BÁO CÁO THÍ NGHIỆM BÀI 2 HÓA HỮU CƠ

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 7

BÁO CÁO THÍ NGHIỆM HÓA HỮU CƠ

ĐIỂM Họ và tên sinh viên thực nghiệm: Nhóm:7


 Nguyễn Thị Hà Vi- 2004217796 Lớp: 12DHHH3
 Lâm Tấn Phát-2004210413
 Tạ Thị Hồng Nhung-2004210418
 Nguyễn Duy Tuấn Linh-2004210645

BÀI 2: ĐỊNH TÍNH MỘT SỐ HỢP CHẤT HỮU CƠ

Phần 1: Giới thiệu thí nghiệm


- Tên thí nghiệm: Điều chế và tính chất của ethylene ( C2H4)
- Mục đích: Tìm hiểu cách điều chế và tính chất của ethylene
- Các dụng cụ và hóa chất:
+ Dụng cụ: ống nghiệm, đèn cồn, ống nối vôi tôi xút, kẹp ống nghiệm,giá sắt
+ Hóa chất: C2H5OH 96o, H2SO4 đậm đặc, đá bọt, dung dịch KMnO4 1%
Phần 2: Thực nghiệm:
- Sơ đồ:

C2H5OH H2SO4
96o V= 4ml
V= 2ml

Đun

C2H4 Đốt và quan sát màu

KMnO4 1% Quan sát màu dung


V = 2 ml dịch

- Thuyết minh:
+ Cho vào ống nghiệm khô 2ml C2H5OH 96o, nhỏ từng giọt 4ml H2SO4 đậm đặc đồng thời lắc
đều, cho vài viên đá bọt vào hỗn hợp, kẹp ống nghiệm vào giá sắt và lắp ống dẫn khí nối vôi tôi
nút. Đun cẩn thận hỗn hợp phản ứng sau đó đốt khí C2H4 ở đầu dẫn ống, quan sát màu ngọn lửa
Tiếp theo dẫn vào ống nghiệm chứa 2ml dung dịch KMnO4 1%, quan sát màu biến đổi
của dung dịch
- Hình ảnh:
+ Màu ngọn lửa khi đốt khí C2H4

+ Màu của dung dịch KMnO4 trước và sau khi dẫn C2H4:

Phần 3: Kết quả


- Hiện tượng: Khi đun ống nghiệm chứa hỗn hợp C2H5OH 96o và H2SO4 đậm đặc thu được
khí C2H4. Sau đó đốt khí C2H4 ở đầu ống dẫn khí ta quan sát được ngọn lửa có màu vàng
và có khí thoát ra. Khi dẫn C2H4 vào dung dịch KMnO4 thì dung dịch từ màu tím dần nhạt
màu và xuất hiện kết tủa đen là MnO2.
- Phương trình :
C2H5OH → C2H4  + H2O ( xúc tác: H2SO4, 170oC)
C2H4 + 3O2 → 2CO2 + 2H2O
3C2H4 + 2KMnO4 + 4H2O → 3C2H6O2 + 2KOH + 2MnO2↓(màu đen)

Phần 1: Giới thiệu thí nghiệm


- Tên thí nghiệm: Phản ứng của C2H5OH với Na
- Mục đích: tìm hiểu về tính chất của C2H5OH
- Các dụng cụ và hóa chất:
+ Dụng cụ: ống nghiệm, đèn cồn, kẹp ống nghiệm
+ Hóa chất: một viên Natri, C2H5OH khan, nước, dung dịch phenolphthalein
Phần 2: Thực nghiệm:
- Sơ đồ:

C2H5OH
Na
khan
V = 2ml

Đưa lại ngọn lửa

H2O Kết tủa Nhận xét quá trình


V = 0,5 –
1ml

PP

- Thuyết minh:
+ Cho 1 viên Na đã được cạo sạch vào ống nghiệm khô chứa 2ml C2H5OH khan. Bịt miệng ống
nghiệm bằng ngón tay cái. Khi phản ứng kết thúc đưa ống nghiệm lại gần ngọn lửa đèn cồn và
bỏ ngón tay bịt ống nghiệm ra.
+ Kết tủa trắng trong ống được hòa tan bằng 0,5-1ml nước, nhỏ vài giọt PP
- Hình ảnh:
+ Cho 1 viên Na vào C2H5OH khan xuất hiện kết tủa trắng và có khí

