nodes
across multiple cells.
- Số lượng nút: Mạng LAN không dây có thể cần hỗ trợ hàng trăm nút trên nhiều
cell.
- Connection to backbone LAN: In most cases, interconnection with stations on
a wired backbone LAN is required. For infrastructure wireless LANs, this is
easily accomplished through the use of control modules that connect to both
types of LANs. There may also need to be accommodation for mobile users and
ad hoc wireless networks.
- Kết nối với mạng LAN đường trục: Trong hầu hết các trường hợp, kết nối với
các trạm trên mạng LAN có dây là bắt buộc. Đối với mạng LAN không dây cơ
sở hạ tầng, điều này dễ dàng thực hiện được thông qua việc sử dụng các mô-đun
điều khiển kết nối với cả hai loại mạng LAN. Cũng có thể cần phải có chỗ ở cho
người dùng di động và mạng không dây đặc biệt.
- Service area: A typical coverage area for a wireless LAN has a diameter of 100
to 300 m.
- Vùng dịch vụ: Tầm bao phủ của một mạng LAN không dây thường có độ rộng
từ 100m đến 300m.
- Battery power consumption: Mobile workers use battery-powered work-
stations that need to have a long battery life when used with wireless adapters.
This suggests that a MAC protocol that requires mobile nodes to monitor access
points constantly or engage in frequent handshakes with a base station is
inappropriate. Typical wireless LAN implementations have features to reduce
power consumption while not using the network, such as a sleep mode.
- Tiêu thụ pin: Nhân viên di động sử dụng máy trạm sử dụng pin cần có thời
lượng pin dài khi sử dụng với bộ điều hợp không dây. Điều này cho thấy rằng
một giao thức MAC yêu cầu các nút di động giám sát các điểm truy cập liên tục
hoặc tham gia vào các hoạt động bắt tay thường xuyên với một trạm gốc là
không phù hợp. Các triển khai mạng LAN không dây điển hình có các tính năng
để giảm tiêu thụ điện năng khi không sử dụng mạng, chẳng hạn như chế độ ngủ.
- Transmission robustness and security: Unless properly designed, a wireless
LAN may be interference prone and easily eavesdropped. The design of a
wireless LAN must permit reliable transmission even in a noisy environment
and should provide some level of security from eavesdropping.
- Tính mạnh mẽ và bảo mật của đường truyền: Trừ khi được thiết kế phù hợp,
mạng LAN không dây có thể dễ bị nhiễu và dễ bị nghe trộm. Thiết kế của mạng
LAN không dây phải cho phép truyền tải đáng tin cậy ngay cả trong môi trường
ồn ào và phải cung cấp một số mức độ bảo mật khỏi bị nghe trộm.
- Collocated network operation: As wireless LANs become more popular, it is
quite likely for two or more wireless LANs to operate in the same area or in
some area where interference between the LANs is possible. Such interference
may thwart the normal operation of a MAC algorithm and may allow
unauthorized access to a particular LAN.
- Hoạt động mạng tập trung: Khi các mạng LAN không dây trở nên phổ biến
hơn, rất có thể hai hoặc nhiều mạng LAN không dây hoạt động trong cùng một
khu vực hoặc trong một số khu vực có thể xảy ra nhiễu giữa các mạng LAN. Sự
can thiệp như vậy có thể cản trở hoạt động bình thường của thuật toán MAC và
có thể cho phép truy cập trái phép vào một mạng LAN cụ thể.
- License-free operation: Users would prefer to buy and operate wireless LAN
products without having to secure a license for the frequency band used by the
LAN.
- Hoạt động không cần giấy phép: Người dùng muốn mua và vận hành các sản
phẩm mạng LAN không dây mà không cần phải bảo đảm giấy phép cho băng
tần được sử dụng bởi mạng LAN.
- Handoff/roaming: The MAC protocol used in the wireless LAN should enable
mobile stations to move from one cell to another.
- Chuyển vùng : Giao thức MAC được sử dụng trong mạng LAN không dây sẽ
cho phép các trạm di động di chuyển từ cell này sang cell khác.
- Dynamic configuration: The MAC addressing and network management
aspects of the LAN should permit dynamic and automated addition, deletion,
and relocation of end systems without disruption to other users.
