Test 6

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

TOEIC MR.TRU – 07.6677.

6575

TEST 6

1.

fishermen : ngư dân


shore : bờ
crowded: đông đúc
pulling : đang kéo

A) A man is fishing from the shore 1. Các ngư dân đang kéo lưới đánh cá.
B) The beach is crowded with swimmers. 2. Một người đàn ông đang câu cá từ bờ.
C) The fishermen are pulling in their nets 3. Người đàn ông đang nấu một con cá.
D) The man is cooking a fish. 4. Bãi biển rất đông người bơi lội.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

2.

shelf: kệ
beds: cái giường
stack of sheets: 1 đống
giấy tờ
above: phía trên
pillows: gối

A) There’s a chair next to the bed. 1. Không có gối trên giường.


B) There are no pillows on the bed 2. Có một bức tranh phía trên giường
C) There’s a stack of sheets on the shelf 3. Có một chiếc ghế cạnh chiếc giường.
D) There’s a picture above the bed 4. Có một đống giấy tờ trên kệ.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

3.

polish: đánh bóng.


going up : đi lên.
handrails: tay vịn, tay
cầm.
steps: bậc thang.
walkway : lối đi.

A) The handrails are being polish 1. Mọi người đang ngồi trên bậc thang.
B) The people are sitting on the stairs 2. Mọi người đang đi lên tầng kế tiếp.
C) The people are going up to the next floor. 3. Những người công nhân đang quét lối đi.
D) The workers are sweeping the walkway. 4. Các tay vịn đang được đánh bóng.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

4.

reaching down: với xuống


pick up: nhặt
tape: cuộn băng
throwing away : ném đi xa
posters: áp phích
placed : đặt

AThe man is throwing away some posters 1. Một bức tranh được treo trên tường.
B) A picture is hung on the wall. 2. Một rào chắn đã được đặt dọc theo
C) The man is reaching down to pick up đường.
some tape 3. Người đàn ông đang ném một số áp
D) A rayling has been placed along the phích.
street 4. Người đàn ông đang ngồi xuống nhặt 1
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

vài cuộn băng.


Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
5.

shoulder: vai
stapling: đang bấm kim
paperwork: giấy tờ làm việc
riding: đi xe

A) She’s stapling some documents together 1. Cô ấy đang đi xe đến văn phòng.


B) She’s doing some paper work 2. Cô ấy đang nhìn qua vai cô ấy.
C) She’s looking over her shoulder 3. Cô ấy đang gym các tài liệu lại với nhau.
D) he’s riding to the office 4. Cô ấy đang làm một số giấy tờ.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

6.

putting away: cất


taller : cao hơn
against: dựa vào
cold weather: thời tiết lạnh
propped up: được dựng lên
planting : đang trồng

A) The taller ladder is propped up against 1. Người đàn ông đang cất cái thang.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

the building. 2. Cửa sổ được đóng lại vì thời tiết lạnh.


B) The man is putting away the ladder 3. Người đàn ông đang trồng vườn hoa
C) The windown close are trước nhà.
because of the cold weather. 4. Cái thang cao được dựng tựa vào tòa nhà.
D) The man is planting a garden in front of
house
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
7.

patio: sân không có


mái che.
waiter: người phục vụ
nam.
tablecloths: khăn trải
bàn.
Potted plants : chậu
cây .
border : viền, chỗ mép.
sharing a seat : ngồi
chung ghế.

A) The waiter is setting up some chair at 1. Một số khách hàng đang ngồi chung trên
each table. một chiếc ghế dài.
B) Potted plants have been arranged along 2. Người phục vụ đang bố trí một vài cái
the border of the patio. ghế ở mỗi bàn.
C) Some customers are sharing a seat on a 3. Khăn trải bàn đã được gỡ bỏ cho buổi tối.
bench. 4. Chậu cây đã được sắp xếp dọc theo mép
D) The tablecloth has been removed for the sân.
evening
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

8.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

around : xung quanh.


one another: lẫn nhau,
với nhau.
waving: vẫy tay.
side by side : bên cạnh
nhau.
shaking hands: bắt tay.

A) They’re shaking hands. 1. Họ đang vẫy tay chào nhau.


