Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 29

CHUYÊN ĐỀ 9: GIỚI TỪ

(PREPOSITIONS)
I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
A. LÝ THUYẾT
1. Định nghĩa
Giới từ là đơn vị từ đứng trước danh từ (noun), Ví dụ:
cụm danh từ (noun phrase) hoặc đại từ (pronoun), Her Pretty house lies in a smal1 town between
có vai trò nối các từ này với các thành phần còn lại Rome and Florence
trong câu với nhau. (Ngôi nhà xinh xắn của cô ấy năm trong một thị
trấn nhỏ ở giữa Rome và Florence.)
2. Phân loại
Giới từ được phân ra làm các nhóm cơ bản sau đây:
* Giới từ chỉ địa điểm và vị trí (place and position)
* Giới từ chỉ phương hướng và sự chuyển động (direction and movement)
* Giới từ chỉ thời gian (time)
* Giới từ chỉ cách thức, tác nhân hoặc công cụ (manner, agent or instrument)
* Giới từ sau các cụm từ cố định
2.1. Giới từ chỉ địa điểm và vị trí (place and position)
2.1.1. Nhóm IN, ON, AT
a. in (bên trong)
Giới từ in được dùng để chỉ các vị trí được bao quanh, trong một khoảng không gian nhất định. Cụ thể
giới từ in được dùng trước các danh từ hoặc cụm danh từ chỉ chỉ địa điểm sau:
* châu lục (continent) Ví dụ 1:
- Russia is the largest country in Asia. (Nước Nga
là nước lớn nhất châu Á.)
* quốc gia (country) Ví dụ 2:
- Da Nang is considered the most liveable city in
Vietnam.
(Đà Nẵng được coi là thành phố đáng sống nhất ở
Việt Nam.)
* tiểu bang (state), tỉnh (province), thành phố Ví dụ 3:
(city), thị trấn (town), quận, huyện (district) - He showed me some pictures that he had taken in
London.

Trang 1
(Anh ấy cho tôi xem một số bức ảnh mà anh ấy đã
chụp ở Luân Đôn.)
* bên trong khoảng không gian mở Ví dụ 4:
We used to play in the forest near my house when
we were children.
(Chúng tôi thường chơi trong khu rừng gần nhà khi
chúng tôi còn nhỏ.)
* bên trong một không gian kín Ví dụ 5:
She sat in the dentist's waiting room, nervously
chewing her nails.
(Cô ấy ngồi trong phòng chờ của nha sĩ, lo lắng
cắn móng tay.)
* bên trong một đồ vật nào đó Ví dụ 6:
You should mix all the ingredients thoroughly in a
large bowl.
(Bạn nên trộn đều tất cả các nguyên liệu trong một
chiếc tô lớn.)
* dưới nước Ví dụ 7:
in the sea/ in the ocean/ in the river/ in the lake/ in Whales are mammals that live in the sea.
the pool (Cá voi là động vật có vú sống ở biển.)
* trong hàng, đường thẳng Ví dụ 8:
in a line/ in a row/ in a queue Visitors have been standing in the queue for nearly
2 hours.
(Du khách đã xếp hàng được gần 2 tiếng rồi.)
* dùng với các loại sách báo tranh ảnh Ví dụ 8:
in the newspaper/ in a book/ in a photograph I read the fashion pages in the newspapers to keep
up with the latest styles.
(Tôi đọc các trang thời trang trên báo để theo kịp
các phong cách mới nhất.)
b. on (bên trên) Ví dụ:

Trang 2
Giới từ on được dùng để chỉ những vị trí có sự tiếp - There is a fat cat lying on the table.
xúc trên bề mặt với đồ vật khác. (Có một con mèo mập nằm trên bàn.)
Ngoài ra on còn được dùng khi nói về:
* số tầng của một tòa nhà - They've got some offices on the 34th floor.
on the ground floor (Họ có một vài văn phòng trên tầng 34.)
* một số thiết bị - I heard a good programme on the radio last night.
on TV, on the radio, on the phone (Tôi đã nghe một chương trình hay trên đài tối
qua.)
* một hòn đảo (island) - No cars are allowed on the island.
(Xe ô tô không được phép chạy trên đảo.)
* bãi biển (beach) - I find it boring just lying on the beach all day.
(Tôi thấy thật tẻ nhạt nếu chỉ nằm trên bãi biển cả
ngày.)
c. at (tại) Ví dụ 1:
Giới từ at được sử dụng trước các cụm từ chỉ nơi - I used to live at 10 Manor Street when I studied
chốn sau: abroad. (Tôi đã từng sống ở số 10 phố Manor khi
* Tại một địa điểm hoặc địa chỉ cụ thể tôi đi du học.)
* Tên các hoạt động quy tụ thành nhóm Ví dụ 2:
I met some of my old classmates at Anna’s
wedding. (Tôi đã gặp lại một vài người bạn học cũ
của tôi tại đám cưới Anna.)
Lưu ý: So sánh IN và AT Ví dụ 3:
in + địa điểm = bên trong địa điểm đó. - I'll meet you in the train station.
at + địa điểm = tại địa điểm đó (địa điểm chỉ được (Tôi sẽ gặp bạn bên trong ga tàu)
coi như một điểm mốc) - I'll meet you at the train station.
(Tôi sẽ gặp bạn tại chỗ ga tàu.)
2.1.2. Nhóm OFF, ACROSS, AROUND, BETWEEN, AMONG, THROUGHOUT
off (rời ra, tách ra khỏi vật khác) Ví dụ:
We booked a hotel which was off the main street.
(Chúng tôi đặt một khách sạn xa đường chính.)

