Unit 5

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

UNIT 5.

HIGHER EDUCATION
Vocabulary
- application form /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/(n): đơn xin họ c
 applicant /ˈæplɪkənt/ (n): ngườ i xin họ c
 apply to S.O for sth: nộ p đơn
- campus /ˈkæmpəs/ (n): khu sâ n bã i củ a trườ ng
- college /'kɔlidʒ/ (n): trườ ng đạ i họ c
- notice /'noutis/ (v): chú ý
(n): thô ng cá o
- fight back tear: try not to cry
- roommate/'rummeit/ (n): bạ n chung phò ng
- midterm /'midtə:m/ (n): giữ a nă m họ c
- blame /bleɪm/ S. O/ sth for sth (v): đỗ lỗ i, chịu trá ch nhiệm
sth on S.O/ sth
- daunt /dɔːnt/ (v): là m nả n chí
- graduate /ˈɡrædʒuət/ from (v): tố t nghiệp
- amazing /əˈmeɪzɪŋ/(a): là m kinh ngạ c
- scary /ˈskeəri/ (a): sợ hã i
- probably /ˈprɒbəbli/ (adv): hầ u như chắ c chắ n
- challenge /ˈtʃæləndʒ/ (v & n): thử thá ch
- academically /ˌækəˈdemɪkkli/: (adv): về mặ t lý thuyết
- take part in = participate in = join: tham gia
- creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/(n): ó c sá ng tạ o
- knowledge /'nɔlidʒ/ (n): kiến thứ c
- socially /sou∫əli/ (adv): có tính xã hộ i
- plenty /'plenti/ of sth (n): sự có nhiều
- opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ = chance: cơ hộ i
- experience/iks'piəriəns/ (n &v): kinh nghiệm

You might also like