Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 30

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG

VIỆN KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ


_________________________________

TIỂU LUẬN:
CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ

ĐỀ TÀI:

TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ


ĐỐI VỚI NGÀNH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỪ KHI VIỆT
NAM GIA NHẬP WTO

Lớp tín chỉ: TMA301(2324-2)3.1


Giảng viên hướng dẫn: TS. Vũ Thành Toàn

Sinh viên thực hiện: Phạm Quỳnh Chi (2214720012)


Nguyễn Thị Mai Hương (2214720022)
Bàn Thị Hương Lan (2217120016)
Nông Thái Bảo (2214110947)
Hoàng Quang Hà (2217120008)

1
LỜI MỞ ĐẦU
Kể từ khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm
2007, quá trình hội nhập và tham gia vào hệ thống thương mại quốc tế đã mở ra một
loạt các cơ hội và thách thức đối với nền kinh tế của đất nước. Trong bối cảnh này,
ngành thương mại dịch vụ đã nổi lên như một lĩnh vực quan trọng, đóng góp không
nhỏ vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam. Chính sách thương mại quốc tế
đã và đang tiếp tục có tác động sâu rộng đến ngành thương mại dịch vụ của Việt Nam
từ khi gia nhập WTO. Từ việc mở cửa thị trường, tiêu chuẩn thương mại, đến các biện
pháp bảo vệ thương mại và đầu tư, các chính sách này đã đặt ra nhiều thách thức và cơ
hội cho doanh nghiệp và ngành công nghiệp dịch vụ nói riêng.
Trong bối cảnh này, việc nghiên cứu và đánh giá tác động của chính sách
thương mại quốc tế đối với ngành thương mại dịch vụ là cực kỳ cần thiết. Việc hiểu rõ
các yếu tố, cơ hội và rủi ro mà các chính sách này mang lại có thể giúp các doanh
nghiệp trong ngành nắm bắt được xu hướng và phát triển bền vững trong môi trường
kinh doanh ngày càng phức tạp và cạnh tranh. Đồng thời, thông qua việc nghiên cứu
này, chúng ta cũng có cơ hội đề xuất các giải pháp chính sách phù hợp, nhằm tối đa
hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro cho ngành thương mại dịch vụ, đồng thời góp phần
thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh hội nhập
quốc tế.
Như vậy, đề tài nghiên cứu về "Tác động của chính sách thương mại quốc tế
đối với ngành thương mại dịch vụ từ khi Việt Nam gia nhập WTO" chúng em sẽ tập
trung vào việc phân tích, đánh giá và đề xuất các giải pháp nhằm cung cấp cái nhìn
tổng thể và chi tiết về tác động của chính sách thương mại quốc tế đối với ngành
thương mại dịch vụ của Việt Nam.

2
MỤC LỤC

LỜI MỞ ĐẦU................................................................................................................2
MỤC LỤC..................................................................................................................... 3
PHẦN 1: ĐẶT VẤN ĐỀ............................................................................................... 4
1. Đặt vấn đề........................................................................................................ 4
2. Tính cấp thiết................................................................................................... 4
3. Mục tiêu nghiên cứu........................................................................................ 4
4. Đối tượng nghiên cứu...................................................................................... 4
5. Tính cấp thiết và phạm vi nghiên cứu............................................................. 4
PHẦN 2: NỘI DUNG CHÍNH.....................................................................................5
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ................................... 5
1. Khái niệm về Thương mại Dịch vụ................................................................. 5
2. Nội dung.......................................................................................................... 5
3. Đặc điểm..........................................................................................................7
4. Nguyên tắc..................................................................................................... 10
5. Thực trạng......................................................................................................11
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG CỦA CÁC CHÍNH SÁCH THƯƠNG
MẠI QUỐC TẾ ĐỐI VỚI NGÀNH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẠI VIỆT NAM..
15
A: CƠ HỘI.............................................................................................................. 15
1. Một số chính sách tiêu biểu........................................................................... 15
2. Mở cửa thị trường.......................................................................................... 18
3. Cơ hội đầu tư và phát triển............................................................................ 18
4. Nâng cao chất lượng...................................................................................... 19
5. Xu hướng và dự báo cho tương lai của ngành thương mại dịch vụ...............20
B: THÁCH THỨC VÀ HẠN CHẾ.........................................................................21
1. Cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài............................................... 21
2. Áp lực về chất lượng dịch vụ.........................................................................22
3. Thích ứng đối với các tiêu chuẩn quốc tế...................................................... 24
CHƯƠNG 3: KHUYẾN NGHỊ VÀ GIẢI ĐÁP....................................................... 26
1. Khuyến nghị...................................................................................................26
2. Giải pháp........................................................................................................26
CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN.......................................................................................... 28
1. Kết luận..........................................................................................................28
2. Hạn chế của nghiên cứu.................................................................................29
TÀI LIỆU THAM KHẢO..........................................................................................30

3
PHẦN 1: ĐẶT VẤN ĐỀ
1. Đặt vấn đề
Kể từ khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), chính sách
thương mại quốc tế đã có ảnh hưởng đáng kể đối với nhiều ngành kinh tế trong nước.
Trong số đó, ngành thương mại dịch vụ là một trong những ngành quan trọng, nhưng
cũng là một trong những ngành phải đối mặt nhiều thách thức trong quá trình hội nhập
quốc tế.
2. Tính cấp thiết
Hiểu rõ tác động của chính sách thương mại quốc tế đối với ngành thương mại
dịch vụ là cực kỳ cấp thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành này trong bối
cảnh thế giới ngày càng phát triển.
3. Mục tiêu nghiên cứu
Phân tích các chính sách thương mại quốc tế mà Việt Nam đã thực hiện sau khi
gia nhập WTO và ảnh hưởng của chúng đối với ngành thương mại dịch vụ.
Đánh giá cơ hội và thách thức mà các chính sách này đem lại cho doanh nghiệp
trong ngành thương mại dịch vụ.
Đề xuất các giải pháp chính sách nhằm tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro
cho ngành thương mại dịch vụ trong bối cảnh thương mại quốc tế.
4. Đối tượng nghiên cứu
Các chính sách thương mại quốc tế tiêu biểu ảnh hưởng đến ngành thương mại
dịch vụ tại Việt Nam.
5. Tính cấp thiết và phạm vi nghiên cứu
Tính cấp thiết của đề tài này phản ánh trong việc ngành thương mại dịch vụ
đang trở thành một trong những động lực quan trọng của nền kinh tế Việt Nam, đồng
thời phản ánh tầm quan trọng của việc hiểu rõ và thích nghi với môi trường kinh
doanh quốc tế. Phạm vi nghiên cứu sẽ tập trung vào tác động cụ thể của các chính
sách thương mại quốc tế đã và đang áp dụng đối với các lĩnh vực cụ thể trong ngành
thương mại dịch vụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở lĩnh vực du lịch, giáo dục, công
nghệ thông tin, và tài chính.

4
PHẦN 2: NỘI DUNG CHÍNH
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VỀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
1. Khái niệm về Thương mại Dịch vụ
Trong cấu trúc của nền kinh tế, ngoài những ngành sản xuất vật chất như công
nghiệp và nông nghiệp, lĩnh vực đặc biệt quan trọng của sản xuất phi vật chất - Dịch
vụ, đã nổi lên với vai trò quyết định đối với sự phát triển và thịnh vượng toàn diện.
Đối với một góc độ hẹp, Dịch vụ có thể được coi như là tinh chất "mềm mại" của sản
phẩm hàng hóa, liên kết chặt chẽ với quá trình sản xuất hàng hóa và đồng thời đóng
vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất.
Khác với những ngành sản xuất vật chất, Dịch vụ tồn tại dưới hình thức không
vật chất, biểu hiện qua các hoạt động có tính chất xã hội, hướng đến việc đáp ứng nhu
cầu về sản xuất và cuộc sống của con người. Sản phẩm của lĩnh vực này là hoàn toàn
vô hình, không có hình thức vật chất cụ thể. Điều này đặt nền tảng cho tính độc đáo
của Dịch vụ, nơi giá trị được tạo ra từ trải nghiệm và sự cải thiện trong điều kiện hoặc
trạng thái của con người và các đối tượng bị ảnh hưởng.
Dịch vụ không chỉ là những hoạt động xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu về sản
xuất mà còn mở rộng ra các lĩnh vực quản lý sản xuất, cá nhân con người, và nhiều
khía cạnh khác của cuộc sống. Sản phẩm của quá trình sản xuất Dịch vụ có thể được
coi là sự thay đổi về điều kiện hoặc trạng thái của con người, là những hiệu quả phi
vật chất, cơ bản là những ảnh hưởng và trải nghiệm xã hội không thể đo lường bằng
các yếu tố vật chất. Vì vậy, lĩnh vực Dịch vụ không chỉ đóng góp một phần quan trọng
vào sự phát triển toàn diện mà còn giúp nâng cao chất lượng cuộc sống trong xã hội
đương đại.
2. Nội dung
Thương mại dịch vụ là một phần không thể thiếu của nền kinh tế toàn cầu,
đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của cộng đồng và doanh
nghiệp. Sự phong phú trong nội dung của thương mại dịch vụ là kết quả của sự sáng
tạo và tiến bộ công nghệ, mở ra những cơ hội mới và thách thức cho ngành này. Dịch
vụ là loại sản phẩm vô hình, không nhìn thấy được nhưng lại được thể hiện thông qua
tiêu dùng trực tiếp của khách hàng. Quá trình sản xuất và tiêu dùng sản phẩm dịch vụ
diễn ra song song, nhưng hiệu quả của dịch vụ đối với người tiêu dùng thì hoàn toàn