Trang 3
across (đối diện, bên kia) Ví dụ:
My best friend lives across the road.
(Bạn thân của tôi sống ở bên kia đường.)
around (xung quanh) Ví dụ:
The Romans built a defensive wall around the city.
(Người La Mã đã xây dựng một bức tường phòng
thủ xung quanh thành phố.)
between (ở giữa hai người hoặc hai vật tách biệt) Ví dụ:
They’re building a new road between Manchester
and Sheffield.
(Họ đang xây dựng một con đường mới nằm giữa
Manchester và Sheffield.)
among (ở giữa nhiều người hoặc nhiều vật) Ví dụ:
The girl quickly disappeared among the crowd.
(Cô gái nhanh chóng biến mất giữa đám đông.)
throughout (khắp nơi, từ đầu đến cuối) Ví dụ:
The disease spread rapidly throughout Europe.
(Căn bệnh nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu.)
2.1.3. Nhóm ABOVE và OVER, BELOW và UNDER, INSIDE và OUTSIDE
above và over (ở bên trên một vật nào đó, theo Ví dụ:
chiều thẳng đứng) - The clouds above us look like flowers.
* above có nghĩa hình tượng hơn, đó là trên hết, (Những đám mây bên trên chúng ta trông như
không nằm trên vật khác. những bông hoa.)
* over có nghĩa là bao phủ hoặc ngang qua. - She held the umbrella over both of us. (Cô ấy che
ô cho cả hai chúng tôi.)
under và below Ví dụ:
* under (bên dưới, theo thẳng đứng) - He hid the letter under the mattress. (Anh ta giấu
* below (bên dưới, cách một khoảng nhất định) bức thư ở dưới đệm.)
Lưu ý: - The mole is an animal that lives below ground.
under thường đi cùng các từ ngữ mang nghĩa trừu (Chuột chũi là một loài động vật sống dưới lòng

Trang 4
tượng như: under control (dưới sự kiểm soát), đất.)
under pressure (chịu áp lực), ... Ví dụ:
inside >< outside - There is a little cat inside the box.
(bên trong) (bên ngoài) (Có một chú mèo con bên trong chiếc hộp.)
- I’ll meet you outside the theatre.
(Tôi sẽ gặp bạn bên ngoài rạp chiếu phim.)
2.3.4. Nhóm giới từ BY/ BESIDE/ NEAR, AGAINST; BEHIND/ IN BACK OF, IN FRONT
OF/AHEAD, ALONG
by/ beside (bên cạnh) Ví dụ:
- He was sitting in a cafe by the lake.
(Anh ấy đang ngồi trong một quán cà phê bên cạnh
hồ.)
- Our school was built right beside a river. (Trường
học của tôi được xây dựng ngay bên cạnh con
sông.)
near (gần) Ví dụ:
I'd like to sit near a window, please. (Tôi muốn
ngồi gần cửa sổ.)
against (dựa vào) Ví dụ:
She leaned her umbrella against the wall. (Cô ấy
dựa ô của mình vào tường.)
in front of (ở đằng trước) Ví dụ:
There's parking space in front of the hotel. (Có khu
vực đỗ xe ở phía trước khách sạn.)
behind/ in back of (phía sau) Ví dụ:
1 hung my coat behind the door. (Tôi treo áo
khoác của mình ở sau cánh cửa.)
along (dọc theo, song song) Ví dụ:
There is a row of houses along the river.
(Có một dãy nhà dọc theo dòng sông.)

Trang 5
2.2. Giới từ chỉ phương hướng và sự chuyển động (direction and movement)
up >< down Ví dụ:
(hướng lên trên) (hướng xuống dưới) - We walked slowly up the hill. (Chúng tôi chầm
chậm đi bộ lên đồi.)
- The bathroom is down those stairs.
(Phòng tắm ở phía dưới cầu thang kia.)
* in, into (chỉ chuyển động hướng từ ngoài vào Ví dụ:
phía trong) - They climbed into the truck and drove away.
* out off (từ trong hướng ra phía ngoài) (Họ trèo vào trong chiếc xe tải và lái đi.)
- An apple rolled out of the bag.
(Một quả táo lăn ra khỏi chiếc túi.)
* across (chỉ chuyển động sang ngang, từ bên này Ví dụ:
qua bên kia) She walked across the road and waited for the bus.
(Cô ấy đi sang đường và đợi xe buýt.)
* round (chỉ chuyển động đi vòng qua) Ví dụ:
The moon goes round the Earth.
(Mặt trăng di chuyển vòng quanh Trái đất.)
* along (chỉ chuyển động dọc theo) Ví dụ:
We walked along the beach collecting small crabs
in a bucket.
(Chúng tôi đi dọc bãi biển nhặt những con cua nhỏ
và để trong một cái xô.)
* past (đi qua, vượt qua điểm nào đó) Ví dụ:
Three boys went past us on mountain bikes. (Ba
cậu bé di qua chúng ta trên xe đạp leo núi.)
* to (hướng tới điểm nào đó) Ví dụ:
* from (từ một điểm rời đi tới điểm khác) We will travel from Barcelona to Madrid by air.
(Chúng tôi sẽ đi từ Barcelona đến Madrid bằng
máy bay.)
* by (đi ngang qua) Ví dụ:

Trang 6
The policewoman walked by them without saying a
word. (Nữ cảnh sát đi ngang qua họ mà không nói
gì.)
2.3. Giới từ chỉ thời gian (time)
2.3.1. Nhóm IN, ON và AT
a. in Ví dụ:
Giới từ in được sử dụng trước các cụm từ chỉ - The Norman Conquest of England happened in
khoảng thời gian dài: the 11th century.
* thế kỉ (centuries) (Cuộc chinh phạt Anh của người Norman diễn ra
* thập kỉ (decades) vào thế kỉ 11.)
* năm (years) - I started working here in 2009.
* các mùa trong năm (seasons of the year) (Tôi bắt đầu làm việc ở đây vào năm 2009.)
* tháng (months) - I came on Monday at ten o' clock in the morning.
* các buổi trong ngày (parts of the day) (Tôi đã đến vào thứ Hai lúc 10 giờ buổi sáng.)
* các cụm từ chỉ quãng thời gian trong tương lai - You will receive the parcel in a few days. (Bạn sẽ
nhận được bưu phẩm trong vài ngày tới.)
b. on Ví dụ:
Giới từ on được sử dụng trước: - They’ll be here on Tuesday.
* các ngày trong tuần, các buổi của các ngày trong (Họ sẽ ở đây vào thứ Ba.)
tuần (days of the week) - On 2nd of September every year, Vietnam
* ngày tháng/mốc sự kiện/ngày lễ cụ thể (dates) celebrates its National Day.
(Vào ngày 2 tháng 9 hàng năm, Việt Nam tổ chức lễ
quốc khánh.)
c. at Ví dụ:
Giới từ at được sử dụng trước: - I have an appointment with the dentist at 3 p.m.
* mốc thời gian cụ thể (Tôi có lịch hẹn với bác sĩ nha khoa lúc 3 giờ
* các dịp nghỉ lễ chiều.)
* các cụm từ cố định: at the moment/ at present, - People usually visit their families at Christmas.
at the same time, at the age of, at the beginning (Mọi người thường đi thăm họ hàng của mình vào
of, at the end of ngày lễ Giáng sinh.)

