Professional Documents
Culture Documents
Phân Tích KD
Phân Tích KD
bài 4 chương 5
Khối lương sp
SP
KH TH
A 10000 12000
B 8000 7200
C 6000 6000
Fq 4.04494382
Fz -4.49438202
Fd -16.2850313
F= -17
F1 743.2655305
F0 760
Chương 1
Bài 1
Sản lượng
Loại dv
KH TH
sp A 200 173
sp B 5500 5750
sp C 500 528
ss về doanh thu
tương đối
tuyệt đối
Mức độ ảnh hưởng
SP A ảnh hưởng của Q
ảnh hưởng của P
SP B Qq
Qp
SP C Qq
Qp
Bài 2
Chỉ tiêu KH
Sl sp cần sx 1000
mức tiêu hao nvl 10
giá nvl 4.5
tổng cp nvl 45000
Qa 4500
Qb -4950
Qc 4950
denta Q 4500
NX Tổng cp nvl của thực hiện so với kế hoạch tăng 45
SLSPSX tăng-> cpnvl tăng 4500
Mức tiêu hao nvl giảm -> cpnvl giảm 4950
Giá nvl tăng -> cpnvl tăng 4950
Chương 3
Bài 1
Năm trước
chỉ tiêu sl %
1. SL sp 7000 100%
Loại 1 4000 57.14%
loại 2 2000 28.57%
Loại 3 1000 14.29%
2. Gtri SL 900 100%
PX1 300 33.33%
PX2 200 22.22%
PX3 400 44.44%
3. CP sx 800 100%
PX1 300 37.50%
PX2 200 25.00%
PX3 300 37.50%
Bài 2
Năm trước
Chỉ tiêu SL %
1. sx nông nghiêp
DT đất 40
Gtri SL trên 1 ha 30
Số cn nông nghiệp 60
Gtri sx 1200 66.67%
Năng xuất 20
2. SX cn chế biến
Số CN 20
Gtri SL trên 1 CN 30
Gtri sx 600 33.33%
3. Gtrij sx toàn DN 1800 100%
4. Năng xuất toàn DN 22.5
Chương 4
bài 1
Chỉ tiêu định mức Thực hiện
SLSPSX 500 550
Tổng tiêu hao sp 750 880
NVL nhập trong kỳ 730 853
NL tồn đầu kỳ 30 45
Mức tiêu hao/1 sp 1.5 1.6
NVL cuối kỳ 10 18
Phân tích mức độ ảnh hưởng Công thức
Qđk 510
Qnk 592
Qck 586.67
Qmij 550
Denta Q
Bài 2
Chỉ tiêu Điịnh mức Thực hiện
SL nl đầu kỳ 20000 5000
SL nl cuối kỳ 30000 20000
SL nl nhập trong kỳ 500000 520000
Tiêu hao BQ/1sp 20 25
Bài 3
Chỉ tiêu Năm 2010 Năm 2011
Số CN bình quân 400 450
Tổng Số ngày làm việc trong năm 116000 126000
Tổng số giờ làm việc trong năm 904800 995400
NSLĐ bình quân giờ 25 28
Số ngày lamd BQ 290 280
Số giờ làm BQ 7.8 7.9
Phân tích ảnh hưởng Gtrij sx Q=LĐ*N*G*Wg
Qlđ 2827500
Qn -877500
Qg 315000
Qw 2986200
denta Q 5251200
Bài 4
Chỉ tiêu Định mức Thực tế
SL máy móc sd BQ 250 240
Số ngày làm việc 280 290
Số giờ làm việc BQ trong ngày 16 18
Sản lượng BQ 70 68
Qslbq -3136000
Qn 2688000
Qg 9744000
Qw -2505600
Denta Q 6790400
Chương 5
Bài 1
LNG= DT-GVHB
LNT= LNG-CPHB
Chỉ tiêu trđ
A. Cửa hàng kinh doanh vật liệu
Doanh thu 3000
Hàng tồn kho đầu năm 300
Hàng mua trong năm 2000
Hàng tồn kho cuối năm 100
Chi phí bán hàng và quản lý 300
B. Doanh nghiệp
Doanh thu 3000
SP tồn kho đầu năm 200
SP tồn kho cuối năm 200
CP bán hàng và quản lý 200
Nguyên liệu tt
tồn đầu kỳ 600
Mua vào 1500
tồn cuối kỳ 200
Lđ tt 500
cpsxc 200
spdd đk 200
spđ ck 600
Bài 2
Lập 1 báo cáo thu thập tóm tắt
Tính gvhb, cpbh, cpkd
4
-4.5
-16.5
A B C
0.848471337579618 0.96503 0.99
-475.8 -250 -16
40 0 0.00%
25 -5 -16.67%
50 -10 -16.67%
1000 45.45% -200 -16.67%
20 0 0.00%
30 10 50.00%
40 10 33.33%
1200 54.55% 600 100.00%
2200 100% 400 22.22%
27.5 5 22.22%
Q=(Đk+NK-CK)/Mij
500 10
510 82
592 -5.3333
586.67 -36.67
50.00
KQ
24500 -750
23750 1000
24750 500
25250 -5050
-4300
Đ*N*G*Wg
Cửa hàng vật tư
GVHB= Tồn đk+Gtri hàng mua-Tồn ck
LNG=3000-2200
LNT=800-300