5
khác nhau. Do đó, việc đánh giá hiệu quả thương mại dịch vụ phức tạp hơn so với
thương mại hàng hoá.
Về phạm vi: Thương mại dịch vụ có phạm vi hoạt động rất rộng, đó là từ dịch
vụ cho tiêu dùng cá nhân đến dịch vụ sản xuất, kinh doanh, quản lý trong tất cả các
ngành của nền kinh tế quốc dân, thu hút đông đảo người tham gia với trình độ cũng rất
khác nhau, từ lao động đơn giản như giúp việc gia đình, bán các hàng lưu niệm ở khu
du lịch đến lao động chất xám có trình độ cao như các chuyên gia tư vấn, chuyên gia
giáo dục…, do đó đây là một lĩnh vực có nhiều cơ hội phát triển và tạo được nhiều
công ăn việc làm, rất có ý nghĩa về kinh tế – xã hội ở nước ta hiện nay.Về sự ảnh
hưởng: Thương mại dịch vụ hiện nay đang có sự lan tỏa rất lớn, ngoài tác dụng trực
tiếp của bản thân dịch vụ, nó còn có vai trò trung gian đối với sản xuất và thương mại
hàng hóa, nên phát triển thương mại dịch vụ có ảnh hưởng gián tiếp lên tất cả các
ngành của nền kinh tế quốc dân, do đó tác dụng của thương mại dịch vụ là rất lớn.
Người ta tính rằng, nếu thương mại dịch vụ được tự do hóa thì lợi ích của nó còn cao
hơn thương mại hàng hóa hiện nay và xấp xỉ bằng lợi ích thu được khi tự do hóa
thương mại hàng hóa hoàn toàn cho cả hàng hóa nông nghiệp và hàng hóa công
nghiệp.Về sự lưu thông qua biên giới của thương mại dịch vụ: Thương mại dịch vụ
khi lưu thông qua biên giới gắn với từng con người cụ thể, chịu tác động bởi tâm lý,
tập quán, truyền thống văn hóa, ngôn ngữ và cá tính của người cung cấp và người tiêu
dùng dịch vụ, điều này khác với thương mại hàng hóa, sản phẩm là vật vô tri vô giác,
đi qua biên giới có bị kiểm soát nhưng không phức tạp như kiểm soát con người trong
thương mại dịch vụ, vì thế mà thương mại dịch vụ phải đối mặt nhiều hơn với những
hàng rào thương mại so với thương mại hàng hóa..
Dưới đây là một cái nhìn chi tiết hơn vào nội dung của thương mại dịch vụ
trong thế giới hiện đại.
Du Lịch và Nhà Hàng: Dịch vụ du lịch và nhà hàng không chỉ giới hạn ở việc
cung cấp chỗ ở và ẩm thực mà còn mở rộng ra các hoạt động giải trí và trải nghiệm
văn hóa. Điều này bao gồm tour du lịch, các sự kiện văn hóa, và những trải nghiệm
ẩm thực độc đáo.
Thương Mại Điện Tử: Thương mại điện tử, một động lực mạnh mẽ trong
thương mại dịch vụ, không chỉ giới hạn ở việc bán hàng trực tuyến mà còn bao gồm

6
các dịch vụ như đặt hàng trực tuyến, giao hàng nhanh, và các chương trình khuyến
mãi đặc biệt.
Y Tế và Dịch Vụ Y Tế: Dịch vụ y tế bao gồm chăm sóc sức khỏe, bảo hiểm y tế,
và các dịch vụ tư vấn. Công nghệ y tế đang ngày càng trở nên quan trọng, từ hệ thống
quản lý bệnh sổ điện tử đến các ứng dụng theo dõi sức khỏe.
Giáo Dục và Đào Tạo: Dịch vụ giáo dục và đào tạo không chỉ giới hạn ở các
cấp học truyền thống mà còn bao gồm các khóa học trực tuyến, các chương trình đào
tạo doanh nghiệp, và các dịch vụ tư vấn nghề nghiệp.
Dịch Vụ Công Nghệ Thông Tin: Các công ty dịch vụ công nghệ thông tin cung
cấp giải pháp phần mềm, quản lý hạ tầng IT, và hỗ trợ kỹ thuật. Dịch vụ cloud
computing, outsourcing, và phát triển ứng dụng đều là một phần quan trọng của lĩnh
vực này.
Ngân Hàng và Tài Chính: Dịch vụ ngân hàng và tài chính bao gồm một loạt
các dịch vụ tài chính như vay mượn, quản lý tài sản, và dịch vụ thanh toán điện tử.
Fintech và ngân hàng số đang định hình lại cách mà người tiêu dùng tương tác với tiền
bạc.
Dịch Vụ Vận Tải: Vận tải và dịch vụ logistics đảm bảo việc chuyển chở hàng
hóa và người từ nơi này đến nơi khác. Công nghệ thông tin đang cung cấp giải pháp
thông minh và tiện lợi trong lĩnh vực này, từ ứng dụng đặt xe đến hệ thống quản lý
chuỗi
3. Đặc điểm
3.1. Sản phẩm Dịch Vụ mang tính vô hình
Để phân biệt giữa sản phẩm Dịch vụ (DV) và sản phẩm hàng hóa, có một số
đặc điểm cơ bản quan trọng.
Tồn Tại Vô Hình và Phi Vật Chất: Sản phẩm Dịch vụ không tồn tại dưới hình
thức vật chất cụ thể; thay vào đó, chúng là vô hình và phi vật chất. Điều này làm nổi
bật sự khác biệt với hàng hóa, mà thường có hình thái vật chất rõ ràng.
Chất Lượng Trừu Tượng và Khó Đo Lường Trước: Chất lượng của Dịch vụ có
tính trừu tượng và thường khó đo lường trước khi người tiêu dùng trải nghiệm chúng.
Khác với hàng hóa, nơi chất lượng thường có thể được đánh giá trước khi mua, chất
lượng của Dịch vụ thường chỉ trở nên rõ ràng sau khi đã tiêu thụ.

7
Tính Vô Hình Có Tính Tương Đối: Mặc dù Dịch vụ thường được mô tả là vô
hình, nhưng có sự tương đối trong đặc điểm này. Một số sản phẩm Dịch vụ có thể có
yếu tố vật chất, nhưng tính chất vô hình thường chiếm ưu thế. Điều này làm cho lĩnh
vực này đặc biệt linh hoạt và đa dạng.
Những đặc điểm này tạo ra một ranh giới độc đáo giữa Dịch vụ và hàng hóa,
đồng thời làm nổi bật tính chất đặc sắc của lĩnh vực sản xuất phi vật chất này.
3.2. Quá trình sản xuất và tiêu dùng diễn ra đồng thời
Trong quá trình sản xuất hàng hóa, quy trình này thường bao gồm các giai đoạn
riêng biệt, với sự tách rời giữa quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu dùng. Ngược lại,
trong lĩnh vực sản xuất Dịch vụ, quá trình này thường diễn ra đồng thời và không có
sự chia rẽ đáng kể giữa các giai đoạn. Điều này tạo ra một số đặc trưng quan trọng của
sản xuất Dịch vụ:
Quá trình Đồng Thời: Trong lĩnh vực Dịch vụ, quá trình sản xuất và tiêu dùng
thường diễn ra đồng thời. Người tiêu dùng thường trực tiếp tham gia vào việc trải
nghiệm Dịch vụ trong quá trình sản xuất, không còn sự chia rẽ giữa các giai đoạn như
trong sản xuất hàng hóa.
Không Có Khâu Trung Gian Đáng Kể: Trong khi sản xuất hàng hóa thường có
các giai đoạn lưu thông và phân phối độc lập, quá trình của Dịch vụ thường không có
khâu trung gian đáng kể. Sự tương tác giữa người sản xuất và người tiêu dùng diễn ra
ngay tại điểm sản xuất, làm tăng tính trực tiếp và gần gũi của trải nghiệm Dịch vụ.
Gặp Gỡ và Tương Tác Trực Tiếp: Sự gặp gỡ và tương tác trực tiếp giữa người
sản xuất và người tiêu dùng là một đặc điểm quan trọng của sản xuất Dịch vụ. Điều
này tạo ra một môi trường mà cả hai bên cùng đồng thời có mặt tại cùng một địa điểm,
thúc đẩy sự hiểu biết và tương tác chặt chẽ.
Những đặc điểm này không chỉ phản ánh sự độc đáo của lĩnh vực sản xuất Dịch
vụ mà còn làm nổi bật tính chất tích cực của trải nghiệm trực tiếp và tương tác sâu sắc
giữa người sản xuất và người tiêu dùng trong quá trình tạo ra giá trị.
3.3. Tính không cất trữ của dịch vụ
Tính không cất trữ của dịch vụ là một đặc điểm quan trọng định nghĩa lĩnh vực
này và phản ánh tính chất đặc biệt của sản phẩm dịch vụ. Dịch vụ không có hình thái
vật chất rõ ràng, chúng không có sự tồn tại cụ thể trong không gian vật chất. Điều này