- Cấu hình động: Các khía cạnh địa chỉ MAC và quản lý mạng của mạng LAN
phải cho phép thêm, xóa và di dời hệ thống đầu cuối một cách linh động và tự
động mà không gây gián đoạn cho những người dùng khác.
It is instructive to compare wireless LANs to wired LANs and mobile data networks
using Kiviat graphs,1 as shown in Figure 13.4.
Hướng dẫn so sánh mạng LAN không dây với mạng LAN có dây và mạng dữ liệu di
động bằng cách sử dụng đồ thị Kiviat, như trong Hình 13.4.

Wireless LAN Technology


Wireless LANs are generally categorized according to the transmission technique that
is used. All current wireless LAN products fall into one of the following categories:
Công nghệ mạng LAN không dây
Mạng LAN không dây thường được phân loại theo kỹ thuật truyền dẫn được sử dụng.
Tất cả các sản phẩm mạng LAN không dây hiện tại thuộc một trong các loại sau:
- Infrared (IR) LANs: An individual cell of an IR LAN is limited to a single
room, because infrared light does not penetrate opaque walls.
- Mạng LAN hồng ngoại (lR): Một cell riêng lẻ của mạng LAN IR được giới
hạn ở một phòng, vì ánh sáng hồng ngoại không xuyên qua các bức tường mờ
đục.
- Spread spectrum LANs: This type of LAN makes use of spread spectrum
transmission technology. In most cases, these LANs operate in the ISM
(Industrial, Scientific, and Medical) bands so that no FCC licensing is required
for their use in the United States.
- Mạng LAN trải phổ: Loại mạng LAN này sử dụng công nghệ truyền trải phổ.
Trong hầu hết các trường hợp, các mạng LAN này hoạt động trong các băng tần
ISM (Công nghiệp, Khoa học và Y tế) nên không cần cấp phép FCC để sử dụng
chúng ở Hoa Kỳ.
- Narrowband microwave: These LANs operate at microwave frequencies but
do not use spread spectrum. Some of these products operate at frequencies that
require FCC licensing, while others use one of the unlicensed ISM bands.
- Vi ba băng hẹp: Các mạng LAN này hoạt động ở tần số vi ba nhưng không sử
dụng trải phổ. Một số sản phẩm này hoạt động ở tần số yêu cầu cấp phép FCC,
trong khi những sản phẩm khác sử dụng một trong các băng tần ISM miễn phép.
Table 13.1 summarizes some of the key characteristics of these three technologies
the details are explored in the next three sections.
Bảng 13.1 tóm tắt một số đặc điểm chính của ba công nghệ này; chi tiết được khám
phá trong ba phần tiếp theo.
13.2 LAN hồng ngoại
Optical wireless communication in the infrared portion of the spectrum is com-
monplace in most homes, where it is used for a variety of remote control devices. More
recently, attention has turned to the use of infrared technology to construct wireless
LANs. In this section, we begin with a comparison of the characteristics of infrared
LANs with those of radio LANs and then look at some of the details of infrared LANs.
Giao tiếp không dây quang trong phần hồng ngoại của quang phổ phổ biến ở
hầu hết các gia đình, nơi nó được sử dụng cho nhiều loại thiết bị điều khiển từ xa. Gần
đây, sự chú ý đã chuyển sang việc sử dụng công nghệ hồng ngoại để xây dựng mạng
LAN không dây. Trong phần này, chúng ta bắt đầu bằng việc so sánh các đặc điểm của
mạng LAN hồng ngoại với các đặc điểm của mạng LAN vô tuyến và sau đó xem xét
một số chi tiết của mạng LAN hồng ngoại.
Strengths and Weaknesses
The two competing transmission media for wireless LANs are microwave radio, using
either spread spectrum or narrowband transmission, and infrared. Infrared offers a
number of significant advantages over the microwave radio approaches. First, the
spectrum for infrared is virtually unlimited, which presents the possibility of achieving
extremely high data rates. The infrared spectrum is unregulated worldwide, which is
not true of some portions of the microwave spectrum.