Trang 7
2.3.2. Nhóm giới từ chỉ thời gian FOR, DURING, SINCE, UNTDL/TILL, FROM ...TO…
a. during và for (trong khoảng, trong suốt) Ví dụ 1:
2 giới từ này thường được dùng trước các danh There were huge advances in aviation technology
từ/cụm danh từ chỉ khoảng thời gian. during the Second Worid War. (Có những tiến bộ
* during được sử dụng trước các cụm từ chỉ to lớn trong công nghệ hàng không trong Thế chiến
khoảng thời gian có tên gọi cụ thể (Christmas - thứ hai.)
Giáng sinh, Easter - Lễ phục sinh...) hoặc các
khoảng thời gian đã được xác định bởi các tính từ
sở hữu (my, your, his, her, their, our) hoặc các
đại từ chỉ định (this, that), mạo từ the. Ví dụ 2:
* for (trong khoảng) được sử dụng cùng các các He has been living in Huddersfield for one month
cụm từ chỉ khoảng thời gian kèm theo số đếm như but he deeply falls in love with its peacefulness.
an hour, a month, two years. (Anh ấy mới sống Ở Huddersfield được một tháng
Lưu ý: nhưng anh ấy vô cùng yêu thích sự bình yên nơi
Sự khác biệt khi dùng during và for với với cùng đây.)
một cụm danh từ chỉ khoảng thời gian: với during
chúng ta hiểu một một khoảng thời gian không liên
tục, ngắt quãng, còn for chúng ta sẽ hiểu một sự
việc xảy ra trong một quãng thời gian xuyên suốt
b. sice (kể từ mốc thời gian nào đó) Ví dụ:
Since the end of the war, over five thousand
prisoners have been released.
(Kể từ khi kết thúc chiến tranh, hơn năm nghìn tù
nhân đã được thả ra.)
c. till/ until (cho đến khi) Ví dụ:
* till và until mang nghĩa tương đương và có thể sử - The ticket is valid until (till) March.
dụng thay thế cho nhau. (Vé có giá trị cho đến tháng Ba.)
* till và until thường được dùng với động từ ở - I didn't finish my assignment until (till) midnight.
dạng phủ định để nhấn mạnh sự muộn màng. (Tôi đã không hoàn thành bài luận của mình cho
tới nửa đêm.)

Trang 8
2.3.3. Các giới từ chỉ thời gian khác
before (trước khi) Ví dụ:
You have to pass a test before you can get a
licence.
(Bạn phải vượt qua bài kiểm tra trước khi bạn có
thể lấy được giấy phép.)
after (sau khi) Ví dụ:
Do you believe in life after death? (Bạn có tin vào
cuộc sống sau khi chết không?)
Within (trong vòng) Ví dụ:
We will have the test results back within 24 hours.
(Chúng ta sẽ có kết quả thi trong vòng 24 giờ.)
by (không muộn hơn thời điểm nào đó) Ví dụ:
I have to submit my draft by this Friday.
(Tôi phải nộp bản nháp không muộn hơn thứ Sáu
tuần này.)
2.4. Nhóm giới từ chỉ phương tiện, cách thức, chủ thể (time)
2.4.1. Chỉ phương tiện
Ví dụ:
tên phương tiện để nói về cách You can go to France by air or by coach from the
by +
thức di chuyển/ đi lại UK. (Bạn có thể đến Pháp bằng máy bay hoặc xe
buýt đường dài từ Vương quốc Anh.)
Ví dụ: (Trích "Đề thi thử THPT QG 2019 trường
tên phương tiện công cộng, các THPT Chuyên Trần Phú)
phương tiện cá nhân không khép Jimmy, dressed in jeans and a black leather jacket,
on +
kín hoặc các con vật được dùng arrived at the party________his motorbike.
làm phương tiện A. by B. in
C. on D. through
(Jimmy, mặc quần jean và áo khoác da màu đen,
đến bữa tiệc trên chiếc xe máy của anh ấy.)

Trang 9
Ví dụ:
tên phương tiện nhỏ khép kín - We went to the airport in a taxi.
in +
(car, taxi) (Chúng tôi đến sân bay bằng xe taxi.)
- I left my handbag in my mom’s car.
(Tôi để quên túi xách trên xe ô tô của mẹ tôi.)
2.4.2. Chỉ cách thức
Ví dụ:
My mother used to wash clothes by hand before
by + Cụm từ we bought a washing machine.
(Mẹ tôi từng giặt quần áo bằng tay trước khi chúng
Diễn tả cách thức ai àm làm một việc gì đó tôi mua một chiếc máy giặt.)
Ví dụ:
You can never be good at English just by sitting in
by + V_ing an English class.
(Bạn không bao giờ có thể giỏi tiếng Anh chỉ bằng
Diễn tả một việc được làm bằng cách thức nào đó việc ngồi trong một lớp học tiếng Anh.)
2.4.3. Chỉ chủ thể gây ra hành động
Ví dụ:
by + danh từ chỉ người/ vật Long Bien Bridge was designed by French
architect Gustave Eiffel.
Diễn tả một việc được thực hiện bởi ai (Cầu Long Biên được thiết kế bởi kiến trúc sư
người Pháp tên là Gustave Eiffel.)
Ví dụ:
tên công cụ/ vật dụng danh từ chỉ - Timmy is drawing a family picture with crayons.
with +
cảm xúc (Timmy đang vẽ một bức tranh gia đình bằng bút
sáp màu.)
Diễn tả một việc được làm bằng vật nào đó hoặc - She looked at the finished painting with
làm với cảm xúc nào đó. satisfaction. (Cô ấy nhìn ngắm bức tranh hoàn
thiện với sự thỏa mãn.)
Ví dụ:

Trang 10
in + danh từ chỉ chất liệu I thought the portrait was done in charcoal, but he
Diễn tả một vật được tạo thành từ chất liệu nào đó. said it was done in ink.
Lưu ý: không dùng mạo từ (a/ an/ the) trước các (Tôi cứ nghĩ bức chân dung đó được vẽ bằng than
danh từ chỉ chất liệu này chì nhưng anh ấy bảo nó được vẽ bằng mực.)
2.5. Giới từ trong các cụm từ cố định
2.5.1. Danh từ + giới từ
a. Danh từ + for Ví dụ:
a cheque một tờ séc trị giá ... - I wrote him a cheque for £50.
a demand/ a need for yêu cầu/nhu cầu cho … (Tôi viết cho anh ta một tấm séc trị giá 50
an excuse lời giải thích cho ... bảng.)
a reason lí do cho... - He'd better have a good excuse for being
late.
(Tốt nhất là anh ta nên có một lời giải thích
thuyết phục cho việc bị muộn.)
b. Danh từ + in Ví dụ:
an increase/ a rise sự tảng của - He would like to see an increase in this
a decrease/ a fall in sự giảm của... year's profits.
interest quan tâm đến ... (Anh ấy muốn thấy sự tăng lợi nhuận của
năm nay.)
- I decided to stay just because of my
interest in local food.
(Tôi quyết định ở lại chỉ vì sự quan tâm của
tôi đến ẩm thực địa phương.)
c. Danh từ + to Ví dụ:
damage hậu quả cho ... - Strong winds had caused serious damage
a solution giải pháp cho ... to the roof. (Những cơn gió mạnh đã gây ra
a key to chìa khóa cho ... hậu quả nặng nề cho mái nhà.)
an answer câu trả lời cho ... - There's no easy solution to this problem.
a reply hồi đáp cho… (Không có giải pháp dễ dàng nào cho vấn
đề này.)

Trang 11
d. Danh từ + of Ví dụ:
cause nguyên nhân của... - Could you give me an example of the
advantage lợi ích của... improvements you have mentioned? (Bạn có
fear sợ hãi điều gì of thể cho tôi một ví dụ về những cải tiến mà
about
example ví dụ về... bạn đã đề cập được không?)
lack thiếu gì - Her only problem is a lack of confidence.
intention ý định làm gì (Vấn đề duy nhất của cô ấy là thiếu tự tin)
2.5.2. Tính từ + Giới từ
a. Tính từ + about Ví dụ: (Trích "Đề thi thử THPT QG năm 2019
angry tức giận về chuyện gì Sở GD&ĐT Nghệ An)
annoyed bực mình về chuyện gì The public are concerned________ the
excited hào hứng với chuyện gì increasing crime rates in the city.
happy vui vì chuyện gì A. with B. at
about
nervous hồi hộp về chuyện gì C. about D. for
upset buồn bã vì chuyện gì (Cộng đồng lo ngại về tỷ lệ tội phạm ngày càng
worried lo lắng vì chuyện gì tăng trong thành phố.)
sorry xin lỗi về chuyện gì
b. Tính từ + at Ví dụ:
surprised ngạc nhiên vì chuyện gì - I'm really surprised at your improvement.
shocked bị sốc vì chuyện gì (Tôi thực sự ngạc nhiên vì sự tiến bộ
amazed sửng sốt vì chuyện gì của bạn.)
at
astonished kinh ngạc vì chuyện gì - They were deeply shocked at her rebellious
good/ excellent giỏi/ xuất sắc trong việc gì behaviour. (Họ vô cùng sốc vì cách cư xử nổi
bad kém trong việc gì loạn của cô ấy.)
- Tom was excellent at Physics when he was at
high school. (Tom xuất sắc trong môn Vật lí khi
cậu ấy còn học cấp 3.)
c. Tính từ + for Ví dụ: (Trích "Đề thi THPT QG năm 2016")
famous for nổi tiếng vì điều gì This part of the country is famous________its
notorious mang tiếng xấu vì điều gì beautiful landscapes and fine cuisine.

Trang 12
responsible có trách nhiệm với việc gì A. about B. with
C. of D. for
(Vùng này của đất nước nổi tiếng với phong
cảnh đẹp và ẩm thực tuyệt vời.)
d. Tính từ + in Ví dụ:
involved tham gia/có liên hệ với... - I'm interested in travelling throughout Viet
interested in thích quan tâm đến ... nam. (Tôi thích đi du lịch trên khắp đất nước
experienced có kinh nghiệm về ... Việt Nam.)
- He's very experienced in looking after
animals. (Anh ấy rất có kinh nghiệm trong việc
chăm sóc động vật.)
e. Tính từ + of Ví dụ: (Trích "Đề thi thử THPT QG 2019 sở
afraid / frightened / sợ hãi GD&ĐT Bắc Ninh)
terrified / scared Why are you always so jealous ________other
fond thích people?
proud tự hào A. in B. of
ashamed of of xấu hồ C. below D. on
suspicious nghi ngờ (Tại sao bạn luôn luôn ghen tị với những người
aware/ conscious biết/ nhận thức được khác?)
tired/ sick mệt mỏi, chán ngấy
jealous ghen tị
f. Tính từ + with Ví dụ:
impressed ấn tượng với ai, điều gì - I remember when I was a child being very
fed up/ bored chán thứ gì impressed with how many toys she had.
angry tức giận với ai (Tôi nhớ khi tôi còn là một đứa trẻ bị ấn tượng
annoyed with bực mình với ai vô cùng với số đồ chơi mà cô ấy có.)
delighted vui vẻ vì điều gì - Local residents were disappointed with the
satisfied thỏa mãn với điều gì decision.
disappointed thất vọng về ai (Cư dân địa phương thất vọng với quyết định
đó.)

Trang 13
2.5.3. Động từ + Giới từ
a. Động từ + about Ví dụ:
dream mơ về điều gì khi ngủ - I dreamt about an accident and woke
hear được nghe kể về ai hoặc điều gì up suddenly.
remind nhắc nhở ai điều gì (Tôi mơ thấy một vụ tai nạn và bất chợt
about
somebody tỉnh giấc.)
think suy nghĩ, cân nhắc về việc gì - Could you remind Paul about the
warn somebody cảnh cáo ai về việc gì dinner on Saturday? (Bạn có thể nhắc
Paul về bữa tối vào thứ Bảy không?)
b. Động từ + at Ví dụ:
look/ stare/ glance nhìn, nhìn chằm chằm, liếc - I have glanced at my watch for the
laugh cười ai/ cái gì đó 20th time this morning.
aim/ point hướng đến/ nhắm tới điều gì (Tôi liếc đồng hồ tới lần thứ 20 sáng
at
shoot/ fire bắn ai/ cái gì nay.)
throw something ném gì vào ai để tấn công - The new budget aims at providing
shout hét vào ai khi tức giận extra support for the unemployed.
(Ngân sách mới hướng tới cung cấp
thêm trợ cấp cho người thất nghiệp.)
c. Động từ + for Ví dụ:
pay trả tiền cho việc gì - I paid for the car on my own without
thank somebody cảm ơn ai vì điều gì my parents' support.
forgive somebody tha thứ cho ai về việc gì (Tôi đã tự mình chi trả cho chiếc xe hơi
apologise (to somebody) xin lỗi ai về việc gì mà không có sự hỗ trợ của bố mẹ tôi.)
ask somebody xin/yêu cầu ai việc gì đó - My teacher apologised for
for
apply ứng tuyển công việc gì đó misunderstanding that I cheated in the
search tìm kiếm ai/ thứ gì exam. (Cô giáo của tôi xin lỗi vì hiểu
look tìm kiếm ai/ thứ gì lầm rằng tôi đã gian lận trong kì thi.)
care quan tâm ai - Have you searched for the
wait chờ ai information that I told you? (Bạn đã tìm
kiếm thông tin mà tôi nói với bạn

