Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

4 0000

+ 25.50
M N C N : +24.73

6 000
M N T T : +21.48
M N T T : +14.73
C át bụi m àu xám đen, l ẫm vỏ sò, x ốp đến chặt vừa.
-17.22
Sét n ửa c ứng m àu xám nâu, xám vàng loang xanh.
+ 3.58
+ 2.78
Sét pha n ửa c ứng m àu xám nâu.
-6.22
-7.02
C át hạt nh ỏ m àu xám tr ắng, xám vàng, ch ặt vừa đến chặt.
-10.55
-12.32
-17.22
-17.92
-20.35
-22.12
-31.25
-33.02
2 0000 2 0000 2 3500 1 6500 3 5000 2 0000 2 0000 2 0000 2 5000 2 0000 2 0000 2 0000 2 0000 2 0000 2 0000 2 0000 2 0000 2 0000 2 0000 2 0000
C ao độ t ự nhiên (m)
26.50

25.50

21.96

17.96

16.96

13.96

11.48

10.08

11.48

16.48

18.98

23.05
24.5

9.48

8.98

8.48

8.37

9.48

9.98

24.7

25.2

26.3
20.00 23.500 16.50 15.00 20.000 20.000 20.000 25.00 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
Cự ly l ẻ (m)
155.00 240.00
Cự ly c ộng dồn (m) 20.00 63.500 80.00 95.00 115.00 135.00 180.00 200.00 220.00 260.00 280.00 300.00 320.00 340.00 360.00 380.00 400.00 420.00 440.00

You might also like