Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 57

CÂU 1

Việc các Cảng HKVN có tính độc quyền cao và được tổ chức thành Tổng
công ty không đồng nghĩa với việc không cần hoạt động marketing. Dưới đây
là một số lý do:

1. Nâng cao nhận thức thương hiệu:

● Mặc dù có vị thế độc quyền, nhưng việc xây dựng và duy trì nhận thức

thương hiệu mạnh mẽ vẫn là điều cần thiết. Marketing giúp Cảng

HKVN khẳng định vị thế dẫn đầu, tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và

uy tín trong ngành hàng không.

2. Thu hút khách hàng tiềm năng:

● Ngành hàng không ngày càng cạnh tranh với sự xuất hiện của các

hãng hàng không giá rẻ, dịch vụ vận chuyển hàng hóa mới. Do đó,

marketing giúp Cảng HKVN tiếp cận và thu hút các khách hàng tiềm

năng, đặc biệt là các hãng hàng không mới, các nhà xuất nhập khẩu,

và các công ty logistics.

3. Quảng bá dịch vụ và sản phẩm:

● Cảng HKVN cung cấp nhiều dịch vụ và sản phẩm đa dạng như dịch vụ

xếp dỡ hàng hóa, dịch vụ kho bãi, dịch vụ hỗ trợ mặt đất cho hãng

hàng không, v.v. Marketing giúp giới thiệu và quảng bá các dịch vụ

này đến khách hàng một cách hiệu quả, thu hút sự quan tâm và sử

dụng dịch vụ.


4. Tăng cường cạnh tranh:

● Ngay cả khi có vị thế độc quyền, Cảng HKVN vẫn cần thể hiện khả

năng cạnh tranh của mình trong thị trường quốc tế. Marketing giúp

Cảng HKVN khẳng định năng lực, chất lượng dịch vụ và giá cả cạnh

tranh so với các cảng hàng không khác trong khu vực.

5. Phát triển thương hiệu quốc gia:

● Cảng HKVN đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển

kinh tế và du lịch Việt Nam. Marketing giúp quảng bá hình ảnh Cảng

HKVN và Việt Nam ra thị trường quốc tế, góp phần nâng cao thương

hiệu quốc gia.

Ví dụ:

● Cảng HKVN có thể triển khai các chiến dịch marketing nhắm vào các

nhóm khách hàng mục tiêu như:

○ Hãng hàng không: Tổ chức các hội thảo, hội nghị giới thiệu dịch

vụ, ưu đãi dành riêng cho hãng hàng không.

○ Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Quảng bá dịch vụ vận chuyển

hàng hóa, kho bãi, thủ tục hải quan.

○ Du khách: Quảng bá dịch vụ VIP, dịch vụ hỗ trợ du khách tại

cảng hàng không.

Kết luận:

Hoạt động marketing đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao vị thế

cạnh tranh, thu hút khách hàng và phát triển thương hiệu của Cảng HKVN,

góp phần thúc đẩy ngành hàng không Việt Nam phát triển.
CÂU 2

Môi trường văn hóa Việt Nam hiện nay:


· Tính tập thể: Người Việt Nam đề cao tinh thần tập thể, coi trọng sự hòa hợp
và gắn kết trong cộng đồng.

· Tính hiếu khách: Người Việt Nam nổi tiếng với lòng hiếu khách, sự thân thiện
và mến khách.

· Tính truyền thống: Người Việt Nam trân trọng các giá trị truyền thống, đạo
đức và lễ nghi.

· Tính đổi mới: Việt Nam đang trong quá trình đổi mới mạnh mẽ, tiếp thu
nhiều giá trị văn hóa hiện đại từ các nước phát triển.

Cơ hội:

· Tận dụng tính tập thể: Các CHK có thể xây dựng các chương trình marketing
hướng đến cộng đồng, gia đình, nhóm bạn.

· Khai thác tính hiếu khách: Các CHK có thể cung cấp dịch vụ khách hàng chu
đáo, thân thiện để tạo ấn tượng tốt đẹp với khách hàng.

· Kết hợp truyền thống và hiện đại: Các CHK có thể sử dụng các yếu tố văn
hóa truyền thống trong các hoạt động marketing để tạo sự khác biệt và thu
hút khách hàng.

· Nắm bắt xu hướng đổi mới: Các CHK có thể áp dụng các công nghệ
marketing mới nhất để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.

Thách thức:

· Sự khác biệt văn hóa: Việt Nam là một quốc gia đa dạng về văn hóa, do đó
các CHK cần hiểu rõ các phong tục tập quán địa phương để xây dựng chiến
lược marketing phù hợp.

· Ngôn ngữ: Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam, do đó các CHK
cần có thông tin marketing bằng tiếng Việt để tiếp cận khách hàng nội địa.

· Cơ sở hạ tầng: Hệ thống internet và cơ sở hạ tầng truyền thông ở Việt Nam


chưa phát triển đồng đều, do đó các CHK cần lựa chọn kênh marketing phù
hợp với từng khu vực.

· Cạnh tranh: Thị trường marketing Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt,
do đó các CHK cần có chiến lược marketing sáng tạo và hiệu quả để thu hút
khách hàng.

Kết luận:

Môi trường văn hóa Việt Nam có nhiều cơ hội và thách thức cho hoạt động
marketing của các Cảng hàng không Việt Nam. Các CHK cần hiểu rõ môi
trường văn hóa Việt Nam và xây dựng chiến lược marketing phù hợp để
thành công trong thị trường cạnh tranh này.

Cơ hội và thách thức cho các Doanh nghiệp CHK

1) Cơ hội

Do nhu cầu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế xã hội, ngành hàng không Việt Nam
được Chi phủ khẳng định là ngành kinh tế mũi nhọn đồng thời đẩy mạnh đầu
e với tư hiện đại hoá và nâng cao chức lượng phục vụ của ngành. Việt Nam
có lợi thế nằm trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, nế chiếm 50% khối
lượng vận tải hàng không toàn thế giới.Hiện nay, nhiều hãng hàng không giá
rẻ ra đời với chất lượng phục vụ khá là sự lựa chọn của nhiều khách hàng vì
sự nhanh nhẹn, tiện lợi của loại hình này.
Năm 2015 thỏa thuận “mở cửa bầu trời” (cho phép các hãng máy bay ở 10
quốc gia trong khối ASEAN bay tự do trong vùng mà không cần giấy phép
đặc biệt) sẽ thúc đẩy tốc độ tăng trưởng của thị trường vận tải, thông qua
việc giao thương dễ dàng và người dân đi lại thuận tiện hơn., các doanh
nghiệp sẽ được làm việc trong một môi trường hội nhập có tính chuyên
nghiệp cao, tạo ra nhiều cơ hội thu hút đầu tư từ các hãng hàng không và
doanh nghiệp đầu tư nước ngoài.

Lợi thế từ yếu tố địa lý: do Việt Nam có vị trí chiến lược trên tuyến Bắc - Nam
và Đông - Tây trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Ngoài ra, Việt Nam
có những danh lam thắng cảnh đẹp thu hút lượng lớn khách du lịch quốc tế
hàng năm => các doanh nghiệp sẽ có nhiều cơ hội để kinh doanh hơn

Cụm cảng hàng không đã tập trung thực hiện công tác qui hoạch, đào tạo và
đào tạo lại đội ngũ cán bộ công nhân viên theo các chương trình đạt tiêu
chuẩn quốc tế. Ngoài các chương trình học tập trong nước, Cụm cảng đã ký
hợp đồng huấn luyện đào tạo, gửi cán bộ công nhân viên đi học tập tại nước
ngoài, có điều kiện tiếp cận và học hỏi công nghệ, khoa học tiên tiến, phục
vụ đơn vị.

2/Những khó khăn, thách thức của doanh nghiệp Cảng hàng không:

Các hoạt động kinh doanh tại sân bay rất nhạy cảm với thiên tai, dịch bệnh,
khủng hoảng, chiến tranh. Như đã nêu trên, tình hình căng thẳng tại biển
Đông đã tác động lớn đến số lượng hành khách đi và đến các cảng hàng
không, ảnh hưởng không nhỏ đến kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp.
Dv phi hàng không vòn chưa phát triển: Bên cạnh các dịch vụ hàng không thì
các dịch vụ phi hàng không tại cảng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc
góp phần tăng doanh thu của Cảng. DN Cảng HK cần tạo mọi điều kiện tốt
nhất cho các dịch vụ phi hàng không, có như vậy mới khai thác hết được
những thế mạnh trong việc kinh doanh của mình. Nhưng thực trạng, một số
doanh nghiệp cảng hàng không vẫn trong tình trạng kinh doanh chưa có lời
thậm chí lỗ.

Ảnh hưởng của nền kinh tế, lưu lượng hành khách thông qua cảng biến động
mạnh. Hiện nay, kinh tế đang gặp khó khăn nên nhu cầu đi lại bằng đường
hàng không sụt giảm mạnh.

lực lượng lao động: nguồn nhân lực trong CHK vẫn còn chưa đáp ứng đủ về
số lượng cũng như chất lượng. Vì thế các doanh nghiệp cảng hàng không cần
phải đầu tư một chi phí lớn để đào tạo nguồn nhân lực để có thể phục vụ tốt
nhất tới khách hàng và cũng đem lại lợi ích cho chính doanh
CÂU 3

Cơ hội:

· Nâng cao năng lực phục vụ: Công nghệ mới giúp CHK nâng cao năng lực
phục vụ, rút ngắn thời gian làm thủ tục, tăng cường an ninh, an toàn và kiểm
soát hành lý.

· Tăng hiệu quả hoạt động: Hệ thống tự động hóa giúp CHK quản lý tài
nguyên hiệu quả hơn, giảm chi phí vận hành và nâng cao năng suất lao
động.

· Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Các ứng dụng công nghệ giúp khách
hàng tự check-in, thanh toán, theo dõi chuyến bay và nhận thông tin cập
nhật.

· Mở rộng thị trường: Công nghệ tàu bay mới cho phép khai thác các đường
bay dài hơn, thu hút nhiều khách hàng hơn và mở rộng thị trường cho CHK.

Thách thức:

· Đầu tư lớn: Các CHK cần đầu tư lớn vào hệ thống công nghệ mới, đào tạo
nhân lực và nâng cấp cơ sở hạ tầng.
· Cạnh tranh gay gắt: Các CHK trong khu vực cũng đang đầu tư vào công
nghệ mới, do đó CHK Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh để thu hút
khách hàng.

· Rủi ro an ninh mạng: Hệ thống công nghệ mới có thể bị tấn công mạng, do
đó CHK cần có biện pháp bảo mật an toàn.

· Thay đổi quy trình làm việc: Nhân viên CHK cần thích nghi với quy trình làm
việc mới và sử dụng thành thạo các hệ thống công nghệ mới.

Kết luận:

Công nghệ tàu bay phát triển tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho hoạt
động của các CHK ở Việt Nam. Các CHK cần tận dụng các cơ hội này để
nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút khách hàng. Tuy nhiên, CHK cũng
cần chuẩn bị kỹ lưỡng để đối phó với các thách thức và đảm bảo hoạt động
an toàn, hiệu quả.

Một số ví dụ cụ thể về việc áp dụng công nghệ tại các CHK Việt Nam:

· Sân bay Tân Sơn Nhất: Sử dụng hệ thống nhận diện khuôn mặt để kiểm tra
an ninh, hệ thống check-in tự động và hệ thống quản lý hành lý.

· Sân bay Nội Bài: Sử dụng hệ thống robot dọn dẹp vệ sinh, hệ thống kios
thông tin và hệ thống theo dõi hành trình bay.

· Hãng hàng không Vietnam Airlines: Sử dụng ứng dụng di động để check-in,
đặt vé máy bay, thanh toán và theo dõi thông tin chuyến bay.

Khuyến nghị:

· Các CHK Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào công nghệ mới để nâng cao
năng lực cạnh tranh và thu hút khách hàng.

· CHK cần chú trọng đào tạo nhân lực để sử dụng thành thạo các hệ thống
công nghệ mới.

· CHK cần có biện pháp bảo mật an toàn để bảo vệ hệ thống công nghệ khỏi
các tấn công mạng.

· CHK cần hợp tác với các đối tác quốc tế để chia sẻ kinh nghiệm và áp dụng
các công nghệ tiên tiến nhất.

CÂU 4
**Ưu điểm:**

* **Tăng doanh thu:** Mô hình này giúp hãng hàng không khai thác tối đa
công suất vận chuyển, tận dụng chỗ trống trên các chuyến bay để vận
chuyển hàng hóa, từ đó tăng doanh thu.
* **Giảm chi phí:** Hãng hàng không có thể chia sẻ chi phí vận hành chuyến
bay với các nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, giúp giảm chi phí vận chuyển cho
cả hai bên.
* **Tăng hiệu quả:** Mô hình này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên,
giảm thiểu tình trạng lãng phí chỗ trống trên các chuyến bay.
* **Phát triển thị trường:** Mô hình này giúp hãng hàng không tiếp cận với
các khách hàng mới, mở rộng thị trường vận chuyển hàng hóa.

**Nhược điểm:**

* **Rủi ro:** Hãng hàng không có thể gặp rủi ro về việc đảm bảo an toàn cho
hàng hóa, cũng như rủi ro về việc chậm trễ chuyến bay do quá trình xếp dỡ
hàng hóa.
* **Cạnh tranh:** Mô hình này có thể dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các
hãng hàng không trong việc thu hút khách hàng.
* **Phức tạp:** Việc quản lý và vận hành mô hình này khá phức tạp, đòi hỏi sự
phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong hãng hàng không.

## Chính sách kinh doanh của các HHK cần phải lưu ý những gì?

* **Chọn lọc khách hàng:** Hãng hàng không cần chọn lọc các khách hàng uy
tín, có nhu cầu vận chuyển hàng hóa thường xuyên để đảm bảo an toàn và
hiệu quả cho hoạt động khai thác tải thừa.
* **Thiết lập quy trình:** Hãng hàng không cần thiết lập quy trình rõ ràng cho
việc khai thác tải thừa, bao gồm quy trình tiếp nhận, xếp dỡ, vận chuyển, bảo
quản hàng hóa, cũng như quy trình xử lý các trường hợp rủi ro.
* **Giá cả cạnh tranh:** Hãng hàng không cần đưa ra mức giá cạnh tranh để
thu hút khách hàng, đồng thời đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp.
* **Hợp tác:** Hãng hàng không cần hợp tác với các bên liên quan như các
công ty logistics, các nhà xuất nhập khẩu để đảm bảo hiệu quả cho hoạt
động khai thác tải thừa.
* **Công nghệ:** Hãng hàng không cần áp dụng các công nghệ tiên tiến để
quản lý và vận hành mô hình khai thác tải thừa một cách hiệu quả.

Ngoài ra, các HHK cũng cần tuân thủ các quy định của pháp luật về vận
chuyển hàng không, cũng như các quy định về an ninh, an toàn hàng không.

**Kết luận:**

Mô hình khai thác tải thừa trên chuyến bay vận chuyển HK có cả ưu điểm và
nhược điểm. Các HHK cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng mô hình này
và cần có chính sách kinh doanh phù hợp để đảm bảo hiệu quả và an toàn
cho hoạt động khai thác.