8
làm cho chúng trở thành những trải nghiệm vô hình, không thể đo lường hay chạm
trực tiếp. Chất lượng của dịch vụ thường khó đo lường trước khi người tiêu dùng trải
nghiệm chúng. Điều này tạo ra tính trừu tượng, với giá trị của dịch vụ thường chỉ trở
nên rõ ràng sau khi đã được tiêu thụ. Tính không cất trữ của dịch vụ thường xuất phát
từ sự tương tác xã hội, nơi mà giá trị chủ yếu được tạo ra thông qua giao tiếp và mối
quan hệ giữa người cung cấp dịch vụ và người tiêu dùng. Khác với hàng hóa, dịch vụ
thường không được sản xuất để lưu kho mà thường được tạo ra và tiêu thụ ngay tại
thời điểm và địa điểm cung cấp. Điều này góp phần làm nổi bật tính không cất trữ, vì
chúng không tồn tại dưới dạng sản phẩm lưu kho. Tính không cất trữ của dịch vụ
không chỉ là một đặc điểm nổi bật mà còn tạo ra một bối cảnh độc đáo, thách thức, và
cơ hội trong quá trình sản xuất và tiêu thụ.
3.4. Thương mại dịch vụ có tính lan tỏa
Sự lan tỏa mạnh mẽ của thương mại dịch vụ hiện đang là một xu hướng đáng
chú ý. Không chỉ đóng góp ảnh hưởng trực tiếp, mà thương mại dịch vụ còn đóng vai
trò trung gian trong quá trình sản xuất và thương mại hàng hóa. Do đó, sự phát triển
của thương mại dịch vụ gây ra tác động gián tiếp lên tất cả các lĩnh vực của nền kinh
tế quốc gia, tạo nên một ảnh hưởng đáng kể. Có những ước lượng cho rằng, nếu
thương mại dịch vụ được tự do hóa, lợi ích mà nó mang lại sẽ vượt xa so với thương
mại hàng hóa hiện tại. Các kết quả tiềm năng của sự tự do hóa này được dự đoán sẽ
tương đương với những lợi ích đạt được khi tự do hóa hoàn toàn thương mại hàng
hóa, bao gồm cả hàng hóa nông nghiệp và công nghiệp. Sự ảnh hưởng mở rộng của
thương mại dịch vụ làm nổi bật vai trò quan trọng và tác động tiềm năng trên toàn bộ
phổ cập kinh tế.
3.5. Thương mại dịch vụ thay đổi theo nhu cầu của từng cá thể
Thương mại dịch vụ khi vượt qua biên giới thường liên quan chặt chẽ đến từng
cá nhân cụ thể, đồng thời bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tâm lý, tập quán, truyền
thống văn hóa, ngôn ngữ và cá tính của cả nhà cung cấp và người tiêu dùng dịch vụ.
Điều này tạo ra một khác biệt rõ ràng so với thương mại hàng hóa, trong đó sản phẩm
là những thực thể vô tri vô giác, vượt qua biên giới có thể bị kiểm soát nhưng không
phức tạp như việc kiểm soát con người trong lĩnh vực thương mại dịch vụ. Do đó,

9
thương mại dịch vụ thường phải đối mặt với nhiều rào cản thương mại hơn so với
thương mại hàng hóa.
Các cuộc đàm phán nhằm đạt được sự tự do hóa trong thương mại dịch vụ
thường gặp nhiều khó khăn hơn so với tự do hóa trong thương mại hàng hóa. Điều này
không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố chính trị và kinh tế - xã hội mà còn liên quan đến
bối cảnh văn hóa của quốc gia cung cấp và quốc gia nhận dịch vụ. Các tình huống này
tạo ra một thách thức lớn trong việc tìm kiếm sự thoả thuận và đồng thuận giữa các
bên liên quan để thúc đẩy tự do hóa thương mại dịch vụ.
4. Nguyên tắc
Trong quá trình toàn cầu hóa, hoạt động thương mại dịch vụ không chỉ là một
phần quan trọng của nền kinh tế quốc gia mà còn liên kết sâu rộng với các quy định và
nguyên tắc của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), tổ chức chính thức quản lý
thương mại quốc tế. Việc áp dụng và tuân thủ các nguyên tắc này không chỉ đặt ra
thách thức đối với các quốc gia phát triển mà còn đòi hỏi sự linh hoạt và hiểu biết sâu
rộng về bản chất đặc biệt của thương mại dịch vụ.
Một trong những nguyên tắc cơ bản của WTO là nguyên tắc không phân biệt
đối xử, bao gồm đối xử quốc gia và đãi ngộ tối huệ quốc. Điều này đảm bảo rằng mọi
quốc gia thành viên đều nhận được sự công bằng trong quá trình thương mại, không bị
phân biệt xử lý. Tuy nhiên, trong lĩnh vực thương mại dịch vụ, điều này trở nên phức
tạp hơn do liên quan chặt chẽ đến nhân tố nhân văn và văn hóa. Các yếu tố như tâm
lý, tập quán, truyền thống văn hóa, ngôn ngữ và cá tính của người cung cấp và người
tiêu dùng dịch vụ đều ảnh hưởng đến quá trình này, tạo ra một bối cảnh phong phú và
đa dạng.
Nguyên tắc tiếp cận thị trường là một nguyên tắc quan trọng khác của WTO,
mà trong đó mở cửa thị trường được xem là chìa khóa để thúc đẩy thương mại phát
triển. Tuy nhiên, trong lĩnh vực thương mại dịch vụ, việc này không chỉ đòi hỏi sự cắt
giảm thuế quan và phi thuế quan mà còn đề xuất rằng chính sách và luật lệ thương mại
cần phải được công bố công khai và minh bạch. Điều này giúp dự báo môi trường
kinh doanh và tạo điều kiện cho thương mại dịch vụ phát triển.
Nguyên tắc cạnh tranh công bằng trong lĩnh vực thương mại dịch vụ đặt ra yêu
cầu loại bỏ các biện pháp bảo hộ bằng các biện pháp phi thuế, giúp tránh tình trạng

10
"méo mó thương mại". Tuy nhiên, việc này cũng đặt ra thách thức, vì các biện pháp
như hạn ngạch, giấy phép và hạn chế số lượng nhập khẩu có thể được sử dụng nhưng
chỉ trong trường hợp cần thiết và cần phải được giảm dần trong quá trình hội nhập.
Nguyên tắc áp dụng các hành động khẩn cấp là quan trọng để bảo vệ sản xuất và thị
trường trong nước khi đối mặt với những thách thức từ hàng nhập khẩu đe dọa. Tuy
nhiên, sự linh hoạt trong việc áp dụng những biện pháp này cũng là một yếu tố quan
trọng, vì nó đòi hỏi sự công nhận và thừa nhận từ các quốc gia thành viên khác.
Cuối cùng, nguyên tắc ưu đãi dành cho các nước đang phát triển và chậm phát
triển là một nỗ lực của WTO để tạo điều kiện thuận lợi cho sự thích nghi của các quốc
gia này với nguyên tắc và cam kết của tổ chức. Thông qua việc kéo dài thời gian thực
hiện hoặc giảm mức độ cam kết, các quốc gia đang phát triển có thể từng bước hòa
nhập và phát triển kinh tế của mình.
Tổng thể, trong thương mại dịch vụ, việc tuân thủ các nguyên tắc của WTO
không chỉ mang lại những cơ hội mới mà còn đối mặt với những thách thức riêng biệt,
đặc biệt là do tính chất đặc thù và đa dạng của các yếu tố nhân văn và văn hóa. Sự tự
do hóa trong lĩnh vực này còn phụ thuộc nhiều vào điều kiện chính trị, kinh tế - xã
hội, văn hóa và an ninh quốc gia, tạo ra những điểm nghẽn trong quá trình thương
lượng và thực hiện các cam kết thương mại. Các quốc gia đang phát triển được ưu tiên
nhằm khuyến khích sự phát triển bền vững và thích ứng với quy định quốc tế, trong
khi cũng hỗ trợ các quốc gia mới gia nhập WTO trong việc thúc đẩy cải cách kinh tế
nội địa của
5. Thực trạng
Đây là một trong những lĩnh vực then chốt trong phát triển cơ cấu kinh tế hiện
đại. Việc quan tâm phát triển các nhóm dịch vụ luôn là mối quan tâm và hợp tác của
các nhà quản lý. Tìm hiểu thực trạng phát triển ngành dịch vụ ở Việt Nam cũng đặc
biệt thú vị. Trong đó, một số ngành dịch vụ mũi nhọn của Việt Nam có thực trạng như
sau.
Ngành Thương mại dịch vụ - Du lịch lữ hành: Tháng đầu tiên của năm 2023
đánh dấu sự gia tăng của du lịch Việt Nam với sự phục hồi mạnh mẽ của cả du khách
trong và ngoài nước. Theo số liệu của Tổng cục Du lịch Việt Nam, Việt Nam đón
khoảng 13 triệu du khách nội địa vào tháng 1 năm 2023, gấp gần 1,6 lần so với cùng