Điểm mạnh và điểm yếu
Hai phương tiện truyền dẫn cạnh tranh cho mạng LAN không dây là vô tuyến vi
ba, sử dụng truyền dẫn trải phổ hoặc băng hẹp và hồng ngoại. Hồng ngoại cung cấp
một số lợi thế đáng kể so với các phương pháp tiếp cận vô tuyến vi ba. Đầu tiên, quang
phổ của tia hồng ngoại hầu như không giới hạn, điều này có khả năng đạt được tốc độ
dữ liệu cực cao. Phổ hồng ngoại không được kiểm soát trên toàn thế giới, điều này
không đúng với một số phần của phổ vi sóng.
In addition, infrared shares some properties of visible light that make it attrac-
tive for certain types of LAN configurations. Infrared light is diffusely reflected by
light-colored objects; thus it is possible to use ceiling reflection to achieve coverage of
an entire room. Infrared light does not penetrate walls or other opaque objects. This has
two advantages: First, infrared communications can be more easily secured against
eavesdropping than microwave; and second, a separate infrared installation can be
operated in every room in a building without interference, enabling the construction of
very large infrared LANs.
Ngoài ra, tia hồng ngoại chia sẻ một số đặc tính của ánh sáng khả kiến khiến nó
trở nên hấp dẫn đối với một số loại cấu hình mạng LAN nhất định. Ánh sáng hồng
ngoại bị phản xạ khuếch tán bởi các vật có màu sáng; do đó có thể sử dụng sự phản
chiếu của trần để đạt được độ bao phủ toàn bộ căn phòng. Ánh sáng hồng ngoại không
xuyên qua tường hoặc các vật thể mờ đục khác. Điều này có hai ưu điểm: Thứ nhất,
thông tin liên lạc hồng ngoại có thể dễ dàng chống lại việc nghe trộm hơn so với vi
sóng; và thứ hai, một cài đặt hồng ngoại riêng biệt có thể được vận hành trong mọi
phòng trong tòa nhà mà không bị nhiễu, cho phép xây dựng các mạng LAN hồng ngoại
rất lớn.
Another strength of infrared is that the equipment is relatively inexpensive and
simple. Infrared data transmission typically uses intensity modulation, so that IR
receivers need to detect only the amplitude of optical signals, whereas most microwave
receivers must detect frequency or phase.
Một điểm mạnh khác của tia hồng ngoại là thiết bị tương đối rẻ và đơn giản.
Truyền dữ liệu hồng ngoại thường sử dụng điều chế cường độ, do đó máy thu IR chỉ
cần phát hiện biên độ của tín hiệu quang, trong khi hầu hết máy thu vi sóng phải phát
hiện tần số hoặc pha.
The infrared medium also exhibits some drawbacks. Many indoor environments
experience rather intense infrared background radiation, from sunlight and indoor
lighting. This ambient radiation appears as noise in an infrared receiver, requiring the
use of transmitters of higher power than would otherwise be required and also limiting
the range. However, increases in transmitter power are limited by concerns of eye
safety and excessive power consumption.
Các thiết bị hồng ngoại cũng có một số nhược điểm. Nhiều môi trường trong
nhà trải qua bức xạ nền hồng ngoại khá mạnh, từ ánh sáng mặt trời và ánh sáng trong
nhà. Bức xạ xung quanh này xuất hiện dưới dạng nhiễu trong bộ thu hồng ngoại, yêu
cầu sử dụng bộ phát có công suất cao hơn mức yêu cầu khác và cũng hạn chế phạm vi.
Tuy nhiên, việc tăng công suất máy phát bị hạn chế do lo ngại về an toàn cho mắt và
tiêu thụ điện năng quá mức.
Transmission Techniques
There are three alternative transmission techniques commonly used for IR data trans-
mission: the transmitted signal can be focused and aimed ( as in a remote TV control);
it can be radiated omnidirectionally; or it can be reflected from a light-colored ceiling.
Các kỹ thuật truyền tải
Có ba kỹ thuật truyền thường được sử dụng để truyền dữ liệu IR: tín hiệu truyền có thể
được tập trung và chỉ về một hướng (như trong điều khiển TV); tín hiệu có thể được
bức xạ đa hướng; hoặc nó có thể được phản chiếu từ trần nhà sáng màu ra mọi hướng.
