Professional Documents
Culture Documents
Nguyễn Quốc Khánh - 21059861 - DHTMDT17D
Nguyễn Quốc Khánh - 21059861 - DHTMDT17D
Internet và intranet là hai loại mạng máy tính khác nhau, có những điểm giống và khác nhau cơ bản.
Giống nhau
Cả hai đều có thể được truy cập bằng trình duyệt web.
Cả hai đều có thể được sử dụng để chia sẻ thông tin và tài liệu.
Khác nhau
Đặc
điểm Internet Intranet
Công khai, có thể truy cập bởi bất kỳ ai có kết nối Riêng tư, chỉ có thể truy cập bởi người
Phạm vi Internet dùng được phép
Chức Được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao Được sử dụng chủ yếu để chia sẻ thông
năng gồm truy cập thông tin, mua sắm, giải trí, v.v. tin và tài liệu nội bộ của tổ chức
Phạm vi rộng, có thể truy cập từ bất kỳ đâu trên thế giới.
Cung cấp nhiều nguồn thông tin và tài nguyên phong phú.
Nội dung trên internet không được kiểm soát chặt chẽ, có thể chứa thông tin sai lệch hoặc
độc hại.
An toàn hơn internet, giúp bảo vệ thông tin nội bộ của tổ chức.
Dễ dàng quản lý và kiểm soát, giúp đảm bảo tính bảo mật và hiệu quả của hệ thống.
Phạm vi nhỏ hơn internet, chỉ có thể truy cập bởi người dùng được phép.
Cả hai đều sử dụng giao thức TCP/IP và các công nghệ mạng tương tự.
Cả hai đều có thể được sử dụng để chia sẻ thông tin và tài nguyên giữa các nhóm người
dùng.
Cả hai đều có thể được sử dụng để hỗ trợ các ứng dụng như email, cộng tác và quản lý nội
dung.
Phạm vi người dùng: Intranet chỉ dành cho người dùng nội bộ, trong khi extranet có thể bao
gồm cả người dùng bên ngoài.
Mức độ bảo mật: Intranet thường có mức độ bảo mật cao hơn extranet, vì nó chỉ dành cho
người dùng nội bộ.
Cách thức truy cập: Intranet thường được truy cập thông qua một mạng LAN nội bộ, trong
khi extranet có thể được truy cập thông qua Internet.
Mục đích sử dụng: Intrnet dùng để chia sẻ thông tin và tài nguyên nội bộ,còn extranet thì hỗ
trợ cộng tác và hợp tác giữa các nhóm người dùng trong và ngoài tổ chức
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Ưu điểm:
o Tăng cường hợp tác với các đối tác và khách hàng
Nhược điểm:
o Có thể gặp phải các vấn đề bảo mật
Cả hai mô hình đều là mô hình logic, nghĩa là chúng không dựa trên bất kỳ nền tảng phần
cứng hoặc phần mềm cụ thể nào.
Cả hai mô hình đều được sử dụng để xác định các chức năng và thành phần cần thiết để
truyền dữ liệu qua mạng.
Cả hai mô hình đều bao gồm các tầng, mỗi tầng thực hiện một chức năng cụ thể trong quá
trình truyền dữ liệu.
Tầng ứng dụng Phân chia thành 7 tầng con Gồm nhiều giao thức riêng biệt
Tầng liên kết dữ Bao gồm hai tầng: tầng liên kết dữ liệu và tầng
liệu vật lý Gồm một tầng duy nhất
Tầng vận Cung cấp dịch vụ giao vận tin cậy hoặc không
chuyển tin cậy Cung cấp dịch vụ giao vận tin cậy
Khả năng phân tích và giải quyết vấn đề: Mô hình OSI cung cấp một khuôn khổ phân tích và
giải quyết vấn đề cho các vấn đề mạng. Mỗi tầng có một tập hợp các chức năng và nhiệm vụ
cụ thể, điều này giúp dễ dàng xác định nguyên nhân của vấn đề và triển khai giải pháp.
Tính khả mở: Mô hình OSI là một mô hình mở, nghĩa là nó không liên kết với bất kỳ nhà cung
cấp hoặc sản phẩm cụ thể nào. Điều này cho phép các nhà cung cấp khác nhau tạo ra các
thiết bị và phần mềm tương thích với nhau.
Tính hiệu quả: Mô hình OSI được thiết kế để hiệu quả, sử dụng các phương pháp tối ưu để
truyền dữ liệu.
Phức tạp: Mô hình OSI có 7 tầng, điều này có thể khiến nó trở nên phức tạp để triển khai và
quản lý.
Không thực tế: Mô hình OSI không hoàn toàn được thực hiện trong thực tế. Các sản phẩm
mạng thường chỉ hỗ trợ một số tầng của mô hình.
Đơn giản: Mô hình TCP/IP chỉ có 4 tầng, điều này khiến nó trở nên đơn giản để triển khai và
quản lý.
Linh hoạt: Mô hình TCP/IP là một mô hình linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều loại
mạng khác nhau.
Ổn định: Mô hình TCP/IP đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ và đã được chứng minh là ổn
định và đáng tin cậy.
Không có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề: Mô hình TCP/IP không cung cấp một
khuôn khổ phân tích và giải quyết vấn đề cho các vấn đề mạng.
Không có khả năng mở: Mô hình TCP/IP là một mô hình đóng, nghĩa là nó được liên kết với
các sản phẩm cụ thể của một số nhà cung cấp. Điều này có thể khiến việc triển khai các sản
phẩm từ các nhà cung cấp khác trở nên khó khăn.
Không hiệu quả: Mô hình TCP/IP không được thiết kế để hiệu quả như mô hình OSI.