CÂU 5

Khách hàng chính của cảng hàng không bao gồm các hãng hàng không và
hành khách đi máy bay.

Các hãng hàng không là khách hàng chính của cảng hàng không vì họ là
những đối tác quan trọng của các cảng hàng không. Các hãng hàng không
sử dụng cảng hàng không để đón và tiếp nhận các chuyến bay của mình, và
cũng sử dụng các dịch vụ của cảng hàng không để bảo đảm hoạt động của
các chuyến bay của họ, bao gồm nhiên liệu, dịch vụ bảo trì và sửa chữa máy
bay.

Hành khách đi máy bay cũng là khách hàng chính của cảng hàng không vì họ
là người sử dụng các dịch vụ của cảng hàng không. Họ đến cảng hàng không
để lên máy bay hoặc xuống máy bay, và sử dụng các dịch vụ tiện ích của
cảng hàng không như phòng chờ, dịch vụ ăn uống, mua sắm và các dịch vụ
khác.

Xác định khách hàng chính của cảng hàng không có ý nghĩa quan trọng
trong việc phát triển các chiến lược marketing hiệu quả. Việc hiểu rõ nhu cầu
của khách hàng chính và tập trung vào việc cung cấp các giải pháp tốt nhất
để đáp ứng nhu cầu của họ có thể giúp cảng hàng không thu hút được nhiều
khách hàng hơn và tăng doanh thu. Bên cạnh đó, việc xác định khách hàng
chính cũng giúp cảng hàng không đẩy mạnh mối quan hệ với các đối tác
quan trọng của họ, bao gồm các hãng hàng không và các nhà cung cấp dịch
vụ khác.

CÂU 6

Mô hình HHK chi phí thấp (LCC) có những đặc trưng cơ bản sau:

● Giá vé rẻ: Đây là yếu tố then chốt thu hút khách hàng của LCC. Để đạt
được giá vé rẻ, LCC áp dụng nhiều biện pháp như:
○ Giảm chi phí vận hành: sử dụng máy bay một lớp ghế, tối giản
dịch vụ trên tàu bay, bán vé trực tuyến, v.v.
○ Tăng hiệu quả sử dụng tài sản: khai thác tối đa công suất máy
bay, rút ngắn thời gian quay vòng, v.v.
● Dịch vụ cơ bản: LCC chỉ cung cấp các dịch vụ cơ bản cần thiết cho
hành khách, ví dụ như vận chuyển hành lý xách tay, phục vụ nước uống
miễn phí. Các dịch vụ bổ sung như suất ăn, chọn chỗ ngồi, v.v. sẽ được
tính phí.
● Phân phối trực tuyến: LCC tập trung bán vé trực tuyến qua website và
ứng dụng di động để giảm chi phí phân phối.
● Mô hình kinh doanh đơn giản: LCC tập trung vào hoạt động vận
chuyển hành khách, hạn chế các hoạt động phụ trợ như dịch vụ du lịch,
dịch vụ hàng hóa.

2. Tối ưu hóa tài nguyên: Các hãng hàng không LCC tập trung vào việc tối ưu
hóa tài nguyên để giảm chi phí, bao gồm việc sử dụng các máy bay có tuổi
đời thấp, giảm thời gian chờ đợi trên sân bay, và giảm đội ngũ nhân viên.

3. Phương thức bán vé trực tuyến: Các hãng hàng không LCC thường bán vé
qua các kênh trực tuyến, giảm chi phí cho các hoạt động bán vé truyền thống

Vấn đề đối với nhà quản trị CHK trong hoạt động marketing:

● Xây dựng thương hiệu: LCC cần xây dựng thương hiệu riêng để thu
hút khách hàng, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các
HHK truyền thống.
● Tạo sự khác biệt: LCC cần tạo sự khác biệt so với các HHK khác để
thu hút khách hàng, không chỉ dựa vào giá vé rẻ.
● Quản lý giá cả: LCC cần quản lý giá cả một cách hiệu quả để đảm bảo
lợi nhuận và thu hút khách hàng.
● Tiếp cận khách hàng: LCC cần tiếp cận khách hàng tiềm năng một
cách hiệu quả, đặc biệt là những người nhạy cảm về giá.
● Phát triển dịch vụ: LCC cần phát triển các dịch vụ bổ sung để tăng
doanh thu và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
● 1. Cạnh tranh khốc liệt: Với sự phát triển của mô hình LCC, các hãng
hàng không LCC cạnh tranh khốc liệt với nhau và với các hãng hàng
không truyền thống, trong việc thu hút khách hàng đến sử dụng cảng
hàng không.
● 2. Tăng cường đối thủ cạnh tranh: Các cảng hàng không phải đối mặt
với sự tăng cường đối thủ cạnh tranh từ các sân bay khác và phải đưa
ra các chiến lược marketing để thu hút các hãng hàng không LCC đến
sử dụng cảng hàng không của họ.
● 3. Tăng cường quản lý chi phí: Các cảng hàng không phải tìm cách tối
ưu hóa quản lý chi phí để thu hút các hãng hàng không LCC sử dụng
cảng hàng không của họ.

Mức độ vận dụng tại các CHK ở Việt Nam

Mô hình HHK chi phí thấp đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam với sự xuất
hiện của các HHK như Vietjet Air, Bamboo Airways, Pacific Airlines. Các CHK
ở Việt Nam đang dần áp dụng các đặc trưng của mô hình LCC vào hoạt động
kinh doanh của mình, bao gồm:

● Giá vé cạnh tranh: Các CHK Việt Nam đang cạnh tranh gay gắt về giá
vé, tung ra nhiều chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.
● Dịch vụ cơ bản: Các CHK Việt Nam tập trung cung cấp các dịch vụ cơ
bản cho hành khách, hạn chế các dịch vụ bổ sung để giảm chi phí.
● Phân phối trực tuyến: Các CHK Việt Nam đang đẩy mạnh bán vé trực
tuyến qua website và ứng dụng di động.
● Mô hình kinh doanh đơn giản: Các CHK Việt Nam tập trung vào hoạt
động vận chuyển hành khách, hạn chế các hoạt động phụ trợ.

Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình LCC tại Việt Nam cũng gặp một số hạn chế
như:

● Cơ sở hạ tầng: Cảng hàng không tại Việt Nam chưa đáp ứng đầy đủ
nhu cầu phát triển của các HHK LCC.
● Thị trường: Thị trường hàng không Việt Nam còn nhiều tiềm năng,
nhưng thu nhập bình quân đầu người còn thấp, ảnh hưởng đến nhu cầu
sử dụng dịch vụ của LCC.
● Nhân lực: Các CHK Việt Nam cần đào tạo nguồn nhân lực phù hợp với
mô hình LCC.

CÂU 7
Ưu điểm và nhược điểm của mô hình khai thác tải thừa trên chuyến bay
vận chuyển HK

Ưu điểm:

● Tăng doanh thu: Mô hình này giúp hãng hàng không khai thác tối đa

công suất vận chuyển, tận dụng chỗ trống trên các chuyến bay để vận

chuyển hàng hóa, từ đó tăng doanh thu.

● Giảm chi phí: Hãng hàng không có thể chia sẻ chi phí vận hành

chuyến bay với các nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu, giúp giảm chi phí

vận chuyển cho cả hai bên.

● Tăng hiệu quả: Mô hình này giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên,

giảm thiểu tình trạng lãng phí chỗ trống trên các chuyến bay.

● Phát triển thị trường: Mô hình này giúp hãng hàng không tiếp cận với

các khách hàng mới, mở rộng thị trường vận chuyển hàng hóa.

Nhược điểm:

● Rủi ro: Hãng hàng không có thể gặp rủi ro về việc đảm bảo an toàn

cho hàng hóa, cũng như rủi ro về việc chậm trễ chuyến bay do quá

trình xếp dỡ hàng hóa.

● Cạnh tranh: Mô hình này có thể dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa

các hãng hàng không trong việc thu hút khách hàng.

● Phức tạp: Việc quản lý và vận hành mô hình này khá phức tạp, đòi hỏi

sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong hãng hàng không.
Chính sách kinh doanh của các HHK cần phải lưu ý những gì?

● Chọn lọc khách hàng: Hãng hàng không cần chọn lọc các khách hàng

uy tín, có nhu cầu vận chuyển hàng hóa thường xuyên để đảm bảo an

toàn và hiệu quả cho hoạt động khai thác tải thừa.

● Thiết lập quy trình: Hãng hàng không cần thiết lập quy trình rõ ràng

cho việc khai thác tải thừa, bao gồm quy trình tiếp nhận, xếp dỡ, vận

chuyển, bảo quản hàng hóa, cũng như quy trình xử lý các trường hợp

rủi ro.

● Giá cả cạnh tranh: Hãng hàng không cần đưa ra mức giá cạnh tranh

để thu hút khách hàng, đồng thời đảm bảo lợi nhuận cho doanh

nghiệp.

● Hợp tác: Hãng hàng không cần hợp tác với các bên liên quan như các

công ty logistics, các nhà xuất nhập khẩu để đảm bảo hiệu quả cho

hoạt động khai thác tải thừa.

● Công nghệ: Hãng hàng không cần áp dụng các công nghệ tiên tiến để

quản lý và vận hành mô hình khai thác tải thừa một cách hiệu quả.

Ngoài ra, các HHK cũng cần tuân thủ các quy định của pháp luật về vận

chuyển hàng không, cũng như các quy định về an ninh, an toàn hàng không.

Kết luận:

Mô hình khai thác tải thừa trên chuyến bay vận chuyển HK có cả ưu điểm và

nhược điểm. Các HHK cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng mô hình này

và cần có chính sách kinh doanh phù hợp để đảm bảo hiệu quả và an toàn

cho hoạt động khai thác.

CÂU 8
Mô hình kinh doanh của HHK:

· Hub-and-spoke: HHK tập trung khai thác các đường bay từ một số sân bay
trọng điểm (hub) đến các điểm đến khác nhau (spoke).

· Giá rẻ: HHK cung cấp dịch vụ giá rẻ bằng cách tối ưu hóa chi phí, như hạn
chế dịch vụ, sử dụng máy bay cũ, bay vào giờ thấp điểm.

· Công nghệ: HHK sử dụng công nghệ để tối ưu hóa hoạt động, như bán vé
trực tuyến, tự động hóa thủ tục check-in.

Định vị cho CHK:

· Cung cấp dịch vụ cao cấp: CHK có thể cung cấp dịch vụ cao cấp hơn HHK
để thu hút khách hàng 高端.

· Cạnh tranh về giá: CHK có thể cạnh tranh với HHK về giá bằng cách hợp tác
với các HHK khác hoặc phát triển mô hình kinh doanh hybrid.

· Tập trung vào thị trường ngách: CHK có thể tập trung vào thị trường ngách
mà HHK không khai thác, như thị trường du lịch cao cấp.

Thực trạng ở Việt Nam:

· Thị trường hàng không Việt Nam đang tăng trưởng mạnh: Nhu cầu đi lại
bằng đường hàng không của người Việt Nam ngày càng tăng.

· Sự cạnh tranh gay gắt: Thị trường hàng không Việt Nam có sự cạnh tranh
gay gắt giữa các HHK và CHK.

· Cơ hội cho CHK: CHK có nhiều cơ hội để phát triển bằng cách cung cấp dịch
vụ cao cấp, cạnh tranh về giá và tập trung vào thị trường ngách.

Một số ví dụ về định vị cho CHK:

· Vietnam Airlines: Hãng hàng không quốc gia Việt Nam, tập trung cung cấp
dịch vụ cao cấp và khai thác thị trường quốc tế.

· Bamboo Airways: Hãng hàng không mới nổi, tập trung vào thị trường du lịch
cao cấp và khai thác các đường bay mới.

· Vietjet Air: Hãng hàng không LCC đầu tiên tại Việt Nam, tập trung cung cấp
dịch vụ giá rẻ và khai thác thị trường nội địa.
Khuyến nghị:

· CHK cần nghiên cứu thị trường và nhu cầu của khách hàng để xây dựng
chiến lược định vị phù hợp.

· CHK cần đầu tư vào công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động.

· CHK cần hợp tác với nhau và với các HHK để phát triển thị trường hàng
không Việt Nam

SO SÁNH

So sánh hoạt động của CHK theo mô hình truyền thống và thương mại
hóa:

Mô hình truyền thống:

● Hoạt động:

○ Tập trung vào chức năng chính là quản lý và vận hành cảng

hàng không.

○ Cung cấp các dịch vụ cơ bản như: dịch vụ mặt đất, dịch vụ an

ninh, dịch vụ kiểm soát không lưu.

○ Hợp tác với các hãng hàng không thông qua các hợp đồng dài

hạn.

○ Giá cả dịch vụ được quy định bởi chính phủ.

● Ưu điểm:

○ Đảm bảo an toàn và ổn định cho hoạt động của cảng hàng

không.

○ Dễ dàng quản lý và kiểm soát.

● Nhược điểm:

○ Thiếu tính cạnh tranh.

○ Hiệu quả hoạt động thấp.

○ Khó khăn trong việc thu hút đầu tư.


Mô hình thương mại hóa:

● Hoạt động:

○ Tập trung vào việc khai thác tiềm năng thương mại của cảng

hàng không.

○ Cung cấp đa dạng các dịch vụ như: dịch vụ bán lẻ, dịch vụ quảng

cáo, dịch vụ cho thuê văn phòng.

○ Hợp tác với các doanh nghiệp thông qua các hợp đồng ngắn

hạn.

○ Giá cả dịch vụ được tự do thỏa thuận.

● Ưu điểm:

○ Tăng doanh thu và lợi nhuận cho cảng hàng không.

○ Nâng cao hiệu quả hoạt động.

○ Thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp tư nhân.

● Nhược điểm:

○ Có thể ảnh hưởng đến an toàn và ổn định hoạt động của cảng

hàng không.

○ Khó khăn trong việc quản lý và kiểm soát.

Xu hướng phát triển hiện nay:

● Xu hướng chung là chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô

hình thương mại hóa:

○ Các CHK đang dần mở rộng hoạt động kinh doanh, cung cấp

nhiều dịch vụ hơn.

○ Hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân để khai thác tiềm năng

thương mại của cảng hàng không.


● Tuy nhiên, cần đảm bảo an toàn và ổn định hoạt động của cảng

hàng không:

○ Cần có các quy định và chính sách phù hợp để quản lý và kiểm

soát hoạt động thương mại hóa.

○ Cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng và trang thiết bị để đáp ứng nhu

cầu phát triển.

Kết luận:

Mô hình thương mại hóa đang là xu hướng phát triển của các CHK trên thế

giới. Tuy nhiên, cần thực hiện một cách thận trọng để đảm bảo an toàn và ổn

định hoạt động của cảng hàng không.

Ngoài ra, cần lưu ý một số điểm sau:

● Mức độ thương mại hóa của các CHK có thể khác nhau tùy thuộc vào

điều kiện kinh tế, xã hội và văn hóa của mỗi quốc gia.

● Việc chuyển đổi sang mô hình thương mại hóa cần được thực hiện một

cách gradual và có kế hoạch.

● Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các CHK, các hãng hàng không và

các doanh nghiệp liên quan.

Ví dụ:

● Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh) đang đẩy mạnh hoạt

động thương mại hóa bằng cách:

○ Khai thác các khu vực bán lẻ, dịch vụ ăn uống, giải trí.

○ Cho thuê văn phòng, kho bãi.

○ Cung cấp dịch vụ quảng cáo.


● Sân bay quốc tế Đà Nẵng cũng đang triển khai mô hình thương mại

hóa với các dự án như:

○ Khu phức hợp giải trí và mua sắm Helio Center.

○ Khu nghỉ dưỡng Novotel Danang Premier Han River.

CÂU 9

Các dịch vụ cung cấp cho tàu bay theo một chuyến bay bao gồm:

1. Dịch vụ đỗ và lái bãi: bao gồm việc đỗ và lái tàu bay đến bãi đỗ tàu bay,
đảm bảo an toàn cho tàu bay và hành khách.

2. Dịch vụ xử lý hành lý: bao gồm việc xếp, giữ và chuyển hành lý của hành
khách từ sân bay đến tàu bay và ngược lại.

3. Dịch vụ nội bộ tàu bay: bao gồm việc cung cấp đồ uống, thức ăn và các
dịch vụ khác cho hành khách và phi hành đoàn trên tàu bay.

4. Dịch vụ phát hành thẻ lên tàu bay: bao gồm việc phát hành thẻ lên tàu bay
cho hành khách và kiểm tra vé.

5. Dịch vụ hỗ trợ hành khách: bao gồm việc cung cấp các thông tin liên quan
đến chuyến bay, hỗ trợ hành khách khi có vấn đề xảy ra, giải quyết các thủ
tục cần thiết và các dịch vụ khác.

Các cấp độ sản phẩm của cảng hàng không cho hãng hàng không có thể
được xây dựng như sau:

1. Cấp độ sản phẩm cơ bản: bao gồm các dịch vụ cơ bản như đỗ và lái bãi, xử
lý hành lý và dịch vụ phát hành thẻ lên tàu bay. Đây là cấp độ sản phẩm cơ
bản và thường được cung cấp cho tất cả các hãng hàng không.

2. Cấp độ sản phẩm tiêu chuẩn: bao gồm các dịch vụ cơ bản và một số dịch
vụ nâng cao hơn như dịch vụ nội bộ tàu bay và dịch vụ hỗ trợ hành khách.
Đây là cấp độ sản phẩm tiêu chuẩn và thường được cung cấp cho các hãng
hàng không truyền thống.
3. Cấp độ sản phẩm cao cấp: bao gồm các dịch vụ cơ bản và tất cả các dịch
vụ nâng cao hơn như dịch vụ thực phẩm và đồ uống, giường nằm và các dịch
vụ khác. Đây là cấp độ sản phẩm cao cấp và thường được cung cấp cho các
hãng hàng không cao cấp hoặc các hãng hàng không thương mại hóa.

CC CHO CHK

Các dịch vụ cung cấp cho hành khách của Cảng hàng không bao gồm:

1. Dịch vụ thông tin và hỗ trợ khách hàng: bao gồm việc cung cấp thông tin
về chuyến bay, đặt chỗ, giải đáp thắc mắc của khách hàng và hỗ trợ khách
hàng khi có sự cố xảy ra.

2. Dịch vụ xử lý hành lý: bao gồm việc xử lý, vận chuyển và giao hành lý của
hành khách đến địa điểm đến.

3. Dịch vụ an ninh và kiểm soát: bao gồm việc kiểm tra an ninh, kiểm tra hành
lý và hướng dẫn hành khách khi lên máy bay.

4. Dịch vụ tiện ích: bao gồm các dịch vụ như phòng chờ, phục vụ ăn uống, khu
vực mua sắm và các dịch vụ khác như cho thuê xe, đưa đón và các dịch vụ
khác.

5. Dịch vụ vận chuyển trên băng chuyền: bao gồm việc cung cấp các dịch vụ
như vận chuyển trên băng chuyền, xe đẩy hành lý, thang cuốn và thang máy.

Các cấp độ sản phẩm của cảng hàng không cho hành khách đi máy bay
có thể được xây dựng như sau:

1. Cấp độ sản phẩm cơ bản: bao gồm các dịch vụ cơ bản như thông tin và hỗ
trợ khách hàng, xử lý hành lý và dịch vụ an ninh và kiểm soát.

2. Cấp độ sản phẩm tiêu chuẩn: bao gồm các dịch vụ cơ bản và một số dịch
vụ tiện ích như phòng chờ, phục vụ ăn uống và các dịch vụ vận chuyển trên
băng chuyền. Đây là cấp độ sản phẩm tiêu chuẩn và thường được cung cấp
cho tất cả các hành khách.

3. Cấp độ sản phẩm cao cấp: bao gồm tất cả các dịch vụ cơ bản và tiện ích
nâng cao hơn như các dịch vụ giải trí, phòng tắm, phòng tập thể dục và các
dịch vụ khác. Đây là cấp độ sản phẩm cao cấp và thường được cung cấp cho
các hành khách cao cấp hoặc các hãng hàng không thương mại hóa.

Các cấp độ sản phẩm của cảng hàng không cho hành khách đi máy bay
có thể được xây dựng như sau:

1. Cấp độ sản phẩm cơ bản: bao gồm các dịch vụ cơ bản như thông tin và hỗ
trợ khách hàng, xử lý hành lý và dịch vụ an ninh và kiểm soát.
2. Cấp độ sản phẩm tiêu chuẩn: bao gồm các dịch vụ cơ bản và một số dịch
vụ tiện ích như phòng chờ, phục vụ ăn uống và các dịch vụ vận chuyển trên
băng chuyền. Đây là cấp độ sản phẩm tiêu chuẩn và thường được cung cấp
cho tất cả các hành khách.

3. Cấp độ sản phẩm cao cấp: bao gồm tất cả các dịch vụ cơ bản và tiện ích
nâng cao hơn như các dịch vụ giải trí, phòng tắm, phòng tập thể dục và các
dịch vụ khác. Đây là cấp độ sản phẩm cao cấp và thường được cung cấp cho
các hành khách cao cấp hoặc các hãng hàng không thương mại hóa.

CÂU 10

Cảng hàng không cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác nhau cho các
hãng hàng không, bao gồm cả các hãng hàng không chi phí thấp (LCC). Dưới
đây là một số đặc trưng sản phẩm của Cảng hàng không cho các hãng hàng
không chi phí thấp:

1. Dịch vụ cơ bản: Cảng hàng không cung cấp các dịch vụ cơ bản như đỗ và
lái bãi, xử lý hành lý, dịch vụ thông tin và hỗ trợ khách hàng và dịch vụ an
ninh và kiểm soát. Tuy nhiên, các dịch vụ này sẽ được cung cấp với mức giá
thấp hơn so với các hãng hàng không truyền thống.

2. Không có dịch vụ ăn uống miễn phí: Các hãng hàng không chi phí thấp
thường không cung cấp dịch vụ ăn uống miễn phí cho hành khách, vì vậy các
cảng hàng không thường không cung cấp các dịch vụ như phòng chờ với đồ
uống và thức ăn miễn phí.

3. Vận chuyển hành khách và hành lý: Cảng hàng không cung cấp dịch vụ
vận chuyển hành khách và hành lý từ sân bay đến tàu bay và ngược lại,
nhưng với mức giá thấp hơn so với các hãng hàng không truyền thống.

4. Không có các dịch vụ nâng cao: Các cảng hàng không phục vụ cho hãng
hàng không chi phí thấp thường không cung cấp các dịch vụ nâng cao như
phòng chờ cao cấp, dịch vụ giải trí trên máy bay và các dịch vụ khác.

5. Thời gian dừng chờ ngắn: Các hãng hàng không chi phí thấp thường có thời
gian dừng chờ ngắn tại cảng hàng không, vì vậy các cảng hàng không cần
phải cung cấp các dịch vụ dài hạn cho hành khách.

1. Giá cả cạnh tranh:


● Đây là yếu tố quan trọng nhất để thu hút LCC, do LCC luôn tập trung
vào việc tối ưu hóa chi phí.
● CHK cần đưa ra mức giá cạnh tranh cho các dịch vụ mặt đất, dịch vụ
hỗ trợ và các dịch vụ khác.
● CHK có thể áp dụng các chính sách ưu đãi về giá cho LCC như giảm
giá, miễn phí một số dịch vụ.

2. Hiệu quả vận hành:

● LCC yêu cầu CHK phải có hiệu quả vận hành cao để đảm bảo thời gian
quay vòng tàu bay nhanh chóng.
● CHK cần tối ưu hóa quy trình, thủ tục, sử dụng công nghệ tiên tiến để
đẩy nhanh quá trình phục vụ LCC.
● CHK cần phối hợp chặt chẽ với LCC để đảm bảo hoạt động bay diễn ra
suôn sẻ.

3. Linh hoạt:

● LCC thường có nhu cầu thay đổi lịch bay, số lượng hành khách, loại tàu
bay thường xuyên.
● CHK cần có khả năng đáp ứng linh hoạt các nhu cầu thay đổi của LCC.
● CHK cần có kế hoạch dự phòng để xử lý các tình huống phát sinh.

Tóm lại, các đặc trưng sản phẩm của Cảng hàng không cho các hãng hàng
không chi phí thấp bao gồm các dịch vụ cơ bản với mức giá thấp, không có
dịch vụ nâng cao và thời gian dừng chờ ngắn.

CÂU11

Việc sáp nhập Tổng công ty Cảng miền Bắc, Trung, Nam thành Tổng công ty
Cảng Hàng không Việt Nam (ACV) là một bước đi quan trọng nhằm tăng
cường hiệu quả hoạt động và quản lý cảng hàng không ở Việt Nam. Điều này
sẽ tạo ra nhiều ý nghĩa về thương hiệu như sau:

1. Tăng cường uy tín thương hiệu: Sáp nhập giúp ACV tăng cường ảnh hưởng
và uy tín trên thị trường doanh nghiệp trong nước và quốc tế. Điều này có thể
tạo ra sự tin tưởng và hỗ trợ của các nhà đầu tư, cũng như khách hàng về
chất lượng dịch vụ của ACV.
2. Tối ưu hóa chi phí: Sáp nhập giúp ACV tối ưu hóa chi phí hoạt động, từ đó
cải thiện lợi nhuận và tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ trong
ngành.

3. Cải thiện quản lý: Sáp nhập giúp ACV cải thiện quản lý và tăng cường khả
năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Điều này có thể giúp ACV xây dựng
một hệ thống quản lý hiệu quả và nâng cao chất lượng dịch vụ hành khách.

Tuy nhiên, việc sáp nhập cũng có thể gặp phải một số bất lợi về thương hiệu
như:

1. Thương hiệu được quảng bá không đồng đều: Việc sáp nhập có thể dẫn
đến sự chú trọng vào các hoạt động quản lý và tài chính, trong khi bỏ qua
các hoạt động quảng bá thương hiệu. Điều này có thể dẫn đến sự đối xử
không công bằng và sự thiếu nhận thức về thương hiệu của ACV.

2. Sự khó khăn trong việc tích hợp: Việc tích hợp các hoạt động và quản lý có
thể gặp phải nhiều khó khăn. Nếu không được thực hiện một cách hiệu quả,
điều này có thể dẫn đến sự giảm hiệu quả của ACV và sự thiếu nhận thức về
thương hiệu của công ty.

Tóm lại, việc sáp nhập Tổng công ty Cảng miền Bắc, Trung, Nam thành Tổng
công ty Cảng Hàng không Việt Nam (ACV) có ý nghĩa quan trọng đối với
thương hiệu của công ty, tuy nhiên cũng có thể gặp phải một số bất lợi nếu
không được thực hiện một cách hiệu quả.

CÂU 12

Quyết định 1992/QĐ-BTC ngày 15/8/2014 về biểu giá, khung giá một số dịch
vụ hàng không tại Cảng hàng không, Sân bay tại Việt Nam quy định về giá
cước, phí và các dịch vụ khác tại cảng hàng không và sân bay ở Việt Nam.
Theo quyết định này, các cảng hàng không và sân bay phải tuân thủ các quy
định và tiêu chuẩn về giá cước, phí và dịch vụ được Bộ Tài chính ban hành.

Cơ chế và chính sách giá của các cảng hàng không ở Việt Nam hiện nay
có một số nhận xét như sau:

1. Cơ chế giá cước và phí chủ yếu được quy định bởi nhà nước: Giá cước và
phí tại các cảng hàng không ở Việt Nam được quy định bởi nhà nước thông
qua các quy định của Bộ Tài chính. Điều này đồng nghĩa với việc các cảng
hàng không không có quyền kiểm soát và thay đổi giá cước và phí một cách
độc lập.

2. Giá cước và phí tương đối ổn định: Do giá cước và phí được quy định bởi
nhà nước nên giá cước và phí tương đối ổn định và ít thay đổi trong một
khoảng thời gian dài. Điều này giúp cho các doanh nghiệp và khách hàng có
thể dự đoán chi phí và lợi nhuận một cách dễ dàng hơn.

3. Chưa có cơ chế giá cạnh tranh: Do giá cước và phí được quy định bởi nhà
nước, nên các cảng hàng không không có cơ chế giá cạnh tranh để tạo ra sự
khác biệt và thu hút khách hàng. Điều này có thể dẫn đến sự đồng nhất trong
chất lượng dịch vụ và giá cả giữa các cảng hàng không, gây khó khăn cho
các doanh nghiệp cạnh tranh.

4. Giá cước và phí chưa phản ánh đầy đủ chi phí: Một số nghiên cứu cho thấy
giá cước và phí tại các cảng hàng không ở Việt Nam chưa phản ánh đầy đủ
chi phí, gây ra sự khác biệt về lợi nhuận giữa các cảng hàng không. Điều này
cần được cân nhắc để đảm bảo sự công bằng và bền vững trong hoạt động
cảng hàng không.

Tóm lại, cơ chế và chính sách giá của các cảng hàng không ở Việt Nam hiện
nay chủ yếu được quy định bởi nhà nước và tương đối ổn định. Tuy nhiên,
chưa có cơ chế giá cạnh tranh và giá cước và phí chưa phản ánh đầy đủ chi
phí, cần được cân nhắc để đảm bảo sự công bằng và bền vững trong hoạt
động cảng hàng không

CÂU 13

Cảng hàng không (Airport) có thể sử dụng nhiều phương pháp để định giá
các dịch vụ của mình. Dưới đây là một số phương pháp định giá thường được
sử dụng và ưu nhược điểm của chúng:

1. Phương pháp định giá chi phí: Phương pháp này dựa trên việc tính toán chi
phí để cung cấp dịch vụ và thêm một khoản lợi nhuận mong muốn. Ưu điểm
của phương pháp này là độ tin cậy cao và dễ thực hiện. Nhược điểm là nó
không phản ánh được giá trị thực tế của dịch vụ và không đồng nhất với giá
thị trường.