11
kỳ năm ngoái. Trong đó có 4,5 triệu khách lưu trú qua đêm. Đây là lượng khách nội
địa cao nhất trong 5 năm qua, kể từ năm 2018, khi Tổng cục Du lịch công bố số liệu
thống kê du khách hàng tháng.Ngoài ra, lượng khách quốc tế đến Việt Nam trong
tháng 1/2023 là gần 872.000 lượt, tăng 23,2%. so với tháng 12 năm 2022 và cao hơn
44,2 lần so với cùng kỳ năm 2022. Doanh thu du lịch tháng 1 năm 2023 ước đạt 2,2
nghìn tỷ đồng, tăng 113,4% so với cùng kỳ năm 2022. Cùng kỳ năm ngoái.\ n Theo
Theo các chuyên gia, có được kết quả trên là do một số điểm du lịch quan trọng như
Bình Thuận, Đà Nẵng, Khánh Hòa, TP.HCM…, đã chủ động phối hợp với các hãng
hàng không. và các công ty du lịch tổ chức các sự kiện thu hút khách quốc tế như:
Vietnam Airlines, VietJet Air, Bamboo Airways phối hợp sự kiện với một số
tỉnh/thành phố để “làm mưa làm gió” khách quốc tế đầu năm; Tổ chức đón mừng tại
sảnh sân bay, ga tàu và lì xì đầu năm mới. Điều này sẽ tạo hứng thú cho du khách và
củng cố danh tiếng của Việt Nam là điểm đến an toàn, thân thiện. Đồng thời, tháng
1/2023 cũng là dịp nghỉ Tết Nguyên đán Quý Mão (kéo dài 6 ngày). Các địa phương
đã tích cực nâng cấp sản phẩm du lịch, chỉnh trang, làm đẹp các khu, điểm du lịch, tổ
chức nhiều sự kiện văn hóa, nghệ thuật độc đáo để thu hút khách du lịch, nhấn mạnh
nét đặc sắc văn hóa của vùng. Đặc biệt, sự hợp tác của các công ty đã tạo ra nhiều sản
phẩm du lịch mới hấp dẫn, thúc đẩy nhu cầu vui chơi giải trí, mua sắm, tham quan của
du khách kể từ đầu năm đến nay. Ngoài ra, các công ty lưu trú, khách sạn thực hiện
tích cực và nghiêm túc việc bình ổn giá, niêm yết giá và bán theo giá niêm yết, ngăn
chặn xuất hiện các hiện tượng tiêu cực, để lại ấn tượng xấu cho du khách. Kết quả là
cả nước sẽ phục vụ khoảng 9 triệu du khách nội địa chỉ riêng trong mùa Giáng sinh
này (tăng khoảng 47,5% so với cùng tháng năm 2022). Đây là dấu hiệu tích cực cho
thấy ngành du lịch tiếp tục phục hồi và cơ bản vượt qua khó khăn sau 2 năm bị ảnh
hưởng bởi dịch bệnh. Thông điệp về sự quay trở lại của du khách quốc tế đến Việt
Nam cũng thể hiện hướng đi đúng đắn, kịp thời của du lịch Việt Nam trong việc tái cơ
cấu thị trường du lịch và chủ động đổi mới sản phẩm. Đây được xem là cơ hội để du
lịch Việt Nam phục hồi và phát triển trong thời gian tới. Một số sự kiện thúc đẩy du
lịch của Việt Nam trong năm 2023 như: Sự kiện hòa nhạc của nhóm nhạc Hàn Quốc
Blackpink, sau hai đêm diễn vào cuối tháng 7 ước tính đạt 630 tỷ đồng.

12
Ngành Thương mại dịch vụ - Công nghệ thông tin: Thực tế hiện nay đang thiếu
nguồn nhân lực chất lượng trong lĩnh vực CNTT. Đây là thách thức lớn đối với các
công ty công nghệ thông tin, đặc biệt là các công ty khởi nghiệp, khi phải tuyển dụng
những nhân viên có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế. Ngoài ra, ngành
công nghệ thông tin cũng tồn tại những vấn đề về an ninh thông tin trong khi nâng cao
an ninh thông tin. đo trực tuyến, bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
Ngoài ra, việc đưa công nghệ mới vào sử dụng cũng tiềm ẩn nhiều khó khăn, bởi
nhiều công ty chưa sẵn sàng đầu tư vào các giải pháp công nghệ mới.Ngoài việc giải
quyết vấn đề thiếu nhân lực, nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực CNTT.
cũng đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các công ty, trường đại học và chính quyền để
đào tạo và cùng xây dựng các chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu của thị
trường yêu cầu để giải quyết những thách thức, vấn đề nêu trên, các công ty CNTT
phải xây dựng chiến lược bền vững, nâng cao chất lượng. sản phẩm và dịch vụ của
mình, đồng thời đầu tư vào nhân viên tài năng và đào tạo, nâng cao khả năng cạnh
tranh và tăng cường hợp tác, kết nối với các đối tác trong ngành..
Ngành thương mại Dịch vụ - Ngành Logistics: Hiện có khoảng 800 công ty
logistics ở Việt Nam (có tài liệu nói là 1000 công ty). Đây là một con số khá lớn
nhưng trên thực tế phần lớn đều là những công ty nhỏ và rất nhỏ. Do thiếu vốn nên cơ
cấu tổ chức của công ty còn đơn giản, chưa thực sự chuyên biệt, không thể tổ chức
văn phòng ở nước ngoài nên nguồn thông tin còn hạn chế, đi làm việc ở nước ngoài
phải được đại diện các công ty quốc tế chấp nhận. Kết quả của việc này là hầu hết các
công ty không còn chỉ là đại lý cấp 2, cấp 3, thậm chí cấp 4 cho các đối tác nước ngoài
có mạng lưới toàn cầu, không thể tổ chức hợp nhất các hoạt động vận tải. Dù có số
lượng lớn nhưng các công ty logistics tại Việt Nam chỉ có thể đáp ứng 25% nhu cầu
trong nước và chỉ tập trung vào một số ngành dịch vụ trong chuỗi giá trị dịch vụ này
với doanh thu hàng tỷ USD. Hiện nay có rất nhiều công ty logistics lớn điều hành.
trong nước trên thế giới đã đến Việt Nam nhưng theo nghĩa vụ gia nhập WTO, các
công ty này phải mất 5-7 năm mới được thành lập công ty 100% vốn nước ngoài, đây
là thời gian quý báu để các công ty Việt Nam hợp tác, gia tăng thị phần. Dù chỉ là liên
doanh nhưng các công ty nước ngoài hiện chiếm phần lớn thị trường; Vì vậy, nếu
được trao quyền thành lập công ty 100% nước ngoài, cánh cửa sẽ càng rộng mở hơn

13
đối với các công ty Việt Nam. Hiện tại, APL, Mitsui OSK, Maerk Logistics, NYK
Logistics... là những công ty mạnh, có sức cạnh tranh cao, kinh nghiệm dày dặn và
nguồn tài chính khổng lồ, mạng lưới đại lý dày đặc, hệ thống kho bãi chuyên dụng,
dịch vụ khép kín trên toàn thế giới, mạng lưới thông tin rộng khắp, quản lý cao . tổ
chức , từng bước thâm nhập, củng cố và chiếm lĩnh thị trường trong nước..
Ngành Thương mại dịch vụ - Ngành tài chính: Dịch vụ tài chính là ngành dịch
vụ lớn thứ ba tính theo GDP (khoảng 5,5% sau dịch vụ phân phối và bất động sản).
Tốc độ tăng trưởng bình quân là 7,5%/năm, cao hơn mức tăng trưởng GDP bình quân
của tất cả dịch vụ (chỉ 5,57%/năm).Tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2016, Việt Nam
có tổng cộng 378 công ty và giấy phép tổ chức kinh doanh trong 03 lĩnh vực tài chính,
bao gồm 63 đơn vị kinh doanh bảo hiểm, 127 tổ chức tín dụng ngân hàng và phi ngân
hàng.188 tổ chức chứng khoán.Ngoài ra, có hàng nghìn đơn vị trong lĩnh vực dịch vụ
tài chính không thuộc các danh mục mà Việt Nam cam kết mở cửa hoặc không yêu
cầu giấy phép kinh doanh tài chính (chẳng hạn như dịch vụ cầm đồ, xử lý khoản vay,
v.v.). Theo Thống kê Phần Lan, năm 2012 có khoảng 2.800 công ty hoạt động trong
lĩnh vực tài chính, tuyển dụng khoảng 314.000 nhân viên. Dưới đây là 1 số doanh
nghiệp cung cấp dịch vụ tài chính:

Bảng: Số lượng doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tài chính

14
Tuy nhiên, không thể không kể đến những khó khăn đã nảy sinh, trong đó:
Các ngành dịch vụ có giá trị, tay nghề cao tiếp tục phát triển chậm. Nguồn nhân
lực tuy thiếu nhưng cũng nhiều yếu tố để phát triển toàn diện. Dịch vụ phải kết nối và
liên quan đến các thành phần kinh tế ngày càng đa dạng. Từ đó thị trường phát triển
mạnh mẽ hơn ngày nay.
Nhân lực của ngành không được chú trọng. Nếu được đầu tư thỏa đáng, nguồn
nhân lực trong lĩnh vực dịch vụ còn yếu, thiếu, chất lượng chưa cao.
Đặc biệt, việc triển khai công nghệ thông tin và chính phủ điện tử còn tương
đối chậm. So với nhiều nước cùng lĩnh vực còn kém xa. Đây là những khó khăn và
thuận lợi. Đây là một phần quan trọng trong sự phát triển của ngành dịch vụ ở nước ta
hiện nay mà bạn cần biết. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về
ngành dịch vụ. Cũng như sự phát triển của các ngành dịch vụ ở nước ta. Từ đó có sự
lựa chọn công việc và định hướng đúng đắn, phù hợp.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH TÁC ĐỘNG CỦA CÁC CHÍNH SÁCH THƯƠNG
MẠI QUỐC TẾ ĐỐI VỚI NGÀNH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẠI VIỆT NAM
A: CƠ HỘI
1. Một số chính sách tiêu biểu
1.1 Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (Hiệp định
CPTPP) là một hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới, gồm 11 nước thành viên
là: Australia, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand,
Peru, Singapore và Việt Nam.
Hiệp định CPTPP gồm 07 Điều và 01 Phụ lục quy định về mối quan hệ với
Hiệp định TPP đã được 12 nước gồm Australia, Brunei Darussalam, Canada, Chile,
Mỹ, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore và Việt Nam ký
ngày 06 tháng 2 năm 2016 tại New Zealand; cũng như xử lý các vấn đề khác liên quan
đến tính hiệu lực, rút khỏi hay gia nhập Hiệp định CPTPP.
Về cơ bản, Hiệp định CPTPP giữ nguyên nội dung của Hiệp định TPP (gồm 30
chương và 9 phụ lục) nhưng cho phép các nước thành viên tạm hoãn 20 nhóm nghĩa
vụ để bảo đảm sự cân bằng về quyền lợi và nghĩa vụ của các nước thành viên trong
bối cảnh Mỹ rút khỏi Hiệp định TPP.

15
20 nhóm nghĩa vụ tạm hoãn này bao gồm 11 nghĩa vụ liên quan tới Chương Sở
hữu trí tuệ, 2 nghĩa vụ liên quan đến Chương Mua sắm của Chính phủ và 7 nghĩa vụ
còn lại liên quan tới 7 Chương là Quản lí hải quan và Tạo thuận lợi Thương mại, Đầu
tư, Thương mại dịch vụ xuyên biên giới, Dịch vụ Tài chính, Viễn thông, Môi trường,
Minh bạch hóa và Chống tham nhũng.
Tuy nhiên, toàn bộ các cam kết về mở cửa thị trường trong Hiệp định TPP vẫn
được giữ nguyên trong Hiệp định CPTPP.
1.2 Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam - Liên minh Châu Âu (EVFTA)
Hiệp định thương mại tự do giữa Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Liên
minh Châu Âu là một FTA thế hệ mới giữa Việt Nam và 27 nước thành viên EU.
Hiệp định EVFTA, cùng với Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ Xuyên
Thái Bình Dương (CPTPP), là hai FTA có phạm vi cam kết rộng và mức độ cam kết
cao nhất của Việt Nam từ trước tới nay.
Mở cửa thị trường và loại bỏ thuế: EVFTA cam kết mở cửa thị trường cho
hàng hóa và dịch vụ giữa hai bên. Hai bên đồng ý loại bỏ hoặc giảm thuế nhập khẩu
đối với nhiều loại hàng hóa và dịch vụ. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp
cận thị trường lớn của EU đối với hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam.
Bảo vệ sở hữu trí tuệ: EVFTA bao gồm các quy định để bảo vệ sở hữu trí tuệ,
bao gồm bản quyền, thương hiệu và giải pháp pháp lý. Điều này giúp tạo ra một môi
trường kinh doanh công bằng và bảo vệ quyền lợi của các doanh nghiệp và cá nhân
liên quan đến sở hữu trí tuệ.
Quy định về môi trường và lao động: EVFTA yêu cầu cả hai bên tuân thủ các
tiêu chuẩn quốc tế về môi trường và lao động. Điều này bao gồm việc thực hiện các
biện pháp bảo vệ môi trường, như giảm ô nhiễm và bảo vệ đa dạng sinh học, cũng như
cải thiện điều kiện làm việc và quyền lợi của người lao động.
Dịch vụ và đầu tư: EVFTA mở cửa thị trường dịch vụ và tạo điều kiện thuận
lợi cho việc đầu tư giữa hai bên. Các quy định trong hiệp định này nhằm tăng cường
hợp tác và đầu tư trong các lĩnh vực như tài chính, dịch vụ công nghệ thông tin, dịch
vụ chuyển phát, giáo dục và du lịch.
Cơ chế giải quyết tranh chấp: EVFTA cung cấp cơ chế để giải quyết tranh chấp
giữa các doanh nghiệp và chính phủ của hai bên thông qua các phương tiện hòa giải

16
và trọng tài. Điều này giúp đảm bảo tuân thủ và thực hiện các điều khoản của hiệp
định một cách hiệu quả.
1.3 Cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung
Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung Quốc chính thức nổ ra từ ngày 22/3/2018,
khi Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố đánh thuế 50 tỷ USD đối với hàng hóa
Trung Quốc xuất khẩu vào Mỹ, để ngăn chặn những gì họ cho là hành vi thương mại
không công bằng và hành vi trộm cắp tài sản trí tuệ.
Cuộc chiến này tạo ra biến động trên thị trường thế giới, ảnh hưởng đến chuỗi
cung ứng toàn cầu.
Việt Nam, là một quốc gia xuất khẩu chủ yếu đến Mỹ, có thể gặp khó khăn khi
Mỹ áp đặt các biện pháp bảo hộ thương mại hoặc tăng thuế nhập khẩu.
1.4 Các biện pháp chống trợ cấp và trừng phạt của các quốc gia khác
Các biện pháp chống trợ cấp và trừng phạt là các biện pháp mà các quốc gia
thường áp đặt để bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa hoặc giải quyết các tranh chấp
thương mại.
Thuế chống trợ cấp (CVD - Countervailing Duties): Đây là một loại thuế áp đặt
lên hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia nơi mà sản phẩm đó được cho là nhận được
trợ cấp từ chính phủ. CVD được áp dụng để làm cho giá của hàng hóa nhập khẩu bằng
với giá của sản phẩm nội địa.
Phản ứng chống trợ cấp: Các quốc gia có thể áp đặt các biện pháp phản ứng
chống lại việc trợ cấp của quốc gia khác bằng cách tăng thuế quan lên các mặt hàng
tương tự hoặc thậm chí tạm dừng hoặc hạn chế nhập khẩu từ quốc gia đó.
Phản ứng trừng phạt: Đây là các biện pháp trừng phạt áp đặt bởi một quốc gia
để đáp lại hành động thù địch của quốc gia khác. Các biện pháp này có thể bao gồm
việc áp đặt thuế quan tăng cao, hạn chế nhập khẩu hoặc cắt giảm quan hệ thương mại
với quốc gia đó.
Quy định về đầu tư và quyền thương mại: Một số quốc gia có thể sử dụng các
biện pháp hạn chế hoặc kiểm soát đầu tư từ các quốc gia mà họ cho là thực hiện trợ
cấp không công bằng hoặc có hành vi không công bằng trong thương mại.

17
Kêu gọi và đàm phán: Trước khi áp đặt các biện pháp trừng phạt hoặc chống
trợ cấp, các quốc gia thường sử dụng các phương tiện như kêu gọi và đàm phán để
giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và hợp tác.
2. Mở cửa thị trường
Các chính sách thương mại quốc tế, bao gồm việc mở cửa thị trường thông qua
các hiệp định thương mại tự do và các biện pháp chống trợ cấp và trừng phạt, có thể
có ảnh hưởng lớn đối với ngành thương mại dịch vụ tại Việt Nam.
Tăng cơ hội tiếp cận thị trường mới: Các hiệp định thương mại như CPTPP và
EVFTA giúp mở cửa thị trường mới cho các doanh nghiệp dịch vụ Việt Nam bằng
cách loại bỏ hoặc giảm thuế nhập khẩu và rào cản thị trường, tạo điều kiện thuận lợi
để họ tiếp cận các thị trường lớn hơn và phát triển kinh doanh.
Tạo điều kiện cho xuất khẩu dịch vụ: Các hiệp định thương mại giúp tạo điều
kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp dịch vụ Việt Nam xuất khẩu dịch vụ sang các
quốc gia đối tác bằng cách giảm các rào cản thương mại và quy định hỗ trợ xuất khẩu.
Tăng cạnh tranh và nâng cao chất lượng: Việc tham gia các hiệp định thương
mại tự do đòi hỏi các doanh nghiệp dịch vụ Việt Nam phải nâng cao chất lượng sản
phẩm và dịch vụ của họ để đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định của thị trường quốc tế,
từ đó tăng cạnh tranh trên thị trường.
Chịu ảnh hưởng từ biện pháp trừng phạt: Tuy nhiên, các biện pháp trừng phạt
và chống trợ cấp từ các quốc gia khác có thể tạo ra rủi ro và thách thức cho việc mở
cửa thị trường của ngành thương mại dịch vụ tại Việt Nam, bằng cách làm tăng chi phí
hoặc hạn chế khả năng tiếp cận thị trường nước ngoài.
Tìm kiếm cơ hội hợp tác và đầu tư: Các doanh nghiệp dịch vụ Việt Nam cũng
có thể tìm kiếm cơ hội hợp tác và đầu tư từ các biện pháp chống trợ cấp và trừng phạt
của các quốc gia khác, bằng cách tận dụng những lỗ hổng hoặc điểm yếu của các
doanh nghiệp đối thủ bị ảnh hưởng bởi các biện pháp này.
3. Cơ hội đầu tư và phát triển
Các chính sách thương mại quốc tế đều mang lại nhiều cơ hội đầu tư và phát
triển cho Việt Nam:
Tăng cơ hội tiếp cận thị trường mới: Cả CPTPP và EVFTA mở cửa thị trường
cho các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các thị trường mới trong khu vực châu Á -