B) They’re waving to one another. 2. Họ đang bắt tay với nhau.
C) They’re walking around a tree. 3. Họ đang đi bộ cạnh nhau.
D) They’re walking side by side 4. Họ đang đi bộ xung quanh cái cây.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
9.

tool: dụng cụ.


motorcycle : xe máy.

A) He’s riding a motocycle. 1. Anh ấy đang lấy một dụng cụ từ cái kệ.
B) He’s walking to the bike shop. 2. Anh ấy đang làm việc trong một cửa hàng
C) He’s working in a repear shop. sửa chữa.
D) He’s getting a tool from a shelf 3. Anh ấy đang đi bộ đến cửa hàng xe đạp.
4. Anh ấy đang lái một chiếc xe máy.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

10.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

stacked : xếp chồng


lined up: xếp hàng
pay : thanh toán
display: trưng bày

A) Customers are lined up to pay for their 1. Mọi người đang đứng ở cái bàn.
books. 2. Nhiều cuốn sách đang được trưng bày.
B) The people are standing at a table. 3. Khách hàng đang xếp hàng để thanh toán
C) There are boxes stacked on the table tiền cho cuốn sách của họ.
.D) Many books are on the display 4. Có nhiều hộp xếp chồng lên nhau trên
bàn.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
11.

path: lối đi
circle: vòng tròn
map: bản đồ

A) They’re walking on a path. 1. Họ đang ngồi lại thành vòng tròn.


B) They’re cutting the grass. 2. Họ đang cắt cỏ.
C) They’re looking at maps. 3. Họ đang đi bộ trên 1 con đường.
D) They’re sitting in a circle 4. Họ đang nhìn vào bản đồ của họ.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

12.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

Flowing out: đang tràn


ra, chảy ra.
Ship: con tàu.
Bridge: cái cầu.
Pipe: ống.
Passing: đang vượt qua.

A) A ship is passing under the bridge. 1. Một vài người đang đứng trên cầu.
B) Water is flowing out of a pipe. 2. Một con tàu đi qua phía dưới cầu.
C) The Bridge has many vehicles on it. 3. Nước đang chảy ra khỏi ống.
D) Some people are standing on the bridge 4. Có nhiều phương tiện trên cây cầu.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

13.

Handbag: túi xách tay


Shoe: giày
Putting up: dựng lên

A) She’s opening some shoe boxes. 1. Cô ấy đang mang 1 túi xách.


B) She’s holding a shose. 2. Cô ấy đang dựng 1 cái kệ.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

C) She’s putting up a shelf. 3. Cô ấy đang mở 1 vài hộp đựng giày.


D) She’s carrying a handbag. 4. Cô ấy đang cầm 1 chiếc giày.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

14.

Patrons: khách quen


Meals: bữa ăn
Outside : bên ngoài
Taking : đang lấy, nhận
Served: phục vụ
Waiting : chờ đợi
Outdoors: bên ngoài

(A) A waiter is taking order from the 1. Mọi người đang chờ đợi để vào quán
customers. café.
(B) The people are waiting to into the 2. Các bữa ăn đang được phục vụ cho các
coffee. khách hàng quen bên ngoài.
(C) Meals are being served to the patrond 3. Mọi người đang ngồi ngoài trời tại một
outside. quán cà phê.
(D) The people are sitting outdoors at a 4. Một người phục vụ đang nhận đơn đặt
coffee. hàng từ khách hàng.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
15.

hanging : đang treo


cable: dây cáp
balanced : thăng bằng
sign : biển hiệu, biển
báo.

(A) The man is balanced on a ladder. 1. Anh ấy đang treo trên một số dây cáp.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(B) The man is painting a picture. 2. Anh ấy được cân bằng trên một cái thang.
(C) The man is reading a sign on a building. 3. Người đàn ông đang vẽ một bức tranh.
(D) The man is hanging from some cables. 4. Người đàn ông đang đọc một biển báo
trên một tòa nhà.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

16.

forest: rừng.
shoulders: vai.
dress: mặc.
identical uniforms: đồng
phục giống nhau.

(A) They're dress in identical uniforms. 1. Họ đang đi qua khu rừng.