Trang 14
chưa?)
d. Động từ + to Ví dụ:
explain something to giải thích điều gì với ai - The manager explained the campaign
listen lắng nghe ai carefully to all of us.
talk/ speak nói chuyện với ai (Quản lý giải thích cặn kẽ về chiến dịch
throw something ném gì cho ai để họ bắt được đó với tất cả chúng tôi.)
- She spent three hours talking to her
son about her decision.
(Cô ấy dành ba tiếng nói chuyện với
con trai về quyết định của mình.)
e. Động từ + of Ví dụ:
accuse somebody buộc tội ai về việc gỉ - The police accused him off robbery.
suspect somebody nghi ngờ ai về việc gì (Cảnh sát buộc tội anh ta vì trộm cắp.)
approve chấp thuận việc gì - The chairman suspected his secretary
of
disapprove không chấp thuận việc gì off selling the company's data.
die chết vì lí do gì (Giám đốc nghi ngờ thư kí của ông ta
consist bao gồm bán dữ liệu công ty.)
f. Động từ + on Ví dụ: (Trích "Đề thi thử THPT QG
agree đồng ý về việc gì năm 2019 Chuyên KHTN)
focus/ concentrate tập trung vào việc gì I agree_________one point with Chris:
insist on khăng khăng làm việc gì it will be hard for us to walk 80km.
rely dựa vào cái gì A. in B. of
depend phụ thuộc vào ai/ cái gì C. on D. for
(Tôi đồng ý về một điểm với Chris: thật
khó khăn để chúng ta đi bộ 80 km.)
3. Cách làm bài tập giới từ
Bước 1: Xác định xem giới từ đi với từ nào Ví dụ:
Bước 2: Kiểm tra kiến thức liên quan đến giới từ Finally, very few people agree________the
với từ tương ứng construction of a local library for children.
Bước 3: Dùng phương pháp loại trừ A. on B. at

Trang 15
Bước 4: Chọn phương án đúng C. with D. to
Hướng dẫn:
Bước 1: Ta xác định được giới từ cần điền đi với
động từ agree (đồng ý).
Bước 2: Ta có các cấu trúc liên quan tới giới từ đi
với động từ agree with sb (đồng ý với ai) và agree
on sth (đồng ý về việc gì). Như vậy, phương án A
và C khả thi.
Bước 3: Sau giới từ cần điền là cụm danh từ the
construction of a local library mà không phải là
một tân ngữ chỉ người nên phương án C bị loại.
Bước 4: Phương án A chính xác.
B. BÀI TẬP MINH HỌA
Circle one letter to indicate the option that best completes each of the following sentences.
Câu 1. (Trích “Đề thi THPT QG năm 2017”)
Students are________less pressure as a result of changes in testing procedures.
A. under B. above C. upon D. out of
Hướng dẫn:
Sau vị trí cần điền là cụm danh từ less pressure (ít áp lực hơn) nên ta cần một giới từ với nghĩa ở dưới để
diễn tả ý chịu áp lực.
Trong bốn phương án, phương án C là giới từ upon nghĩa là ở trên và phương án D là giới từ out of có
nghĩa là ra khỏi nên không phù hợp. Phương án A và B đều mang nghĩa là ở dưới, tuy nhiên under được
dùng với nghĩa rộng hơn below và đặc biệt ià đi với các từ ngữ trừu tượng.
Chọn A.
Câu 2. (Trích “Đề thi THPT QG năm 2019”)
The children are highly excited________the coming summer holiday.
A. with
B. about
C. to
D. for

Trang 16
Hướng dẫn:
Trước vị trí cần điền là tính từ excited. Ta có tính từ excited đi với giới từ about mang nghĩa là hào hứng
với việc gì đó.
Chọn B.
Câu 3. (Trích "Đề thi thử THPT QG 2019 trường THPT Chuyên Hạ Long 2019)
Vietnam has played_________high spirits and had an impressive 2-0 victory over Yemen.
A. at
B. in
C. on
D. with
Hướng dẫn:
Trước vị trí cần điền là động từ has played (chơi), sau vị trí cần điền là cụm danh từ high spirits (tinh
thần quyết liệt) nên ta cần một giới từ để diễn tả việc thực hiện hành động gì với thái độ như thế nào.
Chọn D.
II. BÀI TẬP VẬN DỤNG
I - Circle one letter to indicate the option that best completes each of the following sentences.
1. I tried to focus on the task, but my mind was full_________questions about what I had seen this
morning.
A. of B. in C. by D. with
2. She’s not completely cured, but at least she’s_________danger.
A. off B. away from C. out of D. outside
3. She pretended to be happy but actually she was jealous_________her best friend.
A. over B. about C. at D. of
4. We have searched_________some reliable pet services on the internet but we haven’t decided which to
choose yet.
A. about B. with C. for D. on
5. Many workers are still unaware_________the importance of following safety procedures.
A. of B. about C. with D. in
6. She was so angry that she left_________saying a word.
A. within B. without C. after D. during

Trang 17
7. My laptop keeps shutting down randomly. There must be something wrong_________it.
A. from B. of C. at D. with
8. Although Anna had a lot of handbags, she was still attracted_________the new collection of Gucci.
A. to B. with C. for D. at
9. English soccer fans are notorious_________their drunkenness.
A. with B. for C. by D. of
10. This degree appeals to students who are interested_________working in the new fields and
occupations
created by digitisation.
A. with B. by C. in D. upon
11. Evolutionary Biology involves the study_________information contained in living plants and
animals.
A. about B. of C. on D. at
12. An important key to success is to never be fully satisfied_________what have been achieved.
A. from B. of C. with D. about
13. The class begins 30 minutes later than usual, so there is no excuse_________being late.
A. of B. with C. for D. at
14. First we have to find out to what extent the drop in car imports is related_________the increase of
Interest rates.
A. to B. with C. upon D. over
15. She decided to leave the company because she was too tired_________being criticised all the time.
A. with B. of C. at D. by
16. The course provides the opportunity to focus_________your major area of interest.
A. off B. on C. away D. in
17. My sister has recently applied_________a job as a full-time editor.
A. for B. at C. on D. of
18. This academic program offers opportunities for studies that can lead_________important field of
international business.
A. to B. for C. at D. of
19. He was_________a business trip when his son was born.