+ Khi thả ngón tay và để gần ngọn đèn cồn có khí thoát ra và có tiếng nổ phát ra
+ Khi cho 0,5-1 ml mước và nhỏ vài giọt pp vào dung dịch, dung dịch hóa hồng

Phần 3: Kết quả


- Hiện tượng:
+ Khi cho viên Natri vào ống nghiệm chứa C2H5OH khan thì thấy xuất hiện kết tủa trắng và có
khí. Đưa ống nghiệm lại gần đèn cồn ta nghe thấy tiếng nổ phát ra.
+ Khi nhỏ vài giọt PP vào, dung dịch hóa hồng
- Phương trình:
C2H5OH + Na → C2H5ONa + ½ H2 
2H2 + O2 → 2H2O
C2H5ONa + H2O → C2H5OH + NaOH

Phần 1: Giới thiệu thí nghiệm


- Tên thí nghiệm: phản ứng của acid hữu cơ với FeCl3
- Mục đích: Nhận biết màu đặc trưng của gốc acid với FeCl3
- Các dụng cụ và hóa chất:
+ Dụng cụ: ống nghiệm, giấy quỳ tím, đèn cồn, kẹp ống nghiệm
+ Hóa chất: HCOOH đậm đặc, CH3COOH 95%, HOOC-COOH đậm đặc, dung dịch
NH4OH 2N, dung dịch FeCl3 0,2N.
Phần 2: Thực nghiệm:
- Sơ đồ:
+ Ống 1:
HCOOH đđ NH4OH 2N
V = 0,5 ml V = 0,5 ml

Đun nhẹ

Để nguội

FeCl3 0,2N Quan sát hiện tượng


V = 1ml

+ Ống 2 làm tương tự ống 1 nhưng thay 0,5 ml HCOOH đậm đặc bằng 0,2 ml CH3COOH 95%.
+ Ống 3 làm tương tự ống 1 nhưng thay 0,5 ml HCOOH đậm đặc bằng 0,5 ml HOOC-COOH
đậm đặc.

- Thuyết minh:

+ Lấy vào 3 ống nghiệm các hóa chất sau:


Ống 1: 0,5 ml HCOOH đậm đặc
Ống 2: 0,2 ml CH3COOH 95%
Ống 3: 0,5 ml HOOC-COOH đậm đặc
+ Cho mỗi ống nghiệm dung dịch NH4OH 2N để kiềm hóa cho đến khi giấy quỳ tím đỏ hóa xanh.
Đun nhẹ cho đến khi hết mùi NH3, để nguội. Cho vào mỗi ống 1 ml dung dịch FeCl3 0,2N và lắc
đều. Quan sát hiện tượng từng ống

- Hình ảnh:
+ Các ống nghiệm lần lượt khi cho tác chất :

Ống 1: 0,5 ml HCOOH đậm đặc + dd NH4OH 2N


Ống 2: 0,2 ml CH3COOH 95% + dd NH4OH 2N
Ống 3: 0,5 ml HOOC-COOH đậm đặc + dd NH4OH 2N
+ Các ống sau khi đun và cho 1 mL FeCl3 0,2N

Phần 3: Kết quả


- Hiện tượng:
+ Ống 1: Dung dịch có màu đỏ thẫm
+ Ống 2: Dung dịch có màu đỏ thẫm đậm hơn
+ Ổng 3: Có kết tủa màu nâu đậm
- Phương trình:
+Ống 1:
HCOOH + NH4OH (dư) → HCOONH4 + H2O
NH4OH → (t oC ) NH3  + H2O
3HCOONH4 + FeCl3 → (HCOO)3Fe + 3NH4Cl

+ Ống 2:
CH3COOH + NH4OH (dư) → CH3COONH4 + H2O
NH4OH → (t oC ) NH3  + H2O
3CH3COONH4 + FeCl3 → (CH3COO)3Fe + 3NH4Cl

+Ống 3:
HOOC-COOH + 2NH4OH (dư) → (COONH4)2 + 2H2O
NH4OH → (t oC ) NH3  + H2O
3(COONH4)2 + 2FeCl3 → 2(COO)3Fe + 6NH4Cl

You might also like