18
Thái Bình Dương và châu Âu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng kinh doanh và
tăng trưởng doanh số bán hàng.
Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI): Các hiệp
định này cung cấp một môi trường kinh doanh ổn định và dự đoán được, giảm rủi ro
và tăng tính hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài định hướng vào thị trường Việt
Nam.
Cải thiện môi trường kinh doanh: Cả CPTPP và EVFTA đều đặt ra các tiêu
chuẩn và quy định để cải thiện môi trường kinh doanh tại Việt Nam, bao gồm tăng
cường minh bạch, giảm rủi ro và tăng tính công bằng trong kinh doanh.
Tăng cơ hội hợp tác công nghệ và chuyển giao công nghệ: Các doanh nghiệp
Việt Nam có thể tận dụng cơ hội hợp tác và chuyển giao công nghệ từ các đối tác
trong khu vực và châu Âu để cải thiện năng lực sản xuất và nâng cao chất lượng sản
phẩm và dịch vụ.
Phát triển ngành công nghiệp và dịch vụ: Các hiệp định này cung cấp cơ hội
cho Việt Nam để phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ chiến lược như dịch vụ
tài chính, du lịch, giáo dục, và công nghệ thông tin.
Tăng cường hợp tác với các đối tác quốc tế: Tham gia vào các hiệp định này
cũng tạo ra cơ hội cho Việt Nam tăng cường hợp tác với các quốc gia và khu vực quan
trọng trên thế giới, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy cập vào tài nguyên, thị
trường và kỹ thuật tiên tiến.
4. Nâng cao chất lượng
Nâng cao chất lượng dịch vụ là quá trình liên tục và đa chiều, đòi hỏi sự cam
kết từ tất cả các bên liên quan, từ các doanh nghiệp đến các tổ chức quản lý và chính
phủ.
Đào tạo và phát triển nhân viên: Đào tạo và phát triển nhân viên là yếu tố quan
trọng nhất để nâng cao chất lượng dịch vụ. Đảm bảo nhân viên được đào tạo đầy đủ về
kỹ năng cần thiết, kiến thức về sản phẩm và dịch vụ, và kỹ năng giao tiếp để có thể
phục vụ khách hàng một cách tốt nhất.
Tạo ra một môi trường làm việc tích cực: Một môi trường làm việc tích cực và
đội ngũ nhân viên hạnh phúc sẽ dẫn đến sự hài lòng của khách hàng. Đảm bảo môi

19
trường làm việc an toàn, khuyến khích sự sáng tạo và động viên nhân viên để phát
triển kỹ năng của họ.
Chú trọng đến phản hồi của khách hàng: Lắng nghe và phản hồi phản ứng của
khách hàng là cách hiệu quả nhất để cải thiện chất lượng dịch vụ. Tổ chức khảo sát và
thu thập ý kiến của khách hàng, sau đó sử dụng thông tin đó để cải thiện các khía cạnh
cụ thể của dịch vụ.
Quản lý quy trình và hệ thống: Đảm bảo rằng các quy trình và hệ thống được
thiết lập một cách hiệu quả và linh hoạt để đảm bảo chất lượng dịch vụ. Kiểm soát
chất lượng và đánh giá định kỳ là một phần quan trọng của quản lý quy trình.
Tận dụng công nghệ: Sử dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình và cung cấp
dịch vụ một cách hiệu quả. Công nghệ có thể giúp tăng cường tương tác khách hàng,
cải thiện trải nghiệm người dùng và giảm thời gian phản hồi.
Tạo ra một văn hóa tự giới thiệu và cải tiến liên tục: Khuyến khích sự sáng tạo
và đổi mới trong tổ chức để không ngừng cải thiện dịch vụ và thích ứng với nhu cầu
của khách hàng và thị trường.
5. Xu hướng và dự báo cho tương lai của ngành thương mại dịch vụ
Tăng trưởng của kinh tế số: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền
thông đã tạo ra một sự chuyển đổi lớn trong cách mà các dịch vụ được cung cấp và
tiêu dùng. Ngành thương mại điện tử, ứng dụng di động, và các dịch vụ trực tuyến dự
kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.
Tăng cường trải nghiệm khách hàng: Khách hàng ngày càng đòi hỏi một trải
nghiệm dịch vụ tốt hơn và tiện lợi hơn. Điều này đặt ra thách thức cho các doanh
nghiệp phải tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ cá nhân hóa, dễ sử dụng và tương
tác.
Bảo mật và quản lý dữ liệu: Với sự gia tăng về việc sử dụng dữ liệu cá nhân và
giao dịch trực tuyến, bảo mật và quản lý dữ liệu trở thành một trong những ưu tiên
hàng đầu của ngành thương mại dịch vụ. Các quy định về bảo vệ dữ liệu và quyền.

20
B: THÁCH THỨC VÀ HẠN CHẾ
1. Cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài
Thương mại đang ngày càng được tự do hóa mang đến cơ hội tiếp cận được các
thị trường mới, nhưng cũng đồng thời đó là việc mở cửa thị trường nội địa. Do vậy,
doanh nghiệp trong nước sẽ phải chịu sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước
ngoài, đặc biệt là các tập đoàn lớn trên thế giới. Nhưng từ trước tới nay, những doanh
nghiệp, tập đoàn này luôn hơn hẳn các doanh nghiệp Việt Nam về năng lực tài chính,
công nghệ, khả năng quản lý doanh nghiệp và chất lượng dịch vụ.
Cùng với việc đẩy mạnh tự do hóa thương mại, hàng rào thuế quan và phi thuế
quan đang ngày càng được dỡ bỏ. Điều này có thể dẫn đến việc các hàng hóa nhập
khẩu từ nước ngoài sẽ có mức giá thành vô cùng rẻ, và có nguy cơ các sản phẩm từ
doanh nghiệp Việt Nam sẽ không thể cạnh tranh được và dẫn tới những tổn thất cho
nền kinh tế nước ta.
Một trong những vấn đề lớn mà các doanh nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt
khi cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài là vấn đề về nhân sự. Các doanh nghiệp
nước ngoài thường có đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên sâu và có kinh nghiệm
làm việc tại môi trường quốc tế, họ đều là các nguồn nhân lực, người lao động có chất
lượng và trình độ chuyên môn cao. Trong khi đó, năng suất lao động của Việt Nam thì
đang ở mức vô cùng thấp. Theo báo cáo về năng suất lao động của ILO, chỉ tính riêng
so với các nước trong khu vực ASEAN, năng suất trung bình của người lao động Việt
Nam chỉ bằng một nửa so với Philippines, 1 người lao động Thái Lan tương đương 2
người Việt Nam, thậm chí 1 người lao động Singapore tương đương với 15 người lao
động Việt Nam. Và năng suất lao động thấp đồng nghĩa với chất lượng thấp. Với chất
lượng lao động thấp như vậy, việc cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài sẽ trở
nên cực kỳ khó khăn đối với doanh nghiệp nước ta. Việc quản lý nhân sự cũng còn
nhiều hạn chế và chưa đạt được độ hiệu quả cao. Do đó, việc đầu tư vào đào tạo và
phát triển nguồn nhân lực là rất cần thiết để cung cấp cho doanh nghiệp nguồn nhân
lực chất lượng và hiệu quả.
Cùng với đó, khoa học công nghệ và vấn đề về cơ sở hạ tầng cũng là một yếu
tố gây khó khăn rất lớn cho nước ta. Chúng ta đều biết khoa học công nghệ là một
trong những nhân tố quyết định đến năng lực cạnh tranh xác định đây là cách thức