(B) They're walking through the forest. 2. Họ đang đi bộ trong nước.
(C) They're carrying bags all on their 3. Họ mặc đồng phục giống nhau.
sholders. 4. Họ đang mang theo túi xách trên vai của
(D) They're taking a walk in the water họ.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
17.

instrument : nhạc cụ
waving : vẫy tay
putting away: cất đi
trumpet: cây kèn
musical : nhạc
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The man is speaking into a microphone. 1. Người đàn ông đang cất cây kèn của
(B) The man is putting away his trumpet. mình.
(C) The man is playing the musical 2. Người đàn ông đang chơi nhạc cụ.
instrument. 3. Anh ấy đang vẫy tay chào khán giả.
(D) The man is waving at the audients. 4. Người đàn ông đang nói vào micro.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

18.

leaning against: tựa vào


lawn : cỏ
mowing : đang cắt

(A) He is leaning against a tree. 1. Anh ấy đang ngồi trong một nhà hàng.
(B) He is sitting in a restaurant. 2. Anh ấy đang cắt cỏ.
(C) He is mowing the grass. 3. Anh ấy đang tưới cỏ.
(D) He is watering the plant. 4. Anh ấy đang dựa vào một cái cây.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

19.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

meal : bữa ăn
arranged : sắp xếp
patron : khách quen
placed : đặt
set : đặt

(A) A patron is sitting at a table outside. 1. Những chiếc ghế đã được đặt trên bàn.
(B) The chairs have been placed on the 2. Những chiếc ghế được sắp xếp quanh
table. bàn.
(C) The table have been set for a meal. 3. Người khách quen ngồi ở bàn bên ngoài.
(D) The chairs are arrnged around the table 4. Các bàn đã được đặt cho một bữa ăn.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

20.

Pieces : miếng, mảnh


Ditch : mương
Pipe: đường ống
measuring : đo đếm
Tube: ống
digging: đang đào
Cutting: cắt
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) They're digging a ditch. 1. Họ đang cắt ống thành nhiều mảnh.
(B) They're cutting the tube 2. Họ đang đào mương.
into pieces. 3. Họ đang đo đường ống.
(C) They're working with the 4. Họ đang làm việc với đường ống.
pipe.
(D) They're measuring the
pipe.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-


21.

riding : đang đi
(phương tiện gì đó)
staircase : cầu thang
escalator : thang cuốn
hallway : hành lang
ascending: đi lên
passing : đi vượt qua
elevator: thang máy
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) They're standing a staircase. 1. Họ đang đi thang cuốn tới tầng tiếp theo.
(B) They're passing people in the hallway 2. Họ đang chờ thang máy.
(C) They're riding the escalator to the next 3. Họ đang đi qua mọi người ở hành lang.
floor. 4. Họ đang đi lên cầu thang ( thang đi bộ )
(D) They're waiting for the elevator

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

22.

shipment: lô hàng
port : cảng
harbor : cảng
heading out to: hướng ra
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The boats are docked at the horbor. 1. Những chiếc thuyền đang hướng ra biển.
(B) Travelers are climbing into a boat. 2. Các tàu thuyền được neo đậu tại cảng.
(C) The boats are heading out to sea. 3. Du khách đang leo lên một chiếc thuyền.
(D) A shipment is being loaded at the port 4. Một lô hàng đang được dỡ tại cảng.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-


23.

taking a break : nghỉ


ngơi.
ball : bóng.
Air : không khí, không
trung.

(A) They're throwing a ball into the air. 1. Họ đang nghỉ ngơi dưới cây.
(B) They're playing a game on the ground. 2. Trò chơi đang được chơi trong nhà.
(C) The game is being played indoor. 3. Họ đang chơi một trò chơi trên mặt đất.
(D) They're taking a break under the tree. 4. Họ ném bóng vào không trung.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

24.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

floating : đang nổi


pulled : kéo
racing : thi, đua
breaking : đang vỗ, phá

(A) The boats are racing through the water. 1. Nước đang vỗ vào bờ.
(B) The boat is breaking on the shore. 2. Những chiếc thuyền đang đua trên nước.
(C) A group of boat is floating in the water. 3. Thuyền đã được kéo lên bãi biển.
(D) The boat have been pulled onto the 4. Một nhóm thuyền nổi trên nước.
beach.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-


25.

gear : dụng cụ
diving : lặn
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(A) The man is diving into the water. 1. Người đàn ông đang mua cá.
(B) The man is fishing from the railing. 2. Người đàn ông đang gói thiết bị câu cá.
(C) The man is packing up his fishing gear. 3. Người đàn ông đang lặn xuống nước.
(D) The man is purchasing some fish 4. Người đàn ông đang câu cá từ lan can.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

