Professional Documents
Culture Documents
Banve
Banve
27
30 31 32
35
34
33
26
25
24
356
36
201.5
37
180 120 51
30
28
650
134
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
295
2 17
1
18
19
Ø45k6 Ø40k6 Ø25k6
36 Vòng đệm 12
35 Vòng đệm vênh 12 TCVN
34 Chốt định vị 1 CT38
33 16 x 6 Then bằng lắp bánh đai 1 CT38
32 Lưới lọc dầu 1
31 M8 x 20 Bulong nắp thăm 6 TCVN
Ø52H7/k6 Ø50H7/k6 21 30
29
Nút thông hơi
Nắp thăm
1
1 CT38
28 Đệm nắp thăm 1 Cao su
27 M10 x 20 Bulong vòng 2 TCVN
26 M12 Bulong cạnh ổ 8 TCVN
25 M10 x 70 Bulong lắp thân hộp 4 TCVN
KHỚP NỐI 24 M12 x 90 Que thăm dầu 1 TCVN
Ø45H7/k6 15
14
M6 x 30
m = 2, Z = 43
Bulong nắp ổ trục 1
Bánh răng thẳng trục 2
8
1 C35
TCVN
Ø40k6 Ø25k6 Số vòng n (vg/ph) 1460 486,6 173,8 51,1 2 Vòng chắn dầu trục 3 2
1 m = 2, Z = 145 Bánh răng thẳng trục 3 1 C45
Stt Ký hiệu Tên gọi chi tiết S.lg Vật liệu Ghi chú
Công suất N (KW) 3,8 3,6 3,44 3,27
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ MÁY
Ø85H7 Ø80H7 Ø52H7 Momen M (N.mm) 24856,164 70653,514 189021,864 611125,244
Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
Thiết kế Nguyễn Cảnh Hiền
1:1