2. Phương pháp định giá cạnh tranh: Phương pháp này dựa trên giá của đối
thủ cạnh tranh để định giá dịch vụ. Ưu điểm của phương pháp này là nó phản
ánh được giá trị thực tế của dịch vụ và cạnh tranh với thị trường. Nhược điểm
là nó không phù hợp cho các dịch vụ độc quyền và không cân nhắc được yếu
tố chi phí.
3. Phương pháp định giá theo giá trị: Phương pháp này dựa trên giá trị mà
khách hàng sẵn lòng trả cho dịch vụ. Ưu điểm của phương pháp này là nó
phản ánh chính xác giá trị của dịch vụ và khách hàng sẵn lòng trả thêm cho
dịch vụ tốt hơn. Nhược điểm là phương pháp này khó thực hiện và đòi hỏi
nhiều nghiên cứu thị trường.

Tại Việt Nam, các cảng hàng không thường áp dụng phương pháp định giá
chi phí để định giá các dịch vụ của mình. Ví dụ, giá cước hạ/cất cánh được
tính dựa trên chi phí cung cấp dịch vụ và lợi nhuận mong muốn. Tuy nhiên,
các cảng hàng không cũng cần cân nhắc đến giá trị thực tế của dịch vụ và
cạnh tranh với thị trường để đảm bảo giá cả hợp lý và thu hút được khách
hàng.

CÂU 14

2) Các chính sách giá chủ yếu của CHK. Các chính sách giá áp dụng cho 1
số giá dịch vụ chủ yếu của các CHK ở Việt Nam hiện nay như thế nào?

Các chính sách giá chủ yếu của Cảng hàng không (Airport) bao gồm giá cước
hạ cánh, giá cước cất cánh, giá thuê đất, giá phí sử dụng đường băng, giá phí
sử dụng hệ thống ánh sáng, giá phí sử dụng hệ thống điều hành bay, giá phí
sử dụng hệ thống thông tin bay, giá phí sử dụng hệ thống an ninh và giá phí
sử dụng hệ thống xử lý hành lý. Các chính sách giá này được quy định bởi các
cơ quan quản lý nhà nước và có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cảng hàng
không.

Tại Việt Nam, các chính sách giá áp dụng cho một số giá dịch vụ chủ yếu của
các cảng hàng không như sau:

1. Giá cước hạ/cất cánh: Đây là một trong những khoản phí quan trọng nhất
tại các cảng hàng không. Giá cước hạ/cất cánh thường được tính dựa trên
khối lượng và loại máy bay được sử dụng. Giá cước này được quy định bởi Bộ
Giao thông vận tải và được áp dụng đồng nhất cho tất cả các cảng hàng
không tại Việt Nam.

2. Giá thuê đất: Đây là khoản phí được thu từ việc sử dụng đất tại các cảng
hàng không. Giá thuê đất tại các cảng hàng không ở Việt Nam thường được
tính dựa trên diện tích thuê và thời gian thuê. Giá thuê đất này được quy định
bởi các cơ quan quản lý nhà nước.

3. Giá phí sử dụng đường băng, hệ thống ánh sáng và hệ thống thông tin bay:
Đây là các khoản phí được thu từ việc sử dụng các hạng mục cơ sở hạ tầng
tại các cảng hàng không. Giá phí này thường được tính dựa trên thời gian sử
dụng và loại máy bay. Giá phí này được quy định bởi các cơ quan quản lý
nhà nước.

4. Giá phí sử dụng hệ thống an ninh và hệ thống xử lý hành lý: Đây là các
khoản phí được thu từ việc sử dụng các hạng mục dịch vụ an ninh và xử lý
hành lý tại các cảng hàng không. Giá phí này thường được tính dựa trên số
lượng hành khách và loại dịch vụ được sử dụng. Giá phí này được quy định
bởi các cơ quan quản lý nhà nước.

Tóm lại, các chính sách giá áp dụng cho các dịch vụ chủ yếu của các cảng
hàng không ở Việt Nam được quy định bởi các cơ quan quản lý nhà nước và
có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cảng hàng không. Các chính sách giá
này bao gồm giá cước hạ/cất cánh, giá thuê đất, giá phí sử dụng hạ tầng và
giá phí sử dụng các dịch vụ hỗ trợ khác.

1) Nghiên cứu quyết định 1992/QĐ-BTC ngày 15/8/2014 về biểu giá,


khung giá một số dịch vụ hàng không tại CHK, SB tại Việt Nam. Từ đó
nhận xét về cơ chế và chính sách giá của các CHK ở Việt Nam hiện nay.

Quyết định 1992/QĐ-BTC ngày 15/8/2014 về biểu giá, khung giá một số dịch
vụ hàng không tại Cảng hàng không, Sân bay tại Việt Nam quy định về giá
cước, phí và các dịch vụ khác tại cảng hàng không và sân bay ở Việt Nam.
Theo quyết định này, các cảng hàng không và sân bay phải tuân thủ các quy
định và tiêu chuẩn về giá cước, phí và dịch vụ được Bộ Tài chính ban hành.

Cơ chế và chính sách giá của các cảng hàng không ở Việt Nam hiện nay có
một số nhận xét như sau:

1. Cơ chế giá cước và phí chủ yếu được quy định bởi nhà nước: Giá cước và
phí tại các cảng hàng không ở Việt Nam được quy định bởi nhà nước thông
qua các quy định của Bộ Tài chính. Điều này đồng nghĩa với việc các cảng
hàng không không có quyền kiểm soát và thay đổi giá cước và phí một cách
độc lập.

2. Giá cước và phí tương đối ổn định: Do giá cước và phí được quy định bởi
nhà nước nên giá cước và phí tương đối ổn định và ít thay đổi trong một
khoảng thời gian dài. Điều này giúp cho các doanh nghiệp và khách hàng có
thể dự đoán chi phí và lợi nhuận một cách dễ dàng hơn.

3. Chưa có cơ chế giá cạnh tranh: Do giá cước và phí được quy định bởi nhà
nước, nên các cảng hàng không không có cơ chế giá cạnh tranh để tạo ra sự
khác biệt và thu hút khách hàng. Điều này có thể dẫn đến sự đồng nhất trong
chất lượng dịch vụ và giá cả giữa các cảng hàng không, gây khó khăn cho
các doanh nghiệp cạnh tranh.

4. Giá cước và phí chưa phản ánh đầy đủ chi phí: Một số nghiên cứu cho thấy
giá cước và phí tại các cảng hàng không ở Việt Nam chưa phản ánh đầy đủ
chi phí, gây ra sự khác biệt về lợi nhuận giữa các cảng hàng không. Điều này
cần được cân nhắc để đảm bảo sự công bằng và bền vững trong hoạt động
cảng hàng không.

Tóm lại, cơ chế và chính sách giá của các cảng hàng không ở Việt Nam hiện
nay chủ yếu được quy định bởi nhà nước và tương đối ổn định. Tuy nhiên,
chưa có cơ chế giá cạnh tranh và giá cước và phí chưa phản ánh đầy đủ chi
phí, cần được cân nhắc để đảm bảo sự công bằng và bền vững trong hoạt
động cảng hàng không.

CÂU 15

Cơ chế chính sách giá các dịch vụ của cảng hàng không ở Việt Nam:

Sự hợp lý:

● Có sự phân loại mức giá: Giá dịch vụ được phân loại theo nhóm đối

tượng khách hàng, loại hình dịch vụ, thời điểm sử dụng dịch vụ.

● Có sự cạnh tranh: Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cạnh tranh với

nhau về giá cả, chất lượng dịch vụ.

● Có sự giám sát của nhà nước: Nhà nước quy định mức giá tối đa cho

một số dịch vụ thiết yếu.

Bất cập:

● Mức giá cao: Mức giá một số dịch vụ tại cảng hàng không Việt Nam

được đánh giá là cao so với các nước trong khu vực.

● Thiếu sự minh bạch: Quy trình xây dựng và điều chỉnh giá chưa được

minh bạch.

● Chưa có sự liên kết giữa các cảng hàng không: Giá dịch vụ tại các

cảng hàng không khác nhau có thể chênh lệch lớn.


Giải pháp:

● Hoàn thiện hệ thống pháp luật: Ban hành luật giá mới, quy định cụ

thể về việc xây dựng, điều chỉnh giá dịch vụ cảng hàng không.

● Tăng cường sự giám sát của nhà nước: Nhà nước cần tăng cường

giám sát việc thực hiện giá dịch vụ cảng hàng không.

● Khuyến khích cạnh tranh: Tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa

các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cảng hàng không.

● Công khai minh bạch thông tin: Công khai minh bạch quy trình xây

dựng, điều chỉnh giá dịch vụ cảng hàng không.

● Có sự liên kết giữa các cảng hàng không: Phối hợp giữa các cảng

hàng không trong việc xây dựng và áp dụng mức giá dịch vụ.

Kết luận:

Cơ chế chính sách giá các dịch vụ của cảng hàng không ở Việt Nam còn

nhiều bất cập. Cần có những giải pháp đồng bộ để hoàn thiện cơ chế này,

đảm bảo lợi ích cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

Ngoài ra, cần lưu ý:

● Mức giá dịch vụ cần phù hợp với chi phí cung cấp dịch vụ và khả năng

chi trả của khách hàng.

● Chất lượng dịch vụ cần đi kèm với giá cả.

● Cần đảm bảo sự công bằng giữa các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.

Lý do nhà nước cần thiết phải quản lý giá một số dịch vụ hàng không
của cảng hàng không ở Việt Nam:

1. Bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng:


● Giá dịch vụ hàng không có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đi lại của

người dân.

● Việc nhà nước quản lý giá giúp đảm bảo giá dịch vụ ở mức hợp lý, phù

hợp với khả năng chi trả của người tiêu dùng.

● Tránh tình trạng các doanh nghiệp lợi dụng vị thế độc quyền để nâng

giá dịch vụ.

2. Đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành hàng không:

● Ngành hàng không là ngành kinh tế quan trọng, đóng góp lớn cho sự

phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

● Việc nhà nước quản lý giá giúp đảm bảo sự phát triển bền vững của

ngành hàng không.

● Tránh tình trạng cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp,

dẫn đến việc hạ thấp chất lượng dịch vụ.

3. Thực hiện các cam kết quốc tế:

● Việt Nam là thành viên của Tổ chức Hàng không dân dụng quốc tế

(ICAO).

● ICAO khuyến nghị các quốc gia thành viên quản lý giá dịch vụ hàng

không.

● Việc nhà nước quản lý giá dịch vụ hàng không là thể hiện cam kết của

Việt Nam với ICAO.

4. Đảm bảo an ninh, trật tự an toàn xã hội:

● Ngành hàng không là ngành nhạy cảm, có ảnh hưởng đến an ninh, trật

tự an toàn xã hội.

● Việc nhà nước quản lý giá giúp đảm bảo an ninh, trật tự an toàn xã hội.
● Tránh tình trạng các doanh nghiệp lợi dụng giá dịch vụ để thực hiện

các hành vi vi phạm pháp luật.

Kết luận:

Việc nhà nước quản lý giá một số dịch vụ hàng không của cảng hàng không

ở Việt Nam là cần thiết để bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng, đảm bảo sự

phát triển bền vững của ngành hàng không, thực hiện các cam kết quốc tế và

đảm bảo an ninh, trật tự an toàn xã hội.

Ngoài ra, cần lưu ý:

● Việc quản lý giá cần được thực hiện một cách linh hoạt, phù hợp với

điều kiện thị trường.

● Cần đảm bảo sự công bằng giữa các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ.

● Cần tăng cường sự giám sát của nhà nước trong việc thực hiện giá dịch

vụ.

Hy vọng những thông tin trên hữu ích cho bạn!

CÂU 16

Thương mại điện tử trong phân phối tại cảng hàng không Việt Nam đã
ứng dụng những gì?

Thương mại điện tử (TMĐT) đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong

nhiều lĩnh vực, bao gồm cả lĩnh vực phân phối tại cảng hàng không Việt Nam.

Một số ứng dụng cụ thể của TMĐT trong lĩnh vực này bao gồm:
1. Bán vé máy bay trực tuyến:

● Hầu hết các hãng hàng không Việt Nam hiện nay đều có website bán

vé trực tuyến, cho phép hành khách đặt vé và thanh toán trực tuyến

một cách tiện lợi.

● Các đại lý vé máy bay cũng có website và ứng dụng di động để bán vé

trực tuyến.

● Một số trang web so sánh giá vé máy bay giúp hành khách tìm kiếm

được mức giá tốt nhất.

2. Đặt dịch vụ sân bay trực tuyến:

● Hành khách có thể đặt các dịch vụ sân bay như: dịch vụ phòng chờ,

dịch vụ vận chuyển hành lý, dịch vụ thuê xe, dịch vụ ăn uống, v.v. trực

tuyến.

● Các dịch vụ này thường được cung cấp bởi các hãng hàng không, các

công ty dịch vụ sân bay hoặc các công ty TMĐT.

3. Khai báo hải quan trực tuyến:

● Hành khách có thể khai báo hải quan trực tuyến trước khi đến sân bay,

giúp tiết kiệm thời gian làm thủ tục tại sân bay.

● Cục Hải quan Việt Nam cung cấp dịch vụ khai báo hải quan trực tuyến

trên website của cơ quan này.

4. Thanh toán trực tuyến:

● Hành khách có thể thanh toán các dịch vụ tại cảng hàng không bằng

nhiều hình thức thanh toán trực tuyến như: thanh toán bằng thẻ ngân

hàng, thanh toán bằng ví điện tử, thanh toán bằng mã QR.
● Các hình thức thanh toán trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian và đảm

bảo an toàn cho hành khách.

5. Theo dõi tình trạng chuyến bay:

● Hành khách có thể theo dõi tình trạng chuyến bay trực tuyến qua

website hoặc ứng dụng di động của hãng hàng không hoặc các trang

web theo dõi chuyến bay.

● Việc theo dõi tình trạng chuyến bay giúp hành khách chủ động trong

việc sắp xếp kế hoạch di chuyển.

Ngoài ra, TMĐT còn được ứng dụng trong các lĩnh vực khác như:

● Quản lý kho bãi tại cảng hàng không

● Xử lý hàng hóa tại cảng hàng không

● Marketing và quảng bá dịch vụ cảng hàng không

Ứng dụng TMĐT trong phân phối tại cảng hàng không Việt Nam mang

lại nhiều lợi ích cho cả hành khách và các doanh nghiệp:

● Đối với hành khách:

○ Tiết kiệm thời gian và chi phí

○ Tăng cường sự tiện lợi

○ Có thêm nhiều lựa chọn

○ Truy cập thông tin dễ dàng

● Đối với doanh nghiệp:

○ Giảm chi phí hoạt động

○ Tăng hiệu quả hoạt động


○ Mở rộng thị trường

○ Nâng cao khả năng cạnh tranh

Tuy nhiên, việc ứng dụng TMĐT trong phân phối tại cảng hàng không

Việt Nam cũng còn một số hạn chế:

● Hạ tầng công nghệ thông tin chưa phát triển đồng đều

● An ninh mạng chưa được đảm bảo

● Một số người dân chưa quen với việc sử dụng TMĐT

Để thúc đẩy ứng dụng TMĐT trong phân phối tại cảng hàng không Việt

Nam, cần thực hiện một số giải pháp như:

● Phát triển hạ tầng công nghệ thông tin

● Đảm bảo an ninh mạng

● Nâng cao nhận thức của người dân về TMĐT

● Có chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp ứng dụng TMĐT

3) Cho biết tầm quan trọng của Website CHK. Hãy nghiên cứu để đánh
giá về Website của Tổng công ty cảng HKVN và các CHK thành viên (nếu
có), cần phải cải tiến những gì?