26.

swimming pool: hồ bơi


tanning : tắm nắng
feeding : cho ăn

(A) He is stanning in the swimming pool. 1. Những con chó đang chạy trong nước.
(B) The dog are runing in the water. 2. Anh ấy đang chơi với những con chó.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(C) He is playing with his dog. 3. Anh ấy đang tắm nắng trong hồ bơi.
(D) He is feeding his dog 4. Anh ấy đang cho chó ăn.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-


27.

hanging : đang treo


lots of: nhiều
cords: dây
plugged in: cắm vào
lying on : nằm trên
taking out : lấy ra

(A) All the cords are hanging on the wall. 1. Một người đàn ông đang lấy ra một số
(B) Lots of cords are luggaged in. dây.
(C) A man is taking out some cords. 2. Các dây đang nằm trên sàn nhà.
(D) The cords are lying on the floor 3. Tất cả các dây đều treo trên tường.
4. Rất nhiều dây được cắm vào.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

28.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

making a mark : đánh dấu


bending over : cúi xuống
Shovel : cái xẻng

(A) He is cutting down a tree. 1. Ông ấy đang cúi người với cái xẻng.
(B) He is bending over with a shovel. 2. Ông ấy đang xây một ngôi nhà.
(C) He is building a house. 3. Ông ấy đang đánh dấu trên tường.
(D) He is making a mark on the wall 4. Ông ấy đang chặt cây.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-


29.

crashing : đâm, đụng


sailing : căng buồm
floating : nổi
pushed : đẩy

(A) The boats are floating in the water. 1. Thuyền đang bị đẩy xuống nước.
(B) The boat is being pushed into the water. 2. Những chiếc thuyền đang nổi trong nước.
(C) The boats are crashing into each other. 3. Các tàu thuyền đang căng buồn trên biển
(D) The boats are sailing on the open sea khơi.
4. Thuyền đang đâm vào nhau.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

30.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

performance : buổi biểu


diễn
back: phía sau
gathered : tụ họp
musical : âm nhạc
instruments : nhạc cụ
bowing : cúi chào

(A) Some people are playing musical 1. Người biểu diễn đang cúi chào khán giả.
instrument. 2. Những người ở phía sau tụ họp cho một
(B) People are watching the performance. cuộc họp.
(C) People in the back are gathered for a 3. Một số người đang chơi nhạc cụ.
meeting. 4. Mọi người đang xem buổi biểu diễn.
(D) The performance are bowing to the
audients.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-


31.

walking away : bước


ra khỏi
rowing : đang chèo

(A) The man is rowing a mall boat. 1. Người đàn ông đang bơi trong nước.
(B) The man is fishing in the boat. 2. Người đàn ông đang bước ra khỏi thuyền.
(C) The man is swimming in the water 3. Người đàn ông đang câu cá trên thuyền.
(D) The man is walking away from the boat 4. Người đàn ông đang chèo thuyền nhỏ.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

32.

applauding : đang vỗ tay


reflection : sự phản chiếu
audience: khán giả
stone : hòn đá
enjoying : thưởng thức

(A) The audience is applauding the 1. Một người đang nhìn vào sự phản chiếu
performance. của mình.
(B) One man is looking at his leflection. 2. Mọi người đang thưởng thức một trò chơi
(C) The men are standing on a stone. ngoài trời.
(D) The people are enjoying a game 3. Khán giả đang vỗ tay cho buổi biểu diễn.
outdoor. 4. Những người đàn ông đang đứng trên
một hòn đá.
Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-
33.

Goods : hàng hóa


Loaded : chất lên
Sinking : đang chìm

(A) The men are reparing their boats. 1. Thuyền đang chìm.
(B) The boats are being loaded with goods. 2. Những đàn ông đang sửa chữa thuyền.
TOEIC MR.TRU – 07.6677.6575

(C) The boat are sinking. 3. Những đàn ông đang đứng trên thuyền.
(D) The men are standing in their boats. 4. Các tàu thuyền đang được chất hàng hóa.

Đáp án Đúng: Nối: A - ;B- ;C- ;D-

You might also like