Professional Documents
Culture Documents
HIS1001 4 Lich Su Dang Cong San Viet Nam 2TC
HIS1001 4 Lich Su Dang Cong San Viet Nam 2TC
HIS1001 4 Lich Su Dang Cong San Viet Nam 2TC
Giảng viên: Nguyễn Đình Quỳnh Trọng số điểm chuyên cần: 0.1
Lớp HP: HIS1001 4 Trọng số điểm giữa kỳ: 0.3
Tên HP: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2 TC) Trọng số điểm cuối kỳ: 0.6
Điểm Điểm Điểm Tổng
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp
CC GK CK điểm
1 23100298 Đinh Hùng Mạnh 15/07/2005 68 Dược học 9.0 8.0 6.5 7.2
2 23100299 Đinh Thị Minh 22/12/2005 68 Dược học 8.5 7.0 7.0 7.2
3 23100301 Lại Thị Nguyệt Minh 17/09/2005 68 Dược học 8.5 7.5 6.5 7.0
4 23100300 Lữ Thị Ngọc Minh 28/01/2005 68 Dược học 8.0 7.0 8.0 7.7
5 23100302 Phạm Huy Minh 19/10/2004 68 Dược học 8.0 6.5 6.0 6.4
6 23100303 Phạm Tuấn Minh 11/05/2005 68 Dược học 8.5 6.5 6.5 6.7
7 23100304 Vũ Nguyễn Quốc Minh 02/09/2005 68 Dược học 8.5 7.0 8.0 7.8
8 23100305 Hoàng Diệu Hà My 24/07/2005 68 Dược học 9.0 8.0 7.0 7.5
9 23100306 Đỗ Văn Hà Nam 25/12/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
10 23100307 Phùng Đình Nam 18/11/2005 68 Dược học 9.0 8.0 7.0 7.5
11 23100308 Hoàng Thị Kim Ngân 07/04/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.0 6.6
12 23100309 Nguyễn Hoàng Ngân 18/11/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.0 6.6
13 23100310 Nguyễn Phương Ngân 26/06/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
14 23100311 Vũ Thị Hương Ngân 02/01/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.5 7.5
15 23100312 Nguyễn Như Ngọc 23/01/2005 68 Dược học 9.0 8.0 8.0 8.1
16 23100313 Trần Thị Hồng Ngọc 18/01/2005 68 Dược học 9.0 8.0 8.0 8.1
17 23100314 Trần Thị Thu Nguyệt 24/02/2005 68 Dược học 9.0 8.0 8.0 8.1
18 23100315 Hà Lan Nhi 25/07/2005 68 Dược học 9.0 7.0 8.0 7.8
19 23100316 Lê Thị Yến Nhi 10/01/2005 68 Dược học 8.5 7.0 6.5 6.9
20 23100317 Lưu Thảo Nhi 08/03/2005 68 Dược học 8.5 7.5 6.5 7.0
21 23100318 Võ Yến Nhi 18/07/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.5 6.9
22 23100319 Dư Công Nhung 07/03/2005 68 Dược học 9.0 8.0 6.5 7.2
23 23100320 Nghiêm Thị Nhung 30/08/2005 68 Dược học 9.0 7.0 6.5 6.9
24 23100321 Phạm Trang Nhung 06/02/2005 68 Dược học 9.5 7.0 7.0 7.3
25 23100322 Trần Thị Hồng Nhung 12/12/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
26 23100323 Nguyễn Diệu Ninh 04/03/2004 68 Dược học 8.5 6.0 7.0 6.9
27 23100324 Lê Phương Oanh 03/09/2005 68 Dược học 9.0 7.5 7.0 7.4
28 23100325 Nguyễn Thị Kim Oanh 02/03/2005 68 Dược học 9.0 7.5 7.5 7.7
29 23100387 Oyunbold Oyuntsetseg 22/06/2004 68 Dược học 9.0 7.5 6.0 6.8
30 23100326 Lê Hồng Phong 27/08/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.0 7.2
31 23100327 Nguyễn Tuấn Phong 30/05/2005 68 Dược học 8.5 8.0 6.5 7.2
32 23100328 Cao Đại Phú 18/11/2005 68 Dược học 9.0 6.5 4.5 5.6
33 23100329 Nguyễn Hữu Nguyên Phúc 06/06/2005 68 Dược học 8.5 8.0 7.0 7.5
34 23100330 Trần Phúc 04/02/2005 68 Dược học 8.5 8.0 7.0 7.5
35 23100331 Hán Hà Phương 29/09/2005 68 Dược học 10.0 7.0 7.0 7.3
36 23100332 Nguyễn Thị Hoài Phương 24/10/2005 68 Dược học 9.0 7.5 6.5 7.1
37 23100333 Nguyễn Việt Quang 20/12/2005 68 Dược học 9.0 7.0 7.5 7.5
38 23100334 Trần Anh Quân 19/04/2005 68 Dược học 8.5 6.5 6.0 6.4
39 23100335 Đinh Thị Lệ Quyên 15/11/2005 68 Dược học 9.0 6.0 7.5 7.2
40 23100336 Trần Thị Mai Quyên 02/06/2005 68 Dược học 8.5 7.0 7.0 7.2
26/02/2024 Trang 3
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org)