Doanh nghiệp
NVL TT=tồn đk+mua vào-ck
CP sx trong kỳ=CPnvltt+nctt+cpsxc
gtri tp sx trong kỳ= cpsx trong kỳ+dd đk-dd ck
GVHB=200+2200-200
LNG=3000-2200
LNT=800-200
1900
2600
2200
2200
800
600
Quản trị sản xuất & tác nghiệp
chương 2
bài 1
Tháng NC MA Độ lệch MA WMA Độ lệch WMA
1 6
2 8
3 9
4 13 7.67 5.33 8.17 4.83
5 15 10.00 5.00 10.83 4.17
6 18 12.33 5.67 13.33 4.67
7 19 15.33 3.67 16.17 2.83
8 21 17.33 3.67 18.00 3.00
9 24 19.33 4.67 19.83 4.17
10 15 21.33 6.33 22.17 7.17
11 14 20.00 6.00 19.00 5.00
12
Tổng 40.33 35.84
MAD 5.04 0 4.48
Bài tập Dùng pp bq bé nhất kết hợp có điều chỉnh theo mùa
Quý Doanh số xy xx
1 100 100 1
2 130 260 4
3 200 600 9
4 170 680 16
5 150 750 25
6 190 1140 36
7 250 1750 49
8 220 1760 64
9 190 1710 81
10 220 2200 100
11 310 3410 121
12 300 3600 144
78 2430 17960 650
6.5 202.5
a 15.14
b 104.09
13 Mùa 1 năm 4 300.91
14 Mùa 2 năm 4 316.05
15 Mùa 3 năm 4 331.19
16 Mùa 4 năm 4 346.33
Năm NSBQ Hệ số
Quý 1 2 3
1 100 150 190 146.67 0.72
2 130 190 220 180.00 0.89
3 200 250 310 253.33 1.25
4 170 220 300 230.00 1.14
Tổng 2430
Bình quân 202.5
Bài 5
Năm Số máy bán được
2001 72
2002 77
2003 78
2004 88
2005 104
2006 140
2007 123
2008
Bình quân số học giản đơn
SA 97.43
bình quân di động
MA 122.33
Bài 6
Năm Thu nhập (x) Doanh thu (y) xy xx
1 1.5 3 4.5 2.25
2 3.5 4 14 12.25
3 4.5 4 18 20.25
4 2.5 3 7.5 6.25
5 1.5 3 4.5 2.25
6 7.5 5 37.5 56.25
Tổng 21 22 86 99.5
BQ 3.50 3.67
a 0.35
b 2.46
Năm 7 x=6 thì
y 4.53
Bài 7
Năm Thu nhập (x) Doanh thu (y) xy xx
1 10 20 200 100
2 30 30 900 900
3 40 30 1200 1600
4 20 20 400 400
5 10 20 200 100
6 70 40 2800 4900
Tổng 180 160 5700 8000
BQ 30.00 26.67
a 0.35
b 16.17
Năm 7 x=60
y 37.17
Bài 8
Chương 4
VD1-chương 4 trang 4
5.
tháng NC sx sx-nc
1 1050 1050 0
2 1330 1050 -280
3 1490 1050 -440
4 1550 1550 0
5 1820 1550 -270
6 1810 1550 -260
7 1950 1700 -250
8 1770 1700 -70
9 1700 1700 0
10 1650 1180 -470
11 1360 1180 -180
12 1180 1180 0
Tổng 16440
trung bình 1370
CP mua ngoài: 2220*5 11100
CPsxtx: 16440*4 65760
CP phương án 76860
6. tháng NC sx sx-nc
1 1050 1050 0
2 1330 1050 -280
3 1490 1050 -440
4 1550 1050 -500
5 1820 1050 -770
6 1810 1050 -760
7 1950 1050 -900
8 1770 1050 -720
9 1700 1050 -650
10 1650 1050 -600
11 1360 1050 -310
12 1180 1050 -130
tổng 12600
7. tháng NC sx sx-nc
1 1050 1050 0
2 1330 1050 -280
3 1490 1050 -440
4 1550 1050 -500
5 1820 1050 -770
6 1810 1050 -760
7 1950 1050 -900
8 1770 1050 -720
9 1700 1050 -650
10 1650 1050 -600
11 1360 1050 -310
12 1180 1050 -130
Tổng 12600 -6060
8. tháng NC sx sx-nc
1 1050 1050 0
2 1330 1050 -280
3 1490 1050 -440
4 1550 1550 0
5 1820 1550 -270
6 1810 1550 -260
7 1950 1700 -250
8 1770 1700 -70
9 1700 1700 0
10 1650 1180 -470
11 1360 1180 -180
12 1180 1180 0
Tổng 16440
cpsxtx 16400*4 65760
cp tuyển dụng 2220*6 13320
cp pan 79080
a 0.20
b 1.77
217.94
280.93
414.33
393.36
Mua ngoài
280
440
270
260
250
70
470
180
2220
Làm thêm
280
440
500
770
760
900
720
650
600
310
130
6060
Mua ngoài
280
440
500
770
760
900
720
650
600
310
130
6060
280
440
270
260
250
70
470
180
2220 0