Directed Beam Infrared
Directed beam IR can be used to create point-topoint links. In this mode, the range
depends on the emitted power and on the degree of focusing. A focused IR data link
can have a range of kilometers. Such ranges are not needed for constructing indoor
wireless LANs. However, an IR link can be used for cross-building interconnect
between bridges or routers located in buildings within a line of sight of each other.
Hồng ngoại định hướng
Chùm IR định hướng có thể được sử dụng để tạo liên kêt điểm tới điểm. Ở chế
độ này, phạm vi truyền tải phụ thuộc vào công suất phát ra và mức độ tập trung ánh
sáng. Một liên kết dữ liệu IR tập trung có thể có phạm vi hàng km. Với phạm vi rộng
như vậy thì sử dụng cho mạng LAN không dây trong nhà là điều không cần thiết. Tuy
nhiên, một liên kết IR có thể được sử dụng để nối các tòa nhà bằng bridge hoặc router
nằm bên trong các tòa nhà trong tầm nhìn.
One indoor use of point-to-point IR links is to set up a token ring LAN (Figure
13.5). A set of IR transceivers can be positioned so that data circulate around them in a
ring configuration. Each transceiver supports a workstation or a hub of stations, with
the hub providing a bridging function.
Một cách sử dụng IR trong nhà của các liên kết IR điểm-điểm là thiết lập mạng
LAN token ring (hình 13.5). Một bộ thu phát IR có thể được định vị để dữ liệu lưu
thông xung quanh theo hình vòng tròn. Mỗi bộ thu phát hỗ trợ một máy trạm hoặc một
hub của các trạm, với hub có chức năng như brigde.
Ominidirectional An omnidirectional configuration involves a single base station that
is within line of sight of all other stations on the LAN. Typically, this station is
mounted on the ceiling (Figure 13.6a). The base station acts as a multiport repeater.
Toe ceiling transmitter broadcasts an omnidirectional signal that can be received by all
of the other IR transceivers in the area. These other transceivers transmit a directional
beam aimed at the ceiling base unit.
Hồng ngoại đa hướng
Một mô hình đa hướng bao gồm một trạm gốc duy nhất nằm trong tầm nhìn của
tất cả các trạm khác trong LAN. Thông thường, trạm này được đặt trên trần nhà( hình
13.6a). Trạm gốc này hoạt động như một bộ repeater đa cổng. Sau đó nó sẽ broadcast
một tín hiệu đa hướng ra, các tín hiệu ày có thể được nhận bởi tất cả các bộ thu phát
hồng ngoại khác trong khu vực. Các bộ thu phát này truyền chùm tia định hướng lại về
trạm gốc trên trần nhà.

Diffused In this configuration, all of the IR transmitters are focused and aimed at a
point on a diffusely reflecting ceiling (Figure 13.6b ). IR radiation striking the ceiling
is reradiated omnidirectionally and picked up by all of the receivers in the area.
Figure 13.7 shows a typical configuration for a wireless IR LAN installation.
There are a number of ceiling-mounted base stations, one to a room. Each station
provides connectivity for a number of stationary and mobile workstations in its area.
Using ceiling wiring, the base stations are all connected back to a server that can act as
an access point to a wired LAN or a WAN. In addition, there may be conference rooms
without a base station where ad hoc networks may be set up.
Hồng ngoại khuếch tán
Ở mô hình này, tất cả các máy phát IR đều được tập trung và nhắm vào một
điểm phản xạ trên trần nhà để khuếch tán tín hiệu( hình 13.6b). Bức xạ hồng ngoại
chiếu vào trần nhà được phản xạ lại đa hướng và được các thiết bị khác thu nhận.
Hình 13.7 cho thấy mô hình điển hình để cài đặt một mạng LAN IR không dây.
Trong đó có một số trạm gốc gắn trần, mỗi phòng một đơn vị. Mỗi trạm này cung cấp
kết nối cho một số trạm làm việc cố định và di động trong khu vực của nó. Sử dụng hệ
thống không dây, các trạm gốc đều được kết nối trở lại với một máy chủ có thể hoạt
động như một điểm truy cập vào mạng LAN có dây hoặc một mạng WAN. Ngoài ra,
có một số phòng không có trạm gốc sẽ được thiết lập hệ thống mạng ad hoc.
Loại LAN không dây được sử dụng phổ biến nhất là kỹ thuật trải phổ.