Trang 18
A. around B. on C. through D. over
20. There has been some decrease_________military spending this year.
A. of B. on C. within D. in
21. The president was thankful_________everyone who helped in the campaign.
A. with B. to C. at D. for
22. I don’t think the baby dropped it. I think she threw it to the ground_________purpose in order to gain
our attention.
A. against B. on C. by D. with
23. Because we don’t have much time, I will send you the answer_________your question regarding
behaviourism by e-mail later.
A. with B. at C. for D. to
24. The advertising campaign resulted_________hundreds of new customers for the company.
A. to B. from C. up D. in
25. Ten people were killed when a bus collided_________a car.
A. at B. with C. into D. towards
II - Fill in the blanks with suitable prepositions in the box
in on at against between to
for into inside above below out of
behind in front of up down from with
1. They arrived_________the United States last year.
2. He made a sandwich by putting a piece of cheese_________two pieces of bread.
3. After debating for nearly 2 hours, they consented_________the price change.
4. Please put your book here_________the table.
5. They are_________Rome now. I believe they are staying_________the Majestic Hotel.
6. He got_________his car and drove_________the street.
7. I told the children to play the sidewalk and not to run_________the street.
8. I can’t find the book. It must be_________the shelf.
9. Mrs. Drake is not tall enough to reach some of the cabinets that are _________the kitchen sink.
10. It would not be safe to let the lion get_________his cage.
11. He couldn’t find any socks_________his dresser drawer.

Trang 19
12. The dormitory is not very far_________the library; in fact, they are close_________each other.
13. Please throw the trash_________the wastebasket.
14. Please don’t stand_________me. Come_________me so I can see you.
15. The boy left the bicycle leaning_________the wall.
16. There are some differences_________Bristish English and American English.
17. Money isn’t the solution_________every problem.
18. The fact that Jane was offered a job has no connection_________the fact that she is a friend of the
managing director.
19. They didn’t make any reply_________our email, which wasn’t very polite them.
20. I was surprised_________the way he behaved. It was completely out of character.
21. I felt sorry_________the children when we went on holiday. It rained every day and they had to spend
most of their time indoors.
22. He was never good_________football, so we were surprised when they signed him up for the football
club.
23. She was grateful_________him_________the help he gave her during her tough time.
24. The neighbours are always complaining_________us_________our dog.
25. Visiting Moscow was great but the temperature was 25 degrees_________ zero.

Trang 20
ĐÁP ÁN
I - Circle one letter to indicate the option that best completes each of the following sentences.
1. Đáp án. A
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ full. Ta có cấu trúc full of + sth (đầy). Vì vậy, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Tôi cố gắng tập trung vào nhiệm vụ, nhưng tâm trí tôi đầy những câu hỏi về điều tôi đã nhìn
thấy sáng nay.
2. Đáp án C.
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ danger (nguy hiểm). Ta có cấu trúc: be + out of danger (thoát khỏi nguy
hiểm). Vì vậy, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Cô ấy không hoàn toàn được chữa khỏi, nhưng ít nhất là cô ẩy đã thoát khỏi nguy hiểm.
3. Đáp án. D
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ jealous (ghen tị). Ta có cấu trúc be + jealous of + sb (ghen tị với ai đó). Vì
vậy, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã tỏ ra vui vẻ nhưng thực ra cô ấy đang ghen tị với bạn thân của mình.
4. Đáp án. C
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ động từ search (tìm kiếm). Ta có cấu trúc search for + sth (tìm kiếm thứ gì
đó). Vì vậy, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã tìm kiếm một vài dịch vụ thú cưng đáng tin cậy trên mạng nhưng chúng tôi vẫn
chưa quyết định được nên chọn chỗ nào.
5. Đáp án. A
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ unaware (không nhận thức được). Ta có cấu trúc be unaware of sth
(không nhận thức được việc gì). Vì vây, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Nhiều công nhân vẫn không nhận thức được tầm quan trọng của việc tuân theo các quy trình
an toàn.
6. Đáp án. B

Trang 21
Giải thích:
Dịch nghĩa của 4 phương án ta có:
A. trong vòng B. không có C. sau khi D. trong lúc
Xem xét nghĩa của câu, ta thấy phương án B phù hợp nhất
Dịch nghĩa: Cô ấy tức giận tới nỗi cô ấy tời đi mà không nói lời nào.
7. Đáp án. D
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ wrong (sai). Ta có cấu trúc There’s something wrong with ... (Có vấn đề
với cái gì đó). Vì vậy, phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Máy tính xách tay của tôi tự nhiên liên tục tự tắt. Chắc hẳn có vấn đề gì với nó rồi.
8. Đáp án. A
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với động từ attract (thu hút). Ta có cấu trúc be attracted to + sth (bị thu hút bởi cái
gì đó). Vì vậy, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Mặc dù Anna đã có rất nhiều túi xách, cô ấy vẫn bị thu hút bởi bộ sưu tập mới của Gucci.
9. Đáp án. B
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ notorious (mang tiếng xấu). Ta có cấu trúc be notorious for sth (mang
tiếng xấu vì chuyện gì). Vì vậy, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Những người hâm mộ bóng đá ở Anh mang tiếng xấu vì sự say xỉn của họ.
10. Đáp án. C
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ interested (thích thú). Ta có cấu trúc be interested in sth (thích thú cái gì
đó). Vì vậy, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Bằng cấp này thu hút những học sinh thích làm việc trong những lĩnh vực mới và nghề
nghiệp mới do công nghệ số hoá tạo ra.
11. Đáp án C.
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ study (sự nghiên cứu). Ta có cấu trúc a/ the study on sth (sự nghiên cứu
về vấn đề gì đó). Vì vậy, phương án C phù hợp nhất.