Website của Cảng hàng không là một phần quan trọng của hệ thống phân
phối và marketing, giúp Cảng hàng không nâng cao hiệu quả kinh doanh,
tạo dựng thương hiệu và tăng cường sự tương tác với khách hàng. Việc cải
tiến Website của Tổng công ty cảng Hàng không Việt Nam và các Cảng hàng
không thành viên là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng
cường hiệu quả kinh doanh.

Đối với Website của Tổng công ty cảng Hàng không Việt Nam và các Cảng
hàng không thành viên, cần phải cải tiến những điểm sau:

1. Thiết kế Website: Website cần có thiết kế đẹp, dễ sử dụng và thân thiện với
người dùng. Nên sử dụng các màu sắc, hình ảnh và font chữ phù hợp để tạo
ra cảm giác chuyên nghiệp và thu hút khách hàng.

2. Nội dung Website: Nội dung trên Website cần phải đầy đủ, chính xác và
đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Cần cập nhật thông tin mới nhất về
các dịch vụ, chính sách, giá cả và các thông tin cần thiết khác để khách hàng
có thể tìm kiếm thông tin một cách dễ dàng.

3. Tính năng Website: Website cần có các tính năng tiện ích như đặt chỗ,
check-in, tra cứu thông tin chuyến bay và thông tin về hành lý. Nên cập nhật
các tính năng mới nhất, đảm bảo tính năng hoạt động tốt và đáp ứng được
nhu cầu của khách hàng.

4. Tăng cường tương tác với khách hàng: Website cần có các kênh tương tác
với khách hàng như Chatbot, Form liên hệ, mạng xã hội và email marketing
để tăng cường sự tương tác với khách hàng, giải đáp các thắc mắc và tạo
dựng thương hiệu.

5. Tối ưu hóa trang web (SEO): Website cần được tối ưu hóa để tăng cường sự
hiển thị trên các công cụ tìm kiếm, giúp khách hàng tìm kiếm và truy cập
trang web một cách dễ dàng hơn.

6. Tăng cường bảo mật: Website cần được bảo mật để đảm bảo an toàn
thông tin của khách hàng và giảm thiểu rủi ro về việc lộ thông tin.

Tóm lại, Website của Tổng công ty cảng Hàng không Việt Nam và các Cảng
hàng không thành viên cần được cải tiến để đáp ứng nhu cầu của khách
hàng và tăng cường hiệu quả kinh doanh. Việc tăng cường thiết kế, nội dung,
tính năng, tương tác, SEO và bảo mật Website sẽ giúp tăng cường sự tương
tác với khách hàng, tạo dựng thương hiệu và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

CÂU 17

1) Trình bày ưu, nhược điểm của các phương tiện quảng cáo. Phương tiện
nào phù hợp cho các hoạt động của CHK, tại sao?

Các phương tiện quảng cáo là các công cụ quan trọng giúp các doanh
nghiệp, trong đó có Cảng hàng không, tạo dựng thương hiệu, thu hút khách
hàng và tăng doanh số bán hàng. Dưới đây là ưu, nhược điểm của các
phương tiện quảng cáo thông dụng:

1. Quảng cáo truyền thông: Ưu điểm của quảng cáo truyền thông là đạt được
phạm vi tiếp cận rộng và có thể tiếp cận được đối tượng khách hàng đa
dạng. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là chi phí đầu tư cao và khó đo lường
hiệu quả.
2. Quảng cáo trực tiếp: Ưu điểm của quảng cáo trực tiếp là tạo được sự tương
tác trực tiếp với khách hàng, giúp xây dựng lòng tin và tăng khả năng
chuyển đổi khách hàng. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là chi phí cao và khó
tiếp cận được đối tượng khách hàng đa dạng.

3. Quảng cáo trên mạng: Ưu điểm của quảng cáo trên mạng là tiếp cận được
đối tượng khách hàng rộng lớn, chi phí đầu tư thấp hơn so với các phương
tiện truyền thông truyền thống và có thể đo lường hiệu quả dễ dàng. Tuy
nhiên, nhược điểm của nó là khách hàng có thể bị phân tán sự chú ý và dễ bị
chặn bởi các phần mềm chống quảng cáo.

4. Quảng cáo trên mạng xã hội: Ưu điểm của quảng cáo trên mạng xã hội là
tiếp cận được đối tượng khách hàng cụ thể, đáp ứng được nhu cầu của khách
hàng và có thể đo lường hiệu quả. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là chi phí
đầu tư cao và khó đo lường hiệu quả so với các phương tiện quảng cáo khác.

Trong hoạt động của Cảng hàng không, quảng cáo trên mạng và trên mạng
xã hội là phương tiện phù hợp nhất. Với sự phát triển của công nghệ và sự
phổ biến của mạng xã hội, quảng cáo trên mạng và trên mạng xã hội giúp
Cảng hàng không tiếp cận được đối tượng khách hàng rộng lớn, đáp ứng
được nhu cầu của khách hàng và có thể đo lường hiệu quả dễ dàng. Ngoài
ra, chi phí đầu tư cho quảng cáo trên mạng và trên mạng xã hội cũng thấp
hơn so với các phương tiện truyền thông truyền thống và quảng cáo trực
tiếp.

2) Để triển khai 1 chương trình quảng cáo đem lại hiệu quả, CHK cần lưu
ý những vấn đề gì?

Để triển khai một chương trình quảng cáo hiệu quả, Cảng hàng không (CHK)
cần lưu ý các vấn đề sau:

1. Xác định mục tiêu quảng cáo: CHK cần xác định rõ mục tiêu của chương
trình quảng cáo, ví dụ như tăng doanh số bán hàng, tạo dựng thương hiệu,
tăng cường tương tác với khách hàng, v.v. Điều này giúp CHK có được một kế
hoạch quảng cáo rõ ràng và phù hợp với mục tiêu của mình.

2. Đối tượng khách hàng: CHK cần xác định rõ đối tượng khách hàng mà mình
muốn tiếp cận, bao gồm độ tuổi, giới tính, sở thích, nhu cầu, v.v. Điều này
giúp CHK có được một chương trình quảng cáo phù hợp với đối tượng khách
hàng của mình.

3. Lựa chọn phương tiện quảng cáo phù hợp: CHK cần lựa chọn phương tiện
quảng cáo phù hợp với đối tượng khách hàng và mục tiêu của mình. Ví dụ
như quảng cáo trên mạng, trên mạng xã hội, truyền hình, radio, v.v.

4. Nội dung quảng cáo: CHK cần chú ý đến nội dung của quảng cáo, phải
đảm bảo rõ ràng, hấp dẫn và thu hút sự chú ý của khách hàng. Nội dung
quảng cáo cần phù hợp với đối tượng khách hàng, mục tiêu của chương trình
quảng cáo và phương tiện quảng cáo được sử dụng.

5. Kế hoạch quảng cáo: CHK cần có một kế hoạch quảng cáo rõ ràng, bao
gồm thời gian triển khai, ngân sách quảng cáo, phương tiện quảng cáo được
sử dụng, nội dung quảng cáo, v.v. Kế hoạch quảng cáo giúp CHK có được sự
chuẩn bị tốt và đảm bảo hiệu quả của chương trình quảng cáo.

6. Đo lường hiệu quả: CHK cần đo lường hiệu quả của chương trình quảng cáo
bằng cách sử dụng các chỉ số như tỷ lệ chuyển đổi, số lượt truy cập trang
web, số lượt tương tác trên mạng xã hội, v.v. Điều này giúp CHK đánh giá
được hiệu quả của chương trình quảng cáo và có thể điều chỉnh lại kế hoạch
nếu cần thiết.

Tóm lại, để triển khai một chương trình quảng cáo hiệu quả, CHK cần lưu ý
các vấn đề trên và có một kế hoạch quảng cáo rõ ràng và chi tiết. Quản lý
kịp thời và đo lường hiệu quả sẽ giúp CHK đạt được mục tiêu của mình và
tăng cường sự tương tác với khách hàng.

CÂU 18

3) Trình bày mục đích và các hình thức khuyến mãi của CHK. Lấy các VD
minh họa cho các hình thức khuyến mãi này.

Mục đích của các chương trình khuyến mãi của Cảng hàng không (CHK) là
tạo động lực cho khách hàng đến sử dụng các dịch vụ của Cảng hàng không,
tăng doanh số và tạo dựng thương hiệu. Các hình thức khuyến mãi phổ biến
của CHK bao gồm:

1. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ: đây là hình thức khuyến mãi phổ biến nhất,
giúp thu hút khách hàng đến sử dụng sản phẩm/dịch vụ của CHK. Ví dụ như
giảm giá vé máy bay, giảm giá đỗ xe, v.v.

2. Quà tặng kèm sản phẩm/dịch vụ: hình thức này giúp tăng giá trị cho sản
phẩm/dịch vụ của CHK và thu hút khách hàng. Ví dụ như tặng thẻ thành
viên, tặng quà tặng đi kèm khi mua vé máy bay, v.v.

3. Chương trình tích điểm: Chương trình này giúp khách hàng tích lũy điểm
sau mỗi lần sử dụng sản phẩm/dịch vụ của CHK, sau đó đổi điểm để nhận
được các ưu đãi hấp dẫn. Ví dụ như chương trình tích điểm đổi quà khi sử
dụng dịch vụ đỗ xe, v.v.
4. Chương trình đại lý: Chương trình này giúp khuyến khích các đại lý bán vé
máy bay của CHK tăng doanh số bán hàng. Ví dụ như chiết khấu cho đại lý
bán vé máy bay nhiều, v.v.

5. Chương trình khuyến mãi mùa: Chương trình này được triển khai tại các dịp
lễ tết, giúp thu hút khách hàng đến sử dụng sản phẩm/dịch vụ của CHK. Ví
dụ như giảm giá vé máy bay, tặng quà tặng đi kèm, v.v.

Các ví dụ minh họa cho các hình thức khuyến mãi trên có thể là:

1. Giảm giá vé máy bay: CHK triển khai chương trình giảm giá vé máy bay
trong mùa hè, giúp thu hút khách hàng đến sử dụng dịch vụ của CHK.

2. Tặng quà tặng đi kèm khi đỗ xe: CHK triển khai chương trình tặng quà tặng
đi kèm khi khách hàng đỗ xe tại Cảng hàng không, giúp tăng giá trị cho dịch
vụ đỗ xe và thu hút khách hàng.

3. Chương trình tích điểm đổi quà: CHK triển khai chương trình tích điểm đổi
quà khi khách hàng sử dụng dịch vụ đỗ xe, giúp khách hàng cảm thấy có giá
trị khi sử dụng dịch vụ của CHK.

4. Chiết khấu cho đại lý bán vé máy bay: CHK triển khai chương trình chiết
khấu cho đại lý bán vé máy bay nhiều, giúp tăng doanh số bán hàng và thu
hút đại lý bán vé máy bay của CHK.

5. Chương trình khuyến mãi mùa lễ tết: CHK triển khai chương trình giảm giá
vé máy bay và tặng quà tặng đi kèm khi mua vé máy bay trong mùa lễ tết,
giúp thu hút khách hàng và tạo dựng thương hiệu của CHK.

CÂU20

Xúc tiến hỗn hợp là một khái niệm quan trọng trong marketing, bao gồm tất
cả các hoạt động để tạo ra sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm hoặc
dịch vụ của một doanh nghiệp. Tùy thuộc vào mục đích của chương trình xúc
tiến, tầm quan trọng của nhóm khách hàng là người sử dụng cuối cùng và
các tổ chức, cá nhân kinh doanh tại Cảng hàng không (CHK) có thể khác
nhau.

Với nhóm khách hàng là người sử dụng cuối cùng, tầm quan trọng của xúc
tiến hỗn hợp cao hơn, vì họ là nhóm trực tiếp tác động đến doanh số bán
hàng và tạo dựng thương hiệu của CHK. Việc tăng cường quảng cáo, khuyến
mãi và dịch vụ chăm sóc khách hàng phù hợp với nhu cầu của khách hàng là
cần thiết để thu hút và giữ chân khách hàng. Ví dụ như triển khai chương
trình giảm giá vé máy bay, tặng quà tặng đi kèm khi đặt vé, v.v.

Với các tổ chức, cá nhân kinh doanh tại CHK, tầm quan trọng của xúc tiến
hỗn hợp thấp hơn, vì họ không phải là khách hàng cuối cùng. Tuy nhiên, việc
xây dựng mối quan hệ với các tổ chức, cá nhân này cũng rất quan trọng để
tăng cường liên kết và mở rộng thị trường cho CHK. Việc triển khai chương
trình khuyến mãi đặc biệt, chiết khấu cho các đối tác kinh doanh là cần thiết
để thu hút và giữ chân các đối tác kinh doanh. Ví dụ như triển khai chương
trình chiết khấu cho đại lý bán vé máy bay nhiều, tặng quà tặng đi kèm khi
đăng ký dịch vụ đỗ xe, v.v.

Kết quả này gợi cho các nhà quản trị CHK những vấn đề như:

1. Phải đưa ra chiến lược xúc tiến hỗn hợp phù hợp với mục tiêu và đối tượng
khách hàng của mình, bao gồm cả khách hàng cuối cùng và các tổ chức, cá
nhân kinh doanh.

2. Cần phân bổ ngân sách và tài nguyên cho các hoạt động xúc tiến hỗn hợp
một cách hợp lý, tùy thuộc vào mức độ quan trọng của từng đối tượng khách
hàng.

3. Cần đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động xúc tiến hỗn hợp để
có thể điều chỉnh và cải thiện chiến lược xúc tiến trong tương lai.

Tóm lại, các nhà quản trị CHK cần phải đưa ra chiến lược xúc tiến hỗn hợp
phù hợp với từng đối tượng khách hàng, bao gồm cả khách hàng cuối cùng
và các tổ chức, cá nhân kinh doanh. Việc phân bổ ngân sách và đo lường
hiệu quả là cần thiết để đảm bảo hiệu quả của các hoạt động xúc tiến hỗn
hợp của CHK.

CÂU 21

Phân tích và liên hệ các hình thức kiểm soát về nội dung kiểm soát của
hoạt động marketing cảng hàng không:

1. Kiểm soát trước:


● Mục tiêu: Đảm bảo nội dung marketing tuân thủ luật pháp, quy định

và phù hợp với chiến lược marketing của cảng hàng không.

● Hình thức:

○ Thẩm duyệt nội dung: Kiểm tra nội dung marketing trước khi

được công bố để đảm bảo tuân thủ các quy định.

○ Thiết lập các nguyên tắc và quy định: Xác định các nguyên tắc

và quy định về nội dung marketing mà tất cả các bộ phận và cá

nhân liên quan phải tuân thủ.

○ Đào tạo: Đào tạo nhân viên về các nguyên tắc và quy định về

nội dung marketing.