13.3 MẠNG LAN TRẢI PHỔ


Configuration
Except for quite small offices, a spread spectrum wireless LAN makes use of a mul-
tiple-cell arrangement, as was illustrated in Figure 13.2. Adjacent cells make use of
different center frequencies within the same band to avoid interference.
Cấu hình
Ngoại trừ các văn phòng nhỏ ra thì mạng LAN không dây trải phổ sử dụng cách
sắp xếp nhiều cell, như được minh họa trong Hình 13.2. Các cell liền kề tận dụng các
tần số trung tâm khác nhau trong cùng một băng tần để tránh nhiễu.
Within a given cell, the topology can be either hub or peer to peer. The hub
topology is indicated in Figure 13.2. In a hub topology, the hub is typically mounted on
the ceiling and connected to a backbone wired LAN to provide connectivity to stations
attached to the wired LAN and to stations that are part of wireless LANs in other cells.
The hub may also control access, as in the IEEE 802.11 point coordination function.
The hub may also control access by acting as a multiport repeater with similar
functionality to the multiport repeaters of 10-Mbps and 100-Mbps Ethernet. In this
case, all stations in the cell transmit only to the hub and receive only from the hub.
Alternatively, and regardless of access control mechanism, each station may broadcast
using an omnidirectional antenna so that all other stations in the cell may receive; this
corresponds to a logical bus configuration.
Trong một cell nhất định, cấu trúc liên kết có thể là hub hoặc peer-to-peer. Cấu
trúc liên kết hub được chỉ ra trong hình 13.2. Trong cấu trúc liên kết này, hub thường
được gắn trên trần nhà và được kết nối có dây tới mạng LAN backbone để cung cấp kết
nối tới các trạm khác ở các cell khác cùng LAN. Hub cũng có thể kiểm soát quyền truy
cập, như trong chức năng điều phối điểm của IEEE 802.11. Hub cũng có thể kiểm soát
quyền truy cập bằng cách hoạt động như một bộ repeater đa cổng với chức năng tương
như như một bộ repeater Ethernet 10Mbps và 100Mbps. Trong trường hợp này, tất cả
các trạm trong cell chỉ truyền dữ liệu đến hub và chỉ nhận dữ liệu từ hub. Ngoài ra, khi
không phụ thuộc vào cơ chế kiểm soát truy cập, mỗi trạm có thể phát sóng bằng anten
đa hướng để tất cả các trạm khác trong cell có thể nhận được; mô hình này cũng tương
đương với mô hình logic bus.
One other potential function of a hub is automatic handoff of mobile stations. At
any time, a number of stations are dynamically assigned to a given hub based on
proximity. When the hub senses a weakening signal, it can automatically hand off to
the nearest adjacent hub.
A peer-to-peer topology is one in which there is no hub. A MAC algorithm such
as CSMA is used to control access. This topology is appropriate for ad hoc LANs.
Một chức năng tiềm năng khác của hub là tự động chuyển giao các trạm di
động. Tại bất kỳ thời điểm nào, một số trạm động được chỉ định cho một số hub nhất
định dựa trên khoảng cách. Khi hub cảm nhận được tín hiệu suy yếu, nó có thể tự động
chuyển đến hub lân cận gần nhất.
Cấu trúc liên kết peer-to-peer là cấu trúc liên kết trong mà không có trung tâm.
Một thuật toán MAC như là CSMA được sử dụng để kiểm soát truy cập. Cấu trúc liên
kết này thích hợp cho các mạng LAN Ad hoc.
Trans1nission Issues
A desirable, though not necessary, characteristic of a wireless LAN is that it be
usable without having to go through a licensing procedure. The licensing regulations
differ from one country to another, which complicates this objective. Within the United
States, the Federal Communications Commission (FCC) has authorized two unlicensed
applications within the ISM band: spread spectrum systems, which can operate at up to
1 watt, and very low power systems, which can operate at up to 0.5 watts. Since the
FCC opened up this band, its use for spread spectrum wireless LANs has become
popular.
