Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 28

第三课:他是谁?

Bài 3: Ông ấy là ai?


生词

她 tā Cô ấy, chị ấy, bà


ấy (ngôi thứ 3 số ít)

他 tā
Anh ấy, ông ấy, cậu
ấy (ngôi thứ 3 số ít)
生词

她 tā Cô ấy, chị ấy, bà


ấy (ngôi thứ 3 số ít)

她们 tāmen
Các cô ấy, chị ấy,
bà ấy (ngôi thứ 3
số nhiều)
生词

他 tā
Anh ấy, ông ấy, cậu ấy
(ngôi thứ 3 số ít)

1. Các anh ấy, ông ấy,

他们 tāmen cậu ấy, (ngôi thứ 3 số


nhiều)
2. Bọn họ, bọn nó, bọn
chúng (nam nữ chung)
Nữ Nam Nam+Nữ
Số ít 她 他 x
Số nhiều 她们 他们
生词

它 tā Nó (chỉ đồ vật, con


vật, ngôi 3 số ít)

Chúng nó, bọn nó


它们 tāmen (chỉ đồ vật, con vật,
ngôi 3 số nhiều)
生词

N+们
我们 你们 她们
他们 它们
生词


shì

生词

是 shì là

Không phải,
不是 bú shì không là
我是月月
不是星星
我是老师
不是学生

学生

谁 shéi ai
你是谁?
生词

朋友 péngyǒu Bạn, bằng hữu

我朋友 我妈妈
他朋友 我老师
生词

那 nà đó

这 zhè đây
这 zhè đây
那 nà đó
这是谁?
这是谁? 那是谁?

这是什么? 那是什么?
生词
中国 Zhōngguó Trung Quốc

越南 Yuènán Việt Nam

美国 Měiguó Mỹ
生词
中国 Zhōngguó Trung Quốc
生词
越南 Yuènán Việt Nam
生词
美国 Měiguó Mỹ
中国 Zhōngguó 人
越南 Yuènán 学生
美国 Měiguó
老师
大家好,我是.../我
叫...我是越南人.
很高兴认识你们。

You might also like