2. Kiểm soát trong:

● Mục tiêu: Theo dõi và giám sát hoạt động marketing để đảm bảo nội

dung được thực hiện theo đúng kế hoạch và tuân thủ các quy định.

● Hình thức:

○ Theo dõi hiệu quả: Theo dõi hiệu quả của các hoạt động

marketing để đánh giá mức độ phù hợp của nội dung marketing.

○ Giám sát phản hồi: Giám sát phản hồi của khách hàng đối với

nội dung marketing để kịp thời điều chỉnh nếu cần thiết.

3. Kiểm soát sau:

● Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của nội dung marketing và rút kinh

nghiệm cho các hoạt động marketing trong tương lai.

● Hình thức:

○ Đánh giá kết quả: Đánh giá kết quả của các hoạt động

marketing để xác định mức độ thành công của nội dung

marketing.
○ Rút kinh nghiệm: Rút kinh nghiệm từ các hoạt động marketing

để cải thiện nội dung marketing trong tương lai.

Liên hệ thực tế:

● Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất:

○ Áp dụng quy trình thẩm duyệt nội dung marketing chặt chẽ

trước khi được công bố.

○ Có bộ phận chuyên trách theo dõi và giám sát hoạt động

marketing.

○ Thường xuyên đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing

và rút kinh nghiệm cho các hoạt động marketing trong tương lai.

● Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng:

○ Tổ chức các khóa đào tạo về nguyên tắc và quy định về nội dung

marketing cho nhân viên.

○ Theo dõi phản hồi của khách hàng đối với nội dung marketing

thông qua các kênh như mạng xã hội, website, v.v.

○ Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu quả của

nội dung marketing.


Câu hỏi của cô dặn

1. Yêu cầu thiết kế 3 cấp độ SP dịch vụ mà CHK cung cấp cho các đối
tượng mục tiêu xây dựng 3 cấp độ cho ai ? cho CHK hay người tiêu dùng

Tôi sẽ thiết kế 3 cấp độ sản phẩm dịch vụ mà cảng hàng không cung cấp cho
các đối tượng mục tiêu theo cả hai phía, bao gồm cả cảng hàng không và
người tiêu dùng.

Cấp độ 1: Dịch vụ cơ bản

- Đối tượng mục tiêu: Tất cả các hành khách sử dụng cảng hàng không.

- Mô tả sản phẩm: Dịch vụ cơ bản bao gồm các tiện ích căn bản như sảnh
chờ, quầy check-in, an ninh, lề đường, vệ sinh, và thông tin chuyến bay.

- Mục đích: Cung cấp cho hành khách một trải nghiệm dịch vụ cơ bản đáp
ứng nhu cầu di chuyển của họ.

Cấp độ 2: Dịch vụ tiện ích

- Đối tượng mục tiêu: Hành khách có nhu cầu sử dụng các tiện ích cao cấp
hơn so với dịch vụ cơ bản.

- Mô tả sản phẩm: Dịch vụ tiện ích bao gồm các tiện ích cao cấp như phòng
chờ hạng thương gia, dịch vụ đưa đón riêng, khu vực ẩm thực, trung tâm mua
sắm, và phòng tập thể dục.

- Mục đích: Cung cấp cho hành khách một trải nghiệm tốt hơn với các tiện ích
cao cấp và giúp cảng hàng không tạo ra nguồn thu từ các dịch vụ tiện ích.

Cấp độ 3: Dịch vụ cá nhân hóa

- Đối tượng mục tiêu: Khách hàng muốn trải nghiệm dịch vụ cá nhân hóa và
tiện ích cao cấp tối đa.
- Mô tả sản phẩm: Dịch vụ cá nhân hóa bao gồm các tiện ích cá nhân hóa
như dịch vụ trợ giúp đặc biệt, hỗ trợ tài liệu và hành lý, và các tiện ích khác
được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.

- Mục đích: Cung cấp cho khách hàng trải nghiệm dịch vụ cá nhân hóa tối đa
và đáp ứng nhu cầu riêng của từng khách hàng, giúp cảng hàng không tạo
ra nguồn thu từ các dịch vụ cá nhân hóa cao cấp.

2. Thiết kế thông điệp quảng cáo, truyền thông mà chk hướng đến để xúc
tiến hỗn hợp

Để thiết kế thông điệp quảng cáo, truyền thông hướng đến để xúc tiến hỗn
hợp của cảng hàng không, tôi đề xuất một số ý tưởng như sau:

1. "Khám phá thế giới với sự tiện lợi của chúng tôi": Thông điệp này nhấn
mạnh sự tiện lợi của việc sử dụng cảng hàng không để khám phá thế giới.
Các hình ảnh của các điểm đến quốc tế hấp dẫn và tiện nghi của cảng hàng
không có thể được sử dụng để thể hiện thông điệp này.

2. "Hãy trải nghiệm sự khác biệt của chúng tôi": Thông điệp này tập trung
vào những tiện ích và dịch vụ độc đáo mà cảng hàng không có thể cung cấp
cho khách hàng. Ví dụ như phòng chờ hạng thương gia, khu vực mua sắm,
ẩm thực và giải trí. Hình ảnh các dịch vụ này có thể được sử dụng để thu hút
sự chú ý của khách hàng.

3. "Thực hiện chuyến bay của bạn một cách dễ dàng và an toàn": Thông điệp
này tập trung vào các dịch vụ an toàn và tiện lợi của cảng hàng không. Các
hình ảnh của các tiêu chuẩn an toàn, thông tin về các biện pháp phòng dịch
và quy trình kiểm tra hành lý có thể được sử dụng để thể hiện thông điệp này.

4. "Không chỉ là một cảng hàng không, đó là một trải nghiệm": Thông điệp
này nhấn mạnh rằng cảng hàng không không chỉ đơn giản là một nơi để lấy
và trả khách hàng, mà còn là một trải nghiệm đáng nhớ. Các hình ảnh về
khách hàng vui chơi và tham quan các tiện ích của cảng hàng không có thể
được sử dụng để thể hiện thông điệp này.

5. "Chọn chúng tôi để có một chuyến bay tuyệt vời": Thông điệp này tập
trung vào sự tin tưởng và chất lượng dịch vụ của cảng hàng không. Các hình
ảnh của các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ, đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
và thiết bị hiện đại có thể được sử dụng để thể hiện thông điệp này.

Tất cả các thông điệp quảng cáo trên có thể được kết hợp với nhau để tạo ra
một chiến dịch quảng cáo và truyền thông toàn diện, nhằm thu hút sự chú ý
và tạo niềm tin cho khách hàng.

Câu hỏi đề thi 2015-2016


Câu 1 (3đ) Trình bày các SP-Dịch vụ chủ yếu tại CHK. Cho biết sự khác
biệt giữa SP-Dịch vụ tại CHK và SP-Dịch vụ của CHK. Lấy Ví dụ chứng
minh cho sự khác biệt này.

Sản phẩm-Dịch vụ tại cảng hàng không là các sản phẩm và dịch vụ
chính mà cảng hàng không cung cấp để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Đây là các sản phẩm và dịch vụ chủ yếu mà các khách hàng của cảng hàng
không mong đợi như vận chuyển hành lý và hành khách, các dịch vụ hỗ trợ
thủ tục, dịch vụ hỗ trợ khách hàng và dịch vụ hỗ trợ hàng hóa.

Trong khi đó, Sản phẩm-Dịch vụ của cảng hàng không là các sản phẩm
và dịch vụ bổ sung mà cảng hàng không cung cấp để tạo ra giá trị bổ sung
cho khách hàng và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho cảng. Đây là các dịch vụ như
phòng chờ hạng thương gia, dịch vụ đưa đón khách hàng, các hoạt động về
giải trí, ẩm thực và mua sắm, v.v.

Ví dụ, một sản phẩm-Dịch vụ tại cảng hàng không có thể là việc vận
chuyển hành lý từ điểm A đến điểm B. Trong khi đó, một Sản phẩm-Dịch vụ
của cảng hàng không có thể là phòng chờ hạng thương gia với các tiện ích
như ghế massage, đồ uống miễn phí và truyền hình cáp. Việc cung cấp Sản
phẩm-Dịch vụ này giúp tạo ra một trải nghiệm khác biệt cho khách hàng so
với việc chỉ vận chuyển hành lý và tăng tính cạnh tranh của cảng hàng
không.

Câu 2 (3đ) Hãy phân tích ảnh hưởng của mô hình KD của hãng HK đến
việc định vị SP của CHK. Bạn hãy nhận định vấn đề này ở Việt Nam.

Hãng hàng không thường có một mô hình kinh doanh cụ thể, bao gồm các
tuyến đường, mức giá, dịch vụ và mục tiêu khách hàng. Các Cảng hàng
không sẽ phải đáp ứng các yêu cầu của hãng hàng không để có thể tối ưu
hóa hoạt động của mình.

Ở Việt Nam, các Cảng hàng không cũng đang phải đối mặt với ảnh hưởng
của mô hình kinh doanh của các hãng hàng không. Một số vấn đề cần được
quan tâm bao gồm:

Tuyến đường: Các hãng hàng không thường tập trung vào một số tuyến
đường cụ thể để tối ưu hóa hoạt động của mình. Điều này đòi hỏi các Cảng
hàng không phải tìm cách thu hút các hãng hàng không để mở rộng tuyến
đường của họ.

Mức giá: Các hãng hàng không có thể có mức giá khác nhau cho các tuyến
đường và dịch vụ của họ. Điều này đòi hỏi các Cảng hàng không phải đáp
ứng các yêu cầu khác nhau của các hãng hàng không để có thể cung cấp các
dịch vụ với mức giá phù hợp.

Dịch vụ: Các hãng hàng không có thể yêu cầu các dịch vụ khác nhau từ các
Cảng hàng không, bao gồm các dịch vụ hành khách và hàng hóa. Điều này
đòi hỏi các Cảng hàng không phải có khả năng đáp ứng các yêu cầu khác
nhau của các hãng hàng không.

Mục tiêu khách hàng: Các hãng hàng không có thể có mục tiêu khách hàng
khác nhau, bao gồm hành khách doanh nghiệp và khách du lịch. Điều này đòi
hỏi các Cảng hàng không phải có khả năng đáp ứng các yêu cầu khác nhau
của các mục tiêu khách hàng.

Vì vậy, để định vị sản phẩm của mình, các Cảng hàng không ở Việt Nam cần
phải đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các hãng hàng không và các mục
tiêu khách hàng khác nhau. Các cảng hàng không cần phải cải thiện đội ngũ
nhân viên và cơ sở hạ tầng để đáp ứng các yêu cầu khác nhau của các đối
tác hãng hàng không và các khách hàng khác nhau.

Đề thi 2017 – 2018

Câu 2 (3đ): Cho biết tầm quan trọng của các công cụ xúc tiến với các
nhóm khách hàng của Cảng hàng không là hãng hàng không và hành
khách đi máy bay. Lý giải cho nhận định của mình.

Các công cụ xúc tiến thương mại là các hoạt động và chiến lược được sử
dụng để quảng bá sản phẩm và dịch vụ của cảng hàng không đến các nhóm
khách hàng khác nhau. Đối với các cảng hàng không, hai nhóm khách hàng
quan trọng nhất là hãng hàng không và hành khách đi máy bay.

Tầm quan trọng của các công cụ xúc tiến với hãng hàng không:

1. Tạo ra sự tương tác tốt với các hãng hàng không: Một cảng hàng không
cần phải tạo ra mối quan hệ tốt với các hãng hàng không để thu hút các
chuyến bay đến cảng của mình. Các công cụ xúc tiến như quảng cáo, bán
hàng, và truyền thông xã hội có thể được sử dụng để xây dựng mối quan hệ
tốt với các hãng hàng không.

2. Tăng cường chất lượng dịch vụ: Các cảng hàng không có thể sử dụng các
công cụ xúc tiến để tăng cường chất lượng dịch vụ của mình, giúp thu hút các
hãng hàng không đến sử dụng cảng của họ. Ví dụ, các cảng hàng không có
thể cung cấp các tiện ích như phòng chờ, dịch vụ ăn uống và mua sắm để tạo
ra trải nghiệm tốt cho hành khách và thu hút các hãng hàng không đến sử
dụng cảng của họ.

Tầm quan trọng của các công cụ xúc tiến với hành khách đi máy bay:

1. Nâng cao nhận thức về cảng hàng không: Các công cụ xúc tiến như quảng
cáo, truyền thông xã hội và bán hàng có thể giúp tăng cường nhận thức của
hành khách về cảng hàng không và các dịch vụ của nó. Điều này có thể giúp
thu hút hành khách đến sử dụng cảng hàng không và tăng doanh thu cho
cảng.

2. Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho hành khách: Các cảng hàng không có thể
sử dụng các công cụ xúc tiến để cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho hành khách,
bao gồm phòng chờ, dịch vụ ăn uống, mua sắm, và các tiện ích khác. Điều
này giúp tạo ra trải nghiệm tốt cho hành khách và thu hút họ quay lại sử
dụng cảng hàng không trong tương lai.

Vì vậy, các công cụ xúc tiến thương mại là rất quan trọng đối với cảng hàng
không để tạo ra sự thu hút và tăng cường doanh thu từ các nhóm khách hàng
quan trọng như hãng hàng không và hành khách đi máy bay.

CHƯƠNG 2: MÔI TRƯỜNG MARKETING CHK

1) Môi trường dân số ở Việt Nam hiện nay như thế nào? Nó tạo ra những
cơ hội và thách thức gì cho hoạt động marketing của các Cảng hàng
không Việt Nam?

Môi trường dân số ở Việt Nam hiện nay đang có nhiều thay đổi đáng kể. Theo
thống kê của Tổng cục Thống kê Việt Nam, dân số Việt Nam tính đến cuối
năm 2020 là khoảng 98,7 triệu người, tăng trưởng khoảng 1,44% so với năm
trước. Dân số Việt Nam đang trong giai đoạn đô thị hóa nhanh chóng, với tỷ
lệ dân số đô thị tăng từ khoảng 20% vào năm 2000 lên đến hơn 38% vào năm
2020.

Cơ hội:

1. Tăng số lượng khách du lịch: Với sự gia tăng của dân số đô thị, nhu cầu đi
lại của người dân cũng tăng lên. Điều này tạo ra cơ hội để các Cảng hàng
không Việt Nam tăng số lượng khách du lịch bằng cách cải thiện các dịch vụ
và tiện ích tại sân bay.

2. Tăng số lượng khách hàng doanh nghiệp: Với sự phát triển của kinh tế và
đầu tư nước ngoài, số lượng khách hàng doanh nghiệp sử dụng các dịch vụ
của các Cảng hàng không Việt Nam cũng đang tăng lên.

Thách thức:

1. Sự cạnh tranh gay gắt: Với sự phát triển của nhiều Cảng hàng không mới
tại Việt Nam, sự cạnh tranh trong ngành vận tải hàng không ngày càng gay
gắt. Điều này đòi hỏi các Cảng hàng không phải tìm cách để thu hút khách
hàng của mình và tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

2. Sự thay đổi nhu cầu của khách hàng: Với sự phát triển của các công nghệ
thông tin và truyền thông, khách hàng ngày càng có nhiều sự lựa chọn và
thông tin để chọn lựa. Điều này đòi hỏi các Cảng hàng không phải đáp ứng
nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả để giữ chân
khách hàng của mình.