21
tăng trưởng nhanh và bền vững bằng cách thay đổi phương thức quản lý, mô hình sản
xuất, kinh doanh, tiêu dùng… nhất là sau đại dịch Covid-19. Những công nghệ số mới
hiện tác động mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế - xã hội như: Internet vạn vật (IoT),
trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây… Tuy nhiên, so với các nước lớn trên thế
giới, công nghệ nước ta còn nhiều hạn chế, thậm chí còn bị xem là đi sau các nước lớn
như Mỹ, Trung quốc hàng chục, vài chục năm. Các sản phẩm phục vụ cho công nghệ
số như phần cứng, phần mềm… vẫn còn phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài.
Doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa tự chủ trong sản xuất, do đó ta sẽ có thể gặp nhiều
khó khăn khi thị trường thế giới bất ổn, dẫn đến đình trệ hoạt động xuất nhập khẩu, và
hoạt động sản xuất - kinh doanh của doanh nghiệp cũng bị ảnh hưởng theo.
Một số ví dụ cụ thể có thể nói đến như trong lĩnh vực logistic, giá cung ứng dịch vụ
logistic của các doanh nghiệp Việt Nam luôn cao hơn các doanh nghiệp nước ngoài,
khiến cho chúng ta sẽ có nhiều hạn chế trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp
khác. Một khảo sát của Ngân hàng thế giới cho thấy chi phí logistic đang chiếm rất
lớn trong giá thành một số mặt hàng tại Việt Nam: thủy sản 12%, đồ gỗ 23%, rau quả
29,5% và gạo, một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam là 30%.
Nếu so sánh với một số nước lớn trên thế giới như Singapore là 9%, Mỹ khoảng 9%,
châu Âu là 13%, Mexico 15%, Malaysia 10%, Trung Quốc 11% và mức trung bình
của thế giới là 15% thì ta có thể thấy, với mức chi phí cao như vậy sẽ làm cho các
doanh nghiệp nước ta gặp bất lợi rất lớn trong việc cạnh tranh với các nước khác trên
thế giới. Mặt khác ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của doanh nghiệp
logistic Việt Nam còn rất hạn chế. Theo thông lệ quốc tế trong lĩnh vực này, các doanh
nghiệp cung cấp dịch vụ logistic phải trang bị hệ thống quản lý điều hành dịch vụ kho
hàng (WMS). Các WMS hiện nay ở Việt nam còn rất nhiều hạn chế, chưa hiểu rõ tính
năng yêu cầu, và lực lượng hỗ trợ kỹ thuật còn thiếu kinh nghiệm. Trong khi đó, các
WMS thế hệ mới đã là tự động hóa và có thể lập trình được, dùng trí tuệ nhân tạo để
quản lý thay vì các quy trình tiêu chuẩn truyền thống. Vì vậy, có thể thấy chỉ riêng
trong dịch vụ logistic, các doanh nghiệp Việt Nam còn tồn tại rất nhiều hạn chế để có
thể cạnh tranh trong ngành dịch vụ nói chung, trong đó khoa học công nghệ sẽ là yếu
tố cốt lõi mà ta cần xem xét nhiều hơn.
2. Áp lực về chất lượng dịch vụ

22
Nhìn chung, chất lượng ngành dịch vụ nói chung ở nước ta vẫn còn tồn tại những hạn
chế rất lớn. Chất lượng dịch vụ được xem là một trong những yếu tố quyết định tới
thành công, sự phát triển của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đấy, cũng là yếu tố giúp
doanh nghiệp có thể cạnh tranh trên thị trường. Các hạn chế về chất lượng dịch vụ đó
chủ yếu xuất phát từ những yếu tố sau:
Khoa học - kĩ thuật: như đã nêu ở mục 1, công nghệ là một yếu tố cốt lõi để
doanh nghiệp có thể tồn tại và cạnh tranh, cũng là yếu tố để doanh nghiệp duy trì được
chất lượng dịch vụ của mình. Hiện nay, trên thế giới đã có rất nhiều công nghệ để có
thể tối ưu chất lượng sản phẩm với chi phí thấp, hay các phần mềm quản lý doanh
nghiệp, chăm sóc khách hàng,... Đó là những công nghệ mà Việt Nam chưa có, vẫn
cần phải đi mượn từ các nước có trình độ phát triển cao trên thế giới.
Đội ngũ lao động: ở phần trên ta đã phân tích, Việt Nam đang gặp phải là thiếu
hụt lao động có trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm. Việc đảm bảo chất lượng đội ngũ
lao động trong ngành dịch vụ là một thách thức lớn, cụ thể trong các lĩnh vực như du
lịch, khách sạn, y tế, giáo dục, công nghệ thông tin vốn là những lĩnh vực cần nhân
lực chất lượng cao để có thể đảm bảo được chất lượng của dịch vụ.
Cơ sở hạ tầng: Cơ sở hạ tầng của Việt Nam hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế.
Theo đánh giá của Diễn đàn kinh tế thế giới, Việt Nam đứng thứ 77 về chất lượng hạ
tầng tổng thể, 103 về đường bộ, 83 về cảng, 103 về vận tải hàng không. Các kết quả
này nhìn chung kém cạnh tranh hơn khi nhà đầu tư đặt lên bàn cân so sánh với Trung
Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia hay Thái Lan. Cơ sở hạ tầng yếu kém cũng là một
trong những nguyên nhân khiến doanh nghiệp còn gặp nhiều khó khăn trong việc duy
trì chất lượng dịch vụ như trong việc vận chuyển và bảo quản hàng hóa, hệ thống kho
bãi,...
Thiếu các quy chuẩn chất lượng: Việc thiếu hụt quy chuẩn chất lượng và kiểm
soát chất lượng là một trong những thách thức lớn khiến cho việc đảm bảo chất lượng
trong ngành dịch vụ trở nên khó khăn. Hiện nay, Mỹ, EU hay Nhật Bản đều có những
quy chuẩn rất khắt khe để có thể tiếp cận thị trường của họ, và Việt Nam cũng cần có
một quy chuẩn riêng của mình. Để nâng cao chất lượng dịch vụ, cần thiết lập các quy
chuẩn chất lượng rõ ràng và thực hiện kiểm soát chất lượng một cách chặt chẽ và liên
tục.

23
Pháp lý: Nhiều điều luật còn chưa rõ ràng và minh bạch cũng là một thách thức
khiến cho việc đảm bảo chất lượng trong ngành dịch vụ trở nên khó khăn. Đôi khi
pháp luật còn nhiều hạn chế và chưa tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp để
nâng cao chất lượng dịch vụ của mình.
3. Thích ứng đối với các tiêu chuẩn quốc tế
Trong bối cảnh thị trường thế giới đang hướng tới mục tiêu trung hòa carbon và
phát triển bền vững, vấn đề chuyển đổi xanh, xuất khẩu xanh đang tạo nên “luật chơi”
mới trong thương mại dịch vụ nói chung, điều này đặt ra yêu cầu đối với các nhà sản
xuất, doanh nghiệp của Việt Nam phải nhanh chóng chuyển đổi, thích nghi để có thể
đáp ứng yêu cầu của thị trường để tồn tại và phát triển.
Các nước EU, Mỹ, Nhật Bản có những quy chuẩn riêng để kiểm tra chất lượng
hàng hóa nhập khẩu, đó là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp trong nước ta
trong việc đảm bảo hàng hóa phù hợp với các tiêu chuẩn riêng của từng nước. Nhiều
nền kinh tế phát triển trên thế giới hiện nay đã đặt ra những quy định liên quan đến
môi trường khắt khe hơn đối với hàng hóa nhập khẩu như chính sách tăng trưởng xanh
châu Âu, thỏa thuận xanh châu Âu kèm theo các cơ chế chương trình như: Cơ chế
điều chỉnh biên giới carbon (Carbon Border Adjustment Mechanism - CBAM); Chiến
lược từ Trang trại đến bàn ăn (Farm to Fork); Kế hoạch Hành động kinh tế tuần hoàn
(Circular Economy Action Plan) hay Chiến lược đa dạng sinh học đến năm 2030... Xu
hướng phát triển này là một xu hướng mới và đã đặt ra những quy định, tiêu chuẩn
mới trong thương mại dịch vụ. Đó là tiêu chuẩn “xanh”, bảo vệ môi trường, hạn chế
biến đổi khí hậu,... Để không gặp bất lợi bởi các tiêu chuẩn cao về môi trường và xã
hội do các thị trường nhập khẩu đặt ra, các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cần thay
đổi tư duy, quan tâm tới “tính xanh” của ngành dịch vụ, trong thương mại quốc tế để
đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của thị trường.
Tuy nhiên, để các doanh nghiệp Việt Nam có thể thực hiện và đáp ứng các tiêu
chuẩn, xu thế mới này, việc chuẩn bị sẽ là một hành trình dài, tốn nhiều thời gian và
công sức. Hiện nay chưa có nhiều quy định cụ thể, chính sách để hướng dẫn, hỗ trợ
các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trong việc xả thải ra môi trường hay hạn chế yếu
tố phát thải trong sản xuất, cung cấp dịch vụ. Đặc biệt là các quy định về giảm phát
thải khí nhà kính, các chính sách, tiêu chuẩn sản phẩm xanh để giúp các doanh nghiệp

24
nâng cao trình độ, năng lực trong quá trình phát triển, cung cấp và nâng cao chất
lượng dịch vụ phù hợp với các chính sách thương mại quốc tế và quy định của pháp
luật, đáp ứng quy định của nước nhập khẩu và yêu cầu của các tổ chức quốc tế. Việc
chuẩn bị cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ của Việt Nam thích ứng hiệu quả với
những tiêu chuẩn xanh mới phát sinh, là vô cùng quan trọng và là một thách thức lớn
đối với các doanh nghiệp.