Các vấn đề truyền tải
Một đặc điểm, mặc dù không cần thiết của mạng LAN không dây, đó là nó có
thể sử dụng được mà không cần phải trải qua thủ tục cấp phép. Các quy định cấp phép
có sự khác biệt giữa các quốc gia, khiến cho đặc điểm này càng phức tạp thêm. Tại Mỹ,
Ủy ban Truyền thông Liên bang (FCC) đã cho phép hai ứng dụng miễn phép trong
băng tần ISM: hệ thống trải phổ, hệ thống này có thể hoạt động ở công suất tối đa 1
watt và hệ thống này có công suất rất thấp, có thể hoạt động ở cả mức 0,5 watt. Kể từ
khi FCC mở ra băng tần này, việc sử dụng nó cho các mạng LAN không dây trải phổ
đã trở nên phổ biến.
In the United States, three microwave bands have been set aside for unlicensed
spread spectrum use: 902-928 MHz (915 MHz band), 2.4-2.4835 GHz (2.4 GHz band),
and 5.725-5.825 GHz (5.8 GHz band). Of these, the 2.4 GHz is also used in this
manner in Europe and Japan. The higher the frequency, the higher the potential
bandwidth, so the three bands are of increasing order of attractiveness from a capacity
point of view. In addition, the potential for interference must be considered. There are a
number of devices that operate at around 900 MHz, including cordless telephones,
wireless microphones, and amateur radio. There are fewer devices operating at 2.4
GHz; one notable example is the microwave oven, which tends to have greater leakage
of radiation with increasing age. At present there is little competition at the 5.8 GHz
band; however, the higher the frequency band, in general the more expensive the
equipment.
Ở Mỹ, ba băng tần vi sóng được dành riêng cho việc sử dụng trải phổ miễn phép
đó là: 902-928 MHz (băng tần 915MHz), 2.4-2.4835 GHz (băng tần 2.4 GHz), và
5.725-5.825 GHz (băng tần 5.8 GHz). Trong những băng tần này thì 2,4GHz cũng
được sử dụng miễn phép ở Châu Âu và Nhật Bản. Tần số càng cao thì băng thông càng
rộng, vậy nên ba băng tần có thứ tự ngày càng tăng lên theo chỉ số băng thông có thể
đạt tới. Ngoài ra, khả năng gây nhiễu cũng cần được xét đến. Có một số thiết bị hoạt
động ở xung quanh 900Mhz, bao gồm cả điện thoại di động, mic không dây và đài
radio. Có ít thiết bị hoạt động ở dải 2,4Mhz hơn; một ví dụ đáng chú ý đó là lò vi sóng,
nó có xu hướng rò rỉ bức xạ nhiều hơn khi tuổi sử dụng tăng cao. Hiện tại, băng tần
5,8GHz có rất ít sự cạnh tranh từ các thiết bị khác; tuy nhiên, dải tần càng cao, thì thiết
bị lại càng tốn kém.
Until recently, typical spread spectrum wireless LANs were limited to just 1 to 3
Mbps. As is discussed in Chapter 14, newer standards options provide for up to 54
Mbps.
Nhưng cho đến gần đây, các mạng LAN không dây trải phổ thông thường bị
giới hạn ở mức chỉ từ 1Mbps cho đến 3Mbps. Như ta thảo luận trong Chương 14, các
tùy chọn tiêu chuẩn mới hơn cung cấp băng thông lên tới 54 Mbps.
13.4 MẠNG LAN VI BA BĂNG TẦN HẸP
The term narrowband microwave refers to the use of a microwave radio
frequency band for signal transmission, with a relatively narrow bandwidth-just wide
enough to accommodate the signal. Until recently, all narrowband microwave LAN
products have used a licensed microwave band. More recently, at least one vendor has
produced a LAN product in the ISM band.
Thuật ngữ vi ba băng tần hẹp đề cập đến việc sử dụng băng tần vô tuyến vi ba
để truyền đi tín hiệu, nhưng băng thông tương đối hẹp – chỉ đủ rộng để chứa thông tin
tín hiệu. Nhưng gần đây, tất cả các sản phẩm LAN vi sóng băng tần hẹp đều sử dụng
băng tần vi sóng cần cấp phép. Và rồi cũng có một nhà cung cấp đã sản xuất một sản
phẩm LAN không dây trong băng tần ISM.
Licensed Narrowband RF
Microwave radio frequencies usable for voice, data, and video transmission are
licensed and coordinated within specific geographic areas to avoid potential interfer-
ence between systems. Within the United States, licensing is controlled by the FCC.