2) Công nghệ tàu bay phát triển tạo ra những cơ hội và thách thức gì cho
hoạt động của các CHK ở Việt Nam hiện nay?

Cơ hội:

1. Tăng cường sức chứa và hiệu quả vận chuyển: Công nghệ tàu bay phát
triển giúp tăng cường sức chứa và hiệu quả vận chuyển của các Cảng hàng
không ở Việt Nam. Nhờ đó, các cảng hàng không có thể đáp ứng nhu cầu
vận chuyển hàng hóa và khách hàng tăng cao.

2. Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Công nghệ tàu bay phát triển cũng cho
phép các Cảng hàng không cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách
cung cấp các dịch vụ tiện ích và giải trí trong suốt chuyến bay.

3. Tăng cường an toàn: Các công nghệ mới trong tàu bay giúp tăng cường an
toàn cho hành khách và hàng hoá. Nhờ đó, các Cảng hàng không có thể đảm
bảo an toàn cho hành khách và hàng hoá của họ.

Thách thức:

1. Cạnh tranh khốc liệt: Sự phát triển của công nghệ tàu bay đồng nghĩa với
sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành vận tải hàng không. Điều này đòi hỏi các
Cảng hàng không phải tìm cách để thu hút khách hàng của mình và tạo ra sự
khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.

2. Đầu tư lớn: Các công nghệ mới trong tàu bay đòi hỏi các Cảng hàng không
phải đầu tư lớn để cập nhật và nâng cấp hạ tầng của mình. Điều này đòi hỏi
các Cảng hàng không phải có kế hoạch đầu tư phù hợp để đáp ứng các yêu
cầu của công nghệ mới.

3. Vấn đề môi trường: Các tàu bay hiện đại có khả năng gây ô nhiễm môi
trường. Điều này đòi hỏi các Cảng hàng không phải tìm cách để giảm thiểu
tác động môi trường của hoạt động của họ.

3) Môi trường chính trị - pháp luật ở Việt Nam hiện nay như thế nào? Nó
tạo ra những cơ hội và thách thức gì cho hoạt động marketing của các
Cảng hàng không Việt Nam?

Môi trường chính trị - pháp luật ở Việt Nam hiện nay có những cải tiến nhưng
vẫn còn đối mặt với một số thách thức. Dưới đây là một số điểm cụ thể:

Cơ hội:
- Chính sách phát triển kinh tế của chính phủ Việt Nam đang tạo ra nhiều cơ
hội cho các cảng hàng không tại Việt Nam, mở rộng quy mô, phát triển hạ
tầng và tăng cường hợp tác quốc tế.

- Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, nhu cầu vận chuyển
hàng hóa và du lịch tăng cao, điều này cũng tạo ra nhiều cơ hội cho các
cảng hàng không tại Việt Nam.

Thách thức:

- Việc đối mặt với nhiều quy định pháp luật khác nhau có thể gây khó khăn
cho các cảng hàng không trong việc triển khai các chiến lược marketing.

- Thỉnh thoảng, các cảng hàng không có thể gặp phải những vấn đề về thủ
tục hành chính và pháp lý khi triển khai các hoạt động marketing mới.

- Thị trường cạnh tranh ngày càng ác liệt, các cảng hàng không phải đối mặt
với nhiều đối thủ cạnh tranh khác nhau và nhiều hãng hàng không mới cùng
tham gia vào thị trường.

Tóm lại, môi trường chính trị - pháp luật ở Việt Nam cung cấp nhiều cơ hội
cho các cảng hàng không phát triển, tuy nhiên, các thách thức như đối mặt
với nhiều quy định pháp luật khác nhau và thị trường cạnh tranh ác liệt sẽ đòi
hỏi các cảng hàng không phải tìm cách đưa ra các chiến lược marketing phù
hợp để tận dụng cơ hội và đối phó với những thách thức này.

4) Theo bạn môi trường Marketing CHK ở Việt Nam hiện nay và những
năm tới sẽ đem lại những cơ hội và thách thức gì cho hoạt động
marketing của CHK?

Môi trường Marketing Cảng hàng không ở Việt Nam hiện nay và trong những
năm tới sẽ đem lại nhiều cơ hội và thách thức cho hoạt động marketing của
các cảng hàng không. Dưới đây là một số điểm cụ thể:

Cơ hội:

- Việt Nam đang phát triển kinh tế mạnh mẽ, điều này tạo ra nhu cầu vận
chuyển hàng hóa và du lịch tăng cao, cung cấp nhiều cơ hội cho các cảng
hàng không phát triển hơn nữa.

- Quy mô cảng hàng không tại Việt Nam đang được mở rộng, cung cấp nhiều
không gian để triển khai các hoạt động marketing mới.

- Các cảng hàng không đang đầu tư vào các dịch vụ tiện ích như phòng chờ,
đồ ăn uống và mua sắm, cung cấp cho khách hàng trải nghiệm tốt hơn và
thu hút khách hàng quay lại sử dụng cảng hàng không.

Thách thức:
- Thị trường cạnh tranh ngày càng ác liệt, các cảng hàng không phải đối mặt
với nhiều đối thủ cạnh tranh khác nhau và nhiều hãng hàng không mới cùng
tham gia vào thị trường.

- Các cảng hàng không cần phải đối mặt với nhiều quy định pháp luật khác
nhau và thị trường đang chuyển đổi nhanh chóng, điều này đòi hỏi các cảng
hàng không phải tìm cách tăng cường sự linh hoạt để phù hợp với sự thay đổi
này.

- Các cảng hàng không cần phải đối mặt với nhiều thách thức về vấn đề môi
trường, bảo vệ môi trường và giảm thiểu các ảnh hưởng tiêu cực đến môi
trường sẽ là một trong những yêu cầu quan trọng đối với các cảng hàng
không trong tương lai.

Tóm lại, môi trường Marketing Cảng hàng không ở Việt Nam hiện nay và
trong những năm tới sẽ đem lại nhiều cơ hội và thách thức cho các cảng
hàng không. Các cảng hàng không cần phải đưa ra các chiến lược marketing
phù hợp để tận dụng cơ hội và đối phó với những thách thức này.

3) Nêu những ưu điểm và nhược điểm của mô hình khai thác tải thừa
trên chuyến bay vận chuyển HK? Chính sách kinh doanh của các HHK
cần phải lưu ý những gì?

Mô hình khai thác tải thừa trên chuyến bay vận chuyển hành khách là một
phương pháp để tối ưu hóa doanh thu của hãng hàng không bằng cách bán
các chỗ trống trên các chuyến bay vận chuyển hành khách cho các hàng hóa
hoặc tải trọng khác. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm của mô hình
này:

Ưu điểm:

1. Tối ưu hóa doanh thu: Mô hình này giúp các hãng hàng không tối ưu hóa
doanh thu bằng cách sử dụng tối đa tải trọng của máy bay.

2. Giảm rủi ro: Khi bán tải trọng thừa, hãng hàng không giảm thiểu rủi ro của
việc hoạt động máy bay không đầy đủ và doanh thu bị mất mát.

3. Tăng cường quan hệ khách hàng: Mô hình này giúp các hãng hàng không
tăng cường quan hệ khách hàng bằng cách cung cấp các dịch vụ vận chuyển
hàng hóa đến địa điểm khác nhau cho các công ty hoặc cá nhân.

Nhược điểm:

1. Ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng: Khi bán tải trọng thừa, hành khách
sẽ có ít không gian hơn và không được sử dụng các vật dụng tiện ích như
bình nước, chăn và gối.
2. Tăng chi phí vận hành: Khi tải trọng vượt quá giới hạn, hãng hàng không
cần phải thực hiện các biện pháp bổ sung để đảm bảo an toàn, bao gồm
thêm nhiên liệu và cân bằng tải trọng.

3. Khó khăn trong việc quản lý: Khi bán tải trọng thừa, các hãng hàng không
cần phải quản lý một số lượng lớn các đơn hàng của khách hàng khác nhau,
điều này có thể tạo ra khó khăn trong việc quản lý.

Đối với chính sách kinh doanh của các hãng hàng không, họ cần phải lưu ý
các yếu tố sau:

1. Đảm bảo an toàn: Hãng hàng không cần phải đảm bảo an toàn trong việc
vận chuyển hàng hóa trên các chuyến bay vận chuyển hành khách.

2. Tối ưu hoá doanh thu: Hãng hàng không cần phải tối ưu hóa doanh thu
bằng cách sử dụng tối đa tải trọng của máy bay.

3. Tăng cường quan hệ khách hàng: Hãng hàng không cần phải tăng cường
quan hệ khách hàng bằng cách cung cấp các dịch vụ vận chuyển hàng hóa
đến địa điểm khác nhau cho các công ty ho ặc cá nhân.

4. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng: Hãng hàng không cần phải đảm bảo
trải nghiệm khách hàng bằng cách cung cấp đầy đủ các dịch vụ và tiện nghi
trong suốt chuyến bay vận chuyển hành khách.

5. Quản lý hiệu quả: Hãng hàng không cần phải quản lý hiệu quả việc bán tải
trọng thừa và các đơn hàng của khách hàng để đảm bảo mọi thứ hoạt động
một cách trơn tru và hiệu quả.

5) So sánh hoạt động của CHK theo mô hình truyền thống và thương mại
hóa, xu thế phát triển hiện nay?

Cảng hàng không truyền thống và cảng hàng không thương mại hóa là hai
mô hình kinh doanh khác nhau của các cảng hàng không. Dưới đây là so
sánh giữa hoạt động của cảng hàng không truyền thống và cảng hàng
không thương mại hóa, cùng với xu hướng phát triển hiện nay.

1. Cảng hàng không truyền thống:

- Hoạt động chủ yếu nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả của hoạt động vận
tải hàng không.

- Tập trung vào cung cấp các dịch vụ căn bản như đỗ, lưu trữ và xử lý hàng
hóa, hỗ trợ an ninh và an toàn hàng không.

- Tập trung vào việc đáp ứng yêu cầu của các hãng hàng không và đảm bảo
hoạt động của họ diễn ra thuận lợi.
- Các cảng hàng không truyền thống thường do chính phủ quản lý hoặc được
thuê bao bởi các hãng hàng không.

2. Cảng hàng không thương mại hóa:

- Hoạt động chủ yếu nhằm tối đa hoá lợi nhuận và tăng cường cạnh tranh.

- Tập trung vào cung cấp các dịch vụ phức tạp hơn, như dịch vụ chăm sóc
khách hàng, dịch vụ bảo vệ hàng hoá, dịch vụ chuyên nghiệp và tiện ích.

- Tập trung vào việc tạo ra các nguồn lực tài chính và đầu tư vào các dự án
phát triển mới để mở rộng hoạt động và thu hút khách hàng mới.

- Các cảng hàng không thương mại hóa thường được quản lý bởi các công ty
tư nhân hoặc liên doanh.

3. Xu hướng phát triển hiện nay:

- Đối với các cảng hàng không truyền thống, xu hướng phát triển hiện nay là
tập trung vào nâng cao chất lượng dịch vụ và tiện ích để thu hút các hãng
hàng không và khách hàng.

- Đối với các cảng hàng không thương mại hóa, xu hướng phát triển hiện nay
là tập trung vào việc phát triển các dịch vụ mới và đầu tư vào các dự án phát
triển mới để mở rộng hoạt động và tăng cường cạnh tranh.

- Tuy nhiên, với tình hình dịch bệnh hiện nay, các cảng hàng không cũng
đang đối mặt với nhiều thách thức về kinh doanh. Các cảng hàng không cần
phải tìm kiếm các cách thức mới để đưa ra các giải pháp phù hợp và tối ưu
hóa hoạt động của mình trong bối cảnh mới.

4) Nghiên cứu Thông tư 36/2014/TT-BGTVT ngày 29 tháng 08 năm 2014


và cho biết trách nhiệm của CHK và HHK trong việc đảm bảo về chất
lượng dịch vụ hành khách tại cảng hàng không VN như thế nào?

Thông tư 36/2014/TT-BGTVT ngày 29 tháng 08 năm 2014 quy định về việc


bảo đảm chất lượng dịch vụ hành khách tại cảng hàng không Việt Nam. Theo
thông tư này, Cảng hàng không và Hãng hàng không có trách nhiệm chia sẻ
và phối hợp với nhau để đảm bảo chất lượng dịch vụ hành khách như sau:

1. Trách nhiệm của Cảng hàng không:

- Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho hành khách trên đường băng, tại khu vực
trung chuyển và trên sân bay.

- Kiểm soát an ninh và đảm bảo an toàn tại sân bay.


- Cung cấp các dịch vụ tiện ích cho hành khách, bao gồm các cửa hàng, nhà
hàng, quầy phục vụ và các dịch vụ khác.

- Xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng và trang thiết bị để đảm bảo chất lượng
dịch vụ hành khách.

- Đảm bảo việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ đến hành khách về
các dịch vụ và thủ tục cần thiết.

2. Trách nhiệm của Hãng hàng không:

- Cung cấp các dịch vụ hành khách cần thiết, bao gồm đặt chỗ, phát hành vé
và xử lý hành lý.

- Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác cho hành khách, bao gồm hỗ trợ phục vụ
ăn uống và các dịch vụ khác trên máy bay.

- Đảm bảo việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ đến hành khách về
các dịch vụ và thủ tục cần thiết.

- Đảm bảo chất lượng dịch vụ hành khách của mình đáp ứng các tiêu chuẩn
về an toàn, chất lượng và thời gian đến đi.

Trong quá trình cung cấp dịch vụ hành khách, Cảng hàng không và Hãng
hàng không phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về chất lượng dịch vụ
hành khách do Bộ Giao thông Vận tải ban hành. Nếu phát hiện vi phạm, các
cơ quan chức năng sẽ tiến hành xử lý và có thể áp dụng các biện pháp kỷ
luật hoặc phạt tiền đối với các đơn vị vi phạm.

CHƯƠNG 8: CHÍNH SÁCH PHÂN PHỐI CỦA CHK

1) Phân tích mô hình B2B trong hệ thống phân phối của CHK

Mô hình B2B (Business-to-Business) trong hệ thống phân phối của Cảng hàng
không (Airport) là một mô hình kinh doanh trong đó Cảng hàng không cung
cấp dịch vụ của mình cho các doanh nghiệp khác, thường là các hãng hàng
không (Airlines) hoặc các công ty du lịch.

Mô hình B2B trong hệ thống phân phối của Cảng hàng không thường bao
gồm các bước sau:

1. Các hãng hàng không hoặc công ty du lịch đặt mua các dịch vụ của Cảng
hàng không, bao gồm các dịch vụ như cất/hạ cánh, thuê đất, sử dụng hạ
tầng, an ninh, xử lý hành lý và các dịch vụ hỗ trợ khác.

2. Cảng hàng không phải đảm bảo rằng các dịch vụ này được cung cấp đầy
đủ, chất lượng và đảm bảo an toàn.
3. Sau khi các dịch vụ được cung cấp, các hãng hàng không hoặc công ty du
lịch sẽ thanh toán cho Cảng hàng không theo hợp đồng đã ký kết trước đó.