25
CHƯƠNG 3: KHUYẾN NGHỊ VÀ GIẢI ĐÁP
1. Khuyến nghị
Kinh tế Việt Nam tăng trưởng nhanh, song giá trị gia tăng và chất lượng vẫn
thấp, giá cả dịch vụ quá cao so với chất lượng dịch vụ nhận được, và sự hiểu biết về
nhu cầu của khách hàng cũng như làm thế nào để đáp ứng được các nhu cầu đó còn
hạn chế. Các doanh nghiệp nên chú trọng vào các chính sách ưu đãi, thúc đẩy người
tiêu dùng sử dụng dịch vụ. Cùng với đó cải thiện chất lượng dịch vụ và khả năng cung
ứng dịch vụ để đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Việt Nam đã cam kết định hướng thị trường trong các hiệp định quốc tế nhưng
vẫn hoạt động trên khuôn khổ tăng trưởng kinh tế theo kế hoạch và điều này đã làm
cho các dịch vụ cạnh tranh khó phát triển. Chính phủ nên hoàn thiện các chính sách
đổi mới sáng tạo quốc gia khuyến khích doanh nghiệp áp dụng khoa học công nghệ để
nâng cao chất lượng và khả năng cung ứng các dịch vụ mới.
Việt Nam cam kết đảm bảo tăng trưởng đi đôi với công bằng xã hội, song vẫn
còn tình trạng nghèo đói và khoảng cách thu nhập vẫn chưa được thu hẹp, thiếu sự
phối hợp giữa các bộ ngành và thiếu sự nhất quán trong kế hoạch tổng thể các phân
ngành dịch vụ. Do vậy điều quan trọng là phải có một chiến lược Quốc gia tổng thể
nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực dịch vụ.
Việt Nam là địa điểm khá hấp dẫn đối với các nhà đầu tư và các tổ chức tài trợ
nước ngoài do vậy các nhà cung cấp dịch vụ Việt Nam có cơ hội xuất khẩu dịch vụ tới
các nhà đầu tư nước ngoài ngay tại Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng
các cơ hội ở nước ngoài.
Loại bỏ các rào cản đối với cạnh tranh và nhu cầu dịch vụ cùng với các rào cản
pháp lý đối với dịch vụ, đồng thời hoạch định và thực thi chính sách liên quan tới dịch
vụ thương mại và đầu tư quốc tế trong lĩnh vực dịch vụ.
2. Giải pháp
Phát triển dịch vụ Việt Nam có lợi thế nhất là du lịch quốc tế và các dịch vụ có
hàm lượng công nghệ cao nhằm khai thác lợi thế tự nhiên quốc gia và nhu cầu thị
trường thế giới.
Hoàn thiện chính sách đổi mới sáng tạo quốc gia, khuyến khích doanh nghiệp
áp dụng khoa học công nghệ để nâng cao chất lượng và phát triển các dịch vụ mới.

26
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, ưu tiên công tác giáo dục đào tạo, nhất là
các ngành khoa học công nghệ Stem.
Tăng cường đầu tư phát triển Khoa học - Công nghệ, hoàn thiện chính sách về
bảo hộ quyền Sở hữu trí tuệ.
Hiện nay, tỷ trọng đầu tư cho khoa học công nghệ của Việt Nam khoảng 0.6%
so với tổng GDP.

27
CHƯƠNG 4: KẾT LUẬN
1. Kết luận
Khi Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007,
nước ta đã phải thực hiện nhiều cam kết và điều chỉnh chính sách thương mại quốc tế
để tuân thủ quy tắc và tiêu chuẩn của tổ chức này. Tác động của chính sách thương
mại quốc tế đối với ngành thương mại dịch vụ ở Việt Nam từ khi gia nhập WTO có
những mặt tích cực, nhưng cũng đồng thời gặp phải một số thách thức.
Mặt tích cực của việc gia nhập WTO là Việt Nam đã có cơ hội tiếp cận các thị
trường quốc tế mở rộng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp thương mại
dịch vụ tham gia vào các hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu. Việc giảm thuế và loại bỏ
các rào cản phi thuế đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp thương mại dịch
vụ tăng cường xuất khẩu và mở rộng quy mô hoạt động. Ngoài ra, Việt Nam cũng đã
thúc đẩy việc cải thiện quy trình hải quan, tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và
nâng cao chất lượng dịch vụ thương mại.
Tuy nhiên, gia nhập WTO cũng mang lại một số thách thức cho ngành thương
mại dịch vụ tại Việt Nam. Sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các doanh nghiệp quốc tế đã đặt
ra áp lực lớn đối với các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ
và vừa. Ngoài ra, việc thích ứng với các tiêu chuẩn quốc tế cũng đòi hỏi các doanh
nghiệp thương mại dịch vụ tại Việt Nam phải đầu tư nâng cao chất lượng và cạnh
tranh cũng như tăng cường khả năng quản lý và đổi mới.
Để tận dụng lợi ích và đối phó với thách thức của chính sách thương mại quốc
tế, Việt Nam cần thực hiện các biện pháp như tăng cường năng lực cạnh tranh cho các
doanh nghiệp thương mại dịch vụ trong nước, nâng cao chất lượng dịch vụ, đẩy mạnh
công nghệ thông tin và đổi mới kỹ thuật, tăng cường đào tạo nguồn nhân lực chất
lượng cao, và tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi và công bằng cho cả doanh
nghiệp trong và ngoài nước.
Tóm lại, tác động của chính sách thương mại quốc tế đối với ngành thương mại
dịch vụ tại Việt Nam từ khi gia nhập WTO có những lợi ích và thách thức. Tuy nhiên,
với các biện pháp phù hợp và sự đổi mới, ngành thương mại dịch vụ của Việt Nam có
thể tận dụng cơ hội và tiếp tục phát triển trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

28
2. Hạn chế của nghiên cứu
Mặc dù đã cố gắng đưa ra những tác động tích cực và thách thức của chính
sách thương mại quốc tế đối với ngành thương mại dịch vụ tại Việt Nam từ khi gia
nhập WTO, đề tài trên vẫn có một số hạn chế:
Thiếu sự cụ thể: Đề tài không đề cập đến các ví dụ cụ thể hoặc dữ liệu số để
minh họa các tác động cụ thể của chính sách thương mại quốc tế đối với ngành thương
mại dịch vụ tại Việt Nam. Việc cung cấp ví dụ hoặc dữ liệu cụ thể sẽ giúp cho đề tài
trở nên cụ thể và minh bạch hơn.
Thiếu phân tích chi tiết về các ngành thương mại dịch vụ cụ thể: Đề tài không
đi sâu vào các ngành thương mại dịch vụ cụ thể mà chỉ đề cập chung chung đến ngành
này. Mỗi ngành thương mại dịch vụ có những tác động và thách thức riêng, và việc
phân tích chi tiết từng ngành sẽ giúp hiểu rõ hơn về tình hình và ảnh hưởng của chính
sách thương mại quốc tế.
Thiếu quan điểm đa chiều: Đề tài tập trung chủ yếu vào tác động tích cực và
thách thức của chính sách thương mại quốc tế đối với ngành thương mại dịch vụ tại
Việt Nam. Tuy nhiên, nó cũng có thể hạn chế trong việc xem xét các quan điểm đa
chiều, bao gồm các ý kiến trái ngược và các quan điểm khác nhau từ các nhóm lợi ích
khác nhau trong ngành.

29
TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Đỗ Thị Anh Phương (2023), Cơ hội và thách thức trong phát triển công nghệ số của
doanh nghiệp Việt Nam, Tạp chí Công thương điện tử, 15/04/2023.
2. Nguyễn Thị Tâm (2015), Cơ hội và thách thức của Việt Nam khi gia nhập ASEAN,
Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.
3. Hà Văn Hội (2019), Tham gia FTAS thế hệ mới: Cơ hội và thách thức đối với
ngành dịch vụ logistics Việt Nam, Tạp chí Khoa học - Đại học Quốc gia Hà Nội
01/09/2019.
4. Hiệp định CPTPP là gì? Nội dung chính của Hiệp định, Vietnambiz, 26/09/2019.
5. Minh Hùng (2023), Chất lượng cơ sở hạ tầng chưa theo kịp nhu cầu phát triển kinh
tế, gây khó khăn cho cộng đồng doanh nghiệp, Cổng thông tin điện tử Quốc hội,
28/11/2023.
6. Phạm Nguyệt Hằng, Biện pháp chống phá giá trong hệ thống các biện pháp phòng
vệ thương mại (phần 1), Bộ tư pháp.
7. Trần Ngọc (2023), Căng thẳng thương mại Mỹ - Trung đã được xoa dịu?, VOV,
13/07/2023.

30

You might also like