Trang 22
Dịch nghĩa: Sinh học tiến hóa liên quan đến việc nghiên cứu về thông tin có trong thực vật và động vật
sống.
12. Đáp án C.
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ satisfied (hài lòng). Ta có cấu trúc be satisfied with sth (hài lòng với điều
gì đó). Vì vậy, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Một chìa khóa quan trọng để thành công là không bao giờ hoàn toàn hài lòng với những gì
đã đạt được.
13. Đáp án C.
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ excuse (lí do). Ta có cấu trúc There is no excuse for sth (Không có lí do
gì cho việc nào đó). Vì vậy, phương án C phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Lớp học bắt đầu muộn hơn bình thường 30 phút, vì vậy không có lí do gì cho việc đi muộn.
14. Đáp án. A
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ related (liên quan). Ta có cấu trúc be related to sth (liên quan tới cái gì).
Dịch nghĩa: Đầu tiên chúng ta cần tìm ra sự giảm nhập khẩu/ xe hơi có liên quan thế nào đến việc tăng tỉ
lệ lãi suất.
15. Đáp án. B
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ tired (mệt mỏi). Ta có cấu trúc be tired of sth (mệt mỏi vì điều gì). Vì vậy,
phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định rời công ty do cô ấy quá mệt mỏi vì lúc nào cũng bị chỉ trích.
16. Đáp án. B
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với động từ focus (tập trung). Ta có cấu trúc focus on sth (tập trung vào cái gì đó). Vì
vậy, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Khóa học đem đến cho bạn cơ hội tập trung vào lĩnh vực bạn yêu thích.
17. Đáp án. A
Giải thích:

Trang 23
Giới từ cần điền đi với động từ apply (ứng tuyển). Ta có cấu trúc apply for sth (ứng tuyển công việc nào
đó). Vì vậy, phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Gần đây em gái tôi đã ứng tuyển một công việc biên tập viên toàn thời gian.
18. Đáp án. A
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với động từ lead (dẫn tới). Ta có cấu trúc lead to sth (dẫn tới điều gì đó). Vì vậy,
phương án A phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Chương trình học thuật này mở ra các cơ hội nghiên cứu liên quan đến các nghề trong một
lĩnh vực đang ngày càng quan trọng - lĩnh vực kinh doanh quốc tế.
19. Đáp án. B
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với cụm danh từ a business trip (chuyến đi công tác). Ta có cấu trúc be on a business
trip (đi công tác). Vì vậy, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Anh ấy đang đi công tác khi con trai anh ấy chào đời.
20. Đáp án. D
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ decrease (sự giảm). Ta có cấu trúc a/ the decrease in sth (sự giảm của
cái gì đó). Vì vậy, phương án D phù hợp nhất
Dịch nghĩa: Đã có một vài sự cắt giảm trong chi tiêu quân sự năm nay
21. Đáp án. B
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ thankful (biết ơn). Ta có ấu trúc be thankful + to + sb (biết ơn ai đó). Vì
vậy, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Tổng thống đã biết ơn tất cả những người đã giúp đỡ trong chiến dịch.
22. Đáp án. B
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ purpose (mục đích). Ta có cấu trúc do sth + on + purpose (làm gì đó có
chủ đích). Vì vậy, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ rằng đứa trẻ đánh rơi nó. Tôi nghĩ rằng cô bé cố tình ném xuống nó xuống
sàn để thu hút sự chú ý của chúng ta.

Trang 24
23. Đáp án. D
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ answer (câu trả lời). Ta có cấu trúc an/ the answer to sth (câu trả lời cho
vấn đề gì đó). Vì vậy phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Bởi vì chúng ta không có nhiều thời gian, tôi sẽ gửi câu trả lời cho câu hỏi về thuyết hành vi
của bạn qua e-mail sau.
24. Đáp án. D
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với động từ result (kết quả). Ta có các cấu trúc result from sth (kết quả từ việc gì đó)
và result in sth (tạo ra kết quả gì đó) nên phương án B và D khả thi. Tuy nhiên, xét về mặt logic nghĩa
của câu thì phương án D phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Chiến dịch quảng cáo đã tạo ra hàng trăm khách hàng mới cho công ty.
25. Đáp án. B
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với động từ collide (đâm va). Ta có cấu trúc collide with sth (đâm va vào cái gì đó).
Vì vây, phương án B phù hợp nhất.
Dịch nghĩa: Mười người đã chết khi xe buýt đám vào một chiếc xe hơi.
II - Fill in the blanks with suitable prepositions in the box.
1. Đáp án. in
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ the United States (nước Mĩ). Vì vậy, ta dùng giới từ in trước tên của quốc
gia.
Dịch nghĩa: Họ đến Mĩ năm ngoái.
2. Đáp án. between
Giải thích:
Giới từ cần điền đi cùng hai danh từ là a piece of cheese (miếng phô mai) và two pieces of bread (hai lát
bánh mì). Dựa vào nghĩa của câu, ta dùng giới từ between để diễn tả một vật ở giữa hai vật khác.
Dịch nghĩa: Cậu ta làm sandwich bằng cách để một miếng phô mai vào giữa 2 lát bánh mì.
3. Đáp án. to
Giải thích:

Trang 25
Giới từ cần điền đi với động từ consent (đồng ý). Ta có cấu trúc consent to sth (đồng ý với việc gì đó).
Dịch nghĩa: Sau khi tranh luận gần 2 tiếng đồng hồ, họ đồng ý với việc điều chỉnh giá.
4. Đáp án. on
Giải thích:
Dựa vào nghĩa của câu, khi đặt một vật lên trên bề mặt của vật khác ta dùng giới từ on.
Dịch nghĩa: Đặt sách của bạn lên bàn đi.
5. Đáp án. in – at
Giải thích:
Giới từ cần điền thứ nhất đi với danh từ Rome là tên thành phố nên ta dùng giới từ in. Giới từ cần điền
thứ hai đi với danh từ the Majestic Hotel nên ta dùng giới từ at để diễn tả việc ở tại một địa điểm.
Dịch nghĩa: Bây giờ họ đang ở Rome. Tôi tin chắc là họ đang ở khách sạn Majestic.
6. Đáp án. into - top/ down.
Giải thích:
Câu mô tả hành động dịch chuyển, vì vậy chúng ta dùng các giới từ tương ứng về mặt logic là get into
(vào xe) và lái đi, còn lên hay xuống là tùy vị trí xuất phát so với điểm đến nên ta có thể dùng up hay
down đều được.
Dịch nghĩa: Anh ta lên xe và lái ra phố.
7. Đáp án. on – into/across
Giải thích:
Giới từ cần điền thứ nhất đi với danh từ sidewalk (vỉa hè) là bề mặt phẳng, vì vậy chơi đùa di chuyển ở
đây ta dùng giới từ on. Giới từ cần đi thứ hai đi với danh từ the street, về logic nghĩa thì bọn trẻ không
nên chạy xuống đường hoặc chạy ngang sang đường nên ta có thể dùng giới từ into hoặc across.
Dịch nghĩa: Tôi dặn lũ trẻ chỉ chơi đùa trên vỉa hè thôi, không được chạy xuống lòng đường hay chạy
sang đường.
8. Đáp án: on
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ the shelf (giá sách) nên ta dùng giới từ on để phù hợp về nghĩa.
Dịch nghĩa: Tôi không tìm thấy quyển sách đâu cả. Chắc hẳn là nó nằm trên giá sách rồi.
9. Đáp án. above
Giải thích:

Trang 26
Dựa vào nghĩa của câu, khi diễn tả vật này cách vật kia 1 khoảng về phía trên theo chiều thẳng đứng nên
ta dùng giới từ above.
Dịch nghĩa: Cô Drake không đủ cao để với tới cái tủ phía trên chậu rửa bát.
10. Đáp án. out of
Giải thích:
Dựa vào logic nghĩa của câu, ta không nên thả con sư tử ra khỏi chuồng của nó, vì vậy, ta dùng giới từ
out of.
Dịch nghĩa: Sẽ không an toàn chút nào nếu chúng ta để con sư tử thoát ra khỏi chuồng của nó.
11. Đáp án. in/inside
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ dresser drawer (ngăn kéo tủ quần áo) là không gian kín nên ta có thể
dùng giới từ in hoặc inside.
Dịch nghĩa: Anh ta không tìm thấy chiếc tất nào trong ngăn kéo tủ quần áo cả.
12. Đáp án. from - to
Giải thích:
Ta có cụm từ cố định far from (xa nơi nào đó) và close to (gần nơi nào đó).
Dịch nghĩa: Kí túc xá không xa thư viện là mấy, trên thực tế 2 tòa nhà này nằm gần nhau.
13. Đáp án. into
Giải thích:
Dựa vào nghĩa của câu, ta thấy câu mô tả chuyển động vào phía trong nên ta dùng giới từ into để hoàn
thành câu.
Dịch nghĩa: Hãy vứt rác vào thùng rác.
14. Đáp án. behind – in front
Giải thích:
Dựa vào nghĩa của câu, ta cần điền behind (đằng sau) vào chỗ trống thứ nhất để diễn tả vị trí không thể
nhìn thấy và in front of (đằng trước) vào chỗ trống thứ hai để diễn tả vị trí có thể nhìn thấy.
Dịch nghĩa: Đừng đứng sau lưng tôi. Hãy đứng lên trước tôi đi để tôi có thể nhìn thấy cậu nào.
15. Đáp án. against
Giải thích:

Trang 27
Giới từ cần điền đi với động từ lean (dựa). Ta có cấu trúc lean sth against sth (dựa cái gì đó vào vật nào
đó).
Dịch nghĩa: Cậu bé để xe đạp của cậu ấy dựa vào tường.
16. Đáp án. between
Giải thích:
Dựa vào nghĩa của câu, ta cần dùng giới từ between (giữa) để liên kết hai đối tượng British English
(tiếng Anh Anh) và American English (tiếng Anh Mĩ).
Dịch nghĩa: Có một vài sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mĩ.
17. Đáp án. to
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ solution (giải pháp). Ta có cấu trúc solution to sth (giải pháp cho vấn đề
nào đó)
Dịch nghĩa: Tiền bạc không phải là giải pháp cho mọi vấn đề.
18. Đáp án. with
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với danh từ connection (sự kết nối). Ta có cấu trúc have a connection with sth (có sự
liên quan với cái gì đó).
Dịch nghĩa: Việc Jane được nhận vào làm không liên quan đến việc cô ấy là bạn của giám đốc quản lí.
19. Đáp án. to - of
Giải thích:
Giới từ cần điền thứ nhất đi với danh từ reply (hồi đáp). Ta có cấu trúc make a reply to sb (hồi đáp ai
đó), ở vị trí cần điền thứ hai, ta có cấu trúc It’s adj + of + sb + to infinitive (Ai đó thật là như thế nào khi
làm gì).
Dịch nghĩa: Họ không hồi đáp email của tôi, họ thật bất lịch sự.
20. Đáp án. at
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ surprised (ngạc nhiên). Ta có cấu trúc be surprised at sth (ngạc nhiên vì
điều gì đó).
Dịch nghĩa: Tôi rất ngạc nhiên với cách anh ta hành xử. Nó hoàn toàn bất thường.
21. Đáp án. for

Trang 28
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ sorry (tiếc). Ta có cấu trúc be sorry for sb (cảm thấy thương, tiếc cho ai
đó).
Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy thương bọn trẻ trong đợt đi nghỉ vừa rồi. Ngày nào trời cũng mưa và hầu hết
thời gian chúng phải chơi trong phòng.
22. Đáp án. at
Giải thích:
Giới từ cần điền đi với tính từ good (tốt, giỏi). Ta có cấu trúc be good at sth (giỏi trong việc gì đó).
Dịch nghĩa: Anh ấy chưa bao giờ giỏi đá bóng, vì vậy chúng tôi ngạc nhiên khi họ đăng kí cho anh ấy
vào câu lạc bộ bóng đá.
23. Đáp án. to - for
Giải thích:
Cả hai giới từ cần điền đi với tính từ grateful (biết ơn). Ta có cấu trúc be grateful to sb for sth (biết ơn
ai về điều gì).
Dịch nghĩa: Cô ấy rất biết ơn anh ta vì đã giúp đỡ cô ấy trong lúc khó khăn.
24. Đáp án. to - about
Giải thích:
Cả hai giới từ cần điền đi với động từ complain (phàn nàn). Ta có cấu trúc complain to sb about sth
(phàn nàn với ai đó về chuyện gì đó).
Dịch nghĩa: Những người hàng xóm luôn phàn nàn với chúng tôi về con chó của chúng tôi.
25. Đáp án. below
Giải thích:
Dựa vào nghĩa của câu, ta cần điền giới từ below (dưới) để diễn tả việc nhiệt độ ở dưới mức 0.
Dịch nghĩa: Đi thăm Moscow thật tuyệt vời nhưng nhiệt độ ở đó là âm 25 độ.

Trang 29

You might also like