Each geographic area has a radius of 28 km and can contain five licenses, with each
license covering two frequencies. Motorola holds 600 licenses (1200 frequencies) in
the 18-GHz range that cover all metropolitan areas with populations of 30,000 or more.
RF Băng tần hẹp Có giấy phép
Các tần số vô tuyến vi sóng có thể sử dụng để truyền thoại, dữ liệu, video được
cấp phép và phối hợp trong các khu vực địa lý cụ thể để tránh nhiễu giữa các hệ thống.
Tại Mỹ, việc cấp phép tần số được kiểm soát bởi FCC. Mỗi khu vực địa lý có bán kính
28 km có thể chứa năm giấy phép, với mỗi giấy phép bao gồm hai tần số. Motorola
nắm 600 giấy phép (1200 tần số) trong dải tần từ 18 GHz bao gồm tất cả các khu vực
đô thị có dân số từ 30.000 người trở lên.
A narrowband scheme typically makes use of the cell configuration illustrated in
Figure 13.2. Adjacent cells use nonoverlapping frequency bands within the overall 18-
GHz band. In the United States, because Motorola controls the frequency band, it can
assure that independent LANs in nearby geographical locations do not interfere with
one another. To provide security from eavesdropping, all transmissions are encrypted.
Sơ đồ băng tần hẹp được minh họa trong Hình 13.2. Các cell lân cận sử dụng
các dải tần số không trùng lặp trong dải tần 18GHz. Tại Mỹ, do Motorola kiểm soát
băng tần nên hãng có thể đảm bảo rằng các mạng LAN độc lập ở các vị trí địa lý gần
nhau không thể gây nhiễu cho nhau. Để cung cấp bảo mật và chống đánh cắp thông tin,
tất cả các đường truyền này đều được mã hóa.
One advantage of the licensed narrowband LAN is that it guarantees
interference-free communication. Unlike unlicensed spectrum, such as ISM, licensed
spectrum gives the license holder a legal right to an interference-free data communica-
tions channel. Users of an ISM-band LAN are at risk of interference disrupting their
communications, for which they may not have a legal remedy.
Một ưu điểm của mạng LAN băng hẹp được cấp phép đó là nó đảm bảo tín hiệu
không bị nhiễu chéo với các tín hiệu khác. Không giống như phổ tần miễn phép, chẳng
hạn như ISM, phổ được cấp phép cung cấp cho chủ sở hữu giấy phép có đủ quyền hợp
pháp với một kênh truyền thông dữ liệu. Người dùng mạng LAN với băng tần ISM có
nguy cơ bị can thiệp làm gián đoạn kết nối mà họ có thể không có biện pháp nào để
giải quyết.
Unlicensed Narrowband RF
In 1995, RadioLAN became the first vendor to introduce a narrowband wireless
LAN using the unlicensed ISM spectrum. This spectrum can be used for narrowband
transmission at low power (0.5 watts or less). The RadioLAN product operates at 10
Mbps in the 5.8-GHz band. The product has a range of 50 min a semiopen office and
100 min an open office.
RF Băng tần hẹp Miễn phép
Vào năm 1995, RadioLAN đã trở thành nhà cung cấp đầu tiên giới thiệu mạng
LAN không dây băng tần hẹp sử dụng phổ ISM miễn phép. Phổ này có thể được sử
dụng để truyền băng tần hẹp ở công suất thấp (0.5 watt trở xuống). Sản phẩm của
RadioLAN hoạt động ở tốc độ 10 Mbps trong băng tần 5,8 GHz. Sản phẩm có phạm vi
hoạt động trong 50m đối với văn phòng bán mở và 100m đối với văn phòng mở.
The RadioLAN product makes use of a peer-to-peer configuration with an
interesting feature. As a substitute for a stationary hub, the RadioLAN product
automatically elects one node as the Dynamic Master, based on parameters such as
location, interference, and signal strength. The identity of the master can change
automatically as conditions change. The LAN also includes a dynamic relay function,
which allows each station to act as a repeater to move data between stations that are out
of range of each other.