Mô hình B2B trong hệ thống phân phối của Cảng hàng không có ưu điểm là
giúp Cảng hàng không đảm bảo tối đa việc sử dụng hạ tầng và tăng doanh
thu từ các đối tác kinh doanh. Ngoài ra, mô hình này cũng giúp các hãng
hàng không và công ty du lịch có thể đảm bảo được chất lượng dịch vụ từ
Cảng hàng không và đảm bảo an toàn cho khách hàng của họ.

Tuy nhiên, mô hình B2B trong hệ thống phân phối của Cảng hàng không cũng
có một số nhược điểm. Một trong những nhược điểm chính là sự phụ thuộc
vào các đối tác kinh doanh. Nếu một đối tác kinh doanh quan trọng bị mất,
Cảng hàng không có thể mất một phần lớn doanh thu và còn gặp khó khăn
trong việc quản lý hạ tầng.

Tóm lại, mô hình B2B trong hệ thống phân phối của Cảng hàng không là một
mô hình kinh doanh quan trọng giúp Cảng hàng không tăng doanh thu và
đảm bảo chất lượng dịch vụ cho khách hàng của đối tác kinh doanh. Tuy
nhiên, mô hình này cũng có nhược điểm và cần được quản lý cẩn thận để
đảm bảo sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của Cảng hàng không.

2) Phân tích mô hình B2C trong hệ thống phân phối của CHK

Mô hình B2C (Business-to-Consumer) trong hệ thống phân phối của Cảng


hàng không (Airport) là một mô hình kinh doanh trong đó Cảng hàng không
cung cấp dịch vụ của mình trực tiếp cho khách hàng cuối, thường là hành
khách cá nhân hoặc gia đình.

Mô hình B2C trong hệ thống phân phối của Cảng hàng không thường bao
gồm các bước sau:

1. Khách hàng đặt mua các dịch vụ của Cảng hàng không, bao gồm các dịch
vụ như đặt chỗ, làm thủ tục hành lý, sử dụng dịch vụ ăn uống và mua sắm tại
sân bay.

2. Cảng hàng không phải đảm bảo rằng các dịch vụ này được cung cấp đầy
đủ, chất lượng và đảm bảo an toàn.

3. Sau khi các dịch vụ được cung cấp, khách hàng sẽ thanh toán cho Cảng
hàng không trực tiếp hoặc thông qua các đối tác thanh toán của Cảng hàng
không.

Mô hình B2C trong hệ thống phân phối của Cảng hàng không có ưu điểm là
giúp Cảng hàng không tạo ra các cơ hội kinh doanh mới và tăng doanh thu
từ khách hàng cá nhân. Ngoài ra, mô hình này cũng giúp khách hàng có thể
đặt mua các dịch vụ của Cảng hàng không dễ dàng hơn và có thể tận dụng
các tiện ích tại sân bay một cách thuận tiện.
Tuy nhiên, mô hình B2C trong hệ thống phân phối của Cảng hàng không cũng
có một số nhược điểm. Một trong những nhược điểm chính là sự đòi hỏi cao
về các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh
Covid-19. Ngoài ra, cạnh tranh trong mô hình B2C cũng rất cao, đòi hỏi Cảng
hàng không phải có chiến lược kinh doanh hiệu quả để thu hút khách hàng
và tăng doanh thu.

Tóm lại, mô hình B2C trong hệ thống phân phối của Cảng hàng không là một
mô hình kinh doanh quan trọng giúp Cảng hàng không tăng doanh thu và
giúp khách hàng có thể tận dụng các tiện ích tại sân bay một cách thuận
tiện. Tuy nhiên, mô hình này cũng có nhược điểm và cần được quản lý cẩn
thận để đảm bảo sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của Cảng hàng
không.

Câu 4: Theo bạn môi trường Marketing CHK ở Việt Nam hiện nay và
những năm tới sẽ đem lại những cơ hội và thách thức gì cho hoạt động
marketing của CHK ?

Cơ hội:

· Nhu cầu du lịch tăng cao: Nhu cầu du lịch của người Việt Nam và khách du
lịch quốc tế đang tăng cao, tạo cơ hội cho các CHK thu hút khách hàng.

· Sự phát triển của mạng lưới hàng không: Các hãng hàng không Việt Nam
đang mở rộng mạng lưới bay, tăng số lượng đường bay, tạo điều kiện cho
các CHK thu hút khách hàng.

· Công nghệ phát triển: Công nghệ mới giúp CHK nâng cao năng lực phục vụ,
cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả hoạt động marketing.

· Sự hội nhập quốc tế: Việt Nam tham gia vào nhiều FTA, tạo điều kiện cho
các CHK Việt Nam mở rộng thị trường, thu hút khách hàng quốc tế.

Thách thức:

· Cạnh tranh gay gắt: Thị trường CHK Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay
gắt với sự gia nhập của nhiều CHK mới.

· Sự thay đổi hành vi khách hàng: Khách hàng ngày càng có nhiều lựa chọn
và yêu cầu cao hơn về chất lượng dịch vụ.

· Yêu cầu về an ninh, an toàn: Ngành hàng không có yêu cầu cao về an ninh,
an toàn, do đó CHK cần có biện pháp đảm bảo an ninh, an toàn cho khách
hàng.

· Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến hoạt động của CHK,
như gián đoạn chuyến bay, ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng.

Xu hướng Marketing CHK trong những năm tới:


· Marketing cá nhân hóa: Sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa thông
điệp marketing và mang đến trải nghiệm phù hợp cho từng khách hàng.

· Marketing tự động hóa: Sử dụng công nghệ để tự động hóa các hoạt động
marketing như gửi email, quảng cáo online.

· Marketing nội dung: Tạo nội dung chất lượng cao để thu hút khách hàng và
nâng cao vị thế thương hiệu.

· Marketing trên mạng xã hội: Tận dụng các kênh mạng xã hội để tiếp cận
khách hàng và quảng bá thương hiệu.

Kết luận:

Môi trường Marketing CHK ở Việt Nam có nhiều cơ hội và thách thức. Các
CHK cần nắm bắt các cơ hội và có chiến lược marketing phù hợp để cạnh
tranh trong thị trường gay gắt và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách
hàng.

1. Môi trường Marketing CHK ở Vn – Các cơ hội và nguy cơ/ thách thức
với hoạt động Marketing của tổng cty CHKVN.
Cơ hội:

Dân số Việt Nam đông đứng thứ 13 trên thế giới, là cơ hội cho thị trường vận
tải hàng không.

_Cơ chề nhà nước thuận lợi cho kinh doanh hàng không. Ban hành luật hkdd
2007 và đền nay đã có sửa đổi, bổ sung để phù hợp với những đòi hỏi của thị
trường HK hiện nay

Du lịch phát triển tốt cùng tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế trong môi
trường an ninh, chính trị ổn định. Nhu cầu du lịch ngày càng gia tăng là cơ
hội cho việc phát triển tour ngắn ngày phục vụ du khách có nhu cầu nghỉ
dưỡng cuối tuần. Đồng thời cũng là cơ hội để mở rộng đường bay quốc tế
trong các dịp lễ lớn.

Hàng không Việt Nam cũng có những bước phát triển nhảy vọt, bất chấp
những khó khăn chung của kinh tế thế giới. Khoảng thời gian từ 1995 đến
2004, thị trường hàng không đã phát triển với tốc độ tăng trưởng 14% mà
tổng số 72,6 triệu lượt khách (tăng bình quân 10%/năm), 1,6 triệu tấn hàng
hóa (tăng bình quân

Ông Giovanni Bisignani, Tổng Giám đốc Hiệp hội hàng không thế giới (IATA)
cho rằng, vào năm 2014, Việt Nam sẽ trở thành thị trường vận chuyển hành
khách, hàng hóa quốc tế phát triển thứ ba thế giới, chỉ sau Trung Quốc,
Brazil. Còn thị trường vận chuyển hành khách nội địa chỉi sau Trung Quốc.

Theo Hiệp hội Vận tải hàng không quốc tế (IATA), Việt Nam là một trong
mười thị trường có tốc độ tăng trưởng cao nhất trên toàn thế giới và là thị
trường quan trọng của khu vực châu Á – Thái Bình Dương năng động, khu vực
sẽ có thị phần vận tải hàng không lớn nhất trên thế giới.

Công nghệ phát triển:

+Công nghệ thông tin truyền thông hiện đại giúp quảng bá hình ảnh doanh
nghiệp tốt hơn.

+Hiện đại hóa phương thức thanh toán nhằm đáp ứng kịp thời nhu cầu cho
khách hàng, đặt vé nhanh chóng tiện lợi.

+Tiếp cận các dòng máy bay tiên tiến.

Thách thức:

Làn sóng suy thoái kinh tế toàn cầu, giá nhiên liệu tăng vọt làm ảnh hưởng
đến giá vé và dịch cúm đã gây ảnh hưởng nặng nề đến ngành hàng không,
nhu cầu đi lại bằng hàng không sụt giảm, chi phí đầu vào tăng

- Với tốc độ phát triển như hiện nay, chắc chắn ngành hàng không sẽ khủng
hoảng nhân lực, sự thiếu hụt phi công là khá lớn. Việt Nam cũng đang phải
bỏ ra hàng chục triệu USD để thuê phi công nước ngoài.

- Thị trường thuê máy bay khan hiếm. Tất cả các hãng HK đều có cùng 1
nhận định: sử dụng đội tàu bay cùng chủng loại sẽ đảm bảo tính ổn định của
lịch bay, giúp cty tiết kiệm chi phí khai thác, chi phí bảo dưỡng kỹ thuật, việc
thuê máy bay chi trả hàng tháng trong khi mua phải chi trả tiền. Vì vậy các
hãng Hk đua nhau thuê máy bay.

- Từ năm 1996 tới 2006, Vietnam tuyển chọn được 215 học viên để đào tạo phí
công, trong đó 184 học viên đã trở thành phi công. Như vậy trung bình mỗi
năm Vietnam chỉ cung ứng được 18,4 phi công, so với nhu cầu là 50 phi công.

- Điều kiện tự nhiên chưa thuận lợi, hằng năm nước ta hứng chịu nhiều cơn
bão nên khó khăn cho việc di chuyể bằng máy bay, máy bay rất dễ gặp sự
cố trong điều kiện thời tiết xấu sương mù dày đặc, các hãng HK phải hủy
hoặc trì hoãn chuyến bay....

- Tình hình cạnh tranh khốc trên thụ trường HK ngày càng khốc liệt, với sự
tham gia của nhiều hãng HK quốc tế lớn và 1 số hãng HK giá rẻCác hãng Hk
nước ngoài cũng đang cung cấp 10-12 chuyến bay trực tiếp từ VN toi71c các
nước ĐNÁ.

2Sản lượng qa CHK vs thị trường vận tải HK. Ý nghĩa và vận dụng.

a Mối quan hệ giữa sản lượng HK qua CHK với thị trường VT:

- * Muốn dự báo lượng hành khách và HH qua CHK chúng ta cân dự báo thị
trường HK trên các đường bay đi, đến CHK đó

Muốn dự báo lượng hành khách và HH qua các CHK của một quốc gia chúng
ta cần dự báo thị trường HK trên các đường bay nội địa và quốc tế của quốc
gia đó

→ Muốn dự báo sản lượng qa Cảng thì cần phải dự báo thị trường VTHK trên
từng đường bay. Hay nói cách khác, dự báo thị trường VTHK trên từng đường
bay sẽ dự báo đc sản lượng qa CHK. Sản lượng HK phụ thuộc vào .

Dự báo số cb qua CHK từ TTVTHK được thực hiện thông qua loại tàu bay khai
thác và hệ số sử dụng

ghế tải dự kiến:

Số cb VC HK qua CHK – Tổng các cb trên các đường bay điđên cảng (Số có
của mỗi đường bay qua cảng được dự báo = tổng TT HK của từng đường
bay / số HK trung bình của mỗi cbCông thức:

F : số cơ hành khách qua cảng

,số ghế cung ứng trung trên đường bay i ASF

LF: hệ số ghế trung bình Số ch trên đường bay i

Công thức:
Fe: số cơ HH qua cảng

b Ý nghĩa, vận dụng:

Dùng để dự báo nhu cầu phát triển CHK

– Để dự báo nhu cầu hành khách, HH, số lượng chuyến bay thông qa Cảng
cần dự báo thị trường VTHK trên các đường bay đi và đến.

VC HH qua CHK = Tổng các cb trên các đường bay điđến cảng (số cơ của
một đường bay qua cảng được dự báo = tổng TT HH của từng đường bay / số
HH trung bình của mỗi cb)

ATF)tấn HH cung ứng trung trên đường bay i LF: hệ số sử dụng tải trung bình
trên đường bay

Dự báo cầu thị trường VTHK:

+ Định tỉnh: phân tích ngành, điều tra thị trường....

+ Định lượng (mô hình)xu thế, tương quan....

+ Kết hợp định tính - định lượng.

Câu 1 (4 điểm)

Hãng hàng không X là hãng hàng không của Việt nam khai thác trên đường
bay nội địa đi, đến các cảng hàng không nhóm A bằng tàu bay A320 có trọng
tải cất cánh tối đa là 90 tấn. Căn cứ quyết định 1992/QĐ-BTC ngày
15/8/2014, hãy tính chi phí hạ, cất cánh mà Tổng công ty Cảng HKVN sẽ thu:
1) Cho 1 chuyến bay (1 lần cất và hạ cánh) quốc tế và cho 1 chuyến bay nội
địa.

2) Cho 1 tháng, nếu tháng đó hãng sử dụng 2.000 lần cất và hạ cánh trên các
chuyến bay quốc tế và 100 lần cất và hạ cánh trên các chuyến bay nội địa.

Câu 2. (4 điểm)

Trình bày mối quan hệ giữa lượng hành khách và số chuyến bay qua cảng
hàng không với thị trường vận tải hàng không.
Hãy vận dụng dự báo lượng hành khách và số chuyến bay qua cảng hàng
không Cam Ranh biết dự báo lưu lượng hành khách từ cảng đi, đến cảng
hàng không Nội bài, Đà nẵng, Tân Sơn Nhất và các cảng khác lần lượt là
148.000; 67.000; 327.000 và 22.000.

Còn tàu bay khai thác đến cảng có ghế cung ứng bình quân là 200
ghế/chuyến và hệ số ghế trung bình là 80%.

Câu 3 (4đ)

Hãng HK X là HHK của VN khai thác trên đường bay nội địa, đi đến các
CHK Nhóm A bằng tàu bay A321 có trọng tải cất cánh tối đa 93 tấn. Hãy
tính phí hạ, cất cánh mà Tổng công ty CHK VN sẽ thu:

1) Cho 1 chuyến bay của Hãng

2) Cho tháng 7 năm 2016 nếu hãng khai thác các đường bay với tần suất sau
đây:

HANSGN và ngược lại: 10 chuyến/ngày

HANDAD và ngược lại: 7 chuyến/ngày

HANCRX và ngược lại: 5 chuyến/ngày

SGNDAD và ngược lại: 7 chuyến/ngày

SGNCRX và ngược lại: 5 chuyến/ngày

You might also like