Sản phẩm của RadioLAN sử dụng mô hình peer-to-peer với một tính năng thú
vị. Để thay thế cho một trạm trung tĩnh, các sản phẩm của RadioLAN tự động chọn
một node làm Dynamic Master, dựa trên các thông số như vị trí, độ nhiễu và cường độ
tín hiệu. Thiết bị được chọn làm Master có thể thay đổi tự động khi các điều kiện trên
thay đổi. Mạng LAN cũng có chức năng chuyển tiếp động, cho phép mỗi trạm hoạt
động như một bộ repeater để di chuyển dữ liệu giữa các trạm nằm ngoài phạm vi của
nhau.
13.5 BÀI ĐỌC VÀ WEBSITES THAM KHẢO KHUYẾN NGHỊ
[PAHL95] và [BANT94] là các bài báo khảo sát chi tiết về mạng LAN không dây.
[KAHN97] cung cấp thông tin về vùng phủ sóng tốt của mạng LAN hồng ngoại.
Số tháng 4 năm 2003 của Tạp chí Truyền thông IEEE đề cập sâu hơn về mạng LAN
hồng ngoại.

Website Khuyến nghị:


Hiệp hội mạng LAN không dây: Giới thiệu về công nghệ, bao gồm thảo luận về các
cân nhắc triển khai và các nghiên cứu điển hình từ người dùng. Liên kết đến các trang
web liên quan.
13.6 TỪ KHÓA VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP
Từ khóa
mạng ad hoc biểu đồ Kiviat truy cập từ xa
hồng ngoại mở rộng LAN LAN không dây

Câu hỏi ôn tập


13.1 Liệt kê và giải thích ngắn gọn bốn lĩnh vực ứng dụng cho mạng LAN không dây.
13.2 Liệt kê và giải thích ngắn gọn yêu cầu mấu chốt cho LAN không dây.
13.3 Sự khác biệt giữa đơn cell và đa cell trong LAN không dây là gì?
13.4 Biểu đồ Kiviat là gì?
13.5 Một số ưu điểm chính của mạng LAN hồng ngoại là gì?
13.6 Một số nhược điểm chính của mạng LAN hồng ngoại là gì?
13.7 Liệt kê và giải thích ngắn gọn ba kỹ thuật truyền dẫn cho mạng LAN hồng ngoại.
Bài tập
13.1 Bạn biết bao nhiêu về mạng không dây bạn đang sử dụng?
A, SSID là gì (ID dịch vụ, thứ giúp phân biệt các LAN không dây với nhau)?
B, Nhà cung cấp thiết bị đó là gì?
C, Bạn đang sử dụng chuẩn nào?
D, Kích thước mạng là bao nhiêu?
13.2 Sử dụng những gì bạn đã biết về mạng có dây và không dây, hãy vẽ sơ đồ mạng
bạn đang sử dụng.
13.3 Có rất nhiều công cụ và ứng dụng miễn phí có sẵn để giải mã mạng không dây.
Một trong những phần mềm phổ biến nhất là Netstumbler. Tải phần mềm về tại www.
netstumbler.com. Trang web này có một danh sách các thẻ không dây được hỗ trợ. Sử
dụng phầm mềm Netstumber, hãy xác định những điều sau:
A, Có bao nhiêu điểm truy cập ở trong hệ thống mạng của bạn có cùng SSID?
B, Cường độ tín hiệu của bạn tới điểm truy cập là bao nhiêu?
C, Có bao nhiêu mạng không dây và điểm truy cập khác mà bạn có thể nhìn thấy?
13.5 Hãy thử thí nghiệm này: Bạn có thể đi bao xa mà vẫn còn kết nối được với mạng
của mình? Thí nghiệm này sẽ phụ thuộc rất nhiều vào môi trường bạn đang ở.
13.6 So sánh và đối chiếu mạng LAN có dây với không dây. Những nhà thiết kế mạng
LAN không dây phải giải quyết những vấn đề đặc biệt nào?
13.7 Hai tài liệu liên quan đến các vấn đề an toàn phương tiện không dây là Bảng tin
FCC OET-65 và ANSI/IEEE C95.1-1999. Mô tả ngắn gọn mục đích của các tài liệu
này và phác thảo ngắn gọn các vấn đề về an toàn liên quan tới công nghệ mạng LAN
không dây.

You might also like